Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Động từ bất quy tắc lớp 89

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.15 KB, 4 trang )

Irregular verbs
ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC LỚP 8 - 9
Bare
(dạng gốc)
Past
( quá khứ)
Past participle
( quá khứ phân
từ)
Meaning
( nghĩa)
1. awake awoke awoken đánh thức, tỉnh giấc
2. be was/ were been thì, là, ở
3. bear bore born sinh ra, mang, chịu đựng
4. become became become trở thành, trở nên
5. begin began begun bắt đầu
6. bite bit bitten cắn
7. beat beat beaten đập, đánh
8. blend blended blent trộn lẫn, hợp nhau
9. bleed bled bled làm chảy máu
10. bind bound bound trói, buộc, làm dính vào
11. blow blew blown thổi
12. break broke broken làm vỡ,làm gãy
13. bring brought brought mang đến, đưa đến
14. build built built xâydựng
15. burn burned/burnt burned/burnt đốt cháy, đốt
16. buy bought bought mua
17. catch caught caught bắt kịp,đuổi kịp
18. choose chose chosen chọn lựa
19. come came come đến, đi đến
20. cut cut cut cắt, chặt, đốn


21. cost cost cost giá tiền, trị giá
22. dig dug dug đào (đất, giếng)
23. do did done làm
24. draw drew drawn vẽ
25. dream dreamt dreamt mơ
26. drive drove driven lái xe
27. drink drank drunk uống
28. eat ate eaten ăn
29. fall fell fallen ngã, té, rơi, rụng
30. feed fed fed cho ăn, nuôi ăn
31. feel felt felt cảm thấy
32. find found found tìm thấy
33. flee fled fled tẩu thoát, chạy trốn
34. fly flew flown bay
35. forget forgot forgotten quên
36. forgive forgave forgiven tha thứ
37. fight fought fought chiến đấu
38. freeze froze frozen đông lại (nước đá)
39. get got got/gotten được, lấy được, có được
40. give gave given cho, tặng, đưa cho
41. go went gone đi
42. grind ground ground nghiền, xay
43. grow grew grown mọc, trồng, gieo, lớn lên
44. hang hung hung treo, móc lên
45. have had had có
46. hear heard heard nghe
47. hide hid hidden trốn, ẩn nấp, che dấu
48. hit hit hit đánh, đụng, đập
49. hold held held cầm, nắm giữ,tổ chức
50. hurt hurt hurt bị đau, làm đau

51. keep kept kept giữ,giữ cho
52. knit knit/ knitted knit/ knitted đan len
53. know knew known biết, hiểu, quen biết
54. let let let để ai đó làm việc gì
55. lead led led dẫn đến, đưa đến, lãnh đạo
56. learn learnt/ learned learnt/ learned học,
57. lean leant leant dựa vào
58. leap leapt leapt nhảy
59. leave left left ra đi, rời khỏi,để lại
60. lay laid laid để, đặt
61. lend lent lent cho mượn, cho vay
62. lie lay lain nằm
63. light lit lit đốt, thắp (đèn)
64. lose lost lost đánh mất, thất bại
65. make made made làm ra
66. meet met met gặp gỡ
67. mean meant meant ý muốn nói
68. mistake mistook mistaken nhầm lẫn
69. pay paid paid trả tiền
70. put put put đặt, để
71. read read read đọc
72. ride rode ridden lái, cưỡi (xe đạp)
73. ring rang rung reo
74. rise rose risen mọc (mặt trời)
75. run ran run chạy
76. sew sew/sewed sewn/sewed may, vá
77. say said said nói
78. see saw seen nhìn thấy
79. sell sold sold bán
80. send sent sent gởi đi

