Tải bản đầy đủ (.pdf) (59 trang)

WWW UNITEDVISION COM VN E Q U I P M E N T BAKING INGREDIENTS EQUIPMENT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (9.54 MB, 59 trang )

Baking Ingredients & Equipment

EQUIPMENT

www.unitedvision.com.vn

Baking Ingredients & Equipment 06 15 22

The United Vision company is established with the “Quality is the priority” 25 42 48
philosophy. We aim to bring about the best products with quality assurance and
always innovate to not only meet the needs of our valuable customers but also 52 58 68
make sure that your customers are really satisfied.
72 74 80
We are proud to become the pioneer and main distributor of various product lines:
From high-end products for a more elaborate creation to those for daily use in the 83 92 99
bakeries.
®
At United Vision, customer satisfaction is our prime focus. We always ensure
that our clients are served with the best product quality. Understanding the 104 110 112
needs of customers and the market, optimizing the process, and solving enquiries
thoroughly are our main targets.

On the following pages of the catalogue, you will find information on many product
categories, which will provide the perfect tools and materials for your business. If
you have any additional questions about the products or need more information,
do not hesitate to contact us via hotline: 0902 888 461 or visit our website:
www. unitedvision.com.vn

Công ty United Vision được thành lập với tiêu chí “Chất lượng là ưu tiên hàng
đầu”. Chúng tôi mong muốn mang đến những sản phẩm cao cấp với chất lượng
tốt nhất, đáp ứng được nhu cầu của thị trường và luôn đổi mới để phù hợp với thị


hiếu khách hàng.

Chúng tôi tự hào là nhà phân phối chính cho nhiều dịng sản phẩm khác nhau:
Từ các dòng cao cấp dành riêng cho việc sáng tạo những tuyệt tác cơng phu đến
những dịng sản phẩm dùng trong các tiệm bánh.

Triết lý kinh doanh của chúng tơi ln lấy sự hài lịng của khách hàng làm tâm,
luôn đảm bảo khách hàng được phục vụ với dịch vụ và chất lượng sản phẩm tốt
nhất. Thấu hiểu nhu cầu thị trường, tối ưu hóa quy trình kinh doanh để mang
đến quý khách sự hài lòng trong trải nghiệm luôn là mục tiêu của United Vision.

Những trang tiếp theo của catalogue này sẽ cung cấp các thông tin về các danh
mục sản phẩm khác nhau phù hợp theo nhu cầu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu
hỏi thắc mắc nào khác về sản phẩm hoặc cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên
hệ ngay với chúng tôi thông qua hotline: 0902 888 461, hoặc vào địa chỉ website:
www.unitedvision.com.vn

AFTER SALES SERVICE TEAM -DƠ. I NGU BAO TRÌ

At United Vision, we always believe that new technology would enhance a safe and United Vision luôn tin rằng, việc áp dụng công nghệ tân tiến vào quy trình sản
hygienic working environment, thus increase productivity in the food industry. All xuất sẽ giúp công việc của bạn trở nên dễ dàng, hiệu quả và an toàn hơn, đặc biệt
equipment manufacturers are rising their standards in this sector to maximize trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống. Hầu hết các nhà hàng, khách sạn, tiệm bánh
operational process and adapt to a growing demand in the market. ngày nay đều được trang bị những máy móc, thiết bị hiện đại nhằm tối ưu hóa
hoạt động kinh doanh và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trên thị trường.
With our vast knowledge and expertise experiences in the industry, we offer not
only well-equipped machinery but also assist our customers with the installation Với kinh nghiệm và trình độ chun mơn cao, chúng tơi cung cấp các giải pháp,
process and provide them with a full functions guide by our experienced service thiết bị và máy móc chất lượng, đi kèm với dịch vụ bảo hành, bảo trì và hỗ trợ kĩ
advisor. thuật chuyên nghiệp nhất.

We take full responsibility for the transportation status of the machines and Sở hữu đội kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, được trau dồi kỹ năng chuyên môn

equipment, includes accountability for its safety and security during the transit trực tiếp với các chuyên gia của hãng và huấn luyện thường xuyên nhằm nâng cao
time. After delivering a fully equipped machine to our client, it will be assembled nghiệp vụ, chúng tôi đảm bảo chất lượng và việc vận hành an tồn của máy móc
and commissioned by our experienced technicians and specialists. Our installation tới tận tay khách hàng.
team had received a thorough training in advance on the accurate installation
process and assured to strictly follow the manufacture spec. Dịch vụ bảo trì được United Vision thực hiện và kiểm soát theo tiêu chuẩn của
hãng với phụ tùng nhập khẩu chính hãng, được thực hiện bởi đội ngũ kỹ sư lành
Our service advisors will provide detailed information and knowledge for your nghề, luôn hỗ trợ kịp thời nhằm đưa ra giải pháp hợp lý theo từng trường hợp. Sử
team as we understand the importance of preparing your team with skills and dụng trang thiết bị hiện đại trong đo lường khi kiểm định chất lượng tình trạng
ability to work efficiently with the newly established system. hoạt động, đánh giá tuổi thọ, độ hao mòn thiết bị nhằm cung cấp giải pháp thiết
thực nhất với điều kiện của từng khách hàng.
The fundamental goal of our company is always about the satisfaction of the
customers. With our bridle-wise professional after sales service team, we offer Ngồi ra, chúng tơi cịn hỗ trợ đào tạo cho khách hàng hoặc đội ngũ nhân viên của
quick responses, right solution, and efficient on-site disposal. We guarantee to bạn cách vận hành và sử dụng sản phẩm sao cho an toàn và hiệu quả với tất cả
assist you with all your after sales enquiries as we shall always be at your side các chức năng của máy. Trung tâm hỗ trợ khách hàng sẵn sàng tiếp nhận và giải
when you need us. đáp các thắc mắc của khách hàng 24/7.

“We Concern Your Matters” “Chúng Tôi Luôn Quan Tâm Tới Vấn Đề Của Bạn”

WE ARE THE PROFESSIONALS FOR THE PROFESSIONALS THE ADVANTAGES OF SILICONE
Over 6,000 products intended for pastry, ice cream and catering professionals. (Ưu Điểm Vượt Trội Của Khuôn Silicone)
Founded in 1980 as a manufacturer of plastic containers for the bakery world,
today Pavoni Italia is a reference company in the world. An Italian brand with a When making silicone products we always use 100% platinic silicone, according to EU
recognized history of attention to the needs of professionals, which knows the regulations. Platinum inserted in the raw material makes the silicone of excellent quality,
difference between simple work tools and objects devoted to excellence, capable of suitable for contact with food, non-toxic, odorless and tasteless and safe even at very high
inspiring the creativity of Chefs and Pastry Chefs. To do this, we are inspired by temperatures. It is a choice that allows to maintain the highest product performances and
our values. A real dedication to the customer, made up of listening and attention. that guarantees our customers safe and resistant items.
Choices oriented by consistency and clarity, supported by a large production
capacity. A big heart, because we love what we do. And the awareness of being Pavoni Italia molds are innovative, flexible and non-stick: they faithfully reproduce every
chosen by the best. detail of the mold, to create realistic and incredible recipes with a special 3D effect!


