Tải bản đầy đủ (.pdf) (158 trang)

06 phần thí nghiệm (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.52 MB, 158 trang )

BẢNG HAO PHÍ ĐỊNH MỨC_THƠNG TƯ 12-2021-BXD

PHẦN THÍ NGHIỆM

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M 1 chỉ tiêu mức
Thí nghiệm xi măng, tỷ diện của xi măng
1 DA.01001 V04462 Vật liệu kWh 2.28
V00750 % 5
2 DA.01002 N0020 - Điện năng
- Vật liệu khác công 0.354
3 DA.01003 Nhân công
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 ca 0.25
- Hệ số điều chỉnh nhân công ca 0.278
Máy thi công ca 0.125
%
M202.0069 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Thiết bị thử tỷ diện 1 chỉ tiêu 5
kWh
M202.0014_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy % 1.25
11 công 5
M202.0010_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân phân tích
11 ca 0.839
M0111 - Máy khác ca
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 0.5
V04462 Thí nghiệm xi măng, ổn định thể tích ca 0.031
V00750 Vật liệu 0.031
- Điện năng
N0020 - Vật liệu khác 5
Nhân công
M202.0092 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 0.38
M202.0009_TT - Hệ số điều chỉnh nhân công 5


11 Máy thi công
- Thiết bị hấp mẫu xi măng 1.004
M202.0023
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử 0.375
0.031
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy trộn xi măng,
dung tích 5lít

M0111 - Máy khác %
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1 chỉ tiêu
V04462 Thí nghiệm xi măng, thời gian đơng kết
V00750 Vật liệu kWh
N0020 - Điện năng %
- Vật liệu khác
M88016 Nhân công công
M202.0009_TT - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2
11 - Hệ số điều chỉnh nhân công ca
Máy thi công ca
- Dụng cụ Vicat

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử

Phần thí nghiệm 1/158

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M ca mức
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy trộn xi măng,
4 DA.01004 M202.0023 dung tích 5lít 0.063
5
5 DA.01005 M0111 - Máy khác %

6 DA.01006 - Hệ số điều chỉnh máy thi công 4.05
V04394 Thí nghiệm xi măng, cường độ theo phương pháp 1 chỉ tiêu 9.41
V04462 chuẩn
V00750 Vật liệu kg 5
N0020 - Cát tiêu chuẩn kWh 1.75
- Điện năng
M202.0042 - Vật liệu khác % 0.216
M202.0070 Nhân công công 0.021
M202.0023 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 0.044
- Hệ số điều chỉnh nhân công ca
Máy thi công ca 1
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy nén thủy lực 50 ca 5
tấn
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Bàn dằn 0.5
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy trộn xi măng, 2.8
dung tích 5lít
5
M202.0014_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy ca 0.253
11 %
M0111 - Máy khác 1 chỉ tiêu 0.342
- Hệ số điều chỉnh máy thi công lít 0.031
V00248 Thí nghiệm xi măng, khối lượng riêng kWh 0.031
V04462 Vật liệu %
V00750 - Dầu hỏa công 5
- Điện năng
N0020 - Vật liệu khác ca 0.307
Nhân công ca
M202.0014_TT - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 ca 0.031
11 - Hệ số điều chỉnh nhân công %
M202.0009_TT Máy thi công 1 chỉ tiêu 2/158

11 công
M202.0010_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy
11 ca
M0111 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử

N0020 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân phân tích

M202.0009_TT - Máy khác
11 - Hệ số điều chỉnh máy thi công
Thí nghiệm xi măng, độ mịn
Nhân công
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử

Phần thí nghiệm

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M % mức
M0111 - Máy khác
7 DA.01007 - Hệ số điều chỉnh máy thi công 1 chỉ tiêu 5
V77601 Thí nghiệm xi măng, hàm lượng mất khi nung
8 DA.01008 V04462 Vật liệu kg 0.01
V04291 - Axit Silicic (H2SiO3) kWh 9.81
V00750 - Điện năng kg
- Mỡ 0.1
N0020 - Vật liệu khác % 5
Nhân công

M202.0085 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.234
M202.0086 - Hệ số điều chỉnh nhân công
M202.0010_TT Máy thi công ca 1.364
11 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Chén bạch kim ca 0.375
M202.0013_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Kẹp niken ca 0.063
11
M0111 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân phân tích ca 0.804
% 5
V77596 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Lị nung
V82868 1 chỉ tiêu 0.03
V81119 - Máy khác 0.015
V77608 - Hệ số điều chỉnh máy thi công lít 0.003
V01208 Thí nghiệm xi măng, hàm lượng SiO2 lít
V04462 Vật liệu kg 8
V04410 - Axit flohydric (HF) gam 1.4
V04424 - Axit sunfuaric (H2SO4) lít 11.44
V04380 - Kali hydrosunphat (KHSO4) kWh
V00750 - Bạc Nitrat (AgNO3) hộp 3
- Nước cất kg 0.05
N0020 - Điện năng lít 0.08
- Giấy lọc %
M202.0018_TT - Katri Cacbonat (K2CO3) 5
11 - Axit clohydric (HCl) công
M202.0015_TT - Vật liệu khác 1.236
11 Nhân công ca
M202.0085 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1.364
M202.0010_TT - Hệ số điều chỉnh nhân công ca
11 Máy thi công ca 0.682
M202.0020_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy hút ẩm OASIS- ca 1.364
11 America 0.125

