Biểu mẫu 19
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
THƠNG BÁO
Cơng khai thơng tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học,
trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm, năm học 2019-2020
A. Cơng khai thơng tin về diện tích đất, tổng diện tích sàn xây dựng
Số Nội dung Diện tích (m2) Hình thức sử dụng
TT Sở hữu Liên kết Thuê
2.249.773,47
1 Tổng diện tích đất cơ sở đào tạo quản lý sử 2.249.773,47
dụng 2.249.773,47 2.249.773,47
127.882,01
Trong đó: 127.882,01
120.913,18 120.913,18
Trụ sở chính tại Khu 2, đường 3/2, phường
Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP.Cần
a Thơ và 07 khu nhà, đất ở thành phố Cần
Thơ, tỉnh Sóc Trăng, tỉnh Hậu Giang và
tỉnh Kon Tum)
2 Tổng diện tích sàn xây dựng phục vụ đào
tạo, nghiên cứu khoa học
Trong đó:
Trụ sở chính tại Khu 2, đường 3/2, phường
Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP.Cần
A Thơ và 07 khu nhà, đất ở thành phố Cần
Thơ, tỉnh Sóc Trăng, tỉnh Hậu Giang và
tỉnh Kon Tum)
B. Công khai thông tin về các phịng thí nghiệm, phịng thực hành, xưởng thực tập, nhà tập
đa năng, hội trường, phòng học, thư viện, trung tâm học liệu
Số Số Mục Đối tượng Diện tích Hình thức sử dụng
TT Tên lượng đích sử sử dụng sàn xây Sở hữu Liên Thuê
dụng dựng (m2) kết
Phịng thí nghiệm Hóa sinh, Thực SV, học
1 Bộ mơn Hóa học, Khoa 3 hành, thí viên CH, 256,00 256,00
128,00
Khoa học tự nhiên nghiệm GV, NCS 128,00
128,00
Phịng thực hành Hố phân Thực SV, học 128,00
2 tích, Bộ mơn Hóa học, 2 hành, thí viên CH,
Khoa Khoa học tự nhiên nghiệm GV
Phịng thực hành Hóa lý, Bộ Thực SV, học
3 mơn Hóa học, Khoa Khoa 2 hành, thí viên CH, 128,00
học tự nhiên nghiệm GV
Phịng thực hành Hố hữu Thực SV, học
4 cơ, Bộ mơn Hóa học, Khoa 2 hành, thí viên CH, 128,00
1
Khoa học tự nhiên nghiệm GV
Số Số Mục Đối tượng Diện tích Hình thức sử dụng
TT Tên lượng đích sử sử dụng sàn xây Sở hữu Liên Thuê
dụng dựng (m2) kết
Phòng thực hành Hóa vơ Thực Sinh viên, 192,00 192,00
5 cơ, Bộ mơn Hóa học, Khoa 2 hành, thí học viên 256,00
96,00
Khoa học tự nhiên nghiệm CH, GV 192,00
192,00
Phịng thực hành Hóa đại Thực 200,00 256,00
6 cương, Bộ mơn Hóa học, 4 hành, thí SV, GV 224,00
224,00
Khoa Khoa học tự nhiên nghiệm 112,00
84,00
Phòng thực hành máy tính Thực Sinh viên, 96,00
7 Toán ứng dụng, Bộ môn 1 hành học viên 56,00
Toán học, Khoa Khoa học máy tính CH, GV 56,00
tự nhiên
Phòng thực hành Cơ nhiệt, Thực 192,00
8 Bộ môn Vật lý, Khoa Khoa 2 hành, thí SV, GV 192,00
200,00
học tự nhiên nghiệm 224,00
Phòng thực hành Điện Thực
9 quang, Bộ môn Vật lý, 2 hành, thí SV, GV
Khoa Khoa học tự nhiên nghiệm
