Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
Bài 1: 소개 (Giới thiệu)
1. 한국
Hàn Quốc
2. 베트남
Việt Nam
3. 말레이시아
Malaysia
4. 일본
Nhật Bản
5. 미국
Mỹ
6. 중국
Trung Quốc
7. 태국
8. 호주
9. 몽골
10. 인도네시아
11. 필리핀
12. 인도
13. 영국
14. 독일
15. 프랑스
16. 러시아
17. 학생
18. 회사원
Thái Lan
Úc
Mông Cổ
Indonesia
Philippines
Ấn Độ
Anh
Đức
Pháp
Nga
học sinh
nhân viên công ty
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
19. 은행원
20. 선생님
nhân viên ngân hàng
giáo viên
21. 공무원
công chức
22. 의사
bác sĩ
23. 관광 가이드
hướng dẫn viên du lịch
24. 주부
nội trợ
25. 약사
dược sĩ
26. 운전기사
tài xế lái xe
27. 한국어
tiếng Hàn
28. 안녕하세요
Xin chào
29. 안녕하십니까
Xin chào (trịnh trọng)
30. 안녕히 가세요.
Xin tạm biệt (Đi về bình an).
31. 안녕히 계세요.
Xin tạm biệt (Ở lại bình an).
32. 처음 뵙겠습니다.
Rất hân hạnh. (Lần đầu gặp mặt)
33. 반갑습니다
Rất vui được gặp
34. 국어국문학과
khoa ngữ văn
35. 국적
quốc tịch
36. 네
vâng
37. 대학교
trường đại học
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
38. 대학생
sinh viên
39. 보기
mẫu, ví dụ
40. 사람
người
41. ~씨
bạn
42. 아니요
43. 은행
44. 이
không
ngân hàng
này
45. 이름
46. 이메일
47. 저
tên
thư điện tử, email
tôi
48. 전화
điện thoại
49. 제
của tôi
50. 주소
địa chỉ
51. 직업
nghề nghiệp
52. 학과
bộ môn
53. 학번
mã số sinh viên
54. 학생증
thẻ sinh viên
55. 한국어과
khoa Hàn ngữ
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
Bài 2: 학교 (Trường học)
1.
학교
trường học
2.
도서관
thư viện
3.
식당
nhà ăn, nhà hàng
4.
호텔
khách sạn
5.
극장
6.
우체국
bưu điện
7.
병원
bệnh viện
8.
은행
9.
백화점
nhà hát
ngân hàng
cửa hàng bách hố
10. 약국
hiệu thuốc
11. 가게
cửa tiệm, cửa hàng
12. 사무실
văn phịng
13. 강의실
giảng đường
14. 교실
phòng học
15. 화장실
nhà vệ sinh
16. 휴게실
phòng nghỉ
17. 랩실
phòng thí nghiệm
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
18. 동아리방
phòng sinh hoạt câu lạc bộ
19. 체육관
nhà thi đấu thể thao
20. 운동장
sân vận động
21. 강당
giảng đường lớn, hội trường
22. 학생 식당
nhà ăn học sinh
23. 세미나실
phòng hội thảo
24. 서점
hiệu sách
25. 명동
26. 텔레비전
27. 휴대전화
28. 책상
khu Myeong Dong
ti vi
điện thoại di động
bàn
29. 의자
cái ghế
30. 칠판
bảng
31. 문
cửa
32. 창문
cửa sổ
33. 시계
đồng hồ
34. 가방
cặp sách
35. 컴퓨터
36. 책
máy vi tính
sách
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
37. 공책
vở
38. 사전
từ điển
39. 지우개
cục tẩy
40. 지도
bản đồ
41. 펜
bút, viết
42. 필통
hộp bút
43. 거기
ở đó
44. 그것
cái đó
45. 라디오
đài, radio
46. 많이
nhiều
47. 어디
ở đâu
48. 무엇
49. 없다
50. 여기
51. 이것
52. 있다
53. 저것
54. 저기
cái gì
khơng có
ở đây
cái này
có
cái kia
ở kia
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
Bài 3: 일상생활 (Cuộc sống hàng ngày)
1.
