Totally Integrated
Automation Portal
Siemens_18_12_23 / PLC_DK_Vị trí [CPU 1212C DC/DC/DC] / Program blocks
FC_Bài tập [FC1]
FC_Bài tập Properties
General
Name FC_Bài tập Number 1 Type FC Language LAD
Numbering Automatic
Information
Title Author Comment Family
User-defined ID
Version 0.1
Data type
FC_Bài tập Default value Comment
Name
Vo id
In put
Output
InOut
Temp
Co nstant
Return
FC_Bài tập
Network 1:
"DB_Bài tập". "DB_Bài tập".
"Auto/Man" Q_Lamp_Man
"DB_Bài tập". "DB_Bài tập".
"Auto/Man" Q_Lamp_Auto
Network 2:
"DB_Bài tập". "DB_Bài tập". "DB_Vitri".
Q_Lamp_Man Jog_Thuận "Chạy thuận_M"
"DB_Bài tập". "DB_Vitri".
Jog_Nghịch "Chạy nghich_
M"
Network 3:
Totally Integrated
Automation Portal
"DB_Bài tập". "DB_Bài tập". MOVE
Q_Lamp_Auto Start_A
1 EN ENO
IN "DB_Bài tập".
"Bước chạy"
OUT1
"DB_Bài tập". MOVE
Stop_A
EN ENO
0
IN "DB_Bài tập".
"Bước chạy"
OUT1
"DB_Bài tập". "DB_Bài tập". MOVE "DB_Vitri".Ex_
Q_Lamp_Auto "Bước chạy" Home
== EN ENO
Int
1 3 IN "DB_Vitri".
Mode_Home
OUT1
"DB_Vitri". MOVE
Done_Home
EN ENO
2
IN "DB_Bài tập".
"Bước chạy"
OUT1
"DB_Bài tập". "DB_Bài tập". MOVE "Timer_1".Q "DB_Bài tập".
Q_Lamp_Auto "Bước chạy" "Lệnh chạy"[1]
== EN ENO
Int
-19200.0 IN "DB_Vitri"."Vị
2 trí khối lệnh
tương đối"
OUT1 %DB11
"Timer_1"
MOVE TON
Time
EN ENO IN Q
6400.0 IN "DB_Vitri"."Tốc T#100ms PT ET T#0ms
độ khối lệnh
OUT1 tương đối"
"DB_Vitri". MOVE
Done_Relative
EN ENO
3
IN "DB_Bài tập".
"Bước chạy"
OUT1
"DB_Bài tập". "DB_Bài tập". MOVE "Timer_2".Q "DB_Bài tập".
Q_Lamp_Auto "Bước chạy" "Lệnh chạy"[2]
"DB_Bài tập". == EN ENO
Q_Lamp_Auto Int
3 12800.0 IN "DB_Vitri"."Vị
trí khối lệnh
"DB_Bài tập". OUT1 tương đối" %DB12
"Lệnh chạy"[1] "Timer_2"
MOVE TON
Time
EN ENO IN Q
6400.0 IN "DB_Vitri"."Tốc T#100ms PT ET T#0ms
độ khối lệnh
OUT1 tương đối"
"DB_Vitri". MOVE
Done_Relative
EN ENO
0
IN "DB_Bài tập".
"Bước chạy"
OUT1
"DB_Vitri".Ex_
Relative
"DB_Bài tập".
"Lệnh chạy"[2]