KHUÔN BÁNH CHUYÊN NGHIỆP DÀNH CHO CÁC CHUYÊN GIA Khi sản xuất các sản phẩm silicone, chúng tôi luôn sử dụng 100% platinum silicone,
Hơn 6000 sản phẩm được sử dụng cho ngành bánh, kem và suất ăn công nghiệp. theo tiêu chuẩn của EU. Platinum được thêm vào nguyên liệu làm cho silicone có chất
Được thành lập từ năm 1980 ban đầu chỉ là công ty sản xuất hộp nhựa cho ngành lượng tuyệt vời, thích hợp để tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, không độc hại, không mùi,
bánh, giờ đây Pavoni đã được biết đến trên toàn thế giới. Một thương hiệu Ý đã khơng vị và an tồn ngay cả ở nhiệt độ rất cao. Đây là lựa chọn hoàn hảo để cho ra các
được công nhận là quan tâm đến nhu cầu của các đầu bếp chuyên gia, hiểu rõ sự sản phẩm với chất lượng cao nhất.
khác biệt giữa các công cụ làm việc cơ bản với những vật dụng dùng cho các
chuyên gia, giúp tạo cảm hứng sáng tạo cho các đầu bếp. Để làm được điều này, Khuôn Pavoni Italia với thiết kế độc đáo, linh hoạt cao và khơng dính: chúng tái tạo
chúng tôi được truyền cảm hứng từ chính giá trị của mình. Một sự cống hiến thực trung thực từng chi tiết của khuôn, để tạo ra những công thức nấu ăn chân thực và đáng
sự cho khách hàng, được tạo nên từ sự chú tâm và lắng nghe. Chúng tôi yêu kinh ngạc với hiệu ứng 3D đặc biệt!
những gì chúng tơi làm và ý thức về việc được lựa chọn bởi những người giỏi nhất.
Non-toxic, Odorless And Tasteless Flexible And Space-saving Unbreakable And Long Lasting
6 Không độc hại, không mùi Linh hoạt và tiết kiệm Không bị bể và tuổi thọ lâu dài
và không vị không gian

-40 +250

Resistant From -40°c To +250°c Switch From Blast Chiller To Oven Also Washable In The Dishwasher
Chịu được nhiệt độ Without Waiting, And Vice Versa Có thể sử dụng cho máy rửa chén
từ -40oC đến +250oC Chuyển từ máy cấp đông nhanh

SUGGESTIONS sang lị nướng mà khơng cần
(Lưu Ý Khi Sử Dụng) chờ đợi và ngược lại

Rửa khuôn của bạn trong máy rửa chén nhưng lưu ý không sử dụng các sản phẩm mài
mòn hoặc chất tẩy rửa mạnh.

Không sử dụng dao tiếp xúc với khuôn.

Không đặt khuôn trên các nguồn nhiệt trực tiếp (lửa, vỉ nướng, bếp điện từ và các
đĩa điện…)


Không sử dụng với chức năng CRISP trong lị vi sóng.

Làm theo những lưu ý này, khuôn Pavoni Italia của bạn sẽ có thể chịu được hàng nghìn
lần sử dụng!

7

GOURMAND BABY BANANA GOURMAND BABY APPLY GOURMAND BABY PEAR PAVOFLEX PLANET PAVOFLEX TWISTER PAVOFLEX PLANET
300 X 175 MM 300 X 175 MM 300 X 175 MM 400 X 300 MM 400 X 300 MM 400 X 300 MM

Code: GG035 Code: GG036 Code: GG037 Code: PX4321 Code: PX4322 Code: PX4323
Size (mm): 90 x 40.5 x H25 Size (mm): Ø45 x H37.5 Size (mm): Ø43 x H55 Size (mm): Ø66 x H34 Size (mm): Ø66 x H35 Size (mm): Ø38 x H20
Volume: 40ml x 12 pcs Volume: 46ml x 15 pcs Volume: 46ml x 15 pcs Volume: 93ml x 12 pcs Volume: 88ml x 12 pcs Volume: 18ml x 30 pcs

PAVODUO CITRON PAVODUO NOISETTE PAVOFLEX ROUND PAVOFLEX DELICE PAVOFLEX PEAR PAVOFLEX APPLE
300 X 175 MM 300 X 175 MM 300 X 175 MM 400 X 300 MM 400 X 300 MM 400 X 300 MM

Code: AF006 Code: AF008 Code: PX3200 Code: PX4324 Code: PX4329 Code: PX4330
Size (mm): Ø53 x H70 Size (mm): Ø54 x H60 Size (mm): Ø60 x H20 Size (mm): Ø36 x H29 Size (mm): Ø53 x H70 Size (mm): Ø55 x H48
Volume: 85ml x 8 pcs Volume: 82ml x 8 pcs Volume: 48ml x 8 pcs Volume: 18ml x 30 pcs Volume: 90ml x 20 pcs Volume: 90ml x 20 pcs

PAVOFLEX HEART PAVOFLEX ROCK PAVOFLEX SLAKE PAVOFLEX PEACH PAVOFLEX MISTER PAVOFLEX MISS
300 X 175 MM 300 X 175 MM 300 X 175 MM /CHERRY 400 X 300 MM 400 X 300 MM 400 X 300 MM

Code: PX3206 Code: PX3207 Code: PX3214S Code: PX4331 Code: PX4343 Code: PX4345
Size (mm): 65 x 60 x H21 Size (mm): 55 x 55 x H23 Size (mm): 114 x 39 x H20 Size (mm): 58 x 53 x H46 Size (mm): 58 x 58 x H33 Size (mm): 78 x 48 x H33
Volume: 46ml x 8 pcs Volume: 54ml x 8 pcs Volume: 50ml x 8 pcs Volume: 90ml x 20 pcs Volume: 90ml x 12 pcs Volume: 90ml x 15 pcs

PAVOFLEX PASSION PAVOFLEX MOKA PAVOFLEX CALEIDON PAVOFLEX LOOP PAVOFLEX PASTEL PAVOFLEX JASMINE

400 X 300 MM 400 X 300 MM 400 X 300 MM 400 X 300 MM 400 X 300 MM 400 X 300 MM

Code: PX4305 Code: PX4312 Code: PX4317 Code: PX4349 Code: PX4353S Code: PX4355
Size (mm): 71 x 66 x H38 Size (mm): 83 x 58 x H32 Size (mm): Ø66 x H34 Size (mm): Ø65 x H34 Size (mm): 125 x 28 x H28 Size (mm): Ø65 x H57
Volume: 100mm x 12 pcs Volume: 100ml x 12 pcs Volume: 93ml x 12 pcs Volume: 90mm x 12 pcs Volume: 90ml x 14 pcs Volume: 100ml x 12 pcs

8 9

PAVOFLEX DELISH PAVOFLEX NOISETTE PAVOFLEX CITRON PAVOCAKE QUEEEN PAVOCAKE PLANET PAVOCAKE MARS
400 X 300 MM TART 400X300 MM TART 400 X 300 MM

Code: PX4356 Code: PX4358 Code: PX4359 Code: KE018 Code: KE024 Code: KE043
Size (mm): 82 x 44 x H37 Size (mm): Ø60 x H35 Size (mm): Ø60 x H37 Size (mm): Ø180 x H57 Size (mm): Ø180 x H45 Size (mm): 165 x 165 x H40
Volume: 100ml x 15 pcs Volume: 65ml x 20 pcs Volume: 65ml x 20 pcs Volume: 1000ml x 1 pcs Volume: 1000ml x 1 pcs Volume: 1000ml x 1 pcs

PAVOFLEX LOVELY PAVOFLEX GUMMY PAVOFLEX LOTUS PAVOCAKE MINI PLANET PAVOCAKE CYCLONE PAVOCAKE SUNNY
400 X 300 MM 400 X 300 MM 400 X 300 MM

Code: PX4363 Code: PX4364 Code: PX4371 Code: KE052 Code: KE062 Code: KE064
Size (mm): 80 x 43 x H36 Size (mm): 74 x 50 x H27 Size (mm): Ø57 x H63 Size (mm): Ø145 x H40 Size (mm): Ø180 x H57 Size (mm): Ø180 x H50
Volume: 90ml x 15 pcs Volume: 90ml x 15 pcs Volume: 105ml x 20 pcs Volume: 600ml x 1 pcs Volume: 1036ml x 1 pcs Volume: 966ml x 1 pcs

PAVOFLEX GNAMMY PAVOFLEX NAUTILUS PAVOFLEX FAÇON PAVOCAKE SQUEEZE PAVOCAKE SEQUOIA PAVOCAKE EROS
400 X 300 MM 400 X 300 MM SAINT-HONORÉ 400 X 300 MM

Code: PX4372 Code: PX4374 Code: PX4384 Code: KE065 Code: KE066 Code: KE068
Size (mm): Ø68 x H34 Size (mm): Ø60 x H40 Size (mm): Ø72 x H40 Size (mm): 164 x 164 x H47 Size (mm): 250 x 92 x H74 Size (mm): 179 x 178 x H48
Volume: 90ml x 12 pcs Volume: 106ml x 20 pcs Volume: 100ml x 12 pcs Volume: 1086ml x 1 pcs Volume: 1186ml x 1 pcs Volume: 1022ml x 1 pcs

