Tải bản đầy đủ (.pdf) (29 trang)

HÌNH THỨC THI KẾT THÚC HỌC PHẦN PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TẠI TP HCM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (158.99 KB, 29 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

HÌNH THỨC THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TẠI TP.HCM

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
Hệ gian thi thi
Tư tưởng Hồ Chí 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 60' + 5'
Minh Các hệ chép đề Tự luận

2 Đường lối cách mạng ĐCS CQ 60' Tự luận

Đường lối cách 3 Đường lối cách mạng ĐCS Học lại VLVH 90' Tự luận
mạng ĐCS

4 Đường lối cách mạng ĐCS VLVH 90' Tự luận
CQ
Khoa Giáo dục 5 Giáo dục quốc phòng an ninh 1 CQ 60' Tự luận
quốc phòng 6 Giáo dục quốc phòng an ninh 2 CQ
7 Giáo dục quốc phòng an ninh 3 CQ 60' Tự luận

VLVH 60' Tự luận
CQ
8 Những nguyên lý cơ bản CNML F1 60' Tự luận

9 Những nguyên lý cơ bản CNML F1 60' Tự luận

Nguyên lý cơ 10 Những nguyên lý cơ bản CNML F2 75' Tự luận

bản Mác - Lênin 60' Tự luận +


Trắc nghiệm
11 Những nguyên lý cơ bản CNML F2 VLVH

12 Hóa học ứng dụng CQ Kỹ thuật 60'+10' Tự luận
13 Hóa học 3TC chép đề Tự luận
14 Hóa đại cương Tự luận
15 Hóa học ứng dụng trong xây dựng CQ Kỹ thuật 60' Tự luận
Hóa 16 Hóa 2TC Tự luận
17 Hóa 60'+10' Tự luận
18 Hóa học ứng dụng CQ KTế + QH chép đề Tự luận
19 Hóa học CQ CĐA 60'+10' Tự luận
20 Hóa đại cương 60' +5' Tự luận
21 Vật lý LT, B2 KTế chép đề
60' + 5'
LT XDDD chép đề
VLVH Công 60' +10'
chép đề
trình 60' + 5'
VLVH Cơ khí chép đề
60' + 5'
VLVH Kinh tế chép đề

VLVH Kinh tế 75' Tự luận

1

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
Vật lý Hệ gian thi thi
22 Vật lý F1
VLVH Công 75' Tự luận

23 Vật lý F2 trình + Cơ khí Tự luận
VLVH Công 75' Tự luận
24 Vật lý trình + Cơ khí Tự luận
60' + 5' Tự luận
25 Vật lý điện từ CQ 4TC chép đề Tự luận
60' + 5'
26 Vật lý cơ nhiệt CQ chép đề
60' + 5'
27 Vật lý kiến trúc CQ chép đề
60' + 5'
CQ chép đề

28 Tiếng Anh A1 CQ 60' + 20' Tự luận +
Trắc nghiệm

29 Tiếng Anh A2 CQ 70' +30' Tự luận +
Trắc nghiệm

30 Tiếng Anh B1 CQ 90' + 25' Tự luận +
Trắc nghiệm

31 Tiếng Anh B1* CQ 90' + 25' Tự luận +
Trắc nghiệm

32 Tiếng Anh B2 CQ 90' + 25' Tự luận +
Trắc nghiệm

33 Tiếng Anh B2* CQ 120' + Tự luận +
30' Trắc nghiệm


Ngoại ngữ 34 Anh văn chuyên ngành CQ Cơ khí 60' + 20' Tự luận +
Trắc nghiệm

35 Anh văn chuyên ngành CQ KT Viễn 60' + 20' Tự luận +
thông Trắc nghiệm

36 Anh văn chuyên ngành CQ CNTT 60' +20' Tự luận +
Trắc nghiệm

2

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức

Hệ gian thi thi

37 Anh văn chuyên ngành CQ Cơng trình 60' + 15' Tự luận +
Trắc nghiệm

38 Anh văn chuyên ngành CQ XDDD 60' + 15' Tự luận +
Trắc nghiệm

39 Anh văn chuyên ngành CQ Kinh tế 60' + 20' Tự luận +
Trắc nghiệm

40 Anh văn chuyên ngành CQ Môi 60' + 15' Tự luận +
trường Trắc nghiệm

Cơ lý thuyết 41 Cơ lý thuyết CQ 4TC 90' Tự luận
42 Cơ lý thuyết CQ Cơ khí 90' Tự luận
43 Cơ lý thuyết VLVH Cơ khí 90' Tự luận

44 Đại số tuyến tính 60' Tự luận
VLVH 60' Tự luận
45 Xác suất thống kê LT Cơng trình
60' Tự luận
46 Xác suất thống kê + Cơ khí
VLVH Kinh tế 60' Tự luận
Đại số & Xác 47 Xác suất thống kê 2TC: 75'
suất thống kê 48 Đại số tuyến tính + VT 3TC: 90' Tự luận
49 Xác suất thống kê VLVH Công
trình + Cơ khí 75' Tự luận

CQ

CQ Kinh tế
vận tải

50 Xác suất thống kê CQ Cơng trình 75' Tự luận

51 Xác suất thống kê CQ Điện - 75' Tự luận
Điện tử
52 Toán kỹ thuật Tự luận
53 Giải tích 1 CQ 90' Tự luận
54 Giải tích 2 Tự luận
55 Giải tích CQ Kỹ thuật 75' Tự luận

56 Giải tích CQ Kỹ thuật 75'

CQ Kinh tế 75'

VLVH Kinh tế 60' Tự luận


Toán giải tích 57 Giải tích 1 VLVH Kỹ 60' Tự luận
58 Giải tích 2 thuật Tự luận
59 Giải tích 1 Tự luận
VLVH Kỹ 60'
thuật

LT XDDD 60'

