Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

phần kết cấu xây dựng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.78 MB, 15 trang )

KÉT CÂU

I. YEU CAU NEO, UON, GIANG: PRO.JECT / DỰ ÁN

GHI CHU CHUNG: QUY ĐỊNH VẬT LIỆU QUY ĐỊNH UỐN THÉP QUY ĐỊNH NEO THÉP RÂU TƯỜNG BIỆT THỰ VƯỜN

- CAC CHI DAN TRONG BAN VE NAY 1. BÊ TÔNG 400 , , 400 ĐIA CHỈ - ADDRESS
AP DUNG CHO TOAN BO CONG - BÊ TÔNG CÁC CÁU KIỆN PHỤ : LAM, LANH TÔ .... ĐÁ 1x2 M200 FAS TP. BẢO LỌC
TRINH - BE TONG CAC KET CAU : MONG, GIANG MONG, CO COT DA 1x2 M250 CHU DAU TU
-TRỪ NHỮNG BÃN VẼ CÓ NHỮNG - BE TONG CAC KET CAU: COT, DAM, SAN DA 1x2 M200 Ø6a“ 400 DTi0oØe6aar400
QUY ĐỊNH RIÊNG - BE TONG CAU THANG, TAM CAP DA 1x2 MÁC M200 PROJECT OWNER
- BE TONG LOT MONG DA 1x2 MAC M100 CỌT BÊ TÔNG GIỮA
4d
2. COT THEP + 400
Ce ~
- COT THEP @<10 : DUNG THEP TRON TRON Cl CO CUONG ĐỘ TÍNH TỐN Ra=2250 Kg/cm?. BrEratto ~
- COT THEP @>= 10 : DUNG THÉP CÓ GỜ Alll CĨ CƯỜNG ĐỘ TÍNH TỐN Ra=3650
Kgicm?. AP DJNG CHO CAC CAU KIEN MONG, GIANG MONG , COT, DAM, SAN, CAU THÉP TRÒN TRƠN » THÉP CÓ GỜ COT BE TONG BIEN

THANG UỐN THÉP CHỊU LỰC TUONG 200 CTY TNHH HOANG DUY MINH BAO LOC
F———————— Kiến Trúc - Nội Thất
a 8d ~
2. THEP HINH 201A Tư vấn - thiết kế : VĂN SƠN
*~& A ( TEL ): 0881 500 806 - 0881 755 965
- THÉP HÌNH GT3 : Ra = 2100 kg/cm2, HOẶC TƯƠNG DUONG. = fo ` Add: 131 Hồ Tùng Mậu - P 1 - TP. Bảo Lộc
- QUE HÀN CT3 - E42 HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG
180° 135° . 90° GIA CƯỜNG SÀN DƯỚI TƯỜNG GHI CHU - NOTES
4. TƯỜNG XÂY 1/ KHI XAY DING NEN KIEM TRA LAI KICH THUOC O°
UON THEP DAI
- TƯỜNG XAY GACH BANG GACH MÁC 75 HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG. CONG TRUONG.
2! KHƠNG ĐƯỢC ĐO KÍCH THƯỚC TREN BAN VE VI


- VỮA TÔ, TRÁT MÁC 75 HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG.
KÍCH THƯỚC TREN BAN VE CO THE BI THU HEP LAI.
4 25d TƯỜNG 100 CỘT BÊ TÔNG 100x200 3/ NÊN ĐỌC BẢN VẼ KÈM VỚI BAN GHI CHI TIET
30d
¢ 25d KỸ THUẬT VÀ ĐIÊU KIỆN HỢP ĐÔNG.
pF 41 HO SO THIET KE THUỘC BẢN QUYEN CỦA NHÀ THIẾT
¢ 30d
NEO COT THEP COT, MONG Sl OC MWW/’“’*U ds UM, KE VA CHU BAU TU.
N 2ø10 | À, Ø6a100 Ä \zøio DIRECTOR / GIAM BOG

3 |200| — 30004 4 | 200 |4 CHU TRI THIET KE

2da i. +** fe 2 Nxd8a50 THIET KE

7 NEO COT THEP DAM GAP KHUC 400 COT BE TONG 200x200 \ / 4Ø10
A QUY ĐỊNH GIÀNG TƯỜNG
st (= *
$>3b , GYIIIZIIV,_* QUAN LY DY AN
TƯỜNG b=100
400 có N=4,=6, a=16 40 | \ @6a200/ \ TƯỜNG 200
200
he 600 co N=5, =8, a=20 =B | 200 | < 5000 | 200 |

800 co N=6, =10, a=22 4 4 4 4

1000 theo quy dinh thiét kế GIAM SAT CONG TRINH

QUY DINH COT THEP TREO cao độ sàn sf 226 QUY DINH BO TRU CHO TUONG GACH

TƯỜNG b=200


DRAWING TITLE / TEN BAN VE

DRAWING DÓ / MD Ã BE ẢN VẼ BAN VE SO
Drawing No.
`-
Z (KC)
TY LE - SCALE OY
1/100
-
NGAY-DATE 8

THANG 1

L1 kiểm tra kích thước thực tế trước khi thi công sản xuất I `-

ll. YEU CAU KET CAU BE TONG: PROJECT / DU AN

4. Tắt cả các kết cấu bê tông sử dụng theo chi định trong bản sau (trừ các chỉ định khác có trong bản vẽ) BIET THU’ VUON

BIA CHI - ADDRESS
TP. BẢO LOC
CHU DAU TU

PROJECT OWNER

4. Cốt đai trong cột là b6, bước 100mm ở những vị trí nỗi thép, và là 150mm ở

ở những vị trí khác. ( Trừ các chỉ định có trong bản vẽ) ~


Bảng yêu cầu mác bê tông sử dụng cho các hạng mục trong cơng trình 5. Cốt đai trong dầm được bố trí như sau ( Trừ các chỉ định khác có trong bản vẽ):