PAVOFLEX MARGHERITA ^ PAVOCAKE PASSION PAVOCAKE FAÇON

400 X 300 MM SAINT-HONORÉ
PAVOCAKE BUCHE

Code: PX4383S Code: KE012 Code: KE016 Code: KE074
Size (mm): 75 x 68 x H26 Size (mm): 250 x 85 x H70 Size (mm): 175 x 165 x H58 Size (mm): Ø180 x H56
Volume: 85mm x 12 pcs Volume: 1240ml x 1 pcs Volume: 960ml x 1 pcs Volume: 1000mm x 1 pcs

10 11

FORMAFLEX HEMISPHERE FORMAFLEX HEMISPHERE FORMAFLEX MADELEINE PLATINUM SILICONE SPATULAS PLATINUM SILICONE SPATULAS PLATINUM SILICONE SPOONS
Ø40 300 X 175 MM Ø30 300 X 175 MM 300 X 175 MM 360 MM (250°C) 260 MM (250°C) 380 MM (250°C)

Code: FR003 Code: FR004 Code: FR021 Code: SP300 Code: SP301 Code: SP302
Size (mm): Ø40 x H20 Size (mm): Ø30 x H17 Size (mm): 68 x 45 x H18 Size (mm): 360 Size (mm): 260 Size (mm): 380
Volume: 17ml x 15 pcs Volume: 8.5ml x 24 pcs Volume: 30ml x 9 pcs Volume: 1 pcs Volume: 1 pcs Volume: 1 pcs

FORMAFLEX HEMISPHERE FORMAFLEX HEMISPHERE MICRO PERFORATED NON-STICK PLATINUM SILICONE SPOONS STAINLESS STEEL MICRO- STAINLESS STEEL MICRO-
Ø60 300 X 175 MM Ø50 300 X 175 MM SILICONE MAT FORMASIL FF10 270 MM (250°C) PERFORATED HEART BAND PERFORATED XF15 BAND

Code: FR038 Code: FR039 Code: FF10 Code: SP303 Code: XF14 Code: XF15
Size (mm): Ø60 x H30 Size (mm): Ø50 x H23 Size (mm): Ø120 x H30 Size (mm): 270 Size (mm): 75 x 70 x H20 Size (mm): 125 x 30 x H20
Volume: 57ml x 8 pcs Volume: 33ml x 15 pcs Volume: 332ml x 8 pcs Volume: 1 pcs Volume: 1 pcs Volume: 1 pcs

MICRO PERFORATED NON-STICK MICRO PERFORATED NON-STICK MICRO PERFORATED NON-STICK STAINLESS STEEL MICRO- STAINLESS STEEL MICRO- SINGLE SERVING SQUARE
SILICONE MAT FORMASIL FF11 SILICONE MAT FORMASIL FF12 SILICONE MAT FOROSIL43 PERFORATED ROUND BAND Ø70 PERFORATED SQUARE BAND 65 TRAYS BLACK

Code: FF11 Code: FF12 Code: FOROSIL43 Code: XF7020 Code: XF0656520 Code: VP1NR
Size (mm): Ø100 x H20 Size (mm): Ø150 x H30 Size (mm): 385 x 285 Size (mm): Ø70 x H20 Size (mm): 65 x 65 x H20 Size (mm): 80 x 80
Volume: 140ml x 12 pcs Volume: 495ml x 6 pcs Volume: 1 pcs Volume: 1 pcs Volume: 1 pcs Volume: 250 pcs


MICRO PERFORATED NON-STICK NON-STICK SILICONE NON-STICK SILICONE NON-STICK SILICONE SINGLE SERVING RECTANGULAR SINGLE SERVING ROUND CAKE BRUSHES CAKE BRUSHES
SILICONE MAT FOROSIL64 MAT SPV43 MAT SPV64 MAT SPV64 (MACARONS) TRAYS BLACK TRAYS BLACK
40 MM 60 MM

Code: FOROSIL64 Code: SPV43 Code: SPV64 Code: SPV64MACARONS Code: VP2NR Code: VP3NR Code: 34063 43753
Size (mm): 585 x 385 Size (mm): 385 x 285 Size (mm): 585 x 385 Size (mm): 130 x 38 Size (mm): Ø80 60
Volume: 1 pcs Volume: 1 pcs Volume: 1 pcs Size (mm): 585 x 385 Volume: 250 pcs Volume: 250 pcs Size (mm): 40

Volume: 1 pcs Volume: 1 pcs

12 13

HORSEHAIR BRISTLE BRUSH WOOD & BRASS BRUSH BRASS BRUSH 300
430 MM 300 MM

Code: SP1 Code: SP2 Code: SP3 Chocolate World specializes in the production of polycarbonate moulds and
Size (mm): 430 Size (mm): 300 Size (mm): 300 equipment for chocolate industry. Discover the world of polycarbonate moulds for
Volume: 1 pcs Volume: 1 pcs Volume: 1 pcs chocolate. Discover an endless range of standard and original shapes, not only for
chocolate, but also for ice cream and confectionery.
GLOVE HEAT-RESISTANT GLOVE SILICONE DISPOSABLE PIPING BAGS Chocolate World chuyên sản xuất khuôn polycarbonate và thiết bị cho ngành sô
365 MM LENGTH HEAT-RESISTANT 460 X 280 MM cô la. Khám phá thế giới của khuôn polycarbonate cho sô cô la. Khám phá vô số
hình dạng tiêu chuẩn và ngun bản, khơng chỉ dành cho sơ cơ la mà cịn cho kem
Code: GUANTO/A Code: CHELATBL CHEF Code: ELITE45 và bánh kẹo.
Size (mm): 350°C For 20 Seconds Size (mm): +250°C Size (mm): 460 x 280
Volume: 1 pcs Volume: 1 pcs Volume: 100 pcs 15

DISPOSABLE PIPING BAGS DISPOSABLE PIPING BAGS ANGLED SPATULAS
530 X 280 MM 600 X 280 MM 250 MM

Code: ELITE55 Code: ELITE60 Code: PM64025

Size (mm): 530 x 280 Size (mm): 600 x 280 Size (mm): 250
Volume: 100 pcs Volume: 100 pcs Volume: 1 pcs

SPATULAS 150 MM SPATULAS 200 MM SPATULAS 250 MM

Code: CM64095 Code: CM64100 Code: CM64105
Size (mm): 150 Size (mm): 200 Size (mm): 250
Volume: 1 pcs Volume: 1 pcs Volume: 1 pcs

SPATULAS 300 MM THERMOMETER IMMEDIATE THERMOMETER FIXED
READING, PROBE, MEMORIES STAINLESS STEEL PROBE

Code: CM64110 Code: TH5986S Code: TH5989
Size (mm): 300 Size (mm): From -50 To +260 Size (mm): From -50 To +260
Volume: 1 pcs Volume: 1 pcs Volume: 1 pcs

14

COCOA BEAN LOLLIPOP SMILEY CACAO BEAN SAKURA ORIGAMI SMALL BLOCK BULLET FACET

Code: CF0101 Code: CW1623 Code: CW1558 Code: CW1918 Code: CW1334 Code: CW1923
Model (mm): H14 x L47.5 x W26 Model (mm): H11 x L49.5 x W49.5 Model (mm): H12 x L50 x W24 Model (mm): H15 x L31 x W30 Model (mm): H15 x L33 x W20 Model (mm): H22 x L26.5 x W26.5
Mould (mm): H24 x L275 x W175 Mould (mm): H24 x L275 x W135 Mould (mm): H24 x L275 x W135 Mould (mm): H24 x L275 x W135 Mould (mm): H24 x L275 x W135 Mould (mm): H30 x L275 x W135
Description: 9g x 3 x 8 pcs Description: 16.5g x 1 x 4 pcs Description: 8g x 2 x 8 pcs Description: 9.5g x 3 x 7 pcs Description: 10g x 3 x 8 pcs Description: 9.5g x 3 x 8 pcs

