Trường THPT ………………………
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Toán
CTST
⓫- KNTT-
MỤC LỤC
ĐỀ ➊...................................................................................3
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)....................................................3
PHẦN 2– TỰ LUẬN (3,0 điểm).............................................................7
ĐỀ ❷...................................................................................7
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)....................................................7
PHẦN 2– TỰ LUẬN (3,0 điểm)...........................................................11
ĐỀ ➌.................................................................................11
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)..................................................11
PHẦN 2– TỰ LUẬN (3,0 điểm)...........................................................15
ĐỀ ➍.................................................................................16
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)..................................................16
PHẦN 2– TỰ LUẬN (3,0 điểm)...........................................................19
ĐỀ ➎.................................................................................20
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)..................................................20
PHẦN 2– TỰ LUẬN (3,0 điểm)...........................................................24
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
………………………………
ĐỀ ➏.................................................................................25
Ghi Chú!
………………………………
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM
(7,0 điểm)..................................................25
………………………………
PHẦN 2– TỰ LUẬN………………………………
(3,0 điểm)...........................................................28
………………………………
ĐỀ ➐.................................................................................29
………………………………
………………………………
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM
(7,0 điểm)..................................................29
………………………………
PHẦN 2– TỰ LUẬN………………………………
(3,0 điểm)...........................................................33
………………………………
ĐỀ ➑.................................................................................34
………………………………
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM
(7,0 điểm)..................................................34
………………………………
PHẦN 2– TỰ LUẬN………………………………
(3,0 điểm)...........................................................37
………………………………
ĐỀ ➒.................................................................................38
………………………………
………………………………
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM
(7,0 điểm)..................................................38
………………………………
PHẦN 2– TỰ LUẬN………………………………
(3,0 điểm)...........................................................42
………………………………
ĐỀ ➓.................................................................................43
………………………………
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM
(7,0 điểm)..................................................43
………………………………
PHẦN 2– TỰ LUẬN………………………………
(3,0 điểm)...........................................................47
…………………………….
ĐỀ ⓫...............................................................................
47
………………………………
………………………………
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM
(7,0 điểm)..................................................47
………………………………
PHẦN 2– TỰ LUẬN………………………………
(3,0 điểm)...........................................................51
………………………………
ĐỀ ⓬...............................................................................
52
………………………………
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM
(7,0 điểm)..................................................52
………………………………
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
1
Trường THPT ………………………
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Toán
CTST
⓫- KNTT-
PHẦN 2– TỰ LUẬN (3,0 điểm)...........................................................56
ĐỀ ⓭............................................................................... 56
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)..................................................56
PHẦN 2– TỰ LUẬN (3,0 điểm)...........................................................61
ĐỀ ⓮............................................................................... 61
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)..................................................61
PHẦN 2– TỰ LUẬN (3,0 điểm)...........................................................65
ĐỀ ⓯............................................................................... 65
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)..................................................65
PHẦN 2– TỰ LUẬN (3,0 điểm)...........................................................69
ĐỀ ⓰............................................................................... 70
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)..................................................70
PHẦN 2– TỰ LUẬN (3,0 điểm)...........................................................74
ĐỀ ⓱............................................................................... 75
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)..................................................75
PHẦN 2– TỰ LUẬN (3,0 điểm)...........................................................79
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
………………………………
ĐỀ ⓲...............................................................................
80
Ghi Chú!
………………………………
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM
(7,0 điểm)..................................................80
………………………………
PHẦN 2– TỰ LUẬN………………………………
(3,0 điểm)...........................................................84
………………………………
ĐỀ ⓳...............................................................................
84
………………………………
………………………………
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM
(7,0 điểm)..................................................84
………………………………
PHẦN 2– TỰ LUẬN………………………………
(3,0 điểm)...........................................................89
………………………………
ĐỀ ⓴...............................................................................
89
………………………………
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM
(7,0 điểm)..................................................89
………………………………
PHẦN 2– TỰ LUẬN………………………………
(3,0 điểm)...........................................................94
………………………………
………………………………
………………………………
………………………………
………………………………
………………………………
………………………………
ĐỀ ➊
………………………………
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM
(7,0 điểm)
………………………………
…………………………….
Câu 1: Tìm mệnh đề
đúng
………………………………
A. Hình hộp có đáy là hình chữ nhật.
………………………………
………………………………
B. Hình lăng
trụ đều có đáy là tam giác đều.
………………………………
C. Hình chóp
đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
………………………………
D. Hình lập………………………………
phương có 6 mặt là hình vng.
………………………………
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
2
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Toán
Trường THPT ………………………
CTST
Câu 2: Bất phương trình
A.
.
B.
có bao nhiêu nghiệm ngun?
.
C. .
D.
Câu 3: Tập xác định của hàm số
A.
.
B.
⓫- KNTT-
.
là
.
C.
.
D.
.
Câu 4: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
. B.
C.
.
Câu 5: Với
D.
.