3

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
Hệ gian thi thi
60 Giải tích 2
61 Giải tích LT XDDD 60' Tự luận
62 Toán Kinh tế LT Kỹ thuật 60' Tự luận
63 Hàm phức 75' Tự luận
CQ 75' Tự luận
64 Vẽ kỹ thuật F1 CQ
CQ Cơ khí 105' Tự luận
65 Vẽ kỹ thuật F2 4TC
66 Vẽ kỹ thuật F1 CQ Cơ khí 90' Tự luận
CQ 2TC 75' Tự luận

67 Vẽ kỹ thuật F2 CQ Công trình 60' Tự luận

Hình họa - Vẽ kỹ CQ Đ-ĐT 2TC 80' Tự luận
thuật 68 Hình họa - Vẽ kỹ thuật
69 Hình họa - Vẽ kỹ thuật CQ QH 3TC 80' Tự luận


70 Hình họa - Vẽ kỹ thuật CQ KTXD 105' Tự luận
4TC
71 Vẽ kỹ thuật F1 Tự luận
72 Vẽ kỹ thuật F2 VLVH 60' Tự luận
73 Vẽ kỹ thuật F2 Tự luận
74 Chiến lược kinh doanh BCVT VLVH 90' Tự luận
75 Địa lý kinh tế Tự luận
76 Định mức lao động trong BCVT VLVH Cơ khí 90' Tự luận
77 Hạch toán KD nội bộ DNBCVT Tự luận
78 Kinh tế viễn thông CQ 60' Tự luận
79 Kế toán DN BCVT Tự luận
80 Kế toán quản trị BCVT CQ 60' Tự luận
81 Kinh tế BCVT Tự luận
CQ 60'
Tự luận
CQ 60'
Tự luận
CQ 60' Tự luận
Tự luận
CQ 75' Tự luận
Tự luận
CQ 60' Tự luận
Tự luận
CQ 75' Tự luận
Tự luận
82 Lập và quản lý dự án đầu tư trong BCVT CQ>=K54 90' Tự luận
Tự luận
83 Marketing DVBCVT CQ 60'
Tự luận
84 Mạng và các DV mạng BCVT CQ 60'


Kinh tế bưu 85 Phân tích hoạt đơng kinh doanh BCVT CQ 90'

chính viễn thông 86 Quan hệ công chúng CQ 60'

87 Quản lý chất lượng DVBCVT CQ 60'

88 Quản lý nhà nước về BCVT CQ 60'

89 Quản lý rủi ro CQ 60'

90 Quản trị thương hiệu CQ 60'

91 Quy hoạch mạng BCVT CQ 60'

92 Tài chính DN BCVT CQ 75'

93 Thanh toán quốc tế CQ 60'

94 Thống kê doanh nghiệp bưu chính viễn CQ 60'
thông

4

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
Hệ gian thi thi
95 Thương mại điện tử căn bản CQ
96 Tổ chức sản xuất kinh doanh BCVT CQ 60' Tự luận
97 Hành vi khách hàng CQ 60' Tự luận
98 Chiến lược & Kế hoạch hóa XD 60' Tự luận

99 Điều tra quy hoạch KTXD 60' Tự luận
100 Định giá sản phẩm xây dựng KTXD 60' Tự luận
101 Định mức kỹ thuật và định giá khai thác LT KTXD 60' Tự luận

cầu đường QLKTCĐ Tự luận
102 Định mức kỹ thuật và định giá SP trong 60'
Tự luận
XD KTXD Tự luận
103 Đo bóc khối lượng
104 Hạch toán nội bộ KTXD 75' Tự luận

CQ 60' Tự luận
Tự luận
105 Kế hoạch khai thác & an tồn giao thơng CQ 60' Tự luận
Tự luận
106 Kế toán xây dựng cơ bản KTTH 60' Tự luận
Tự luận
107 Kế toán đơn vị khai thác CQ 60'
Tự luận
108 Kế toán xây dựng cơ bản KTXD 60'
Tự luận
109 Kinh tế QLTKCĐ QLKTCĐ 60'
Tự luận
110 Kinh tế xây dựng KTXD 60' Tự luận

111 Kinh tế xây dựng Ngoài KTXD 60' Tự luận

112 Lập & phân tích dự án đầu tư KTXD + 60' Tự luận
QLKTCĐ Tự luận
Tự luận

Kinh tế xây dựng 113 Lập HS mời dự thầu và HS dự thầu trong KTXD 60' Tự luận
XD Tự luận

114 Marketing trong xây dựng CQ 60' Tự luận

115 Phân tích hoạt động kinh tế KTXD 60' Tự luận
Tự luận
116 Phân tích hoạt động khai thác cơng trình CQ 60' Tự luận
cầu đường
Tự luận
117 Pháp luật xây dựng CQ 60'
Tự luận
118 Quản lý đơn vị khai thác QLKTCĐ 60'

119 Quản lý dự án đầu tư xây dựng CQ 60'

120 Quản lý hợp đồng xây dựng KTXD 60'

121 Quản lý tài chính trong KTCTCĐ CQ 60'

122 Quản trị kinh doanh KTXD + 60'
QLKTCĐ

123 Tài chính doanh nghiệp KTXD 60'

124 Thanh toán quyết toán hợp đồng CQ 60'

125 Thống kê đầu tư xây dựng KTXD 60'

126 Thống kê khai thác cơng trình cầu đường CQ 60'


127 Tổ chức điều hành sản xuất QTKD 60'

5

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
Hệ gian thi thi
128 Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa
cơng trình CQ 60' Tự luận

129 Tổ chức và quản lý thi công xây dựng CQ, LT 60' Tự luận
130 Công nghệ và quản trị công nghệ = Quản
CQ 75' Tự luận
trị công nghệ
131 Đạo đức trong kinh doanh CQ 60' Tự luận
132 Đàm phán kinh doanh CQ 75' Tự luận
133 Định mức KTKT trong GTVT CQ 90' Tự luận
134 Giao tiếp trong kinh doanh CQ 60' Tự luận
135 Hành vi khách hàng CQ 75' Tự luận

