Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Biện pháp thi công đê quai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.99 MB, 15 trang )

B §­êng thi c«ng NT5 260
220
§­êng NP9
200

291700 2450600 292400
Phạm vi đào mở rộng Ph¹m vi đào hố móng tường cánh thượ2n4g5lư0u600
lòng sông bờ trái MC1.19

Phạm vi đào mở rộng Phạm vi đào mở rộng Phạm vi đắp đê quây đợt 1.1 phía hạ l­u
lòng sông bờ trái lòng sông bờ tr¸i
Tim đê quây giai đoạn I
220 lòng sông b P ờ h tr ạm ái vi đào mở rộng Tim tun ®Ëp: Trơc D1-D2 thời đoạn tháng XII-:-IV Q(th¸ng XII-:-IV)10%=1837m3/s
MC1.3 Q1.5 MNHL=204.26m
Vị trí quay đầu xe B·i tr÷ sè 1
Phạm vi thi công đắp đê quây ®ỵt 1.2 MC1.15 trữ lớp lọc số 2, và líp sè 8
Đá gia cố mái
MC1.12 MC1.13 MC1.14

Phạm vi đắp đê quây đợt 1.1 phía thượng MC1.9 MC1.10 MC1.11
l­u
MC1.6 MC1.7 MC1.8 Phạm vi đào hố móng tường cánh hạ lưu

Q(th¸ng XII-:-IV)10%=1837m3/s Phạm vi đào hố móng cùng với đắp đê quây đợt 2
MNTL=204.91m
Phạm vi đào hố móng tường cánh thượng l­u Sông đà Tim tuyÕn trµn
S«ng ®µ
Q1.2 Tim đê quây giai đoạn I Tim đê quây giai đoạn I
Vị trí quay đầu xe thời đoạn tháng XII-:-IV thời đoạn tháng XII-:-IV

Q1.4



§Q2

§Q1 Q1.3

Q1.6

Q1.1 i=6.6 %

i=5.5 % Tim Cèng dÉn dßng

291700 292400 Đường biên hố móng đợt 1 260

§­êng CV1 2450400 MC19 2450400 Tim đê quây giai đoạn I-đợt 2
Đường biên hố móng đợt 1 thời đoạn tháng V-:-XI
Tim đê quây giai đoạn I-đợt 2
thời đoạn tháng V-:-XI Đường biên hố móng đợt 2

Đường biên hố móng đợt 2 Đường biên hố móng đợt 1 Đường biên hố móng đợt 1

B·i tr÷ sè 4

B·i tr÷ sè 3
tr÷ líp đá quá cỡ

BÃi thải số 04

292400 §­êng NP4

2450200 §­êng NP3


2916002450100 292300

400 320
380 2450100
320
B·i tr÷ sè 2
tr÷ líp läc sè 2, vµ líp sè 8

400

B·i th¶i sè 5



·
·
·
·

·

NT - V -
L -
q - v1, v2 -
tp -
NT = 3600*q* Kd *tc* Kt 3 tz -
( m / ca) Kd -
T * Ks


tc -

Kt-

T -

Ks-

é3.600* 2,3*1,05* 7 * 0,25ù 3
NT = ê ú = 334 ( m / ca)
ë 35 *1,3 û

56 é1*(15+30) +0,5+0,16ú = 5 xeù
Nx = 1 + ê
12 ë 15*30 û

N = (1.5*5*6)/0.7 = 66 xe

·

NT - ·

V -

Kd -

NT = 3.600*V * Kd *tc * Kt 3 tc - (B-b)*v*1000*h*T
( m / ca) NT = Kt ( m / ca)3

T * Ks Kt - n


T - B
b
Ks - v
h
NT = 3.600* 3,22*1* 7 * 0,9 = 468 ( m / ca)3
T

n

120*1 3
, Kt

NT = (5-0.5)*1*1000*1.3*7*0.8 = 3276 ( m / ca)3

10

· .

-

N =1,5* Nx * Nd
K

Nx = 1 + Nt [ L(v1 + v2) + tp + tz ]

V v1* v2

Nx -
Nd -

K -
Nt -


Phạm vi đào mở rộng 292400
lòng sông bê tr¸i

2450600

Phạm vi đào më réng đào mở rộng MC1.19
lòng sông bê tr¸i ông bờ trái
MC1.3

Giíi hạn gia cố mái bằng đá đắp d 0.7m Q(th¸ng XII-:-IV)10%=1837m3
MNHL=204.26m

%=1837m3/s Giíi h¹n gia cè mái bằng đá đắp d 0.7m MC1.6
Tim đê quây giai đoạn I-đợt 1
thời đoạn tháng XII-:-IV Tim lăng trụ đá đợt 1

