A-A Hệ thống khí nén A
Rãnh thốt khí Khuôn Thanh trượt
Ống bơm
Nắp nồi Bulông bắt chặt
Ống dẫn khí
Lò nấu
Nhiệt độ 650°C
A
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QTCN GIA CÔNG CHI TIẾT NẮP ĐỘNG CƠ
T/nhiệm Họ và Tên Chữ Ký Ngày Tỷ Lệ : Khối Lượng
H.dẫn
Duyệt Phùng Trần Đính SƠ ĐỒ ĐÚC Tờ Số Tờ
Th.Kế Phùng Trần Đính
Trịnh Đức Nam Trường ĐHCN Việt - Hung
Khoa:Cơ khí
Lớp : 35ĐHLT Cơ Khí
Ø32 2
2
7
Yêu cầu kỹ thuật :
-Không rỗ nứt sau khi đúc và gia công
-Không để gờ sắc trên các cạnh
-Các góc lượn và bán kính khơng ghi trên bản vẻ lấy R5
-Góc đúc 4°- 5°
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QTCN GIA CÔNG CHI TIẾT NẮP ĐỘNG CƠ
T/nhiệm Họ và Tên Chữ Ký Ngày BẢN VẼ CHI TIẾT Tỷ Lệ : 3 : 1 Khối Lượng : 0.4 kg
H.dẫn Phùng Trần Đính LỒNG PHÔI Số Tờ
Duyệt Phùng Trần Đính Tờ
Th.Kế Trịnh Đức Nam Trường
Khoa:Cơ khí
Lớp :
NGUYÊN CÔNG I: PHAY MẶT ĐÁY A Nguyên công II: Phay mặt bích B và mặt trụ Ø32 Nguyên công III : Khoan khoét doa đồng thời 2 lỗ Ø 18 Nguyên công IV : Phay mặt đầu lỗ ren M12x1.5
n s S3 S3 S
n3 n3 n
3.2
n n n2 S2
34±0.1 n2 S2
n1 S1 n1
S1
26H7/R6
18 18
B 2.5
2.5
A A 4H8/h7
8H7n6
B
4 Doa tinh 2H53 Mũi Dao 400 0.1 0.03 0.36
mảnh HK
3 Doa thô 2H53 0.05 0.22
2 Khoét bán 2H53 Mũi doa 150 0.14 0.5 0.36 1 Phay thô 6H12 P18 255 204 2 0.36
1 tinh 8.125 0.23
2 Phay tinh 6H12 Phay mặt 400 320 0.5 0.36 2 Phay tinh 6H12 Phay mặt 400 320 0.5 0.36 Thứ tự Khoan 2H53 1 lưỡi t(mm) Tm (ph)
trụ (BK6) 1.5 0.4 trụ (BK6) 1.5 0.4 Tên bước Máy
Phay mặt t(mm) Tm (ph) Phay mặt t(mm) Tm (ph) Mũi khoét 475 0.79
trụ (BK6) 255 204 trụ (BK6) 255 204 mảnh HK
1 Phay thô 6H12 Dao n(vg/phút) S(mm/ph) 1 Phay thô 6H12 Dao n(vg/phút) S(mm/ph) Mũi khoan 600 0.4 Thứ tự Tên bước Máy Dao n(vg/phút) S(mm/ph) t(mm) Tm (ph)
P18
Thứ tự Tên bước Máy Thứ tự Tên bước Máy Dao n(vg/phút) S(mm/vg)
Nguyên công V : Khoan, taro lỗ ren M12x1.5 Nguyên công VI : Phay mặt đầu 6 lỗ Ø 6.5 NGUYÊN CÔNG VIII TIỆN RẢNH Ø 24±0.1
Nguyên công VII : Khoan đồng thời 6 lỗ Ø 6.5
B B-B
n
n2 S2
A-A 32H7/Jc6 A-A
n 14H7/r6
n1 S1 5
5
24±0.1
A A
9H7/n6
5H8/h7
B
A-A
A A A A
2 Taro 2h53 Phay mặt 400 320 0.5 0.36 Tiện rãnh
trụ (BK6) 5 0.4
Phay mặt t(mm) Tm (ph) 2 Phay tinh 6H12 Phay mặt 400 320 0.5 0.36 1 Tiện 1K6 P18 600 0.1 2 0.4
trụ (BK6) 1015 0.1 trụ (BK6) 1.5 0.4 Tm (ph)