136 Hành vi tổ chức CQ 60' Trắc nghiệm

137 Kế toán quản trị CQ 75' Tự luận +
Trắc nghiệm
CQ
138 Kinh tế quản lý CQ 75' Tự luận
139 Lập dự toán hồ sơ dự thầu CQ
140 Lập kế hoạch kinh doanh CQ 60' Tự luận
141 Nghiên cứu Marketing CQ
Quản trị kinh 142 Phân tích HĐKT trong DN GTVT CQ 90' Tự luận

doanh 143 Phương pháp NCKH CQ
144 Quản trị chất lượng sản phẩm 75' Tự luận
CQ
145 Quản trị chiến lược 90' Tự luận
CQ
146 Quản trị doanh nghiệp CQ 75' Tự luận
147 Quản trị dự án CQ
148 Quản trị học CQ 75' Tự luận
149 Quản trị Marketing CQ
150 Quản trị nhân sự CQ 60' Trắc nghiệm
151 Quản trị sản xuất CQ
152 Quản trị tài chính CQ 75' Tự luận
153 Quản trị thương hiệu CQ-QTKD
154 Thống kê doanh nghiệp GTVT Các hệ 75' Tự luận
155 Khoa học quản lý Các hệ
156 Kinh tế phát triển 60' Tự luận
Các hệ
75' Tự luận

75' Tự luận

60' Tự luận

60' Tự luận

75' Tự luận

60' Tự luận

60' Tự luận


60' Tự luận

157 Kỹ năng làm việc theo nhóm 60' Tự luận +
Trắc nghiệm

158 Kỹ năng mềm Ngoài CĐA 60' Tự luận +
Trắc nghiệm

6

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
Hệ gian thi thi
159 Kỹ năng mềm CĐA
60' Tự luận
160 Lý thuyết hệ thống và điều khiển học Các hệ 60' Tự luận
Các hệ 60' Tự luận
Cơ sơ kinh tế và 161 Nguyên lý thống kê = NLTK Kinh tế 60' + 5'
Các hệ chép đề Tự luận
quản lý 162 Pháp luật đại cương 60' + 5'
CQ 2TC chép đề Tự luận
163 Pháp luật kinh tế 60' + 5'
CQ 3TC chép đề Tự luận
164 Pháp luật kinh tế 60'
Các hệ 60' Tự luận
165 Quản lý nhà nước về kinh tế Các hệ Tự luận
166 Tâm lý học quản lý

167 Tổ chức và quản lý sản xuất trong DNCN Các hệ 60' Tự luận


Quy hoạch và 168 Văn hóa kinh doanh Các hệ 60' Tự luận
QLGTVT 169 CSHT Logistics CQ 90' Tự luận
170 Đánh giá hệ thống GTVT đô thị 90' Tự luận
171 Điều tra & dự báo trong QHGTVT QHQL 90' Tự luận
172 ITS trong QH & QL GTVT ĐT CQ 90' Tự luận
173 ITS trong QH & QL GTVT ĐT 90' Tự luận
174 Luật và công ước quốc tế liên quan QHQL
QHQLK54 90' Tự luận
Logistics
175 Logistics và VTHH CQ 90' Tự luận
176 Logistics 90' Tự luận
177 Logistics CQ 90' Tự luận
178 Lý thuyết dịng giao thơng CQ 90' Tự luận
179 Quản lý và tổ chức GTĐT= Tổ chức & CQ
QHQL 90' Tự luận
Quán lý GTĐT
180 Quản lý và tổ chức GTĐT QHQL 90' Tự luận
181 Quy hoạch & quản lý VTHKCC 90' Tự luận
182 Quy hoạch & quản lý VTHKCC CQ 90' Tự luận
183 Quy hoạch chi tiết CSDVVTĐT CQ 90' Tự luận
184 Quy hoạch GTVT QHQLK56 90' Tự luận
CQ 60' + 5'
185 Quy hoạch Đô thị CQ chép đề Tự luận
90'
186 Quy hoạch GTVT đô thị CQ 75' Tự luận
187 Quy hoạch GTVT đô thị 90' Tự luận
188 Quy hoạch hạ tầng tiện ích đơ thị QHQL Tự luận
QHQL
QHQL


189 Thực hành QHQL GTVT CQ 90' Thi trên máy

190 Tổ chức quản lý DNCC đô thị = Quản lý CQ 90' Tự luận
doanh nghiệp DV công cộng ĐT

7

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
thi
Hệ gian thi
Tự luận
191 An toàn vận tải CQ 60'

192 Bảo hiểm GTVT CQ 60' Trắc nghiệm

193 Bảo hiểm GTVT VLVH 60' Tự luận

194 Địa lý giao thông vận tải CQ 60' Tự luận +
Trắc nghiệm

195 Marketing dịch vụ vận tải CQ 60' Tự luận

Vận tải đường 196 Nhập môn tổ chức vận tải ô tô CQ 60' Tự luận +
bộ và TP Trắc nghiệm
197 Nhập môn tổ chức vận tải thủy
198 Thương vụ vận tải CQ 60' Tự luận
199 Thương vụ vận tải
CQ 60' Trắc nghiệm

VLVH 60' Tự luận


200 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô CQ 60' Tự luận +
Trắc nghiệm