.
là hai số thực dương tùy ý,
A.
.
C.
.
Câu 6: Cho hình chóp
bằng
B.
.
D.
.
có đáy là hình thoi tâm
góc với mặt phẳng đáy. Gọi
đáy.
………………………………
là góc giữa
,
vng
và mặt phẳng
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
Ghi Chú!
………………………………
A.
.
B.
.
………………………………
C.
.
D.
.
………………………………
Câu 7: Đạo hàm của
hàm số
là
………………………………
………………………………
………………………………
A.
.
B.
.
………………………………
C.
. D.
.
………………………………
………………………………
Câu 8: Với
………………………………
là số thực
dương tùy ý,
bằng
………………………………
A.
………………………………
. B.
.
C.
.D.
………………………………
.………………………………
………………………………
Câu 9: Với
………………………………
là số thực
dương tùy ý,
bằng
………………………………
A.
………………………………
B. .
.
………………………………
C.
.
D.
………………………………
Câu 10: Với điều kiện
nào của để hàm số
………………………………
A.
.
.
là hàm số mũ?
…………………………….
B.
.
………………………………
………………………………
C.
………………………………
. D.
………………………………
.
………………………………
………………………………
Câu 11: Phương trình
……………………………… có bao nhiêu nghiệm?
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
3
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Toán
Trường THPT ………………………
A.
CTST
B.
Câu 12: Rút gọn biểu thức
A.
.
.
Câu 13: Xét các hàm số
C.
.
,
dưới đây, trong đó , ,
định nào sau đây đúng?
,
.
.
D.
.
………………………………
B.
.
………………………………
C.
.
D.
………………………………
Câu 15: Cho hai đường thẳng phân biệt
………………………………
đề nào dưới đây đúng?
………………………………
A. Nếu
và
thì
………………………………
.
B. Nếu
………………………………
và
thì
.
C. Nếu
………………………………
………………………………
và
D. Nếu
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
là
………………………………
.
.
có đồ thị như hình vẽ
B.
………………………………
Câu 14: Tập xác Ghi
định
của hàm số
Chú!
A.
D.
là các số thực dương khác . Khẳng
.
C.
D.
với
B.
A.
C.
⓫- KNTT-
thì
.
và mặt phẳng
. Mệnh
.
………………………………
và
thì
.
………………………………
Câu 16: Một người………………………………
gửi ngân hàng
triệu đồng theo hình thức lãi
………………………………
kép, lãi xuất
một tháng . Sau ít nhất bao nhiêu tháng,
………………………………
người đó có………………………………
nhiều hơn
triệu.
A.
tháng.
B.
tháng. C.
………………………………
tháng. D.
tháng.
………………………………
………………………………
Câu 17: Đặt
A.
và
. Khi đó
………………………………
.
………………………………
B.
.
…………………………….
C.
.
tính theo
và
D.
.
………………………………
………………………………
………………………………
Câu 18: Cho
bằng
………………………………
. Khi đó giá
………………………………
trị của biểu thức
………………………………
………………………………
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
4
là.
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Toán
Trường THPT ………………………
CTST
A.
.
B. .
Câu 19: Cho hình thoi
của
C.
tâm
cạnh
, dựng
.
D.
và
với
mặt phẳng
A.
.
. Từ trung điểm
. Khoảng cách từ
B.
.
C.
.
đến
B.
D.
.
có tất cả các cạnh đều bằng
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
.
.
bằng
Câu 20: Cho lăng trụ đứng
A.
⓫- KNTT-
.
C.
và
.
.
bằng
D.
.
Câu 21: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hàm số
không phải là hàm số lẻ.
không phải là hàm chẵn cũng
B. Tập giá trị của hàm số
là
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
………………………………
Ghi Chú!
………………………………
C.
.
………………………………
………………………………
D. Hàm số
………………………………
………………………………
có tập xác định là
.
Câu 22: Để dự báo………………………………
dân số của một quốc gia, người ta sử dụng cơng
………………………………
thức
; trong đó là dân số của năm lấy làm mốc tính,
………………………………
là dân số sau
năm, là tỉ lệ tăng dân số hàng năm. Năm
………………………………
………………………………
2018, dân số
Việt Nam là
người . Giả sử tỉ lệ tăng dân
………………………………
………………………………
số hàng năm
không đổi là
, dự báo đến năm
………………………………
Việt Nam khoảng
bao nhiêu người ?
………………………………
người.
B.
người.
………………………………
A.
dân số
………………………………
C.
………………………………
người.
D.
người.
………………………………
………………………………
………………………………
Câu 23: Cho các số………………………………
thực
, biết
luận nào sau
đây là đúng?
…………………………….
A.
………………………………
.
C.
………………………………
.
………………………………
Câu 24: Cho hình ………………………………
lăng trụ
phẳng
………………………………
. Kết
B.
………………………………
………………………………
và
D.