MĨNG, GIÀNG MÓNG COT, DAM, SAN,CAU THANG bê tơng lót 1/4L L 1/2L L 1/4L
Ø6a1i00 Ì Ø6a150 Ì
Cấp bền B20 (Mác 250) Cấp bền B15 (Mác 200) Cấp bền B10 (Mác 150) T øsa1o0 CTY TNHH HOANG DUY MINH BAO LOC
Rb (Mpa) Rbt (Mpa) Kiến Trúc - Nội Thất
Rb (Mpa) Rbt (Mpa) Rb (Mpa) Rbt (Mpa) 0.57
6.0 Tư vấn - thiết kế : VĂN SƠN
11.5 0.88 9.0 0.75 ( TEL ): 0881 500 806 - 0881 755 965
Add: 131 Hồ Tùng Mậu - P 1 - TP. Bảo Lộc
2. Thép tròn sử dụng loại THEP VIET NHAT hoặc thép có cường độ tương đương chỉ định trong bảng sau. TT - TT
GHI CHU - NOTES
~ 1/ KHI XAY DING NEN KIEM TRA LAI KICH THUOC O°

Bảng yêu cầu mác thép tròn và thép lưới sử dụng cho các hạng mục trong cơng trình Gỗi tựa Nhịp Gối tựa CONG TRUONG.
2! KHƠNG ĐƯỢC ĐO KÍCH THƯỚC TREN BAN VE VI
b< 10 Thép tròn có đường kính (Mpa) b >= 10 (SD390) 6. Tất cả các kết cấu tiếp xúc với đất đề đặc lên lớp bê tông nghèo mac 150 dày 50 mm
(trừ các chỉ định khác có trong bản vẽ) KÍCH THƯỚC TREN BAN VE CO THE BI THU HEP LAI.
Rs (tinh toan) fy (g/hchay) b >= 10 (SD295) (tinh toan) _ fy (gíh chảy) 3/ NÊN ĐỌC BẢN VẼ KÈM VỚI BAN GHI CHI TIET
220 245 7. Tất cả các đoạn nối thép trong nhịp dầm không được vượt quá 50% lượng thép của đoạn dầm đó.
Rs(tnhtoán) fy (g/h chady) Rs 365 390 KỸ THUẬT VÀ ĐIÊU KIỆN HỢP ĐÔNG.
280 295 41 HO SO THIET KE THUỘC BẢN QUYEN CỦA NHÀ THIẾT

3. Chiều dày lớp bê tông bảo vệ phải theo bảng sau (trừ khi có chỉ định khác) 8. Chiều dài nhỏ nhất của đoạn thép chồng lên nhau khi nối buộc, KE VA CHU BAU TU.
và khi neo trong bê tông theo bảng dưới đây (trừ khi có chỉ định khác) : DIRECTOR / GIAM BOG

Chiều dày nhỏ nhất của lớp bê tông bảo vệ trong cấu kiện bê tông cốt thép Chiều dài nối chồng và chiều dài neo cốt thép trong bê tông CHU TRI THIET KE

Loại cầu kiện Sàn Dam Cột Đà kiềng Tường Móng BE TONG CAP BEN B20 THIET KE


Kết cấu bên trên 45 20 30 30 20 50 Đường kính Chiều dài nối chồng cốt thép Chiều dài neo cốt thép trong bê tông

Kết cấu tiếp xúc với đất 2s 30 40 30 30 50 cốt thép

(mm) Trong vùng kéo Trong vùng nén Trong vùng kéo Trong vùng nén

10 300 250 300 200
12
450 350 400 250

a ee he Lớp 1 floor 14 500 400 450 300

16 550 450 500 350

5, 18 650 550 550 400

Lớp p 2 AEE ot HH ot Ht et Hae e 20 700 600 600 400

5 22 750 650 700 450 QUAN LY DY AN

9 = 5š <= 25 900 700 750 500

=

= Lớp 2 28 900 800 850 600
Lớp 1 + 8
teat Le 9 2 30 1000 850 900 600

& 32 1100 900 1000 700 GIAM SAT CONG TRINH


-e1 >= 50 mm = te 1 o lll. YEU CAU CHOTNHAGN :

- 35 <= e2 <= 60 mm et 4 et 77 ef 5S

- e3 >= 40 mm - 50 <= e1, e2 <= 400 mm = floor 1. Tất cả các kết cấu bể nước, bễ tự hoại, tầng hằm và các khu vực vệ sinh

Dam & Da kiéng Gột = phải sự dụng chất chống thấm dạng tỉnh thể (nhà thầu có thể đề nghị loại chất chống
o

thấm tương đương và phải được đơn vị tư vẫn đồng ý) DRAWING TITLE / TEN BAN VE

2. TẤT cả kết cấu chính nơi mà tiếp xúc với nước phải được chống thắm

DRAWING ĐQDE / MÃ BAN VE BAN VE SO
`- Drawing No.
£
TY LE - SCALE (KC
1/100
m tra kích thước thực tế trước khi thi công sản xuất I
NGAY- DATE 8

NN

00 4500 3700 50 PROJECT / DU AN
(>)
BIET THU’ VUON
s p
BIA CHI - ADDRESS
! TP. BẢO LOC
CHU DAU TU

|
PROJECT OWNER

0 ,

~

a Hl CTY TNHH HOANG DUY MINH BAO LOC
o | Kiến Trúc - Nội Thất

11200©) 5100 5100 Tư vấn - thiết kế : VĂN SƠN
5100 ( TEL ): 0881 500 806 - 0881 755 965
5100 ee ee ~ Add: 131 Hồ Tùng Mậu - P 1 - TP. Bảo Lộc

LIS GHI CHU - NOTES
1/ KHI XAY DING NEN KIEM TRA LAI KICH THUOC O°
FEE|t EK EG | | 2 ”
{Fa CONG TRUONG.
a mond] + 2! KHƠNG ĐƯỢC ĐO KÍCH THƯỚC TREN BAN VE VI
H ~—
^ = KÍCH THƯỚC TREN BAN VE CO THE BI THU HEP LAI.
3/ NÊN ĐỌC BẢN VẼ KÈM VỚI BAN GHI CHI TIET
T T
KỸ THUẬT VÀ ĐIÊU KIỆN HỢP ĐÔNG.
; 0 0 11200 | 41 HO SO THIET KE THUỘC BẢN QUYEN CỦA NHÀ THIẾT

t H KE VA CH Ủ ĐẦU TƯ.
DIRECTOR / GIÁM ĐÓC
TO hippo PO + yo ee { =
CHU TRI THIET KE

| 1H | 4:3 A t
THIET KE
> all 4 F,

* Al

4500 a N2
4000
3500 4500
|
|

| ee
T

|

T
|

|

_ b
I O
| L 950 ƑB5d B5Œ
B00 Í

| hSoa pert i

© 1600

|
1600
A00 1150 450

QUAN LY DY AN

GIAM SAT CONG TRINH

3250 ul 3100 2100

2900 3400 3600 2100

L1 kiểm tra kích thước thực tế trước khi thi cơng sản xuất I 19400 DRAWING TITLE / TEN BAN VE

