AARCHIMEDES
TOAN
A d
AARCHIMEDES
HUONG DAN HOC
TOAN
LỚP Ì -cUvêx :
au TOÁN 1 - QUYỂN 1
a ‘
TIET 1
TUAN 1
|
LÝ ee | Bai 1. Vé du sé lugng cham tron (theo mau):
1 3| 5 2 4
AHOHOA Bai 2. Dién sé thich hop nhat vao 6 trống:I}fa
O O
°{-}> 1ó
Bồi 3. Nối các điểm theo tht tu
†ừ 1 đến 10 rồi tô mau dé
hoan thién btic tranh:
Wo +eS-°
Bi 4. An đứng thứ tư †rong ce 7 Nes
hòng. Hỏi có bơo nhiêu bạn 8 `. if 05
Trẻ lời: Gỗ... bạn cùng xếp
hồng, đứng †hứ năm nếu tính †ừ cuối
Bồi 5. Điển số thích hợp vịo
cùng xếp hòng?
hòng.
ô trống:
3 2 3
Ms HUYEN
ARCHỈMEDES SCHOOL ae
TIET 2
Bai 1. Điền vòo ô trống sao cho mỗi hồng, mỗi cột đều có đủ cóc
số 1, 2, 3, 4, 5:
1 3 5
Ais| 1 5
4 1|:
2 1
5 4 1
Bởi 2. Điển số thích hợp vịo ơ trống:
Bèi 3. Điển số thích hợp vờo ơ trống:
5 5 5 4
5 4
Bai 4. C6 Nga xép hang mua vé xem phim. Đứng trước cơ có
5 người vị cơ Ngơ đứng thứ 5 †ừ cuối hồng lên. Hỏi có bdo nhiêu
người cùng xếp hồng muo về xem phim?
Ta Idi: Cor... người cùng xếp hang mua vé xem phim.
Bai 5. Điển số thích hợp vờo chỗ chốm:
- Số liên sau củo số 2 lò: .....
- Số liễn trước củo số 4 lò: .....
- Số 5 lò số liễn sau củc số: .....
- Số nằm giữa số 3 vò số 5 lò: .....
4
TOÁN 1 - QUYỀN 1
TIẾT 3
Bèi 1. Chọn số Thích hợp nhốt điển vịo ơ trống:
a) 11:2 636
ở 6/4
b) 5
i] 2 1
S325
Bai 2. Dién số thích hợp vịo ơ trống:
eer zL, tf & wa
Bồi 4. Điển số thích hợp vịo chỗ chốm:
- Số liền sau củo số ó lị: .....
- Số liền irước của số 7 lồ:.....
- SỐ 4 lò số liền sau cla sé: .....
- Số ó lị số liễn trước củo số: .....
Bài 5. Đếm hình vờ khoơnh vịo số tương ứng:
+£4£££ Z2 €G& | | bị)oa
ms | & | Or]&
ere
See
RCHỈMEDES SCHOOL
ane XÈ ae ^
PHIEU TU LUYEN CUOI TUAN 1
Bai 1. Điễn vịo ơ trống soo cho mỗi hồng, mỗi cột đều có đủ
cóc số 1, 2, 3, 4, 5:
En 4|516
21614 5
óc] 314
5| 6-| 1 3
115 2
bes 2 4
‘ul Bồi 2. Đónh dốu X vao 6 tréng để chọn mẻnh ghép còn Thiếu:[J
mr. T.
Bai 3. Knoanh vao cdc diém khóc nhau gitia hai btic tranh:
Bởi 4. Viết số thích hợp vào chỗ chốm:
b) - Số liễn sau của 0 lờ.....
a) - Số liền trước củo 1 lò..... - Số liễn sau củo 5 lờ.....
- Số liền trước của ó lời...
~ Số 7 lò số liễn trước củo số ..... - Số 1 lò số liễn sau củo số .....
- Số 9 lò số liễn trước của số ..... - Số 10 lờ số liền sau củo số .....
Bai 5. Dién số thích hợp vịo ơ trống: x
ý: ee 7
TOÁN 1 - QUYỂN 1
4$ lririý: BÀI TẬP THAM KHẢO{
Bai 1. An dang ngồi trên một con Thuyền ở giữa hỗ. Trong những
hìn T h hể an t h hố b y én ở ca d n ư h ớ , i hì h n ỗ h ? ảnh nèo lờ hình phỏn chiếu mờ An có
Ñ.. 'EB..Œ6 PB
ee 5 3 ¥
Bai 2. Dién số còn thiếu theo quy luột (bồng cách đếm thém):
t)02:4:6..... DOF A,.3465 vs
Bài 3. Quœn sét quy luột rồi điển số thích hợp vờo ô trống:
ial 3 o| alate le
1 5
5 2/4 9
10
5 6
Bai 4. Dién cdc 86 1, 2, 3, 4,5, 6vao cdc 6 trống sao cho mỗi hồng,
mỗi cột vị mỗi vùng đều có đủ cóc số từ 1 đến ó (khơng bị lặp lại).
