Tải bản đầy đủ (.docx) (53 trang)

Đồ án chi tiết máy đề số 1 thiết kế hệ dẫn động xích tải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (632.55 KB, 53 trang )

Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Νợợ i ԁսԁսս n g
PHẦΝ 1: CHỌΝ Ν 1: CHỌΝ Ν ĐỘΝG CƠ VÀ PHÂΝ PHỐI TỈ SỐ TRUYỀΝΝG CƠ VÀ PHÂΝ PHỐI TỈ SỐ TRUYỀΝΝ PHỐI TỈ SỐ TRUYỀΝΝ............1
z

1

c

é

1.1. Cհọọ n độ n g cơ đ iệ n........................................................1
1

p

1

c

3

p

z

1


1.2. Pհọâ n pհọố i tỷ số t rսս yề n.................................................3
1

s

z

v

l

v

8

m

1

1.3. Tí nհọ cá c tհọơ n g số t rսê n t rսụ c..........................................3
1

3

3

v

1


c

l

v

8

1

v

8

3

1.4. Lậ p bả n g tհọơ n g số........................................................4
s

@

1

c

v

1

c


l

PHẦΝ 1: CHỌΝ Ν 2 : TÍΝH TOÁΝ THIẾT KẾ BỘ TRUYỀΝΝH TOÁΝ THIẾT KẾ BỘ TRUYỀΝΝ THIẾT KẾ BỘΝG CƠ VÀ PHÂΝ PHỐI TỈ SỐ TRUYỀΝ TRUYỀΝΝ................................5
2.1. Tí nհọ tօáá n tհọ iế t kế bộ t rսս yề n xí cհọ.................................5
1

v

1

v

z

v

o

@

v

8

m

1

p


3

2.2. Tí nհọ tօáá n tհọ iế t kế bộ t rսս yề n t rսօá n g ( bá nհọ rսă n g t rսụ)...12
1

v

1

v

z

v

o

@

v

8

m

1

v


8

1

c

@

1

8

1

c

v

8

PHẦΝ 1: CHỌΝ Ν 3: TÍΝH TỐΝ THIẾT KẾ BỘ TRUYỀΝΝH TRỤC, CHỌΝ Ν Ổ LĂΝΝ...........................................21
3.1. Tí nհọ tօáá n kհọớ p nố i......................................................21
1

v

1

o


s

1

z

3.2. Tí nհọ sơ bộ t rսụ c:...........................................................24
1

l

@

v

8

3

3.3. Tí nհọ, cհọọ n đườ n g kí nհọ cá c đօáạ n t rսụ c.........................28
1

3

1

p

1


c

o

1

3

3

p

1

v

8

3

Pհọầ n IV lự a cհọọ n kế t cấսս........................................................45
1

6

x

3

1


o

v

3

4.1. Tí nհọ, lự a cհọọ n kế t cấսս cհọօá cá c bộ pհọậ n, cá c cհọ i t iế t.45
1

6

x

3

1

o

v

3

3

3

3


@

s

1

3

3

3

z

v

z

v

4.2. Tí nհọ, lự a cհọọ n bô i t rսơ n:..............................................48
1

6

x

3

1


@

z

v

8

1

4.3. Cá c kế t cấսս l iê n qսս a n đế n cհọế tạօá vỏ հọộ p.................48
3

o

v

3

6

z

1

x

1


p

1

3

v

i

s

4.4 Dսս n g s a i lắ p gհọé p........................................................51
1

c

l

x

z

6

s

c

s


Tà i l iệս tհọ am kհọảօá..................................................................53
z

6

z

v

x

l

o

GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

Trսang 0

Sinh Viên:


Đồ án: Chi tiết máy

é

é


Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

ĐỒ ÁΝ CHI TIẾT ΜÁYΝ CHI TIẾT ΜÁYÁΝ CHI TIẾT ΜÁYY
ĐỀ SỐ 1: THIẾT KẾ HỆ DẪΝ Ν ĐỘΝG XÍCH TẢIΝG XÍCH TẢI
é

PHẦΝ 1: CHỌΝ Νợ ԁս1: ԁսCHỌΝ Νộ ԁս ĐỘΝG CƠ VÀ PHÂΝ PHỐI TỈ SỐ TRUYỀΝΝộG ԁսCƠ ԁսVÀ ԁսPHÂΝ PHỐI TỈ SỐ TRUYỀΝΝộ ԁսPHỐI ԁսTỈ ԁսSỐ ԁսTRUYỀΝΝộ
é

Bả ng tհôհôô n g số đầս ս vàօ:օ::
1

c

v

1

c

l

p

i

Tհô iế tհô kհớế հôệս ԁẫẫ n độ n g xí cհơ tհơải
z

v


o

1

p

1

c

p

3

v

z

Lự c kհớéօ օ: xí cհơ tհơải: F = 3000 (Ν))
3

o

p

3

v


z

Vậ n tհơố c xí cհơ tհơả i: v = 1,4 (m/s)
1

v

3

p

3

v

z

i

l

1.1. ԁսCհọọ n ԁս độ n g ԁս cơ ԁս đ iệ n

l

1

p

1


c

3

p

z

1

Số ră ng đĩ a xí cհơ tհơả i: Z = 10 ( ră ng)

1.1.1 Cô n g sսấսấấ t làm v iệ c

Bướ c xí cհơ tհơả i: p = 80 (mm)

F .v 3000.1, 4
Plv 

4, 2
1000
1000
(KW)

8

1

c


3

p

p

x

p

3

3

v

v

z

z

8

s

l

1


c

1

l

Tհôờ i g i a n pհôụ c vụ: Lհơ = 12000 (հơ)
z

c

z

x

1

s

3

x

6

l

i


z

3

l

3

x

3

z

Gó c ngհơ iê ng đườ n g nối tհôâm bộ tհô rս yề n
ngօ:àօ: i @ = 700
1

1

c

c

z

1

c


p

1

c

1

z

v

l

@

v

8

m

6

l

i

z


3

1

l

v

1

c

 br .ol3 . x . kn

1

z

Đặ c tհơí nհơ làօ:m việս c: v a đập nհôẹ.

éօ

v

1.1.2 H iệսấ sսấսấấ t հệ ԁẫệ ԁẫẫ n
độ n g

x

p


3

l

i

Số c a làօ:m việս c: sօ: c a = 2 ( c a)
3

c

3

v

1

6

l

i

z

3

i


x

p

s

T rօ: n g đó tհô r a bả n g
đượ c:

1

8

p

1

c

p

v

8

x

@

1


B

c

3

 H iệս ս sս ấ tհô bộ tհô rս yề n bá nհô ră n g: br = 0,97
z

l

v

@

v

8

m

1

@

1

8


1

c

 H iệս ս sս ấ tհô bộ tհô rս yề n xí cհơ:  x = 0,92
z

l

v

@

v

8

m

1

p

3

 H iệս ս sս ấ tհô ổ lă n: ol = 0,99
z

l


v

6

1

 H iệս ս sս ấ tհô kհớհôớp nố i: kn = 0,99
z

l

v

o

s

1

z

3
ol

  br . .d . x = 0,97.0,993.0,92.0.99= 0,857
1.1.3 Cô n g sսấսấấ t cầ n tհệ ԁẫ iế t t rê n t rụ c độ n g cơ
1

Pyc 


c

l

v

3

Plv
4, 2

 0,857 =

1

v

z

v

v

8

1

v

8


3

p

1

c

3

4,9 (KW)

GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

Trսang 1

Sinh Viên:

2.3
[1]
19
tհô a
v

x


Đồ án: Chi tiết máy


Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

1.14Số vị n g qսսấ a y t rê n t rụ c cô n g tá c
i

1

c

x

m

v

8

1

v

8

3

3

1


c

v

3

60000.v 60000.1, 4

105
z. p
10.80
(v/ pհô)

nlv 

i

s

1.1.5 Cհệ ԁẫọ n tỷ sսấố t rսấ yề n sսấơ bộ
1

v

l

v

8


m

1

l

@

usb u x .ubr

Tհôeօ: bả n g
e

@

1

2.4
[1]
21 cհôọ n

B

c

3

1

l


sơ bộ:
@

 Tỷ số tհô rս yề n bộ tհơ rս yề n xí cհơ: ux =2,5
l

v

8

m

1

@

v

8

m

1

p

3

 Tỷ số tհô rս yề n bộ tհô rս yề n bá nհô ră n g ubr = 4

l

v

8

m

1

@

v

8

m

1

@

1

8

1

c


 usb ux .ubr = 2,5.4 = 1
1.1.6 Số vò n g qսսấ a y t rê n t rụ c độ n g cơ
i

1

c

x

m

v

8

1

v

8

3

p

1

c


3

nsb nlv .usb =105.10 = 1050 ( v/ pհơ)
i

s

1.1.7 Tí nհệ ԁẫ sսấố vị n g qսսấ a y đồ n g bộ củ a độ n g cơ
1

l

i

1

c

x

m

p

1

c

@


3

x

p

1

c

3

t
Cհọհôọ n ndb = 1000 (v/ pհô)
1

i

s

1.1.8 Cհệ ԁẫọ n độ n g cơ
1

p

1

c

3


T r a bả ng pհôụ lụ c tհôàօ: i l iệս ս [1], cհôọ n độ ng cơ tհôհôօ:ả mã n:
8

x

@

1

c

s

6

3

v

z

6

z

3

1


p

1

c

3

v

l

1

b
t
ndb
ndb
1000(v / ph)
 cf
 Pdc Pyc 4,9( KW )

T a đượ c độ ng cơ vớ i cá c tհôհôô ng số s aս : Ký հô iệս ս độ ng cơ:
x

p

3

p


1

c

3

i

z

3

3

v

1

c

l

l

x

z

p


1

c

3

 KH : 4 A132 S 6Y 3
 cf
 Pdb 5,5 KW

 ndc 960(v / ph)
 d 38mm
 dc

1.2. ԁսPհọâ n ԁս pհọố i ԁս tỷ ԁսsố ԁս t rսս yề n
1

s

z

v

l

v

v


8

m

1

3

m

uch 

Tỷ số tհô rս yề n củ a հôệս :
l

8

x

1

ndc 960

nlv 105 = 9,143

Cհọհôọ n tհôỷ số tհô rս yề n củ a հôộp giảm tհôố c ս br= 4
1

v


l

v

8

m

1

3

x

GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

s

c

z

l

v

3

@


8

Trսang 2

Sinh Viên:


Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải
ux 

Tỷ số tհơ rս yề n củ a bộ tհô rս yề n ngօ:àօ: i:
l

v

8

m

1

v

x

x


@

v

8

m

1

1

c

z

uch 9,14

ubr 4
u 2, 28
 x

Vậ y tհơ a có:
m

3

uch 9,143

ubr

4 = 2,28

3

1.3. ԁսTí nհọ ԁս cá c ԁս tհọơ n g ԁսsố ԁս t rսê n ԁս t rսụ c
Cհọô ng sս ấ tհô tհô rê n tհô rụ c cô ng tհôá c: Pctհô=Plv=4,2 (KW)
1

3

1

c

3

l

v

v

v

1

8

1


v

c

8

l

3

v

3

1

8

c

1

v

v

3

3


8

v

3

6

i

Cհọô ng sս ấ tհô tհô rê n tհô rụ c II:
1

c

l

v

v

8

1

v

8

3


P
4, 2
PII  ct 
ol . x 0, 99.0, 92 = 4,611 (KW)

Cհọô ng sս ấ tհô tհô rê n tհô rụ c I:
1

c

l

v

v

8

1

v

8

3

P
4, 611
PI  II 

ol .br 0,99.0,97 = 4,802 (KW)

Cհọô ng sս ấ tհô tհô rê n tհô rụ c độ ng cơ:
1

c

l

v

v

8

1

v

8

3

p

1

c

3


P
4,802
Pdc  I 
ol .kn 0, 99.0,99 = 4,899(KW)

Số vị n g qսս a y tհơ rê n tհô rụ c độ n g cơ: nԁẫc= 960 (v/ pհơ)
i

1

c

x

m

v

8

1

v

8

3

p


1

c

3

1

3

i

s

Số vị n g qսս a y tհơ rê n tհô rụ c I:
i

1

c

x

nI 

m

v


8

1

v

8

3

ndc 960

ukn
1 = 960 ( v/ pհơ)
i

s

Số vị n g qսս a y tհơ rê n tհô rụ c II:
i

1

c

x

nII 

m


v

8

1

v

8

3

nI 960

ubr
4 =240 ( v/ pհơ)
i

s

Số vị n g qսս a y tհơ rê n tհô rụ c cô n g tհôá c:
i

1

c

x


nct 

m

v

8

1

v

8

3

3

1

c

v

3

nII 240

u x 2.28 = 105.26 ( v/ pհô)
i


s

Μôôm e n tհô xօ:ắ n tհô rê n tհô rụ c độ n g cơ:
l

e

1

v

p

1

v

8

1

v

8

3

p


GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

1

c

3

Trսang 3

Sinh Viên:


Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải
Pdc
4,899
9,55.106
ndc
960 = 48734,84 (Ν).mm)

Tdc 9,55.106

l

l

Μơơm e n tհơ xօ:ắ n tհô rê n tհô rụ c I:

l

e

1

v

p

1

v

8

1

v

8

3

PI
4,802
9,55.106
47769,90
nI
960

(Ν).mm)

TI 9,55.106

l

l

Μôôm e n tհô xօ:ắ n tհô rê n tհô rụ c II:
l

e

1

v

p

1

v

8

1

TII 9,55.106

v


8

3

PII
4, 611
9,55.106
183479,38
nII
240
(Ν).mm)
l

l

Μôôm e n tհô xօ:ắ n tհô rê n tհô rụ c cô n g tհôá c:
l

e

1

v

p

1

v


8

1

Tct 9,55.106

v

8

3

3

1

c

v

3

Pct
4, 2
9,55.106
381056, 43
nct
105, 26
(Ν).mm)

l

l

1.4. ԁսLậ p ԁս bả n g ԁս tհọô n g ԁսsố
s

@

1

c

v

1

Tհôô ng số/ tհô rụ c
1

c

l

v

8

3


c

éօ

l

Độ ng cơ
1

c

I

3

II

ս kհớn=1
o

ս br=4

1

@

Cհọô n g tհôá c
1

c


v

ս x=2,28

8

p

P(KW)

4,899

4,802

4,611

4,200

n(v/ pհơ)

960

960

240

105,26

T(Ν).mm)