1 Phay thô 2h53 Phay mặt t(mm) Tm (ph) 1 Khoan 2H53 Thep gió 1050 204 3,25 0.4
Dao n(vg/phút) S(mm/vg) trụ (BK6) 255 204 Thứ tự Tên bước Máy Tm (ph)
1 Phay thô 6H12 p18 Thứ tự Tên bước Máy Dao n(vg/phút) S(mm/vg) t(mm)
Thứ tự Tên bước Máy Dao n(vg/phút) S(mm/ph)
Thứ tự Tên bước Máy Dao n(vg/phút) S(mm/ph) t(mm)
Nguyên công IX : Khoan lỗ Ø2
2 Phay tinh 6H12 Phay mặt 400 320 0.5 0.36
trụ (BK6) 1.5 0.4
1 Phay thô 6H12 Phay mặt t(mm) Tm (ph)
trụ (BK6) 255 204
Thứ tự Tên bước Máy
Dao n(vg/phút) S(mm/ph)
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QTCN GIA CÔNG CHI TIẾT NẮP ĐỘNG CƠ
T/nhiệm Họ và Tên Chữ Ký Ngày BẢN VẼ SƠ ĐỒ Tỷ Lệ Khối Lượng : 0.4 kg
H.dẫn Phùng Trần Đính NGUYÊN CÔNG
Duyệt Phùng Trần Đính Tờ Số Tờ
Th.Kế Trịnh Đức Nam
TRƯỜNG ĐHCN VIỆT - HUNG
KHOA CƠ KHÍ
LỚP 35ĐHLT CƠ KHÍ
NGUYÊN CÔNG X TIỆN RẢNH Ø 24±0.1 B-B
B
n
24±0.1
A A
B
A-A
1 Tiện 1K62 P18 600 0,1 2 0.025
Thứ tự Tên bước Máy Dao n(vg/phút) S(mm/vg) t(mm) Tm (ph)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QTCN GIA CÔNG CHI TIẾT NẮP ĐỘNG CƠ
T/nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày KẾT CẤU Tỉ lệ Khối lượng
H.dẫn NGUYÊN CÔNG Số tờ
Duyệt Tờ :
Th.Kế Tiện rãnh Ø 24 Trường
Khoa : Cơ Khí
Lớp :
6 78 9 10 11
A-A
32H7/Jc6
14H7/r6
5 9H7/n6
5H8/h7
125
16 15 13 12
3 4 14 320
Yêu cầu kỹ thuật :
-Các phiến tỳ phải dược mài phẳng trước khi
gá đặt chi tiết
- Độ không vng góc giữa tâm bạc dẫn hướng
với đế đồ gá < 0.02
-Độ khơng vng góc giữa các chốt đầu phẳng
và mặt định vị < 0.03
A A
16 Đoàn bẫy 4 C45
15 Chốt tỳ 1 C45
14 Chốt bản lề 1 Thép
13 Chốt trám 1 C45
12 Vít đầu trụ M10 1 C45
11 Mỏ kẹp 2 C45
10 Vòng đệm 6 CY5
9 Chốt trụ 1 C45
8 Vít 6 C45
7 Phiến tỳ 2 C45
6 Vít 2 C45
5 Chốt tỳ điều chỉnh 2 Thép
4 Tấm dẫn hướng 1 Gang xám
3 Đai ốo M12 2 C35 TCVN
2 Thân gá 1 Gang xám
1 Bạc dẫn hướng 6 Gang xám
TT Tên gọi SL Vật liệu Tiêu chuẩn Ghi chú
2 1 ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QTCN GIA CÔNG CHI TIẾT NẮP ĐỘNG CƠ
358 T/nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày ĐỒ GÁ KHOAN 6 Tỉ lệ 2:1 Khối lượng
H.dẫn LỖ Ø 6.5
Duyệt Tờ : Số tờ
Th.Kế Máy 2H53 Trường
Khoa : Cơ Khí
Lớp :
ĐỒ GÁ KHOAN KHOÉT DOA 2 LỖ Ø18
67 8 9 10 11 12
26H7/R6
Mặt cắt B-B đã xoay
18 18 13
2.5
2.5
75
14
304
18 17 16 15 B
5 4H8/h7
8H7n6
