Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

LỊCH THI HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2020-2021

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.92 MB, 13 trang )

TRUONG DAI HOC QUY NHON
KHOA KHOA HOC TU NHIEN

LICH THI HOC KY 1 NAM HOC 2020-2021

STT Lớp Tên học phần CBGD MãLHP | Ngày thi mà

1 107K41_DPH_NB Dia ly và cư dân Đông Nguyễn Đức 201108028801 | 18/01/2021} 3
Tôn
H Bac A
[Trương Thị Thùy Trang ‘ 201108028802 18/01/2021) 3
2 107K41_DPH_TQ |Dia ly vacu dan Dong
1 oe Van | 591103013701 | 12/01/2021 | 3
H Bac A

3 |CNKTHHK40 |Thiết bị phản ứng

4 |CNKTHHK40 [52 Pham va phy gia /O Tht Diem | 11ososssoi | 14/01/2021 | 3

5 |CNKTHH K40 dâu mỏ Thúy

A bà A Lé Duy
M6 hinh diéu khién Thanh 201103010501 | 24/01/2021 | 4

6 |CNKTHHK40 |CƠnẽ nghệ tơng hợp các |Ngô Thị | 591103033401 | 26/01/2021 | 2
hợp chât trung gian Thanh Hiên
7 |CNKTHH K40
^ ^ 1+44:4_ xà [Truong ˆ
s |CNKTHH K4o Công nghệ chê biên dâu Thanh Tâm 201103033201 | 28/01/2021] 3

9 |CNKTHHK40 |Côngnghệ sản xuấtcác |PhanTh | 1iososas 31/01/2021 | 1



10 [CNKTHHK4IL hợp chât hữu cơ Thùy Trang |201103033601
Thí nghiệm chuyên Ngô Thị
II |CNKTHH K4I 1103032301 | 14/01/2021 | 4
|ngành Côngnghệhữu |Thanh Hiền,
12 |CNKTHHKAL cơ-Hóa dầu Đỗ Thị Diễm
13 [CNKTHHK4IL
|S0uấtinhvàthitbị [Huynh Vain)

truyén nhiét Nam

SA Lê Thị „ 201103031801} 16/01/2021 | 1
Thanh Thúy
Hố vơ cơ

sườn ` KHIẤC bị Đặng
|€02mhmhvàthiêtbl 201103032401 | 18/01/2021} 3
truyền khôi | (uyên

Thoại .

|CấcPhương phápphân [Nguyễn Đình [,1osossop | 22/01/2021| 4
tích cơng cụ Doc

TRUONG DAI HOC QUY NHON
KHOA KHOA HOC TU NHIEN

LICH THI HOC KY 1 NAM HOC 2020-2021

STT Lớp Tên học phần CBGD MãLHP | Ngày thi mà


14 |CNKTHH K4I aw Hoàng Nữ 201103031701 | 26/01/2021 | 3
Hóa hữu cơ NT IA 201103019001

Thùy Liên

15 |CNKTHH K41 +2... [Nguyễn Văn

16 |CNKTHHK42 Thực hành hóa phân tích
I7|CNKTHHK43 Lượng

|Hoálý2 Le Th Cam | 551103008301 | 18/01/2021 | 3

Nhung

|ÊŸthuậtvàantoàn bs canh pinh| 201103031402

trong phịng thí nghiệm

Nhập môn kỹ thuật
18 |CNKTHH K43 ` ^ ^ 1a Trương ˆ
ngành Công nghệ kỹ Thanh Tam 201202040601
Rae
thuat hoa hoc

19 |CNKTHH K43 Hóa đại cương Trương Thị 201103031202
Câm Mai

ˆ R Nhập môn kỹ thuật ` ,
20 Cong nghệ thực ngành Công nghệ thực Hoang Duc 201202000801 | 22/01/2021 | 4

phâm K43 An
2
pham

^ A Nguyễn
21 Con g nghe thuc Vat ly dai cuong Ngoc Khoa — |} 201202000701 | 29/01/2021} 2
phâm K43
`
Trường

Công nghệ thực ¬ Lê Thi Cam 201103031201

22 phẩ2 m K43 oo Hóa đại cương Nhung "

Cơng nghệ thực2ooKỹ thuật và an tồn Lê Thị [Thanh " Thúy 201103031401

23 phâm K43 :

trong phịng thí nghiệm

24 Giáo dục Thê chât Giải phau va Sinh ly V6 Van Toan | 201104022701 | 29/01/2021 | 3

K43 nguol

25 |Hoá, học K43 Hoá , học đại . cương 2 Nguyễn Tiến 201103005901 | 22/01/2021 | 3
Trung