201 Tổ chức vận tải CQ 60' Tự luận
202 Tổ chức vận tải & du lịch CQ
203 Tổ chức vận tải đa phương thức CQ 60' Tự luận
VLVH
204 Chiến lược SXKD VTĐS KTVTS 60' Tự luận
VLVH
KTVTS 60' Tự luận
VLVH
205 Điều tra kinh tế vận tải đường sắt KTVTS 60' Tự luận
VLVH
206 Điịnh mức vận tải đường sắt KTVTS 60' Tự luận
VLVH
207 Giá thành vận tải đường sắt KTVTS 90' Tự luận
CQ
208 Hệ thống vận tải thống nhất CQ 60' Tự luận
209 Hệ thống vận tải thống nhất VLVH
210 Kế toán doanh nghiệp vận tải KTVTS 75' Tự luận
VLVH
211 Kế hoạch VTĐS F1 KTVTS 90' Tự luận
VLVH
KTVTS 60' Tự luận
VLVH
212 Kế hoạch VTĐS F2 KTVTS 60' Tự luận

213 Kiểm toán VTĐS 60' Tự luận


Vận tải kinh tế 214 Marketing vận tải ĐS 60' Tự luận

8

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
sắt Hệ gian thi thi
215 Mơ hình hóa QTVT CQ
216 Nhập môn tổ chức vận tải đường sắt CQ 75' Tự luận
60' Tự luận
217 Phân tích hoạt động SXKD VTĐS VLVH 60' Tự luận
KTVTS 60' Tự luận
218 Tài chính doanh nghiệp 90' Tự luận
CQ 90' Tự luận
219 Tài chính - Kế tốn VTĐS VLVH 90' Tự luận
KTVTS 60' Tự luận
220 Thống kê doanh nghiệp 75' Tự luận
221 Thống kê vận tải CQ 60' Tự luận
CQ
222 Thống kê vận tải đường sắt VLVH 60' Tự luận
KTVTS
223 Tổ chức xếp dỡ CQ 60' Tự luận
VLVH
224 Tổ chức xếp dỡ KTVTS 90' Tự luận
VLVH 90' Tự luận
225 Tổ chức chạy tàu trên đường sắt F1 KTVTS Tự luận
VLVH
226 Tổ chức chạy tàu trên đường sắt F2 KTVTS
VLVH
227 Tổ chức vận chuyển hàng hóa và hành KTVTS
khách trên đường sắt CQ


228 CSVC Kỹ thuật KD du lịch CQ 90'
229 Chất lượng dịch vụ vận tải = Quản lý
VLVH 90' Tự luận
CLDV
230 Chất lượng dịch vụ vận tải = Quản lý VLVH 90' Tự luận
CQ
CLDV CQ 90' Tự luận
231 Chiến lược sản xuất kinh doanh
232 Chiến lược sản xuất kinh doanh VLVH 90' Tự luận
233 Điều tra kinh tế CQ
234 Điều tra kinh tế CQ 90' Tự luận
235 Định mức kinh tế - kỹ thuật CQ
236 Kinh doanh lữ hành CQ 90' Tự luận
237 Kinh tế du lịch CQ
Kinh tế vận tải 238 Marketing du lịch CQ 90' Tự luận
và du lịch 239 Nghiệp vụ HD du lịch CQ
240 Phân tích HĐKD 90' Tự luận
241 Quản lý DAĐT CQ
242 Quản lý và điều hành chương trình du 60' Tự luận
CQ
lịch CQ 90' Tự luận
243 Thống kê DN vận tải CQ
244 Tổ chức quản lý DN F1 90' Tự luận
245 Tổ chức quản lý DN F2
90' Tự luận

90' Tự luận

90' Tự luận


90' Tự luận

90' Tự luận

9

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
Hệ gian thi thi
246 Thị trường tài chính CQ
247 Văn hóa du lịch CQ 90' Tự luận
248 Định giá tài sản CQ 90' Tự luận
249 Kế tốn cơng CQ 60' Tự luận
250 Kế tốn cơng ty CQ 60' Tự luận
251 Kế toán dịch vụ CQ 60' Tự luận
60' Tự luận

252 Kế toán máy CQ 45' Thi trên máy

253 Kế toán ngân hàng CQ 60' Tự luận
254 Kế toán ngân sách
255 Kế toán quốc tế CQ 60' Tự luận
256 Kế tốn tài chính F1
257 Kế tốn tài chính F2 CQ 60' Tự luận

CQ 75' Tự luận

CQ 75' Tự luận

258 Kế toán thuế CQ 60' Tự luận +

Trắc nghiệm

259 Kiếm toán căn bản CQ 60' Tự luận +
Trắc nghiệm

260 Kiếm tốn tài chính CQ 60' Trắc nghiệm
CQ
261 Kinh doanh quốc tế CQ 60' Tự luận
262 Kinh tế môi trường CQ
263 Kinh tế công cộng CQ>=K55 75' Tự luận
264 Kinh tế học CQ
265 Kinh tế lượng CQ 75' Tự luận
266 Kinh tế quốc tế
CQ 75' Tự luận

CQ 90' Tự luận

CQ 60' Tự luận

267 Kinh tế vận tải 60' Tự luận +
268 Kinh tế vi mô Trắc nghiệm

Kinh tế vận tải 75'' Tự luận

269 Kinh tế vĩ mô 75' Tự luận +
Trắc nghiệm

270 Nguyên lý kế toán Ngoài KTTH 60' Tự luận +
Trắc nghiệm


271 Marketing = Marketing cơ bản CQ 60' Tự luận +
Trắc nghiệm

10

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
Kết Cấu
Hệ gian thi thi

272 Nghiệp vụ ngân hàng CQ 60' Tự luận +
Trắc nghiệm

273 Nguyên lý kế toán KTTH 90' Tự luận +
Trắc nghiệm

274 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh KTTH 75' Tự luận

275 Phân tích tài chính CQ 60' Tự luận
276 Tài chính công CQ
277 Tài chính doanh nghiệp KTTH 60' Tự luận
278 Tài chính quốc tế CQ
60' Tự luận