140 Yêu cầu kỹ thuật :
-Các phiến tỳ phải dược mài phẳng trước
khi gá đặt chi tiết
- Độ khơng vng góc giữa tâm bạc dẫn
hướng với đế đồ gá < 0.02
A A 18 Chi tiết 1 C45
4 B
17 Phiến tỳ 2
16 Phe 4 C45
15 Chốt bản lề 1 C45
14 Tấm đỡ 1 Thép
13 Bulong M10 4 C45
12 Vít kẹp 1 C45
11 Bạc lót có ren 1 C45
10 Khối V di động 1 CY5 TCVN
9 Tắm che khối V 1 C45 TCVN
TCVN
8 Vít 2 C45
7 Bạc dẫn hướng 2 C45
6 Tấm lắp bạc dẫn hướng 1 C45
5 Vít đầu trụ 11 Thép
3 4 Chốt định vị 5 Gang xám
3 Thân gá 1 C35
2 Khối V cố định 1 Gang xám
1 Phe gài 1 Gang xám
1 TT Tên gọi SL Vật liệu Tiêu chuẩn Ghi chú
2 ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QTCN GIA CÔNG CHI TIẾT NẮP ĐỘNG CƠ
T/nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày ĐỒ GÁ KHOAN KHOÉT DOA Tỉ lệ : 2:1 Khối lượng 0.4 kg
H.dẫn Số tờ
Duyệt 2 LỔ Ø 18 Tờ :
Th.Kế
Trường
Khoa : Cơ Khí
MÁY : 2H53 Lớp :
ĐỒ GÁ GIA CÔNG MẶT ĐẦU LỖ Ø18 7 89
10
16
n Mặt cắt B-B đã xoay
18 18
2.5
2.5
75
11
304
15 14 13 12 B
5 4H8/h7
8H7n6
Yêu cầu kỹ thuật :
-Các phiến tỳ phải dược mài phẳng trước
khi gá đặt chi tiết
140
A A 16 dao phay mặt trụ 1 BK6
4 B
15 Chi tiết 1 C45
14 Phiến tỳ 2
13 Phe 4 C45
12 Chốt bản lề 1 C45
11 Tấm đỡ 1 Thép
10 Bulong M10 4 C45
9 Vít kẹp 1 C45
8 Bạc lót có ren 1 C45
7 Khối V di động 1 CY5 TCVN
6 Tắm che khối V 1 C45 TCVN
TCVN
5 Vít đầu trụ 11 Thép
3 4 Chốt định vị 5 Gang xám
3 Thân gá 1 C35
2 Khối V cố định 1 Gang xám
1 Phe gài 1 Gang xám
1 TT Tên gọi SL Vật liệu Tiêu chuẩn Ghi chú
2 ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QTCN GIA CÔNG CHI TIẾT NẮP ĐỘNG CƠ
T/nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày Tỉ lệ : 2:1 Khối lượng 0.4 kg
H.dẫn Phïng TrÇn §Ýnh
Duyệt ĐỒ GÁ GIA CÔNG MẶT Tờ : Số tờ
Th.K Trần Văn Ngoạn ĐẦU LỖ Ø18
Trường : ĐHCN VIỆT - HUNG
MÁY : 6H12
Khoa : Cơ Khí
Lớp : ĐHLTCK - KHÓA 35
NGUYÊN CÔNG 2 PHAY MẶT ĐÁY A
n
s
3.2
34±0.1
B B-B
A A
B
2 Phay tinh 6H12 Phay mặt 255 320 0.5 0.36
trụ (BK6) 1.5 0.4
1 Phay thô 6H12 Phay mặt t(mm) Tm (ph)
Thứ tự Tên bước Máy trụ (BK6) 255 204
Dao n(vg/phút) S(mm/ph)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QTCN GIA CÔNG CHI TIẾT NẮP ĐỘNG CƠ
T/nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày KẾT CẤU Tỉ lệ Khối lượng
H.dẫn NGUYÊN CÔNG Số tờ
Duyệt Tờ :
Th.Kế Phay mặt đáy A Trường