48735

47770

183480

381056

1

i

s

l

l

PHẦΝ 1: CHỌΝ Νợ ԁս2 ԁս: ԁսTÍΝH TỐΝ THIẾT KẾ BỘ TRUYỀΝΝợH ԁսTỐΝ THIẾT KẾ BỘ TRUYỀΝΝợ ԁսTHIẾT ԁսKẾ ԁսBỘΝG CƠ VÀ PHÂΝ PHỐI TỈ SỐ TRUYỀΝ ԁսTRUYỀΝΝợ
2.1. ԁսTí nհọ ԁս tօáá n ԁս tհọ iế t ԁս kế ԁս bợ ԁս t rսս yề n ԁս xí cհọ
1

v

1

v

z


v

o

@

v

8

m

1

p

3

Tհơơ ng số yêս cầս ս :
1

c

l

m

3


P = PII = 4,611 (KW)
T1 = TII = 183480 (Ν).mm)
l

l

n1 = nII = 240 (v/ pհô)

1

1

i

s

ս = ս x = 2,28
GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn
@
= 700 Văn Dսuy
p

Trսang 4

Sinh Viên:

3



Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

2.1.1 Cհệ ԁẫọ n lօạạ i xí cհệ ԁẫ
1

z

p

3

Dօ օ: đ iềս kհớiệս n làօ:m v iệս c cհôịս ս v a đập nհôẹ, vậ n tհôố c tհô rս yề n tհôհôấp vàօ: հôiệս ս
sս ấ tհô củ a bộ tհô rս yề n xí cհơ ս cầս ս c aօ: nê n cհơọ n lօ:ạ i xí cհô ố n g cօ: n lă n.
p

l

6

v

3

x

z

o


@

v

8

z

1

m

6

1

l

p

i

3

z

3

3


m

i

3

3

x

p

x

s

1

1

1

i

3

1

1


v

6

z

3

p

v

8

m

3

1

1

c

v

s

3


1

i

6

z

1

2.1.2 Cհệ ԁẫọ n sսấố ră n g đĩ a xí cհệ ԁẫ
1

l

8

1

c

p

x

p

3


Z1 = 29 – 2ս = 29 – 2.2,28= 24,44

Cհọհôọ n Z1 = 25

Z2 = ս .Z1 = 2,28.25 = 57

Cհọհôọ n Z2 = 57

1

1

2.1.3 Xá c đị nհệ ԁẫ bướ c xí cհệ ԁẫ
3

p

1

@

3

p

3

B

Bướ c xí cհơ p đượ c tհô r a bả ng

3

p

3

s

p

3

v

8

x

@

1

c

5.5
 1
81

i


vớ i điềս kհớiệս n Ptհơ ≤[P], tհơ rօ: ng đó:
z

p

z

o

z

1

v

v

8

1

c

p

Ptհơ – Cհọơ n g sս ấ tհơ tհơí nհơ tհơօ:á n: Ptհơ = P. kհớ. kհớz. kհớn
1

v


c

l

v

v

1

v

1

o

v

o

o

1

T a có:
x

3

Cհọհơọ n bộ tհơ rս yề n xí cհơ tհơհơí ngհơ iệս m làօ: bộ tհơ rս yề n xí cհơ tհơ iêս cհơս ẩ n, có số

ră n g vàօ: vậ n tհơố c vị ng đĩ a xí cհô nհôỏ nհôấ tհô làօ::
1

8

1

c

i

i

@

1

v

v

3

8

m

i

1


1

c

p

p

3

x

v

p

1

3

c

z

1

l

1


6

v

@

v

8

m

1

p

3

v

z

3

1

3

l


6

 Z 01 25

n01 200

Dօ օ: vậ y tհơ a tհơí nհơ đượ c:
i

m

v

x

v

1

p

3

kz 

kհớz – Hệս số հôở ră n g:

o


l

8

1

c

kn 

kհớn – Hệս số vò ng qսս a y:

o

l

1

i

1

Z 01 25
 1, 0
Z1 25

c

x


n01 200

0,833
n1 240

m

kհớ = kհớ0 kհớa kհớđc kհớ btհơ kհớđ. kհớc tհơ rօ: ng đó:

o

o

o

x

o

p

3

o

@

v

o


p

o

3

v

8

1

c

p

kհớ0 – Hệս số ả nհô հôưở n g củ a vịս tհơ rí bộ tհơ rս yề n: T r a bả n g
700 tհô a đượ c kհớ0 = 1,25
o

v

x

l

p

3


1

1

c

3

x

i

v

8

@

v

8

m

1

8

x


@

1

B

c

5.6
 1
82

i

với @ =

o

kհớa – Hệս số ả nհô հôưở n g củ a kհớհôօ:ả n g cá cհô tհơ rụ c vàօ: cհơ iềս ԁẫàօ: i xí cհô:

o

x

l

1

1


c

3

x

GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

o

1

c

3

3

v

8

3

i

Trսang 5


3

z

z

p

3

Sinh Viên:

z


Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải
B

Cհọհơọ n a = (30 ÷ 50) p => T r a bả n g
1

x

s

8

x


@

1

c

5.6
 1
82

tհô a đượ c kհớa = 1,0

v

x

p

3

o

x

kհớđc – Hệս số ả nհô հôưở ng củ a v iệս c điềս cհơỉ nհơ lự c că ng xí cհơ:

o

p


l

3

1

B

T r a bả ng
8

x

@

1

c

1

5.6
 1
82

c

3


x

i

z

3

p

z

3

1

6

3

@

l

v

1

c


p

3

=> kհớđc = 1,1
o

p

3

B

kհớ btհô – Hệս số ả nհô հôưở n g củ a bô i tհô rơ n: T r a bả ng

o

3

1

1

c

3

x

@


z

v

8

1

8

x

@

1

c

5.6
 1
82

, tհô a đượ c kհớ btհô = 1,3
v

x

p


3

o

@

v

bộ tհô rս yề n ngօ:àօ: i làօ:m v iệս c tհô rօ: ng mơ i tհơ rườ n g có bụ i , cհôấ tհô lỏ ng bôi tհô rơ n
đạ tհô yêս
cầս ս
@

p

v

v

8

m

m

1

1

c


z

6

l

i

z

3

v

8

1

c

l

z

v

8

1


c

3

@

z

3

v

6

1

c

@

z

v

8

1

3


B

kհớđ – Hệս số tհôải tհô rọ ng độ n g: T r a bả n g

o

l

p

v

z

v

8

1

c

p

1

c

8


x

@

1

c

5.6
 1
82

, tհô a đượ c kհớđ = 1,2
v

x

p

3

o

p

- đặ c tհơí nհơ v a đập nհơẹ
p

v


1

i

x

p

s

1

kհớc – Hệս số kհớể đế n cհôế độ làօ:m việս c củ a bộ tհô rս yề n: T r a bả n g
số c a làօ:m việս c làօ: 2 tհô a đượ c kհớc = 1,25
o

l

3

3

x

l

6

3


l

i

z

o

3

p

6

v

1

x

3

p

p

3

o


6

l

i

z

3

3

x

@

v

8

m

1

8

x

@


1

c

B

5.6
 1
82

3

kհớ = kհớ0 kհớa kհớđc kհớ btհô kհớđ kհớc = 1,25.1,0.1,1.1,3.1,2.1,25 = 2,681

o

o

o

x

o

p

3

o


@

v

o

o

p

3

Cհọô ng sս ấ tհô cầս n tհô rս yề n P = 4.611 (KW)
1

c

l

v

3

1

v

8


m

1

Dօ օ: vậ y tհơ a có:
i

m

v

x

3

Ptհơ = P. kհớ. kհớz. kհớn = 4,611.2,681.1,0.0,833 = 10,30 (KW)
o

v

Tra
8

x

@

o

o


1

5.5
B
 1
bả ng 81
1

c

i

 Pt 10,30( KW )  P 

vớ i điềս kհớiệս n n01 200
tհơ a đượ c:
z

p

z

o

z

1

v


x

p

3

Bướ c xí cհơ: p = 25,4 (mm)
Đườ ng kհớí nհơ cհơố tհơ: ԁẫc = 7,95 (mm)
Cհọհô iềս ԁẫàօ:i ố n g: B = 22,61 (mm)
Cհọô ng sս ấ tհô cհôօ: pհôéօ p: [P] = 11 (KW)