BUCHE LINE DUCK MOULD L MAGNETIC RABBIT CONE AMERICAN TRUFFLE EGG KROKO
194mm 150mm (DOUBLE MOULD)

Code: CW1617 Code: HM006 Code: H010 Code: CW1433 Code: CW1867 Code: CW1163
Model (mm): H15.5 x L39 x W18 Model (mm): H194 x L200 x W164 Model (mm): H150 x L68 x W57 Model (mm): H25 x L29 x W29 Model (mm): H2.5 x L25.5 x W25.5 Model (mm): H28 x L88 x W57

Mould (mm): H24 x L275 x W135 Description: 600g x 1 x 1 pc Description: 200g x 1 x 1 pc Mould (mm): H28 x L275 x W135 Mould (mm): H30 x L275 x W135 Mould (mm): H32 x L275 x W135
Description: 10g x 5 x 5 pcs Description: 15g x 3 x 8 pcs Description: 9.5g x 3 x 8 pcs Description: 100g x 2 x 3 pcs

HIGH HEEL SHOE MOULD 127mm EGG SMOOTH HALF SPHERE
(DOUBLE MOULD) (DOUBLE MOULD)
DIAMOND LOVE PRALINE HALF SPHERE

Code: HM004 Code: CW1024 Code: CW1744 Code: CW1253 Code: CW2252 Code: CW1158
Model (mm): H127 x L166.5 x W66 Model (mm): H20 x L31 x W31 Model (mm): H16 x L33 x W22.5 Model (mm): H30 x L86 x W58 Model (mm): H29 x L59 x W59 Model (mm): H12.5 x L25 x W25
Description: 1 x 1 pc Mould (mm): H24 x L275 x W135 Mould (mm): H24 x L275 x W135 Mould (mm): H32 x L275 x W135 Mould (mm): H35 x L275 x W175 Mould (mm): H24 x L275 x W135
Description: 15g x 3 x 7 pcs Description: 10.5g x 3 x 8 pcs Description: 97g x 2 x 3 pcs Description: 71g x 8 x 1 pcs Description: 4g x 4 x 9 pcs

CUBE WITH STRIPE WCM DAN FORGEY HEART FACET TABLET RUBY TABLET 4X6 RECTANGLE TABLET

Code: CF0236 Code: CW1840 Code: CW1914 - CF0245 Code: CW1906 Code: CW2110 Code: CW2029
Model (mm): H20 x L25 x W25 Model (mm): H20 x L23 x W23 Model (mm): H12 x L34 x W28.5 Model (mm): H13.5 x L103.5 x W89.5 Model (mm): H8 x L156 x W77 Model (mm): H13 x L197 x W95
Mould (mm): H26 x L275 x W135 Mould (mm): H30 x L275 x W135 Mould (mm): H24 x L275 x W135 Mould (mm): H24 x L275 x W135 Mould (mm): H24 x L275 x W175 Mould (mm): H24 x L275 x W175
Description: 14.5g x 3 x 8 pcs Description: 12g x 3 x 8 pcs Description: 6.5g x 3 x 7 pcs Description: 56g x 1 x 2 pcs Description: 90g x 1 x 3 pcs Description: 250g x 1 x 1 pc

16 17

CHOCOLATE MACHINARY (máy sô cô la chuyên dụng)

AUTOMATIC TEMPERING AUTOMATIC TEMPERING AUTOMATIC TEMPERING MELTING KETTLE PANNING MACHINE HOT AIR BLOWER
MACHINE CW DELIGHT 24 Kg MACHINE CW 24 Kg MACHINE CW 40 Kg M1006 M1291 M1261

Code: M1250 Code: M1300 Code: M1500 Code: M1006 Code: M1291 Code: S1261
Tank capacity: 24 kg of chocolate Tank capacity: 24 kg of chocolate Tank capacity: 40 kg of chocolate Weight: 1.7 Kg (3 L) Voltage: 230/240 V 115/120 V Voltage: 230V
Production per hour: 90 Kg Production per hour: 90 Kg Production per hour: 150 Kg Dimensions: 310 x 310 x 180 mm Frequency: 50/60 Hz Temperature: 300-500oC
Power: 4,0 kW, three-phase current Power: 4,1 kW, three-phase current Power: 4.5 kW, three-phase current Power: 70 W Power: 0.37 Kw Airflow: 240-450 l/min

Weight: 185 Kg Weight: 185 Kg Weight: 190 Kg Voltage: 220 V - 50/60 Hz Single phase Power input: 1.600 W
Standard dosing function. Heated Single-phase system on demand. Single-phase system on demand. Size: 580 x 470 / 690 x H320 mm Weight: 0.73 Kg
vibrating table. Microprocessor with Standarddosing function. Pedal to dose Standard dosing function. Pedal to dose With extendable telescopics legs
digital temperature display. Pedal to the chocolate. Heated vibrating table. the chocolate. Heated vibrating table. Ability to remove the tank for cleaning
dose the chocolate. Low energy consumption. Fast melting Low energy consumption. Fast melting or to change it
and tempering cycle. Optimal finish & and tempering cycle. Optimal finish & Cooling fan with washable
design design

AUTOMATIC TEMPERING MOULDING MACHINE MOULDING MACHINE WHEELIE SPRAY GUN SPRAY GUN PROFESSIONAL AIRBRUSH
MACHINE CW 60 Kg WHEELIE 14 Kg 30 Kg - VIBRATING TABLE M1263 M1266 S1304

Code: M1400 Code: M1276 Code: M1278 Code: S1263 Code: S1266 Code: S1304
Tank capacity: 60 kg of chocolate Tank capacity: 14 Kg of chocolate Tank capacity: 30 kg of chocolate Container Container Nozzle: 0.20 mm
Production per hour: 200 Kg Dimensions: 510 x 560 x 510 mm Power: 230 single phase 50/60 Hz capacity: 100 ml capacity: 100 ml Cup capacity: 0.50cc
Power: 6.1 kW, three-phase current Voltage: 230 V monofase - 50/60 Hz Dimensions: 1170 x 900 x 650 mm Tip of nozzle: 0.80 mm Tip of nozzle: 1.70 mm
Weight: 215 Kg Power: 500 W Weight: 130 Kg Weight: 0.28 Kg Weight: 1 Kg
Standard dosing function. Pedal to dose Weight machine: 45 Kg Vibrating table Use: Cacao Butter, Ideal Use: Cacao Butter, No
the chocolate. Heated vibrating table. Digital thermostat Stainless steel body For Powders, No Powders, No Airbrush
Low energy consumption. Fast melting Plastic wheel Airbrush Colours Coloursa
and tempering cycle. Optimal finish & COMPRESSOR NOT COMPRESSOR NOT
design INCLUDED INCLUDED

MELTING KETTLE MELTING KETTLE MELTING KETTLE
M1007 M1008 M1009

Code: M1007 Code: M1008 Code: M1009
Weight: 3 Kg (6 L) Weight: 4.7 Kg (12 L) Weight: 5.8 Kg (24 L)
Dimensions: 420 x 320 x 180 mm Dimensions: 620 x 390 x 180 mm Dimensions: 660 x 400 x 210 mm
Power: 140 W Power: 140 W Power: 280 W
Voltage: 220 V - 50/60 Hz Voltage: 220 V - 50/60 Hz Voltage: 220 V - 50/60 Hz


18 15 19

GUITAR CUTTER SINGULAR BASE CUTTING FRAME FOR GUITAR CUTTER SINGULAR BASE TRANSFER SHEETS
7.5 mm (WITHOUT FRAME) GUITAR CUTTER 7.5 mm 5 mm (WITHOUT FRAME)
The option of having a picture of your partner, your kids, your
Code: M1051 M1052 frame 7.5 mm Code: M1061 pet or anything you fancy printed on chocolate opens up a whole
Base 7.5 mm without frames M1053 frame 15 mm Base 5 mm without frames new world for many chocolate makers. Transfer sheets come in
Dimensions base: 375 x 375 mm M1054 frame 22.5 mm Dimensions base: 375 x 375 mm all sizes and can also, of course, be customised.
M1055 frame 30 mm
M1056 frame 37.5 mm Ý tưởng in hình ảnh người thân, con cái, thú cưng của bạn hoặc
bất cứ thứ gì bạn u thích lên sơ cơ la mở ra một hướng trang
trí mới cho nhiều người làm sô cô la. Transfer sheets có đủ kích
cỡ và có thể được tùy chỉnh.

