Tải bản đầy đủ (.pdf) (96 trang)

DANH SÁCH CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐÃ HOÀN THÀNH BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ, ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH THEO TIÊU CHUẨN TRONG NƯỚC - ĐIỂM CAO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.17 MB, 96 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG

DANH SÁCH CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
ĐÃ HOÀN THÀNH BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ, ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH THEO TIÊU CHUẨN TRONG NƯỚC

(Dữ liệu cập nhật đến ngày 31/12/2023)

A. SỐ LIỆU TỔNG HỢP
I. Thông tin chung

1 Số chương trình đào tạo đã hồn thành báo cáo tự đánh giá 1.432

2 Số chương trình đào tạo được đánh giá ngoài 1.198

3 Số chương trình đào tạo đã được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng 1.110

II. Số lượng các chương trình đào tạo được đánh giá và công nhận bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục trong nước

CTĐT

TT Tên tổ chức KĐCLGD Đánh giá Công nhận

1 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU-CEA) 403 386
2 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh (VNU-HCM CEA) 172 141
3 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam (CEA-AVU&C) 174 155
4 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Đà Nẵng (CEA-UD) 73 66
5 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Trường Đại học Vinh (VU-CEA) 219 202
6 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục Thăng Long (CEA-THANGLONG) 90 77
7 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục Sài Gòn (CEA-SAIGON) 109 98
1.240 1.125


Tổng

2

B. DANH SÁCH CHI TIẾT
1. Chương trình đào tạo (CTĐT) các trình độ của giáo dục đại học (GDĐH)

STT Tên cơ sở giáo dục STT Tên chương trình đào tạo Thời gian hoàn Được đánh giá ngoài Được công Ghi chú
thành báo cáo nhận
Trường Đại học 1. Khai thác vận tải 01/2017 Cập nhật
1 Giao thông Vận tải TĐG (VNU-CEA) Đạt 86% 30/3/2017
2. Kinh tế vận tải 2016 (23/3/2017) Cập nhật
Hà Nội 2016 01/2017 30/3/2017
3. Kinh tế xây dựng 2016 (VNU-CEA) Đạt 88% Cập nhật
Trường Đại học 4. Kỹ thuật xây dựng cơng trình giao 2016 (23/3/2017) 30/3/2017
2 Khoa học Xã hội 01/2017 Cập nhật
thông 2016 (VNU-CEA) Đạt 86% 30/3/2017
và Nhân văn – Đại Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên (23/3/2017)
học 5. tiến chuyên sâu xây dựng cơng trình 2023 01/2017 Cập nhật
giao thông) 2023 (VNU-CEA) Đạt 86% 30/3/2017
6. Công nghệ kỹ thuật giao thông 2023 (23/3/2017)
2023 01/2017 Cập nhật
7. Công nghệ thông tin 2023 (VNU-CEA) Đạt 88% 31/12/2023
2023 (23/3/2017) Cập nhật
8. Kỹ thuật điện 2023 10/2023 31/12/2023
2016 (VNU-CEA) Đạt 88% Cập nhật
9. Kỹ thuật điện tử - viễn thông 2016 (26/12/2023) 31/12/2023
10/2023 Cập nhật
10. Kỹ thuật nhiệt (VNU-CEA) Đạt 90% 31/12/2023
(26/12/2023) Cập nhật

11. Kỹ thuật xây dựng 10/2023 31/12/2023
(VNU-CEA) Đạt 90% Cập nhật
12. Quản trị kinh doanh (26/12/2023) 31/12/2023
10/2023 Cập nhật
13. Tâm lý học (VNU-CEA) Đạt 90% 31/12/2023
(26/12/2023) Cập nhật
14. Việt Nam học 10/2023 30/9/2017
(VNU-CEA) Đạt 90% Cập nhật
(26/12/2023) 30/9/2017
10/2023
(VNU-CEA) Đạt 90%
(26/12/2023)
10/2023
(VNU-CEA) Đạt 90%
(26/12/2023)
3/2017
(VNU-HCM CEA) Đạt 90%
(30/9/2017)
3/2017
(VNU-HCM CEA) Đạt 82%
(30/9/2017)

Quốc gia Hà Nội 15. Quốc tế học 3 4/2018 Đạt 88% Cập nhật
16. Lưu trữ học 2018 (VNU-HCM CEA) (15/10/2019) 31/10/2019
17. Đô thị học 2019
18. Ngôn ngữ Nga 2021 01/2020 Đạt 90% Cập nhật
19. Báo chí 2021 (VNU-HCM CEA) (27/4/2020) 30/4/2020
20. Quan hệ công chúng 9/2022
21. Khoa học quản lý 9/2022 12/2022 Đạt 92% Cập nhật
22. Tôn giáo học 9/2022 (CEA-THANGLONG) (28/4/2023) 30/12/2021

23. Việt Nam học 9/2022
24. Quản trị khách sạn 9/2022 12/2022 Đạt 92% Cập nhật
25. Quản trị văn phòng 9/2022 (CEA-THANGLONG) (28/4/2023) 30/12/2021
26. Đông phương học 9/2022
27. Ngôn ngữ học 12/2022 Đạt 90% Cập nhật
28. Triết học 01/2023 (CEA-THANGLONG) (28/4/2023) 30/4/2023
29. Văn học 01/2023
01/2023 12/2022 Đạt 88% Cập nhật
01/2023 (CEA-THANGLONG) (28/4/2023) 30/4/2023