.
có mặt phẳng
cùng vng góc với mặt phẳng
5
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
.
và mặt
, đáy
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Toán
Trường THPT ………………………
CTST
là tam giác đều cạnh bằng
. Gọi
, các cạnh bên có độ dài bằng
là trung điểm cạnh
và
, góc giữa đường thẳng
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
.
B.
. C.
Câu 25: Cho hình chóp
trung điểm của
đường thẳng
A.
.
. D.
có
, và
và
B.
Câu 27: Cho
.
. Gọi
,
.
.
,
lần lượt là
. Tính số đo góc giữa hai
C.
.
D.
Câu 26: Số nghiệm của phương trình
A. 1.
B. 0.
C. 3.
A.
⓫- KNTT-
.
là
D. 2.
. Kết luận nào sau đây đúng?
.
B.
Câu 28: Tập nghiệm
.
C.
.
D.
.
của bất phương trình
là
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
………………………………
Ghi .Chú!
B.
A.
.
………………………………
………………………………
………………………………
C.
. D.
.
………………………………
………………………………
Câu 29: Cho hình lập
phương
………………………………
từ
cạnh
. Tính khoảng cách
.
D.
tới đường
thẳng
.
………………………………
………………………………
A.
.
………………………………
B.
.
C.
………………………………
Câu 30: Cho tứ diện
có
,
………………………………
,
………………………………
nhau. Gọi ………………………………
là hình chiếu của
đề nào sau ………………………………
đây đúng?
A.
………………………………
là trực
tâm của tam giác
B.
là trọng
tâm tam giác
………………………………
C.
là trung
điểm của
.
………………………………
D.
là trung điểm của
………………………………
.
đơi một vng góc với
trên mặt phẳng
.
.
………………………………
………………………………
………………………………
.
…………………………….
Câu 31: Cho hình chóp
Tam giác
có đáy
………………………………
đều và nằm
………………………………
là tam giác vng tại
là trung điểm cạnh
là hình chiếu
………………………………
A.
trên………………………………
. Khẳng định nào sau đây sai?
………………………………
.
………………………………
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
.
trong mặt phẳng vng góc với
………………………………
mặt phẳng đáy. Gọi
của
. Mệnh
B.
.
6
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Toán
Trường THPT ………………………
CTST
C.
.
D.
Câu 32: Cho hàm số
.
.
trên
,
C.
,
B.
.
D.
Câu 33: Giá trị lớn nhất
A.
.
. Tìm mệnh đề ĐÚNG.
A.
C.
.
và giá trị nhỏ nhất
A.
của hàm số
là
.
B.
.
,
D.
.
,
Câu 34: Cho hình lập phương
vectơ
⓫- KNTT-
.
. Hãy xác định góc giữa cặp
và
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 35: Số nghiệm của phương trình
A.
B.
………………………………
Ghi Chú!
là
C.
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
D.
………………………………
………………………………
PHẦN 2– TỰ LUẬN………………………………
(3,0 điểm)
………………………………
Câu 1: Có
bao
………………………………
nhiêu số nguyên
dương
………………………………
để
hàm
số
hàm
số
………………………………
xác định trên khoảng
Câu 2: Hỏi
có
………………………………
bao
nhiêu
số
………………………………
tự
nhiên
để
………………………………
………………………………
xác định trên
.
Câu 3: Một người thả
một lượt bèo vào một chậu nước. Sau 12 tuần,
………………………………
bèo sinh sơi
phủ
kín mặt nước trong chậu. Biết rằng sau mỗi
………………………………
tuần lượng ………………………………
bèo tăng gấp 10 lần lượng bèo trước đó và tốc độ
………………………………
………………………………
………………………………
tăng khơng………………………………
đổi. Hỏi sau mấy tuần thì bèo phủ kín
mặt nước
trong chậu ………………………………
(kết quả làm tròn đến 1 chữ số phần thập phân).
………………………………
Câu 4: Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh
………………………………
. Mặt bên
…………………………….
là tam
giác đều và nằm trong mặt phẳng vng góc với
………………………………
đáy. Trên cạnh
lấy điểm
………………………………
………………………………
cách giữa hai
đường thẳng
sao cho
.
………………………………
………………………………
………………………………
………………………………
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
7
. Tính khoảng
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Toán
Trường THPT ………………………
CTST
⓫- KNTT-
ĐỀ ❷
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1: Cho số thực dương
nào dưới đây đúng?
A.
.
Câu 2: Với
A.
B.
. C.
.
là số thực dương tùy ý,
.
B.
Câu 3: Với
A.
và số nguyên dương
.
B.
C.
.
D.
.
D.
.
D.
.
bằng
C.
.
Câu 4: Cho là số thực dương. Viết biểu thức
thừa mũ hữu tỉ cơ số ta được kết quả là
A.
.
B.
.
.
bằng
là số thực dương tùy ý,
.
tùy ý. Mệnh đề
C.
.
dưới dạng lũy
D.
.
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
………………………………
Ghi Chú!