M202.0086 ca
M202.0013_TT - Tủ hút khí độc ca 0.25
11 ca 1.364
M0111 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Chén bạch kim % 0.804

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân phân tích 5

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Bếp cát 3/158

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Kẹp niken

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Lò nung

- Máy khác

Phần thí nghiệm

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M mức
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1 chỉ tiêu
9 DA.01009 V77594 Thí nghiệm xi măng, hàm lượng SiO2 và cặn không 0.003
V77608 tan kg 3
10 DA.01010 V04380 Vật liệu gam
V04462 lít 0.08
V01208 - Amoni clorua (NHCl) kWh 10.28
V04410 - Bạc Nitrat (AgNO3) lít
V00750 - Axit clohydric (HCl) hộp 1.4
- Điện năng % 3
N0020 - Nước cất 5
- Giấy lọc công

M202.0015_TT - Vật liệu khác 0.8
11 Nhân công ca
M202.0018_TT - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 0.441
11 - Hệ số điều chỉnh nhân công ca 0.785
M202.0019_TT Máy thi công 0.441
11 ca 0.393
M202.0013_TT - Tủ hút khí độc 0.074
11 ca 0.147
M202.0010_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy hút ẩm OASIS- 0.785
11 America ca 0.785
M202.0014_TT
11 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Bếp điện ca 5
M202.0086 ca
M202.0085 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Lị nung ca 0.03
M0111 % 0.02
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân phân tích 3.24
V04380 1 chỉ tiêu 0.47
V04434 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy
V04462 lít 1
V01208 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Kẹp niken kg 5
V04410 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Chén bạch kim kWh 0.453
V00750 - Máy khác lít
- Hệ số điều chỉnh máy thi công hộp 0.25
N0020 Thí nghiệm xi măng, hàm lượng SiO2 hịa tan % 0.25
Vật liệu 0.083
M202.0015_TT - Axit clohydric (HCl) công
11 - Natri Cacbonat (Na2CO3) 4/158
M202.0019_TT - Điện năng ca
11 - Nước cất
M202.0014_TT - Giấy lọc ca

11 - Vật liệu khác
Nhân công ca
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công

- Tủ hút khí độc

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Bếp điện

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy

Phần thí nghiệm

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M mức
M202.0010_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân phân tích ca
11 DA.01011 11 0.042
M202.0018_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy hút ẩm OASIS- ca 0.5
12 DA.01012 11 America % 5
13 DA.01013 M0111
- Máy khác 1 chỉ tiêu 0.02
V04434 - Hệ số điều chỉnh máy thi công 0.8
V01208 Thí nghiệm xi măng, hàm lượng cặn không tan kg
V04462 Vật liệu lít 6.04
V04380 - Natri Cacbonat (Na2CO3) kWh 0.03
V00750 - Nước cất lít
- Điện năng % 5
N0020 - Axit clohydric (HCl) 0.825
- Vật liệu khác công

M202.0018_TT Nhân công 0.4
11 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 ca 0.4
M202.0013_TT - Hệ số điều chỉnh nhân công 0.4
11 Máy thi công ca 0.14
M202.0019_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy hút ẩm OASIS-
11 America ca 5
M202.0010_TT
11 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Lị nung ca 0.03
M0111 % 0.01
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Bếp điện 0.05
V04382 1 chỉ tiêu
V04437 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân phân tích 0.4
V04443 kg 0.36
V01208 - Máy khác kg 0.02
V04462 - Hệ số điều chỉnh máy thi công hộp 0.01
V20338 Thí nghiệm xi măng, hàm lượng ơxít Fe2O3 lít
V04380 Vật liệu kWh 5
V00750 - Axit ethylendiamin tetra (EDTA) lít 0.328
- Natri hydroxit (NaOH) lít
N0020 - Phenonphtalein % 0.125
- Nước cất 5
M202.0019_TT - Điện năng công
11 - Axit sunfosalisilic 0.1
M0111 - Axit clohydric (HCl) ca 5
- Vật liệu khác %
V20351 Nhân công 5/158
V04435 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1 chỉ tiêu
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công ml
ml