26 |Hoa hoc K43 Vat ly dai cuong Nguyen Thi 201202019501
Xuan Huynh


TRUONG DAI HOC QUY NHON
KHOA KHOA HOC TU NHIEN

LICH THI HOC KY 1 NAM HOC 2020-2021

STT Lớp Tên học phần CBGD MãLHP | Ngày thi mà

27 |Hoá học K43 Hóa học đại cương Ï Lê Cảnh Định | 201202019601

28 |Hoá học K43 Nhập môn ngành và Kỹ [rrân Thị Thu |. 120ag1ø7oi

Kỹ thuật điện thuật an toàn PTN Phương
29 KABA ‘ , we
Tran Thé 201102016201 22/01/2021 | 2
Vat ly 1 Nam

Kỹ thuật điện as Nguyễn Thị 201102016204 22/01/2021 | 2

30 K43B Ta Vật ly lý 1 Xuân Huynh‘|

Kỹ thuật điện tử - VatAt lyly 1 Trần Thế 201102016202 22/01/2021 | 2

3 1 vi.ễxn thô, ng K. 43 Nam

Ky thuat diéu |Vật lý 1 À Á | 591102016203 | 22/01/2021} 2

32 |khiển và tự động Tran The

2 Nam
hóa K43


Kỹ thuật xây dựng |... „, Nguyễn Thị
33 K43 ‘ ‘ Vật lý
Xuân Huynh: 201202000101 22/01/2021| 1

Kỹ thuật xây dựng , ¬¬ Bùi Quang
34 K43 7 7 Thí nghiệm vật lý Bình 201202000201

35 [Nông học K40 — |Chât điều hòa sinh Võ Minh Thứ | 201104019401 | 12/01/2021 4

36 |NôA ng học K40 trưởng Nguyễn Thị
A a aed Y Thanh l 201104019701 14/01/2021} 2

Bệnh cây trông

ˆ Thủy canh và sản xuất ¬ 201104025801 | 16/01/2021 | 2
37 |Nông học K40 rau sach Hô Tân

38 |NônghọcK40 — |CÔng nghệ sau thu Bùi Hồng Hai | 201104002001

hoach

39 |Néng hoc K40 Nuôi tôm cơng nghiệp [Võ Văn Chí | 201104019801

TRUONG DAI HOC QUY NHON
KHOA KHOA HOC TU NHIEN

LICH THI HOC KY 1 NAM HOC 2020-2021

STT Lớp Tên học phần CBGD MãLHP | Ngày thi mà


40 [Nông học K40 Bệnh học thủy sản Võ Văn Chí |201104025901

41 [Nơ6 ng học K40 Thực tậapp tôt.o ng hợp Khoa Khoa 201104025701
học Tự nhiên

ˆ Cây Công nghiệp và A pa 201104017001 | 16/01/2021 | 2
42 |Nông học K4I oy , Hồ Tân

Cay an qua

43 |NonghocK41 — [Chon slong vanhan — |Nguyén | 591 104000701 | 19/01/2021 | 2
giông cây trông Thanh Liêm

44 |NônghọcK4i |tuyÊnhọcvàcơsở [Phan Phước | 1102orgsoi | 22/01/2021 | 1
chọn giông Minh Hiệp
45 |Nông học K41
Ngô Hồng
46 |Nông học K41
Kỹ thuật nuôi trồng nắm |Đức, Dương |} 201104019001 | 24/01/2021 | 4
^ Tiến Thạch
47 |Nông học K4I
Chọn giống và nhân VTooanV,anVo _| 201104000801 | 26/01/2021} 2.,
Văn Chí
won BIONE VE

giong vat nuol

Ậ ^ ˆ ._ |Huỳnh Thị
Thơ nhưỡng - - Nơng hóa Thanh Trà ‘ 201104018601 28/01/2021 | 3


48 |Nông học K41 Chăn nuôi gia súc Võ Văn Tồn | 201104017801 | 30/01/2021 2

49 [Nơng học k42 ae phẫu — šinh H vật Ly yan Toan | 201104016301 | 14/01/2021 | 1

50 |Nông học k42 HỆ thôngNN và PP Võ Văn Chí | 201104017201 | 16/01/2021 | 2
khuyên nông
`
TT CA CA .._. | Nguyễn Thị
51 |Nông học k42 Vì sinh vật nơng nghiệp Mộng Điệ.. p 201104018501 18/01/2021 | 3