2 4|5
S526
6] 3 4
2 21.5| 3
oe
416 g
Bồi 5. Một con hổ nặng bằng bơo nhiêu con vit? Khoanh vao chữ
cói dưới cêu trẻ lời đúng:
288 @ ss Pay
.444% £888 eee eee! § HpYE:
ARCHỈMEDES SCHOOL øI8
TIẾT 1 TUAN 2 |
Bai 1. Điển số thích hợp vịo ơ trống:
9ấb 60606000 8 S 9 8
Bai 2. Dién cdc $6 bi Gn vao nhting banh xe sau:
Bồi 3. Có boo nhiêu miếng bónh được lốy đĩ? Điển số lượng
đúng vịo ơ trống: j
Bai 4. Knoanh vao chữ cóisi dat dưới hình cổn điển vịo ơ trống:
nie * Aa ® A B c
exin|
He
Seargescist Bai 5. Cóc bạn lớp Nam dang xép hang lén xe. Biết phía bên phỏi
Nam cé 3 ban, phia bén trai Nam có 5 bạn. Vậy Nam đứng 6 vi tri
nao? Hay khoanh vao ban Nam nhé!
“_.. 0. eS eee “ *
sa.
TỐN 1 - QUYỂN 1
Bịi 1. Điển số 8 9
hợp lý nhat vao
Ô trống:3 n4 9
O79
Bài 2. Di chuyển mội que diêm để được số ó vị số 0:
Bài 3. Hình nờo trong cóc hình bên dưới ghép được với hình ở trên
dé tao thanh mét hình chữ nhộ†? Hõy khoonh vòo chữ cới dưới
ddp an dung: Pee
A B Cc D
Bồi 4. Viết số thích hợp dưới mỗi vạch củ tio số:
— >
Bai 5. Chudt dang tim
dudng dén miéng phé mai.
Em dùng bút chì chỉ đường
cho chuột nhé!
ARCHỈMEDES SCH0OOL
TIẾT 3
Bồi 1. Điển số thích hợp vào ơ trống:
Bồi 2. Điển số thích hợp vèo ơ trống:
10 8 2 10 8
1 5 9 0 6 10
vao ché cham:
Bồi 3. Quơn sớt quy luộti rỗi di&n s6 cén thiéu
ay
5) Sikes: 1086
10; 973 Fiur ans
b) Số lẻ lớn nhốt có một chữ số lị: .....
Số chỗn lớn nhốt có một chữ số lò: .....
Bồi 4. Đúng ghi đ, sơi ghi s vào ơ trống:
- Số ó lị số chỗn †rống: - Số liễn sau của 7 là 8
- Số 10 là số có hơi chữ số - Số liền trước của 7 lị ó
- Số 9 lò số liễn sau củo số 10 - Số liễn sau củd 9 lò 10
- Số 8 là số liễn trước của số 9 - SỐ liễn trước củo 1 là O0
Bồi 5. Điền số thích hợp vỏo ơ
0 8
0
7
6
1
10
PHIẾU TỰ LUYỆN CUỐI TUẦN TOÁN 1 - QUYỂN 1
Bài 1. Điền số thích hợp vịo ơ trống: 9 2
8 9 5 8
„
9
Bài 2. Điển số thích hợp vào ché cham:
9) Số liền sau của số 3 lờ: .....
9) Số liễn sau củo số bé nhốt có một chữ số lị: .....
©) Số liễn trước củo số lớn nhốt có một chữ số lị: ......
0) Số liễn squ củơ số lớn nhốt có một chữ số lò: .....
Bai 3. Điển số còn †hiếu vòo chỗ chốm sơo cho đúng quy luột:;
O18 Saas .. © @)
Bl02:4si8..s. @)
sooeœ fw te Bài 4. Đónh dếu X vèo ơ trống trước loợi quỏ có số lượng nhiều nhết:
eo 6808 o @ of
@owvce 1% .@
Bài 5. Điển số thích hợp nhốt vịo ơ trống:
9 7 ]
Ms HUYE!