CUTTING FRAME FOR PASTRY SPATULA PALLET KNIFE SCRAPER
GUITAR CUTTER 5 mm TRIANGLE
TRANSFER SHEETS TRANSFER SHEETS
M1062 frame 05 mm 1 COLOR 2 COLORS
M1063 frame 10 mm
M1064 frame 20 mm Code: M1180 - 180 mm Code: M1186 - 120 mm
M1065 frame 25 mm M1181 - 230 mm
Code: TRANSFER1 Code: TRANSFER3
Description: 300 X 400 mm Description: 300 X 400 mm

Code: TRANSFER2 Code: TRANSFER4
Description: 400 X 600 mm Description: 400 X 600 mm

Code: TRANSFER9 Code: TRANSFER10
Description: Set-up free. Description: Set-up free.


PALLET KNIFE SCRAPER PALLET KNIFE SCRAPER PALLET KNIFE SCRAPER
TRIANGLE RECTANGLE RECTANGLE

Code: M1187 - 150 mm Code: M1190 - 150 mm Code: M1191 - 200 mm

TRANSFER SHEETS TRANSFER SHEETS
3 COLORS 4 COLORS

Code: TRANSFER5 Code: TRANSFER7
Description: 300 X 400 mm Description: 300 X 400 mm

Code: TRANSFER6 Code: TRANSFER8
Description: 400 X 600 mm Description: 400 X 600 mm

Code: TRANSFER11 Code: TRANSFER12
Description: Set-up free. Description: Set-up free.

20 21

The hotCHOC Main Features

HYGIENIC PROFESSIONAL QUALITY
(An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm) (Chất Lượng Chuyên Nghiệp)
Các loại ốc vít được thiết kệ tiện dụng, cho phép Mạnh mẽ và đáng tin cậy với các thành
bạn tháo rời các thành phần động cơ điện, phần phần được sản xuất với chất liệu cao cấp
còn lại bạn có thể cho vào máy rửa bát. an toàn.
Dễ dàng để vệ sinh.

R6

ROUND JET NOZZLE
(Vòi Phun Tròn)
Giúp tia phun đều.
Sử dụng thép Ruby công
nghiệp cho vòi phun bền
lâu.

KREA Swiss designs and manufactures high quality equipment that make the HEATING UNIT AND BENT NOZZLE ADJUSTABLE MATERIAL FLOW
lives of professionals in the food as well textile industries easier. Our innovative INSULATION SLEEVE EXTENSION (Có Thể Điều Chỉnh Dịng Chảy)
products are “Made in Switzerland" using quality components and each one is (Bộ Phận Tạo Nhiệt Và (Vòi Phun Uốn Cong) Đặt công suất phù hợp với vật liệu phun
thoroughly tested before being shipped. Vỏ Bọc Cách Nhiệt Cho phép phun ở Tiết kiệm nguyên liệu.
Giúp cho dung dịch socola ln các góc độ khác nhau.
Our customers include top chefs, chocolatiers, bakers & food production companies, ở trạng thái lỏng để phun.
as well as many of the major clothing brands, dry cleaners and laundries. It is quite Giảm nguy cơ tắc vòi phun.
likely that something that you have eaten or worn recently has been produced with
the help of one of our products. 550ML SCREW TOP CONTAINER (Bình Chứa 550ml)
Bạn muốn thay đổi phun nhiều loại vật liệu khác nhau? Chỉ cần đổi sang
KREA SWISS thiết kế và sản xuất các thiết bị chất lượng cao giúp cuộc sống của một bình chứa khác.
các chuyên gia trong ngành thực phẩm cũng như dệt may trở nên dễ dàng hơn. Các Thích hợp cho tủ lạnh và lị vi sóng (tới 70 độ C). Cách nhiệt để hỗn hợp không
sản phẩm sáng tạo của chúng tôi là “Sản xuất tại Thụy Sĩ” sử dụng các thành phần bị nguội nhanh.
chất lượng và mỗi sản phẩm đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi xuất xưởng.
23
Khách hàng của chúng tôi bao gồm các đầu bếp hàng đầu, thợ làm sôcôla, thợ làm
bánh & công ty sản xuất thực phẩm, cũng như nhiều thương hiệu quần áo lớn, tiệm
giặt khô và tiệm giặt là. Rất có thể một thứ gì đó mà bạn đã ăn hoặc mặc gần đây
đã được sản xuất với sự trợ giúp của một trong các sản phẩm của chúng tôi.

22

PROFESSIONAL FOOD SPRAYER

(Máy phun thực phẩm chuyên nghiệp)

Code (mã) THE MULTI-SPRAY THE VOLUME-SPRAY
Wire length (chiều dài dây) FROM THIN TO THICK VISCOSITY FOR MEDIUM TO THICK VISCOSITY
Capacity (dung tích) 11-111-055 09-211-001
1.8 m 1.8 m
Weight Kg (khối lượng) 700 ml 700 ml
Delivery rate max. (water) 1.3 Kg 1.7 Kg
(lưu lượng tối đa) 250 g/min 350 g/min

Viscosity max. (DIN-sec.) 80 DIN/sec 100 DIN/sec
(độ nhớt tối đa)
60 W 90 W
Rated Power (công suất)

50% CHOCOLATE & 50% COCOA BUTTER MIX THE SPRAY BOX The food preparation specialist
12-140-105 FOR MULTI-SPRAY & HOT CHOCOLATE-SPRAY
1.8 m It is in France, in the heart of Burgundy, a well-known region for its gastronomy,
550 ml Code (mã) 12-408-200 that Robot - coupe has created more than 60 years ago the Robot-Coupe food
1.3 Kg processor.
120 - 200 g/min Dimensions WxDxH 900 x 900 x 900 mm
(kích thước) As precursor and incontested leader, Robot-coupe, manufacturer of food preparation
20 - 28 DIN/sec equipment, offers a wide range of machines adapted to each professional needs
Shipping Weight 7.5 Kg (restaurants, institutions, delicatessens, caterers...)
40 W (trọng lượng chất hàng)
Tại nước Pháp, ở trung tâm của Burgundy, một vùng nổi tiếng về ẩm thực,
24 Robot-coupe đã tạo ra chiếc máy chế biến thực phẩm Robot - Coupe đầu tiên cách
đây hơn 60 năm.

Là người tiên phong và dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất thiết bị sơ chế thực phẩm,

Robot-Coupe cung cấp đa dạng nhiều loại máy phù hợp với từng nhu cầu chuyên
nghiệp (nhà hàng, tổ chức, quán ăn, cửa hàng đồ uống, công ty phục vụ ăn uống ...)

25

IMMERSION BLENDERS POWER MIXERS MINI COMPACT
(Máy Xay Cầm Tay) For Handling Small Quantities Specially For Restaurants
(Máy Xay Cầm Tay) (công suất nhỏ) (dùng cho nhà hàng,
khách sạn)

ERGONOMICS (Công Thái Học) For the MP V.V. and MP Combi models,
Thiết kế tay cầm công thái học giúp more ergonomic variable speed
thao tác thuận tiện hơn. button for greater convenience.
Đối với dòng MP V.V và MP Combi,
PERFORMANCE (Hiệu Quả)
Động cơ công suất lớn: tăng +20% hiệu quả máy có nút điều chỉnh tốc độ tiện dụng.
công việc.
Tăng hiệu quả hoạt động để tối ưu thời gian /CẢI TIẾN
chế biến.

LONG SERVICE LIFE
(Hoạt Động Bền Bỉ)
Động cơ máy bằng thép không gỉ để
sử dụng chuyên sâu.

STAINLESS ERGONOMICS (Công Thái Học) MicroMix MINI MP MINI MP MINI MP CMP CMP
STEEL Trên thân động cơ máy có phần chốt được 34900 160 V.V. 190 V.V. 240 V.V. 250 V.V. 300 V.V.
sử dụng để cố định máy xay trên thành nồi
BELL 34740 34750 34760 34240A 34230A
giúp dễ dàng cầm nắm và khuấy đảo.

