Tải bản đầy đủ (.pdf) (41 trang)

DANH SÁCH CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐÃ HOÀN THÀNH BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ, ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH THEO TIÊU CHUẨN TRONG NƯỚC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (985.12 KB, 41 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG

DANH SÁCH CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
ĐÃ HOÀN THÀNH BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ, ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH THEO TIÊU CHUẨN TRONG NƯỚC

(Dữ liệu cập nhật đến ngày 31/01/2022)

A. SỐ LIỆU TỔNG HỢP
I. Thông tin chung

1 Số chương trình đã hồn thành báo cáo tự đánh giá 586

2 Số chương trình được đánh giá ngồi 451

3 Số chương trình được cơng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng 308

II. Số lượng các chương trình đào tạo được đánh giá và công nhận bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục trong nước CTĐT

TT Tên tổ chức KĐCLGD Đánh giá Công nhận

1 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU-CEA) 152 109
2 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh (VNU-HCM CEA)
3 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam (CEA-AVU&C) 70 38
4 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Đà Nẵng (CEA-UD)
5 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Trường Đại học Vinh (VU-CEA) 93 65
6 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục Thăng Long (CEA-THANGLONG)
36 27
Tổng
96 69


4 0

451 308

2

B. DANH SÁCH CHI TIẾT
1. Chương trình đào tạo (CTĐT) các trình độ của giáo dục đại học (GDĐH)

STT Tên cơ sở giáo dục STT Tên chương trình đào tạo Thời gian Được đánh giá Được công Ghi chú
hoàn thành ngoài nhận
Trường Đại học 1. Khai thác vận tải báo cáo TĐG Cập nhật
01/2017 Đạt 86% 30/3/2017
1 Giao thông Vận tải 2. Kinh tế vận tải 2016 (VNU-CEA) (23/3/2017) Cập nhật
2016 30/3/2017
Hà Nội 3. Kinh tế xây dựng 2016 01/2017 Đạt 88% Cập nhật
4. Kỹ thuật xây dựng cơng trình giao 2016 (VNU-CEA) (23/3/2017) 30/3/2017
2016 Cập nhật
thông 01/2017 Đạt 86% 30/3/2017
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật 2016 (VNU-CEA) (23/3/2017)
5. xây dựng (chuyên sâu xây dựng công Cập nhật
trình giao thơng) 2016 01/2017 Đạt 86% 30/3/2017
(VNU-CEA) (23/3/2017)
6. Tâm lý học 2018 Cập nhật
01/2017 Đạt 88% 30/9/2017
7. Việt Nam học 2019 (VNU-CEA) (23/3/2017)
Cập nhật
Trường Đại học 8. Quốc tế học 3/2017 Đạt 90% 30/9/2017
2 Khoa học Xã hội (VNU-HCM (30/9/2017)
9. Lưu trữ học Cập nhật

và Nhân văn - ĐH CEA) Đạt 82% 31/10/2019
Quốc gia Hà Nội 3/2017 (30/9/2017)
(VNU-HCM Cập nhật
CEA) Đạt 88% 30/4/2020
4/2018 (15/10/2019)
(VNU-HCM Cập nhật
CEA) Đạt 90% 30/12/2021
01/2020 (27/4/2020) Cập nhật
(VNU-HCM 30/12/2021
CEA)

10. Cử nhân Đô thị học 2021

11. Cử nhân Ngôn ngữ Nga 2021

3 3 8/2017 10/2017 Đạt 94% Cập nhật
Trường Đại học 7/2019 (VNU-HCM (31/01/2018) 31/01/2018
12. Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy 7/2019
Giáo dục-ĐH Quốc gia học bộ môn Toán 7/2019 CEA) Đạt 94% Cập nhật
Hà Nội 01/2021 8/2019 (14/12/2019) 31/12/2019
13. Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy 01/2021 (VNU-HCM
4 Trường Đại học Kinh tế học bộ môn ngữ văn 01/2021 CEA) Đạt 94% Cập nhật
- ĐH Quốc gia Hà Nội 01/2021 8/2019 (14/12/2019) 31/12/2019
14. Cử nhân ngành Sư phạm 9/2017 (VNU-HCM
Toán học 10/2017 CEA) Đạt 96% Cập nhật
2019 8/2019 (14/12/2019) 31/12/2019
15. Cử nhân ngành Sư phạm Ngữ văn 2020 (VNU-HCM
CEA) Đạt 88% Cập nhật
16. Cử nhân ngành Sư phạm Hoá học (30/8/2021) 31/8/2021
4/2021

17. Cử nhân ngành Sư phạm Lịch sử (VU-CEA) Đạt 88% Cập nhật
(30/8/2021) 31/8/2021
18. Cử nhân ngành Sư phạm Sinh học 4/2021
(VU-CEA) Đạt 88% Cập nhật
19. Cử nhân ngành Sư phạm Vật lý (30/8/2021) 31/8/2021
Chương trình đào tạo chất lượng cao 4/2021
(VU-CEA) Đạt 88% Cập nhật
20. trình độ đại học ngành Tài chính ngân (30/8/2021) 31/8/2021
hàng 4/2021
(VU-CEA) Đạt 96% Cập nhật
21. Trình độ đại học chuyên ngành (02/7/2018) 31/7/2018
kế toán 12/2017
(VNU-HCM Đạt 86% Cập nhật
22. Ngành Kinh tế (02/7/2018) 31/7/2018
23. Ngành Kinh tế phát triển CEA)
Đạt 92% Cập nhật
01/2018 (27/4/2020) 30/4/2020
(VNU-HCM Cập nhật
Đạt 90% 28/02/2021
CEA) (07/02/2021)
11/2019
(VNU-HCM
CEA)
10/2020
(CEA-UD)