………………………………
Câu 5: Cho là số thực dương. Viết biểu thức
………………………………
lũy thừa mũ………………………………
hữu tỉ cơ số ta được kết quả là
A.
.
………………………………
B.
.
………………………………
C.
.
dưới dạng
D.
.
………………………………
Câu 6: Biết
. Tính
.
………………………………
………………………………
A.
Câu 7: Biết
A. 3.
.
………………………………
B.
.
C.
………………………………
………………………………
. Tính
………………………………
.
D.
.
D.
.
.
B. 5.
………………………………
C.
.
………………………………
Câu 8: Biểu thức rút
gọn của
………………………………
A.
là :
………………………………
.………………………………
B.
.
C.
.
D.
………………………………
Câu 9: Rút gọn biểu
thức
………………………………
ta được:
………………………………
A.
………………………………
. B.
…………………………….
với
. C.
. D.
………………………………
Câu 10: Cho
là………………………………
các số thực dương thỏa mãn
định nào sau
đây là sai?
………………………………
A.
B.
………………………………
………………………………
.
………………………………
.
………………………………
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
.
8
,
.
. Khẳng
Trường THPT ………………………
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Toán
CTST
C.
⓫- KNTT-
.
D.
.
Câu 11: Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.
C.
.
. B.
.
D.
.
Câu 12: Tập xác định của hàm số
?
là
A.
.
B.
.
C. .
D.
.
Câu 13: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
.
B.
. C.
Câu 14: Phát biểu nào sau đây sai?
.
D.
A. Hàm số
và hàm số
điệu trên tập
xác định của nó.
………………………………
Ghi Chú!
.
có cùng tính đơn
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
………………………………
B. Đồ thị hàm
số
………………………………
hồnh.
ln nằm phía trên của trục
C. Đồ thị hàm
số
………………………………
của trục tung.
………………………………
ln nằm phía bên phải
………………………………
đều có đồ thị
………………………………
D. Hàm số
và hàm số
………………………………
nằm phía trên của trục hoành.
………………………………
Câu 15: Gọi
và………………………………
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất
………………………………
của hàm số………………………………
trên đoạn
………………………………
là
. Mối liên hệ giữa
và
………………………………
………………………………
A.
.………………………………
B.
.
C.
. D.
………………………………
Câu 16: Tìm tập hợp
tất cả các giá trị của tham số
để hàm số
………………………………
………………………………
xác định trên
.
………………………………
A.
………………………………
C.
…………………………….
.
.
………………………………
………………………………
.
B.
.
D.
.
………………………………
Câu 17: Số nghiệm
của phương trình
………………………………
………………………………
A. 0.
B. 1.
C. 2.
………………………………
Câu 18: Nghiệm của
phương trình
………………………………
A.
.
………………………………
B.
.
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
là
D. 3.
là
C.
.
9
D.
.
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Toán
Trường THPT ………………………
CTST
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
là
C.
.
D.
Câu 20: Tổng các nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
.
bằng
.
D.
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
C.
là
D.
.
Câu 22: Tập nghiệm của phương trình
C.
.
B.
.
D.
Câu 23: Tập nghiệm
.
.
.
A.
⓫- KNTT-
là
.
.
của bất phương trình
là
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
………………………………
Ghi Chú!
………………………………
A.
. B.
. C.
. D.
.
………………………………
………………………………
Câu 24: Chọn mệnh
đề đúng?
………………………………
A. Nếu hai đường thẳng vng góc với nhau thì hai đường
………………………………
thẳng đó cắt
nhau.
………………………………
B. Nếu hai đường thẳng vng góc với nhau thì hai đường
………………………………
thẳng đó chéo
nhau.
………………………………
C. Nếu hai đường thẳng vng góc với nhau thì hai đường
………………………………
thẳng đó song
song với nhau.
………………………………
D. Nếu hai đường thẳng vng góc với nhau thì chúng hoặc
………………………………
chéo nhau hoặc
cắt nhau.
………………………………
Câu 25: Cho hình chóp
có đáy là hình vng
………………………………
………………………………
các cạnh bên
đều bằng . Gọi
………………………………
của
………………………………
và ………………………………
. Số đo góc
và
cạnh
và
lần lượt là trung điểm
bằng
………………………………
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
………………………………
Câu 26: Trong khơng gian các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
………………………………
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với một đường
………………………………
thẳng thứ ba thì song song với nhau.
…………………………….
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường
………………………………
thẳng thì song song với nhau.
………………………………
C. Một đường thẳng vng góc với hai cạnh của tam giác thì
………………………………
sẽ vng góc với cạnh thứ ba của tam giác đó.
………………………………
D. Hai đường thẳng vng góc nếu góc giữa hai véc tơ chỉ
………………………………
phương của………………………………
chúng bằng
.
………………………………
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
10
Trường THPT ………………………
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Tốn
CTST
Câu 27: Cho hình lập phương
A.
.
. Góc giữa
B.
C.
.
D.
⓫- KNTT-
và
là
.