Vị trí quay đầu xe Ô tô 22T Ô tô 22T Q1.5 Tim đê quây giai đoạn I-đợt 2
M¸y đi thời đoạn tháng V-:-XI
Q1.2 Tim lăng trụ đá đợt 1 Vị trí quay đầu xe

NP9 Q1.3 §Q2

Tim ®­êng NP9 M¸y đi NP5

Tim ®­êng CV1 §Q1
Đường biên hố móng đợt 1

Đường biên hố móng đợt 2 291700 2450400 Q1.6

292400 Đường biên hố móng đợt 1 260
Đường biên hố móng đợt 2
MC19 2450400

Đường biên hố m

1 2 3 4 5 6 7

Q1.1

§­êng tù nhiªn Ô tô tự đổ Đường tự nhiên ĐQ1 Tim tuyến đập
Đỉnh đê quai giai đoạn 1-đợt 1 M¸y đi
QkiÖt 10% = 1837m3/s
1 Mùc n­íc hiƯn tr¹ng MNTL = 204.91m
MNTL = 202*m

Tim đê quây giai đoạn I
(đợt 1 tháng XII-IV)

Tim băng két Tim đê quây giai đoạn I
(đợt 2 tháng V-XI)
M¸y đi
Mùc n­íc hiƯn tr¹ng Hố móng vai phải đợt 1

Qkiệt 10% = 1837m3/s MNTL = 202*m Ô tô tự đổ
MNTL = 204.91m
1 2
Đường mặt đất tự nhiên


Hố móng vai phải đợt 2

9 10 11 12 13

Q1.6

Đường mặt đất tự nhiên §Q2 Ô tô tự đổ

QkiÖt 10% = 1837m3/s M¸y đi 1
MNTL = 204.91m Mùc n­íc hiƯn tr¹ng

MNTL = 202*m

Biên đê quây giai đoạn I
đợt 2 (tháng V-XI)

Tim băng két

Ô tô tự đổ

Tim đê quây giai ®o¹n I Hè mãng vai ph¶i
đợt 1
Qkiệt 10% = 1837m3/s
MNTL = 204.26m M¸y đi

Mùc n­íc hiƯn tr¹ng Hè mãng vai ph¶i
MNTL = 202*m đợt 2 (tháng V-XI)

12


Đường mặt đất tự nhiên

9 10 11 12 13

Q1.6

Đường mặt đất tự nhiên ĐQ2 Máy đào gầu dài Ô tô tự đổ

QkiÖt 10% = 1837m3/s Mùc n­íc hiƯn tr¹ng 1
MNTL = 204.91m MNTL = 202*m

Tim đê quây giai đoạn I
(đợt 1 tháng XII-IV)

Tim băng kÐt Tim đê quây giai đoạn I
Máy đào gầu dài (đợt 2 tháng V-XI)

Ô tô tự đổ Hè mãng vai phải đợt 1

Qkiệt 10% = 1837m3/s Mùc n­íc hiƯn tr¹ng 2
MNTL = 204.91m MNTL = 202*m Hố móng vai phải đợt 2
1
Đường mặt đất tự nhiên

1 2 3 4 5 6

Q1.1

§­êng tù nhiªn M¸y đi Đường tự nhiên §Q1 Tim tuyÕn ®Ëp

Ô tô tự đổ Đỉnh đê quai giai đoạn 1-đợt 1
Máy đầm QkiÖt 10% = 1837m3/s
MNTL = 204.91m
Mùc n­íc hiƯn tr¹ng
MNTL = 202*m

1

Tim băng két Tim đê quây giai đoạn I Tim đê quây giai đoạn I
M¸y đi (đợt 1 tháng XII-IV) (đợt 2 tháng V-XI)

Mùc n­íc hiƯn tr¹ng Ô tô tự đổ Hố móng vai phải đợt 1
MNTL = 202*m
QkiÖt 10% = 1837m3/s 2
MNTL = 204.91m 1

Đường mặt đất tự nhiªn

Hố móng vai phải đợt 2

8 9 10 11 12 13

èi Q1.6

Đường mặt đất tự nhiên §Q2

QkiÖt 10% = 1837m3/s Máy đầm M¸y đi Ô tô tự đổ
MNTL = 204.91m

1


Biên đê quây giai đoạn I Ô tô tù ®ỉ
đợt 2 (th¸ng V-XI)
Hè mãng vai ph¶i
Tim băng két ®ỵt 1

M¸y ñi

Tim đê quây giai đoạn I

QkiÖt 10% = 1837m3/s Hè mãng vai ph¶i
MNTL = 204.26m đợt 2 (tháng V-XI)

Mùc n­íc hiƯn tr¹ng 12
MNTL = 202*m

Đường mặt đất tự nhiên





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×