5 Trường Đại học Vinh 4 11/2018 12/2018 Đạt 92% Cập nhật
11/2018 (VNU-CEA) (04/4/2019) 30/4/2019
6 Trường Đại học 24. Kỹ sư kỹ thuật xây dựng 11/2018 Cập nhật
Sư phạm Hà Nội 25. Ngôn ngữ Anh 10/2019 12/2018 Đạt 90% 30/4/2019

26. Quản trị kinh doanh 10/2019 (VNU-CEA) (04/4/2019) Cập nhật
27. Sư phạm Hóa 9/2020 30/4/2019
28. Giáo dục Tiểu học 9/2020 12/2018 Đạt 92% Cập nhật
29. Luật Kinh tế 9/2020 (VNU-CEA) (04/4/2019) 28/02/2021
30. Giáo dục Mầm non 12/2020 Cập nhật
31. Kế toán 12/2020 10/2020 Đạt 94% 28/02/2021
32. Sư phạm Ngữ văn 12/2020 (CEA-UD) (04/02/2021) Cập nhật
33. Sư phạm Địa lý 12/2020 30/6/2021
34. Công nghệ Thực phẩm 10/2021 10/2020 Đạt 96% Cập nhật
35. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 10/2021 (CEA-UD) (04/02/2021) 30/6/2021
36. Sư phạm Tiếng Anh 10/2021 Cập nhật
37. Sư phạm Lịch sử 10/2021 12/2020 Đạt 88% 30/6/2021
38. Giáo dục thể chất 4/2018 (CEA-AVU&C) (21/6/2021) Cập nhật
39. Tài chính - Ngân hàng 4/2018 31/12//2021
40. Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng 12/2020 Đạt 90% Cập nhật
(CEA-AVU&C) (21/6/2021) 31/12//2021
cao Cập nhật
41. Giáo dục Tiểu học 12/2020 Đạt 90% 31/12//2021
(CEA-AVU&C) (21/6/2021) Cập nhật
31/12//2021
12/2021 Đạt 84% Cập nhật
(CEA-UD) (04/4/2019) 31/12/2021
Cập nhật
12/2021 Đạt 80% 31/12/2021
(CEA-UD) (04/4/2019) Cập nhật
31/12/2021
12/2021 Cập nhật
(CEA-UD) 31/12/2021
Cập nhật
12/2021 30/4/2019

(CEA-UD) Cập nhật
30/4/2019
12/2021
(CEA-AVU&C)

12/2021
(CEA-AVU&C)

12/2021
(CEA-AVU&C)

12/2021
(CEA-AVU&C)

5/2018
(VNU-CEA)

5/2019
(VNU-CEA)

7 Trường Đại học 5 02/2021 6/2021 Đạt 88% Cập nhật
Điều dưỡng Nam Định 02/2021 (VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
42. Sư phạm Tin học 02/2021 Cập nhật
8 Trường Đại học Sài Gòn 43. Sư phạm Sinh học 02/2021 6/2021 Đạt 88% 30/9/2021
44. Sư phạm Tiếng Anh 02/2021 (VNU-CEA) (10/9/2021) Cập nhật
45. Giáo dục Mầm non 02/2021 30/9/2021
46. Giáo dục Đặc biệt 12/2018 6/2021 Đạt 82% Cập nhật
47. Công tác xã hội 9/2018 (VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
48. Ngành điều dưỡng bậc đại học Cập nhật
49. Cử nhân Giáo dục tiểu học 9/2018 6/2021 Đạt 86% 30/9/2021

(VNU-CEA) (10/9/2021) Cập nhật
50. Cử nhân Sư phạm tiếng Anh 9/2018 30/9/2021
9/2019 6/2021 Đạt 90% Cập nhật
51. Cử nhân Sư phạm Lịch sử 9/2019 (VNU-CEA) (10/9/2021) 30/4/2019
52. Ngành Toán - ứng dụng
53. Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ đại 9/2019 6/2021 Đạt 86% Cập nhật
9/2019 (VNU-CEA) (10/9/2021) 31/8/2019
học) 9/2019
54. Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ 01/2019 Đạt 96% Cập nhật
(CEA-AVU&C) (01/4/2019) 31/8/2019
thạc sĩ)
55. Ngành Công nghệ thông tin 12/2018 Đạt 86% Cập nhật
56. Ngành Khoa học máy tính (trình độ thạc (VNU-HCM (12/8/2019) 31/8/2019

sĩ) CEA) Đạt 80% Cập nhật
03/2019 (12/8/2019) 31/01/2022
(VNU-HCM
CEA) Đạt 86% Cập nhật
03/2019 (12/8/2019) 31/01/2021
(VNU-HCM
CEA) Đạt 84% Cập nhật
01/2022 (14/12/2020) 31/01/2021
(VU-CEA)
6/2020 Đạt 88% Cập nhật
(VNU-HCM (14/12/2020) 31/01/2022
CEA) Cập nhật
6/2020 31/01/2022
(VNU-HCM
CEA)
01/2022

(VU-CEA)
01/2022
(VU-CEA)

6 10/2020 11/2020 Đạt 82% Cập nhật
10/2020 (VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
57. Luật 10/2020 Cập nhật
58. Tài chính - Ngân hàng (trình độ đại học) 9/2018 11/2020 Đạt 82% 28/02/2021
59. Tài chính - Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) (VU-CEA) (26/02/2021) Cập nhật
60. Ngành Công nghệ sinh học 9/2018 28/02/2021
61. Ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn 11/2020 Đạt 80% Cập nhật
(VU-CEA) (26/02/2021) 31/10/2019
thực phẩm
3/2019 Đạt 82% Cập nhật
62. Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 9/2018 (VNU-HCM (15/10/2019) 31/10/2019