Khoa : Cơ Khí
Lớp :
A-A Hệ thống khí nén A
Rãnh thốt khí Khuôn Thanh trượt
Ống bơm
Nắp nồi Bulông bắt chặt
Ống dẫn khí
Lò nấu
Nhiệt độ 650°C
A
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QTCN GIA CÔNG CHI TIẾT NẮP ĐỘNG CƠ
T/nhiệm Họ và Tên Chữ Ký Ngày Tỷ Lệ : Khối Lượng
H.dẫn
Duyệt Phùng Trần Đính SƠ ĐỒ ĐÚC Tờ Số Tờ
Th.Kế Phùng Trần Đính
Trịnh Đức Nam Trường ĐHCN Việt - Hung
Khoa:Cơ khí
Lớp : 35ĐHLT Cơ Khí
Ø32 2
2
7
Yêu cầu kỹ thuật :
-Không rỗ nứt sau khi đúc và gia công
-Không để gờ sắc trên các cạnh
-Các góc lượn và bán kính khơng ghi trên bản vẻ lấy R5
-Góc đúc 4°- 5°
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QTCN GIA CÔNG CHI TIẾT NẮP ĐỘNG CƠ
T/nhiệm Họ và Tên Chữ Ký Ngày BẢN VẼ CHI TIẾT Tỷ Lệ : 3 : 1 Khối Lượng : 0.4 kg
H.dẫn Phùng Trần Đính LỒNG PHÔI Số Tờ
Duyệt Phùng Trần Đính Tờ
Th.Kế Trịnh Đức Nam Trường
Khoa:Cơ khí
Lớp :
NGUYÊN CÔNG I: PHAY MẶT ĐÁY A Nguyên công II: Phay mặt bích B và mặt trụ Ø32 Nguyên công III : Khoan khoét doa đồng thời 2 lỗ Ø 18 Nguyên công IV : Phay mặt đầu lỗ ren M12x1.5
n s S3 S3 S
n3 n3 n
3.2
n n n2 S2
34±0.1 n2 S2
n1 S1 n1
S1
26H7/R6
18 18
B 2.5
2.5
A A 4H8/h7
8H7n6
B
4 Doa tinh 2H53 Mũi Dao 400 0.1 0.03 0.36
mảnh HK
3 Doa thô 2H53 0.05 0.22
2 Khoét bán 2H53 Mũi doa 150 0.14 0.5 0.36 1 Phay thô 6H12 P18 255 204 2 0.36
1 tinh 8.125 0.23
2 Phay tinh 6H12 Phay mặt 400 320 0.5 0.36 2 Phay tinh 6H12 Phay mặt 400 320 0.5 0.36 Thứ tự Khoan 2H53 1 lưỡi t(mm) Tm (ph)
trụ (BK6) 1.5 0.4 trụ (BK6) 1.5 0.4 Tên bước Máy
Phay mặt t(mm) Tm (ph) Phay mặt t(mm) Tm (ph) Mũi khoét 475 0.79
trụ (BK6) 255 204 trụ (BK6) 255 204 mảnh HK
1 Phay thô 6H12 Dao n(vg/phút) S(mm/ph) 1 Phay thô 6H12 Dao n(vg/phút) S(mm/ph) Mũi khoan 600 0.4 Thứ tự Tên bước Máy Dao n(vg/phút) S(mm/ph) t(mm) Tm (ph)
P18
Thứ tự Tên bước Máy Thứ tự Tên bước Máy Dao n(vg/phút) S(mm/vg)
Nguyên công V : Khoan, taro lỗ ren M12x1.5 Nguyên công VI : Phay mặt đầu 6 lỗ Ø 6.5 NGUYÊN CÔNG VIII TIỆN RẢNH Ø 24±0.1
Nguyên công VII : Khoan đồng thời 6 lỗ Ø 6.5
B B-B
n
n2 S2
A-A 32H7/Jc6 A-A
n 14H7/r6
n1 S1 5
5
24±0.1
A A
9H7/n6
5H8/h7
B
A-A
A A A A
2 Taro 2h53 Phay mặt 400 320 0.5 0.36 Tiện rãnh
trụ (BK6) 5 0.4
Phay mặt t(mm) Tm (ph) 2 Phay tinh 6H12 Phay mặt 400 320 0.5 0.36 1 Tiện 1K6 P18 600 0.1 2 0.4
trụ (BK6) 1015 0.1 trụ (BK6) 1.5 0.4 Tm (ph)