52 |Nônghọck42 ph|aCmÂYLươngthực- Thực | ray 201104016801 | 22/01/2021 | 4

TRUONG DAI HOC QUY NHON
KHOA KHOA HOC TU NHIEN

LICH THI HOC KY 1 NAM HOC 2020-2021

STT Lớp Tên học phần CBGD MãLHP | Ngày thi mà

53 |Nông học k42 Khí tượng nơng nghiệp |Hồ Tân 201104016001 | 25/01/2021 | 4

54 |Nông học k42 Lý sinh V6 Van Toan | 201104005901 | 27/01/2021} 4

55 |Nơnegmhọck43 — |Hóahọcoa đại cươn 5 HMiunyhnh ThTàhtnh | 591202030401} 21/01/2021 | 4

56 |Nông học k43 Dinh dưỡng, sức khỏe ` Ngo Kim 201202024301 | 27/01/2021 | 4
và môi trường con người |Khuê

57 |Nông học k43 nin va sinh hoc phat Bui Héng Hai } 201202024701


58 |Nông học k43 Kỹ thuật va an toàn Võ Văn Chí |201202030601
phịng thí nghiệm
59 |QLĐĐ K40 |Lê Thị Thủy | 41 ogo20001 | 12/01/2021 | 2
60 |QLĐĐ K40 Banh gia tac dong mor
Trang
61 |QLĐĐ K40 truong
_— Điệu | 551108020401
62 |QLĐĐ K40 Pháp luật đất đai
63 |QLĐĐ K40
64 |QLĐĐ K40 Xử lý vi phạm pháp luật [Bùi Thị Diệu | „0 1Iosoatooi
đât đai và môi trường |Hiên
65 |QLĐĐ K40
Hệ thống thông tin đất xung
Do Tan Nghi 201108006201
dai (LIS)

Ung dung WebGIS Ngô6 Anh Tú4 | 201108022101
QLĐĐ và môi . trường

ee ah ae: Nguyễn 201108020501

Đăng ký đât đai Trọng Đợi

Quan lý thị trường bắt [Phạm Thị | 591108020601

động sản Hăng

TRUONG DAI HOC QUY NHON
KHOA KHOA HOC TU NHIEN


LICH THI HOC KY 1 NAM HOC 2020-2021

STT Lớp Tên học phần CBGD MãLHP | Ngày thi mà

66 |QLĐĐ K4I Quy hoạch đồ thị và khu [Nguyễn Thị Í 1 1osoaoaoi | 14/01/2021 | 2
dân cư nông thơn Tường Vì
67 |QLĐĐ K4I
Ứng dụng công nghệ ˆ Phan Văn 201108021301 | 18/01/2021 | 2
68 |OLDD K41 GNSS trong đo đạc địa Tho

chinh

Địa lý Việt Nam bu QUY | 591108027801 | 20/01/2021 | 3

69 |QLĐĐ K4I Hệ thông nông nghệp [Truong | 01tosoatot|24/01/2021| 4
70 |QLĐĐ K4I và thủy nông Quang Hiện

71 |QLĐĐ K4I Biên đơi khí hậu và tại [Lê Thị Thùy | 01 ogoi9601 | 26/01/2021 | 4
72 |QLĐĐ K4I biên thiên nhiên Trang

73 |QLĐĐ K42 Thống kê kkê đđai và Đỗ Tấn Nghị | 201108008501

74 |QLĐĐ K42 tiập bđô hiện trạng

75 |QLĐĐ K42 sdụng đất

Tin học ứng dụng ngành [Phan Văn
QLĐĐ Thơ 201108020701


ao Th ban ox Tran Thi 2011080| 0140/061/020121 | 2

Cơ sở địa lí nhân văn .
Kim Chung

Trắc địa cơ sở Truong Í2oitosotoroi|16/01/2021| 1

Cơ sở sử dụng hợp lí Quang Hiên 1201108019401 26/01/2021 | 2
TNTN Phan Thị Lệ
Thủy "©