Trường Đại học 63. Công nghệ thông tin 2019 CEA) Đạt 90% Cập nhật
9 Công nghiệp thực phẩm 64. Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử 2019 3/2019 (15/10/2019) 30/4/2020
65. Kế toán 2019 (VNU-HCM
TP. Hồ Chí Minh 66. Quản trị kinh doanh 2019 CEA) Đạt 80% Cập nhật
67. Công nghệ chế biến thủy sản 5/2020 3/2019 (27/4/2020) 30/4/2020
68. Tài chính ngân hàng 5/2020 (VNU-HCM
CEA) Đạt 80% Cập nhật
10/2019 (27/4/2020) 30/4/2020
(VNU-HCM
CEA) – ĐGL Đạt 84% Cập nhật
11/2019 (27/4/2020) 30/4/2020
(VNU-HCM
CEA) Đạt 90% Cập nhật
11/2019 (27/4/2020) 30/4/2020

(VNU-HCM
CEA) Đạt 86% Cập nhật
11/2019 (27/4/2020) 30/11/2021
(VNU-HCM
CEA) Cập nhật
11/2019 30/11/2021
(VNU-HCM
CEA)
11/2021
(VNU-HCM
CEA)
11/2021
(VNU-HCM
CEA)

10 Trường Đại học Y-Dược, 7 5/2020 11/2021 Đạt 86% Cập nhật
Đại học Huế (VNU-HCM (12/10/2019) 30/11/2021
69. Công nghệ chế tạo máy 4/2021
4/2021 CEA) Đạt 90% Cập nhật
70. Kỹ thuật mơi trường (trình độ thạc sĩ) 4/2021 12/2021 (12/10/2019) 31/12/2021
71. Cơng nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ) 12/2018 (VU-CEA) Cập nhật
72. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 12/2018 12/2021 Đạt 90% 31/12/2021
73. Cử nhân điều dưỡng 12/2018 (VU-CEA) (12/10/2019) Cập nhật
74. Cử nhân Y tế công cộng 02/2019 12/2021 31/12/2021
75. Dược học 02/2019 (VU-CEA) Đạt 92%
76. Ngành Sư phạm Hóa học 02/2019 (12/10/2019) Cập nhật
77. Ngành Sư phạm Toán học 4/2021 4/2019 31/10/2019
78. Ngành Giáo dục tiểu học 4/2021 (VNU-CEA) Đạt 92%
79. Sư phạm Tiếng Anh 4/2021 (12/10/2019) Cập nhật
80. Giáo dục Chính trị 4/2021 4/2019 31/10/2019

81. Sư phạm Ngữ văn 8/2021 (VNU-CEA) Đạt 92% Cập nhật
82. Quản trị kinh doanh 8/2021 (12/10/2019) 31/10/2019
83. Giáo dục thể chất 8/2021 4/2019 Cập nhật
84. Khoa học môi trường (VNU-CEA) 31/10/2019
85. Ngôn ngữ Anh Cập nhật
4/2019 31/10/2019
(VNU-CEA) Cập nhật
31/10/2019
4/2019 Cập nhật
(VNU-CEA) 30/4/2021
Cập nhật
4/2019 30/4/2021
(VNU-CEA) Cập nhật
30/4/2021
Trường Đại học Cập nhật
30/4/2021
11 Đồng Tháp Cập nhật
31/8/2021
Cập nhật
31/8/2021
Cập nhật
31/8/2021

Trường Đại học 8 01/2019 4/2019 Đạt 94% Cập nhật
01/2019 (VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
12 Sư phạm - Đại học 86. Cử nhân sư phạm Ngữ văn 01/2019 Cập nhật
87. Cử nhân sư phạm Lịch sử 01/2019 4/2019 Đạt 94% 31/10/2019
Thái Nguyên 88. Cử nhân Giáo dục mầm non 01/2019 (VNU-CEA) (14/10/2019) Cập nhật
89. Cử nhân sư phạm Sinh học 01/2019 31/10/2019
13 Trường Đại học 90. Cử nhân sư phạm Toán 4/2019 Đạt 92% Cập nhật

Thủy lợi 91. Sư phạm Hóa học 01/2019 (VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
Cập nhật
92. Sư phạm Vật lý 11/2018 5/2019 Đạt 92% 31/10/2019
11/2018 (VNU-CEA) (14/10/2019) Cập nhật
93. Kỹ thuật xây dựng cơng trình thủy 11/2018 31/10/2019
94. Quản lý xây dựng 12/2019 5/2019 Đạt 92%
95. Kế toán 12/2019 (VNU-CEA) (14/10/2019) Cập nhật
96. Kinh tế 12/2019 31/10/2019
97. Công nghệ kỹ thuật xây dựng 12/2019 5/2019 Đạt 92%
98. Kỹ thuật xây dựng 4/2021 (VNU-CEA) (14/10/2019) Cập nhật
99. Quản trị kinh doanh 4/2021 31/10/2019
100. Kỹ thuật Môi trường 4/2021 5/2019 Đạt 92% Cập nhật
101. Kỹ thuật Xây dựng cơng trình (VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
Cập nhật
giao thông 5/2019 Đạt 88% 31/10/2019
102. Kỹ thuật Tài nguyên nước (VNU-CEA) (12/10/2019) Cập nhật
31/3/2020
5/2019 Đạt 86% Cập nhật
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/3/2020
Cập nhật
5/2018 Đạt 88% 31/3/2020
(VNU-CEA) (12/10/2019) Cập nhật
31/3/2020
12/2019 Đạt 90% Cập nhật
(VNU-CEA) (25/3/2020) 30/9/2021
Cập nhật
12/2019 Đạt 90% 30/9/2021
(VNU-CEA) (25/3/2020) Cập nhật
30/9/2021
12/2019 Đạt 90%