60' Tự luận

279 Tài chính tiền tệ Ngoài KTTH 60' Tự luận +
Trắc nghiệm

280 Tài chính tiền tệ KTTH 60' Tự luận
281 Thanh toán quốc tế CQ

282 Tổ chức hạch toán kế toán CQ 60' Tự luận

75' Tự luận

283 Cơ học kết cấu CQ Cơng trình 120' Tự luận

284 Cơ học kết cấu CQ Kinh tế, 90' Tự luận
B2, LT

285 Cơ học kết cấu F2 CQ Cơng trình 90' Tự luận

286 Cơ sở phương pháp phần tử hữu hạn Các hệ 90' Tự luận
287 Động lực học cơng trình CQ, B2
288 Kết cấu BTCT 90' Tự luận
289 Cơ học kết cấu F1 CQ
Các hệ 90' Tự luận

90' Tự luận

290 Cơ học kết cấu F2 CQ Cơng trình 90' Tự luận

291 Cơ xây dựng CQ 90' Tự luận

VLVH Công

292 Động lực học cơng trình trình(trừ 90' Tự luận

XDD&HTDT)

VLVH Công


293 Kết cấu bê tơng cơng trình trình(trừ 90' Tự luận
294 Kết cấu cơng trình Tự luận
XDD&HTDT)

Kinh tế 60'

11

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
Hệ gian thi thi
295 Kết cấu thép
CQ, B2, 90' Tự luận
296 Ổn định cơng trình VLVH
297 Các mơ hình tốn ứng dụng 90' Tự luận
298 Hệ thống hạ tầng kỹ thuật phụ trợ CQ 75' Tự luận
CQ 60' Tự luận
299 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp CQ
CQ, VLVH, 60' Tự luận
300 Kỹ thuật cấp & thoát nước = Cấp thoát B2, LT
nước CQ, B2, 60' Tự luận
VLVH:
301 Kỹ thuật chiếu sáng XDDD 60' Tự luận
302 Kỹ thuật định giá trong xây dựng CQ 60' Tự luận
303 Kỹ thuật thi công Các hệ 60' Tự luận
304 Nguyên lý thiết kế Kiến trúc CQ 75' Tự luận
305 Nguyên lý thiết kế Kiến trúc VLVH 60' Tự luận
306 Quản lý khai thác Cơng trình xây dựng CQ, B2 60' Tự luận
307 Quản lý kỹ thuật xây dựng CQ, VLVH 60' Tự luận
308 Quy hoạch & PTHT CSHT CQ 60' Tự luận

CQ

309 Quy hoạch các hệ thống hạ tầng kỹ thuật CQ 60' Tự luận

Kỹ thuật HTĐT 310 Quy hoạch Đô thị CQ, B2,
VLVH
311 Thiết kế hạ tầng giao thông đô thị (hệ 60' Tự luận
thống GTĐT) CQ
60' Tự luận
312 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị = Cấp CQ
nước đô thị CQ 60' Tự luận
CQ
313 Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị CQ 60' Tự luận
314 Thiết kế hạ tầng thốt nước đơ thị=Thốt CQ
CQ 60' Tự luận
nước đô thị CQ
315 Thiết kế nhà & các CT trên đường HTDT K56 60' Tự luận
316 Tổ chức thi công
317 Tổ chức thi công F1 HTDT K55 60' Tự luận
318 Tổ chức thi công F2
319 Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng CQ Các lớp 60' Tự luận
cầu hầm và
kỹ thuật 60' Tự luận
320 Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng metro
Các hệ 60' Tự luận
kỹ thuật
75' Thi trên máy
321 Chuyên đề cầu hầm (gồm chuyên đề cầu
và chuyên đề hầm) 60' Tự luận


322 Khai thác và sửa chữa đường hầm 60' Tự luận

12

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
Cầu hầm Hệ gian thi thi
323 Thi công metro
Đường bộ 324 Thiết kế cầu BTCT Các hệ 90' Tự luận
325 Cơ sở Cơng Trình cầu Các hệ 90' Tự luận
326 Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường Các hệ 90' Tự luận
327 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại=Thi 90' Tự luận
CQ
công cầu F2 Tự luận
328 Công nghệ xây dựng đường hầm metro Các hệ 90'
Tự luận
hiện đại-Thi công hầm và Metro F2 CQ Metro 90'
329 Cơng trình nhân tạo F1 Tự luận
330 Cơng trình nhân tạo F2 CQ 90' Tự luận
331 Khai thác, Kiểm định cầu Tự luận
332 Thiết kế cầu BTCT F2, Cầu BTCT F2, Các hệ 90'
Tự luận
thiết kế cầu BTCT nâng cao Các hệ 90'
Tự luận
Các hệ 90'

333 Thiết kế cầu thép nâng cao=Cầu thép F2 Các hệ 90'

334 Thiết kế cầu thép=Cầu thép F1 =Cầu thép Các hệ 90' Tự luận

335 Thiết Kế đường hầm=Thiết kế đường CQ 90' Tự luận

Hầm và Metro
CQ Metro 90' Tự luận
336 Thiết kế metro = Thiết kế đường Hầm và
Metro F2 CQ, VLVH, 90' Tự luận
LT
337 Xây dựng cầu=Thi công cầu F1 B2 90' Tự luận

338 Thi công cầu F1 CQ Metro 90' Tự luận
339 Thi công đường hầm=Xây dựng đường
CQ 60' Tự luận
hầm metro CQ 60' Tự luận
340 Khảo sát giao thông CQ 90' Tự luận
341 (Hệ thống) giao thông thông minh CQ 90' Tự luận
342 Quy hoạch và quản lý giao thông CQ 60' Tự luận
343 Kỹ thuật giao thông Các hệ 90' Tự luận
344 An tồn giao thơng đường bộ CQ 90' Tự luận
345 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô CQ 90' Tự luận
346 Chuyên đề đường ô tô CQ 90' Tự luận
347 Đường đô thị và tổ chức giao thông CQ, LT 90' Tự luận
348 Thí nghiệm đường ô tô
349 Thiết kế đường ô tô 75/90 Tự luận +
Trắc nghiệm
350 Thiết kế các yếu tố hình học đường ơ CQ, VLVH
tô=TKế đường phần 1