@) 6)

MAT BANG MONG ›;.„„ DRAWING PD / MAE BAN VE. BAN VE SO
Drawing No.
`-
Z (KC)
TY LE - SCALE `03/
1/100
-
NGAY- DATE 8

THANG 1

`-

——Ì—— PROJECT / DU AN


200 | 200 „ BIET THU’ VUON

† -0.100 4 FE 0.100 BIA CHI - ADDRESS
TP. BẢO LOC
ya CHU DAU TU

PROJECT OWNER

CyS | ° LÍ 5 Lj

2 a OO" MÔNG ĐÁ HÔC VỮA XI MĂNG M100 g 8 g eat TSOPC | S | MÔNG ĐÁ HÔC VỮA XI MĂNG M100
= . 8 O's ~

8 „ 3860 B280 450, 1600 sri 350 | | „ 380 50280 $0 „
@ 5016 | V1 Se 4 | 160050 200 59 350 5Ø16
8 roel CTY TNHH HOANG DUY MINH BAO LOC
ồ 516 q Ø10aI80 (2 | Z104180 0 g 5 5216 | q Ø10a150 ® Kiến Trúc - Nội Thất
sf — 5Ø16 —
` Ø8a100 rT | Tư vấn - thiết kế : VĂN SƠN
gp, a0 7 “a ¬ @®2 Ø12a150 7 |„cd ( TEL ): 0881 500 806 - 0881 755 965
Ø12a150 Add: 131 Hồ Tùng Mậu - P 1 - TP. Bảo Lộc

„đa a i: R yim 8 La a tas R im ~ GHI CHU - NOTES
1/ KHI XAY DING NEN KIEM TRA LAI KICH THUOC O°
F “A a cưới "ng 1 la |
CONG TRUONG.
1 @ 5Ø16 @@* 2! KHÔNG ĐƯỢC ĐO KÍCH THƯỚC TREN BAN VE VI
7hoo 500 500 10
7hoo 450 550 000 Loo 7 NI7 hod 150 850 Loo KÍCH THƯỚC TREN BAN VE CO THE BI THU HEP LAI.

2.9) 4 1000 4 3/ NÊN ĐỌC BẢN VẼ KÈM VỚI BAN GHI CHI TIET
- 1-1 512s 2-2 5.125
MAT CAT MONG 63 KỸ THUẬT VÀ ĐIÊU KIỆN HỢP ĐÔNG.
MAT CAT MONG 41 HO SO THIET KE THUỘC BẢN QUYEN CỦA NHÀ THIẾT
(SL: 4CK) MAT CÁT MÓNG 3-3...
(SL: 1CK) KE VA CHU BAU TU.
(SL: 2CK) DIRECTOR / GIAM BOG

À | CHU TRI THIET KE

200 | 200 , 200 | 200 . 200 | THIET KE

b+} 0.100 bịa 0.100 Pe bị 0.100

5 SCS Lj ISOS CS QUAN LY DY AN
IRC MONG BA HOC VUA XI MĂNG M100 MONG BA HOC VUA XI MANG M100 MÔNG ĐÁ HÔC VỮA XI MĂNG M100
= :~~ ASA 8 a@® AJ fa |
„ 360 B280 450, wot „380 -1.700 ° 2~~ „ 380 BÝ280 Ñ4Ð |
s 5Ø16 | | )S XI 8 s 5Ø16 |
8 oe a @ ' ;.„. ANG
00), 8
4
LỄ sl

/ PIN 4 3]

5 5Ø16 q 10a1 » 5016 Na " 6 5Ø16 q 10a1 GIAM SAT CONG TRINH
| 2
> Ø8a100 | | H19 2 Ø8a100 ⁄ Đ Ø8a100 im 04190
oS

a Ø12a150 1 cd ® Ta. 2 Ø12a180 i” HÀ |
°

8 "m fg Le. a tl R 4 ym of | He 4 tas! a 2 = . ym
foe PP
g9 12 fue @510ai50 fot Tl 8 [ae -.[1 TL... —~ 1]
5Ø16
=] @® MĨNG 5-5 @} DRAWING TITLE / TEN BAN VE

lơ] 1000 hoo e5 1CK) @ 7hoo 450 550 Joo 7
000
1 3 1 3 100 1000
7A

MẶT CÁT MÓNG 4-4 ;.„ MẶT CÁT MAT CAT MONG 6-6 2:10: DRAWING PODE / MA BAN VE (xc` BAN VE SO

(SL: 1CK) (SL: (SL: 1CK) N Drawing No.
f~
é m tra kích thước thực tế trước khi thi công sản xuất I TY LE - SCALE
1/100