(VNU-CEA) (25/3/2020)

12/2019 Đạt 90%
(VNU-CEA) (25/3/2020)

5/2021 Đạt 90%
(VNU-CEA) (09/9/2021)

5/2021 Đạt 88%
(VNU-CEA) (09/9/2021)

5/2021 Đạt 88%
(VNU-CEA) (09/9/2021)

15 Khoa Quốc tế- ĐH 9 4/2021 5/2021 Đạt 90% Cập nhật
Quốc gia Hà Nội 4/2021 (VNU-CEA) (09/9/2021) 30/9/2021
103. Kỹ thuật Cơ khí 10/2018 Cập nhật
16 Trường Đại học 104. Công nghệ thông tin 3/2019 5/2021 Đạt 86% 30/9/2021
Nguyễn Tất Thành 105. Kinh doanh quốc tế 3/2019 (VNU-CEA) (09/9/2021) Cập nhật
106. Cử nhân Quản trị khách sạn 9/2019 31/10/2019
107. Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật 10/2020 5/2019 Đạt 94%
10/2020 (VNU-HCM (07/10/2019) Cập nhật
Điện- Điện tử 10/2020 31/10/2019
108. Ngành Dược học 10/2020 CEA) Đạt 96%
109. Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống 4/2021 5/2019 (07/10/2019) Cập nhật
110. Kỹ thuật Xây dựng 4/2021 (VNU-HCM 31/10/2019
111. Luật Kinh tế 10/2021 CEA) Đạt 88%
112. Ngôn ngữ Trung Quốc 5/2019 (07/10/2019) Cập nhật
113. Kiến trúc (VNU-HCM 31/5/2020
114. Công nghệ thơng tin (trình độ thạc sĩ) CEA) Đạt 92%

115. Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử 12/2019 (18/5/2020) Cập nhật
(VNU-HCM 31/12/2021
CEA)
Cập nhật
12/2021 31/12/2021
(VU-CEA)
Cập nhật
12/2021 31/12/2021
(VU-CEA)
Cập nhật
12/2021 31/12/2021
(VU-CEA)
Cập nhật
12/2021 30/11/2021
(VU-CEA)
Cập nhật
11/2021 30/11/2021
(VNU-HCM
Cập nhật
CEA) 31/10/2021
11/2021
(VNU-HCM
CEA)

Trường Đại học 10 10/2021 7/2019 Đạt 86% Cập nhật
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2021
17 Nam Cần Thơ 116. Việt Nam học 4/2019
4/2019 7/2019 Đạt 84% Cập nhật
Trường Đại học 117. Ngành Quản trị Kinh doanh 4/2019 (VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
118. Ngành Dược học 4/2019 Cập nhật

18 Mỏ - Địa chất 119. Ngành Luật Kinh tế 10/2021 7/2019 Đạt 86% 31/10/2019
120. Ngành Kỹ thuật xây dựng 4/2021 (VNU-CEA) (12/10/2019) Cập nhật
121. Công nghệ kỹ thuật ô tô 4/2021 31/10/2019
122. Công nghệ thông tin 4/2021 7/2019 Đạt 82% Cập nhật
123. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lành 5/2019 (VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
124. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 5/2019 Cập nhật
125. Kế toán 5/2019 12/2021 Đạt 86% 31/12/2021
126. Quản trị kinh doanh 5/2019 (VNU-CEA) (14/10/2019) Cập nhật
127. Kỹ thuật địa chất 7/2020 31/12/2021
128. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7/2020 12/2021 Đạt 90% Cập nhật
129. Ngành Công nghệ thông tin 7/2020 (VNU-CEA) (14/10/2019) 31/12/2021
130. Ngành Kỹ thuật Dầu khí 7/2020 Cập nhật
131. Ngành Kỹ thuật Mỏ 12/2021 Đạt 90% 31/12/2021
132. Ngành Kỹ thuật Môi trường (VNU-CEA) (14/10/2019) Cập nhật
31/10/2019
12/2021 Đạt 86% Cập nhật
(VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
Cập nhật
7/2019 Đạt 90% 31/10/2019
(VNU-CEA) (15/12/2020) Cập nhật
31/10/2019
7/2019 Đạt 92% Cập nhật
(VNU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020
Cập nhật
7/2019 Đạt 92% 31/12/2020
(VNU-CEA) (15/12/2020) Cập nhật
31/12/2020
7/2019 Đạt 88% Cập nhật
(VNU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020


9/2020
(VU-CEA)

9/2020
(VU-CEA)

9/2020
(VU-CEA)

9/2020
(VU-CEA)

