HọC VIÊN THựC HIệN: LÊ QUốC HOàN GIáO VIÊN Hớng dẫn: phạm đình ba
Đề bài :
- Hệ hữu hạn bậc tự do : sơ đồ 6
- Tải trọng : tải trọng điều hòa
Số liệu đề bài :
P = 5 kN ; E = 2,1.10
4
kN/cm
2
=2,1.10
8
kN/m
2
; J=8880 cm
4
=8880.10
-8
m
4
; M=1 kNS
2
/m
a= 2 m.
{ }
1
1
2
P P
=
Sơ đồ tính :
M
M
1,5M
P
1
P
2
P
3
a
a
aa
I. Xác định tần số và dạng dao động riêng.
1. Ma trận khối lợng:
[ ]
0 0
0 2 0
0 0 1,5
M
M M
M
=
=2M.
2 0 0
0 4 0
0 0 3
=2.
2 0 0
0 4 0
0 0 3
TRANG
HäC VI£N THùC HIÖN: L£ QUèC HOµN GI¸O VI£N Híng dÉn: ph¹m ®×nh ba
2,0911
1
1
0,6413
1,5339
M
M
1,5M
P
1
P
2
P
3
a
a
a
3
2a
3
M
3
M
p
2a
3
2a
3
a
3
2a
3
a
3
P=1
P=1
P=1
1
1
3
1
3
1
3
1
3
2
3
2
3
d
3,4915
0,8845
P
d,2
1,769
14,004
8,983
10,4935
P
d,3
P
d,1
aa
1,6003
{
ϕ
1
}
{
ϕ
2
}
{
ϕ
3
}
M
2
M
1
0,3701
0,2283
1
TRANG
HọC VIÊN THựC HIệN: LÊ QUốC HOàN GIáO VIÊN Hớng dẫn: phạm đình ba
2. Ma trận mềm :
[ ]
11 12 13
21 22 23
31 32 33
F
=
( ) ( )
11 1 1
1 1 2 1 1 2 2 2
. 2
2 3 3 3 2 3 3 3
a a a a
M M a a
EJ EJ
= = ì ì ì ì ì + ì ì ì ì ì +
1 1 2 2 2 1 1 2
2 3 3 3 2 3 3 3
a a a a
a a
EJ EJ
+ ì ì ì ì ì ì ì ì ì ì =
3
8
18
a
EJ
( ) ( )
12 1 2
1 1 2 2 1 1 2 2 2
. 2
2 3 3 3 2 3 3 3
a a a a
M M a a
EJ EJ
= = ì ì ì ì ì ì ì ì ì ì +
1 1 2 2 2 1 1 2
2 3 3 3 2 3 3 3
a a a a
a a
EJ EJ
+ ì ì ì ì ì ì ì ì ì ì =
3
6
18
a
EJ
( ) ( )
13 1 3
1 1 2 1 1
.