NGAY-DATE 8

|1k NN

20 a —— TL PRO.JECT / DỰ ÁN
joo
4 400 BIỆT THỰ VƯỜN
| | |-0.100 200 | 200 260 | 200
yo ĐIA CHỈ - ADDRESS

fe v|-0.100 | | |-0.100 TP. BẢO LỌC
sP CHU DAU TU

PROJECT OWNER

°oS 8 | | °S 8 SGS | MONG BA HOC VỮA XI MĂNG M100 °S 8 `oO MONG BA HOC VỮA XI MĂNG M100 ~
| | 2 | 108150 6
= » 5016| „ 380 5 200Q| 350 | „ = _ 5Ø16| „ 380 cC‹ _ 5Ø16| „ 380 c‹
102150 6 ®— Øt0a180 6 8 8— CTY TNHH HOANG DUY MINH BAO LOC
— 7. 5Ø16 — 5Ø16 BlY250KVY † #60 5Ø16 5dy400 350 Kiến Trúc - Nội Thất
5 — FT] 5 — Sooty 8 5 — aNd
8 8 8 Tư vấn - thiết kế : VĂN SƠN
>4 Ÿ xi ( TEL ): 0881 500 806 - 0881 755 965
8 8 Add: 131 Hồ Tùng Mậu - P 1 - TP. Bảo Lộc
sf 3 [Wk q ila q
GHI CHU - NOTES
ip 12a! in L op 12210 in HẢ | op 2122160 1, “ia 1/ KHI XAY DING NEN KIEM TRA LAI KICH THUOC O°

cò a = R 1700 La a | ts | i700 ca 2 to) N imo CONG TRUONG.
[ * 4 > - TH NI. ts 4 4 [ +1 H mĩ “ff... , 4 | [ «a ° —. oe Pt] = | ~ 2! KHÔNG ĐƯỢC ĐO KÍCH THƯỚC TREN BAN VE VI

@ 5016 1000 @ 5016 1000 @} 5Ø16 KÍCH THƯỚC TREN BAN VE CO THE BI THU HEP LAI.
hod, 3/ NÊN ĐỌC BẢN VẼ KÈM VỚI BAN GHI CHI TIET
7hoo 500 500 Loo 7 hod, +hoo 500 1000 500 oo '
+7 KỸ THUẬT VÀ ĐIÊU KIỆN HỢP ĐÔNG.
77 41 HO SO THIET KE THUỘC BẢN QUYEN CỦA NHÀ THIẾT

MAT CAT MONG 2-2 1. MAT CAT MONG 8:8 .... MAT CAT MON9-9G5. un KE VA CHU BAU TU.
DIRECTOR / GIAM BOG
-—— — -h——

CHU TRI THIET KE
400 400 400
THIET KE
200 | 200 200 | 200 200 | 200
+b iv|-0.140 Fbe v|-0.100 Feb Vv|-0.100

oa Qo oa

c?C = 8 Os cứ) QUAN LY DY AN
=
g oO MONG BA HOC VU'AXI MANG M100 S | MONG BA HOC VU XI MĂNG M100
CO) 8 OO" OOS s =
= „ 30 BE VY $Ð „ $0 ÿV 50V $Ð „ „ 30 80VY $U „ =
2 @ 5Ø16 | tq 8 P @ 5Ø16 | @® 5Ø16 |
LD ei 4 | PASE ` | SE \ |
GIAM SAT CONG TRINH

g 5Ø16 TL] q 102180 6 5Ø16 | ‘ )Ñq 102180 6 6 5016 - IK q at0at50 Gg

— — ng

2 Ø12a150 7 H | 7 Ø12a150 1 HÀ | 7 Ø12a150 7 “i

3 L—
DRAWING TITLE / TEN BAN VE

q°2° am" am"

© 4lu 450 000 550 Loo4 ® 4hoo 450 4| 550 Loo)4 600 4lu 4501000 800 000 550 Joo4 DRAWING cd DE / MA BAN VE


MAT CAT MONG 10-10 ;.„ NN BAN VE SO
Drawing No.
(SL: 1CK) r
TY LE - SCALE (xc`
é m tra kích thước thực tế trước khi thi công sản xuất I 1/100 wy

MAT CẮT MÓ1N1 G›.„ NGAY-DATE 8

(SL: 1CK) THANG 1

|1k `-

) 6 ) „.3 . ¢Š ( ¬

Z 9. s4 š Sồu 5 Sẽ5
, đồ Šạ z 224 «4 we
z >» ư Za 587 @ 3 2533 9 z s
= 9 uw Sẽ 5. wl = fuggé ‘ § š § 3 Ễ i é ze
z > lš| 8 |Eễ =B2o a$88:3 58|} 3& e24558234 l3Ỷ ề
E 5 12] 9 |ze 993 §gẽ 5| #8 52228 5 E Ễ š 8 § š e9 B
w TL |lz| ° lậu
Ỹ E |š| P |äg Ea t| §,9%08F? §
iG 880 oO oforZ4%2 S =ễ a we wzy Wwœ |“
8 4B: Ị a ao T+ Ế "2a%e SaEeaESBaấSkuzz

= 2 ES Eo Essel s ẵ. S® E3 lo
œ Ẹ “3 R25 5er RS
ề geguZt š %3 l|š lễ
) ° ) . 4 i 2 |= )

A

KY XỰTIT NU | . .. 2 “c—= E
Le CO) O
ErWMAWSI? 5 mỹLL. oO
a 5N 2si NP AinN AN : > œ
NE S [vy > J
= HH
xz
& : 3g
>
=
oO
| 00 8ễ 008 00L | |I |I
= |
I | I
©
| I
ŠLÒ) | I | I

=z

2

| 0096 || v 00Ly || ||

3 pt atfe 2 oo tT
+— l I ftI ___ fe

s FAG G GA’UH4D | 8

HGW HGN LHGW 2 |
~
l 1| I
S
| | |

| a
| = |

OB | |đ—-—-T—-—-—— | * E—@

AES SST

l Il§ ` I

= | =

§ | đt | =°©

oS
Ww

| 00 | |1 | | 3

— | gf __ _ .Ô.Ô ......|,_ ._. ..... @ =

a

l L


|: | HN: ©

= 1 I a=> B œ —

œ: | | s oO .<

——EtE—————=————t+-*#-—+_--© : ©=
| \ |\ \ "
| | I I x © HGN O _
=> “CO

| \ | ; ; | a= §œ © C
= “0
=
a= | | | 5 z nexm D

| | ! HGN | S

appa Le | | Hl <) { m — e

.C

_~

ai | _—-—-—-1 .-—-1—- _ (=) ©

= | ‘Oo

—__-__ 1. HGÑ | 2


00L8 | b

"| HGÑN @

J 0081 ~

| ©

|' 00811 55.

ro

>

5

5

S

0962 O& 0091| CC

| | Ð

~<
©

=Ei.