19 Khoa Y Dược - 11 7/2020 9/2020 Đạt 92% Cập nhật
ĐH Quốc gia Hà Nội 7/2020 (VU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020
133. Ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 7/2020 Cập nhật
20 Trường Đại học 134. Ngành Kỹ thuật Tuyển khoáng 01/2019 9/2020 Đạt 92% 31/12/2020
Tài chính - Marketing 135. Ngành Kỹ thuật Xây dựng 02/2020 (VU-CEA) (15/12/2020) Cập nhật
02/2019 31/12/2020
136. Dược học 02/2019 9/2020 Đạt 88%
02/2019 (VU-CEA) (15/12/2020) Cập nhật
137. Chuẩn trình độ đại học ngành Y khoa 02/2019 31/12/2019
138. Chương trình đào tạo ngành Tài chính- 02/2019 7/2019 Đạt 86%
01/2021 (VNU-HCM (14/12/2019) Cập nhật
Ngân hàng trình độ Thạc sĩ 01/2021 31/10/2020
139. Chương trình đào tạo ngành Quản trị 01/2021 CEA) Đạt 82%
5/2020 (08/10/2020) Cập nhật
kinh doanh trình độ Thạc sĩ (CEA-AVU&C) 31/12/2019
140. Chương trình đào tạo chất lượng cao 7/2019 Đạt 90%
(VNU-HCM (16/12/2019) Cập nhật
chuyên ngành Quản trị Marketing CEA) 31/12/2019

Chương trình đào tạo chất lượng cao 8/2019 Đạt 90%
141. chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng (VNU-HCM (16/12/2019) Cập nhật
hợp CEA) 31/12/2019
142. Chương trình đào tạo chất lượng cao 8/2019 Đạt 96%
chuyên ngành ngân hàng (VNU-HCM (16/12/2019) Cập nhật
CEA) 31/12/2019
143. Tài chính – Ngân hàng 8/2019 Đạt 96%
(VNU-HCM (16/12/2019) Cập nhật
144. Marketing CEA) 31/12/2019
7/2019 Đạt 98%
145. Quản trị kinh doanh (VNU-HCM (16/12/2019) Cập nhật
CEA) 31/12/2021
12/2021
(VNU-HCM Cập nhật
CEA) 31/12/2021
12/2021
(VNU-HCM Cập nhật
CEA) 31/12/2021
12/2021
(VNU-HCM
CEA)

12

146. Kinh doanh Quốc tế 01/2021 12/2021 Cập nhật
01/2021 (VNU-HCM 31/12/2021
147. Bất động sản 01/2021
01/2021 CEA) Cập nhật
148. Ngôn ngữ Anh 01/2021 12/2021 31/12/2021
01/2021 (VNU-HCM

149. Hệ thống thông tin quản lý 01/2021 CEA) Cập nhật
01/2021 11/2021 30/11/2021
150. Kế toán 7/2019 (VNU-HCM
7/2019 CEA) Cập nhật
151. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7/2019 12/2021 31/12/2021
6/2019 (VNU-HCM
152. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 6/2019 CEA) Cập nhật
7/2020 12/2021 31/12/2021
21 Trường Đại học Y Dược - 153. Quản trị khách sạn (VNU-HCM Đạt 88%
Đại học Thái Nguyên CEA) (24/4/2020) Cập nhật
154. Bác sỹ chuyên khoa I 11/2021 30/11/2021
22 Trường Đại học 155. Thạc sỹ Y học Dự phòng (VNU-HCM Đạt 86%
Công nghệ Đồng Nai 156. Bác sỹ Răng Hàm Mặt CEA) (24/4/2020) Cập nhật
157. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 11/2021 30/11/2021
158. Công nghệ thực phẩm (VNU-HCM Đạt 86%
159. Công nghệ thông tin CEA) (25/3/2020) Cập nhật
11/2021 30/11/2021
(VNU-HCM Đạt 86%
CEA) (25/3/2020) Cập nhật
8/2019 31/8/2019
(CEA-AVU&C) Đạt 88% Cập nhật
8/2019 (26/02/2021) 30/4/2020
(CEA-AVU&C) Cập nhật
8/2019 30/4/2020
(CEA-AVU&C) Cập nhật
9/2019 31/3/2020
(VNU-CEA) Cập nhật
9/2019 31/3/2020
(VNU-CEA) Cập nhật
10/2020 28/02/2021

(VU-CEA)

23 Trường Đại học Hà Nội 13 7/2020 10/2020 Đạt 86% Cập nhật
7/2020 (VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
Trường Đại học 160. Kế toán 10/2020 Cập nhật
161. Quản trị dịch vụ du lịch 10/2020 10/2020 Đạt 86% 28/02/2021
24 Nha Trang 10/2020 (VU-CEA) (26/02/2021) Cập nhật
và lữ hành 6/2019 30/6/2021
162. Công nghệ Chế tạo máy 6/2019 12/2020 Đạt 86% Cập nhật
163. Ngôn ngữ Anh 6/2019 (CEA-AVU&C) (11/6/2021) 30/6/2021
164. Tài chính - Ngân hàng 10/2020 Cập nhật
165. Công nghệ thông tin 10/2020 12/2020 Đạt 86% 31/12/2021
166. Ngôn ngữ Nhật 10/2020 (CEA-AVU&C) (11/6/2021) Cập nhật
167. Ngôn ngữ Trung Quốc 10/2020 31/3/2020
168. Ngôn ngữ Anh 10/2020 12/2020 Đạt 86%
169. Ngôn ngữ Đức 10/2021 (CEA-AVU&C) (14/12/2021) Cập nhật
170. Ngôn ngữ Pháp 10/2021 31/3/2020
171. Quản trị kinh doanh 9/2019 Đạt 88%
172. Tài chính - Ngân hàng 02/2019 (VNU-CEA) (23/3/2020) Cập nhật
173. Kế toán 31/3/2020
174. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành 9/2019 Đạt 90% Cập nhật
(VNU-CEA) (23/3/2020) 28/02/2021
175. Công nghệ chế biến thủy sản Cập nhật
9/2019 Đạt 90% 28/02/2021
(VNU-CEA) (23/3/2020) Cập nhật
28/02/2021
12/2020 Đạt 90% Cập nhật
(VU-CEA) (26/02/2021) 30/6/2021
Cập nhật
12/2020 Đạt 88% 30/6/2021

