Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Tiểu luận hết môn phương pháp nckh ngành việt nam học tiểu luận nghệ thuật làm gốm của người chăm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (428.54 KB, 18 trang )

KHOA VĂN HÓA VÀ DU LỊCH
NGÀNH VIỆT NAM HỌC

TIỂU LUẬN HẾT MÔN
PHƯƠNG PHÁP NCKH NGÀNH VIỆT NAM HỌC
Tên Tiểu luận:
NGHỆ THUẬT LÀM GỐM CỦA NGƯỜI CHĂM

Sinh viên: ………………………………………
Lớp: …………… Khóa:………..


TP.HCM, THÁNG 12 – 2023

Lời cam đoan
Tôi xin cam đoan đề tài tiểu luận: “…………………….” là cơng trình nghiên cứu
của riêng tôi, dưới sự hướng dẫn của thầy…………….và thầy……………. Các số
liệu, tài liệu tôi đã sử dụng trong bài tiểu luận là hồn tồn trung thực, đảm bảo
tính khách quan, có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.

Tp HCM, ngày…,tháng…, năm 2023
Tên sinh viên thực hiện

Hải Yến


MỤC LỤC
CHƯƠNG 1: MỞ ĐẦU.......................................................................................................................1
1.1

Lý do chọn đề tài..................................................................................................................1



1.2

Mục đích nghiên cứu...........................................................................................................1

1.3

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu.......................................................................................2

1.4

Phương pháp nghiên cứu....................................................................................................3

CHƯƠNG 2: GỐM BÀU TRÚC CỦA NGƯỜI CHĂM Ở NINH THUẬN....................................4
2.1 Lịch sử hình thành làng gốm Bàu Trúc người chăm...............................................................4
2.2 Quy trình chế tác gốm của người Chăm..................................................................................4
CHƯƠNG 3: GIÁ TRỊ ĐẶC SẮC CỦA GỐM BÀU TRÚC............................................................8
3.1 Giá trị thẩm mỹ và giá trị văn hoá của gốm Bàu Trúc...........................................................8
3.1.1 Kỹ Thuật Làm Gốm "Tay Nắn, Mông Xoay" - Sự Khác Biệt Tạo Nên Nét Độc Đáo....8
3.1.2 Hoa Văn Dân Dã - Nét Đẹp Gần Gũi Với Cuộc Sống Hàng Ngày...................................8
3.1.3 Phong Cách Nung "Lộ Thiên" - Sự Kết Hợp Hài Hòa Với Thiên Nhiên.......................8
3.1.4 Sự Kết Hợp Độc Đáo Của Nghệ Thuật và Văn Hoá Chăm..............................................9
3.2. Bảo Tồn và Phát Triển làng Gốm Bàu Trúc...........................................................................9
3.2.1 Số liệu về Cộng Đồng làm Gốm Bàu Trúc.........................................................................9
3.2.2 Thu Nhập và Truyền Thơng Nghề...................................................................................10
3.2.3. Chính Sách và Biện Pháp Bảo Tồn.................................................................................10
3.2.4. Thách Thức và Triển Vọng..............................................................................................10
3.2.5. Được Công Nhận Là Di Sản Văn Hóa Thế Giới............................................................11
3.2.6. Đề Xuất và Nhận Xét Tổng Thể......................................................................................11
CHƯƠNG 4: KẾT LUẬN.................................................................................................................13

TÀI LIỆU THAM KHẢO.................................................................................................................14