Phịng thí nghiệm Vật lý Thực SV, học
10 ứng dụng, Bộ môn Vật lý, 3 hành, thí viên CH,
Khoa Khoa học tự nhiên nghiệm GV
Phòng thực hành Động vật - Thực SV, học
11 Thực vật, Bộ môn Sinh học, 5 hành, thí viên CH,
Khoa Khoa học tự nhiên nghiệm GV
Phòng thực hành Sinh học Thực 224,00
12 đại cương, Bộ môn Sinh 4 hành, thí SV, GV
học, Khoa Khoa học tự nghiệm
nhiên
Phịng thí nghiệm Sinh học Thực
13 tế bào và Phân tử, Bộ môn 2 hành, thí Học viên, 112,00
Sinh học, Khoa Khoa học tự nghiệm SV và GV
nhiên
Phịng thí nghiệm Hóa Kỹ
Thuật Mơi Trường - BM.Kỹ Thực SV, học
14 thuật mơi trường, Khoa Mơi 2 hành, thí viên CH, 84,00
trường và Tài nguyên thiên nghiệm GV, NCS
nhiên
Phòng thí nghiệm Sinh Kỹ
Thuật Mơi Trường - BM.Kỹ Thực SV, học
15 thuật môi trường, Khoa Mơi 1 hành, thí viên CH, 56,00
trường và Tài nguyên thiên nghiệm GV, NCS
nhiên
Phòng thí nghiệm Xử lý Thực SV, học 56,00
nước cấp và nước thải, 1 hành, thí viên CH, 2
16 BM.Kỹ thuật môi trường,
Khoa Môi trường và Tài nghiệm GV, NCS
nguyên thiên nhiên
Số Số Mục Đối tượng Diện tích Hình thức sử dụng
TT Tên lượng đích sử sử dụng sàn xây Sở hữu Liên Thuê
dụng dựng (m2) kết
Phịng thí nghiệm Cơng Thực SV, học 56,00 56,00
trình xử lý chất thải rắn và 1 hành, thí viên CH, 288,00
17 khí thải - BM.Kỹ thuật môi 40,00
trường, Khoa Môi trường nghiệm GV, NCS 56,00
và Tài nguyên thiên nhiên 50,00
120,00
Phịng thí nghiệm Tài SV, học 56,00 288,00
Nguyên Nước - BM.Tài Thực viên CH, 56,00
18 nguyên nước, Khoa Môi 1 hành, thí GV 56,00
trường và Tài nguyên thiên nghiệm
nhiên
Phịng thí nghiệm Thơng tin SV, học
nguồn nước - BM.Tài Thực viên CH,
19 nguyên nước, Khoa Môi 1 hành, thí GV 40,00
trường và Tài nguyên thiên nghiệm
nhiên
Phịng thí nghiệm Tài SV, học
nguyên đất đai, Bộ môn Tài Thực viên CH,
20 nguyên Đất, Khoa Môi 1 hành, thí GV, NCS 56,00
50,00
trường và Tài nguyên thiên nghiệm 120,00
nhiên
Phịng thí nghiệm GIS Viễn Thực SV, học
21 thám, Bộ môn Tài nguyên 1 hành viên CH,
GV, NCS
Đất, Khoa Môi trường và
Tài nguyên thiên nhiên
Phịng thí nghiệm Quản Lý SV, học
Môi Trường, BM.Quản lý Thực viên CH,
22 Môi trường, Khoa Môi 1 hành, thí GV, NCS
trường và Tài nguyên thiên nghiệm
nhiên
Phòng thực hành Độc học SV, học 56,00
môi Trường, BM.Khoa học Thực viên CH,
23 môi trường, BM.Khoa học 1 hành, thí GV, NCS
Mơi trường, Khoa Môi nghiệm
trường và Tài nguyên thiên
nhiên
Phòng thực hành Tài SV, học 56,00
Nguyên Sinh Vật, Thực viên CH, 56,00
24 BM.Khoa học môi trường, 1 hành, thí GV, NCS
Khoa Mơi trường và Tài nghiệm
nguyên thiên nhiên
Phòng thực hành Chất SV, học
lượng môi trường, Thực viên CH,
