Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Đề tham khảo (7030) kiểm tra giữa học kỳ 2 Toán lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (198.92 KB, 5 trang )

SỞ GD&ĐT TỪ ĐIỂN BÁCH
KHOA

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II
Mơn: TỐN – Lớp 10
Thời gian làm bài: 90 phút
-----------------------------------------Mã đề :001

Họ và tên học sinh:.........................................................................................................................................
SBD:................................................................................................................................................................
I. TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm)
2
Câu 1: Hàm số y  3x  x  2 nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
 1

1

  ;   .
 ;   .
6
6


A. 
B. 
1
1


  ;  .
  ;   .


6
6
C. 
D. 
2
Câu 2: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x  2022 x  2023 với trục hoành là
A. 3.
B. 2.
C. 1 .
D. 0.
Câu 3: Một vectơ pháp tuyến của đường thẳng 2 x  y  6 0 là :
n  2;1
n  2;6 
A.  1
B.  2
n  1; 2 
n  2;  1
C. 3
D. 4
2
Câu 4: Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số y x  2 x  3

y

y

y

O 1 x


O 1
Hình 2

A. Hình 3 .

B. Hình 1 .

O 1

x

x
Hình 3

C. Hình 2 .

Hình 4

D. Hình 4 .

x 2   m  2  x  8m  1
Câu 5: Tìm tất cả các giá trị của m để biểu thức
luôn dương với mọi x
A. m  0  m  20 .
B. 0 m 28 .
C. 0  m  28
D. m  0  m  28 .
Câu 6: Tính góc tạo bởi giữa hai đường thẳng d1 : x  3 y 0 và d 2 : x  10 0.
o
o

o
o
A. 30 .
B. 45 .
C. 60 .
D. 90 .
Câu 7: Cho hàm số
 .

y  f  x  ax 2  bx  c

2

có đồ thị như hình vẽ. Đặt  b  4ac , tìm dấu của a và

Trang 1/5 - Mã đề thi 001


y

y  f  x

4
O 1

4

x

A. a  0 ,   0


B. a  0 ,  0 .
C. a  0 ,   0 .
Câu 8:Vectơ chỉ phương của đường thẳng 2 x  3 y  6 0 là:
u1  2;3
u 3  3; 2 
A. 
B. 
u 2  3;  2 
u 4   2;3
C.
D.

D. a  0 ,  0 .

f x x 2  4x  4
Câu 9: Cho tam thức  
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
f x 0
f x 0
A. phương trình  
vơ nghiệm.
B.  
với mọi x   .
f x 0
f x 0
C.  
với mọi x   .
D.  
khi x  2 .


Câu 10: Cho ( P ) có phương trình y  x
A.

Q  4;2 

C.

P  4;0 

2

 2 x  4 . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị

.
.

B.

N   3;1

D.

M   3;19 

( P) .

.
.


2

Câu 11: Cho tam thức bậc hai
A.

f  x  2023 x  1

f  x   0  x    ; 

.
1 

f  x   0  x    ; 

2023  .

C.

. Mệnh đề nào sau đây đúng?
1
f  x  0  x 
2023 .
B.
D.

f  x   0  x   0;1

.

2


Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình x  1  0 là
A. S 1 .
S   1;1
C.
.

B.
D.

S   1;1

.
S   ;  1   1;  

.

2

Câu 13: Trục đối xứng của parabol y  x - 6x  3 là đường thẳng có phương trình
3
x
2.
A. x 6
B. y 3 .
C.
D. x 3 .
Câu 14: Tìm tập xác định D của hàm số
A. D = ( 1;+¥ ) .


y=

2023 x - 1
2 x - 2 là

B. D = ¡ \ {1} .
D. D = [1;+¥ ) .

C. D = ¡ .

y

1 2
x
2
Câu 15: Một chiếc cổng hình parabol dạng
có chiều rộng
d 8 m . Hãy tính chiều cao h của cổng (xem hình minh họa bên cạnh)
y 

A. h 8 m
C. h 7 m

B. h 9 m
D. h 5 m

x

O


h?

8m

Trang 2/5 - Mã đề thi 001


2
Câu 16: Số nghiệm của phương trình: ( x  3x  2) x  3 0 là:
3
B.0.
A. .
C. 1

D. 2 .

2
Câu 17: Cho hàm số y 2 x  8 x  8 . Khẳng định nào sau đây đúng?

  2;  .
 2;  .
C. Nghịch biến trên
A. Nghịch biến trên

 0;3 .
  ;2  .
D. Nghịch biến trên
B. Nghịch biến trên

Oxy , khoảng cách từ điểm M  3;  4  đến đường thẳng  : 3 x  4 y  1 0 .

Câu 18: Trong mặt phẳng
8
24
12
24

A. 5 .
B. 5 .
C. 5 .
D. 5 .
Câu 19: Phương trình nào sau đây là phương trình đường trịn?
2
2
2
2
A. x  y  2 xy  1 0.
B. x  y  2 x  3 y  1 0.
2
2
C. x  3 y  x  y  9 0 .

Câu 20: Đỉnh của
 b
I
;
A.  2a
 b
I
;
2

a

C.