CHƯƠNG 1: MỞ ĐẦU
1.1 Lý do chọn đề tài
Chọn đề tài về "Nghệ thuật làm gốm Chăm" là sự lựa chọn đặc biệt và quan
trọng do nó đánh dấu một bước quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy
giá trị di sản văn hóa của người Chăm tại Ninh Thuận và Bình Thuận, Việt
Nam. Điều này được thể hiện qua việc UNESCO ghi danh nghệ thuật làm
gốm Chăm vào Danh sách di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp.
Dự án này không chỉ là sự hỗ trợ cho phát triển kinh tế và văn hóa bền vững
của cộng đồng, mà cịn là một đóng góp quan trọng của Việt Nam vào nỗ
lực toàn cầu bảo tồn di sản và khuyến khích phát triển bền vững. Thông tin
chi tiết về số liệu, tác động của dịch COVID-19, và các chiến lược bảo tồn
được cung cấp bởi cộng đồng và chính quyền địa phương thể hiện rõ sự cần
thiết và tích cực của việc chọn đề tài này. Đồng thời, việc đặt nó trong bối
cảnh của những thành công khác của Việt Nam trong việc bảo tồn di sản
làng nghề là một bước quan trọng trong hướng dẫn đối tượng nghiên cứu về
sự phong phú và độc đáo của văn hóa Việt Nam.
1.2 Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu nhằm khám phá và đào sâu vào Nghệ thuật làm gốm Chăm, nổi
bật như một Di sản văn hóa phi vật thể. Mục đích chính của nghiên cứu bao
gồm:
- Hiểu rõ về Nghệ Thuật làm gốm Chăm: Phân tích đặc điểm nghệ thuật,
kỹ thuật sản xuất và giá trị văn hóa của nghệ thuật làm gốm Chăm.
- Đánh giá ảnh hưởng của Dịch COVID-19: Nghiên cứu tác động của đại
dịch lên người làm gốm Chăm, đặc biệt là về mặt kinh tế và duy trì nghề
nghiệp.
- Phân tích Chiến lược Bảo tồn: Đánh giá kế hoạch và chiến lược bảo tồn

của cộng đồng và chính quyền địa phương, đặc biệt sau khi UNESCO
công nhận nghệ thuật làm gốm Chăm.
1


- Khảo sát ảnh hưởng tích cực của Du lịch Cộng đồng: Xem xét cách mở
rộng du lịch cộng đồng có thể hỗ trợ bảo tồn và phát triển kinh tế liên
quan đến nghệ thuật làm gốm Chăm.
- Phê phán và Đề xuất Chiến lược Bảo tồn: Trình bày đánh giá và đề xuất
chiến lược bảo tồn dựa trên những hiểu biết từ nghiên cứu.
- Nghiên cứu này đặt ra vấn đề và đóng góp ý kiến chi tiết để bảo tồn và
phát huy di sản văn hóa quý báu này.
1.3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối Tượng Nghiên Cứu:
Nghiên cứu tập trung vào cộng đồng người làm gốm Chăm tại các làng nghề
Bàu Trúc và thơn Bình Đức, thuộc các tỉnh Ninh Thuận và Bình Thuận. Đối
tượng chính là các nghệ nhân và những người liên quan trực tiếp đến quá
trình sản xuất và bảo tồn nghệ thuật làm gốm Chăm. Đồng thời, nghiên cứu
cũng hướng đến các chính quyền địa phương và tổ chức liên quan đến việc
bảo tồn và phát triển di sản này.
Phạm Vi Nghiên Cứu:
Nghiên cứu sẽ tiến hành tại các làng nghề Bàu Trúc và thơn Bình Đức, nơi
di sản nghệ thuật làm gốm Chăm được bảo tồn. Thời gian nghiên cứu tập
trung vào giai đoạn gần đây, đặc biệt là sau sự kiện UNESCO công nhận di
sản này. Thông tin thu thập sẽ bao gồm những thay đổi trong sản xuất gốm,
tác động của dịch COVID-19, và ảnh hưởng của các chiến lược bảo tồn và
phát triển được thực hiện.
Nghiên cứu cũng có ý định mở rộng phạm vi để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng
của du lịch cộng đồng đối với nghệ thuật làm gốm Chăm và cộng đồng xung
quanh. Thêm vào đó, sẽ có sự so sánh với các nghệ thuật làm gốm truyền

thống khác để đánh giá sự độc đáo và giá trị của nghệ thuật làm gốm Chăm.

2


1.4 Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu về Nghệ thuật làm gốm Chăm - Di sản văn hóa phi vật thể sẽ áp
dụng một loạt các phương pháp nghiên cứu đa dạng để đảm bảo tính tồn
diện và sâu sắc của thơng tin thu thập:
- Phân tích Đối tượng Nghiên Cứu:
Tiếp cận chủ thể nghiên cứu bằng cách tiến hành cuộc trò chuyện, phỏng
vấn với cộng đồng người làm gốm Chăm, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về
quá trình sản xuất, nhu cầu thị trường, và thách thức mà họ đang phải đối
mặt.
Nghiên Cứu Thư Tư liệu:
- Điều tra về lịch sử, ý nghĩa văn hóa, và các biện pháp bảo tồn đã được
thực hiện, dựa trên tài liệu, sách, và các hồ sơ quốc tế liên quan đến nghệ
thuật làm gốm Chăm.
Quan sát Thực Tế:
- Thực hiện các buổi quan sát trực tiếp tại các làng nghề, theo dõi quy
trình sản xuất và thờ cúng tổ nghề, để có cái nhìn đặc trưng và chi tiết về
nghệ thuật làm gốm.
Phân Tích Dữ Liệu Thống Kê:
- Sử dụng số liệu thống kê từ Cục Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm và
các nguồn tài chính khác để đánh giá sự ảnh hưởng của dịch COVID-19
và mức độ phát triển của ngành công nghiệp làm gốm Chăm.
Phỏng Vấn Chuyên Gia và Chính Quyền Địa Phương:
- Tìm hiểu ý kiến và chiến lược của các chuyên gia di sản, đại diện chính
quyền địa phương về bảo tồn và phát triển của nghệ thuật làm gốm
Chăm.