25 BM.Khoa học Môi trường, 1 hành, thí GV, NCS
Khoa Môi trường và Tài nghiệm
nguyên thiên nhiên
3
Số Số Mục Đối tượng Diện tích Hình thức sử dụng
TT Tên lượng đích sử sử dụng sàn xây Sở hữu Liên Thuê
dụng dựng (m2) kết
Phòng thực hành Trắc địa - Thực SV, học 64,00 64,00
26 BM.Kỹ thuật xây dựng, 1 hành, thí viên CH 60,00
103,00
Khoa Công nghệ nghiệm 629,72
332,00
Phịng thí nghiệm Vật liệu Thực SV, học 180,00 60,00
27 xây dựng - BM.Kỹ thuật 1 hành, thí viên CH 180,00
720,00
xây dựng, Khoa Công nghệ nghiệm 660,00
660,00
Phịng thí nghiệm Cơ lý đất Thực SV, học 60,00 103,00
28 - BM.Kỹ thuật xây dựng, 1 hành, thí viên CH 60,00
60,00
Khoa Công nghệ nghiệm
Phịng thí nghiệm Kết cấu Thực SV, học 629,72
29 cơng trình - BM.Kỹ thuật 1 hành, thí viên CH
xây dựng, Khoa Công nghệ nghiệm
Phịng thí nghiệm Cơng Thực SV, học 332,00
30 trình thủy - BM.Kỹ thuật 5 hành, thí viên CH
xây dựng, K. Công nghệ nghiệm
Phòng thực hành Kỹ thuật Thực
31 nhiệt - BM.Kỹ thuật cơ khí, 3 hành, thí SV 180,00
Khoa Công nghệ nghiệm
Phịng thí nghiệm Máy và Thực 180,00
32 thiết bị chế biến lương thực 3 hành, thí SV, GV
- thực phẩm, BM.Kỹ thuật nghiệm
cơ khí, K. Cơng nghệ
Phịng thực hành Ơ tô máy Thực 720,00
33 kéo - BM.Kỹ thuật cơ khí, 1 hành, thí SV, GV
Khoa Công nghệ nghiệm
Phịng thí nghiệm Bơm quạt Thực
34 máy nén và máy nông 1 hành, thí SV, GV 660,00
nghiệp - BM.Kỹ thuật cơ
nghiệm
khí, Khoa Cơng nghệ
Phịng thực hành Thực 660,00
35 CAD/CAM/CNC - BM.Kỹ 3 hành, thí SV, GV 60,00
60,00
thuật cơ khí, Khoa Cơng nghiệm 60,00
nghệ 4
Phịng thí nghiệm Động lực Thực
36 và Điều khiển - BM.Kỹ 1 hành, thí SV, GV
thuật cơ khí, K.Cơng nghệ nghiệm
Phòng thực hành Vật liệu Thực
37 và cơ sở thiết kế máy - 1 hành, thí SV, GV
BM.Kỹ thuật cơ khí, K. nghiệm
Cơng nghệ
Phịng thí nghiệm Đo lường Thực SV, học
38 và cảm biến - BM.Tự động 1 hành, thí viên CH,
hố, Khoa Công nghệ nghiệm GV
Số Số Mục Đối tượng Diện tích Hình thức sử dụng
TT Tên lượng đích sử sử dụng sàn xây Sở hữu Liên Thuê
dụng dựng (m2) kết
Phịng thí nghiệm Kỹ thuật Thực SV, học 60,00 60,00
39 điều khiển - BM.Tự động 1 hành, thí viên CH, 60,00
60,00
hố, Khoa Cơng nghệ nghiệm GV 90,00
60,00
Phịng thí nghiệm Hệ thống Thực SV, học 360,00 60,00
40 thông minh - BM.Tự động 1 hành, thí viên CH, 120,00
120,00
hố, K. Cơng nghệ nghiệm GV 120,00
62,40
Phịng thí nghiệm Cơ điện Thực SV, học 93,60
93,60
41 tử - BM.Tự động hố, Khoa 1 hành, thí viên CH, 124,80 60,00
Công nghệ nghiệm GV
Phòng Thực hành Tự động Thực SV, học
42 hóa cơng nghiệp và Quản lý 1 hành, thí viên CH, 90,00
năng lượng – BM.Tự động
nghiệm GV
hố, Khoa Cơng nghệ