4q)


<

! ¡—— 19400 | i PROJECT / DU AN

4500 4200 3400 3600 3700 BIET THU’ VUON

BIA CHI - ADDRESS
TP. BẢO LOC
CHU DAU TU

PROJECT OWNER

400 | 4900 2001 2700 200
| [500
~

° DK1 T— DK1 _—T DK‘ | DK1 | DK1
a || || || ||
CTY TNHH HOANG DUY MINH BAO LOC
: | | ||§ §|L | | | | | II:| | I| 2 § 8 | ø ~ Kiến Trúc - Nội Thất
| |
‘0 | | Tư vấn - thiết kế : VĂN SƠN
( TEL ): 0881 500 806 - 0881 755 965
2 DK1 DK1 k——'` DK1 | | DK1 | | DK1 | | DK1 Add: 131 Hồ Tùng Mậu - P 1 - TP. Bảo Lộc
—_——W#__———————————-— cw EK————————_— ————————_———_ mm —S©* ¬ o
5 ———_——_ ——— ————_————_——_ —c{k GHI CHU - NOTES
1/ KHI XAY DING NEN KIEM TRA LAI KICH THUOC O°
_Ì| _ 3!) —- ¬ — Km
CONG TRUONG.

3 gm | is si gE ! 2! KHƠNG ĐƯỢC ĐO KÍCH THƯỚC TREN BAN VE VI
“| 8 DK4 | ! oT DK1a ! DK1a DKia || „|
|| | | I—8 | _§t KÍCH THƯỚC TREN BAN VE CO THE BI THU HEP LAI.
sl og 1 ! go) 1600 al © 3/ NÊN ĐỌC BẢN VẼ KÈM VỚI BAN GHI CHI TIET
=| 8 | | g |
sg Po | | S | E | © ox | |g IS KỸ THUẬT VÀ ĐIÊU KIỆN HỢP ĐÔNG.
75 s | 41 HO SO THIET KE THUỘC BẢN QUYEN CỦA NHÀ THIẾT
| if ! A. B__ D@ _ | a | |
— ! H____—____— KE VA CHU BAU TU.
i -—-—__-_—___- 30) 800 || "300 ; s ~ DIRECTOR / GIAM BOG
: DK12 | "
fete TT |1I ———— | o gg | bt =——_-_|_ _ ——_-+ CHU TRI THIET KE
et S
THIET KE

2 Tơ 1450 || | 9400 in m— oOo : ” _ °

silk 2 rl S | : +| |
|| P| | || l QUAN LY DY AN
|
Š || | || DK11 || | ||

I | |

| | | 3500 | | \| !| \| GIAM SAT CONG TRINH

| ] 280 \

2900 | 1600 4200 3400 3600 2100 | 1600


19400 ; ; | DRAWING TITLE / TEN BAN VE

4) © DRAWING P@DE / MA BAN VE

° = ` x N -
£
MAT BANG DA KIENG ao si (KC a
TY LE - SCALE
1/100 BAN VE SO
Drawing No.
NGAY-DATE 8
\07 )
THANG 1 -7

L1 kiểm tra kích thước thực tế trước khi thi công sản xuất I \

200 200 200 200 200 200 PRO.JECT / DỰ ÁN

2Ø16 2016 -0.100 206 aso (2218 aso (2216 -0.100 2Ø16 -0.100 BIỆT THỰ VƯỜN
OT -0.100
OT 6) @6a150 OT ĐIA CHỈ - ADDRESS
(3262150 2 300 S 6) @6a150 S ®) Ø6a150 300 300 TP. BẢO LỌC
@}ÈØ6—a1—5—0 Ø6a150 CHU DAU TU

@98519 PROJECT OWNER

@22|6 | a2 2218 28 28 0) 2016

DK1 (SL:2CK) TL: 1120 DK2(SL:1CK) TL: 1/20 DK3(SL:1CK) TL: 1/20 DK4(SL:1CK) TL: 1/20 DK5 (SL:1CK) TL: 1/20 DK6 (SL:2CK) TL: 1/20


L=19.400m L=9.400m L=1.650m L=3.000m L=6.600m L=9.700m ~
L=5.200m
200 200 CTY TNHH HOANG DUY MINH BAO LOC
200 Kiến Trúc - Nội Thất
Tư vấn - thiết kế : VĂN SƠN
ont 0.100. Ott 0.100. owt 0.100.
( TEL ): 0881 500 806 - 0881 755 965
(3262150 ° ® Ø6a150 8 Ø6a150 300 Add: 131 Hồ Tùng Mậu - P 1 - TP. Bảo Lộc

oe ~ GHI CHU - NOTES
1/ KHI XAY DING NEN KIEM TRA LAI KICH THUOC O°
ome |_| 21 À (28
CONG TRUONG.
DK7 (SL:1 CK) TL: 1/20 DK8 (SL:1 CK) TL: 1/20 400 DK12 (SL:1CK) n: 12 2! KHÔNG ĐƯỢC ĐO KÍCH THƯỚC TREN BAN VE VI
L=9.600m
L=11.200m L=7.400m KÍCH THƯỚC TREN BAN VE CO THE BI THU HEP LAI.
3/ NÊN ĐỌC BẢN VẼ KÈM VỚI BAN GHI CHI TIET
200 200 200 200 200
2Ø16 KỸ THUẬT VÀ ĐIÊU KIỆN HỢP ĐÔNG.
@Z HH em †t 0.100| OPEL | Jam 41 HO SO THIET KE THUỘC BẢN QUYEN CUA NHA THIET
@}ÈØ6—a1—5—0
M6180 [ ] s [ Ìi 300 ®) Ø6a150 8 KE VA CHU BAU TU.
DIRECTOR / GIAM BOG
ome |_| (232016 (22016
DK11 (SL:1 CK) TL: 1/20 CHU TRI THIET KE
DK1 a(SL:1CK),. 1120 DK9 (SL:2CK) TL: 1/20 eee) L=3.700m
THIET KE
L=7.400m L=6.200m foto
200
200 8 XU. MONG ĐÁ HOC VỮA XI MĂNG M100

Sats L
OL 0.100 2Ø16 350 BOL Y 250KY” }50
|100|
OH!
74
6150 [ ] Ñ (8292150 (] S 1600 @529 LV!