76 |QLĐĐ K42 ex Lk ATA Truong Thi 201108001501 | 28/01/2021 | 2
Cơ sở văn hóa Việt Nam `
71 |QLĐĐ K42
Thùy Trang
78 |QLĐĐ K43
Cơ sở thô nhưỡng và |Nguyen Tht | „11osepraoi

bản đô đât Huyện

¬ pag Nguyễn Đức
Dia lý nhân văn 201202011901 | 22/01/2021 | 4
Ton

TRUONG DAI HOC QUY NHON
KHOA KHOA HOC TU NHIEN

LICH THI HOC KY 1 NAM HOC 2020-2021

STT Lớp Tên học phần CBGD MãLHP | Ngày thi mà


79 |QLĐĐ K43 Địa lí Việt Nam Trần Hải Vũ | 201108004601 | 27/01/2021 | 3

80 |QLĐĐ K43 Khoa sốngho.c Trai DatĐẠI VÀ.vé Phan Thái . Lê | 201202011801

or rải

S1 |[QLTN&MTK4o |Quên lý chất thải rắn và [Phan Thị Lệ Í.011ososaso | 12/01/2021 | 2
g2 |OLTN&MT K40 chât thải nguy hại Thủy

83 |QL TN&MT K40 [Ranh sia tac dong mor |Lê Thị Thủy | oss ogoiaao1} 14/01/2021 | 1

truong Trang
Quản lý chất lượng môi drat ye
trường
Trân Hải Vũ | 201108026001 | 22/01/2021} 4

34 |OLTN&MT K4o [Panh sia tar nguyen |NguyễnThị | 1osoasaoi
201108025301
LTN&MT K4 thién nhién Huyén
85 |QLTN& 0
Quy hoạch sử dụng tài [Nguyễn Thị
\
nguyén va BVMT
Huyén
[Quan trắc và phân tích
86 |QLTN&MT K40 Nguyen Tht | 11osoasso,
môi trường
Tường Vì
|Ttnguyên khoáng sản

87 |OLTN&MT K41 Lê Thị Thủy Í ogoi4601| 16/01/2021 | 2
và năng lượng
Trang

88 |QLUTN&MT K4I Dân sô - sức khỏe - môi Nguyên Due | 591108024301 20/01/2021 | 4
truong Ton

s0 ÍQLUTN&MTK4L [Bien dor ht hau va tar [Le Tht Thuy |, ogoi9602| 26/01/2021 | 4
90 [QLTN&MTK4L
91 |QLTN&MT K4L bién thién nhién Trang

|ÊPPhtêtãi nguyên môi [Nguyên Thị | 11osoazupi

trường Huyên

|3! nguyên và môi Nguyễn THỊ | 591108024701

trường đât Huyện

TRUONG DAI HOC QUY NHON
KHOA KHOA HOC TU NHIEN

LICH THI HOC KY 1 NAM HOC 2020-2021

STT Lớp Tên học phần CBGD MãLHP | Ngày thi mà

92 |QLTN&MT K4L |3! nguyên và môi Phan Thái Lê | 201108024801
93 |QLTN&MTK42_ Thủy Th Le | 551108014201 | 12/01/2021} 4
†rường nước


|Khoa học môi trường

94 |QLTN&MT K42 |Trắc địa cơ sở Truong Í2oitosotoio|16/01/2021| 1

Quang Hiên

95 |[QLTN&MTK42 [Êh hậu và thủy văn đại [Nguyên Hou | 11osoasot | 20/01/2021 3
Cương Xuân

96 |QLUTN&MT K42 |Địa chất - địa mạo học |Phan Thái Lê |201108023901 | 24/01/2021| 1

97 [QLTN&MT K42 |C0 SỞ quản lý tài Nguyen Thi | 551108024601
98 |QLTN&MT K43
nguyên môi trường Tường Vì
Bùi Quang
|Vật lí mơi trường
Bình, Lý Thị |201202015901 | 22/01/2021| 4
99 |QLTN&MT K43 |Địa lí Việt Nam Kim Cúc
Trần Hải Vũ | 201108004602 | 27/01/2021 | 3

100 [QLTN&MT K43 |P0ahọc Trái Đât và | Thai Le | 201202011802

sự sông

Quản trị khách sạn |... „, . Trương Thị
101 yeaa, Dia ly du lich
Thùy Trang 201202046301 24/01/2021| 2

Quản trị khách sạn |... „, . Trần Thị
102 | an Dia ly du lich 201202046302 24/01/2021 | 2

Kim Chung

Quản trị khách sạn |... ,, . Trương Thị
103 | lạc Dia ly du lich 201202046303 24/01/2021 | 2
Thùy Trang