1 Phay thô 2h53 Phay mặt t(mm) Tm (ph) 1 Khoan 2H53 Thep gió 1050 204 3,25 0.4
Dao n(vg/phút) S(mm/vg) trụ (BK6) 255 204 Thứ tự Tên bước Máy Tm (ph)
1 Phay thô 6H12 p18 Thứ tự Tên bước Máy Dao n(vg/phút) S(mm/vg) t(mm)
Thứ tự Tên bước Máy Dao n(vg/phút) S(mm/ph)
Thứ tự Tên bước Máy Dao n(vg/phút) S(mm/ph) t(mm)
Nguyên công IX : Khoan lỗ Ø2
2 Phay tinh 6H12 Phay mặt 400 320 0.5 0.36
trụ (BK6) 1.5 0.4
1 Phay thô 6H12 Phay mặt t(mm) Tm (ph)
trụ (BK6) 255 204
Thứ tự Tên bước Máy
Dao n(vg/phút) S(mm/ph)
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QTCN GIA CÔNG CHI TIẾT NẮP ĐỘNG CƠ
T/nhiệm Họ và Tên Chữ Ký Ngày BẢN VẼ SƠ ĐỒ Tỷ Lệ Khối Lượng : 0.4 kg
H.dẫn Phùng Trần Đính NGUYÊN CÔNG
Duyệt Phùng Trần Đính Tờ Số Tờ
Th.Kế Trịnh Đức Nam
TRƯỜNG ĐHCN VIỆT - HUNG
KHOA CƠ KHÍ
LỚP 35ĐHLT CƠ KHÍ
NGUYÊN CÔNG X TIỆN RẢNH Ø 24±0.1 B-B
B
n
24±0.1
A A
B
A-A
1 Tiện 1K62 P18 600 0,1 2 0.025
Thứ tự Tên bước Máy Dao n(vg/phút) S(mm/vg) t(mm) Tm (ph)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QTCN GIA CÔNG CHI TIẾT NẮP ĐỘNG CƠ
T/nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày KẾT CẤU Tỉ lệ Khối lượng
H.dẫn NGUYÊN CÔNG Số tờ
Duyệt Tờ :
Th.Kế Tiện rãnh Ø 24 Trường
Khoa : Cơ Khí
Lớp :
6 78 9 10 11
A-A
32H7/Jc6
14H7/r6
5 9H7/n6
5H8/h7
125
16 15 13 12
3 4 14 320
Yêu cầu kỹ thuật :
-Các phiến tỳ phải dược mài phẳng trước khi
gá đặt chi tiết
- Độ không vng góc giữa tâm bạc dẫn hướng
với đế đồ gá < 0.02
-Độ khơng vng góc giữa các chốt đầu phẳng
và mặt định vị < 0.03
A A
16 Đoàn bẫy 4 C45
15 Chốt tỳ 1 C45
14 Chốt bản lề 1 Thép
13 Chốt trám 1 C45
12 Vít đầu trụ M10 1 C45
11 Mỏ kẹp 2 C45
10 Vòng đệm 6 CY5
9 Chốt trụ 1 C45
8 Vít 6 C45
7 Phiến tỳ 2 C45
6 Vít 2 C45
5 Chốt tỳ điều chỉnh 2 Thép
4 Tấm dẫn hướng 1 Gang xám
3 Đai ốo M12 2 C35 TCVN
2 Thân gá 1 Gang xám
1 Bạc dẫn hướng 6 Gang xám
TT Tên gọi SL Vật liệu Tiêu chuẩn Ghi chú
2 1 ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QTCN GIA CÔNG CHI TIẾT NẮP ĐỘNG CƠ
358 T/nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày ĐỒ GÁ KHOAN 6 Tỉ lệ 2:1 Khối lượng
H.dẫn LỖ Ø 6.5
Duyệt Tờ : Số tờ
Th.Kế Máy 2H53 Trường
Khoa : Cơ Khí
Lớp :
ĐỒ GÁ KHOAN KHOÉT DOA 2 LỖ Ø18
67 8 9 10 11 12
26H7/R6
Mặt cắt B-B đã xoay
18 18 13
2.5
2.5
75
14
304
18 17 16 15 B