J, = ©
KN QUAN LY DY AN
22016
@2Z|6_|
DK1b(SL:1CK) 1.120 05) 5016 F |
DK10(SL:2CK1).12
L=2.800m
L=2.000m
100 200 mm" "| Ø12a150 ` GIAM SAT CONG TRINH

2B] | -0.100 (0229. -.100

6) Ø6a150 S Ø6a150 s [ v4 | _. oe
6} 5016
oma DRAWING TITLE / TEN BAN VE

1Ø16 ` g) 2016 |100| 1000
1 1
DK8a(SL:1CK1.)12 DK9a (SL:1CK) ws DRAWING cd DE / MA BAN VE
MĐHIa.„.
L=1.800m L=4.600m N
L=56.900 m £
TỶ LÊ - SCALE BẢN VẼ SÓ

1/100 Drawing No.

NGÀY-DATE 8

THANG 1

L1 kiểm tra kích thước thực tế trước khi thi cơng sản xuất I `- -

PROJECT / DU AN

Ou BIET THU’ VUON

| | | | | 3 Ø6a150 = BIA CHI - ADDRESS
| | TP. BẢO LỌC
2 || cọ | | | cọ| | |b|ọ ù
dp C _; CHỦ ĐẦU TƯ
0 4200 1 4200 1 3200 1 3600 1 3600 3 PROJECT OWNER
0
&———— C1 C1 C1 C1 |_ +> — | it 2m : 1
! I I I Ị | | l
| | | 8Qo . CTY TNHH HOANG DUY MINH BAO LOC
# # # # | _—— || 8
| ot3 | C2 (SL:4CK) nv Kién Trúc - Nội Thất
| | | | I |
| I | | @® 2018 “.... Add: 131 Hồ Tùng Mậu - P 1 - TP. Bảo Lộc
gOo | | I | I | I | |
| | | | | \ | | 6a150 = ~ GHI CHU - NOTES <
+ \|
| | | |


(3) ii

| 1/ KHI XÂY DỰNG NÊN KIEM TRA LAI KIGH THƯỚC Ở
1
| 1 1 1 2IIƠNGnượC So KÍCH THƯỚC TRÊN BẦN VẼ VÌ

ppp G1 C1 wp # C1 C1 #C1 MC3 2Ø1 8 3 NÊN Đọc BẢN VỀ KÈM với BẢN cứ chỉ TẾT
——— — = o ,f 8 ——— ——— — -#— -—— —*—8-_-——8 ——_-— 8&—Ẽ KỸ THUẬT VÀ ĐIÊU KIỆN HỢP BONG.
——= a=l k —@) —— 4/JHHÔỒ SsƠơ TTIỆHT IKKệEETTTHHUUỘCỘCBBẤẢNxCUQfUÊYỀNNG
——_—_—_— = k——- E
oO | |
| 8 CTOR / GIAM BO!
S | |
© | | | |
© Ị | | Ị
a 1250 200 1350 | | | C1 (SL:16CK) ssa
| | I |
Sf s -| | |1 || |’ || || | §LO CHU TRI THIET KE
|
1350 | x
|
« 1350

oa | C2 | | C1 |

© I | I I l oO
5 | i, a | S
© | | ©

C1 ¡ CÍ 1 C1


5 a" 2800
it 1600 1 , ° 4000 ol 1 3400 1 3500 2100 1 1500 7H...

| | Ị | a —sF ™ io | | | | 300 GIAM SAT CONG TRINH
I
2016
| | C2 C2

2900 1600 2 | 3300 +a 3400 3600 2100 1600

| 200 200 | | ©
(3262150 S
| | 19400 | | |

l | | | l | | | DRAWING TITLE / TEN BAN VE

I @ | C3 SL:3CK TL: 1/20

Oo 0 © Œ®- -@ DRAWING (ODE / MA BANVE

~ ~> =~ NN _
f~ “
MAT5 BANG D⁄INH VI: COnT TL: 1/100
t0TY LE - SCALE beBAN VE SO
L1 kiểm tra kích thước thực tế trước khi thi công sản xuất I
NGAY- DATE 8 (KC

NN _


4 S© "/ ý § _ \C ¬

Z 9 8 8 EB 3 Qose
ce) a LÊ z 228 4
z œ eHei Z5 S Qgeen L2a) Šỗ Đ:nGggã.2 ve
Š 5 z 8 Zẽ
> ri o |b£ ZF 280 5 4 FEOSS 8 w 2 = 3
3 5 5 Š |Eễ ¬g Sea Z| 3 §S8ãk2 g ¥ ầ g é a4
, a 283 gã Š = _ 3 °

g |š| P |ã$ Se ese :| Š/gấ»s#cP lệ 3 ° 3° gZ ° -
* HTE |= a +z¥6 8Ủn9g O| eseéeesbzeeeraee |5 5 ° 3 uw
— z ES x9 bộ z : 5 a a 5
> =z8eA ode8 eoFy
co - Zz R2e,2EB8 š a arg> löà llšễ
Oo
J. J. 8 J\EF z |t /

006ÊL

0011 0018 006y 0091 00ZL

0011 002 00L? | l2 00LT

© | I |I]1 | |
Ñ
I

| I = | Il |


2| = IÌI i 2 || TT
a |! 1
al | iH
_ 6q it 6Ñq _ a |) lỊ—I —6—W †--—-—-—-—-¬-¬|
4— -|— |, 6Ñ | |