Phòng thực hành tay nghề Thực SV, học 60,00
43 Cơ điện tử - Tự động hóa 1 hành, thí viên CH,
học, BM.Tự động hóa, nghiệm GV
Khoa Cơng nghệ
Phịng thí nghiệm Cơng Thực SV, học 360,00
44 nghệ Vật liệu - BM.Công 2 hành, thí viên CH,
nghệ hố học, Khoa Công nghiệm GV
nghệ
Phịng thí nghiệm Cơng SV, học 120,00
45 nghệ hoá hữu cơ - Thực viên CH, 120,00
2 hành, thí GV 120,00
BM.Công nghệ hoá học, nghiệm
K.Công nghệ 62,40
93,60
Phòng thí nghiệm Cơng Thực SV, học 93,60
124,80
46 nghệ Hóa vơ cơ - BM.Cơng 2 hành, thí viên CH,
5
nghệ hóa học, K.Công nghệ nghiệm GV
Phịng thực hành Q trình Thực SV, học
47 và thiết bị cơng nghệ hóa 2 hành, thí viên CH,
học - BM.Cơng nghệ hố nghiệm GV
học, Khoa Cơng nghệ
Phịng thí nghiệm Hệ thống Thực SV, học
48 điện - BM.Kỹ thuật điện, 1 hành, thí viên CH,
Khoa Công nghệ nghiệm GV
Phòng thực hành Máy điện Thực SV, học
49 - BM.Kỹ thuật điện, Khoa 1 hành, thí viên CH,
Cơng nghệ nghiệm GV
Phịng thí nghiệm Vật liệu Thực SV, học
50 điện - BM.Kỹ thuật điện, 1 hành, thí viên CH,
Khoa Công nghệ nghiệm GV
Phòng thực hành Tay nghề Thực SV, học
51 điện - BM.Kỹ thuật điện, 1 hành, thí viên CH,
Khoa Công nghệ nghiệm GV
Số Số Mục Đối tượng Diện tích Hình thức sử dụng
TT Tên lượng đích sử sử dụng sàn xây Sở hữu Liên Thuê
dụng dựng (m2) kết
Phịng thí nghiệm Kỹ thuật Thực SV, học 62,40 62,40
52 đo - BM.Kỹ thuật điện, 1 hành, thí viên CH, 124,8
60,00
Khoa Công nghệ nghiệm GV 62,40
90,00
Phịng thí nghiệm Điện Thực SV, học 90,00 124,8
53 công nghiệp - BM.Kỹ thuật 1 hành, thí viên CH, 60,00
60,00
điện, Khoa Công nghệ nghiệm GV 60,00
60,00
Phịng thí nghiệm Điện tử Thực SV, học 60,00 60,00
54 công suất và Truyền động 1 hành, thí viên CH, 180,00
1.668,00
điện - BM.Kỹ thuật điện, nghiệm GV 172,80
Khoa Cơng nghệ
Phịng thực hành Mạch điện Thực SV, GV
55 - BM.Kỹ thuật điện, Khoa 1 hành, thí 62,40
90,00
Công nghệ nghiệm
Phịng thí nghiệm Viễn Thực SV, học
56 thông - BM.Điện tử Viễn 1 hành, thí viên CH,
thông, Khoa Công nghệ nghiệm GV
Phịng thí nghiệm FPGA & Thực 90,00
57 Hệ thống nhúng, BM.Điện 1 hành, thí SV, GV
tử Viễn thông, Khoa Công nghiệm
nghệ
Phịng thí nghiệm Xử lý tín Thực 60,00
58 hiệu số - BM.Điện tử Viễn 1 hành, thí SV, GV 60,00
60,00
thông, Khoa Công nghệ nghiệm 60,00
Phòng thực hành Vi xử lý & Thực
59 Vi điều khiển - BM.Điện tử 1 hành, thí SV, GV
Viễn thơng, K. Cơng nghệ nghiệm
Phòng thực hành Kỹ năng Thực
60 cơ bản - BM.Điện tử Viễn 1 hành, thí SV, GV
thông, Khoa Công nghệ nghiệm
Phòng thực hành Mạch điện Thực
61 tử - BM.Điện tử Viễn 1 hành, thí SV, GV
thơng, Khoa Công nghệ nghiệm
Phòng thí nghiệm Mơ Thực SV, GV 60,00
62 phỏng và Tối ưu hóa - BM. 1 hành