5 4H8/h7
8H7n6
140 Yêu cầu kỹ thuật :
-Các phiến tỳ phải dược mài phẳng trước
khi gá đặt chi tiết
- Độ khơng vng góc giữa tâm bạc dẫn
hướng với đế đồ gá < 0.02
A A 18 Chi tiết 1 C45
4 B
17 Phiến tỳ 2
16 Phe 4 C45
15 Chốt bản lề 1 C45
14 Tấm đỡ 1 Thép
13 Bulong M10 4 C45
12 Vít kẹp 1 C45
11 Bạc lót có ren 1 C45
10 Khối V di động 1 CY5 TCVN
9 Tắm che khối V 1 C45 TCVN
TCVN
8 Vít 2 C45
7 Bạc dẫn hướng 2 C45
6 Tấm lắp bạc dẫn hướng 1 C45
5 Vít đầu trụ 11 Thép
3 4 Chốt định vị 5 Gang xám
3 Thân gá 1 C35
2 Khối V cố định 1 Gang xám
1 Phe gài 1 Gang xám
1 TT Tên gọi SL Vật liệu Tiêu chuẩn Ghi chú
2 ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QTCN GIA CÔNG CHI TIẾT NẮP ĐỘNG CƠ
T/nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày ĐỒ GÁ KHOAN KHOÉT DOA Tỉ lệ : 2:1 Khối lượng 0.4 kg
H.dẫn Số tờ
Duyệt 2 LỔ Ø 18 Tờ :
Th.Kế
Trường
Khoa : Cơ Khí
MÁY : 2H53 Lớp :
ĐỒ GÁ GIA CÔNG MẶT ĐẦU LỖ Ø18 7 89
10
16
n Mặt cắt B-B đã xoay
18 18
2.5
2.5
75
11
304
15 14 13 12 B
5 4H8/h7
8H7n6
Yêu cầu kỹ thuật :
-Các phiến tỳ phải dược mài phẳng trước
khi gá đặt chi tiết
140
A A 16 dao phay mặt trụ 1 BK6
4 B
15 Chi tiết 1 C45
14 Phiến tỳ 2
13 Phe 4 C45
12 Chốt bản lề 1 C45
11 Tấm đỡ 1 Thép
10 Bulong M10 4 C45
9 Vít kẹp 1 C45
8 Bạc lót có ren 1 C45
7 Khối V di động 1 CY5 TCVN
6 Tắm che khối V 1 C45 TCVN
TCVN
5 Vít đầu trụ 11 Thép
3 4 Chốt định vị 5 Gang xám
3 Thân gá 1 C35
2 Khối V cố định 1 Gang xám
1 Phe gài 1 Gang xám
1 TT Tên gọi SL Vật liệu Tiêu chuẩn Ghi chú
2 ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QTCN GIA CÔNG CHI TIẾT NẮP ĐỘNG CƠ
T/nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày Tỉ lệ : 2:1 Khối lượng 0.4 kg
H.dẫn Phïng TrÇn §Ýnh
Duyệt ĐỒ GÁ GIA CÔNG MẶT Tờ : Số tờ
Th.K Trần Văn Ngoạn ĐẦU LỖ Ø18
Trường : ĐHCN VIỆT - HUNG
MÁY : 6H12
Khoa : Cơ Khí
Lớp : ĐHLTCK - KHÓA 35
NGUYÊN CÔNG 2 PHAY MẶT ĐÁY A
n
s
3.2
34±0.1
B B-B
A A
B
2 Phay tinh 6H12 Phay mặt 255 320 0.5 0.36
trụ (BK6) 1.5 0.4
1 Phay thô 6H12 Phay mặt t(mm) Tm (ph)
Thứ tự Tên bước Máy trụ (BK6) 255 204
Dao n(vg/phút) S(mm/ph)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QTCN GIA CÔNG CHI TIẾT NẮP ĐỘNG CƠ
T/nhiệm Họ và tên Chữ ký Ngày KẾT CẤU Tỉ lệ Khối lượng
H.dẫn NGUYÊN CÔNG Số tờ
Duyệt Tờ :
Th.Kế Phay mặt đáy A Trường
Khoa : Cơ Khí
Lớp :