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Bếp điện

- Máy khác
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Thí nghiệm xi măng, hàm lượng nhơm ôxít AL2O3
Vật liệu
- Xylenola dacam
- Natri flourua (NaF)

Phần thí nghiệm

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M mức
V04376 - Amoni hydroxit (NH4OH) kg
14 DA.01014 V04428 - Kẽm axetat (Zn(CH3COO)2) gam 0.01
15 DA.01015 V79127 - Hydroperoxit (H2O2) ml 2
V04410 - Giấy lọc hộp
V01208 - Nước cất lít 0.01
V04462 - Điện năng kWh 0.3
V04382 - Axit ethylendiamin tetra (EDTA) kg 0.5
V04437 - Natri hydroxit (NaOH) kg 0.6
V04380 - Axit clohydric (HCl) lít
V00750 - Vật liệu khác % 0.03
Nhân công 0.03
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.01
- Hệ số điều chỉnh nhân công
M202.0019_TT Máy thi công 5
11
M0111 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Bếp điện 0.361


V04375 - Máy khác ca 0.206
V04376 - Hệ số điều chỉnh máy thi công 5
V04408 Thí nghiệm xi măng, hàm lượng CaO %
V01208 Vật liệu 0.01
V04462 - Amoni clorua (NH4Cl) 1 chỉ tiêu 0.01
V04382 - Amoni hydroxit (NH4OH)
V04410 - Fluorexon (C8H9FO2S) kg 0.1
V00750 - Nước cất kg 1
- Điện năng gam
N0020 - Axit ethylendiamin tetra (EDTA) lít 0.94
- Giấy lọc kWh 0.01
M202.0019_TT - Vật liệu khác kg
11 Nhân công hộp 0.2
M0111 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 % 5
- Hệ số điều chỉnh nhân công
V04375 Máy thi công công 0.41
V04376
V88104 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Bếp điện ca 0.325
V01208 5
V04462 - Máy khác %
V04382 - Hệ số điều chỉnh máy thi công 0.01
V04410 Thí nghiệm xi măng, hàm lượng MgO 1 chỉ tiêu 0.01
V00750 Vật liệu 0.001
- Amoni clorua (NH4Cl) kg
N0020 - Amoni hydroxit (NH4OH) kg 1
- Eriocromt T (ETOO) kg 0.76
- Nước cất lít 0.015
- Điện năng kWh
- Axit ethylendiamin tetra (EDTA) kg 0.3
- Giấy lọc hộp 5

- Vật liệu khác %
Nhân công 0.414
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
- Hệ số điều chỉnh nhân cơng

Phần thí nghiệm 6/158

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M mức
Máy thi công ca
16 DA.01016 M202.0019_TT % 0.263
11 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Bếp điện 5
17 DA.01017 M0111 1 chỉ tiêu
18 DA.01018 - Máy khác 0.01
V04393 - Hệ số điều chỉnh máy thi công kg 0.3
V04410 Thí nghiệm xi măng, hàm lượng SO3 hộp
V04462 Vật liệu kWh 7.54
V01208 - Clorua bari (BaCl2) lít 1
V00750 - Giấy lọc % 5
- Điện năng
N0020 - Nước cất công 0.744
- Vật liệu khác
M202.0013_TT Nhân công ca 0.5
11 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2
M202.0018_TT - Hệ số điều chỉnh nhân công ca 0.438
11 Máy thi công
M202.0019_TT ca 0.125
11 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Lị nung
M202.0010_TT ca 0.05
11 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy hút ẩm OASIS- % 5

M0111 America
1 chỉ tiêu 4
V04422 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Bếp điện 0.02
V77599 gam
V04443 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân phân tích ml 0.2
V17768 hộp 0.1
V77608 - Máy khác lít
V00750 - Hệ số điều chỉnh máy thi công gam 2
Thí nghiệm xi măng, hàm lượng Cl- % 5
N0020 Vật liệu
- K2BrO4 công 0.478
V81186 - Axit nitric (HNO3)
V00833 - Phenonphtalein 1 chỉ tiêu 0.05
V79115 - Cồn (C2H5OH) 0.3
V04376 - Bạc Nitrat (AgNO3) kg
V01208 - Vật liệu khác kg 0.01
V04462 Nhân công kg 0.01
V04381 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 kg
V04410 - Hệ số điều chỉnh nhân công lít 0.5
V00750 Thí nghiệm xi măng, hàm lượng K2O và Na2O kWh 9.31
Vật liệu kg 0.02
- Axít flohydric (HF) hộp
- Đất đèn % 0.2
- Amoni cacbonat ((NH4)2CO3) 5
- Amoni hydroxit (NH4OH)
- Nước cất 7/158
- Điện năng
- Axit clohydric (HCl)
- Giấy lọc
- Vật liệu khác