12/2022 Đạt 88% Cập nhật
(CEA-THANGLONG) (28/4/2023) 30/4/2023

12/2022 Đạt 90% Cập nhật
(CEA-THANGLONG) (28/4/2023) 30/4/2023

12/2022 Đạt 88% Cập nhật
(CEA-THANGLONG) (28/4/2023) 30/4/2023

3/2023 Đạt 96% Cập nhật
(CEA-THANGLONG) (06/7/2023) 30/4/2023

3/2023 Đạt 96% Cập nhật
(CEA-THANGLONG) (06/7/2023) 30/4/2023

3/2023 Đạt 96% Cập nhật
(CEA-THANGLONG) (06/7/2023) 31/7/2023

3/2023 Đạt 96% Cập nhật
(CEA-THANGLONG) (06/7/2023) 31/7/2023


Cập nhật
31/7/2023

Cập nhật
31/7/2023

3 4 9/2023 10/2017 Đạt 94% Cập nhật
Trường Đại học 30. Quản lý thông tin 9/2023 (VNU-HCM CEA) (31/01/2018) 30/9/2023
31. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9/2023 Cập nhật
Giáo dục - Đại học 32. Thông tin thư viện 8/2017 8/2019 Đạt 94% 30/9/2023
Quốc gia Hà Nội 33. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ 7/2019 (VNU-HCM CEA) (14/12/2019) Cập nhật
7/2019 30/9/2023
Trường Đại học môn Tốn (trình độ thạc sĩ) 8/2019 Đạt 94% Cập nhật
4 Kinh tế 34. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ 7/2019 (VNU-HCM CEA) (14/12/2019) 31/01/2018
01/2021
- Đại học Quốc gia mơn ngữ văn (trình độ thạc sĩ) 01/2021 8/2019 Đạt 96% Cập nhật
Hà Nội 35. Sư phạm Toán học 01/2021 (VNU-HCM CEA) (14/12/2019) 31/12/2019
36. Sư phạm Ngữ văn 01/2021
37. Sư phạm Hoá học 4/2021 Đạt 88% Cập nhật
38. Sư phạm Lịch sử (VU-CEA) (30/8/2021) 31/12/2019
39. Sư phạm Sinh học
40. Sư phạm Vật lý 4/2021 Đạt 88% Cập nhật
(VU-CEA) (30/8/2021) 31/12/2019
41. Tài chính - Ngân hàng 9/2017
4/2021 Đạt 88% Cập nhật
42. Kế toán 10/2017 (VU-CEA) (30/8/2021) 31/8/2021

4/2021 Đạt 88% Cập nhật
(VU-CEA) (30/8/2021) 31/8/2021


12/2017 Đạt 96% Cập nhật
(VNU-HCM CEA) (02/7/2018) 31/8/2021

01/2018 Đạt 86% Cập nhật
(VNU-HCM CEA) (02/7/2018) 31/8/2021

Cập nhật
31/7/2018

Cập nhật
31/7/2018

5

5 Trường Đại học 43. Kinh tế 2019 11/2019 Đạt 92% Cập nhật
Vinh 44. Kinh tế phát triển 2020 (VNU-HCM CEA) (27/4/2020) 30/4/2020
45. Kinh tế quốc tế 2022 Cập nhật
46. Quản trị kinh doanh 2022 10/2020 Đạt 90% 28/02/2021
47. Tài chính - Ngân hàng 9/2023 (CEA-UD) (07/02/2021) Cập nhật
48. Kế toán 9/2023 31/7/2022
49. Kỹ sư kỹ thuật xây dựng 11/2018 4/2022 Đạt 90% Cập nhật
50. Ngôn ngữ Anh 11/2018 (VU-CEA) (29/7/2022) 31/7/2022
51. Quản trị kinh doanh 11/2018 Cập nhật
52. Sư phạm Hóa 10/2019 4/2022 Đạt 90% 30/11/2023
53. Giáo dục Tiểu học 10/2019 (VU-CEA) (29/7/2022) Cập nhật
54. Luật Kinh tế 9/2020 30/11/2023
55. Giáo dục Mầm non 9/2020 11/2023 Đạt 92% Cập nhật
56. Kế toán 9/2020 VNU-HCM CEA (04/4/2019) 30/4/2019
57. Sư phạm Ngữ văn 12/2020 Cập nhật

58. Sư phạm Địa lý 12/2020 11/2023 Đạt 90% 30/4/2019
59. Công nghệ Thực phẩm 12/2020 VNU-HCM CEA (04/4/2019) Cập nhật
60. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 12/2020 30/4/2019
12/2018 Đạt 92% Cập nhật
(VNU-CEA) (04/4/2019) 28/02/2021
Cập nhật
12/2018 Đạt 94% 28/02/2021
(VNU-CEA) (04/02/2021) Cập nhật
30/6/2021
12/2018 Đạt 96% Cập nhật
(VNU-CEA) (04/02/2021) 30/6/2021
Cập nhật
10/2020 Đạt 88% 30/6/2021
(CEA-UD) (21/6/2021) Cập nhật
31/8//2022
10/2020 Đạt 90% Cập nhật
(CEA-UD) (21/6/2021) 31/8//2022
Cập nhật
12/2020 Đạt 90% 31/8//2022
(CEA-AVU&C) (21/6/2021) Cập nhật
31/8//2022
12/2020 Đạt 98%
(CEA-AVU&C) (22/8/2022)

12/2020 Đạt 96%
(CEA-AVU&C) (22/8/2022)

12/2021 Đạt 94%
(CEA-UD) (22/8/2022)


12/2021 Đạt 94%
(CEA-UD) (22/8/2022)

12/2021
(CEA-UD)

12/2021
(CEA-UD)

6

6 Trường Đại học 61. Sư phạm Tiếng Anh 10/2021 12/2021 Đạt 88% Cập nhật
Sư phạm Hà Nội 62. Sư phạm Lịch sử 10/2021 (CEA-AVU&C) (26/5/2022) 31/5/2022
63. Giáo dục thể chất 10/2021 Cập nhật
64. Tài chính - Ngân hàng 10/2021 12/2021 Đạt 88% 31/5/2022
65. Kinh tế Xây dựng 12/2022 (CEA-AVU&C) (26/5/2022) Cập nhật
66. Kĩ sư Kỹ thuật Xây dựng Cơng trình 12/2022 31/5/2022
12/2022 12/2021 Đạt 88% Cập nhật
giao thông 12/2022 (CEA-AVU&C) (26/5/2022) 31/5/2022
67. Quản lý giáo dục 12/2022 Cập nhật
68. Kĩ sư Nuôi trồng thủy sản 12/2022 12/2021 Đạt 88% 30/9/2023
69. Luật 12/2022 (CEA-AVU&C) (26/5/2022) Cập nhật
70. Kĩ sư Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông 30/9/2023
71. Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử 6/2023 4/2023 Đạt 96% Cập nhật
72. Quản lý tài nguyên và môi trường 6/2023 (VNU-CEA) (07/9/2023) 30/9/2023
73. Công tác xã hội 6/2023 Cập nhật
74. Sư phạm Vật lý 6/2023 4/2023 Đạt 96% 30/9/2023
75. Giáo dục Quốc phòng-An ninh 4/2018 (VNU-CEA) (07/9/2023) Cập nhật
76. Sư phạm Hóa học (Chương trình chất 4/2018 30/9/2023
02/2021 4/2023 Đạt 92% Cập nhật