351 Thiết kế nền mặt đường và khảo sát thiết B2 CĐB 90' Tự luận
kế đường

13


Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
Hệ gian thi thi
352 Tổ chức thi cơng và xí nghiệp phụ
353 Xây dựng đường ô tô=Đường ô tô F2 Các hệ 90' Tự luận
Các hệ 90' Tự luận

354 Xây dựng mặt đường ô tô=Đường ô tô F2 Các hệ 90' Tự luận

355 Xây dựng nền đường ô tô Các hệ 90' Tự luận

356 Quản lý khai thác đường cao tốc CQ 60' Tự luận

CQ + B2

357 Khảo sát thiết kế đường ô tô - HP III CQ, B2, 60' Tự luận
VLVH: 75 VLVH

75'

CQ + B2

358 Thiết kế nền mặt đường- thiết kế đường ô CQ, B2, 75' Tự luận +
tô - HP II VLVH VLVH Trắc nghiệm

90'

359 Chuyên đề đường ôtô - SB Sinh viên làm Làm tiểu
tiểu luận luận

360 Cơ sở kỹ thuật hàng không CQ 60' Tự luận


361 Đường đô thị và tổ chức GT=đường CQ 90' Tự luận
thành phố

362 Khai thác bảo dưỡng đường ôtô - SB CQ 75' Tự luận

363 Khảo sát đuờng ô tô sân bay CQ 90' Tự luận

364 (Kỹ thuật) Xây dựng nền đường CQ 60' Tự luận
ôtô&sbay

365 Kỹ thuật xây dựng nền mặt đường ô tô CQ 90' Tự luận
sbay=xd duong oto-dkt

366 Quy hoạch & thiết kế sân bay cảng hàng CQ 70' Tự luận
Đường ô tô - Sân không

bay 367 Quy hoạch & Thiết kế sân bay cảng hàng GTTP 75' Tự luận
không

368 Thí nghiệm đường ơ tô sbay CQ 60' Tự luận

369 Thiết kế các yếu tố hình học đường ơ tơ CQ 90' Tự luận

370 Thiết kế mặt đường bê tông xi măng CQ 90' Tự luận
371 Thiết kế mặt đường BTXM đg ô tô và
CQ 90' Tự luận
mặt đg sân bay
372 Thiết kế nền mặt đường ô tô sân bay CQ 60' Tự luận


373 Tổ chức thi công đường ô tô Sbay & XNP CQ 90' Tự luận

374 Xây dựng mặt đường sbay CQ 70' Tự luận
375 Xây dựng mặt đường ô tô
376 Chuyên đề KC đặc biệt CQ 90' Tự luận

CQ 90' Tự luận

14

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
Hệ gian thi thi
377 Chuyên đề KCXD mới CQ
378 Công nghệ xây dựng nhà 60' Tự luận
CQ, B2, LT 90' Tự luận
379 Động lực học Kết cấu CQ, VLVH,
90' Tự luận
Kết cấu xây 380 Kết cấu bê tông cơ bản LT
dựng CQ, B2, 90' Tự luận
381 Kết cấu Bê Tông dự ứng lực VLVH
Vật liệu xây 382 Kết cấu Gạch - Đá - gỗ CQ, LT 90' Tự luận
60' Tự luận
383 Kết cấu gạch đá gỗ LT
CQ, B2, 90' Tự luận
384 Kết cấu Nhà Bê tông VLVH
385 Kết cấu nhà thép CQ, B2, LT 90' Tự luận
386 Kết cấu Bê Tông dự ứng lực Các hệ 90' Tự luận
120' Tự luận
387 Kết cấu thép cơ bản B2
CQ, B2, 90' Tự luận

388 Kết cấu xây dựng đặc biệt VLVH
389 Kỹ thuật thi công CQ, B2 90' Tự luận
390 Kỹ thuật thi công CQ XDDD 90' Tự luận
391 Nền móng Đặc biệt và CT ngầm VLVH, LT 60' Tự luận
392 Nhập môn TK và kỹ năng trình bày Các hệ 90' Tự luận
393 Nhập mơn TK và kỹ năng trình bày = VLVH 60' Tự luận

nhập môn ngành xây dưng CQ, B2 60' Tự luận
394 Phân tích kết cấu
395 Phân tích Kết cấu F1 LT 90' Tự luận
396 Phân tích Kết cấu F1 Tự luận
397 Phân tích kết cấu F2 CQ, B2 90' Tự luận
398 Phân tích Kết cấu F2 Tự luận
399 Phương pháp Phần tử hữu hạn VLVH 120' Tự luận
400 Phương pháp Phần tử hữu hạn Tự luận
401 Tin học ứng dụng=Tin học xây dựng CQ, B2 90' Tự luận
Tự luận
402 Tổ chức thi công VLVH 120'
Tự luận
403 Tổ chức và quản lý xây dựng CQ, B2 90'
404 Bê tông atphan Tự luận
405 Bê tông Cường độ cao=Bê Tơng tính VLVH, LT 120' Tự luận

năng cao CQ, B2, LT 60' Tự luận
406 Công nghệ Bê tông (BT +LT)
407 Vật liệu xây dựng F1 CQ, VLVH, 90' Tự luận
408 Các giải pháp kỹ thuật bền vững LT Tự luận
Tự luận
CQ, B2, LT 90'


CQ 90'

Các hệ 90'

CQ 90'

CQ 90'

CQ, B2 90'