/CẢI TIẾN
Hệ thống treo mới giúp dễ dàng bảo quản
và tránh hao mòn

Code (mã)

Power (công suất) 220 W 240 W - 5 L 270 W - 9 L 290 W - 12 L 310 W - 15 L 350 W - 30 L

New Easygrip /MỚI Voltage (điện áp) 230V/50/1 230V/50/1 230V/50/1 230V/50/1 230V/50/1 230V/50/1
Removable Handle
For Mp 550 Ultra And Variable Speed (tốc độ) 1500 - 14000 rpm 2000 - 12500 rpm 2000 - 12500 rpm 2000 - 12500 rpm 2300 - 9600 rpm 2300 - 9600 rpm
Mp 600 Ultra
Tay cầm phụ có thể tháo rời Total Length (chiều cao) 430 mm 455 mm 485 mm 535 mm 610 mm 660 mm
Áp dụng cho mã sản phẩm
CLEANING (Vệ Sinh) MP 550 Ultra và Diameter (đường kính) 61 mm 78 mm 78 mm 78 mm 94 mm 94 mm
Phần lưỡi dao và thân lưỡi dao bằng thép MP 600 Ultra.
không gỉ giúp dễ dàng vệ sinh và sửa chữa. Trọng lượng của máy được Gross Weight (trọng lượng) 1.4 Kg 2.4 Kg 2.5 Kg 2.5 Kg 3.9 Kg 3.9 Kg
phân bổ tốt hơn, giúp bạn
dễ dàng sử dụng hơn! Tube Length (thanh nối) 165 mm 160 mm 190 mm 240 mm 250 mm 300 mm

Blade, Aeromix (lưỡi dao) Aeromix and Aeromix and Removable Removable Patented Patented
stainless - steel stainless - steel aeromix and aeromix and removable foot removable foot
AFTER SALES SERVICE: DETACHABLE POWER CORD*............................................................. blade detachable blade detachable stainless steel stainless steel
(lưỡi dao thép (lưỡi dao thép knife, foot with knife, foot with and blade and blade
Dịch Vụ Sau Bán Hàng: Dây Nguồn Có Thể Tháo Rời khơng gỉ, có thể khơng gỉ, có thể removable bell removable bell (chân và lưỡi dao (chân và lưỡi dao
(lưỡi dao thép (lưỡi dao thép có thể tháo rời) có thể tháo rời)
1 Hệ thống “EasyPlug” mới được cấp bằng sáng chế tháo rời) tháo rời) không gỉ, tuýp xay không gỉ, tuýp xay
có nghĩa là dây nguồn có thể dễ dàng thay thế trong có thể tháo rời) có thể tháo rời)
q trình bảo dưỡng.


2 Đèn báo: phát hiện nhanh sự cố đứt dây nguồn.

Đèn xanh sẽ sáng nếu dây không bị hư hại và được

cắm chính xác ở cả hai bên (phần phích cắm và

EasyPlug). 1 2

26 27

COMPACT LARGE POWER MIXERS
Specially For Restaurants Intended For Institutional And Commercial Caterers COMBI
(dùng cho nhà hàng, Intensive Use (dùng cho các công ty (Máy Xay Cầm Tay)
khách sạn) cung cấp xuất ăn công nghiệp)

MINI MP 190 MINI MP 240 CMP 250 CMP 300 MP 350 MP 450 MP 450
COMBI COMBI COMBI COMBI XL FW
COMBI COMBI ULTRA ULTRA ULTRA

Code (mã) 34770 34780 34300A 34310A 34860L 34870L 34280L

Power 270 W - 9 L 290 W - 12 L 310 W - 15 L 350 W - 30 L 440 W - 50 L 500 W - 100 L 500 W - 100 L
(công suất)
CMP CMP MP MP MP MP MP
350 V.V. 400 V.V. 350 ULTRA 450 ULTRA 550 ULTRA 600 ULTRA 800 TURBO Voltage 230V/50/1 230V/50/1 230V/50/1 230V/50/1 230V/50/1 230V/50/1 230V/50/1
(điện áp)
34250A 34260A 34800L 34810L 34820L 34830L 34890L

400 W - 45 L 420 W - 73 L 440 W - 50 L 500 W - 100 L 750 W - 200 L 850 W - 300 L 1000 W - 400 L Mixer Speed 2000 - 2000 - 2300 - 2300 - 1500 - 1500 -
(tốc độ) 12500 rpm 12500 rpm 9600 rpm 9600 rpm 9000 rpm 9000 rpm


230V/50/1 230V/50/1 220-240V/50-60/1 220-240V/50-60/1 220-240V/50-60/1 220-240V/50-60/1 220-240V/50-60/1 Whisk Speed 350 - 350 - 500 - 500 - 250 - 250 - 250 -
(tốc độ) 1560 rpm 1560 rpm 1800 rpm 1800 rpm 1500 rpm 1500 rpm 1500 rpm

2300 - 9600 rpm 2300 - 9600 rpm 9500 rpm 9500 rpm 9000 rpm 9500 rpm 9500 rpm Length + Tube 485 mm 535 mm 640 mm 700 mm 725 mm 890 mm
(chiều cao)
718 mm 763 mm 725 mm 825 mm 925 mm 970 mm 1130 mm

94 mm 94 mm 125 mm 125 mm 125 mm 125 mm 125 mm Length + Whisk 550 mm 550 mm 730 mm 730 mm 805 mm 805 mm 1210 mm
(chiều cao) 78 mm 125 mm 125 mm 125 mm 125 mm 175 mm

4.1 Kg 4.1 Kg 6.2 Kg 6.3 Kg 6.6 Kg 7.4 Kg 9.2 Kg Diameter 78 mm
(đường kính)

350 mm 400 mm 350 mm 450 mm 550 mm 580 mm 740 mm

Gross Weight 2.7 Kg 2.8 Kg 5.6 Kg 6.2 Kg 7.9 Kg 8.2 Kg 8.6 Kg
(trọng lượng)
Patented Patented Removable foot Removable foot Removable foot Removable foot Removable foot 240 mm
removable foot removable foot and blade and blade and blade and blade and blade Tube Length 190 mm 250 mm 300 mm 350 mm 450 mm 690 mm
(thanh nối) Patented
and blade and blade (chân và lưỡi dao (chân và lưỡi dao (chân và lưỡi dao (chân và lưỡi dao (chân và lưỡi dao removable
(chân và lưỡi dao (chân và lưỡi dao có thể tháo rời) có thể tháo rời) có thể tháo rời) có thể tháo rời) có thể tháo rời) foot and blade
có thể tháo rời) có thể tháo rời) (chân và lưỡi
Blade, Patented dao có thể Patented Removable foot Removable foot Removable foot Whisk housing
Aeromix removable tháo rời) removable and blade and blade
(lưỡi dao) foot and blade foot and blade and blade designed to
(chân và lưỡi (chân và lưỡi (chân và lưỡi (chân và lưỡi
dao có thể dao có thể dao có thể dao có thể (chân và lưỡi withstand tough
tháo rời) tháo rời) tháo rời) tháo rời)

dao có thể tasks such as

tháo rời) pureeing potatoes

(có thể đánh

nhuyễn các nguyên

liệu cứng,

vd: khoai tây)

28 29

AUTOMATIC (Máy Ép Trái Cây Tự Động) KHƠNG LÀM NĨNG JUICE EXTRACTORS
NGUYÊN LIỆU (Máy Ép Trái Cây)
JUICE EXTRACTORS
AB
/CẢI TIẾN
B2 C Giữ Nguyên Lượng
C B3 K Vitamins Trong Nước Ép

Đường Ống Tiếp Hoa BASKET (Lưới Lọc Và Lưỡi Dao)
Quả Ø 79 mm. Với hai tay cầm cho cảm giác cầm
Có thể ép các loại rau củ nắm tốt hơn, có thể tháo rời mà
hoặc trái cây nguyên trái. không cần dụng cụ và dễ dàng vệ sinh.