Nhân cơng

Phần thí nghiệm

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M công mức
N0020 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2
19 DA.01019 - Hệ số điều chỉnh nhân công ca 0.77
20 DA.01020 M202.0015_TT Máy thi công ca
11 ca 0.5
M202.0086 - Tủ hút khí độc 0.53
M202.0063 ca
M202.0010_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Kẹp niken 0.5
11 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy so màu ngọn ca
M202.0014_TT lửa ca 0.05
11 ca
M202.0085 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân phân tích % 0.366
M202.0019_TT 0.375
11 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy 1 chỉ tiêu 0.375
M0111
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Chén bạch kim kg 5
V04449 kg
V04381 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Bếp điện kWh 0.01
V04462 lít 0.01
V01208 - Máy khác %
V00750 - Hệ số điều chỉnh máy thi công 1
Thí nghiệm xi măng, hàm lượng TiO2 công 0.5
N0020 Vật liệu
- ThiOure (CH4N2S) ca 5
M202.0063 - Axit clohydric (HCl) %

M0111 - Điện năng 0.428
- Nước cất 1 chỉ tiêu
V04393 - Vật liệu khác 0.13
V80664 Nhân công kg 5
V04392 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 lít
V80656 - Hệ số điều chỉnh nhân công kg 0.015
V01208 Máy thi công kg 0.9
V04462 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy so màu ngọn lít
V04443 lửa kWh 0.03
V82880 - Máy khác hộp 0.221
V17768 - Hệ số điều chỉnh máy thi công lít
V00750 Thí nghiệm xi măng, hàm lượng CaO tự do lít 0.4
Vật liệu % 1.19
N0020 - Clorua bari (BaCl2) 0.01
- Glyxerin (C3H8O3) công
- Canxi cacbonat 6
- Axit benzoic (C6H5COOH) 0.15
- Nước cất
- Điện năng 5
- Phenonphtalein
- Rượu Etylic (C2H5OH) 0.428
- Cồn (C2H5OH)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi cơng

Phần thí nghiệm 8/158


STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M ca mức
M202.0014_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy %
21 DA.01021 11 0.13
22 DA.01022 M0111 - Máy khác 1 chỉ tiêu 5
- Hệ số điều chỉnh máy thi công kWh
23 DA.01023 V04462 Thí nghiệm xi măng, độ dẻo tiêu chuẩn % 0.38
V00750 Vật liệu công 5
N0020 - Điện năng
- Vật liệu khác ca 0.375
M202.0023 Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 0.063
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công 0.063
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy trộn xi măng, 0.125
dung tích 5lít
5
M202.0009_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử ca
11 ca 0.1
M88016 - Dụng cụ Vicat % 0.2
M0111 - Máy khác 0.1
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1 chỉ tiêu 80.5
V46297 Thí nghiệm xi măng, nhiệt thủy hóa 0.5
V77600 Vật liệu lít 0.1
V01089 - Axeton lít
V04462 - Axit nitric 2N (HNO3) kg 5
V79133 - Paraphin kWh 5.63
V77596 - Điện năng kg
V00750 - Kẽm oxit (ZnO) lít 0.275
- Axit flohydric (HF) % 3

N0020 - Vật liệu khác
Nhân công công 0.188
M77713 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 2
M202.0013_TT - Hệ số điều chỉnh nhân công ca 5
11 Máy thi công ca
M202.0010_TT - Thiết bị đo nhiệt lượng 0.25
11 ca 18.2
M202.0014_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Lị nung
11 ca 3.5
M0111 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân phân tích % 5

V31804 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy 1 chỉ tiêu 9/158
V04462
V04394 - Máy khác kg
V00750 - Hệ số điều chỉnh máy thi công kWh
Thí nghiệm xi măng, độ nở sunphat kg
Vật liệu
- Thạch cao %
- Điện năng
- Cát tiêu chuẩn
- Vật liệu khác
Nhân cơng

Phần thí nghiệm

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M công mức
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
24 DA.02001 - Hệ số điều chỉnh nhân công ca 2.75
25 DA.02002 M202.0009_TT Máy thi công ca

26 DA.02003 11 0.031
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử 0.163
M202.0023 0.075
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy trộn xi măng,
dung tích 5lít 5