(VU-CEA) (26/02/2021) Cập nhật
31/12/2021
12/2020 Đạt 88% Cập nhật
(VU-CEA) (26/02/2021) 31/12/2021

12/2020 Đạt 84% Cập nhật
(CEA-AVU&C) (17/6/2021) 30/4/2020

12/2020 Đạt 84%
(CEA-AVU&C) (17/6/2021)

12/2021 Đạt 92%
(VU-CEA) (27/4/2020)

12/2021
(VU-CEA)

9/2019
(VNU-HCM

CEA)

Trường Đại học 14 02/2019 9/2019 Đạt 92% Cập nhật
(VNU-HCM (27/4/2020) 30/4/2020
25 Công nghệ 176. Kỹ thuật tàu thủy 02/2021
CEA) Đạt 96% Cập nhật
TP. Hồ Chí Minh 177. Công nghệ sinh học 02/2021 01/2022 (16/12/2019) 31/01/2022
(VNU-HCM
178. Nuôi trồng thủy sản 7/2019 CEA) Đạt 96% Cập nhật
179. Chương trình đào tạo ngành Kế tốn 01/2022 (16/12/2019) 31/01/2022

7/2019 (VNU-HCM
trình độ đại học 10/2019 CEA) Đạt 82% Cập nhật
180. Chương trình đào tạo ngành Cơng nghệ 10/2019 9/2019 (24/4/2020) 31/12/2019
8/2020 (VNU-HCM
Thơng tin trình độ đại học 8/2020 CEA) Đạt 82% Cập nhật
181. Kỹ thuật điện 8/2020 9/2019 (24/4/2020) 31/12/2019
182. Quản trị kinh doanh 10/2020 (VNU-HCM
183. Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành 10/2020 CEA) Đạt 88% Cập nhật
184. Kỹ thuật cơ khí 10/2020 (28/5/2021) 30/4/2020
185. Luật kinh tế 11/2019 Cập nhật
186. Kỹ thuật xây dựng 10/2020 (CEA-AVU&C) Đạt 94% 30/4/2020
187. Thiết kế thời trang (28/5/2021) Cập nhật
188. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 11/2019 31/5/2021
(CEA-AVU&C) Đạt 90% Cập nhật
189. Công nghệ sinh học (28/5/2021) 31/5/2021
10/2020 Cập nhật
(VU-CEA) Đạt 88% 31/5/2021
(28/5/2021) Cập nhật
10/2020 31/5/2021
(VU-CEA) Đạt 90% Cập nhật
(28/5/2021) 31/5/2021
10/2020
(VU-CEA) Cập nhật
31/3/2021
12/2020
(VU-CEA) Cập nhật
31/3/2021
12/2020
(VU-CEA)


3/2021
(VNU-HCM

CEA)
3/2021
(VNU-HCM
CEA)

15 10/2020 3/2021 Đạt 88% Cập nhật
10/2020 (VNU-HCM (28/5/2021) 31/3/2021
190. Tài chính - Ngân hàng 4/2021
191. Công nghệ kỹ thuật ô tô 4/2021 CEA) Cập nhật
192. Dược học 4/2021 12/2020 31/5/2021
193. Ngôn ngữ Nhật 4/2021 (VU-CEA) Cập nhật
194. Tâm lý học 4/2021 30/4/2021
Trường Đại học 195. Marketing 10/2019 11/2021 Đạt 92% Cập nhật
196. Kiến trúc 3/2020 (VNU-HCM (27/4/2020) 30/4/2021
26 Kinh tế - Tài chính 197. Tài chính - Ngân hàng 3/2020
198. Quản trị kinh doanh 12/2020 CEA) Đạt 92% Cập nhật
TP. Hồ Chí Minh 199. Ngôn ngữ Anh 12/2020 11/2021 (26/02/2021) 30/11/2021
200. Luật kinh tế 12/2020 (VNU-HCM
201. Kế toán CEA) Đạt 88% Cập nhật
202. Marketing 11/2021 (26/02/2021) 30/11/2021
(VNU-HCM
CEA) Đạt 90% Cập nhật
12/2019 (26/5/2021) 30/11/2021
(VNU-HCM
CEA) Đạt 90% Cập nhật
(26/5/2021) 30/4/2020
10/2020

(VU-CEA) Cập nhật
28/02/2021
10/2020
(VU-CEA) Cập nhật
28/02/2021
3/2021
(VU-CEA) Cập nhật
31/5/2021
3/2021
(VU-CEA) Cập nhật
31/5/2021
11/2021
(VNU-HCM Cập nhật
30/11/2021
CEA)

16

203. Công nghệ thông tin 12/2020 11/2021 Cập nhật
(VNU-HCM 30/11/2021
204. Kinh doanh quốc tế 10/2021
CEA) Cập nhật
205. Quan hệ công chúng 10/2021 31/01/2022
01/2022
206. Quản trị khách sạn 10/2021 (VU-CEA) Cập nhật
31/01/2022
207. Quản trị nhân lực 10/2021 01/2022 Đạt 84%
(VU-CEA) (27/3/2020) Cập nhật
208. Ngành Công nghệ kỹ thuật Môi trường 29/01/2019 31/01/2022
209. Ngành Biến đổi khí hậu và Phát triển 29/01/2019 01/2022