Câu 28: Cho hình chóp
có
vng góc với mặt đáy
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
A.
.
B.
.
C.
. D.
.
Câu 29: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với một mặt
phẳng thì song song.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vng góc với một đường
thẳng thì song song.
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
………………………………
Ghi Chú!
………………………………
C. Cho đường
thẳng
song song với mặt phẳng
. Đường
………………………………
thẳng
vng góc với đường thẳng
thì đường thẳng
………………………………
cũng vng………………………………
góc với mặt phẳng
.
………………………………
D. Một đường thẳng và một mặt phẳng cùng vng góc với
một đường ………………………………
thẳng thì song song nhau.
………………………………
Câu 30: Cho hình chóp
có
………………………………
. Mệnh đề nào
sau đây sai?
………………………………
………………………………
A.
B.
………………………………
………………………………
Câu 31: Cho tứ diện
có
………………………………
sau đây là đúng?
………………………………
A.
. B.
.
………………………………
………………………………
Câu 32: Cho hình ………………………………
chóp
có
tam giác
C.
vng tại
D.
và
. Khẳng định nào
C.
.
D.
.
vng góc với đáy. Góc giữa
………………………………
đường thẳng
và
là:
………………………………
A.
.
………………………………
B.
.
………………………………
C.
Câu 33: Cho hình chóp
có
…………………………….
.
D.
.
là hình vng, O là giao điểm
………………………………
của AC và BD,
vng góc với đáy. Góc giữa đường thẳng
………………………………
và
A.
………………………………
là?
.
………………………………
B.
.
………………………………
C.
.
………………………………
………………………………
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
11
D.
.
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Toán
Trường THPT ………………………
CTST
Câu 34: Cho hình chóp
và
bằng
A.
.
B.
có đáy
là hình vng cạnh
. Góc giữa
và mặt phẳng
.
C.
.
D.
Câu 35: Cho hình lăng trụ tam giác
cạnh bằng
. Gọi
diện tích tam giác
A.
.
có đáy là tam giác đều
lên mặt phẳng
của tam giác
,
.
, góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng
chiếu vng góc của
tâm
⓫- KNTT-
. Hình
trùng với trọng
là trung điểm của
. Tính
.
B.
.
C.
.
D.
.
PHẦN 2– TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1. Cho hình chóp
có đáy
Hình chiếu vng góc của
………………………………
Ghi Chú!
là hình vng cạnh
trên mặt phẳng
điểm
của………………………………
cạnh
. Gọi
cạnh
………………………………
rằng
………………………………
(Kết quả lấy đơn
.
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
là trung
lần lượt là trung điểm của
………………………………
. Tính góc giữa
và mặt phẳng
………………………………
biết
vị độ, làm trịn tới hàng đơn vị ).
………………………………
Câu 2. Tìm tất ………………………………
cả các giá trị của tham số
để hàm số
………………………………
………………………………
xác định với mọi
.
………………………………
………………………………
………………………………
Câu 3. Cho phương………………………………
trình
(
………………………………
số). Tìm tất………………………………
cả các giá trị nguyên của tham số
là tham
lớn hơn
………………………………
sao cho phương
trình đã cho có hai nghiệm phân biệt
………………………………
thỏa mãn
,
………………………………
.
………………………………
………………………………
Câu 4. Cường độ một
trận động đất được cho bởi công thức
………………………………
độ Richter, với
…………………………….
là biên độ rung chấn tối đa
………………………………
và
là một
biên độ chuẩn . Đầu thế kỷ 20, một trận động đất
………………………………
ở San Francisco
có cường độ đo được 8 độ Richter. Trong cùng
………………………………
năm đó, trận
động đất khác ở Nhật Bản có cường độ đo được 6
………………………………
độ Richer. Hỏi
trận động đất ở San Francisco có biên độ gấp
………………………………
bao nhiêu lần
biên độ trận động đất ở Nhật Bản?
………………………………
………………………………
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
12
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Toán
Trường THPT ………………………
CTST
⓫- KNTT-
ĐỀ ➌
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1: Với
,
là hai số thực dương tùy ý,
A.
. B.
bằng
. C.
. D.
Câu 2: Tập xác định của hàm số
A.
.
B.
C.
là
.
.
D.
Câu 3: Phương trình
A.
.
.
có nghiệm là
B.
.
C.
.
D. .
Câu 4: Cho
là số thực dương. Biểu thức
lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
A.
………………………………
.
Ghi Chú!
B.
.
C.
………………………………
………………………………
Câu 5: Tập xác định
của hàm số
………………………………
được viết dưới dạng
.
D.
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
.
là
………………………………
A.
.
B.
………………………………
C.
D.
………………………………
Câu 6: Trong các mệnh
đề sau. Mệnh đề nào sai?
………………………………
………………………………
A. Hàm số ……………………………… có tập xác định là
B. Hàm số
………………………………
không chẵn
………………………………
.
cũng không lẻ.