15

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
dựng Hệ gian thi thi

409 Vật liệu xây dựng (toàn phần) CQ KTXD, 90' Tự luận
LT Cơng trình,
410 Vật liệu xây dựng F1(BT +LT) 90' Tự luận
B2 Tự luận
411 Vật liệu xây dựng F2 (BT +LT) VLVH 90' Tự luận
CQ, B2, Tự luận
412 Khai thác và bảo trì đường đô thị VLVH 75' Tự luận
75' Tự luận
413 Xây dựng mặt đường ô tô CQ 75' Tự luận
CQ 90' Tự luận
414 Thiết kế YTHH Đường ô tô CQ 75' Tự luận
CQ 75' Tự luận
415 Thiết kế đường đô thị CQ Tự luận
CQ Tự luận
416 Cơng trình HTKT ngầm đơ thị Tự luận

Tự luận
417 Kiến trúc cảnh quan

418 Xây dựng nền đường và các CTHTKT CQ 75'
trên đường đơ thị
Giao thơng cơng
chính và MT 419 Xây dựng dân dụng và công nghiệp CQ 75'

420 Cơ sở hạ tầng GTVT CQ 2 TC và 3 75'
TC

421 Thiết kế cấp thoát nước đô thị CQ 75'
422 Kỹ thuật chiếu sáng đô thị
CQ 75'

423 Quy hoạch xây dựng đô thị và GTĐT CQ 2 TC và 3 75'
TC

424 Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị CQ 75' Tự luận

425 Lập giá trong xây dựng CQ 60' Tự luận

426 Lập và phân tích dự án đầu tư xây dựng CQ 75' Tự luận

427 Các nguyên lý QL DA CQ 60' Tự luận
428 Cơ chế quản lý xây dựng CQ
429 Dự án và QLDA Các hệ 60' Tự luận
430 Khoa học Quản Lý trong XD CQ
60' Tự luận


60' Tự luận

431 Kiểm toán XD CQ 60' Tự luận +
Trắc nghiệm
Dự án và QLDA Các hệ
432 Kinh tế & QL XD Các hệ 90' Tự luận
433 Lập và Phân Tích DA (đầu tư) XDGT Các hệ
434 Lập và Phân tích dự án 60' Tự luận
435 Quản lý Chất lượng & giám sát XD CQ
436 Quản lý dự án xây dựng Các hệ 60' Tự luận
437 Quản lý HC DA XD F1, F2 Các hệ
438 QL tài chính dự án & Kiểm tốn trong 60' Tự luận
xây dựng Các hệ
60' Tự luận

45' Tự luận

60' Tự luận

16

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
Hệ gian thi thi
Cơng trình giao 439 Quản lý vật tư thiết bị
thông thành phố 440 Tổ chức QL thực hiện dự án (F1+F2) Các hệ 60' Tự luận
441 Cầu hiện đại và chuyên đề Các hệ 60' Tự luận
và CTT 442 Cầu hiện đại 90' Tự luận
443 Cầu Thành phố CQ 90' Tự luận
444 Chẩn đốn cầu và hầm=chẩn đốn cơng CQ 90' Tự luận
CQ

trình giao thông 90' Tự luận
445 Chuyên đề cầu hầm CQ
446 Cơ sở Cơng Trình cầu 90' Tự luận
447 Cơng trình ngầm thành phố (đơ thi, giao CQ 90' Tự luận
CQ
thông) 105' Tự luận
448 Các giải pháp kỹ thuật bền vững CQ
449 Mố trụ cầu & tường chắn 90' Tự luận
450 Phân tích Kết cấu và ứng dụng PMTK CQ CĐA 90' Tự luận
451 Sửa chữa và tăng cường cầu=Tăng cường CQ 90' Tự luận
CQ
và sửa chữa cầu 90' Tự luận
452 Thiết kế cầu BTCT CQ
453 Thiết kế cầu thép 90' Tự luận
454 Xây dựng cầu CQ 90' Tự luận
455 Ổn định bờ dốc và tưòng chắn CQ 90' Tự luận
456 Cơ học đất đá CQ 75' Tự luận
CQ 75' Tự luận
CQ, B2

457 Cơ học đất CQ, B2: 75' Tự luận
XDDD+CTGT

458 Cơ học đất VLVH 90' Tự luận
459 Nền móng=Kỹ thuật nền móng Tự luận
CQ, B2: (trừ

XDDD+HTĐ 75'

T)


VLVH, LT:

460 Nền móng trừ 60' Tự luận

XDDD,HTDT

Địa kỹ thuật 461 Nền móng CQ, B2, 60',75' Tự luận
VLVH, LT:
462 Các phần mềm và Thí nghiệm ĐKT XDDD,HTDT Tự luận
463 Cải tạo đất đá Tự luận
464 Chuyên đề Địa Kỹ Thuật Các hệ 75' Tự luận
465 Cơ học đá Tự luận
466 Đánh giá chất lượng nền móng Các hệ 60' Tự luận

Các hệ 75'

CQ 90'

Các hệ 60'

17

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
Trắc địa Hệ gian thi thi
467 Địa chất cơng trình
CQ, VLVH, 90' Tự luận
468 Địa chất CT và cơ học đất đá B2
90' Tự luận
469 Địa kỹ thuật CQ, VLVH:

470 Khảo sát địa Kỹ thuật XDDD+HTD 75' Tự luận
471 Nền móng nâng cao 90' Tự luận
472 Xử lý và gia cố móng T 60' Tự luận
473 GIS Ứng dụng CQ, B2 60' Tự luận
474 Trắc địa CQ ĐKT 45' Tự luận
475 Trắc địa CQ ĐKT 90' Tự luận
476 Trắc địa cơng trình CQ ĐKT 60' Tự luận
477 Trắc địa đại cương Các hệ 60' Tự luận
478 Cơ học vật liệu cơ khí 60' Tự luận
479 Cơ học vật rắn biến dạng CQ 90' Tự luận
B2, LT 90' Tự luận
480 Lý thuyết đàn hồi Các hệ
Các hệ Tự luận
CQ Cơ khí
Các hệ