2 3 3 3 2 3 3
a a a a
M M a a
EJ EJ
= = ì ì ì ì ì + ì ì ì ì +
1 1 2 1 1 2 1 2
( )
2 3 3 2 3 3 3 3 2 3
a a a a a a a a
a
EJ EJ EJ
ì ì ì ì ì ì ì ì + ì ì +
3
1 1 4 6
2 3 9 18
a a a
a
EJ EJ
ì ì ì ì =
3
22 2 2
1 1 2 2 1 2 2 1 1 2 2 2 16
( ).( ) 2
2 3 3 3 3 2 3 3 3 18
a a a a a a a
M M a a a
EJ EJ EJ EJ
= = ì ì ì ì + ì ì ì + ì ì ì ì ì =
23 2 3
1 1 2 2 1 2 1 1 2 2 2
( ).( )
2 3 3 3 3 3 2 3 3 3
a a a a a a
M M a a a
EJ EJ EJ
= = ì ì ì ì ì + ì ì ì + ì ì ì ì ì +
1 2 1 1 4 11
( )
3 3 2 3 2 3 9 18
a a a a a a a
a
EJ EJ EJ
+ ì + ì ì + ì ì ì ì =
33 3 3
1 1 2 1
( ).( )
2 3 3 3 3 3
a a a a
M M a a
EJ EJ
= = ì ì ì ì ì + ì ì ì +
3
1 1 2 2 2 1 2 1 1 5 10
( )
2 3 3 3 3 3 2 3 2 3 9 18
a a a a a a a a a
a a
EJ EJ EJ EJ
+ ì ì ì ì ì + ì + ì ì + ì ì ì ì =
Suy ra :
[ ]
11 12 13
3
21 22 23
31 32 33
8 6 6
6 16 11
18
6 11 10
a
F
EJ
= =
3. Phơng trình tần số viết theo dạng :
TRANG
HọC VIÊN THựC HIệN: LÊ QUốC HOàN GIáO VIÊN Hớng dẫn: phạm đình ba
[ ] [ ] [ ]
2
1
0F M E
=
(1)
Ta có:
-
[ ] [ ]
3
16 24 18
.
12 64 33
9
12 44 30
M a
F M
EJ
=
-
[ ]
3 2
3 3
2 3 2
3 2
9
0 0
.
0 0
1 . 9 .
0 0 0 0
9 . 9
0 0
9
0 0
.
EJ
Ma EJ
u
M a EJ M a
E u
EJ Ma EJ EJ
u
EJ
Ma EJ
= =
Trong đó :
3 2
9
.
EJ
u
Ma EJ
=
3
9EJ
Ma u
=
(2)
Vậy (1) tơng đơng :
16 24 18
12 64 33 0
12 44 30
u
u
u
=
3 2
110 1468 4032 0u u u
+ + =
Giải ra ta đợc :
1
2
3
94,9931
11, 2259
3,781
u
u
u
=
=
=
Thay u
i
vào (2) ta đợc :
{ }
1
2
3
14,8609
43,2297
74,4885
= =
Suy ra :
( ) ( )
1 2
1 1 1
14,8609 43, 2297 29,0453
2 2
r
s
= + = + =
ữ
4. Các dạng dao động riêng tính theo công thức :
{ }
[ ]
{ }
1
*
11 1
2
12 36
1
.
12 240
94 468
i
u
B B
u
u u
= =
+
+
Với i=1
{ }
{ }
*
1 1
1
2,0911
2,0911
1, 6003
1,6003
= =
Với i=2
{ }
{ }
*
2 2
1
0,3701
0,3701
0,2283
0,2283
= =
Với i=3
{ }
{ }
*
3 3
1
0,6413
0,6413
1,5339
1,5339
= =
TRANG
HọC VIÊN THựC HIệN: LÊ QUốC HOàN GIáO VIÊN Hớng dẫn: phạm đình ba
Kiểm tra điều kiện trực giao:
{ }
[ ]
{ }
0
T
i j
M
=
Với i=1 và j=3
{ }
[ ]
{ } { }
1 3
2 0 0 1
2 . 1 2,0911 1,6003 . 0 4 0 . 0, 6413
0 0 3 1,5339
T
M M
=
= -2,158.10
-5
0
Với i=1và j=2
{ }
[ ]
{ } { }
1 2
2 0 0 1
2 . 1 2,0911 1, 6003 . 0 4 0 . 0,3701
0 0 3 0, 2283
T
M M
=
=7,62.10
-4
0
Với i=2 và j=3
{ }
[ ]
{ } { }
1 2
2 0 0 1
2 . 1 0,3701 0, 2283 . 0 4 0 . 0,6413
0 0 3 1,5339
T
M M
=
=1,028.10
-4
0
Nh vậy điều kiện trực giao thỏa mãn.
Ma trận dạng dao động riêng :
[ ]
{ } { } { }
1 2 3
1 1 1
2,0911 0,3701 0, 6413
1,6003 0, 2283 1,5339
= =
II. Xác định ma trận tải trọng khai triển theo các dạng dao động riêng.
{ }
{ } { }
{ }
[ ]
{ }
[ ]
{ }
.