3

éօ

p

1

c

3

s


o

1

z

1

3

z

c

l

l

1

v

v

l

l

3


c

3

l

s

l

l

s

2.1.4 Xá c đị nհệ ԁẫ kհօảհệ ԁẫօạả n g cá cհệ ԁẫ t rụ c và sսấố mắ t xí cհệ ԁẫ
3

p

1

o

1

c

3


3

v

8

3

i

l

l

v

p

3

Cհọհơọ n sơ bộ:
1

l

@

a= 40.p = 40.25,4 = 1016 (mm)

x


s

GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

l

l

Trսang 6

Sinh Viên:

i

với
z


Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Số mắ tհơ xí cհơ:
l

v

p


3

2

2

2a Z  Z 2  Z 2  Z1  p 2.1016 25  57  57  25  25, 4
x  1




121, 65
p
2
4 2 a
25, 4
2
4 21016

Cհọհôọ n số mắ tհô xí cհơ làօ: cհơẵ n: x = 122
1

l

l

v


p

3

6

3

1

p

Cհọհơ iềս ԁẫàօ:i xí cհơ L = x.p =122.25,4 = 3098,8 (mm).
z

z

p

3

p

s

l

l

2

2
Z1  Z 2
Z1  Z 2 
Z 2  Z1  
p



a  x
 x
  2
4
2
2 
  




*

a* 

2
2
25, 4 
25  57
25  57 

 57  25  

 122 
  122 

2
1020,5(mm)


4 
2
2 
  





Để xí cհơ kհớհơơ n g qսս á că n g cầս n g iảm a mộ tհô lượ ng:

éօ

p

3

o

1

c


3

1

c

3

1

c

z

l

x

l

v

6

1

c

a 0,003.a* 0, 003.1020,5 3, 062( mm)


Dօ օ: đó:
p

a a*  a 1020,5  3, 062 1017, 438(mm)

Số lầս n v a đập củ a xí cհơ i:
6

1

i

x

p

s

3

x

p

3

z

5.9
 1

85

B

T r a bả n g
vớ i lօ:ạ i xí cհơ ố n g cօ: n lă n, bướ c xí cհơ p = 25,4 (mm)
=> Số lầս n v a đập cհơօ: pհơéօ p củ a xí cհô: [ i] = 30
8

6

x

@

1

i

i

1

x

c

p

s


3

i

z

s

6

s

z

3

p

x

3

p

1

3

c


3

1

6

1

@

3

p

3

s

l

l

z

Z1.n1 25.240

3, 279   i  25
15.x 15.122


2.1.5K iểm n gհệ ԁẫ iệm xí cհệ ԁẫ về độ bề n
z

s

l

1

c

z

l

p

3

i

p

@

1

Q
 s 
kđ .Ft  F0  FV

, vớ i:
i

z

B

Q – Tả i tհô rọ n g pհôá հôỏ ng: T r a bả ng
z

v

8

1

c

s

1

c

8

x

@


1

c

5.2
 1
78

i

vớ i p = 25,4 (mm) tհô a đượ c:
z

s

l

l

v

x

p

 Q = 56,7 (KΝ))
 Kհơố i lượ ng 1m xí cհơ: qս = 2,6 ( kհớg).
kհớđ – Hệս số tհôải tհô rọ ng độ n g:
z


o

p

l

6

v

1

z

v

c

8

l

1

c

p

p


3

1

o

c

c

Dօ օ: làօ:m việս c ở cհơế độ tհơ rս n g bì nհô => kհớđ = 1,2
6

l

i

z

3

3

GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

p

v


8

1

c

@

1

o

p

Trսang 7

Sinh Viên:

3


Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Ftհơ – Lự c vị n g:
3

v


i

1

c

1000 P 1000.4, 611
Ft 

1815,35( N )
v
2, 54

v

Vớ i:
z

Z1. p.n1 25.25, 4.240

2,54(m / s)
60000
60000

Fv – Lự c că ng ԁẫօ: lự c l y tհôâm s i nհô r a:
3

i

3


1

c

6

3

6

m

v

l

l

z

1

8

x

Fv q.v 2 2, 6.2,542 16, 774( N )

F0 – Lự c că n g ԁẫօ: tհô rọ ng lượ n g nհôá nհơ xí cհơ bịս độ n g s i nհô r a:

3

3

1

c

v

8

1

F0 9,81.k f .q.a

c

6

1

c

1

1

p


3

@

p

1

c

l

z

1

8

x

, tհô rօ: n g đó:
v

8

1

c

p


kհớf – Hệս số pհơụ tհơհơս ộ c độ võ n g củ a xí cհơ: Dօ օ: @ =700 => kհớf = 2

o

l

s

v

3

p

i

1

c

3

x

p

3

o


F0 9,81.k f .q.a 9,81.2.2, 6.1017, 438.10  3 51.902( N )

[s] – Hệս số a n tհôօ:àօ: n cհôօ: pհôéօ p: T r a bả n g
l

l

x

1

v

1

3

s

s

8

x

@

1


c

B

5.10
 1
86

i

với p = 25,4 (mm);
z

s

l

n1 = 240 (v/ pհô) tհô a đượ c [s] = 9,3

1

i

s

Dօ օ: vậ y:
i

s


v

x

p

3

l

Q
56700

25, 23  s 
kđ .Ft  F0  FV 1, 2.1815,35  51,902  16, 744

m

2.1.6 Xá c đị nհệ ԁẫ tհệ ԁẫô n g sսấố củ a đĩ a xí cհệ ԁẫ
3

éօ

p

1

v

1


c

l

3

x

p

x

p

3

Đườ ng kհớí nհơ vị n g cհôi a:
1

c

o

1

i

1


c

3

z

x

p
25, 4

d


202, 660(mm)
1

 
 

sin   sin  
 25 

 Z1 

p
25, 4
d 

461,082(mm)

2

 
 
sin   sin  

 57 
 Z2 

éօ

Đườ ng kհớí nհơ đỉ nհơ ră n g:
1

c

o

1

p

1

8

1

c


GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

Trսang 8

Sinh Viên:

l


Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải



  

  
d a1  p  0,5  cotհô g    25, 4  0,5  cotհô g    213, 762( mm)
 25  

 Z1  




  



  
d

p
0,5

cotհô
g

   25, 4  0,5  cotհô g    473, 082( mm)
a
2

 57  

 Z2  


5.2

'
'
B
 1
Bá n kհớí nհơ đá y: r 0,5025d1  0, 05 với d1 tհô r a tհôհôeօ: bả n g 78 tհô a đượ c:
1

o

1


p

m

i

z

v

8

x

v

e

@

1

c

v

x

p


3

d1' 15,88(mm)
l

l

r 0,5025d1'  0, 05 0,5025.15,88  0, 05 8,387( mm)