가다
đi
2.
오다
đến
3.
자다
ngủ
4.
먹다
ăn
5.
마시다
uống
6.
이야기하다
nói chuyện
7.
읽다
đọc
8.
듣다
9.
보다
nghe
nhìn, xem
10. 일하다
làm việc
11. 공부하다
học
12. 운동하다
luyện tập thể thao, vận động
13. 쉬다
nghỉ, nghỉ ngơi
14. 만나다
gặp gỡ
15. 사다
16. 좋아하다
17. 크다
18. 작다
mua
thích
to
nhỏ
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
19. 많다
20. 적다
nhiều
ít
21. 좋다
tốt
22. 나쁘다
xấu, tồi
23. 재미있다
hay, thú vị
24. 재미없다
không hay
25. 여행
du lịch
26. 옷
quần áo
27. 자주
hay, thường xuyên
28. 전화하다
gọi điện thoại
29. 카페
30. 차
31. 커피
32. 빵
33. 우유
34. 영화
quán cà phê
trà
cà phê
bánh mì
sữa
phim
35. 음악
âm nhạc
36. 친구
bạn, bạn bè
37. 무엇
cái gì
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
38. 어디
39. 누구
40. 언제
41. 공원
42. 노래
43. 대한빌딩
44. 방
45. 사과
ở đâu
ai
khi nào, bao giờ
cơng viên
bài hát
tịa nhà Dae Han
phòng
táo
46. 산책하다
đi dạo
47. 쇼핑하다
mua sắm
48. 시내
trung tâm thành phố, nội thành
49. 시장
chợ
50. 식사하다
dùng bữa
51. 신문
52. 아이스크림
báo
kem
53. 아주
rất
54. 이메일
thư điện tử, email
55. 위
56. 지금
trên
bây giờ
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
57. 축구를 하다
đá bóng
58. 헬스클럽
câu lạc bộ thể dục thể thao
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
Bài 4: 날짜와 요일 (Ngày trong tuần)
1.
월요일
thứ hai
2.
화요일
thứ ba
3.
수요일
thứ tư
4.
목요일
thứ năm
5.
금요일
thứ sáu
6.
토요일
thứ bảy
7.
일요일
chủ nhật
8.
년
năm
9.
월
tháng
10. 일
ngày
11. 시
giờ
12. 그저께
13. 어제
14. 오늘
15. 내일
16. 모레
hôm kia
hôm qua
hôm nay
ngày mai
ngày kia
17. 지난해
năm trước, năm ngoái
18. 작년
năm trước, năm ngoái
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
19. 올해
năm nay
20. 금년
năm nay
21. 다음 해
năm sau
22. 내년
năm sau
23. 지난달
tháng trước
24. 이번 달
25. 다음 달
tháng này
tháng sau
26. 지난주
tuần trước
27. 이번 주
tuần này
28. 다음 주
tuần sau
29. 강사
giảng viên
30. 계획표
bảng kế hoạch
31. 구경하다
ngắm, xem
32. 그리고
và
33. 등산
việc leo núi
34. 명절
ngày lễ
35. 방학
kỳ nghỉ (của học sinh)
36. 산
núi
37. 생일파티
tiệc sinh nhật
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
38. 설날
ngày Tết
39. 숙제
bài tập
40. 시험
kỳ thi, kỳ kiểm tra
41. 아르바이트
sự làm thêm
42. 아름답다
đẹp
43. 안내
sự hướng dẫn
44. 전화번호
số điện thoại
45. 졸업하다
tốt nghiệp
46. 층
tầng
47. 커피숍
48. 크리스마스
quán cà phê
Giáng sinh
49. 파티를 하다
tổ chức tiệc
50. 한글날
ngày kỉ niệm chữ Hangeul
51. 호
số (phòng)
52. 회의하다
họp, hội nghị
53. 휴가
kỳ nghỉ
54. 평일
ngày thường trong tuần
55. 주중
ngày thường trong tuần
56. 주말
cuối tuần
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
Bài 5: 하루 일과 (Thói quen hằng ngày)
1.