29/01/2019 (VU-CEA) Cập nhật
bền vững 29/01/2019 31/01/2022
210. Ngành Công nghệ Thông tin 29/01/2019 01/2022
211. Ngành Khí tượng Thủy văn học 29/01/2019 (VU-CEA) Cập nhật
212. Ngành Kế toán 29/01/2019 31/3/2020
213. Ngành Kỹ thuật địa chất 29/01/2019 10/2019
214. Ngành Quản lý đất đai (VNU-CEA) Cập nhật
215. Ngành Quản lý biển 01/2021 31/01/2019
Trường Đại học 216. Quản lý Tài nguyên và Môi trường 01/2021 12/2021 Đạt 80% Cập nhật
27 Tài nguyên và Môi trường 217. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (VNU-CEA) (27/3/2020) 31/12/2021
Cập nhật
Hà Nội 12/2021 31/12/2021
(VNU-CEA) Cập nhật
31/3/2020
10/2019 Cập nhật
(VNU-CEA) 31/01/2019
Cập nhật
10/2019 Đạt 82% 31/3/2020
(VNU-CEA) (27/3/2020) Cập nhật
31/01/2019
01/2021 Đạt 90% Cập nhật
(VNU-CEA) (05/4/2021) 31/01/2021
Cập nhật
01/2021 Đạt 86% 31/01/2021
(VNU-CEA) (05/4/2021)

28 Trường Đại học 17 01/2021 01/2021 Đạt 86% Cập nhật
Thủ Dầu Một (VNU-CEA) (05/4/2021) 31/01/2021
218. Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ 28/8/2019 Cập nhật
219. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 28/8/2019 12/2021 Đạt 90% 31/12/2021

220. Sư phạm Ngữ văn 28/8/2019 (VNU-CEA) (30/3/2020)
221. Sư phạm Lịch sử 28/8/2019 Cập nhật
222. Giáo dục Tiểu học 10/2019 Đạt 90% 31/3/2020
223. Giáo dục Mầm non 9/2020 (VNU-CEA) (30/3/2020)
224. Giáo dục học 9/2020 Cập nhật
225. Quản lý Tài nguyên-Môi trường 9/2020 10/2019 Đạt 88% 31/3/2020
226. Luật 9/2020 (VNU-CEA) (30/3/2020) Cập nhật
227. Ngôn ngữ Anh 10/2020 31/3/2020
228. Công tác xã hội 10/2020 10/2019 Đạt 86% Cập nhật
229. Kiến trúc 10/2020 (VNU-CEA) (30/3/2020) 31/3/2020
230. Kỹ thuật xây dựng 5/2021 Cập nhật
231. Quản lý nhà nước 5/2021 10/2019 Đạt 90% 28/02/2021
232. Quản lý công nghiệp 5/2021 (VNU-CEA) (26/02/2021) Cập nhật
233. Ngôn ngữ Trung Quốc 5/2021 28/02/2021
234. Quản lý đất đai 11/2020 Đạt 92% Cập nhật
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021

11/2020 Đạt 86% Cập nhật
(VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021

11/2020 Đạt 90% Cập nhật
(VU-CEA) (26/02/2021) 31/5/2021
Cập nhật
11/2020 Đạt 90% 31/5/2021
(VU-CEA) (28/5/2021) Cập nhật
31/5/2021
01/2021 Đạt 84% Cập nhật
(VU-CEA) (28/5/2021) 31/5/2021
Cập nhật
01/2021 Đạt 88% 31/5/2021

(VU-CEA) (28/5/2021) Cập nhật
31/5/2021
01/2021 Cập nhật
(VU-CEA) 31/5/2021

Trường Đại học Kinh tế - 18 11/2021 10/2019 Đạt 96% Cập nhật
11/2021 (CEA-AVU&C) (06/3/2020) 30/11/2021
29 Kỹ thuật Công nghiệp 235. Ngôn ngữ Anh (trình độ thạc sĩ) 11/2021 Cập nhật
236. Văn học Việt Nam (trình độ thạc sĩ) 11/2021 10/2019 Đạt 96% 30/11/2021
237. Công tác xã hội (trình độ thạc sĩ) 11/2021 (CEA-AVU&C) (06/3/2020) Cập nhật
238. Quản lý giáo dục (trình độ thạc sĩ) 9/2019 30/11/2021
239. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 9/2019 10/2019 Đạt 92% Cập nhật
240. Kế toán 9/2019 (CEA-AVU&C) (06/3/2020) 30/11/2021
11/2019 Cập nhật
241. Quản trị kinh doanh 11/2019 01/2020 Đạt 96% 30/11/2021
242. Công nghệ kỹ thuật cơ khí 11/2019 (CEA-AVU&C) (24/4/2020)
243. Tài chính Ngân hàng 03/2020 Cập nhật
244. Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử 03/2020 01/2020 Đạt 92% 31/3/2020
245. Công nghệ Thực phẩm 03/2020 (CEA-AVU&C) (24/4/2020)
10/2021 Cập nhật
246. Công nghệ Dệt, may 10/2021 01/2020 Đạt 96% 31/3/2020
247. Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn (CEA-AVU&C) (24/4/2020)
Cập nhật
thông 01/2020 Đạt 94% 31/3/2020
248. Công nghệ thông tin (CEA-AVU&C) (08/10/2020)
249. Kinh doanh thương mại Cập nhật
250. Công nghệ kỹ thuật Điều khiển 01/2020 Đạt 94% 30/4/2020
(CEA-AVU&C) (08/10/2020)
và Tự động hóa Cập nhật
01/2020 Đạt 94% 30/4/2020