lượng cao) (VNU-CEA) (07/9/2023) 30/9/2023
77. Giáo dục Tiểu học Cập nhật
78. Sư phạm Tin học 4/2023 Đạt 96% 30/9/2023
(VNU-CEA) (07/9/2023) Cập nhật
30/6/2023
4/2023 Đạt 94% Cập nhật
(VNU-CEA) (07/9/2023) 30/6/2023
Cập nhật
4/2023 Đạt 94% 30/6/2023
(VNU-CEA) (07/9/2023) Cập nhật
30/6/2023
4/2023 Đạt 94% Cập nhật
(VNU-CEA) (07/9/2023) 30/4/2019
Cập nhật
5/2018 Đạt 84% 30/4/2019
(VNU-CEA) (04/4/2019) Cập nhật
30/9/2021
5/2019 Đạt 80%
(VNU-CEA) (04/4/2019)

6/2021 Đạt 88%
(VNU-CEA) (10/9/2021)

Trường Đại học 79. Sư phạm Sinh học 7 6/2021 Đạt 88% Cập nhật
7 Điều dưỡng Nam 80. Sư phạm Tiếng Anh (VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
81. Giáo dục Mầm non 02/2021 Cập nhật
Định 82. Giáo dục Đặc biệt 02/2021 6/2021 Đạt 82% 30/9/2021
83. Công tác xã hội 02/2021 (VNU-CEA) (10/9/2021) Cập nhật
84. Việt Nam học 02/2021 30/9/2021
85. Tâm lý học giáo dục 02/2021 6/2021 Đạt 86% Cập nhật

86. Sư phạm Vật lý 9/2022 (VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
87. Sư phạm Toán học 9/2022 Cập nhật
88. Sư phạm Ngữ văn 9/2022 6/2021 Đạt 90% 30/9/2021
89. Sư phạm Lịch sử 9/2022 (VNU-CEA) (10/9/2021) Cập nhật
90. Sư phạm Địa lý 9/2022 31/3/2023
91. Giáo dục thể chất 9/2022 6/2021 Đạt 86% Cập nhật
92. Giáo dục công dân 9/2022 (VNU-CEA) (10/9/2021) 31/3/2023
93. Điều dưỡng 9/2022 Cập nhật
94. Hộ sinh 9/2022 12/2022 Đạt 90% 31/3/2023
95. Điều dưỡng (trình độ thạc sĩ) 12/2018 (VNU-CEA) (16/3/2023) Cập nhật
3/2022 31/3/2023
10/2022 12/2022 Đạt 92% Cập nhật
(VNU-CEA) (16/3/2023) 31/3/2023
Cập nhật
12/2022 Đạt 90% 31/3/2023
(VNU-CEA) (16/3/2023) Cập nhật
31/3/2023
12/2022 Đạt 92% Cập nhật
(VNU-CEA) (16/3/2023) 31/3/2023
Cập nhật
12/2022 Đạt 90% 31/3/2023
(VNU-CEA) (16/3/2023)
Cập nhật
12/2022 Đạt 92% 30/4/2019
(VNU-CEA) (16/3/2023)
Cập nhật
12/2022 Đạt 92% 31/10/2022
(VNU-CEA) (16/3/2023) Cập nhật
31/8/2023
12/2022 Đạt 88%

(VNU-CEA) (16/3/2023)

12/2022 Đạt 90%
(VNU-CEA) (16/3/2023)

01/2019 Đạt 96%
(CEA-AVU&C) (01/4/2019)

6/2022 Đạt 90%
(CEA-AVU&C) (18/10/2022)

8/2023
(CEA-AVU&C)

8

8 Trường Đại học Sài 96. Giáo dục tiểu học 9/2018 12/2018 Đạt 86% Cập nhật
Gòn (VNU-HCM CEA) (12/8/2019) 31/8/2019
97. Sư phạm tiếng Anh 9/2018
03/2019 Đạt 80% Cập nhật
98. Sư phạm Lịch sử 9/2018 (VNU-HCM CEA) (12/8/2019) 31/8/2019
99. Toán - ứng dụng 9/2019
100. Quản trị kinh doanh 9/2019 03/2019 Đạt 86% Cập nhật
(VNU-HCM CEA) (12/8/2019) 31/8/2019
101. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 9/2019
102. Công nghệ thông tin 9/2019 01/2022 Đạt 84% Cập nhật
103. Khoa học máy tính (trình độ thạc sĩ) 9/2019 (VU-CEA) (28/4/2022) 30/4/2022
104. Luật 10/2020
105. Tài chính - Ngân hàng 10/2020 6/2020 Đạt 84% Cập nhật
106. Tài chính - Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) 10/2020 (VNU-HCM CEA) (14/12/2020) 31/01/2021

107. Quản lý Giáo dục 9/2022
108. Sư phạm Ngữ văn 9/2022 6/2020 Đạt 88% Cập nhật
109. Sư phạm Địa lý 9/2022 (VNU-HCM CEA) (14/12/2020) 31/01/2021
110. Sư phạm Vật lý 9/2022
111. Kế toán 9/2022 01/2022 Đạt 82% Cập nhật
(VU-CEA) (28/4/2022) 30/4/2022
Cập nhật
01/2022 Đạt 84% 30/4/2022
(VU-CEA) (28/4/2022) Cập nhật
28/02/2021
11/2020 Đạt 82% Cập nhật
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
Cập nhật
11/2020 Đạt 82% 28/02/2021
(VU-CEA) (26/02/2021) Cập nhật
31/8/2023
11/2020 Đạt 80% Cập nhật
(VU-CEA) (26/02/2021) 31/8/2023
Cập nhật
4/2023 Đạt 88% 31/8/2023
(VNU-HCM CEA) (03/8/2023) Cập nhật
31/8/2023
4/2023 Đạt 92% Cập nhật
(VNU-HCM CEA) (03/8/2023) 31/8/2023

4/2023 Đạt 92%
(VNU-HCM CEA) (03/8/2023)

4/2023 Đạt 90%
(VNU-HCM CEA) (03/8/2023)


4/2023 Đạt 90%
(VNU-HCM CEA) (03/8/2023)