M202.0070 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Bàn dằn ca 12.55
M0111 - Máy khác % 5
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
V04462 Thí nghiệm cát, khối lượng riêng hoặc khối lượng thể 1 chỉ tiêu 0.306
V00750 tích
N0020 Vật liệu kWh 1.53
- Điện năng % 0.031
M202.0014_TT - Vật liệu khác
11 Nhân công công 5
M202.0009_TT - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2
11 - Hệ số điều chỉnh nhân công ca 12.55
M0111 Máy thi công ca 5
%
V04462 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy 1 chỉ tiêu 0.263
V00750 kWh
N0020 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử % 1.53
công 0.031
M202.0014_TT - Máy khác
11 - Hệ số điều chỉnh máy thi công ca 5
M202.0009_TT Thí nghiệm cát, khối lượng thể tích xốp ca
11 Vật liệu % 20.17
M0111 - Điện năng 1 chỉ tiêu 5
- Vật liệu khác kWh
V04462 Nhân công % 0.744

V00750 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
N0020 - Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử

- Máy khác
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Thí nghiệm cát, thành phần hạt và mô đun độ lớn
Vật liệu
- Điện năng
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi cơng

Phần thí nghiệm 10/158

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M ca mức
M202.0014_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy ca
27 DA.02004 11 % 2.46
28 DA.02005 M202.0009_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử 0.031
11 1 chỉ tiêu
29 DA.02006 M0111 - Máy khác kWh 5
30 DA.02007 - Hệ số điều chỉnh máy thi công %
V04462 Thí nghiệm cát, hàm lượng bụi, bùn, sét bẩn công 12.55

V00750 Vật liệu 5
- Điện năng
N0020 - Vật liệu khác 0.7
Nhân công
M202.0014_TT - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 ca 1.53
11 - Hệ số điều chỉnh nhân công ca 0.031
M202.0009_TT Máy thi công %
11 1 chỉ tiêu 5
M0111 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy kWh
% 20.17
V04462 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử 5
V00750 công
- Máy khác 1.094
N0020 - Hệ số điều chỉnh máy thi công
Thí nghiệm cát, thành phần khống (thạch học) ca 0.25
M201.0024_TT Vật liệu ca 0.031
11 - Điện năng ca
M202.0009_TT - Vật liệu khác % 2.46
11 Nhân công 1 chỉ tiêu 5
M202.0014_TT - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 kg
11 - Hệ số điều chỉnh nhân công % 0.4
M0111 Máy thi công công 5

V04437 - Máy, thiết bị quang học: Kính hiển vi 0.438
V00750
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử ca 0.031
N0020 % 5
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy 1 chỉ tiêu
M202.0009_TT 11/158
11 - Máy khác

M0111 - Hệ số điều chỉnh máy thi công
Thí nghiệm cát, hàm lượng tạp chất hữu cơ
Vật liệu
- Natri hydroxit (NaOH)
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử

- Máy khác
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Thí nghiệm cát, hàm lượng MiCa

Phần thí nghiệm

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M mức
Vật liệu kWh
31 DA.02008 V04462 - Điện năng % 8.2
32 DA.02009 V00750 - Vật liệu khác 5
33 DA.02010 công
N0020 Nhân công 0.796
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 ca
M202.0009_TT - Hệ số điều chỉnh nhân công ca 0.031
11 % 1
M202.0014_TT Máy thi công 1 chỉ tiêu 5
11 kg

M0111 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử kWh 0.3
% 8.2
V04376 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy công
V04462 5
V00750 - Máy khác ca 0.219
- Hệ số điều chỉnh máy thi công ca
N0020 Thí nghiệm cát, hàm lượng sét cục % 0.031
Vật liệu 1 chỉ tiêu 1
M202.0009_TT - Amoni hydroxit (NH4OH) kWh 5
11 - Điện năng %
M202.0014_TT - Vật liệu khác công 22.39
11 Nhân công 5
M0111 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 ca
- Hệ số điều chỉnh nhân công ca 0.015
V04462 Máy thi công %
V00750 0.031
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử 1 chỉ tiêu 2.73
N0020 5
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy kWh
M202.0009_TT % 12.89
11 - Máy khác 5
M202.0014_TT - Hệ số điều chỉnh máy thi công công
11 Thí nghiệm cát, độ ẩm 0.464
M0111 Vật liệu 12/158
- Điện năng
V04462 - Vật liệu khác
V00750 Nhân công
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2
N0020 - Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công


- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy

- Máy khác
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Thí nghiệm cát, thành phần hạt bằng phương pháp tỷ
trọng kế
Vật liệu
- Điện năng
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2

Phần thí nghiệm

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M mức
- Hệ số điều chỉnh nhân công ca
34 DA.02011 M202.0018_TT Máy thi công ca 0.069
35 DA.02012 11 % 1.551
M202.0014_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy hút ẩm OASIS-
11 America 1 chỉ tiêu 5
M0111
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy kWh 0.3
V04462 % 5
V00750 - Máy khác
- Hệ số điều chỉnh máy thi công công 0.938
N0020 Thí nghiệm cát, thành phần hạt bằng phương pháp