104 | Quan tt Khach san ta du lịch Phạm Anh Vũ| 201202046304 | 24/01/2021 | 2

K43D

TRUONG DAI HOC QUY NHON
KHOA KHOA HOC TU NHIEN

LICH THI HOC KY 1 NAM HOC 2020-2021

STT Lớp Tên học phần CBGD MãLHP | Ngày thi mà

cay ¬ Nguyễn Hữu 201108002401 | 12/01/2021 | 4

105 |SP Dia lý K40 Dia li Biên Đông Xuân

106 |SP Dia ly4, K40 Dia li4 du lich Hoang Quy 201108002901 | 20/01/2021 | 4
Chau

107|SPĐịalýK4o [Pat 89. mor truong va | im Anh Vail 201108016301 | 22/01/2021 | 4

108 |SP Địa lý K42 phát triên bên vững

109 |SP Địa lý K42 Dịa lý kinh tệ - xã hội Trần Thị 201108017701} 16/01/2021} 1
đại cương Ï Kim Chung


"¬ _ tự nhiên các châu [L1 ¬n Thái Lê [201108017601 | 18/01/2021 | 3

110 |SP Địa lý K42 Địa danh học Phạm Anh Vũ| 201108002301 | 20/01/2021 4

II1|SPĐjalýK42 [P8 tvnhiên Vệ Ja Hai var | 201108017501 | 22/01/2021} 1

112 |SP Dia lý K43 Nam (phan khai quat) Đăng Ngô 201108000201
Bản đồ đại cương Báo Toàn

113|SPĐjalýK43 [P12 Ht nhiên đại Phan Thái Lê | 201108003801

114 |SP Địa lý K43 cương| Phan Thái Lê | 201202038801

Địa chất học

. . ne gs Nguyễn Tân
115 |SP Hóa học K40 |Hóa học mơi trường Lâm 201103006901 | 14/01/2021 | 2

116 |SP Hóa học K40 |Vật liệu vô cơ Tran Tht Thu | 51103018401} 16/01/2021 | 2
117|SP Hóa học K40
Một số vấn dé Hoa ly Phuong

|trong dạy học hóa học Nguyễn Phi 201103024701 } 20/01/2021 | 4

phố thông Hùng

TRUONG DAI HOC QUY NHON
KHOA KHOA HOC TU NHIEN


LICH THI HOC KY 1 NAM HOC 2020-2021

STT Lớp Tên học phần CBGD MãLHP | Ngày thi mà

118 |SP Hóa học K40 Vật liệu nano và Hóa Võ Viễn 201103024801
119 |SP Hóa học K40
học xanh Vũ Thị Ngân | 201103007201
|Hóa học tính tốn

120 |SP HóahọcK4I |CếC Phương pháp phân |Cao Văn 201103000901 } 12/01/2021} 4
121 |SP Hóa học K41 tích hóa lý Hồng

122 |SP Héa hoc K41 |Hóa kỹ thuật neuen Fan | 591103007801 | 28/01/2021} 3

123 |SPHóahọcK4IL [Thực hành hóa vơ cơ Huynh Thi
124|SP Hóa học K4L Minh Thành, | 201103026201
125 |SP Hóa hoc K41 cu, Lê Thị
126 |SPHóahocK42 |Íhựchành Phânch Lê Thu
| vụng 201103015701
. định lượng ~ xy.
127 |SP Hóa học K42 Nguyên Văn

128 |SP Hóa học K42_ |Ê?$Ở thuyết Hoá học Hrương Thị | 11oaooroi
VÔ CƠ Câm Mai 201103026101

mm __ |Võ Thị
lo hành hóa học hữu |r nh
Tuyển,

|PJðAhọc phân tích định |Nguyên Đình | 1 11esoa4toi | 14/01/2021 | 1

tính Doc

|Hoá học hữu cơ 1,~ Nguyễn Thị 201103006601 | 16/01/2021 | 1
x
|Hố học vơˆ cơ 1 201103007301 | 24/01/2021 | 1
Việt Nga

NKgimuyễn Văn

129 |SP Hóa học K42 [Nhiệt động lực hóa học Nguyên Thị 201103010901
Vương Hoàn

130 |SP HoáhọeK43 |Hoáhọc đạicương! - |HUỲAhTH | 11oaoossoi|24/01/2021| 1

Lan Phương

TRUONG DAI HOC QUY NHON
KHOA KHOA HOC TU NHIEN

LICH THI HOC KY 1 NAM HOC 2020-2021

STT Lớp Tên học phần CBGD MãLHP | Ngày thi mà

131 |SP Hoá học K43 |Vật lý đại cương Nguyễn |201202037501 | 30/01/2021| 1
Ngọc Khoa
132 |SP sinh học K40 |Thổ nhưỡng - Nơng hóa Trường | so: 104023601 | 12/01/2021 | 4
133 |SP si, nh học K40 i aan A
|TUỲnh Thị 201104024001 | 14/01/2021 | 2
[Tập tính động vật
Thanh Trà