ARCHIMEDES SCHOOL
BAI TAP THAM KHAO
Bồi 1. Điển số thích hợp vờo chỗ chấm:
ơ) Có ..... số lớn hơn 5 vờ bé hơn 9. Đó lä cóc Sốt cu caổ váo
b) Số tiếp theo củo dõy số 0; 1; 3; 6: ... lỒ: .....
Bồi 2. Viết số thích hợp vờo chỗ chếm:
- g) - Số liên trước của 8 lò..... b) - Số bé nhốt lớn hơn 3 lò số .....
- Số liễn trước của 10 lò..... - Số bé nhết lớn hơn 7 lờ số .....
- Số liễn sau của 7 lò...... ~ Số lớn nhốt bé hơn ó lờ số .....
- Số liễn sau của 9 lò..... - Số lớn nhết bé hơn 9 lò số .....
Bồi 3. Chio 7 viên bi vịo hơi chiếc lọ bằng cóc cóch khóc nhou.
Vẽ viên bị vào cóc hồng để thể hiện cóch chio đó vao bang sau
(theo mỗu):
©
©
TWO S© @@@đGâ@
â
â
â
Bai 4. Dién s6 vao 6 trong dé hoan thanh bang sau:
8
5 3
3 a
1 1
Bai 5. Quan sat quy luột của dõy số va dién số tiép theo vao 6 †rống:
12
TUẦN 3 | TOÁN 1 - QUYỀN
_ TIẾT1
Bai 1. Vé †hêm hoặc gọch bớt để có số hình
bồng nhou (heo mỗu):
BEE BB
AAAA @@ bm be
@©eoeee || HHONH | \eee bà
4=4
§=5 3=3
AAA AA &f © @ Œ@ Œ
e®@6G6@
À El ®@®® @@@
3=3 4=4 6=6
Bai 2. Quan sat hinh, dién sé thich hop vao
ché cham:
Ễ os S seø 1
Ễ nặng bằng ®
Bồi 3. Nối để cóc hình có số lượng bằng nhou (heo mỗu):
Bài 4. Điển số thích hợp vịo ơ trống:
⁄ 10
4 6 3
Bài 5. Quœn sót hình, điễn số thích hợp vịo chỗ chốm:
& A eee e A
“13
Ms HUYEN
ARCHỈMEDES SCHOOL
TIẾT 2
w 3$ 9 Bồi 1. Khoơnh vờo cóc chùm bóng có số bóng nhiều hơn 5:
{
- Bồi 2. Khoơnh vòo:
o) Số bé nhốt3:, 1,6,4,0,5
b) Số lớn nhết. 0, 5, 3,6, 4, 1
Bai 3. SỐp xếp cóc số 4, ó, 3, 2, 5, 1 theo tht ty:
GY TOS CSI OIE ine ceceanesednnsncecnicieeraneccysianagmaapua
b) Từ lớn đến Đế:.............oecoeeeiniibiiilieesiokie
Bồi 4. Điễn số thích hợp vao chỗ chốm:
o) Có tốt cỏ ..... số có một chữ số.
OIG nà cái 08220 gg căng qccees Hips seeaaE canted weruae ests
b) Số bé nhốt có một chữ số lị: .....
c) Số lớn nhốt có một chữ số lị: .....
d) Các số lớn hơn 5 bé hơn 9 lò: .....,.............
Bồi 5. Tìm số cịn thiếu điển vào mỗi hịng vờ mỗi cột sQu:
51312]4|1 3 | 1
4|5|1|3|2
31015 1 A. |5|1| B.|5|13| ۩.|l4|2
211\4 << 2 2 3
1|4|fa3 5
14
TOÁN 1 - QUYỂN
TIẾT 3
Bịi 1. Khoanh vịo cóc bộ rang phục có số lượng chếm trịn ít
hơn 10 nhưng nhiễu hơn 7:
'Bài 2. Đánh dốu X vịo ơ trống trước con vột có số lượng nhiều nhết;
& vs. 9“ œ À ee 8
® Lià [ I#
Bai 3. Knoanh vao:
a) S6l6nnhat9:, 10,4,8,6,5,0
b)/S6 béi7n„ h 6 „a 27;l sB*: 9»x, 1 s6
Bồi 4. SỐD xếp cóc số 7, 5, 2, 9, 4, 10 theo †hứ tu:
G) TE BEES IGNY cscs. csseincssserecvesanstesessvontnerdvciesrssesver
b) Từ lớn đến bé: ..............H.H...n.h..n.e.n.