Phương pháp nghiên cứu đa dạng này sẽ giúp xây dựng một cái nhìn tồn
diện về tình hình hiện tại và tương lai của Nghệ thuật làm gốm Chăm, đồng
thời đặt ra những cơ hội và thách thức đối với việc bảo tồn và phát triển di
sản này.
3


CHƯƠNG 2: GỐM BÀU TRÚC CỦA NGƯỜI CHĂM Ở NINH
THUẬN
2.1 Lịch sử hình thành làng gốm Bàu Trúc người chăm
Làng gốm Bàu Trúc có nguồn gốc từ sự sáng tạo của Pô Klông Chang, người
được coi là ông tổ nghề gốm. Ơng khơng chỉ dạy người dân cách làm gốm mà
còn giúp họ xây dựng cuộc sống ổn định từ nghề này. Lễ hội Kate, giỗ tổ nghề
diễn ra hàng năm vào ngày 21 tháng 10, là cơ hội để cộng đồng thể hiện lịng
tơn kính và sự ghi ơn sâu sắc đối với Pô Klông Chang.
Qua thăng trầm lịch sử, từ khi đổi tên từ Paley Hamu Trok thành Vĩnh Thuận,
và sau những biến động hành chính, Bàu Trúc vẫn giữ vững truyền thống và giá
trị văn hóa. Tính đến nay, mặc dù thị trấn có thay đổi tên và thuộc địa phương,
nghề làm gốm vẫn là nét độc đáo, đậm chất truyền thống của người Chăm tại
Ninh Thuận. Điều này cũng là một cảnh báo về sự quan trọng của việc bảo tồn
và phát huy di sản văn hóa truyền thống trong bối cảnh thế giới ngày nay đang
phát triển nhanh chóng.
2.2 Quy trình chế tác gốm của người Chăm
Nguyên Liệu và Chuẩn Bị:
Đất Sét và Cát: Lấy từ sông Quao và các sông xung quanh làng Bàu Trúc, có độ
kết dính cao.
Nước Ngọt: Trộn với đất sét và cát để tạo hỗn hợp nặn.
Chế Biến Đất Sét:
Đất sét được lấy từ ruộng, lọc phần giữa có độ kết dính cao.
Đất sét và cát được ủ qua đêm sau khi trộn.

Nhồi và Nhào Nặn:
Hỗn hợp được nhồi bằng chân và nhào nặn thủ cơng để có độ dẻo lý tưởng.
4


Sử dụng đôi bàn tay khéo léo để tạo ra sản phẩm, mỗi sản phẩm mang đặc điểm
độc đáo.

Tạo Dáng Gốm:
Người thợ vo trịn khối đất, sau đó sử dụng tay để nặn và tạo dáng cơ bản của
sản phẩm.
Tạo từ sản phẩm nhỏ đến lớn, mỗi sản phẩm có sự tinh tế và độ khác biệt.

5


Trang Trí:
Họa tiết truyền thống như đường răng cưa, sóng nước, hoa văn thực vật được
thêm vào bằng các dụng cụ tự nhiên.
Sử dụng vỏ sị, nhánh cây, bơng hoa làm dụng cụ trang trí.

Nung Gốm:
Gốm được xếp vào lị nung ngồi trời, được đốt theo hướng chiều ngược gió để
đảm bảo nhiệt độ ổn định.
Lớp tro rơm giữ ẩm và giữ nhiệt, quan trọng để nung chín gốm.
Màu Sắc:
Nếu cần, màu từ vỏ điều được rắc lên gốm còn nóng để tạo màu sắc và điểm
nhấn nghệ thuật.