………………………………
C. Hàm số
………………………………
………………………………
không chẵn cũng khơng lẻ.
………………………………
D. Hàm số ………………………………
có tập giá trị là
.
………………………………
………………………………
Câu 7: Rút gọn biểu
thức
với
………………………………
ta được:
………………………………
A.
.
………………………………
B.
.
…………………………….
C.
.
D.
.
………………………………
Câu 8: Phương trình
có nghiệm thuộc khoảng
………………………………
………………………………
A.
.
………………………………
B.
.
………………………………
………………………………
C.
Câu 9: Đạo hàm của
hàm số
trên
………………………………
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
.
là
13
D.
.
Trường THPT ………………………
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Tốn
CTST
A.
.
B.
. C.
Câu 10: Cho hình chóp
,
có đáy
,
và
giữa đường thẳng
A.
.
B.
.
D.
.
là hình chữ nhật với
vng góc với mặt đáy. Góc
và mặt phẳng
.
⓫- KNTT-
C.
.
là
D.
.
Câu 11: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Qua một điểm có duy nhất một đường thẳng vng góc với
một mặt phẳng cho trước.
B. Một đường thẳng vng góc với một mặt phẳng nếu nó
vng góc với mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng đó.
C. Một đường thẳng vng góc với một mặt phẳng nếu nó
vng góc với hai đường thẳng phân biệt cùng nằm trong mặt
phẳng đó.
D. Một đường thẳng
nhau
và
vng góc với hai đường thẳng cắt
cùng nằm trong mặt phẳng
vng góc với mặt phẳng
thì đường thẳng
.
………………………………
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
Ghi Chú!
Câu 12: Hàm số nào
dưới đây đồng biến tên tập xác định của nó?
………………………………
A.
………………………………
.
B.
………………………………
.
………………………………
C.
………………………………
. D.
………………………………
.
Câu 13: thị hàm số………………………………
nào dưới đây khơng có tiệm cận ngang?
………………………………
A.
………………………………
.
B.
………………………………
.
………………………………
C.
………………………………
. D.
………………………………
.
………………………………
Câu 14: Lăng trụ đều
là lăng trụ
………………………………
A. Đứng và có đáy là đa giác đều.
………………………………
B. Có đáy là
tam giác đều và các cạnh bên bằng nhau.
………………………………
C. Có tất cả………………………………
các cạnh bằng nhau.
………………………………
D. Có đáy là………………………………
tam giác đều và các cạnh bên vng góc với đáy.
………………………………
≠1, biểu thức B=2 ln a+ 3 log a e−
Câu 15: Cho a> 0 , a…………………………….
………………………………
bằng
………………………………
A. 4 ln a+6 log
………………………………
a 4 .B. 4 ln a .
………………………………
3
C. 3 ln a− ………………………………
.
log………………………………
ae
D. 6 log a e .
………………………………
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
14
3
2
+
có giá trị
ln a log a e
Trường THPT ………………………
⓫- KNTT-
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Tốn
CTST
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số
A. .
B.
.
Câu 17: Cho hình chóp
C.
tại điểm
D.
.
có
.
.
tam giác
vng tại
, kết luận nào sau đây sai?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 18: Cho tứ diện
có hai mặt bên
và
là hai tam giác
cân có đáy
. Gọi là hình chiếu vng góc của
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Góc giữa hai mặt phẳng
B.
C.
và
lên
là góc
.
.
nằm trên mặt phẳng trung trực của
D.
(với
là trung điểm của
.
).
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
Câu 19: Ông An gửi
vào ngân hàng số tiền là 120 triệu đồng với
lãi
………………………………
Ghi Chú!
suất định kỳ
hàng năm là 12% / năm. Nếu sau mỗi năm, ông
………………………………
không đến ………………………………
ngân hàng lấy lãi thì tiền lãi sẽ cộng dồn vào vốn
ban đầu. Hỏi
sau 12 năm kể từ ngày gửi, số tiền lãi L (không
………………………………
kể vốn) ông
sẽ
nhận được là bao nhiêu? (giải sử trong thời
………………………………
gian đó, lãi ………………………………
suất ngân hàng khơng thay đổi).
………………………………
A.
(VND).
………………………………
B.
(VND).
………………………………
………………………………
C.
(VND).D.
(VND).
………………………………
………………………………
Câu 20: Tập nghiệm
của bất phương trình
………………………………
là
………………………………
………………………………
A.
. ………………………………
B.
.
C.
.
D.
.
………………………………
………………………………
Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
………………………………
là
A.
………………………………
.
B.
.
………………………………
trên đoạn
C.
.
………………………………
Câu 22: Cho hình …………………………….
chóp
có đáy
cạnh bên
………………………………
vng góc với đáy
………………………………
………………………………
điểm thuộc………………………………
sao cho
D.
là tam giác vng tại
và
,
. Tính khoảng cách
………………………………
đến đường
thẳng
.
………………………………
………………………………
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
.