 P :

2
2
D. x  y  x 0 .

y ax 2  bx  c  a 0  được xác định bởi công thức nào?
 
 b
I ;

B.  a 4a  .
 b  
I ;

D.  a 4a  .

 

2a  .

 

4a  .

 x 2  3t


 y  3  t là:
Câu 21:
Một
vectơ
chỉ
phương
của
đường
thẳng



u1  2; –3 .
u2  3; –1 .
u3  3; 1 .
A.
B.
C.
Câu 22: Cho hàm số

y  f  x

xác định trên đoạn

  3;3

D.



u4  3; –3

và có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Khẳng định

nào sau đây đúng?

  3;  1 và  1;3 .
 3;1
1; 4
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 
và   .
A. Hàm số đồng biến trên khoảng

C. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt.
 2;1
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 
.
2
Câu 23: Cho hàm số y  x  6 x  1 . Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
 6; 
  ;3
 3; 
  ;6 
A.
B.
C.
D.
2
Câu 24: Tập xác định của hàm số y x  2022 x  2023 là


Trang 3/5 - Mã đề thi 001


 1011;   .
  ;    .
C.

  ;0  .
  1011;   .
D.

A.

B.

 d  : 3x  7 y  15 0 . Mệnh đề nào sau đây sai?

Câu 25: Cho đường thẳng

u  7;3
d
A.
là vecto chỉ phương của
C.

d

đi qua gốc tọa độ.

B.


d

D.

d

có hệ số góc

k

đi qua hai điểm

3
7.

M  2;3



N   5;0 

.

 x 2  3t
 y  1  2t và điểm A  2;  1 . Điểm A   d  ứng với giá trị nào của t?
Câu 26: Cho đường thẳng
1
t  .
2

A. t 0.
B. t  1.
C.
D. t 2
Câu 27: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
f x 3 x5  2 x 2  1
f x  x  1
A.  
là tam thức bậc hai.
B.  
là tam thức bậc hai.
2
f x 2 x  4
f x 3x  2 x  5
C.  
là tam thức bậc hai.
D.  
là tam thức bậc hai.
Câu 28: Cho đường thẳng d : 8 x  6 y  7 0 . Nếu đường thẳng  đi qua gốc tọa độ và vng góc với

d :

đường thẳng d thì  có phương trình là
A. 4 x  3 y 0 .
C. 3 x  4 y 0 .

B. 4 x  3 y 0 .
D. 3x  4 y 0 .

y = ( m - 1) x2 - 2m - 2

A ( - 1;2)
Câu 29: Tìm m để đồ thị hàm số
đi qua điểm
A. m = - 5.
B. m = 1.
C. m = 5
D. m = - 2.

Câu 30: Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai điểm

A  1;2 



B   1; 4  ?

u2  2;1 .
A. 
u3   2;6  .


u1   1;1 .
B. 
u  1;1 .
C.
D. 4
Câu 31: Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi x   2 ?
2
2
A. 16  x .

B. x  2 x  3 .
2
2
C.  x  4 .
D. x  5 x  6 .
Câu 32: Đường tròn tâm I (3;  1) và bán kính R 2 có phương trình là
2
2
2
2
A. ( x  3)  ( y  1) 4 .
B. ( x  3)  ( y  1) 4 .
2
2
2
2
C. ( x  3)  ( y  1) 4 .
D. ( x  3)  ( y  1) 4 .
Câu 33: Cho hai điểm A(5;  1) , B( 3; 7) . Đường trịn có đường kính AB có phương trình là
2
2
2
2
A. x  y  2 x  6 y  22 0 .
B. x  y  2 x  6 y  22 0.
2
2
C. x  y  2 x  y  1 0 .

2

2
D. x  y  6 x  5 y  1 0.

u
 3;  4 
Câu 34: Đường thẳng d có một vectơ chỉ phương là
. Đường thẳng  song song với d có
một vectơ
pháp tuyến là:


n3  3; 4  .
n4  3;  4  .
A. 
B. 
n   4;3 .
n  4;3 .
C. 2
D. 1

Trang 4/5 - Mã đề thi 001


C
I  2;  2 
Câu 35: Đường tròn   có tâm 
và tiếp xúc với đường thẳng  : 5 x  12 y  10 0 . Bán kính
R của đường trịn  C  bằng:

A.


R

44
13 .

B.

R

24
13 .

C. R 44 .

7
R
13 .
D.

II. TỰ LUẬN: (3,0 điểm)
Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy

A  1;  2 
a) Viết phương trình đường thẳng d đi qua
và có vecto pháp tuyến
b) Viết phương trình của đường trịn có tâm
Câu 37: Giải phương trình

I ( - 1;2)


r
n ( 3;- 2)

.

và bán kính R = 3 .

x 2 - 3x + 3 = 2 x - 1 .

Câu 38: Một vật được ném theo phương thẳng đứng xuống dưới từ độ cao 320 m với vận tốc ban đầu

v0 = 20 (m / s ) . Hỏi sau ít nhất bao nhiêu giây vật đó cách mặt đất khơng q 100 m? Giả tiết rằng sức
cản khơng khí là khơng đáng kể.
-----------------------------------------------

----------- HẾT ---------

Trang 5/5 - Mã đề thi 001



×