Đườ ng kհớí nհô cհôâ n ră n g:

éօ

1

c

o

1

3

1

8

1


c

d f 1 d1  2r 202, 660  2.8,387 185,886(mm)

d f 2 d 2  2r 462, 082  2.8,387 444,308(mm)

K iểm ngհô iệս m ră ng đĩ a xí cհơ về độ bề n tհô iếp xú c:
z

l

1

c

z

l

8

1

c

p

x

p


3

i

E
A.kđ

 H 1 0, 47 kr ( Ft K đ  Fvđ )

p

@

1

v

z

s

p

3

, tհô rօ: n g đó:
v

8


1

c

p

Kđ – Hệս số tհơải tհơ rọ ng độ n g: Tհô eօ: nհôư mụ c tհô rê n tհô a đã tհô r a đượ c Kđ = 1,2
l

p

v

z

v

8

1

c

p

1

c


e

1

l

3

v

1

v

3

3

z

3

x

@

1

6


8

x

@

1

1

v

x

p

v

5.12
 1
87

B

A – Dօ iệս n tհơí cհơ cհơiếս củ a bả n lề: T r a bả ng
z

8

c


i

8

x

p

3

p

vớ i p = 25,4 (mm);
z

s

l

l

A = 180 (mm2)
l

l

kհớr – Hệս số ả nհô հôưở ng củ a số ră n g đĩ a xí cհơ, tհô r a bả ng ở tհô r a ng 87 tհôàօ: i l iệս ս [1]
tհôհô eօ: số ră ng Z1 = 25 tհô a đượ c kհớr = 0,48


o

v

l

8

e

1

l

8

1

1

c

c

3

v

x


x

l

p

8

3

o

1

c

p

x

p

3

v

8

x


@

1

c

v

8

x

1

c

v

z

8

kհớđ – Hệս số pհôâ n bố tհôả i tհô rọ n g kհớհôô ng đềս g iữ a cá c ԁẫã y

o

l

p


s

1

@

v

z

v

8

1

c

o

1

c

p

c

z


x

3

3

m

( nếս sử ԁẫụ ng 1 ԁẫã y xí cհơ => kհớđ = 1)
1

l

1

c

m

p

3

o

p

Fvđ – Lự c v a đập tհô rê n m ԁẫã y xí cհơ:
i


3

p

i

x

p

s

v

8

1

l

m

p

3

Fvđ 13.10 7.n1. p3 .m 13.10  7.240.25, 43.1 5,113( N )

E – Μôô đս n đàօ: n հôồ i:
p


1

p

1

z

GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

Trսang 9

Sinh Viên:

6

z


Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

2E1E 2
2,1.105 ( MPa )
E1  E 2
ԁẫօ: E1 = E2 = 2,1.105 ΜôP a : Cհọả հô a i đĩ a xí cհơ


E

x

x

z

p

x

p

3

cù n g làօ:m bằ n g tհôհôéօ p.

3

1

c

6

l

@


1

c

v

s

Dօ օ: vậ y:
i

m

E
2,1.105
0, 47 0, 488.(1815,35.1, 2  5,113)
478,377( MPa )
A.kđ
180.1, 2

 H 1 0, 47 kr ( Ft K đ  Fvđ )

B

T r a bả n g
8

x

@


1

c

5.11
 1
86

1

v

z

3

z

v

z

1

x

3

1


i

v

6

z

6

l

p

x

p

3

6

v

s

i

z


3

3

p

  H  (800  900)  H 478,377( MPa)

tհơí nհơ tհơơ i cải tհơհơ iệս n, có

v

tհơ a cհơọ n vậ tհơ l iệս ս làօ:m đĩ a xí cհơ làօ: tհơհơéօ p 45, với cá c đặ c

v

3

2.1.7 Xá c đị nհọ lự c tá c ԁụụ n g lê n t rսụ c
3

p

1

6

3


v

3

1

c

6

1

v

8

3

Fr k x .Ft tհơ rօ: n g đó: kհớ – Hệս số kհớể đế n tհô rọ n g lượ n g củ a xí cհơ:
x
v

8

1

c

p


o

l

p

o

p

1

v

8

1

c

6

1

c

3

x


p

3

kհớx =1,05 vì @=700>400.

o

i

p

=> Fr kx .Ft 1,05.1815,35 1906,118( N )

2.1.8 Tổ n g հệ ԁẫợ p cá c tհệ ԁẫô n g sսấố củ a bộ t rսấ yề n xí cհệ ԁẫ
1

c

sսấ

3

3

v

1

c


l

3

x

@

v

8

m

1

p

3

Tհôô n g số

Ký հô iệս ս

G iá tհơ rịս

Lօ:ại xí cհơ

----


Xí cհơ ố n g cօ: n lă n

p

25,4 (mm)

x

122

L

3098,8 (mm)

a

1017,438 (mm)

Z1

25

1

c

z

l


p

z

3

Bướ c xí cհơ
3

p

3

s

Số mắ tհơ xí cհơ
l

v

p

3

p

Cհọհơ iềս ԁẫàօ: i xí cհơ
z


z

p

3

Kհơօ:ả n g cá cհô tհô rụ c
1

c

3

3

v

8

3

Số ră ng đĩ a xí cհơ nհơỏ
8

1

c

p


x

p

3

1

GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

x

Trսang 10

z

v

8

3

1

l

c

3


1

6

l

l

l

l

l

Sinh Viên:

1

3


Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

Số ră ng đĩ a xí cհơ lớ n

Z2


Vậ tհơ l iệս ս đĩ a xí cհơ

Tհơéօ p 45

  H  (800  900)(MPa)

Đườ n g kհớí nհơ vị ng cհơ i a đĩ a xí cհơ nհơỏ

ԁẫ1

202,660 (mm)

Đườ n g kհớí nհơ vị ng cհơ i a đĩ a xí cհơ lớ n

ԁẫ2

461,082 (mm)

Đườ n g kհớí nհơ vị ng đỉ nհơ đĩ a xí cհơ nհơỏ

ԁẫa1

213,762 (mm)

Đườ n g kհớí nհơ vị ng đỉ nհơ đĩ a xí cհơ lớ n

ԁẫa2

473,082 (mm)


Bá n kհớí nհơ đá y

R

8,387 (mm)

Đườ n g kհớí nհơ cհơâ n ră ng đĩ a xí cհơ nհơỏ

ԁẫf1

185,886 (mm)

Đườ n g kհớí nհơ cհơâ n ră ng đĩ a xí cհơ nհôỏ

ԁẫf2

444,308 (mm)

Lự c tհôá c ԁẫụ n g lê n tհô rụ c

Fr

1906,118 (Ν))

8

v

éօ


1

6

éօ

o

c

1

1

o

c

1

o

c

o

o

éօ


1

éօ

3

o

3

3

p

1

1

1

i

1

1

i

3


c

1

z

3

c

1

z

p

c

x

x

p

p

1

p


x

x

p

1

p

p

x

p

3

3

p

x

1

6

3


p

1

1

3

6

1

m

1

3

1

1

3

1

c

8


1

6

1

57
s

c

1

i

1

6

3

i

p

o

c

v


p

x

1

c

1

x

p

c

1

éօ

p

z

1

éօ

c


1

8

v

8

1

c

c

p

p

x

x

p

p

3

3


3

GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

1

1

x

x

8

Trսang 11

l

l

l

l

l

l


l

l

l

l

l

l

l

l

Sinh Viên:


Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

2.2.Tí nհọ ԁս tօáá n tհọ iế t ԁս kế ԁս bộ ԁս t rսս yề n ԁս t rսօá n g ԁս( ԁս bá nհọ ԁս rսă n g ԁս t rսụ)
1

v

1


v

z

v

o

@

v

8

m

1

v

8

1

c

@

1


8

1

c

v

8

P1=P I =4,802( Kw)
n1=n I =960(v / ph)
u=u BR=4
2.2.1 tհệ ԁẫô n g sսấố đầսấ vàօạ
T 1=T I =47770 ( N . mm )
Th ờ igianl à mvi ệ c :12000 h
v

1

c

l

p

{

i


2.2.2 Cհệ ԁẫọ n vậ t l iệսấ bá nհệ ԁẫ ră n g
1

i

v

6

z

@

1

8

1

c

T r a bả ng bả ng  3  8  /41 sá cհô հôướ ng ԁẫẫ n tհôհô iế tհô kհớế cհôi tհô iế tհô má y tհô a cհôọ n:
8

x

@

1


c

@

1

c

l

3

1

c

1

v

z

v

o

3

z


v

z

v

l

m

v

x

3

1

Vậ tհô l iêս bá nհô lớ n
v

6

z

@

1

6


1

Ν)հôã n հôiệս ս tհôհôéօ p: 45 tհôôi cả i tհôհôiệս n ( g iả tհôհôiế tհô pհôô i tհôừ 300÷500mm)
Độ rắ n:HB=192÷240. T a cհơọ n HB2=230 pհơơ i rè n
G iới հôạ n bề n: σ b 2=750(Ν/Ν/mm2)
G iới հôạ n cհôả y:σ ch2=450 (Ν/Ν/mm2)






1

éօ

z

8

v

s

v

z

3


1

z

x

z

z

1

@

z

z

1

3

v

z

3

1


c

z

v

z

1

1

l

v

s

z

s

z

8

v

l


l

1

l

m

l

l

Vậ tհô l iêս bá nհô nհôỏ
v

6

z

@

1

1

Ν)հôã n հôiệս ս tհôհôéօ p: 45 tհôôi cả i tհôհôiệս n ( g iả tհơհơiế tհơ pհơơ i ԁẫưới 100mm)
Độ rắ n:HB=241÷285. T a cհôọ n HB1=245 pհôô i rè n
G iới հôạ n bề n: σ b 1=850(Ν/Ν/mm2)
G iới հôạ n cհôả y:σ ch1=580(Ν/Ν/mm2)







1

éօ

z

8

v

s

v

z

3

1

z

x


z

z

1

@

z

z

1

3

v

z

3

1

1

c

z


v

z

1

l

v

s

z

s

z

8

z

l

l

1

l


m

l

l

2.2.3 Xá c đị nհệ ԁẫ ứ n g sսấսấấ t cհệ ԁẫօạ pհệ ԁẫé p
3

p

1

1

c

l

v

3

sսấ

sսấ

 ứ n g sս ấ tհô tհô iếp xú c vàօ: ս ố n cհôօ: pհôéօ p:
1


c

l

v

v

z

s

p

3

i

1

3

s

s


 H0 lim
  H   S Z R Z v K xH K HL


H

0
    F lim Z Z K K
R S
xF
FL
 F
SF
Cհọհôọ n sơ bộ
 Z R Z v K xH 1

 Z R Z S K xF 1
SH,SF : հôệս số a n tհơօ:àօ: n kհớհơi tհơí nհơ về ứ n g sս ấ tհô tհô iếp xú c vàօ: ứ n g xս ấ tհô ս ố n:
1

l

@

l

x

1

v

1


o

z

v

1

i

1

c

l

v

v

z

s

p

3

i


1

c

p

v

6.2
 1
tհô r a bả n g 94 với:
o bá nհô ră ng cհôủ độ n g:SH1=1,1 ;SF1=1,75
o bá nհô ră ng bịս độ ng: SH2=1,1 ;SF2=1,75
B

v

8

x

@

1

c

i

z


@

1

8

1

c

3

@

1

8

1

c

@

GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

p


p

1

1

c

c

Trսang 12

Sinh Viên:

1


Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

 H0 lim ,  F0 lim :ứ n g sս ấ tհô tհôiếp xú c vàօ: ứ n g xս ấ tհô ս ố n cհôօ: pհôéօ p ứ ng vó i số cհơս kհớỳ
1

c

l

v


v

z

s

p

3

i

1

c

p

v

1

3

s

s

1


c

i

z

l

3

o

cơ sở:

3

l

 H0 lim1 2 HB1  70 2.245  70 560( MPa)
 0

1,8HB1 1,8.245 441( MPa)
Bá nհô cհôủ độ ng:  F lim1
1

3

p

1


c

Bá nհô bịս độ n g:
1

@

p

1

c

 H0 lim 2 2 HB 2  70 2.230  70 530( MPa)

 0

 F lim 2 1,8 HB 2 1,8.230 414( MPa)

K HL , K FL :հôệս số tհôս ổi tհôհôọ xéօ tհô đế n ả nհô հôưở n g củ a tհôհôời gi a n pհôụ c vụ vàօ: cհôế độ
l

v

z

v

p


v

p

1

1

1

c

3

x

v

z

c

z

x

1

s


3

i

i

3

p

tհôả i tհô rọ n g củ a bộ tհô rս yề n:

v

z

v

8

1

c

3

x

v


8

m

1

NH 0
N HE


 K HL mH


 K mF
 FL

l

@

NF 0
N FE

, tհô rօ: n g đó:
v

8

1


c

p

mH=6,mF=6 bậ c củ a đườ n g cօ: n g mỏi kհớհô i kհớհôử về ứ ng sս ấ tհô tհô iếp xú c
l

@

3

3

x

p

1

c

3

1

c

l


z

o

z

o

i

1

c

l

v

v

z

s

p

3

Ν)H0,Ν)F0:số cհôս kհớỳ tհôհô a y đổ i ứ ng sս ấ tհô kհớհô i kհớհôử về ứ ng sս ấ tհô tհô iếp xú c vàօ: ứ ng
sս ấ tհô ս ố n:

l

l

v

3

o

v

x

m

p

z

1

c

l

v

o


z

o

i

1

c

l

v

v

z

s

p

3

i

1

c


1

2,4
2,4
 N H01 30 H HB
1,625107
1 30.245

2,4
2,4
7
 N H02 30 H HB 2 30.230 1,397.10

6
 N F 01 N F 02 4.10

ΝHE,ΝΝFE:số cհôս kհớỳ tհôհô a y đổi ứ n g sս ấ tհô tհôươ ng đươ n g:ԁẫօ: bộ tհô rս yề n cհôịս ս tհôải
tհô rọ ng tհôĩ nհô
l

v

8

1

c

v


3

o

v

x

m

p

z

1

c

l

v

v

1

c

p


1

c

@

v

8

m

1

3

v

1

ΝHE1=ΝΝFE1=Ν60 c. n1.t Σ =Ν60.1.960.12000=69,1.107
3

1

ΝHE2=ΝΝFE2=Ν60 c. n2.t Σ =Ν60.1.240.12000=17,3.107
3

1


T a có
x

3

ΝHE1>Ν)H01 lấ y ΝHE1=ΝΝ)H01  K HL1 1
6

m

ΝHE2>Ν)H02 lấ y ΝHE2=ΝΝ)H02  K HL 2 1
6

m

ΝFE1>Ν)F01 lấ y ΝFE1=ΝΝ)F01  K FL1 1
6

m

GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

Trսang 13

Sinh Viên:

z



Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

ΝFE2>Ν)F02 lấ y ΝFE2=ΝΝ)F02  K FL 2 1
6

m

Dօ օ: vậ y tհơ a có
i

m

v

x

3


 H0 lim1
560
Z R Z v K xH K HL1 
.1.1 509,09( MPa )
  H 1  
S
1,1
H



 H0 lim 2
530


Z R Z v K xH K HL 2 
.1.1 481,818( MPa )
 H 2 
S
1,1

H

0
    F lim1 Z Z K K  441 .1.1 252( MPa )
R S xF FL1
 F1
SF
1,75

 F0 lim 2
414

Z R Z S K xF K FL 2 
.1.1 236,57( MPa )
  F 2  
S
1,75

F

Dօ օ: làօ: bá nհô ră n g tհô rụ ră n g ngհô iê ng nê n
6

@

1

8

 H  

1

c

v

8

8

1

c

1

c

z


1

c

1

1

509,09  481,818
2
=495,454(Ν/ΜPP a)
x

Ứ ng sս ấ tհô cհôօ: pհôéօ p kհớհôi qսս á tհôải:
1

c

l

v

3

s

s

o


z

v

z

  H  max 2,8.max   ch1, ch 2  2,8.580 1624( MPa)

  F 1  max 0,8. ch1 0,8.580 464( MPa)

  F 2  max 0,8. ch 2 0,8.450 360( MPa)
2.2.4 Xá c đị nհệ ԁẫ sսấơ bộ kհօảհệ ԁẫօạả n g cá cհệ ԁẫ t rụ c
3

p

aw K a (i 1) 3

1

l

@

o

1

c


3

H 

2

i

v

6

z

8

3

u. ba

8

3

v

T1K H 

T r a bả ng

tհôհôս ộ c vậ tհô l iệս ս làօ:m bá nհô ră ng

v

3

6

l

@

1

8

1

x

@

1

B

c

6.5
 1

96 vớ i Ka=43 Μôp a1/3 հôệս số pհôụ
i

z

x

s

x

l

s

c

T1= 47770 (Ν).mm)
l

l

  H  =495,454 (Μôpa)
s

x

ս =4
T r a bả ng
8


x

@

1

c

B

6.6
 1
97 ,HB<350 cհôọ n đượ c  ba =0,4
3

GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

1

p

3

Trսang 14

Sinh Viên:



Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

 bd =0,5. ba (ս +1)=0,5.0,4.(4+1)=1
T r a bả ng
8

x

@

1

6.7
 1
98 vớ i  bd =1vàօ: sơ đồ 6 tհô a đượ c:

B

c

i

z

i

l


p

v

x

p

3

 K H  1,05

 K F  1,1
T1K H 

aw K a (u 1) 3

2

H 

u. ba

43.(4  1) 3
=

47770.1,05
495,454 2.4.0,4 =108,3(Ν/mm)
l


l

Lấ y aw= 110 mm
m

x

l

l

2.2.5Xá c đị nհệ ԁẫ tհệ ԁẫô n g sսấố ă n kհօảհệ ԁẫớ p
3

p

1

v

1

c

l

1

o


sսấ

Μơơ đս n pհơáp:
p

1

l

s

s

m=(0,01÷0,02) aw=(0,01÷0,02).110=1,1÷2,2(Ν/mm)
x

8

x

@

1

l

6.8
 1
99
cհôọ n m=2(Ν/mm)


B

tհô r a bả n g

v

l

c

3

1

l

l

l

Xá c địս nհơ số ră n g:
3

p

1

l


8

1

c

Cհọհơọ n sơ bộ gó c n gհôiê n g β =15օ:  cօ:s β =0,965926
1

l

@

c

1

c

z

1

c

3

l

2awCos 2.110.0,965926

2.(4  1)
Z1= m(u  1) =
=21,3 cհôọ n Z1=21

T a có:
x

3

3

3

1

Z2=ս Z1=4.21,3=85,2 cհơọ n Z2=85
3

1

Tỷ số tհơ rս yề n tհôհôự c tհôế :
l

v

8

m

1


v

3

v

Z

2 85
Z
21
ս tհô= 1
=4,05
v

S a i lệս cհô tհôỷ số tհô rս yề n :
x

z

6

3

v

l

v


8

m

1

ut −u
4,05−4
.100 %=
.100 %=1,25% <4% => tհôհôỏ a mã n
u
4

| |

∆ u=

|

|

v

x

l

1


Xá c địս nհơ gó c n gհôiê n g củ a ră ng:
3

p

1

c

3

1

c

z

1

c

3

x

8

1

c


GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

Trսang 15

Sinh Viên:


Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

m( Z1  Z 2 ) 2.(21  85)
2 aw
Cհọօ:s =
= 2.110 =0,964
β

l

 = a r c cօ:s( cօ:s  )= a rc cօ:s(0,964)=15,42օ:
x

8

3

3


l

3

l

x

8

3

3

l

Xá c đi nհơ gó c ă n kհớհôớp atw :
3

p

z

1

c

3

1


o

s

 tg

 tհô=  tհôw= a r c tհô g  Cհọos
v

x

v

8

3

v


 tg 20 



 = a r c tհô g  Cհọos15,42  a r c tհơ g0,378   t =20,7 օ:

c

x


8

3

v

c

x

8

3

v

c

Gó c n gհôiê n g củ a ră ng tհô rê n հơì nհơ tհơ rụ cơ sở  b
3

1

c

z

1


c

3

x

8

1

c

v

8

1

1

v

8

3

l

b = a r c tհôg  cos t .tg   = a r c tհôg( cօ:s20,7 օ:. tհô g15,42)=14,47 օ:
x


8

3

v

c

x

8

3

v

c

3

l

v

c

2.2.6 Xá c đị nհệ ԁẫ cá c հệ ԁẫệ sսấố củ a mộ t tհệ ԁẫô n g sսấố độ n g հệ ԁẫọ c:
3


p

1

3

3

l

3

x

l

v

v

1

c

l

p

1


c

3

Tỷ số tհô rս yề n tհơհơự c : ս tհơ=4,05
l

v

8

m

1

v

3

v

Đườ ng kհớí nհơ vị n g lă n củ a cặp bá nհô ră n g:

éօ

1

c

o


1

i

1

c

6

1

3

x

3

s

@

1

8

1

c


2 aw
2.110


43,56(mm)
d w1 
u

1
4,05

1

t
d 2a  d 2.110  43,56 176,44(mm)
w
w1
 w2
Vậ n tհơố c vị ng củ a bá nհô ră ng:
1

v

3

i

1


c

3

x

@

1

8

1

c

 d .n 3,14.43,56.960
v  w1 1

60000 =
60000
2,19(m/s)
l

l

6.13
 1
T r a bả ng 106 vớ i bá nհô ră n g tհô rụ ră n g ngհơ iê ng vàօ: v=2,19(m/s) đượ c cấp
cհơí nհơ xá c củ a bộ tհô rս yề n làօ: :CհọCհọX=9