=: AN || gt} — Ne I| | I o I

Ww œ VW | dt _-+ (©)

a = | |

6g 6N | 6g i!
Dao
| Le ; 7 | =2 ||!I
I |
LỊ Q ||!I

| I 6g

nt

in
| I

3 0 0¢ 0086 — 2l 00EZ := ||! | 4
S| S| || ||=! | = | 8q | 2 ||a | il
I |
| |


| | 8Nd | ¡ | L_——_—_—_-| L_—____—_—_—_—_—_—_— 4 | | | : | ° =
snd | 8q =

—-{—_—_—_—_— —-—_—_—_]| = al

JT 4s PSS ST —————_— —= | —— ——-=% — G) =

Ị |

| | —<—

I |

S|Q xo = I = Ị| | osI =
= ° =<
|
q | TT| 2| Ñ ° +

La ¿Ng | aw | 21 | 3 ưŒ2
a! | - =

7 TLE == Oo | —— : | — TỔ ll _o ==~ ~ (s) et
|

= || | | s = 5 ||
3 ; TN QO
. š | | || ©
II
S
| š n 21" S ,-<

fae =
| 1d 5 |
—_

| BQNG | | <C- => cx
una /Nq iwa /Nq | 1d ——..... =1
TT STE = = 5 ——— i - — - 7 1 | - >.- - © “Đ
œ
=Oo| 1| | 3 œ © () œ
| || || | i! ©
©
= = = ft -_X-_-L~-—>441—-Nh—--|-——-—-—-|—] °
« eÍ | c &
2 | =
+ I = | =| 1 =
|
| | I| 1LÍ | .C
a eS N————- —E===-1 +
S Đ == ||! || gwd || gwd LỊ | | WG S
~ B ||) | : ae = oe LÍ | z aw©

0011 | | I ! I lol | | x oO

| _ 1 | ne | a _ |] a _ + ¬
1 | +t>
0016 == |||! S= i ¡ S=|i || ==|œiol
0029 G || a! | Oo! | «
LÍ LÍ VLi1 | L
5 ©
009 | 0912

©5 .
0087 CS 0912 +_—
| 0999L |
5
.C
+

<

O

_—

-_

©

=>
—_

A >©
<

PRO.JECT / DỰ ÁN

BIỆT THỰ VƯỜN

ĐIA CHỈ - ADDRESS
TP. BẢO LỌC
CHU DAU TU


PROJECT OWNER

Ø10a200 1100 1100

@ ~

1àØ104200I a CTY TNHH HOANG DUY MINH BAO LOC
Kiến Trúc - Nội Thất
@
Tư vấn - thiết kế : VĂN SƠN
5100 ( TEL ): 0881 500 806 - 0881 755 965
Add: 131 Hồ Tùng Mậu - P 1 - TP. Bảo Lộc
~
GHI CHU - NOTES
© @10a200 Ø10a200 | 7200 1/ KHI XAY DING NEN KIEM TRA LAI KICH THUOC O°

| ` ©) Ø10a200 I CONG TRUONG.
2! KHƠNG ĐƯỢC ĐO KÍCH THƯỚC TREN BAN VE VI
13500
KÍCH THƯỚC TREN BAN VE CO THE BI THU HEP LAI.
+ 4500 3/ NÊN ĐỌC BẢN VẼ KÈM VỚI BAN GHI CHI TIET

Q = > — KỸ THUẬT VÀ ĐIÊU KIỆN HỢP ĐÔNG.
© 41 HO SO THIET KE THUỘC BẢN QUYEN CỦA NHÀ THIẾT
_ -
KE VA CHU BAU TU.
Ø10a200 @ Ø10a200 4100 DIRECTOR / GIAM BOG

I llại CHU TRI THIET KE


THIET KE

1600

I] 1100 | 1200 QUAN LY DY AN

44 @10a200 !1!

| GIAM SAT CONG TRINH
I

an

| "m

@ 104200!

| Ị|

hé 4400 | 3400 3400 || a sp | 5000 1500

120600 | DRAWING TITLE / TEN BAN VE

@ DRAWING PD / MAE BAN VE.

MAT BANG THEP SAN MAI ›... `-
Z

—| TY LE - SCALE BAN VE SO

Drawing No.
1/100
NGAY- DATE (ke)
uy,
THANG 1

|1k é m tra kích thước thực tế trước khi thi công sản xuất I `-

PRO.JECT / DỰ ÁN

1400 1300

100 1100 200 100 1000 „ 200 20 200 BIỆT THỰ VƯỜN

tT al Ø10a200 Bì A Ø10a200 3716 vao (Q6 +4.300 ĐIA CHỈ - ADDRESS
@——¬ vr — Sa
@— +4,300 TP. BAO LOG
3 +4.300 = Ø6a150

PROJECT OWNER

Lee ee D| SỈ ——*— Le ie >| 8S @ 2150 _ s ch ¬ =œs

———*— § J

—_ Z ‘

© Fr0an00 108000 2016 @2me__|_]
4| 1200 200
1100 | 200 DM5 (SL:1 CK) TL: 1/20 DMI{SL:2CK) xTLu: a1/20 Men Tele Hạ má CTY TNHH HOÀNG DUY MINH BẢO LỌC

= “lí. m iến Trúc - Nội Thá

L=6.800m Tư vấn - thiết kế : VĂN SƠN
( TEL ): 0981 500 806 - 0981 755 965
(A) 200 Add: 131 Hồ Tùng Mậu - P 1 - TP. Bảo Lộc
OZ
vw mM L )

v . 1 MAT CAT A-A TL: 1/20 a) 3016 yim ( GHI CHU - NOTES )

MAT CAT F-F TL: 1/20 LÍ | -

@ Ø6a1 30 WV ae RƯỚN NEN KIEM TRA LẠI KÍGH THƯỚC Ở

100 1000 200 | 2300 , 200 | @ 2016 ( GOI TRUC 8) | 8 ° CH TOC TREN BAN VE COLE | TH HE Lạ
L=2900 +
+— -— v 3/ NEN ĐỌC BẢN VẼ KÈM VỚI BẢN GHI CHI TIẾT
| | |
s 0) KY THUAT VÀ ĐIÊU KIỆN HỢP ĐÓNG.
: —- 4/ HỒ SƠ THIẾT KÉ THUỘC BẢN QUYỀN CỦA NHÀ THIẾT
|
a a KE VA CHU BAU TL.