LAZER ca 0.75
M202.0075 Vật liệu % 5
M0111 - Điện năng 1 chỉ tiêu
- Vật liệu khác lít 0.015
V77596 Nhân công gam 8
V77608 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 lít
V82868 - Hệ số điều chỉnh nhân công kg 0.05
V04437 Máy thi công kg 0.2
V04376 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy phân tích hạt kWh
V04462 LAZER lít 0.03
V04380 - Máy khác lít 34.87
V01208 - Hệ số điều chỉnh máy thi công %
V00750 Thí nghiệm cát, thử phản ứng kiềm - silic công 0.1
Vật liệu 4
N0020 - Axit flohydric (HF) ca 5
- Bạc Nitrat (AgNO3) ca
M202.0013_TT - Axit sunfuaric (H2SO4) ca 2.789
11 - Natri hydroxit (NaOH) ca
M202.0010_TT - Amoni hydroxit (NH4OH) ca 1.234
11 - Điện năng ca 0.175
M202.0018_TT - Axit clohydric (HCl) 1.234
11 - Nước cất
M202.0015_TT - Vật liệu khác 1
11 Nhân công 2
M202.0014_TT - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1
11 - Hệ số điều chỉnh nhân công
M202.0021_TT Máy thi công
11
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Lị nung


- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân phân tích

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy hút ẩm OASIS-
America

- Tủ hút khí độc

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy chưng cất nước

Phần thí nghiệm 13/158

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M mức
M202.0009_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử ca
36 DA.02013 11 % 0.5
37 DA.02014 M0111 - Máy khác 5
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1 chỉ tiêu
38 DA.02015 V01208 Thí nghiệm cát, góc nghỉ khơ, nghỉ ướt của cát 5
V00750 Vật liệu lít 5
- Nước cất % 0.875
N0020 - Vật liệu khác
Nhân công công 0.313
M82899 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 5
M0111 - Hệ số điều chỉnh nhân công ca
Máy thi công % 0.1
V04380 - Thiết bị đo góc nghỉ của cát 0.01
V04393 - Máy khác 1 chỉ tiêu
V77608 - Hệ số điều chỉnh máy thi công 8

V04462 Thí nghiệm cát, hàm lượng sufat và sunfit lít 19.88
V01208 Vật liệu kg
V04410 - Axit clohydric (HCl) gam 2
V00750 - Clorua bari (BaCl2) kWh 0.3
- Bạc Nitrat (AgNO3) lít
N0020 - Điện năng hộp 5
- Nước cất % 1.06
M202.0018_TT - Giấy lọc
11 - Vật liệu khác công 0.438
M202.0019_TT Nhân công 0.5
11 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 ca 0.75
M202.0013_TT - Hệ số điều chỉnh nhân công 1
11 Máy thi công ca
M202.0014_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy hút ẩm OASIS- 0.125
11 America ca 0.125
M202.0010_TT
11 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Bếp điện ca 5
M202.0009_TT
11 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Lị nung ca 0.05
M0111 10
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy ca
V79131 % 0.01
V77608 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân phân tích 0.1
V80670 1 chỉ tiêu 1
V77598 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử
V01208 kg 14/158
- Máy khác gam
- Hệ số điều chỉnh máy thi công kg
Thí nghiệm cát, hàm lượng icon Clorua lít
Vật liệu lít

- Kali thiocynate (KSCN)
- Bạc Nitrat (AgNO3)
- Sắt (III) amoni sunfat FeNH4(SO4)2.12H2O
- Axit nitric (HNO3)
- Nước cất

Phần thí nghiệm

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M kWh mức
V04462 - Điện năng hộp
39 DA.03001 V04443 - Phenonphtalein hộp 9.65
40 DA.03002 V04410 - Giấy lọc 0.5
V00750 - Vật liệu khác % 0.3
Nhân công công 5
N0020 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2
- Hệ số điều chỉnh nhân công ca 0.53
M202.0019_TT Máy thi công ca
11 ca 0.5
M202.0009_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Bếp điện ca 0.125
11 %
M202.0014_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử 1
11 1 chỉ tiêu 0.125
M202.0010_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy
11 lít 5
M0111 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân phân tích kWh
0.25
V01208 - Máy khác % 14.92
V04462 - Hệ số điều chỉnh máy thi công công
V00750 Thí nghiệm đá dăm (sỏi), khối lượng riêng của đá 5

nguyên khai, đá dăm (sỏi) ca 0.38
N0020 Vật liệu ca
- Nước cất % 0.031
M202.0009_TT - Điện năng 1.82
11 - Vật liệu khác 1 chỉ tiêu 5
M202.0014_TT Nhân công
11 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 kWh 14.92
M0111 - Hệ số điều chỉnh nhân công % 5
Máy thi công
V04462 công 0.25
V00750 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử
ca 0.031
N0020 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy ca 1.82
ca
M202.0012_TT - Máy khác 0.031
11 - Hệ số điều chỉnh máy thi công
M202.0014_TT Thí nghiệm đá dăm (sỏi), khối lượng thể tích của đá 15/158
11 nguyên khai, đá dăm (sỏi)
M202.0009_TT Vật liệu
11 - Điện năng
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân thủy tĩnh