6



Hồn Thiện Sản Phẩm:
Gốm chín được kiểm tra kỹ thuật và trải qua công đoạn làm mịn bằng vải cuộn.
Sản phẩm hồn thiện mang đậm nét văn hóa, nghệ thuật và lịch sử của người
Chăm.
Qua mỗi bước trong quy trình này, gốm Bàu Trúc không chỉ là sản phẩm thủ
công, mà là tác phẩm nghệ thuật độc đáo, giữ lấy bản sắc văn hóa và là biểu
tượng của sự sáng tạo và bền vững trong nghệ thuật gốm truyền thống của
người Chăm Ninh Thuận.

7


CHƯƠNG 3: GIÁ TRỊ ĐẶC SẮC CỦA GỐM BÀU TRÚC
3.1 Giá trị thẩm mỹ và giá trị văn hoá của gốm Bàu Trúc
Gốm Chăm Bàu Trúc không chỉ là những sản phẩm thủ cơng xuất sắc mà
cịn đậm chất nghệ thuật và mang đến giá trị văn hoá sâu sắc của người
Chăm. Dưới đây là những khía cạnh độc đáo về giá trị thẩm mỹ và văn hoá
của nghệ thuật gốm này:
3.1.1 Kỹ Thuật Làm Gốm "Tay Nắn, Mông Xoay" - Sự Khác Biệt Tạo
Nên Nét Độc Đáo
Trong khi nhiều làng gốm trên cả nước đã chuyển sang sử dụng cơng nghệ
và máy móc, người Chăm ở Bàu Trúc vẫn duy trì kỹ thuật làm gốm truyền
thống mà cha ơng họ đã thực hiện gần ngàn năm. Việc tạo ra sản phẩm "tay
nắn, mông xoay" không chỉ là một nghệ thuật, mà còn là sự kỷ luật và lòng
đam mê. Đất sét đặc biệt ở địa phương này đòi hỏi người làm gốm phải có
khả năng điều chỉnh và làm việc linh hoạt, từ đó tạo ra những sản phẩm
khơng giống ai, độc đáo từng chiếc.
3.1.2 Hoa Văn Dân Dã - Nét Đẹp Gần Gũi Với Cuộc Sống Hàng Ngày

Hoa văn trên sản phẩm của làng gốm Bàu Trúc không chỉ là những hình ảnh
trang trí, mà cịn là câu chuyện về đời sống và văn hóa Chăm. Những hình
ảnh đơn giản như vòng tre, vỏ sò được sử dụng để tạo hoa văn trên gốm,
mang đậm tinh thần đơn giản nhưng gần gũi. Các sản phẩm gốm sau khi
được khắc họa hoa văn sẽ trải qua quá trình nung đặc biệt, tạo nên độ bền
cao và màu sắc đặc trưng của gốm Chăm.
3.1.3 Phong Cách Nung "Lộ Thiên" - Sự Kết Hợp Hài Hòa Với Thiên
Nhiên

8


Làng gốm Bàu Trúc khơng sử dụng các lị nung gốm truyền thống mà lại áp
dụng phong cách nung "lộ thiên." Q trình nung gốm đặc biệt này khơng
chỉ là một kỹ thuật, mà còn là sự kết hợp hài hòa với thiên nhiên. Bằng cách
sử dụng lớp vỏ trấu, củi, và rơm, người làng tạo ra khơng khí nung độc đáo,
mang lại màu sắc và bóng đặc trưng cho sản phẩm. Sau quá trình nung, gốm
Bàu Trúc được tạo độ bóng bằng tinh chất vỏ hạt điều, làm nổi bật độ sang
trọng và đẹp mắt.
3.1.4 Sự Kết Hợp Độc Đáo Của Nghệ Thuật và Văn Hoá Chăm
Gốm Chăm Bàu Trúc khơng chỉ là sản phẩm thủ cơng, mà cịn là biểu tượng
của sự kết hợp độc đáo giữa nghệ thuật và văn hoá Chăm. Hoa văn trên gốm
là bức tranh sống động về cuộc sống hàng ngày, đồng thời là nguồn cảm
hứng sáng tạo không ngừng cho người làm gốm. Sự bền bỉ trong quá trình
làm gốm "tay nắn, mơng xoay" và sự kỳ cơng trong q trình nung "lộ
thiên" khơng chỉ là kỹ thuật, mà cịn là sự gìn giữ và phát triển văn hố nghề
gốm truyền thống của dân tộc Chăm.
Gốm Chăm Bàu Trúc không chỉ là sản phẩm, mà cịn là câu chuyện về sự
kiên trì, sáng tạo và tình u thủ cơng của một cộng đồng truyền thống giữa
thế giới hiện đại.