Võ Thị

Trong Hoa

134 |SP sinh học K40 |Di truyền quần thé Phan Phuoe | 491194024301 | 16/01/2021 | 2

Minh Hiép

135|SP sinh hoc K40 [PIÊn đơi khí hậu và phát | Lan Hoài Vÿ|201104024501 | 18/01/2021 | 2

triên bên vững

136 |SP Vật lýK40 — |Từ học và siêu dẫn Thủy Minh | 591102007801 | 12/01/2021 | 4

137 |SP Vật lýK40 — |Khoa học vật liệu nà Nhật | 591102015801 | 28/01/2021 | 2

138 |SP Vật lý K40 Cac phuong phap thuc ¬ 201102014501
139 |SP Vat ly K41 nghiệm nghiên cứu vật om Ngoc

ly chat ran Thinh giang 201102018901
O1 (ngoai
Hat co ban truong)

140|SP VậtlýK42 — |Cohoc2 Ngoc Khoa | 5912001101 | 18/01/2021 | 2

Truong

141|SP Vậtlýae K42 — |Điaện và từgs 1 NNgghuĩyeễn Văn 201102003001 | 22/01/2021} 4


142 |SP Vậtlýae K42 — |Điaện vàtừgs2 NNgghuĩyeễn Văn 201102003101 | 24/01/2021} 4

143 |SP Vật lý K42 Dao động và sóng Nguyễn |201102002301|28/01/2021| 2
Ngọc Khoa
Trường

TRUONG DAI HOC QUY NHON
KHOA KHOA HOC TU NHIEN

LICH THI HOC KY 1 NAM HOC 2020-2021

STT Lớp Tên học phần CBGD MãLHP | Ngày thi mà

144|SPVạtlgK42a |!hựchành Vậtlý đạc |Bùi Quang | 491199013301
145 |SP vat ly K42
cương Ì Bình
A Tự
, ka geo Thinh giang
146 |SP Vật Lý K43 " thuyết trường lượng |201102019001
[O2 (ngoại
147 |SP Vat ly K43
trường)
Viét Nam hoc
14 8 K40A A dở Trần Thế 201202036201 | 22/01/2021 | 3

Viét Nam hoc Toán cho Vật lý 1 Nam
14 9 K40B
Vat ly thién van Thinh giang 201102019101
03 (ngoai
¬ truong)


Du lịch sinh thái Trần Thị
Kim Chung 201108005501 18/01/2021} 2

¬ Trần Thị
Kim Chung 201108005502 18/01/2021} 2
Du lịch sinh thái

150 Toan cho Vat ly 1 Tran The | 591102015301 | 20/01/2021 } 3
Nam

151 Hố đại cương và Hóa | Huynh Thi ‘1201103031001>
phan tich Minh Thanh 22/01/2021 | |

152 Vật lý thống kê Trân Thê 201102010101 | 29/01/2021 | 1
Nam

153 Điện hoá học và Hóa [Huỳnh Thị | 51 93002001 | 31/01/2021 | 2

keo Lan Phương

154 Sinh lý học thực vật Võ Minh Thứ | 201104022401

205K39 CNKTH Đồ án tốt nghiệp KhoaHóa |201103003301
Thực tập tốt nghiệp
155 H_CNHCHD, KhoaHóa |201103016901

205K39 CNKTH
205K39 CNKTH


156 |H_CNHCHD,

205K39 CNKTH

TRUONG DAI HOC QUY NHON
KHOA KHOA HOC TU NHIEN

LICH THI HOC KY 1 NAM HOC 2020-2021

STT Lớp Tên học phần CBGD MãLHP | Ngày thi mà

157|CNKTHHK4IL |ThW€ tập kỹ thuật cơ sở [Khoa Khoa | 44, 93939001

158 |QLDD K40 ngành học Tự nhiên

Thực tập chuyên đề 2: |Khoa 04 Kh S598. | 201108021201
mete “'
Giao đất/Đăng ký đất học Tự nhiên
đai/Tranh chấp - khiếu


×