9 9/2022 4/2023 Đạt 94% Cập nhật
9/2022 (VNU-HCM CEA) (03/8/2023) 31/8/2023
112. Giáo dục Mầm non 9/2022 Cập nhật
113. Sư phạm Sinh học 9/2022 4/2023 Đạt 92% 31/8/2023
114. Tốn Giải tích (trình độ thạc sĩ) 9/2022 (VNU-HCM CEA) (03/8/2023) Cập nhật
115. Quản lý Giáo dục (trình độ thạc sĩ) 9/2022 31/8/2023
116. Lịch sử Việt Nam (trình độ thạc sĩ) 9/2022 4/2023 Đạt 88% Cập nhật
117. Lý luận và Phương pháp dạy học bộ 9/2023 (VNU-HCM CEA) (03/8/2023) 31/8/2023
9/2023 Cập nhật
mơn Tốn (trình độ thạc sĩ) 9/2023 4/2023 Đạt 86% 31/8/2023
118. Hóa hữu cơ (trình độ thạc sĩ) 9/2023 (VNU-HCM CEA) (03/8/2023) Cập nhật
119. Ngơn ngữ học (trình độ thạc sĩ) 9/2023 31/8/2023
120. Văn học Việt Nam (trình độ thạc sĩ) 9/2023 4/2023 Đạt 88% Cập nhật
121. Việt Nam học 9/2023 (VNU-HCM CEA) (03/8/2023) 31/8/2023
122. Quốc tế học 9/2023 Cập nhật
123. Ngôn ngữ Anh 9/2023 4/2023 Đạt 88% 31/12/2023
124. Giáo dục Chính trị 9/2023 (VNU-HCM CEA) (03/8/2023) Cập nhật
125. Sư phạm Mỹ thuật 9/2023 31/12/2023
126. Sư phạm Âm nhạc 4/2023 Đạt 86% Cập nhật
127. Tâm lý học (VNU-HCM CEA) (03/8/2023) 31/12/2023
128. Thông tin - Thư viện Cập nhật
129. Quản trị văn phòng 12/2023 31/12/2023
(VNU-HCM CEA) Cập nhật
31/12/2023
12/2023 Cập nhật
(VNU-HCM CEA) 31/12/2023

Cập nhật
12/2023 31/12/2023
(VNU-HCM CEA) Cập nhật
31/12/2023
12/2023 Cập nhật
(VNU-HCM CEA) 31/12/2023
Cập nhật
12/2023 31/12/2023
(VNU-HCM CEA) Cập nhật
31/12/2023
12/2023
(VNU-HCM CEA)

12/2023
(VNU-HCM CEA)

12/2023
(VNU-HCM CEA)

12/2023
(VNU-HCM CEA)

12/2023
(VNU-HCM CEA)

12/2023
(VNU-HCM CEA)

10 9/2023 12/2023 Đạt 82% Cập nhật
9/2023 (VNU-HCM CEA) (15/10/2019) 31/12/2023

130. Công nghệ kỹ thuật môi trường 9/2023 Cập nhật
131. Kinh doanh quốc tế 9/2023 12/2023 Đạt 90% 31/12/2023
132. Kỹ thuật phần mềm 9/2023 (VNU-HCM CEA) (15/10/2019) Cập nhật
133. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 9/2023 31/12/2023
134. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 9/2018 12/2023 Đạt 80% Cập nhật
135. Kỹ thuật điện (VNU-HCM CEA) (27/4/2020) 31/12/2023
136. Công nghệ sinh học 9/2018 Cập nhật
137. Đảm bảo chất lượng và An toàn thực 12/2023 Đạt 80% 31/12/2023
(VNU-HCM CEA) (27/4/2020) Cập nhật
phẩm 31/12/2023
12/2023 Đạt 84% Cập nhật
Trường Đại học 138. Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 9/2018 (VNU-HCM CEA) (27/4/2020) 31/10/2019

9 Công thương 139. Công nghệ thông tin 2019 12/2023 Đạt 90% Cập nhật
140. Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử 2019 (VNU-HCM CEA) (27/4/2020) 31/10/2019
TP. Hồ Chí Minh 141. Kế toán 2019
142. Quản trị kinh doanh 2019 3/2019 Đạt 86% Cập nhật
143. Công nghệ chế biến thủy sản 5/2020 (VNU-HCM CEA) (27/4/2020) 30/4/2020

3/2019 Đạt 90% Cập nhật
(VNU-HCM CEA) (04/4/2022) 30/4/2020

3/2019 Cập nhật
(VNU-HCM CEA) 30/4/2020

10/2019 Cập nhật
(VNU-HCM CEA) - 30/4/2020

ĐGL Cập nhật
30/4/2020

11/2019 Cập nhật
(VNU-HCM CEA) 30/4/2022

11/2019
(VNU-HCM CEA)

11/2019
(VNU-HCM CEA)

11/2019
(VNU-HCM CEA)

11/2021
(VNU-HCM CEA)

11 5/2020 11/2021 Đạt 96% Cập nhật
5/2020 (VNU-HCM CEA) (04/4/2022) 30/4/2022
144. Tài chính - Ngân hàng 4/2021 Cập nhật
145. Công nghệ chế tạo máy 4/2021 11/2021 Đạt 90% 30/4/2022
146. Kỹ thuật mơi trường (trình độ thạc sĩ) 4/2021 (VNU-HCM CEA) (04/4/2022) Cập nhật
147. Công nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ) 6/2022 30/4/2022
148. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 6/2022 12/2021 Đạt 88% Cập nhật
149. Ngôn ngữ Anh 6/2022 (VU-CEA) (24/4/2022) 30/4/2022
150. Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực 6/2022 Cập nhật
151. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 6/2022 12/2021 Đạt 88% 30/4/2022
152. Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử 6/2022 (VU-CEA) (24/4/2022) Cập nhật
153. Công nghệ dệt, may 3/2023 31/10/2022
154. Quản lý tài nguyên và môi trường 3/2023 12/2021 Đạt 84% Cập nhật
155. Cơng nghệ sinh học (trình độ thạc sĩ) 3/2023 (VU-CEA) (24/4/2022) 31/10/2022
156. Tài chính - ngân hàng (trình độ thạc sĩ) 3/2023 Cập nhật