3.2. Bảo Tồn và Phát Triển làng Gốm Bàu Trúc
Làng gốm Bàu Trúc không chỉ là di sản văn hóa quan trọng của dân tộc
Chăm mà còn là nguồn thu nhập quan trọng, đặt ra nhiều thách thức và cơ
hội trong việc bảo tồn và phát triển. Dưới đây là một số chi tiết và số liệu để
minh họa tình hình hiện tại và những nỗ lực trong việc bảo tồn và phát triển
làng nghề gốm Bàu Trúc:
3.2.1 Số liệu về Cộng Đồng làm Gốm Bàu Trúc
9


Số Lượng Hộ Gia Đình Tham Gia: Trong hơn 400 hộ gia đình tại làng gốm
Bàu Trúc, có tới 80% các gia đình tham gia vào nghề làm gốm. Điều này
chứng tỏ sự lan tỏa mạnh mẽ và sự quan trọng của nghề gốm trong cộng
đồng.
Nghề Gốm Là Nghề Chính: Mỗi hộ gia đình thường xun tích hợp việc
làm gốm vào cuộc sống hàng ngày. Nghề gốm không chỉ là nghề truyền
thống mà cịn là nguồn thu nhập chính của đa số gia đình tại Bàu Trúc.
3.2.2 Thu Nhập và Truyền Thông Nghề
Thu Nhập từ Nghề Gốm: Nghề gốm tại Bàu Trúc khơng chỉ là một di sản
văn hóa mà còn là nguồn thu nhập quan trọng cho cộng đồng. Gốm Bàu
Trúc độc đáo và có giá trị thẩm mỹ cao, giúp cải thiện thu nhập cho người
làm nghề.
Cách Truyền Thơng Nghề: Trong q trình làm gốm "tay nắn, mơng xoay"
và sử dụng phong cách nung "lộ thiên," nghệ nhân Bàu Trúc khơng chỉ
truyền thống kỹ thuật mà cịn truyền đạt tâm huyết, lịng đam mê và kiên trì
trong việc duy trì nghề gốm truyền thống.
3.2.3. Chính Sách và Biện Pháp Bảo Tồn
Hỗ Trợ Từ Cơ Quan Chức Năng: Cơ quan chức năng địa phương thường
xuyên hỗ trợ làng nghề gốm Bàu Trúc thông qua việc đầu tư xây dựng nhà
trưng bày và tạo điều kiện cho cộng đồng trình bày và bán sản phẩm gốm.

Bảo Tồn Văn Hóa Nghề Gốm: Ngồi việc hỗ trợ kinh tế, chính quyền địa
phương còn chú trọng vào việc bảo tồn và phát triển văn hóa nghề gốm,
giúp cộng đồng duy trì và phát triển nghệ thuật truyền thống.

10


3.2.4. Thách Thức và Triển Vọng
Thách Thức Phát Triển Bền Vững: Mặc dù nghề gốm Bàu Trúc có sức hút
lớn từ du khách và người mua, nhưng còn đối mặt với thách thức của sự
cơng nghiệp hóa và thay đổi văn hóa. Bảo tồn và phát triển bền vững là một
nhiệm vụ quan trọng.
Triển Vọng Thị Trường: Với sự duy trì của giá trị thẩm mỹ và văn hố, gốm
Bàu Trúc có triển vọng lớn trên thị trường nghệ thuật và làm đẹp, cung cấp
cơ hội để cộng đồng phát triển kinh tế và giáo dục.
3.2.5. Được Công Nhận Là Di Sản Văn Hóa Thế Giới
Lợi Ích của Việc Cơng Nhận: Việc làng gốm Bàu Trúc được công nhận là di
sản văn hóa thế giới khơng chỉ giữ gìn giá trị truyền thống mà còn mở ra cơ
hội mới. Điều này tăng cường uy tín và sức hấp dẫn du lịch, đồng thời tạo
đà cho việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật gốm truyền thống.
3.2.6. Đề Xuất và Nhận Xét Tổng Thể
Câu Lạc Bộ Nghệ Nhân Gốm Chăm: Việc thành lập câu lạc bộ nghệ nhân
gốm Chăm là một ý tưởng xuất sắc. Đây sẽ là nơi để nghệ nhân tương tác,
bảo vệ nghệ thuật truyền thống, và truyền đạt kiến thức cho thế hệ sau.
Quy Hoạch Làng Gốm: Quy hoạch làng gốm Bàu Trúc và Bình Đức là một
bước quan trọng để bảo vệ nghệ thuật làm gốm truyền thống. Cần tạo ra
không gian sống và làm việc hài hịa, đồng thời giữ cho nguồn ngun liệu
và mơi trường xung quanh lành mạnh.
Bảo Tàng Gốm Chăm: Việc xây dựng bảo tàng gốm là một phương tiện hiệu
quả để bảo tồn và giới thiệu nghệ thuật làm gốm. Đây cũng có thể là điểm