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy


- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử

Phần thí nghiệm

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M % mức
M0111 - Máy khác
41 DA.03003 - Hệ số điều chỉnh máy thi công 1 chỉ tiêu 5
V04462 Thí nghiệm đá dăm (sỏi), khối lượng thể tích của đá
42 DA.03004 V00750 dăm bằng phương pháp đơn giản kWh 14.92
N0020 Vật liệu % 5
43 DA.03005 - Điện năng
M202.0009_TT - Vật liệu khác công 0.25
44 DA.03006 11 Nhân công
M202.0014_TT - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 ca 0.031
11 - Hệ số điều chỉnh nhân công ca 1.82
M0111 Máy thi công % 5

V04462 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử 1 chỉ tiêu 22.39
V00750 5
N0020 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy kWh
% 0.15
M202.0012_TT - Máy khác
11 - Hệ số điều chỉnh máy thi công công 0.031
M202.0014_TT Thí nghiệm đá dăm (sỏi), khối lượng thể tích xốp của 2.73
11 đá dăm (sỏi) ca 5
M0111 Vật liệu ca
- Điện năng % 22.39
V04462 - Vật liệu khác 5
V00750 Nhân công 1 chỉ tiêu

N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 0.65
- Hệ số điều chỉnh nhân công kWh
M202.0009_TT Máy thi công % 0.031
11 2.73
M202.0014_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân thủy tĩnh công 5
11
M0111 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy ca 16/158
ca
- Máy khác %
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Thí nghiệm đá dăm (sỏi), thành phần hạt của đá dăm 1 chỉ tiêu
(sỏi)
Vật liệu
- Điện năng
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy

- Máy khác
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Thí nghiệm đá dăm (sỏi), hàm lượng bụi sét bẩn trong
đá dăm (sỏi)

Phần thí nghiệm


STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M mức
V04462 Vật liệu kWh
45 DA.03007 V00750 - Điện năng % 22.63
46 DA.03008 N0020 - Vật liệu khác 5
47 DA.03009 công
M202.0014_TT Nhân công 0.12
11 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 ca
M202.0009_TT - Hệ số điều chỉnh nhân công ca 2.76
11 % 0.031
M0111 Máy thi công
1 chỉ tiêu 5
V04462 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy
V00750 kWh 8.2
N0020 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử % 5

M202.0009_TT - Máy khác công 0.59
11 - Hệ số điều chỉnh máy thi công
M202.0014_TT Thí nghiệm đá dăm (sỏi), hàm lượng thoi dẹt trong đá ca 0.031
11 dăm (sỏi) ca 1
M0111 Vật liệu % 5
- Điện năng
V04462 - Vật liệu khác 1 chỉ tiêu 22.63
V00750 Nhân công 5
N0020 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 kWh
- Hệ số điều chỉnh nhân công % 0.42
M202.0009_TT Máy thi công
11 công 0.031
M202.0014_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử 2.76

11 ca 5
M0111 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy ca
% 15.09
V04462 - Máy khác 1 chỉ tiêu 5
V00750 - Hệ số điều chỉnh máy thi công kWh
N0020 Thí nghiệm đá dăm (sỏi), hàm lượng hạt mềm yếu và % 0.14
hạt bị phong hóa trong đá dăm (sỏi) công 17/158
Vật liệu
- Điện năng
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy

- Máy khác
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Thí nghiệm đá dăm (sỏi), độ ẩm của đá dăm (sỏi)
Vật liệu
- Điện năng
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2

Phần thí nghiệm


STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M mức
- Hệ số điều chỉnh nhân công ca
48 DA.03010 M202.0009_TT Máy thi công ca 0.031
49 DA.03011 11 % 1.84
50 DA.03012 M202.0014_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử 1 chỉ tiêu 5
11 kWh
M0111 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy % 15.33
công 5
V04462 - Máy khác
V00750 - Hệ số điều chỉnh máy thi công ca 0.225
N0020 Thí nghiệm đá dăm (sỏi), độ hút nước của đá nguyên ca
khai, đá dăm (sỏi) % 0.031
M202.0009_TT Vật liệu 1 chỉ tiêu 1.78
11 - Điện năng kWh 5
M202.0014_TT - Vật liệu khác %
11 Nhân công công 15.33
M0111 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 5
- Hệ số điều chỉnh nhân công ca
V04462 Máy thi công ca 0.21
V00750 %
N0020 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử 1 chỉ tiêu 0.031
kWh 1.78
M202.0009_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy % 5
11 công
M202.0014_TT - Máy khác 12.68
11 - Hệ số điều chỉnh máy thi công ca 5
M0111 Thí nghiệm đá dăm (sỏi), độ hút nước của đá nguyên
khai, đá dăm (sỏi) bằng phương pháp nhanh 1.25
V04462 Vật liệu

