Đề 1
y
Câu 1: Đồ thị hàm số
A. 0.
2x 1
x 3 có bao nhiêu đường tiệm cận?
B. 1.
C. 2.
D. 3.
x
x
x x
x x2 .
Câu 2: Phương trình 3.2 4 2 0 có 2 nghiệm 1 , 2 . Tính tổng 1
A. 4 .
B. 2 .
D. 3 .
C. 1 .
Câu 3: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a , góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 60°.
Tính theo a thể tích V của khối chóp S.ABC.
V
A.
a3 3
24 .
V
B.
a3 3
3 .
V
C.
a3 3
12 .
a3
V
12 .
D.
Câu 4: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ?
y log 1 x
A.
2
.
2
y
3
C.
y log 5 x .
B.
x
x
.
e
y
3 .
D.
Câu 5: Hình nón có bán kính đáy, chiều cao, đường sinh lần lượt là r, h, l. Diện tích xung quanh của hình
nón là:
A. S rl .
2
C. S r .
B. S hl .
D. S rh .
log 1 (x 2 8x 15) 1
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình
A.
2;3 5;6 .
Câu 7: Cho hàm số
B. .
y f x
là
3
C. (2; 6).
có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
1; .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1; 3 .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;1 .
D. .
3
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 4
A.
; 2 .
B. .
x2
81
256
C.
; 2 2; .
D.
2; 2 .
V ,V
Câu 9: Cho hình chữ nhật ABCD có AB 3, BC 4 . Gọi 1 2 lần lượt là thể tích của các khối trụ sinh
V1
ra khi quay hình chữ nhật quanh trục AB và BC. Khi đó tỉ số V2 bằng:
3
A. 4 .
9
B. 16 .
16
C. 9 .
4
D. 3 .
Câu 10: Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào?
x 1
x 1
y
y
x 2.
2x 2 .
A.
B.
y
C.
x 3
2x .
y
D.
2x 1
x 2 .
Câu 11: Diện tích xung quanh của hình nón trịn xoay có đường sinh l 10cm , bán kính đáy r 5cm là
2
A. 25cm .
2
B. 100cm .
2
C. 50cm .
Câu 12: Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
A.
100 cm 2 .
B.
80 cm 2 .
R 4 cm
C.
2
D. 50cm .
và đường sinh
20 cm 2 .
y f x
Câu 13: Hình bên là đồ thị của hàm số
. Hỏi đồ thị
y f x
hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
1; 2
A.
.
B.
0;1 và 2; .
C.
2; .
D.
0;1 .
1
y x 3 mx 2 m 2 4 x 2
3
Câu 14: Tìm m để hàm số
đạt cực đại tại x = 1 .
D.
l 5 cm
bằng
40 cm 2 .
A. m 3 .
B. m 2 .
C. m 3 .
D. m 2 .
Câu 15: Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có tam giác ABC vng tại A , AB BB a ,
AC 2a . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho.
a3
A. 3 .
3
B. 2a .
2a 3
D. 3 .
3
C. a .
Câu 16: Nếu cạnh của một hình lập phương tăng lên gấp 3 lần thì thể tích của hình lập phương đó tăng
lên bao nhiêu lần?
A. 6.
B. 4.
Câu 17: Biết
C. 27.
D. 9.
log 7 12 a, log12 24 b . Tính log 54 168 theo a và b.
ab
.
B. a(8 5b)
ab
.
A. 8a 5b
ab 1
.
C. a(8 5b)
ab 1
.
D. 8a 5b
4
2
Câu 18: Cho hàm số f (x) x 2x 10 . Hàm số đạt cực đại tại :
A. x 2 .
B. x 1 .
C. x 0 .
D. x 2 .
2
Câu 19: Một khối lăng trụ có chiều cao bằng 2a và diện tích đáy bằng 2a . Tính thể tích khối lăng trụ.
V
3
A. V 4a .
B.
2a 3
3 .
V
C.
4a 3
3 .
V
D.
4a 2
3 .
Câu 20: Đa diện đều loại {3;5} có số cạnh là:n đều loại {3;5} có số cạnh là:
A. 8.
B. 30.
4x
Câu 21: Hàm số y =
A.
D 0;
.
2
1
C. 20.
D. 12.
1 1
D ;
2 2.
C.
D. D .
2
có tập xác định.
1 1
D \ ;
2 2 .
B.
SA ABCD
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a. Biết
và
SC a 3. Thể tích V của khối chóp S.ABCD bằng
V
A.
a3
3 .
V
B.
a3 3
3 .
V
C.
a3 2
3 .
Câu 23: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong
V
D.
3a 3
2 .
bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
3
A. y x 3x 1 .
3
B. y x 3x .
4
2
C. y x x 1 .
3
D. y x 3x .
Câu 24: Có mấy loại khối đa diện đều ?