157. Kỹ thuật cơ khí (trình độ thạc sĩ) 4/2023 7/2022 Đạt 90% 31/10/2022
158. Kỹ thuật hóa học (trình độ thạc sĩ) 4/2023 (CEA-SAIGON) (06/10/2022) Cập nhật
159. An tồn thơng tin 4/2023 31/10/2022
160. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự 7/2022 Đạt 94% Cập nhật
(CEA-SAIGON) (06/10/2022) 31/10/2022
động hóa Cập nhật
161. Khoa học chế biến món ăn 7/2022 Đạt 94% 31/10/2022
(CEA-SAIGON) (06/10/2022) Cập nhật
30/6/2023
7/2022 Đạt 92% Cập nhật
(CEA-SAIGON) (06/10/2022) 30/6/2023
Cập nhật
7/2022 Đạt 92% 30/6/2023
(CEA-SAIGON) (06/10/2022) Cập nhật
30/6/2023
7/2022 Đạt 92% Cập nhật
(CEA-SAIGON) (06/10/2022) 30/9/2023
Cập nhật
4/2023 Đạt 88% 30/9/2023
(CEA-SAIGON) (30/6/2023) Cập nhật
30/9/2023
4/2023 Đạt 90%
(CEA-SAIGON) (30/6/2023)

4/2023 Đạt 92%
(CEA-SAIGON) (30/6/2023)

4/2023 Đạt 88%
(CEA-SAIGON) (30/6/2023)


5/2023 Đạt 90%
(CEA-SAIGON (22/9/2023)

5/2023 Đạt 90%
(CEA-SAIGON (22/9/2023)

5/2023 Đạt 90%
(CEA-SAIGON (22/9/2023)

10 Trường Đại học Y- 12 4/2023 5/2023 Đạt 92% Cập nhật
Dược, Đại học Huế 162. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành. (CEA-SAIGON) (22/9/2023) 30/9/2023
12/2018
Trường Đại học 163. Điều dưỡng 4/2019 Đạt 86% Cập nhật
12/2018 (VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
11 Đồng Tháp 164. Y tế công cộng 12/2018
165. Dược học 02/2019 4/2019 Đạt 90% Cập nhật
166. Sư phạm Hóa học 02/2019 (VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
167. Sư phạm Toán học 02/2019 Cập nhật
168. Giáo dục tiểu học 4/2021 4/2019 Đạt 90% 31/10/2019
169. Sư phạm Tiếng Anh 4/2021 (VNU-CEA) (12/10/2019) Cập nhật
170. Giáo dục Chính trị 4/2021 31/10/2019
171. Sư phạm Ngữ văn 4/2021 4/2019 Đạt 92% Cập nhật
172. Quản trị kinh doanh 8/2021 (VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
173. Giáo dục thể chất 8/2021 Cập nhật
174. Khoa học môi trường 8/2021 4/2019 Đạt 92% 31/10/2019
175. Ngôn ngữ Anh 8/2022 (VNU-CEA) (12/10/2019) Cập nhật
176. Giáo dục Mầm non 8/2022 31/3/2022
177. Khoa học máy tính 8/2022 4/2019 Đạt 92% Cập nhật
178. Sư phạm Địa lý (VNU-CEA) (12/10/2019) 31/3/2022
Cập nhật

01/2022 Đạt 88% 31/3/2022
(VNU-CEA) (30/3/2022) Cập nhật
31/3/2022
01/2022 Đạt 88% Cập nhật
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
Cập nhật
01/2022 Đạt 88% 31/3/2022
(VNU-CEA) (30/3/2022) Cập nhật
31/3/2022
01/2022 Đạt 86% Cập nhật
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/12/2022
Cập nhật
01/2022 Đạt 88% 31/12/2022
(VNU-CEA) (30/3/2022) Cập nhật
31/12/2022
01/2022 Đạt 90%
(VNU-CEA) (30/3/2022)

01/2022 Đạt 88%
(VNU-CEA) (30/3/2022)

9/2022 Đạt 88%
(VNU-CEA) (16/12/2022)

9/2022 Đạt 86%
(VNU-CEA) (16/12/2022)

9/2022 Đạt 86%
(VNU-CEA) (16/12/2022)


12 Trường Đại học 179. Sư phạm Lịch sử 13 9/2022 Đạt 84% Cập nhật
Sư phạm - Đại học 180. Sư phạm Vật lý (VNU-CEA) (16/12/2022) 31/12/2022
Thái Nguyên 181. Việt Nam học 8/2022 Cập nhật
182. Giáo dục Mầm non (CTĐT CĐ) 8/2022 9/2022 Đạt 88% 31/12/2022
183. Kế toán 8/2022 (VNU-CEA) (16/12/2022) Cập nhật
184. Nông học 4/2023 31/12/2022
185. Sư phạm Âm nhạc 4/2023 9/2022 Đạt 86% Cập nhật
186. Sư phạm Mỹ thuật 4/2023 (VNU-CEA) (16/12/2022) 30/9/2023
187. Sư phạm Sinh học 4/2023 Cập nhật
188. Sư phạm Tin học 4/2023 6/2023 Đạt 84% 30/9/2023
189. Sư phạm Ngữ văn 4/2023 (VNU-CEA) (07/9/2023) Cập nhật
190. Sư phạm Lịch sử 4/2023 30/9/2023
191. Giáo dục mầm non 01/2019 6/2023 Đạt 86% Cập nhật
192. Sư phạm Sinh học 01/2019 (VNU-CEA) (07/9/2023) 30/9/2023
193. Sư phạm Toán 01/2019 Cập nhật
194. Sư phạm Hóa học 01/2019 6/2023 Đạt 88% 30/9/2023
195. Sư phạm Vật lý 01/2019 (VNU-CEA) (07/9/2023) Cập nhật
196. Giáo dục chính trị 01/2019 30/9/2023
01/2019 6/2023 Đạt 84% Cập nhật
8/2022 (VNU-CEA) (07/9/2023) 30/9/2023
Cập nhật
6/2023 Đạt 86% 31/10/2019
(VNU-CEA) (07/9/2023) Cập nhật
31/10/2019
6/2023 Đạt 88% Cập nhật
(VNU-CEA) (07/9/2023) 31/10/2019
Cập nhật
6/2023 Đạt 86% 31/10/2019
(VNU-CEA) (07/9/2023) Cập nhật
31/10/2019