CQ Cơng trình 90'

Sức bền vật liệu 481 Phân tích ứng suất & Kết cấu cầu CQ Cơng trình 90' Tự luận

482 Phân tích ứng suất & Kết cấu đường CQ Cơng trình 90' Tự luận

483 Sức bền vật liệu Các hệ 90' Tự luận
Tự luận
484 Sức bền vật liệu F1, F2 Các hệ 90' Tự luận
Tự luận
485 Thủy lực Các hệ 90' Tự luận
Tự luận
486 Thủy lực - Thủy văn Các hệ 90' Tự luận
Tự luận

Thủy lực thủy 487 Thủy lực cơng trình B2 90' Tự luận
văn 488 Thủy lực và máy thủy lực Tự luận
489 Thủy văn Các hệ 90' Tự luận
Tự luận
CQ Kinh tế 90' Tự luận
Tự luận
490 Thủy văn công trình trừ KTMT 90' Tự luận
Tự luận
491 Thủy văn cơng trình KTMT 60'
Tự luận
492 Thiết kế đường sắt nâng cao CQ 90'
Tự luận
493 Chuyên đề đường sắt CQ 75'

494 Cơ sở tính toán đường sắt hiện đại CQ 75'

495 Cơ sở động lực học đường sắt CQ 75'

496 Thiết kế GA đường sắt đô thị CQ 75'

497 Thiết kế đường sắt đô thị CQ 75'

498 Kết cấu tầng trên đường sắt đô thị CQ 90'

499 thiết kế Đường sắt và công trình đường Các hệ 75'
sắt đô thị

500 Nền đường sắt Các hệ 75'

18


Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức
Đường sắt thi
Hệ gian thi
Tự luận
501 Thi công đường sắt (đô thị) CQ 90'

502 Thiết kế đường sắt Các hệ 75' Trắc nghiệm

503 An toàn lao động Các hệ 60' Tự luận
504 Cơ sở hạ tầng GTVT F2 Tự luận
Các hệ 75'
Tự luận
505 Đường sắt CQ, VLVH, 75'
LT

506 Đường sắt CQ: KTXD, 60' Tự luận +
KTQL Trắc nghiệm

507 Đường sắt an toàn CQ, B2, LT 75' Tự luận
508 Kết cấu tầng trên đường sắt Tự luận
509 Kỹ thuật Sửa chữa đường sắt (đô thị) Các hệ 90' Tự luận
510 Thi công đường sắt F1 Tự luận
511 Thiết kế cơng trình ĐS Các hệ 75' Tự luận
512 Thiết kế Đường sắt F1 Tự luận
513 Thiết kế Đường sắt F2 CQ 75' Tự luận
514 Xây dựng cơng trình đường sắt Tự luận
515 Xây dựng đường sắt Các hệ 75' Tự luận
516 Chuyên đề đường sắt Tự luận
Các hệ 90'


Các hệ 75'

Các hệ 75'

Các hệ 75'

Các hệ 75'

Khoa học máy 517 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Các hệ 90' Tự luận +
tính Trắc nghiệm
518 Toán Ứng dụng
519 Chuyên đề CNTT Các hệ 90' Tự luận
520 Phân tích thiết kế hướng đối tượng Các hệ
Các hệ 90' Tự luận

90' Tự luận

521 Công nghệ Oracle Các hệ 60' Tự luận +
Trắc nghiệm

522 Quản trị mạng Các hệ 75' Tự luận +
Trắc nghiệm

523 Mạng máy tính Các hệ 90' Tự luận +
524 Chuyên đề công nghệ phần mềm Trắc nghiệm
525 Tin học đại cương
Các hệ 60' Trắc nghiệm

CNTT 90' Tự luận +

Trắc nghiệm

19

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Thời Hình thức

Hệ gian thi thi

526 Tin học đại cương CQ: Cơ khí, 75' Tự luận +
KTMT Trắc nghiệm

527 Tin học đại cương KTXD CTGT 60' Thi trên máy
528 Tin học đại cương
529 Tin học đại cương VLVH, LT: 60' Tự luận
Cơng trình
CQ, VLVH: 60' Trắc nghiệm

Kinh tế

Cơng nghệ thơng 530 Mạng máy tính và internet KT-BCVT 60' Tự luận +
tin Trắc nghiệm
531 Phân tích thiết kế thuật tốn
532 Phân tích thiết kế hệ thống Các hệ 90' Tự luận
533 Toán rời rạc Các hệ
534 Đồ họa máy tính Các hệ 60' Tự luận
Các hệ
535 Lập trình web 90' Tự luận

90' Tự luận


Các hệ 90' Thi trên máy

536 Kỹ thuật lập trình C Các hệ 75' Tự luận +
Trắc nghiệm

537 Kiến trúc và tổ chức máy tính Các hệ 90' Tự luận +
Trắc nghiệm
538 Hệ điều hành unix
539 Khai phá dữ liệu Các hệ 60' Trắc nghiệm
540 An ninh mạng Các hệ
541 Giải tích số Các hệ 60' Tự luận
542 An tồn & bảo mật thơng tin Các hệ
543 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình Các hệ 60' Trắc nghiệm
544 cơ sở dữ liệu Các hệ
545 Hệ điều hành Các hệ 60' Tự luận
Các hệ
546 Bảo trì hệ thống 90' Tự luận
Các hệ
547 Ngôn ngữ lập trình C++ 90' Tự luận
548 Lập trình thiết bị di động Các hệ
Các hệ 75' Tự luận

60' Tự luận

60' Tự luận +
Trắc nghiệm

75' Tự luận

60' Thi trên máy


20


×