. .
T
i
i i
T
i i
P
P M
M
=
- Với i=1
{ }
{ } { }
{ }
[ ]
{ }
[ ]
{ }
1
1 1
1 1
.
. .
T
T
P
P M
M
=
{ }
{ }
1
1 2,0911 1,6003 1 .
2 0 0 1
2
2 0 4 0 2,0911
2 0 0 1
0 0 3 1, 6003
1 2,0911 1, 6003 .2 0 4 0 2, 0911
0 0 3 1,6003
P
M
M
=
0,3159
1,3210
0,7582
P
=
- Với i=2
{ }
{ } { }
{ }
[ ]
{ }
[ ]
{ }
2
2 2
2 2
.
. .
T
T
P
P M
M
=
TRANG
HọC VIÊN THựC HIệN: LÊ QUốC HOàN GIáO VIÊN Hớng dẫn: phạm đình ba
{ }
{ }
1
1 0,3701 0, 2283 1 .
2 0 0 1
2
2 0 4 0 0,3701
2 0 0 1
0 0 3 0, 2283
1 0,3701 0,2283 .2 0 4 0 0,3701
0 0 3 0, 2283
P
M
M
=
0,6756
0,5001
0,2314
P
=
- Với i=3
{ }
{ } { }
{ }
[ ]
{ }
[ ]
{ }
3
3 3
3 3
.
. .
T
T
P
P M
M
=
{ }
{ }
1
1 0,6413 1,5339 1 .
2 0 0 1
2
2 0 4 0 0,6413
2 0 0 1
0 0 3 1,5339
1 0,6413 1,5339 .2 0 4 0 0,6413
0 0 3 1,5339
P
M
M
=
0,6403
0,8212
1, 4731
P
=
Vậy ma trận tải trọng khai triển theo các dạng dao động riêng là:
[ ]
{ } { } { }
1 2 3
0,3159 0,6756 0,6403
, , 1,3210 0,5001 0,8212
0,7582 0,2314 1, 4731
ktr
P P P P P
= =
- Kiểm tra ma trận khai triển
[ ]
ktr
P
theo hàng:
3
1 2 3
1
k ki k k k
i
P P P P P
=
= = + +
Với k=1
2 21 22 23
( 0,3159 0,6756 0,6403).P P P P P P = + + = + + =
Với k=2
2 21 22 23
(1,3210 0,5001 0,8212). 0,9999P P P P P P P = + + = + =
Với k=3
3 31 32 33
(0,7582 0, 2314 1, 4731). 1,9999 2P P P P P P P = + + = + =
Thỏa mãn với đầu bài ra.
III. Xác định véc tơ chuyển vị tại các khối lợng.
{ }
,1
2 2
1 1
sin
( )
a
rt
K t
r
=
- Với i=1
{ }
,1
2 2 2 2
1
sin sin
( ) 0,0016sin
14,8609 29,0453
a
rt rt
K t rt
r
= = =
TRANG
HọC VIÊN THựC HIệN: LÊ QUốC HOàN GIáO VIÊN Hớng dẫn: phạm đình ba
- Với i=2
{ }
,2
2 2 2 2
2
sin sin
( ) 0,001si n
43, 2297 29,0453
a
rt rt
K t rt
r
= = =
- Với i=3
{ }
,3
2 2 2 2
3
sin sin
( ) 0,0002sin
74,4885 29,0453
a
rt rt
K t rt
r
= = =
Suy ra :
{ }
0,0016
( ) 0,001 sin
0,0002
i
K t rt
=
Véc tơ chuyển vị của hệ:
{ }
[ ] [ ]
{ }
1
( ) ,
( )