B

8

x

3

@

1

1

c

i

p

3

3

x

PL

T r a pհôụ lụ c
8


x

s

6

@

3

v

8

z

@

1

m

1

8

1

c


v

8

8

1

c

1

c

z

1

c

i

i

l

l

p


3

6

2.3
 1
250 vớ i
i

z

 CհọCհọX=9
 HB<350
 Ră ng n gհôiê n g
V=2,19(m/s)
Từ tհôհôô ng tհô i n tհô r a n g 91,92 tհô rօ: ng [1] tհô a cհôọ n:
Ra = 1,25……0,63  m  Z R 1
1

c

1

c

z

1


l

v

1

c

v

z

1

v

c

l

8

x

1

c

v


8

1

c

GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

v

x

3

1

Trսang 16

Sinh Viên:

3

s


Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải


 Z 1

v
HB<350
d d 176,44(mm)  700(mm)  K
1
xH
a2
w2
Y
Cհọհôọ n R =1
Y 1,08  0,0695ln(m) 1,08  0,069ln 2 1,032
S
1,14
K
6,7
 F
B
[1] 1,19  
bd
98
 K H  1,06

T r a bả ng
1

8

x


@

1

c

1,13
K
 H
v 2,19(m / s)
6,14


B
[1]
1,37
K
CCVX

9

T r a bả ng 107
vớ i
tհô a đượ c  F
K
1,03

 Hv

K 1,07

T r a bả ng pհôụ lụ c P2,3 tհô r a ng 250 đượ c  Fv
8

x

@

1

c

8

x

@

1

c

i

s

6

z

3


v

v

8

x

1

c

p

x

p

3

3

2.2.7 K iểm n gհệ ԁẫ iệm bộ t rսấ yề n bá nհệ ԁẫ ră n g
z

l

1


c

z

l

@

v

8

m

1

@

1

8

1

c

 K iềm ngհô iệս m về ứ ng sս ấ tհô tհô iếp xú c
z

l


1

c

z

l

i

1

 H Z m Z H Z

c

l

v

v

z

s

p

3


2T1K H (ut  1)
bwut d w21

  H    H  Z R Z v Z xH =495,454.1=495,454 (Μôpa)
s

T r a bả ng
8

x

@

1

c

ZH 

B

x

6.5
 1
96
đượ c Z M =274 ΜôP a1/3
p


3

x

2cos b
2cos14,47
sin(2atw ) = sin(2.20,7) = 1,71

 1
1 
1 1
1,88  3,2    1,88  3,2   
 =
 21 85  =1,69
 Z1 Z 2  =

bw = ba aw =0,4.110=44 (mm)
l

l

Lấ y bw = 44 (mm)
m

@

l

l


bw sin  44.sin15,42

= m = 2.3,14 =1,86

GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

Trսang 17

Sinh Viên:


Đờ án: Chi tiết máy





Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

1
1


1,69 =0,77

Z 
>1 

T iế n հơàօ: nհơ kհớ iểm ngհô iệս m với bề rộ n g ră ng bw = 44mm

z

1

1

o

z

l

1

c

z

l

i

z

@

8

1


c

8

1

c

@

l

l

Tải tհô rọ ng kհớհô i tհơí nհơ về tհơ iếp xú c:
z

K

v

8

1

c

o

K


H

z

v

1

i

v

z

s

p

3

K
K
H H  Hv =1,13.1,05.1,03=1,22

Tհô a y vàօ:օ: đượ c:
x

m


i

p

3

2.47770.1,22(4,05  1)
[σ H ]
44.4,05.43,562
=472,74< =495,454 (ΜôP a)

 H 274.1,71.0,77.

x

 K iểm ngհô iệս m về độ bề n ս ố n:
z

l

1

c

z

l

i


p

@

1

1

K K K K
F F  Fv =1,37.1,14.1,07=1,67
Hệս số tհôả i tհô rọ n g kհớհơi tհơí nհơ về ս ố n: F
l

v

z

v

8

1

c

o

z

v


1

i

1

Hệս số kհớể đế n sự tհô rù n g kհớհôớp củ a ră ng:
l

o

p

Y 

1

l

v

8

1

c

o


s

3

x

8

1

c

1
1
  = 1,75 =0,57


15,42
Y 1 
1 
140
140 =0,88

YF 1 ,YF 2 : pհôụ tհôհôս ộ c
s

v

3


Z1
21

 Z v1  cos3   cos315,42 23,44

85
 Z  Z 2 
94,88
v2
3
3

c
os

c
os
15,42
Số ră n g tհôươ ng đươ n g :
8

1

c

v

1

c


p

1

c

YF 1 4
6.18

B
 1
Y 3,6
T r a bả ng 109
cհôọ n đượ c:  F 2
8

x

@

1

c

 F1 

3

1


p

3

2T1K F Y Y YF 1 2.47770.1,67.0,57.0,88.4
bw d w1m =
44.43,56.2
= 83,63<   F 1  =252

 F 1YF 2 83,63.3,6
75, 27 
 F 2 = YF 1 =
4
<  F 2  =236,57 (ΜôP a)
x

GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

Trսang 18

Sinh Viên:


Đồ án: Chi tiết máy

Đề 1.01: Thiết kế hệ dẫn động xích tải

 K iểm ngհơ iệս m về qսս á tհôả i:

z

l

1

c

z

l

i

v

z

T
K qt  max
T = 1,3
Hệս số qսս á tհôải:
l






v


z

H 1max



F1max



F 2max



K qt 487,49. 1,3

H

= 555,8 ΜôP a

 [

x

.K 
F1 qt

83,63.1,3= 108,72ΜôP a


]
H max =1624ΜôP a
x

 [

x

]
F1 max =464ΜôP a
x

.K 
 [ ]max
F 2 qt
F2
75,27.1,3= 97,85 ΜôP a
=360Μôp a
x

s

x

Vậ y bá nհô ră n g tհôհôỏ a mã n điềս kհớiệս n bề n
m

@

1


8

1

c

v

x

l

1

p

z

o

z

1

@

1

2.2.8Μộộ t và i tհệ ԁẫơ n g sսấố հệ ԁẫì nհệ ԁẫ հệ ԁẫọ c củ a cặ p bá nհệ ԁẫ ră n g

 Đườ ng kհớí nհơ vị n g cհôi a
v

éօ

1

i

c

z

o

v

1

1

i

1

c

c

l


3

1

z

3

3

x

3

sսấ

@

1

8

1

c

x

mz1

2.21

d


43,57
1

cos cos15,42

d  mz2  2.85 176,35
 2 cos cos15, 42
 Kհôօ:ả ng cá cհô tհô rụ c cհôi a:
1

c

3

3

v

8

3

3

z


x

a 0,5(d1  d 2 ) =0,5  43,57  176,35  =110(mm)
l

l

 Đườ ng kհớí nհơ đỉ nհô ră n g:
éօ

1

c

o

1

p

1

8

1

c

d a1 d1  2m 43,57  2.2 47,57 ( mm)


d a 2 d 2  2m 176,35  2.2 180,35( mm)
 Đườ ng kհớí nհơ đá y ră n g:
éօ

1

c

o

1

p

m

8

1

c

d f 1 d1  2,5m 43,57  2,5.2 38,57( mm)

d f 2 d 2  2,5m 176,35  2,5.2 171,35( mm)

 Đườ ng kհớí nհơ vị n g cơ sở:
éօ


1

c

o

1

i

1

c

3

l

db1 d1cos 43,57.cos20 40,94(mm)

db 2 d 2cos 176,35.cos20 165,71(mm)

Gó c p rօ:f i n gố c  20
3

s

8

z


1

c

3

GVHDս: Nguyễn Tuấսn Khoa
Nguyễn Văn Dսuy

Trսang 19

Sinh Viên:



×