(CEA-AVU&C) (08/10/2020)
Cập nhật
12/2021 30/4/2020
(CEA-AVU&C)
Cập nhật
12/2021 31/10/2020
(CEA-AVU&C)
Cập nhật
31/10/2020
Cập nhật
31/10/2020
Cập nhật
31/12/2021
Cập nhật
31/12/2021

30 Trường Đại học 19 9/2019 11/2019 Đạt 88% Cập nhật
9/2019 (VNU-CEA) (03/4/2020) 30/4/2020
Sư phạm - Đại học Huế 251. Ngành Sư phạm Hóa học 9/2019
252. Ngành Sư phạm Ngữ văn 11/2021 11/2019 Đạt 88% Cập nhật
31 Trường Đại học Tây Đô 253. Ngành Sư phạm Địa lý 11/2021 (VNU-CEA) (03/4/2020) 30/4/2020
32 Trường Đại học 254. Ngành Giáo dục Tiểu học 11/2021
255. Ngành Giáo dục Chính trị 10/2019 11/2019 Đạt 88% Cập nhật
Thương mại 256. Ngành Giáo dục mầm non 10/2019 (VNU-CEA) (03/4/2020) 30/4/2020
257. Quản trị Kinh doanh 10/2019 Cập nhật
258. Kế toán tổng hợp 10/2019 12/2021 Đạt 82% 31/12/2021
259. Tài chính – Ngân hàng 12/2020 (VNU-CEA) (23/3/2020) Cập nhật
260. Dược học 12/2020 31/12/2021
261. Luật Kinh tế 12/2020 12/2021 Đạt 82% Cập nhật
262. Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hành 12/2020 (VNU-CEA) (23/3/2020) 31/12/2021

263. Ngôn ngữ Anh 2019 Cập nhật
264. Quản trị Kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 2019 12/2021 Đạt 84% 31/3/2020
265. Kế toán 2019 (VNU-CEA) (23/3/2020) Cập nhật
266. Marketing 31/3/2020
267. Tài chính – Ngân hàng 12/2019 Đạt 84% Cập nhật
(VNU-CEA) (23/3/2020) 31/3/2020
Cập nhật
12/2019 Đạt 88% 31/3/2020
(VNU-CEA) (05/4/2021) Cập nhật
30/4/2021
12/2019 Đạt 86% Cập nhật
(VNU-CEA) (05/4/2021) 30/4/2021
Cập nhật
12/2019 Đạt 82% 30/4/2021
(VNU-CEA) (05/4/2021) Cập nhật
30/4/2021
01/2021 Đạt 86% Cập nhật
(VNU-CEA) (05/4/2021) 31/3/2020
Cập nhật
01/2021 Đạt 90% 31/3/2020
(VNU-CEA) (25/3/2020) Cập nhật
31/3/2020
01/2021 Đạt 88%
(VNU-CEA) (25/3/2020)

01/2021 Đạt 88%
(VNU-CEA) (25/3/2020)

01/2020
(VNU-CEA)


01/2020
(VNU-CEA)

01/2020
(VNU-CEA)

Trường Đại học Quốc tế - 20 2019 01/2020 Đạt 90% Cập nhật
2019 (VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
33 ĐH Quốc gia 268. Đại học chính quy chất lượng cao ngành 10/2021 Cập nhật
Kế toán 10/2021 01/2020 Đạt 90% 31/3/2020
TP. Hồ Chí Minh 10/2021 (VNU-CEA) (25/3/2020) Cập nhật
269. Đại học chính quy chất lượng cao ngành 10/2021 31/12/2021
34 Trường Đại học Tài chính – Ngân hàng 10/2021 12/2021 Đạt 80% Cập nhật
Ngoại thương (VNU-CEA) 17/8/2020 31/12/2021
270. Kinh tế 12/2019 Đạt 88% Cập nhật
35 Trường Đại học 271. Luật kinh tế 12/2021 (25/3/2020) 31/12/2021
Hùng Vương (Phú Thọ) 272. Thương mại điện tử 2019 (VNU-CEA) Đạt 88% Cập nhật
273. Hệ thống thông tin quản lý 2019 (25/3/2020) 31/12/2021
274. Quản trị nhân lực 2019 12/2021 Đạt 86% Cập nhật
2019 (VNU-CEA) (25/3/2020) 31/12/2021
275. Thạc sĩ Quản lý công 3/2021 Đạt 86%
3/2021 12/2021 (25/3/2020) Cập nhật
276. Kinh doanh quốc tế 3/2021 (VNU-CEA) Đạt 84% 31/8/2020
277. Kinh tế và phát triển quốc tế 3/2021 (14/9/2021)
278. Phân tích và Đầu tư tài chính 2019 12/2021 Đạt 84% Cập nhật
279. Luật Thương mại quốc tế (VNU-CEA) (14/9/2021) 31/3/2020
280. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) Đạt 82% Cập nhật
281. Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương 6/2020 (14/9/2021) 31/3/2020
(VNU-CEA) Đạt 84% Cập nhật

mại) (14/9/2021) 31/3/2020
282. Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương 01/2020 Đạt 80% Cập nhật
(VNU-CEA) (27/3/2020) 31/3/2020
mại) Cập nhật
283. Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương 01/2020 30/9/2021
(VNU-CEA) Cập nhật
mại) 30/9/2021
284. Công nghệ thông tin 01/2020 Cập nhật
(VNU-CEA) 30/9/2021
Cập nhật
01/2020 30/9/2021
(VNU-CEA) Cập nhật
31/3/2020
4/2021
(VNU-CEA)

4/2021
(VNU-CEA)

4/2021
(VNU-CEA)

4/2021
(VNU-CEA)

01/2020
(VNU-CEA)



×