4/2019 Đạt 94% Cập nhật
(VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
Cập nhật
4/2019 Đạt 94% 31/10/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019) Cập nhật
31/01/2023
4/2019 Đạt 92%
(VNU-CEA) (14/10/2019)

5/2019 Đạt 92%
(VNU-CEA) (14/10/2019)

5/2019 Đạt 92%
(VNU-CEA) (14/10/2019)

5/2019 Đạt 92%
(VNU-CEA) (14/10/2019)

5/2019 Đạt 92%
(VNU-CEA) (14/10/2019)

10/2022 Đạt 94%
(VNU-CEA) (10/01/2023)

14

13 Trường Đại học 197. Giáo dục Thể chất 8/2022 10/2022 Đạt 94% Cập nhật
Thủy lợi 198. Giáo dục Tiểu học 8/2022 (VNU-CEA) (10/01/2023) 31/01/2023
199. Sư phạm Địa lý 8/2022 Cập nhật
200. Sư phạm tiếng Anh 8/2022 10/2022 Đạt 94% 31/01/2023

201. Sư phạm Tâm lý 8/2022 (VNU-CEA) (10/01/2023) Cập nhật
202. Sư phạm Tin học 8/2022 31/01/2023
203. Hóa vơ cơ (trình độ thạc sĩ) 9/2022 10/2022 Đạt 92% Cập nhật
204. Di truyền học (trình độ thạc sĩ) 9/2022 (VNU-CEA) (10/01/2023) 31/01/2023
205. Văn học Việt Nam (trình độ thạc sĩ) 9/2022 Cập nhật
206. Lý luận và phương pháp dạy học bộ 9/2022 10/2022 Đạt 90% 31/01/2023
11/2018 (VNU-CEA) (10/01/2023) Cập nhật
mơn Vật lý (trình độ thạc sĩ) 11/2018 31/01/2023
207. Kỹ thuật xây dựng cơng trình thủy 11/2018 10/2022 Đạt 88% Cập nhật
208. Quản lý xây dựng 12/2019 (VNU-CEA) (10/01/2023) 31/01/2023
209. Kế toán 12/2019 Cập nhật
210. Kinh tế 12/2019 10/2022 Đạt 92% 31/01/2023
211. Công nghệ kỹ thuật xây dựng 12/2019 (VNU-CEA) (10/01/2023) Cập nhật
212. Kỹ thuật xây dựng 4/2021 31/01/2023
213. Quản trị kinh doanh 10/2022 Đạt 90% Cập nhật
214. Kỹ thuật Môi trường (VNU-CEA) (10/01/2023) 31/01/2023
Cập nhật
10/2022 Đạt 90% 31/10/2019
(VNU-CEA) (10/01/2023) Cập nhật
31/10/2019
10/2022 Đạt 90% Cập nhật
(VNU-CEA) (10/01/2023) 31/10/2019
Cập nhật
10/2022 Đạt 90% 31/3/2020
(VNU-CEA) (10/01/2023) Cập nhật
31/3/2020
5/2019 Đạt 88% Cập nhật
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/3/2020
Cập nhật
5/2019 Đạt 86% 31/3/2020

(VNU-CEA) (12/10/2019) Cập nhật
30/9/2021
5/2018 Đạt 88%
(VNU-CEA) (12/10/2019)

12/2019 Đạt 90%
(VNU-CEA) (25/3/2020)

12/2019 Đạt 90%
(VNU-CEA) (25/3/2020)

12/2019 Đạt 90%
(VNU-CEA) (25/3/2020)

12/2019 Đạt 90%
(VNU-CEA) (25/3/2020)

5/2021 Đạt 90%
(VNU-CEA) (09/9/2021)

Trường Quốc tế- Đại 215. Kỹ thuật Xây dựng cơng trình 15 5/2021 Đạt 88% Cập nhật
giao thông 4/2021 (VNU-CEA) (09/9/2021) 30/9/2021
14 học 4/2021 Cập nhật
216. Kỹ thuật Tài nguyên nước 4/2021 5/2021 Đạt 88% 30/9/2021
Quốc gia Hà Nội 217. Kỹ thuật Cơ khí 4/2021 (VNU-CEA) (09/9/2021) Cập nhật
218. Công nghệ thông tin 10/2018 30/9/2021
219. Kinh doanh quốc tế 5/2021 Đạt 90% Cập nhật
4/2021 (VNU-CEA) (09/9/2021) 30/9/2021
220. Kế tốn, Phân tích và Kiểm tốn
5/2021 Đạt 86% Cập nhật

221. Quản trị khách sạn 3/2019 (VNU-CEA) (09/9/2021) 31/10/2019

222. Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử 3/2019 5/2019 Đạt 94% Cập nhật
(VNU-HCM CEA) (07/10/2019) 31/7/2022
223. Dược học 9/2019
7/2022 Đạt 96% Cập nhật
15 Trường Đại học 224. Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống 10/2020 (VNU-HCM CEA) (07/10/2019) 31/10/2019
Nguyễn Tất Thành 225. Kỹ thuật Xây dựng 10/2020
5/2019 Đạt 88% Cập nhật
226. Luật Kinh tế 10/2020 (VNU-HCM CEA) (07/10/2019) 31/10/2019

227. Ngôn ngữ Trung Quốc 10/2020 5/2019 Đạt 92% Cập nhật
(VNU-HCM CEA) (18/5/2020) 31/5/2020
228. Kiến trúc 4/2021
12/2019 Đạt 94% Cập nhật
(VNU-HCM CEA) (05/5/2022) 31/5/2022

12/2021 Đạt 88% Cập nhật
(VU-CEA) (05/5/2022) 31/5/2022

12/2021 Đạt 92% Cập nhật
(VU-CEA) (05/5/2022) 31/5/2022

12/2021 Đạt 90% Cập nhật
(VU-CEA) (05/5/2022) 31/5/2022

12/2021 Đạt 88% Cập nhật
(VU-CEA) (14/4/2022) 30/4/2022

11/2021

(VNU-HCM CEA)