V00750 - Điện năng 0.063
N0020 - Vật liệu khác 18/158
Nhân công
M202.0042 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy

- Máy khác
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Thí nghiệm đá dăm (sỏi), cường độ nén của đá nguyên
khai
Vật liệu
- Điện năng
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy nén thủy lực 50
tấn

Phần thí nghiệm

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M mức


51 DA.03013 M202.0034 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy khoan mẫu đá ca 0.813
0.407
52 DA.03014 M112.2201 - Máy cắt bê tông - công suất: 7,5 kW ca
53 DA.03015 M0111 - Máy khác % 5
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
V04462 Thí nghiệm đá dăm (sỏi), hệ số hóa mềm của đá 1 chỉ tiêu 34.58
V00750 nguyên khai (cho 1 lần khô hoặc ướt) 5
N0020 Vật liệu kWh
- Điện năng % 2.15
M202.0042 - Vật liệu khác
M112.2201 Nhân công công 0.063
M202.0014_TT - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 0.813
11 - Hệ số điều chỉnh nhân công ca 2.67
Máy thi công ca 0.813
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy nén thủy lực 50 ca
tấn 5
- Máy cắt bê tông - công suất: 7,5 kW
21.89
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy 5

M202.0034 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy khoan mẫu đá ca 0.49

M0111 - Máy khác % 0.031
2.67
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 0.063
5
Thí nghiệm đá dăm (sỏi), độ nén dập của đá dăm (sỏi) 1 chỉ tiêu
29.7
Vật liệu 5


V04462 - Điện năng kWh 1.47

V00750 - Vật liệu khác % 19/158

Nhân công

N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công

- Hệ số điều chỉnh nhân công

Máy thi công

M202.0009_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử ca
11

M202.0014_TT - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy ca
11

M202.0042 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Máy nén thủy lực 50 ca
tấn

M0111 - Máy khác %

- Hệ số điều chỉnh máy thi công

Thí nghiệm đá dăm (sỏi), độ mài mòn của đá dăm (sỏi) 1 chỉ tiêu

Vật liệu

V04462 - Điện năng kWh


V00750 - Vật liệu khác %

Nhân công

N0020 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công

- Hệ số điều chỉnh nhân công

Máy thi cơng

Phần thí nghiệm

STT Mã hiệu Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Định
đơn giá VL, NC, M ca mức
M88110 - Máy mài thử độ mài mòn Los Aangeles ca
54 DA.03016 M202.0014_TT ca 1.375
55 DA.03017 11 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy % 2.415
56 DA.03018 M202.0009_TT 0.063
11 - Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử 1 chỉ tiêu
M0111 5
- Máy khác kg
V04437 - Hệ số điều chỉnh máy thi công % 0.4
V00750 Thí nghiệm đá dăm (sỏi), hàm lượng tạp chất hữu cơ công 5
N0020 trong sỏi
Vật liệu ca 0.65
M202.0009_TT - Natri hydroxit (NaOH) %
11 - Vật liệu khác 0.063
M0111 Nhân công 1 chỉ tiêu 5
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2

V04462 - Hệ số điều chỉnh nhân công kWh 11.32
V00750 Máy thi công % 5
N0020
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân điện tử công 0.5
M202.0014_TT
11 - Máy khác ca 1.38
M0111 - Hệ số điều chỉnh máy thi công % 5
Thí nghiệm đá dăm (sỏi), độ rỗng của đá nguyên khai
V04462 (cho 1 lần làm KLR hoặc KLTT) 1 chỉ tiêu 11.32
V00750 Vật liệu 5
N0020 - Điện năng kWh
- Vật liệu khác % 0.65
M202.0012_TT Nhân công
11 - Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.031
M202.0014_TT - Hệ số điều chỉnh nhân công 1.38
11 Máy thi công ca 5
M0111 ca
- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy %

- Máy khác
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Thí nghiệm đá dăm (sỏi), độ rỗng giữa các hạt đá (cho
1 lần làm KLR hoặc KLTT)
Vật liệu
- Điện năng
- Vật liệu khác
Nhân công
- Nhân cơng bậc 4,0/7 - Nhóm 2
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công


- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Cân thủy tĩnh

- Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm: Tủ sấy

- Máy khác
- Hệ số điều chỉnh máy thi cơng

Phần thí nghiệm 20/158


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×