A. 1
B. 5
C. 6
D. 3
Câu 25: Cho một khối trụ có khoảng cách giữa hai đáy bằng 10, biết diện tích xung quanh của khối trụ
bằng 80 . Thể tích của khối trụ là:
A. 64 .
B. 160 .
C. 164 .
f x x 3 3x 2
Câu 26: Nguyên hàm của hàm số
sau?
A.
C..
F x
x4 x2
2x C
4 2
.
F x
F x
B.
x 4 3x 2
2x C
4
2
Câu 27: Nguyên hàm
F x
D.
của hàm số
f x
là hàm số nào trong các hàm số
x4
3x 2 2 x C
3
.
F x 3x 2 3x C
3
F x ln 5 2 x 2 ln x C
x
B.
.
C.
D.
3
C
x
.
F x ln 5 2 x 2 ln x
3
C
x
.
x
x
Câu 28: Họ nguyên hàm của hàm số f ( x ) e (3 e ) là
A.
F ( x) 3e x
1
C
ex
.
.
2
2 3
2
5 2 x x x là hàm số nào?
3
F x ln 5 2 x 2 ln x C
x
A.
.
F x ln 5 2 x 2 ln x
D. 144 .
x
x
x
B. F ( x) 3e e ln e C .
x
C. F ( x ) 3e x C .
Câu 29: Nếu
bằng
F x
x
D. F ( x ) 3e x C .
là một nguyên hàm của hàm số
A. ln 2 1 .
B.
ln
3
2.
f ( x)
C. ln 2 .
1
x 1 và F 2 1 thì F 3
1
D. 2 .
3
f ( x) 2sin 5 x x
F
(
x
)
5 thỏa mãn đồ thị
Câu 30: Một nguyên hàm
của hàm số
của hai hàm số F ( x) và f ( x ) cắt nhau tại một điểm nằm trên trục tung là
A.
F ( x )
2
2
3
cos 5 x x x x 1
5
3
5
.
2
2
3
F ( x) cos 5 x x x x 1
5
3
5
B.
.
F ( x) 10cos 5 x
C.
D.
Câu 31: Biết
A.
F ( x)
F x
1
3
x 1
2 x 5
.
2
2
3
cos 5 x x x x
5
3
5 .
là một nguyên hàm của hàm số
F 3 ln 2 1
.
B.
f x
F 3 ln 2 1
.
1
x 1 và F 2 1 . Tính F 3 .
1
7
F 3
F 3
2.
4.
C.
D.
2
Câu 32: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x ) cos x.sin x .
sin 2 x
f ( x)dx 2 C
A.
C.
f ( x)dx
cos3 x
f ( x)dx 3 C .
.B.
sin 2 x
C
2
.
D.
f ( x)dx
Câu 33: Họ nguyên hàm của hàm số
A.
F x ln x
f x
1
1
x
C
x
2 x2
.
1
1
F x ln x x
C
x
2 x2
B.
.
cos3 x
C
3
.
x 2 x x3 1
x3
là hàm số nào?
C.
D.
F x
x3 3x 2
ln x C
3
2
.
F x
x3 3x 2
ln x C
3
2
.
2
Câu 34: Cho
0
B. 6
A. 2
Câu 35: Biết
A.
2
I f x dx 3
. Khi đó
J 4 f x 3 dx
0
C. 8
D. 4 .
8
4
4
f x dx 2
f x dx 3
g x dx 7
1
;
bằng:
1
;
1
. Mệnh đề nào sau đây sai?
8
4
f x dx 1
f x g x dx 10
4
.
B.
8
C.
.
4
f x dx 5
4
5
Câu 36: Cho
1
.
D.
1
12
12
f ( x)dx 7; 3 f ( x)dx 57
2
4 f x 2 g x dx 2
2
. Tính
K f ( x)dx
5
.
A. 50
50
B. 3 .
C. 12 .
64
D. 3 .
a
Câu 37: Biết a là số thực dương thỏa mãn
A. 3
C. 2
x2 2x 2
a2
dx
a ln 3
x
1
2
0
. Giá trị của a là?
B. 5
D. 4
4
1
f x dx
2 và
Câu 38: Biết 1
0
4
1
4e 2 x 2 f x dx
f x dx
2 . Tính tích phân 0
1
.
.
8
A. 4.e .
8
B. 2.e .
8
C. 2.e 4 .
Câu 39: Cho hàm số
y f x
8
D. 4.e 2 .
liên tục trên
a; b . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm
x b b a
số, đường thẳng x a , đường thẳng
và trục hoành là
b
A.
b
S f x dx
a
.
B.
S f x dx
a
b
C.
b
S f 2 x dx
a
Câu 40 : Cho hàm số
y f x
.
D.
y f x
3
f x dx a
f x dx b
A. a b .
liên tục trên đoạn
S f x dx
a
3;3 . Hình phẳng H
.
giới hạn bởi đồ thị hàm số
, trục hoành và hai đường thẳng x 3, x 3 được cho như hình vẽ dưới. Biết
0
3
.
,
0
B. b a .
. Diện tích của hình phẳng
C. a b .
H
bằng
D. a b .