오전
buổi sáng
2.
오후
buổi chiều
3.
낮
4.
밤
5.
아침
6.
점심
trưa
7.
저녁
tối
8.
새벽
sáng sớm
9.
시
giờ
10.
분
11.
초
12.
일어나다
thức dậy
13.
이를 닦다
đánh răng
14.
세수하다
rửa mặt
15.
읽다
đọc
16.
보다
17.
다니다
đi lại (có tính thường xun)
18.
배우다
học
ban ngày
ban đêm
sáng
phút
giây
nhìn, xem
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
19.
숙제하다
làm bài tập
20.
청소하다
dọn vệ sinh
21.
목욕하다
tắm
22.
출근하다
đi làm
23.
퇴근하다
tan tầm
24.
시작하다
bắt đầu
25.
끝나다
xong, kết thúc
26.
고향
quê hương
27.
공항
28.
날
29.
남자
30.
노래방
31.
받다
nhận
32.
밥
cơm
33.
부모님
bố mẹ
34.
수업
giờ học, buổi học
35.
수영
bơi lội
36.
시험을 보다
37.
여자
sân bay
ngày
nam giới
quán karaoke
thi
phụ nữ
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
38.
영문과
khoa Ngữ văn Anh
39.
영어
tiếng Anh
40.
운전하다
41.
인터넷
42.
일기
43.
집
44.
출근
đi làm
45.
출발하다
xuất phát
46.
후
47.
회사
48.
회의
họp, hội nghị
49.
PC방
dịch vụ vi tính, qn internet
50.
겨울
mùa đơng
51.
자다
ngủ
lái xe
Internet
nhật ký
nhà
sau, sau khi
công ty
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
Bài 6: 주말 (Cuối tuần)
1. 무슨
2. 어떤
3. 어느
4. 등산하다
5. 영화를 보다
gì
thế nào
nào
leo núi
xem phim
6. 운동하다
luyện tập thể thao, vận động
7. 여행하다
du lịch
8. 쇼핑하다
mua sắm
9. 수영하다
bơi lội
10. 쉬다
nghỉ, nghỉ ngơi
11. 외식하다
ăn ngoài
12. 친구를 만나다
gặp bạn
13. 산책하다
đi dạo
14. 소풍가다
đi dã ngoại
15. 책을 읽다
đọc sách
16. 가수
ca sĩ
17. 갈비
món Galbi (sườn nướng)
18. 개
con chó
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
19. 고양이
con mèo
20. 골프
môn đánh gôn
21. 공포 영화
phim kinh dị
22. 김밥
món Kimbap (cơm cuộn lá kim)
23. 나무
24. 낚시
cây
câu cá
25. 농구
bóng rổ
26. 동물
động vật
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
Bài 7: 물건 사기 (Mua hàng)
1.
여러
2.
개
3.
명
người
4.
사람
người
5.
마리
6.
잔
7.
대
8.
병
9.
켤레
10. 권
11. 장
12. 과일
13. 채소
nhiều, vài
cái
con
chén, ly
chiếc (xe, máy móc)
bình
đơi
quyển
trang
hoa quả
rau
14. 음료수
thức uống
15. 옷
quần áo
16. 바지
quần
17. 치마
18. 구두
váy
giày
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
19. 모자
20. 과자
mũ, nón
bánh quy
21. 귤
quả quýt
22. 디자인
thiết kế
23. 마트
siêu thị nhỏ
24. 망고
25. 안녕하세요
xoài
Xin chào
26. 어서 오세요
Xin mời vào
27. 무얼 찾으세요?
Anh (chị) tìm gì ạ?
28. (...) 이/가 있어요?
Có (...) khơng ạ?
29. (...) 이/가 어때요?