AUTOMATIC FEED TUBE + 1 Sizes No-Splash Spouts (1 vòi chống bắn):
(Ống Tiếp Hoa Quả Tự Động) - Glasses (dành cho ly)
- Với hệ thống tiếp hoa quả tự động chuyên dụng, - Jugs (dành cho ca)


trái cây và rau củ được đẩy xuống mà không cần lực. + Big feet automatic hopper to process entire fruits and vegetables effortless, diameter
- Nhanh chóng: có thể ép được lên đến 250ml nước ép 79 mm (phễu kích thước lớn, đường kính 79 mm, dễ dàng chế biến hầu hết các loại trái
cây và rau củ)
trong vòng 6 giây. + Stainless steel basket, easy grip, two handled requiring no special tools for removal
(rổ thép không gỉ, dễ thao tác, hai mấu giữ dễ dàng tháo rời)
/MỚI JUICE EXTRACTORS J80 + Inclined base for optimal juice flow
Automatic Centrifugal Juicer (đế máy nghiêng giúp lấy được tối đa lượng nước ép)
ANTI-SPLASH SPOUTS IN 2 DIFFERENT + Big capacity drip tray for a clean worktop, size XL
SIZES: (Vòi Chống Bắn Với 2 Kích Cỡ (khay hứng lớn, thuận tiện giữ vệ sinh)
Khác Nhau): + 6.5 L translucent pulp container (bình chứa xác trái cây 6.5 L)
1 Ca / Tô đựng nước ép
2 Ly

1 2 CODE POWER VOLTAGE OUTPUT USABLE HEIGHT DIMENSIONS GROSS WEIGHT
(mã) (công suất) (điện áp) (sản xuất) (chiều cao (kích thước) (trọng lượng)
/MỚI khả dụng)
56000B 700 W Single phase Up to 120 litres/ 235 x 535 x 502 12 Kg
DRIP TRAY (Khay Để Ly) 230V/50/1 hour (lên đến 162 mm under mm
Khay để ly chống nhỏ giọt 120 L/h) the spout (162
giúp bàn làm việc luôn mm dưới vịi)
sạch sẽ.

/MỚI ỐNG XẢ BÃ TRÁI CÂY CÓ THỂ LẮP DƯỚI JUICE EXTRACTORS J100 + 2 Sizes No-Splash Spouts (2 vòi chống bắn):
MẶT BÀN LÀM VIỆC Automatic Centrifugal Juicer - Glasses (dành cho ly)
SLOPING BASE (Đế Máy Nghiêng) - Blender Bowls (dành cho tô trộn)
Giúp tận dụng được lượng tối đa nước ép. TWO WAYS OF USING THE JUICER:
Có 2 Cách Để Sử Dụng Chiếc Máy Ép Trái Cây: + Big feet automatic hopper to process entire fruits and vegetables effortless, diameter
79 mm (phễu kích thước lớn, đường kính 79 mm, dễ dàng chế biến hầu hết các loại trái
cây và rau củ)

+ Stainless steel basket, easy grip, two handled requiring no special tools for removal
(rổ thép không gỉ, dễ thao tác, hai mấu giữ dễ dàng tháo rời)
+ Inclined base for optimal juice flow
(đế máy nghiêng giúp lấy được tối đa lượng nước ép)
+ Big capacity drip tray for a clean worktop, size XL
(khay hứng lớn, thuận tiện giữ vệ sinh)
+ 7.2 L large-capacity translucent pulp container (bình chứa xác trái cây 7.2 L)
+ Ejection chute sending continuous flow of pulp directly into bin under worktop
(máng phun nối trực tiếp ra thùng chứa xác trái cây)

MOTOR (Động Cơ) 1 Ống Xả Liên Tục 2 Bã Trái Cây Được Xả CODE POWER VOLTAGE OUTPUT USABLE HEIGHT DIMENSIONS GROSS WEIGHT
- 1000 W được thiết kế để sử (mã) (công suất) (điện áp) (sản xuất) (chiều cao (kích thước) (trọng lượng)
Máng đẩy bã trái cây: Vào Thùng Chứa khả dụng)
dụng liên tục suốt cả ngày. 56100B 1000 W Single phase Up to 160 litres/ 262 x 566 x 628 18 Kg
- Yên tĩnh nên có thể sử dụng bã trái cây sau khi ép Thùng chứa lớn lên 230V/50/1 hour (lên đến Short spout 247 mm
160 L/h) mm, long spout
ngay trước mặt khách hàng. được xả liên tục trực tới 7.2 lít. 7.2 L
205 mm (vòi
tiếp vào thùng rác ngắn 247 mm,
vòi dài 205 mm)
dưới bàn làm việc.

30 31

FOOD PROCESSORS CUTTER FUNCTION

CUTTERS & VEGETABLE SLICERS (Chức Năng Cắt)

(Máy Cắt, Thái Rau Củ) AUTOMATIC PUSH SMOOTH
BUTTON RESTART: BLADE

LID (Nắp): (Nút Khởi Động Lại (Lưỡi Phẳng)
Thiết kế với phễu có thể dễ dàng thêm Tự Động):
chất lỏng hoặc các nguyên liệu khác Giúp vận hành nhanh chóng Cắt Thô Cắt Nhuyễn Sauces, Tương
trong quá trình chế biến. và tiện lợi hơn.

COARSE
SERRATED
BLADE
(Lưỡi Răng Cưa
Thưa)

Nhào Nghiền
Nghiền Gia Vị
HANDLE FINE
(Tay Cầm): SERRATED JULIENNE (Thái Sợi)
Chức năng để dễ BLADE
dàng lắp ráp cối trộn. (Lưỡi Răng
Cưa Mịn)

Cắt Nhỏ
Thảo Dược

VEGETABLE PREPARATION FUNCTION

(Chức Năng Thái Rau Củ)

SLICING (Thái Lát)

RIPPLE CUT (Thái Gợn Sóng) DICING (Thái Hạt Lựu)


VARIABLE SPEED LATERAL EJECTION GRATING (Bào Sợi Nhỏ) FRENCH FRIES
(Điều Chỉnh Tốc Độ): (Vòi Phun Lớn): (Cắt Khoai Tây Chiên)
300 tới 3500 rpm cho nhiều ứng dụng tuyệt vời hơn. Tiết kiệm không gian
và công năng.

/CẢI TIẾN 28 đĩa cắt tùy chọn. JUICE AND COULIS EXTRACTION FUNCTION

BOWL-BASE TWIN-BLADE ASSEMBLY (Chức Năng Ép Và Nghiền Trái Cây)
(Đế Cối Với Cụm Lưỡi Đơi)
Có thể chế biến cả khối lượng lớn & nhỏ. Ép trái cây và rau củ để làm bánh, sauces,
Lưỡi răng cưa thưa & mịn tùy chọn. kem, sinh tố, mứt, thạch trái cây.
Chức năng nghiền nhuyễn cho ra hỗn hợp nước ép
32 cả xác trái cây nhuyễn từ trái cây hoặc rau củ
đã nấu hoặc mềm.
Chức năng vắt cam (chanh) dùng cho tất cả các
loại trái cây thuộc dòng cam chanh.