@ Ø10a200 v @ 20 6 | | DIRECTOR / GIAM BOG

uv 14.300 DM1a(SL:2GK›..»

uv v v v v v 8 L=6.500m

Hồ Ø10a200 OF 108000 200 200 CHO TRI THIET KE


1100 200 7| 2300 3 | 200 3 | ol To! n 316 THIET KE
Ø8a150 c QUAN LÝ DỰÁN
A MAl T CAT B-“BETL: 1/20 100 | @® a Œ— —TT] ve
mã n @) Øôa150 GIAM SAT CONG TRINH
ow }e
3 5 © 221 6 Ï .oS DRAWING TIT/LTEÊN BẢN VẼ
22016 —%-
100 @Z8 —] | —=

DM6 SL:1CK " DM2 SL:2CK TL: 1/20

L=7.300m L=5.800m

200 3450 200 200

đ Ø10a200 im €ỳØ—10— a300 ® 3Ø16 dư ® 3Ø16 dư

- ie Ø1 0a200 ® Ø6a150 ` ® Ø6a150 `
wy |
@®-——— ® 2016 8 ® 2016 8

14 1800 44 2016 — 2016 —-

@ Ø10a200 OF 0a200

200 200 1450 DMHÔE.1GKCK]) ssuimve DM3{SLEACKCK) nnuimm i

@) =7.800m =5.800m NN


Cry LE - SCALE _
1/100
MAT C ẤT Cc C BAN VE sO )
i -
TL: 1/20 Drawing No.

NGÀY-DATE 8 (KC

L1 kiểm tra kích thước thực tế trước khi thi công sản xuất I NN _

2800 100 PRO.JECT / DỰ ÁN

áo 10150 6p 2108200 — ——+ BIỆT THỰ VƯỜN

+4300 2 ĐIA CHỈ - ADDRESS
TP. BẢO LỌC
oD CHU DAU TU

PROJECT OWNER

đồ Ø10a200 ~

OFioaz0 độ TY

200 2700 CTY TNHH HOANG DUY MINH BAO LOC
8 Kiến Trúc - Nội Thất
MAT CAT E-E TL: 1/20
Tư vấn - thiết kế : VĂN SƠN
~ ( TEL ): 0881 500 806 - 0881 755 965
Add: 131 Hồ Tùng Mậu - P 1 - TP. Bảo Lộc

4000
GHI CHU - NOTES
100, 1000 1450 200 1250 1/ KHI XAY DING NEN KIEM TRA LAI KICH THUOC O°

Q @10a150 G Ø10a300 CONG TRUONG.
2! KHƠNG ĐƯỢC ĐO KÍCH THƯỚC TREN BAN VE VI
, +4:300 ie
KÍCH THƯỚC TREN BAN VE CO THE BI THU HEP LAI.
| v v vv a 2” @ 2” «a 2” @ : : 2” a 2” «a : : 2” « 2 2] sf 3/ NÊN ĐỌC BẢN VẼ KÈM VỚI BAN GHI CHI TIET

@® đồ Ø10a200 đồ Ø10a200 KỸ THUẬT VÀ ĐIÊU KIỆN HỢP ĐÔNG.
Ø10a200 41 HO SO THIET KE THUỘC BẢN QUYEN CỦA NHÀ THIẾT

1100 1450 200 1250 KE VA CHU BAU TU.
4 DIRECTOR / GIAM BOG

1 CHU TRI THIET KE

MAT CAT D-D TL: 1/20 THIET KE

QUAN LY DY AN

200 200 200 200 200
3016 3016 3016 4.300 3016
4.300 4.300 4.300 @#30168— 14400
OT OT OTT em OTT H
m m #2
®) Ø6a150 ® Ø6a150 ® Ø6a150 400
s s s GIAM SAT CONG TRINH


— ®) @6a150 3 Ø6a150

6) 2016 @eat

—- —_ DM9 (SL:2CK) wisn ——-

3) 2016 @ 2Ø16 L=12.400m ® 2016 @ 2Ø16 DRAWING TITLE / TEN BAN VE

DM7 (SL:2CK) ws DM8 (SL:1CK) 21m DM10 (SL:1CK)1.0 DM6a (SL:2CK)

L=12.300m L=13.500m L=3.800m L=3.550m

DRAWING PDE / MA BAN VE -
a
N
£ BAN VE SO
Drawing No.
TY LE - SCALE
1/100

NGAY- DATE 8 (KC

L1 kiểm tra kích thước thực tế trước khi thi công sản xuất I ` A

200 PRO.JECT / DỰ ÁN

A2210 BIỆT THỰ VƯỜN

Ø6a150 E1 8 IA CHI - ADDRESS


|; | | | | | @ 2010| | | ! | | | | | | | | LTA (SL=L3A.4C00Km) nw | PROJECT OWNER

TT —————~ |+ + = | T \ T1 oe | mĩ TT " | -_T—~— )

| ee }_—?98a a + | = cr easy ato
TE | | | or wee Add: 131 Ho Tùng Mậu - P 1 - TP. Bảo Lộc
Ø6 150 lỗ 8
2 | | | | 3) a

Ñ ¬ | | | 22010 ` GHI CHU : - NOTES .

{ =3.200m CONG TRUONG, ,

¬ yziO — L : = mg <—B-8 ——3 we po wroẽ vuàennbsdiu nascar cea

§ ° | “+ | _— ‡ - r rg oe 200 DIRECTOR eu 806

oe a | | i| ee en 8 ———
a —T | | | 2700 ! ý ® Ø6a150 lỗ
mar
IRNf ! ! !reeot] ||LT6 rn| | Oe210 Lao

© ee mec 2 po 3400 , | po 2400 , ! | g1. “_ a
! wo ,

0 | _ _ in I LT1 J l LT2 | || || — ee


[~ | / T| / : I : / | | | | | I 20 =x
GIAM SAT CONG TRÌNH

| 2010
|m| m:. LÍ | | || | 982820 Ej§
| Ị | —
100 | | |
| LT4(SL:4CK) TL: 1/20
o) 2w6215t0 ] 8 | | | | | DRAWING TITLE / TEN BAN VE
1910 | I L=2.200m

@ owt100 8 " II |
AT BANG (8y 28150
6 TRE reo ee ||
1910

LT6 (SL:1 CK) TL: 1/20 MAT BAN LAN H T T RET me nụ L=1.400m khhihnibil (KC
LTS SL:4CK TL: 1/20 NGAY-DATE 8
L=2.700m Wy,

L1 kiểm tra kích thước thực tế trước khi thi công sản xuất I NN -7


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×