15
. Gọi
,
là
từ điểm
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Toán
Trường THPT ………………………
CTST
A.
.
B.
. C.
Câu 23: Biết đồ thị hàm số
điểm
.D.
.
.
và đồ thị hàm số
cắt nhau tại
. Giá trị của biểu thức
A.
B.
.
⓫- KNTT-
bằng.
C.
.
D.
Câu 24: Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
có tất cả các cạnh
đều bằng . Góc giữa đường thẳng
bằng bao nhiêu?
và mặt phẳng đáy
A.
D.
.
B.
.
Câu 25: Cho hình chóp
Cạnh bên
.
có đáy là
. Gọi
góc giữa hai đường thẳng
.
B.
.
………………………………
.
tam giác đều cạnh
vng góc với đáy,
. Tính
A.
C.
C.
là trung điểm
và
.
D.
.
.
.
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
Ghi Chú!
………………………………
………………………………
Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình
là
………………………………
………………………………
………………………………
A.
.
………………………………
B.
.
………………………………
………………………………
C.
.
………………………………
.
………………………………
Câu 27: Xác định
A.
D.
để phương trình
có nghiệm.
………………………………
.
………………………………
B.
.
C.
.
D.
.
………………………………
Câu 28: Để dự báo………………………………
dân số của một quốc gia, người ta sử dụng cơng
thức
………………………………
trong đó
là
………………………………
dân số của năm lấy làm mốc tính,
là dân số………………………………
sau năm, là tỉ lệ tăng dân số hàng năm. Năm
………………………………
2017, dân số
Việt nam là
người (Tổng cục Thống kê,
………………………………
Niên giám thống
kê 2017, Nhà xuất bản Thống kê, Tr 79). Giả
………………………………
sử tỉ lệ tăng
dân số hàng năm không đổi là
dự báo dân
………………………………
số Việt nam
năm
2035
là
bao
nhiêu
người
(kết
quả
làm tròn
…………………………….
đến chữ số ………………………………
hàng trăm)?
A.
………………………………
. B.
.
.
C.
………………………………
………………………………
………………………………
………………………………
………………………………
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
16
. D.
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Toán
Trường THPT ………………………
CTST
Câu 29: Bất phương trình
ngun.
A.
.
có tất cả bao nhiêu nghiệm
B.
.
C.
Câu 30: Phương trình
thực?
A. 0.
B. 1.
Câu 31: Đặt
.
.
B.
C. 3.
.
Câu 32: Cho tứ diện
điểm
A.
C.
,
D. 2.
.
D.
.
vng góc với mặt phẳng
,
đến mặt phẳng
.
.
bằng
có cạnh
,
D.
có tất cả bao nhiêu nghiệm
. Khi đó
A.
⓫- KNTT-
. Tính khoảng cách
từ
.
B.
. C.
. D.
.
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
Câu 33: Cho
,………………………………
Ghi
Chú! thỏa mãn
………………………………
đây đúng?
. Khẳng định nào sau
………………………………
………………………………
A.
………………………………
.
B.
.
………………………………
C.
……………………………….
………………………………
D.
.
………………………………
Câu 34: Số nghiệm………………………………
của phương trình
A.
.
………………………………
B. .
là
C.
.
D. .
………………………………
………………………………
Câu 35: Cho hình chóp
,
………………………………
là hình chữ nhật.
là tâm của
,
là trung điểm của đoạn thẳng
………………………………
khẳng định………………………………
sai.
………………………………
A.
vng
ở .
………………………………
B.
.
C.
D.
………………………………
là………………………………
mặt phẳng trung trực của đoạn
,
. Tìm
.
………………………………
.
………………………………
…………………………….
………………………………
PHẦN 2– TỰ LUẬN………………………………
(3,0 điểm)
………………………………
………………………………
Câu 1: Cho tứ diện
đơi một vng góc với nhau và
………………………………
Gọi
là trung
………………………………
điểm của đoạn thẳng
………………………………
Khoảng cách
giữa hai đoạn thẳng
và
bằng?
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
17
.
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Toán
Trường THPT ………………………
Câu 2:
CTST
Biết
rằng
⓫- KNTT-
phương
trình
có ba nghiệm phân
biệt
,
,
thỏa mãn
. Khi đó tổng
bằng?
Câu 3: Mỗi tháng bà A gửi vào ngân hàng một khoản tiền không đổi
với lãi suất cố định là 0,4% 1 tháng. Ba năm rưỡi kể từ ngày
gửi khoản tiền đầu tiên, bà A rút toàn bộ số tiền để mua xe. Số
tiền nhận về lấy đến hàng nghìn là 91.635.000. Hỏi khoản tiền
gửi mỗi tháng của bà A là bao nhiêu?
Câu 4: Tìm điều kiện của tham số m để hàm số
tập xác định là .
có
ĐỀ ➍
PHẦN 1 – TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1: Tìm giá trị của
A.
.
để biểu thức
B.
.
có nghĩa.
C.
.
