STT
Hạng mục
30.
Mục 07100 - Bê tông và các kết cấu bê tông
31.
Mục 07110 - Bê tông dự ứng lực
32.
Mục 07200 - Bê tông đúc hẫng DƯL
33.
Mục 07300 - Cốt thép thường
34.
36.
Mục 07410 - Cọc bê tông khoan nhồi
Mục 07420 - Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực đúc
sẵn
Mục 07500 - Gối cầu
37.
Mục 07600 - Chống thấm
38.
Mục 07700 - Khe co giãn
39.
Mục 07800 - Tường chắn Bê tông cốt thép
40.
Mục 07900 - Vữa khơng co ngót
41.
Mục 08100 - Kết cấu thép và kim loại
42.
Mục 08200 - Lan can và biển tên cầu
43.
Mục 09100 - Biển báo hiệu đường bộ
44.
Mục 09200 - Cọc tiêu
45.
Mục 09300 - Lan can phòng hộ
46.
Mục 09400 - Sơn mặt đường
47.
Mục 09500 - Lưới chống chói
48.
Mục 09600 - Tường rào chắn
49.
Mục 10100 - Trồng cỏ
50.
Mục 10200 - Đá dăm đệm
51.
53.
Mục 10300 - Dải phân cách, bó vỉa, đan rãnh
Mục 10320 - Khung BTCT kết hợp viên bê tông
gia cố mái taluy
Mục 10321 - Viên bê tông gia cố mái taluy
54.
Mục 11100 - Điện chiếu sáng
55.
Mục 11200 - Đèn tín hiệu giao thơng
35.
52.
Ghi chú
Khơng có trong đự án
CHi DAN Kli THUJT Till CONG DU AN CÁO TOC M' THUIN - CAN THO'
CAC Y
I TPE'
A hUNG
TONG CONG TV TI5 VAN THIET KE GIAO THONG VAN TAI - TEDI