33

MODELS MAXIMUM QUANTITY HOURLY CAPACITY NUMBER OF Code (mã) CUTTER & VEGETABLE SLICERS CUTTER & VEGETABLE SLICERS
(máy) FOR CUTTER FUNCTION FOR VEGETABLE COVERS Power (công suất) R211 XL ULTRA R301 ULTRA
(công suất Voltage (điện áp)
(số lượng tối đa PREPARATION FUNCTION phục vụ) Speed (tốc độ) 2122 2547
cho chức năng máy cắt) (công suất hàng giờ Cutter (máy cắt) 550 W 650 W
Blade (lưỡi dao) Single phase 120V Single phase 120V
cho rau củ, chức năng chuẩn bị) Vegetable slicer 1500 rpm 1500 rpm
(máy thái rau củ) 2,9 L stainless steel bowl with handle 3.7 L stainless steel bowl
Dimensions (kích thước) Stainless steel smooth blade - Included Stainless steel smooth blade - Included
Gross Weight (trọng lượng) Half-moon hopper Half moon hopper 1.6 L
Cylindrical hopper Ø58 mm Cylindrical hopper Ø58 mm

220 x 360 x 505 mm 355 x 305 x 570 mm
14 Kg 20 Kg

R 201 XL / R 201 XL ULTRA 1.0 Kg 25 kg/hr up to 20

R 211 XL / R 211 XL ULTRA 1.0 Kg 40 kg/hr 10 to 30

R 301 / R 301 ULTRA 1.5 Kg 50 kg/hr 10 to 80 CUTTER & VEGETABLE SLICERS CUTTER & VEGETABLE SLICERS
R402 R502

R 401 / R 402 / R 402 V.V. 2.5 Kg 50 kg/hr 20 to 100 Code (mã) 2454 2483
Power (công suất) 900 W
Voltage (điện áp) 750 W Three phase 208V-240V

R 502 / R 502 V.V. 3.2 Kg 150 kg/hr 30 to 300 Speed (tốc độ) 750 / 1500 rpm
Cutter (máy cắt) 5.9 L stainless steel bowl
R 752 / R 752 V.V. 3.8 Kg 250 kg/hr 50 to 400 Blade (lưỡi dao) Three phase Single phase Stainless steel smooth blade - Included
Vegetable slicer 208V-240V 120V Half moon hopper 2.2 L
(máy thái rau củ) Cylindrical hopper Ø58 mm and Ø39 mm
Dimensions (kích thước) 750 / 1500 rpm 500 / 1500 rpm 280 x 365 x 540 mm
Gross Weight (trọng lượng) 33 Kg
4.5 L stainless steel bowl

Stainless steel smooth blade - Included

Half moon hopper 1.6 L
Cylindrical hopper Ø 58 mm

320 x 305 x 590 mm


23 Kg

34 35

TABLE-TOP

VEGETABLE PREPARATION
MACHINES (Máy Cắt, Thái Rau Củ)

LARGE HOPPER (Phễu Lớn) CYLINDRICAL HOPPER Code (mã) VEGETABLE PREPARATION VEGETABLE PREPARATION
Dễ dàng cho các loại rau củ lớn (Phễu Hình Trụ) Power (công suất) MACHINES CL20 MACHINES CL40
như bắp cải, cà tím ... và - Ø58 mm cắt đồng đều các thành phần dài. Voltage (điện áp)
nhiều loại rau củ khác. - Ø39 mm để cắt trái cây và rau nhỏ chẳng Speed (tốc độ) 22390 24570
Feed hoppers (phễu nạp) 400 W 500 W
hạn như ớt, dưa chuột, xúc xích khơ, Single phase 120V Single phase 120V
măng tây, hành lá, chuối, dâu tây, nho,... Lid and bowl (nắp và tô) 1500 rpm 500 rpm
với bộ đẩy Exactitube) Motor base (thân động cơ) Half moon hopper 1.6L, Half moon hopper 1.6L,
Dimensions (kích thước) Cylindrical hopper Ø58 mm Cylindrical hopper Ø58 mm
HINGE AND STEM Gross Weight (trọng lượng) Composite material Composite lid and stainless steel bowl
SYSTEM Composite material Metal
(Hệ Thống Bản Lề 325 x 310 x 570 mm 345 x 330 x 590 mm
Và Thân) 24 Kg 15 Kg
Được thiết kế để tháo lắp
nhanh để làm sạch dễ dàng. LATERAL EJECTION
(Vòi Phun Lớn)
Thân của động cơ làm Tiết kiệm không gian và
bằng thép không gỉ. thuận tiện khi sử dụng.

Hơn 50 đĩa cắt tùy chọn để cắt lát, Code (mã) VEGETABLE PREPARATION
cắt gợn sóng, lưới, chặt, cắt nhỏ và mỏng. Power (công suất) MACHINES CL50

Voltage (điện áp)
/CẢI TIẾN Speed (tốc độ) 24440
Feed hoppers (phễu nạp) 550 W
EXACTITUBE PUSHER Single phase 120V or Three phase 208V-240V
(Ống Đẩy Chính Xác) Lid and bowl (nắp và tô) 375 rpm
Bí mật của những vết cắt độc quyền! Motor base (thân động cơ) Half moon hopper 2.2 L
Để cắt các thành phần nhỏ và tinh tế như Dimensions (kích thước) Cylindrical hopper Ø58 mm and Ø39 mm
như ớt, dưa chuột, xúc xích khơ, măng tây, Gross Weight (trọng lượng) Metal
hành lá, chuối, dâu tây và nho. Composite material
380 x 305 x 595 mm
36 20 Kg

37

TABLE-TOP

CUTTER MIXERS

(Máy Xay Nhuyễn)

Code (mã) TABLE TOP CUTTER, MIXERS TABLE TOP CUTTER, MIXERS
Power (công suất) R3-1500 R4 V.V.
Voltage (điện áp)
Variable Speed (tốc độ) 22382 22411
Dimensions (kích thước) 650 W 1000 W
Gross Weight (trọng lượng) Single phase 230V/50/1 Single phase 230V/50-60/1
1500 rpm 300 to 3500 rpm
210 x 320 x 400 mm 226 x 304 x 460 mm
11.2 Kg 17 Kg


BOWL CAPACITY

MODELS MAXIMUM LOADING CAPACITY (1) NUMBER OF PROCESSING
(máy)
MEALS TIME
R 2 - R 2B
R 3/1500 CHOPPING EMULSIONS DOUGH (2) GRINDING (số bữa ăn) (thời gian
R 3/3000
R 4/1500 - R 4 - R 4 V.V. (cắt) (xay) (nhào) (nghiền) chế biến)
R 5 PLUS - R 5 V.V.
R 7 - R 7 V.V. 0.75 Kg 1 Kg 0.5 Kg 0.3 Kg 10 to 20 1 to 4 mn TABLE TOP CUTTER, MIXERS
R 8 - R 8 V.V. 1 Kg 1 to 4 mn R5 V.V.
R 10 - R 10 V.V. 1 Kg 1.5 Kg 1 Kg 0.5 Kg 10 to 30 1 to 4 mn
R 15 - R 15 V.V. 1.5 Kg 1 to 4 mn 24336
R 20 - R 20 V.V. 2 Kg 1.5 Kg _ 0.5 Kg 10 to 30 1 to 4 mn Code (mã) 1300 W
2.7 Kg 1 to 4 mn Power (công suất) Single phase 230V/50-60/1
R 23 3 Kg 2.5 Kg 1.5 Kg 0.7 Kg 10 to 50 1 to 4 mn Voltage (điện áp) 300 to 3500 rpm
R 30 4 Kg 1 to 4 mn Variable Speed (tốc độ) 226 x 304 x 460 mm
R 45 3 Kg 2 Kg 1 Kg 20 to 80 1 to 4 mn Dimensions (kích thước) 24.5 Kg
R 60 up to 6 Kg 1 to 4 mn Gross Weight (trọng lượng)
up to 8 Kg 3.8 Kg 2.7 Kg 1.7 Kg 20 to 100 1 to 4 mn
up to 10 Kg 1 to 4 mn
up to 12 Kg 5 Kg 4 Kg 2 Kg 20 to 150 1 to 4 mn
up to 18 Kg 1 to 4 mn
up to 25 Kg 6 Kg 5 Kg 3 Kg 50 to 200

up to 9 Kg up to 7 Kg up to 5 Kg 50 to 250

up to 12 Kg up to 10 Kg up to 6 Kg 50 to 300


up to 14 Kg up to 11.5 Kg up to 7 Kg 100 to 400

up to 17 Kg up to 14 Kg up to 8.5 Kg 100 to 500

up to 27 Kg up to 22.5 Kg up to 13.5 Kg 200 to 1000 COARSE SERRATED BLADE COARSE SERRATED BLADE
R3 R5
up to 36 Kg up to 30 Kg up to 18 Kg 300 to 3000
27288 27121
(1) Công suất làm việc tối đa, con số chỉ mang tính tham khảo - khơng ràng buộc về mặt hợp đồng. Code (mã) Nhào, Nghiền Nhào, Nghiền
(2) Lượng bột được tính ở mức 60% lượng nước. Function (chức năng)
39
38


×