16

229. Công nghệ thông tin (trình độ thạc sĩ) 4/2021 11/2021 Đạt 94% Cập nhật
230. Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử 10/2021 (VNU-HCM CEA) (14/4/2022) 30/4/2022
231. Việt Nam học 10/2021
232. Điều dưỡng 3/2022 9/2022 Đạt 96% Cập nhật
233. Quản trị nhân lực 8/2022 (VNU-HCM CEA) (27/01/2023) 28/02/2023
234. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ ) 8/2022
235. Tài chính ngân hàng (trình độ thạc sĩ ) 8/2022 9/2022 Đạt 98% Cập nhật
236. Du lịch (trình độ thạc sĩ) 8/2022 (VNU-HCM CEA) (27/01/2023) 28/02/2023
237. Đông phương học 8/2023
238. Quản lý tài nguyên và môi trường 8/2023 9/2022 Đạt 92% Cập nhật
239. Thiết kế nội thất 8/2023 (VNU-HCM CEA) (27/01/2023) 28/02/2023
240. Thanh nhạc 8/2023
241. Y học dự phòng 8/2023 10/2022 Đạt 90% Cập nhật
(CEA-THANGLONG) (16/02/2023) 28/02/2023

10/2022 Đạt 92% Cập nhật
(CEA-THANGLONG) (16/02/2023) 28/02/2023

10/2022 Đạt 86% Cập nhật
(CEA-THANGLONG) (16/02/2023) 28/02/2023

10/2022 Đạt 90% Cập nhật
(CEA-THANGLONG) (16/02/2023) 28/02/2023

9/2023 Đạt 88% Cập nhật
(VNU-CEA) (16/11/2023) 30/11/2023


9/2023 Đạt 94% Cập nhật
(VNU-CEA) (16/11/2023) 30/11/2023

9/2023 Đạt 88% Cập nhật
(VNU-CEA) (16/11/2023) 30/11/2023

9/2023 Đạt 86% Cập nhật
(VNU-CEA) (16/11/2023) 30/11/2023

9/2023 Đạt 92% Cập nhật
(VNU-CEA) (16/11/2023) 30/11/2023

17

Trường Đại học 242. Quản trị kinh doanh 4/2019 7/2019 Đạt 86% Cập nhật
243. Dược học 4/2019 (VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
16 Nam Cần Thơ 244. Luật Kinh tế 4/2019 Cập nhật
245. Kỹ thuật xây dựng 4/2019 7/2019 Đạt 84% 31/10/2019
Trường Đại học 246. Công nghệ kỹ thuật ô tô 10/2021 (VNU-CEA) (12/10/2019) Cập nhật
247. Công nghệ thông tin 4/2021 31/10/2019
17 Mỏ - Địa chất 248. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lành 4/2021 7/2019 Đạt 86% Cập nhật
249. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 4/2021 (VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
250. Công nghệ thực phẩm 9/2022 Cập nhật
251. Luật 9/2022 7/2019 Đạt 82% 31/3/2022
252. Kỹ thuật hình ảnh y học 9/2022 (VNU-CEA) (12/10/2019) Cập nhật
253. Xét nghiệm y học 9/2022 31/3/2022
254. Kế toán 5/2019 12/2021 Đạt 86% Cập nhật
255. Quản trị kinh doanh 5/2019 (VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
256. Kỹ thuật địa chất 5/2019 Cập nhật

257. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 5/2019 12/2021 Đạt 88% 31/3/2022
258. Công nghệ thông tin 7/2020 (VNU-CEA) (26/3/2022) Cập nhật
259. Kỹ thuật Dầu khí 7/2020 31/01/2023
12/2021 Đạt 86% Cập nhật
(VNU-CEA) (26/3/2022) 31/01/2023
Cập nhật
12/2021 Đạt 88% 31/01/2023
(VNU-CEA) (26/3/2022) Cập nhật
31/01/2023
10/2022 Đạt 92% Cập nhật
(VNU-CEA) (05/01/2023) 31/10/2019
Cập nhật
10/2022 Đạt 88% 31/10/2019
(VNU-CEA) (05/01/2023) Cập nhật
31/10/2019
10/2022 Đạt 84% Cập nhật
(VNU-CEA) (05/01/2023) 31/10/2019
Cập nhật
10/2022 Đạt 84% 31/12/2020
(VNU-CEA) (05/01/2023) Cập nhật
31/12/2020
7/2019 Đạt 86%
(VNU-CEA) (14/10/2019)

7/2019 Đạt 90%
(VNU-CEA) (14/10/2019)

7/2019 Đạt 90%
(VNU-CEA) (14/10/2019)


7/2019 Đạt 86%
(VNU-CEA) (14/10/2019)

9/2020 Đạt 90%
(VU-CEA) (15/12/2020)

9/2020 Đạt 92%
(VU-CEA) (15/12/2020)

260. Kỹ thuật Mỏ 18 9/2020 Đạt 92% Cập nhật
261. Kỹ thuật Môi trường (VU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020
262. Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 7/2020 Cập nhật
263. Kỹ thuật Tuyển khoáng 7/2020 9/2020 Đạt 88% 31/12/2020
264. Kỹ thuật Xây dựng 7/2020 (VU-CEA) (15/12/2020) Cập nhật
265. Kỹ thuật điện 7/2020 31/12/2020
266. Kỹ thuật cơ khí 7/2020 9/2020 Đạt 92% Cập nhật
267. Quản lý đất đai 3/2022 (VU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020
3/2022 Cập nhật
268. Dược học 3/2022 9/2020 Đạt 92% 31/12/2020
01/2019 (VU-CEA) (15/12/2020) Cập nhật
31/3/2022
269. Y khoa 02/2020 9/2020 Đạt 88% Cập nhật
12/2023 (VU-CEA) (15/12/2020) 31/3/2022
270. Kỹ thuật Hình ảnh Y Học (chuẩn trình 12/2023 Cập nhật
độ đại học) 12/2023 10/2022 Đạt 88% 31/3/2022
12/2023 (VU-CEA) (17/3/2023)
271. Kỹ thuật Xét nghiệm Y Học (chuẩn 12/2023 Cập nhật
trình độ đại học) 12/2023 10/2022 Đạt 88% 31/12/2019
(VU-CEA) (17/3/2023)
272. Răng Hàm Mặt (chất lượng cao trình độ Cập nhật