đến văn hóa thu hút du khách và giáo dục cộng đồng.

11


Nhìn chung, việc bảo tồn và phát triển làng nghề gốm Bàu Trúc đang diễn ra
tích cực, với sự hỗ trợ từ cộng đồng địa phương và sự chú trọng vào giáo
dục và du lịch. Các đề xuất trên hy vọng sẽ đóng góp vào hành trình này,
đảm bảo rằng nghệ thuật làm gốm của người Chăm sẽ tiếp tục tỏa sáng
trong tương lai.

12


CHƯƠNG 4: KẾT LUẬN
Trong bối cảnh thế giới đang hội nhập mạnh mẽ và sự đa dạng văn hóa đang
bị đe dọa, việc bảo tồn và phát triển làng nghề gốm Bàu Trúc của người
Chăm không chỉ là nhiệm vụ của cộng đồng địa phương mà cịn là trách
nhiệm tồn cầu. Từ những nỗ lực và thành công đạt được, chúng ta rút ra
được những điểm quan trọng.
Làng gốm Bàu Trúc khơng chỉ là nơi sản xuất gốm mà cịn là nguồn cảm
hứng vô tận cho nghệ nhân và là niềm tự hào của dân tộc Chăm. Việc duy trì
nghệ thuật làm gốm truyền thống khơng chỉ giữ gìn giá trị văn hóa mà cịn
tạo ra một nguồn thu nhập quan trọng cho cộng đồng. Sự độc đáo, tinh tế và
giàu ý nghĩa văn hóa của gốm Bàu Trúc đã làm nên danh tiếng cho làng
nghề này.
Việc làng gốm Bàu Trúc được cơng nhận là di sản văn hóa thế giới mang lại
nhiều lợi ích. Khơng chỉ là cơ hội tiếp cận với thị trường quốc tế mà còn là
sự chú ý và hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế. Điều này không chỉ giúp bảo tồn
nghệ thuật truyền thống mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế và du lịch cho

làng gốm Bàu Trúc.
Để đảm bảo bảo tồn và phát triển bền vững, các đề xuất về việc thành lập
câu lạc bộ nghệ nhân, quy hoạch làng gốm, và xây dựng bảo tàng gốm là
những bước quan trọng. Những ý tưởng này khơng chỉ tập trung vào khía
cạnh kinh tế mà còn chú trọng vào việc truyền đạt kiến thức, đam mê và tâm
huyết trong nghệ thuật làm gốm cho thế hệ tiếp theo.
Nhìn chung, làng nghề gốm Bàu Trúc đang có những bước tiến tích cực
trong hành trình bảo tồn và phát triển. Qua những nỗ lực đoàn kết của cộng
đồng, sự hỗ trợ từ cơ quan chức năng và sự quan tâm của cộng đồng quốc
tế, hy vọng rằng nghệ thuật làm gốm truyền thống của người Chăm sẽ tiếp
tục tỏa sáng và lan tỏa ra toàn thế giới.

13


TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. LỊCH SỬ RA ĐỜI VÀ HÌNH THÀNH LÀNG GỐM CHĂM BÀU
TRÚC
/>2. ĐÔI NÉT VỀ KỸ THUẬT LÀM GỐM BÀU TRÚC
/>3. QUY TRÌNH LÀM GỐM BÀU TRÚC – NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT
/>4. VỀ LÀNG GỐM BÀU TRÚC KHÁM PHÁ NGHỆ THUẬT LÀM GỐM
KHÔNG CẦN BÀN XOAY
/>5. VỀ MIỀN DI SẢN UNESCO - LÀNG GỐM CHĂM BÀU TRÚC
/>6. NGHỆ THUẬT LÀM GỐM CỦA NGƯỜI CHĂM
/>
14




×