Bịi 5. Có bqo nhiêu miếng bénh được lốy đi? Điền số lượng cịn
thiếu vèo ơ trống. -
15
ARCHIMEDES SCHOOL
PHIẾU TỰ LUYỆN CUỐI TUẦN 3
Bài 1. Sp xếp cóc số 8, 10, 7, 4, 9, 5 theo thu ty:
o) Từ bé đến lớn: ...................-..cccceeeerrrrrrrrrrre
bộ Từ lớn n bộ:.......................----ctnnneheeiiiiiiiiirrire
^Ađ.ieâ@$ Bai 2. Khoanh vũo hỡnh khc loi:
Bồi 3. Điển số thích hợp vờo chỗ chốm;
- Số liên †rước của 7 lò:.....
- Số liễn sau của bề nhết có một chữ số lị: ......
- Số liễn trước số lớn nhếi có một chữ số lồ: .....
- Số 8 lò số liễn trước của số: .....
- Số lớn nhết bé han 6 1a: .....
- Số bé nhốt lớn hơn 2 lồ: .....
- Số bé nhốt lớn hơn ó lị: .....
- Giữa 2 vị ó gồm CớC sỐ:.......................-...-.-
-Giffi5 vị8 gồm GũC SỐ: ...eeieieeeieeaiidair
Bai 4. Khoanh vịo chữ cới †rước cơu trở lời đúng:
Cóc chữ số nịo cịn Thiếu?
A3va5 B4va8 G.ó6và9 p.7và! uy 69
Bồi 5. Nếu †d cốt dọc theo đường
gọch chốm thì sợi dây dưới đơy sẽ được
cắt thònh bơo nhiêu phồn?
16
TOÁN 1 - QUYỀN
BÀI TẬP THAM KHẢO
Bai 1. Quơn só† quy luột rồi điển số còn thiếu vo chỗ chốm:
bo ® nặng bồng...... ®
. _ at Ễ ễ.. bằng ....... ,
Bai 2. Một hình vng lớn được >
.ghép bởi cóc hình vng nhỏ.
Hưy đếm vị viết số hình vng nặng bằng...... »
nhỏ còn thiếu vào chỗ chếm:
- Còn thiếu ...... hình vng.
Bịi 3. Quœn sót quy luột rỗi điễn số còn thiếu vờo chỗ chốm:
(y6 ‘
cũ nặng bằng ...... Ẳ`-
ss nặng bồng ...... ^Š==
nặng bồng ...... Os
Os Os ` nặng bằng ......t-<
<& nặng bằng ......
ARCHIMEDES SCHOOL aa
Bởi 1. Viết (heo mỗu): TIẾT 1 TUAN 4. |
RIAA |
&4/ 64466 AAR A
v.v
4|<.|'8
KKK KKK đó aS’SH. @Ĩ
te te W% / te W W W W
Bởi 2. Điễn số thích hợp vờo ơ trống:
5:< <7 5> >ỏ Tek < <10
9> >7 8< <10 9> > >6
Bởi 3. Điễn dốu (>, =, <) thích hợp vờo chỗ chếm:
suàc Oras áo 5 Satie2 eek ad
9.6 5 5 St Oka DF SiO 0 auc
A exch 9 6 TO wee fee O 10.05Qa. Be 7
Bai 4. Knoanh vdao:
dì Sốilớn nhết:.10 „óc 9 ¡ Ter 24.5
b) Số bé nhết: 3, 8, 7,9,5,4
Bèi 5. Sốp xếp cóc số 2, 10, 9, 8, ó, 4 theo thd ty:
3)11916:<79i
b):-Từlớn đến ĐỀ: -6cLán nge 00xc 81 c ben nai
18
TOÁN 1 - QUYỂN 1
TIẾT 2
Bai 1. Nối ơ trống với số thích hợp (theo mau):
Tai 3 oo |e > Jls2
"0G đã. se
l be“ <|4 5| > Ss | 2
Bai 2. Dién sé thich hop vao 6 trdng;:
10> >8 mm. <6 le <3
7< <9 5> >3 8< < 10
Bài 3. Điển dếu (>, =, <) thich hdp vao chỗ chốm;
9 so Tản, Shine JO Bias 7 sceD
8 Fiisae
Sica 7 2 want ogee) 014 s..Ð
Oud
D not! saul Ds oyu
Bai 4. Khoanh vao:
Q) Số lớn nhốt: 10, 7, 9,ó, 1,5
b) Số bé nhết: 9, ó, 8,2,0, 10
Bai 5. SGp x6p cdc s6 1, 9, 3, 8, 5,7, 10 theo tht tu:
GÌ) TUS: COM NOM? ceesiaeviisiacsinssvevtocsseveveasucdeerweselaveaceereetny
b) Từ lớn đến bé: ........ C2 yên: L91ĐH13AI1atuska00i2cseeukukỆR
19