(...) thì thế nào ạ?
30. 이거 얼마예요?
Cái này bao nhiêu ạ?
31. 10,000원이에요
10,000 won
32. 이거 두 개 주세요
Lấy cho tôi cái này 2 cái
33. 너무 비싸요
Đắt quá
34. 깎아 주세요
Bớt đi cô (chú, anh, chị...)
35. 싸게 해 주세요
Bán rẻ thôi cô (chú, anh, chị...)
36. 8,000원에 드릴게요
Tôi lấy 8,000 won thôi nhé
37. 여기 있어요
Đây ạ
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
38. 다음에 또 오세요
Mời lần sau lại đến nữa nhé
39. 문구점
cửa hàng văn phòng phẩm
40. 생선
cá
41. 서점
hiệu sách
42. 세일
hạ giá
43. 소설책
sách tiểu thuyết
44. 수박
dưa hấu
45. 전자상가
khu bán hàng điện tử
46. 주스
nước hoa quả, sinh tố
47. 카메라
máy ảnh
48. 셔츠
áo sơ mi
49. 필통
hộp bút
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
Bài 8: 음식 (Thức ăn)
1.
국
2.
김치
3.
불고기
4.
된장찌개
canh tương, canh Doen-jang
5.
비빔밥
món Bibimbap (cơm trộn)
6.
냉면
Món Naeng-myeon (mì lạnh)
7.
떡
8.
라면
9.
삼겹살
10. 김치찌개
canh
kim chi
món Bulgogi
bánh tteok
mì gói
món thịt ba chỉ nướng
canh kim chi
11. 갈비탕
súp sườn bị
12. 삼계탕
gà tần sâm
13. 볶음밥
cơm chiên, cơm rang
14. 갈비
món Galbi (sườn nướng)
15. 국수
16. 맛있다
17. 맛없다
18. 달다
mì, bún
ngon
khơng ngon
ngọt
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
19. 쓰다
đắng
20. 짜다
mặn
21. 시다
22. 맵다
chua
cay
23. 싱겁다
nhạt
24. 숟가락
thìa, muỗng
25. 젓가락
đũa
26. 메뉴
thực đơn
27. 컵
cốc, ly
28. 테이블
bàn ăn
29. 종업원
người phục vụ nhà hàng
30. 손님
khách
31. 흡연석
chỗ được hút thuốc lá
32. 금연석
chỗ cấm hút thuốc lá
33. 차
34. 채소
35. 커피
36. 케이크
37. 콜라
trà
rau
cà phê
bánh kem
coca cola
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
38. 영수증
hóa đơn
39. 주문하다
gọi món
40. 계산하다
tính tốn, tính tiền
41. 계산서
phiếu tính tiền
42. 가지
cà tím
43. 고추
ớt
44. 그래서
vì vậy
45. 기다리다
chờ đợi
46. 남편
chồng
47. 녹차
trà xanh
48. 더
thêm, nữa, càng
49. 드시다
dùng, ăn (kính ngữ)
50. 레몬
chanh
51. 만들다
làm, tạo nên
52. 맛있게
một cách ngon lành
53. 물
nước
54. 반찬
món ăn phụ
55. 병
56. 보통
bình
bình thường
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713
Tổng hợp từ vựng THTH Sơ cấp 1 – Ôn Thi Topik 1,2 (~900 từ)
57. 빵
58. 소금
59. 아침
bánh mì
muối
sáng
60. 앉다
ngồi
61. 어서
xin mời
62. 여기
ở đây
63. 여러
nhiều, vài
64. 음식
thức ăn
65. 인삼차
66. 잔
trà sâm
chén, ly
67. 잠깐만
chỉ một lát
68. 저녁
tối
69. 점심
trưa
70. 좀
một chút
71. 주다
cho
72. 주말
cuối tuần
73. 특히
đặc biệt
74. 항상
luôn luôn
Biên soạn: Hana Phương - Hàn Quốc Sarang - Zalo 0365 620 713