đại học) 10/2022 Đạt 88% 31/10/2020
(VU-CEA) (17/3/2023)
273. Ngành Mắt (chuẩn trình độ thạc sỹ) Cập nhật
7/2019 Đạt 86% 31/12/2023
274. Ngành Nhi khoa (chuẩn trình độ thạc (VNU-HCM CEA) (14/12/2019) Cập nhật
sỹ) 31/12/2023
5/2020 Đạt 82% Cập nhật
275. Ngành Răng Hàm Mặt (chuẩn trình độ (CEA-AVU&C) (08/10/2020) 31/12/2023
thạc sỹ) Cập nhật
Trường Đại học Y 31/12/2023

18 Dược - Cập nhật
31/12/2023
ĐH Quốc gia Hà Nội
Cập nhật
31/12/2023

19

Trường Đại học 276. Tài chính - Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) 02/2019 7/2019 Đạt 90% Cập nhật
(VNU-HCM CEA) (16/12/2019) 31/12/2019
19 Tài chính - 277. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 02/2019
278. Quản trị Marketing (Chương trình đào 8/2019 Đạt 90% Cập nhật
Marketing 02/2019 (VNU-HCM CEA) (16/12/2019) 31/12/2019
tạo chất lượng cao)
279. Quản trị kinh doanh tổng hợp (Chương 02/2019 8/2019 Đạt 96% Cập nhật
(VNU-HCM CEA) (16/12/2019) 31/12/2019
trình đào tạo chất lượng cao) 02/2019
280. Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất 01/2021 8/2019 Đạt 96% Cập nhật
01/2021 (VNU-HCM CEA) (16/12/2019) 31/12/2019

lượng cao) 01/2021
281. Tài chính - Ngân hàng 01/2021 7/2019 Đạt 98% Cập nhật
282. Marketing 01/2021 (VNU-HCM CEA) (16/12/2019) 31/12/2019
283. Quản trị kinh doanh 01/2021
284. Kinh doanh Quốc tế 01/2021 12/2021 Đạt 92% Cập nhật
285. Bất động sản 01/2021 (VNU-HCM CEA) (20/5/2022) 31/5/2022
286. Ngôn ngữ Anh 01/2021 Cập nhật
287. Hệ thống thông tin quản lý 01/2021 12/2021 Đạt 94% 31/5/2022
288. Kế toán (VNU-HCM CEA) (20/5/2022) Cập nhật
289. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 31/5/2022
290. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 12/2021 Đạt 96% Cập nhật
(VNU-HCM CEA) (20/5/2022) 31/5/2022
Cập nhật
12/2021 Đạt 94% 31/5/2022
(VNU-HCM CEA) (20/5/2022) Cập nhật
30/4/2022
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
(VNU-HCM CEA) (20/5/2022) 31/5/2022
Cập nhật
11/2021 Đạt 92% 31/5/2022
(VNU-HCM CEA) (04/4/2022) Cập nhật
30/4/2022
12/2021 Đạt 86%
(VNU-HCM CEA) (20/5/2022) Cập nhật
30/4/2022
12/2021 Đạt 96%
(VNU-HCM CEA) (20/5/2022)

11/2021 Đạt 94%
(VNU-HCM CEA) (04/4/2022)


11/2021 Đạt 88%
(VNU-HCM CEA) (04/4/2022)

Trường Đại học Y 20 01/2021 11/2021 Đạt 90% Cập nhật
20 Dược - Đại học Thái 5/2023 (VNU-HCM CEA) (04/4/2022) 30/4/2022
291. Quản trị khách sạn 5/2023 Cập nhật
Nguyên 5/2023 7/2023 Đạt 88% 30/9/2023
292. Kế toán (CTĐT chất lượng cao) 5/2023 (CEA-SAIGON) (22/9/2023) Cập nhật
21 Trường Đại học 293. Kinh doanh quốc tế (CTĐT chất lượng 5/2023 30/9/2023
Công nghệ Đồng Nai 5/2023 7/2023 Đạt 88% Cập nhật
cao); 7/2019 (CEA-SAIGON) (22/9/2023) 30/9/2023
294. Tài chính - Ngân hàng (CTĐT chất 7/2019 Cập nhật
7/2019 7/2023 Đạt 88% 30/9/2023
lượng cao); 6/2019 (CEA-SAIGON) (22/9/2023) Cập nhật
295. Kinh doanh quốc tế (Chương trình 6/2019 30/9/2023
7/2020 7/2023 Đạt 88% Cập nhật
Tiếng Anh toàn phần chất lượng cao) 7/2020 (CEA-SAIGON) (22/9/2023) 30/9/2023
296. Marketing (Chương trình Tiếng Anh 7/2020 Cập nhật
10/2020 7/2023 Đạt 88% 31/8/2019
toàn phần chất lượng cao) 10/2020 (CEA-SAIGON) (22/9/2023) Cập nhật
297. Quản trị kinh doanh (Chương trình 10/2020 30/4/2020
7/2023 Đạt 88% Cập nhật
Tiếng Anh toàn phần chất lượng cao) (CEA-SAIGON) (22/9/2023) 30/4/2020
298. Bác sỹ chuyên khoa I Cập nhật
8/2019 Đạt 88% 31/3/2020
299. Y học Dự phịng (trình độ thạc sĩ) (CEA-AVU&C) (24/4/2020) Cập nhật
31/3/2020
300. Bác sỹ Răng Hàm Mặt 8/2019 Đạt 86% Cập nhật
(CEA-AVU&C) (24/4/2020) 28/02/2021

301. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Cập nhật
8/2019 Đạt 86% 28/02/2021
302. Công nghệ thực phẩm (CEA-AVU&C) (25/3/2020) Cập nhật
28/02/2021
303. Công nghệ thông tin 9/2019 Đạt 86% Cập nhật
(VNU-CEA) (25/3/2020) 30/6/2021
304. Kế toán Cập nhật
305. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9/2019 Đạt 88% 30/6/2021
(VNU-CEA) (26/02/2021) Cập nhật
306. Công nghệ Chế tạo máy 31/12/2021
10/2020 Đạt 86%
307. Ngôn ngữ Anh (VU-CEA) (26/02/2021)

308. Tài chính - Ngân hàng 10/2020 Đạt 86%
(VU-CEA) (26/02/2021)

10/2020 Đạt 86%
(VU-CEA) (11/6/2021)

12/2020 Đạt 86%
(CEA-AVU&C) (11/6/2021)

12/2020 Đạt 86%
(CEA-AVU&C) (14/12/2021)

12/2020
(CEA-AVU&C)



×