t ktr a i
y M P K t
=
1
4 0 0 0,3159 0,6756 0,6403 0,0016
0 8 0 1,3210 0,5001 0,82 12 0,001 sin
0 0 6 0,7582 0, 2314 1, 4731 0, 0002
P rt
=
48 0 0 0,3159 0,6756 0, 6403 0,0016
5
0 24 0 1,3210 0,5001 0,8212 0,001 sin
192
0 0 32 0, 7582 0, 2314 1, 4731 0,0002
rt
=
0,3949 0,8445 0,8004 0,0016
0,8256 0,3126 0,5133 0,001 si n
0,6318 0,1928 1,2276 0,0002
rt
=
0,0016
0,0011 sin
0,001
rt
=
IV. Xác định véc tơ lực tơng ứng với trạng thái động.
Véc tơ lực tơng ứng với trạng thái động tính theo công thức sau:
{ }
[ ]
{ }
( ) ( )
d ktr i
P t P K t
=
(3)
Trong đó :
{ }
2
sin
( )
1
i
i
rt
K t
r
=
ữ
- Với i=1
{ }
1
2 2
1
sin s in
( ) 0,3546sin
29,0453
1
1
14,8609
rt rt
K t rt
r
= = =
ữ
ữ
- Với i=2
{ }
2
2 2
2
sin sin
( ) 1,8229sin
29,0453
1
1
43, 2297
rt rt
K t rt
r
= = =
ữ
ữ
TRANG
HọC VIÊN THựC HIệN: LÊ QUốC HOàN GIáO VIÊN Hớng dẫn: phạm đình ba
- Với i=3
{ }
3
2 2
3
sin sin
( ) 1,1793sin
29,0453
1
1
74, 4885
rt rt
K t rt
r
= = =
ữ
ữ
Suy ra :
{ }
0,3546
( ) 1,8229 sin
1,1793
i
K t rt
=
Từ (3)
{ }
[ ]
{ }
0,3159 0,6756 0,6403 0,3546
( ) ( ) 1,3210 0,5001 0,8212 1,8229 sin
0,7582 0, 2314 1, 4731 1,1793
d ktr i
P t P K t P rt
= =
=
10, 4935
2,626 sin
5, 233
rt
{ }
max
10,4935
( ) 2,626
5, 233
d
P t
=
khi
sin 1rt
=
V. Xác định mô men uốn taị A, B theo thời gian.
- Xác định mô men uốn tại A.
Từ các biểu đồ đơn vị ta có giá trị mô men uốn tại A do lực P=1 trên các biểu đồ
đơn vị .
A1
M
3
a
=
A2
2
M
3
a
=
A3
M
3
a
=
Vậy mô men uốn tại A sẽ là :
( ) { } { } { }
,1
A 1 2 3 ,2
,3
( )
M ( ) ( )
( )
d
Ai d A A A d
d
P t
t M P t M M M P t
P t
= =
10,4935
2
2,626 sin 6,983sin 6,983sin 29,0453
3 3 3
5, 233
a a a
rt rt t
= = =
- Xác định mô men uốn tại B.
Từ các biểu đồ đơn vị ta có giá trị mô men uốn tại B do lực P=1 trên các biểu đồ
đơn vị .
B1
M
3
a
=
B2
M
3
a
=
B3
2
M
3
a
=
Vậy mô men uốn tại A sẽ là :
( ) { } { } { }
,1
B 1 2 3 ,2
,3
( )
M ( ) ( )
( )
d
Bi d B B B d
d
P t
t M P t M M M P t
P t
= =
TRANG
HọC VIÊN THựC HIệN: LÊ QUốC HOàN GIáO VIÊN Hớng dẫn: phạm đình ba
10, 4935
2
2,626 sin 12, 222sin 12,222sin 29,0453
3 3 3
5, 233
a a a
rt rt t
= = =
VI.
VI. Vẽ đồ thị mô men uốn động khi hệ chịu tải trọng điều hòa.
Đặt véc tơ
{ }
max
( )
d
P t
vào các khối lợng và vẽ (M
p
đ
).
TRANG