Câu 2: Viết biểu thức
……………………………… với
Ghi Chú!
mũ hữu tỷ.
………………………………
A.
.
………………………………
B.
.
………………………………
………………………………
Câu 3: Kết quả của………………………………
phép tính
A.
.
………………………………
B.
.
………………………………
D.
.
Bípsố
kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
dưới dạng lũy thừa với
C.
.
D.
.
bằng
C.
.
D.
Câu 4: Giả sử , ………………………………
là các số nguyên dương và
khẳng định………………………………
sai.
.
là số nguyên. Chọn
………………………………
A.
.
………………………………
.
B.
.
C.
………………………………
D.
.
………………………………
………………………………
………………………………
Câu 5: Cho
………………………………
là các
số thực dương. Rút gọn
ta được
………………………………
………………………………
A.
Câu 6: Cho
………………………………
. B.
.
………………………………
C.
.
D.
.
là số ………………………………
thực dương khác . Mệnh đề nào dưới đây đúng với
…………………………….
mọi số dương
?
………………………………
A.
………………………………
.
………………………………
B.
.
………………………………
C.
………………………………
.
………………………………
D.
.
………………………………
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
18
Trường THPT ………………………
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Tốn
CTST
Câu 7: Với số thực dương
A.
.
bất kì, giá trị của
B.
.
⓫- KNTT-
bằng:
C.
. D.
.
Câu 8: Cơng thức tìm độ pH của một dung dịch hóa học
, với
là nồng độ của các ion hydrogen. Để lấy ra một
dung dịch X có độ pH lớn hơn 7 thì người ta cần chọn dung
dịch có nồng độ của các ion hydrogen nào dưới đây?
A.
mol/lít.
C.
B.
mol/lít.
D.
Câu 9: Khi rút gọn biểu thức
A.
Câu 10: Cho
.
B.
mol/lít.
mol/lít.
ta được
.
C.
.
D.
.
. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
B.
C.
D.
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
………………………………
Ghi Chú!
Câu A đúng, câu C sai
vì
………………………………
………………………………
Câu B sai vì
………………………………
………………………………
………………………………
Câu D sai vì
………………………………
………………………………
Câu 11: Trong các ………………………………
hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
?
………………………………
A.
………………………………
.
B.
.
C.
.
D.
.
………………………………
………………………………
Câu 12: Tập xác định
của hàm số
A.
………………………………
. B.
………………………………
là:
. C.
.
D.
………………………………
………………………………
Câu 13: Tập xác định
của hàm số
là
………………………………
A.
C.
………………………………
.
………………………………
.
………………………………
B.
.
D.
.
………………………………
Câu 14: Khẳng định
nào sau đây là SAI về hàm số
…………………………….
A. Hàm số ………………………………
có tập xác định là .
………………………………
B. Đồ thị hàm số ln nằm phía trên trục hồnh.
………………………………
C. Hàm số liên
tục trên .
………………………………
D. Hàm số ………………………………
đồng biến trên
khi
………………………………
………………………………
………………………………
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………
19
.
20 đề kiểm tra giữa kỳ 2 – Toán
Trường THPT ………………………
CTST
Câu 15: Cho hai số thực
và
, với
⓫- KNTT-
và
. Chọn khẳng định đúng.
A.
.
B.
C.
.
.
D.
.
Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số
A.
.
.
B.
C.
.
.
D.
.
Câu 17: Nghiệm của phương trình
A.
B.
là:
C.
D.
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
là
.
C.
.
D.
.
Bíp kíp : Duong Hung word xinh- 07748601
………………………………
Câu 19: Hàm số nào
sau đây đồng biến trên tập xác định của nó?
Ghi Chú!
………………………………
………………………………
A.
.
………………………………
B.
.
………………………………
………………………………
C.
.
………………………………
D.
.
………………………………
Câu 20: Tích tất cả………………………………
các nghiệm của phương trình
A. .
………………………………
B. .
C.
.
bằng
D.
.
………………………………
………………………………
Câu 21: Tập xác định
của hàm số
A.
.
………………………………
B.
.
………………………………
là
C.
.
D.
.
………………………………
Câu 22: Số nghiệm………………………………
nguyên của bất phương trình
A.
.
………………………………
B. .
C.
.
là
D.
.
………………………………
………………………………
Câu 23: Tập nghiệm
của bất phương trình
………………………………
là:
………………………………
………………………………
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
…………………………….
Câu 24: Trong các ………………………………
mệnh để sau, mệnh đề nào đúng?
………………………………
A. Nếu hai đường thẳng vng góc với nhau thì hai đường
………………………………
thẳng đó cắt
nhau.
………………………………
B. Nếu hai đường thẳng vng góc với nhau thì hai đường
………………………………
thẳng đó chéo
nhau.
………………………………
C. Nếu hai đường thẳng vng góc với nhau thì hai đường
………………………………
thẳng đó song
song.
………………………………
20
Họ và tên
HS………………………….
………………………………
………………………………
………………………………