81. set set set đặt, thiết lập; lặn (mặt trời)
82. shine shone shone chiếu sáng
83. shoot shot shot bắn, đá (bóng)
84. shut shut shut đóng lại
85. sing sang sung hát
86. sit sat sat ngồi
87. sink sank sunk chìm, đắm (thuyền)
88. shake shook shaken rung, lắc
89. sleep slept slept ngủ
90. slit slit slit cắt, xẻ (thịt, gỗ)
91. smell smelt smelt ngửi thấy, bốc mùi
92. spell spelt spelt đánh vần
93. speak spoke spoken nói (tiếng Anh)
94. spend spent spent trãi qua, tiêu xài (tiền)
95. spread spread spread lan rộng
96. spoil spoilt spoilt làm hư, hỏng
97. stand stood stood đứng
98. steal stole stolen lấy cắp, trộm
99. stick stuck stuck dán
100. sweep swept swept quét (nhà)
101. swim swam swum bơi
102. take took taken dẫn, dắt
103. teach taught taught dạy học
104. tell told told kể, bảo
105. think thought thought suy nghĩ
106. throw threw thrown quăng, ném, liệng
107. understand understood understood hiểu
108. write wrote written viết
109. wear wore worn mặc (áo), đội (nón)
110. win won won chiến thắng

Những động từ có qui tắc cần lưu ý: (Regular verbs)
Infinitive verb
(nguyên mẫu)
Past participle (V_ed)
(quá khứ phân từ)
Meaning
(nghĩa)
carry carried mang, vác
fit fitted vừa vặn
jam jammed ép chặt
play played chơi
stop stopped dừng lại
study studied học
stay stayed ở
try tried thử (quần, áo); cố gắng
plant planted trồng
plan planned lập kế hoạch
omit omitted bỏ sót, bỏ qua
permit permitted cho phép
visit visited viếng thăm
open opened mở (sách, cửa)
obey obeyed vâng lời
decide decided quyết định, lựa chọn
* Bị động: S + am/is/are + V3/Ved
* Bị động: S + am/is/are + being + V3/Ved
* Bị động: S + has/have + been + V3/Ved
* Bị động: S + was/were + V3/Ved
* Bị động: S + was/were + being + V3/Ved
* Bị động: S + will/shall + be + V3/Ved
TENSES – CÁC THÌ CƠ BẢN

1. The simple present tense: (thì hiện tại đơn)
KĐ: -S ít + Vs,es (thêm es khi V tận cùng là: O, CH, S, SH, X, Z)
-S nhiều + V(nm)
PĐ: S + doesn’t/don’t +V
NV: Do/Does + S + V …?
• Từ nhận dạng: every, often, sometimes, always, usually, seldom …
2. The present progressive tense: (thì hiện tại tiếp diễn)
KĐ: S + am/is/are + V_ing
PĐ: S + am not/isn’t/aren’t + V_ing
NV: Am/Is/Are + S + V_ing …?
• Từ nhận dạng: now, at the moment, at present, Look! Listen! …
3. The present perfect tense: (thì hiện tại hoàn thành)
KĐ: S + has/have + V3/Ved
PĐ: S + hasn’t/haven’t + V3/Ved
NV: Has/Have + S + V3/Ved
• Từ nhận dạng: just, since, yet, for + time, already, recently, never … before
4. The simple past tense: (thì quá khứ đơn)
KĐ: S + V2/Ved
PĐ: S + didn’t + V
NV: Did + S + V …?
• Từ nhận dạng: last, yesterday, ago, in + thời gian trong quá khứ …
5. The past progressive tense: (thì quá khứ tiếp diễn)
KĐ: S + was/were + V_ing
PĐ: S + wasn’t/weren’t + V_ing
NV: Was/Were + S + V_ing …?
• Từ nhận dạng: at that time, at this time, at 8 o’clock yesterday
6. The simple future tense: (thì tương lai đơn)
KĐ: S + will/shall + V (I, We dùng với shall; tất cả chủ từ dùng với will)
PĐ: S + won’t/shan’t + V
NV: Will/Shall + S + V …?

• Từ nhận dạng: next, tomorrow, tonight, in + thời gian trong tương lai

×