Quản lý công nghiệp, Khoa máy tính
Cơng nghệ
63 Phịng thực hành máy tính, Thực SV, CH, 180,00
Khoa Công nghệ 3 hành GV 1.668,00
máy tính 172,80
6
64 Xưởng thiết bị trường học, 1 Thực SV, GV
Khoa Công nghệ hành
Phịng thực hành Hóa vơ cơ Thực SV, học
65 - Phân tích - BM. Sư phạm 2 hành, thí viên cao
Hóa học, Khoa Sư phạm nghiệm học, GV
Số Số Mục Đối tượng Diện tích Hình thức sử dụng
TT Tên lượng đích sử sử dụng sàn xây Sở hữu Liên Thuê
dụng dựng (m2) kết
Phịng thực hành Hóa cơ sở SV, học 86,40 86,40
66 - Hoá Lý, BM. Sư phạm Thực viên cao
1 hành, thí học, GV
Hóa học, Khoa Sư phạm nghiệm
Phòng thí nghiệm Hóa sinh Thực SV, học 86,40 86,40
67 - Hữu cơ, BM. Sư phạm 1 hành, thí viên cao 86,40
77,80
Hóa học, Khoa Sư phạm nghiệm học, GV 77,80
86,40
Phòng thực hành Phương Thực HS, SV, 86,40 86,40
68 pháp Giảng dạy Hoá học - 1 hành kỹ GV 250,00
77,70
BM. Sư phạm Hóa học, năng 40,60
Khoa Sư phạm 239,50
264,00
Phịng thí nghiệm Thực Vật Thực SV, học
69 - BM. Sư phạm Sinh học, 1 hành, thí viên CH, 77,80
77,80
Khoa Sư phạm nghiệm GV 86,40
Phịng thí nghiệm Động vật Thực SV, học
70 - BM. Sư phạm Sinh học, 1 hành, thí viên CH,
Khoa Sư phạm nghiệm GV
Phịng thí nghiệm Sinh lý Thực SV, học
71 động vật - BM. Sư phạm 1 hành, thí viên CH,
Sinh học, Khoa Sư phạm nghiệm GV
Phòng thực hành Phương Thực HS, SV, 86,40
72 pháp giảng dạy Sinh học - 1 hành kỹ GV
BM. Sư phạm Sinh học, năng
Khoa Sư phạm
Phòng thực hành Vật lý Đại
cương (Cơ-Nhiệt, Điện- Thực
73 Điện tử -Quang và hạt 3 hành, thí SV, GV 250,00
nhân) - BM. Sư phạm Vật nghiệm
lý, Khoa Sư phạm
Phòng thực hành Phương Thực
74 pháp Giảng dạy Vật lý (Vật 1 hành kỹ HS, SV, 77,70
lý Phổ thông) - BM. Sư năng GV 40,60
239,50
phạm Vật lý, K. Sư phạm
Phòng thực hành Phương Thực
75 pháp giảng dạy Địa lý, BM. 2 hành kỹ SV, GV
Sư phạm Địa lý, K.Sư phạm năng
Phòng thực hành ứng dụng Thực HS, SV,
76 công nghệ thông tin trong 4 hành, thí HV, GV
dạy học, Bộ môn sư phạm nghiệm
Toán, Khoa Sư phạm
Phịng thí nghiệm Vi Sinh Thực GV, NCS, 264,00
vật – BM.CNSH Vi Sinh 4 hành, thí học viên 7
77 vật, Viện Nghiên cứu và
Phát triển Công nghệ Sinh nghiệm CH và SV
học năm 3, 4
Số Số Mục Đối tượng Diện tích Hình thức sử dụng
TT Tên lượng đích sử sử dụng sàn xây Sở hữu Liên Thuê
dụng dựng (m2) kết
Phịng thí nghiệm Cơng Thực GV, NCS, 224,00 224,00
nghệ sinh học thực phẩm - 5 hành, thí học viên 168,00
78 BM.CNSH Vi Sinh vật, 196,00
Viện Nghiên cứu và Phát nghiệm CH và SV 192,00
triển Công nghệ sinh học năm 3, 4 96,00
112,00
Phịng thí nghiệm Sinh học Thực GV, NCS, 560,00 168,00
phân tử - BM.CNSH Phân 2 hành, thí học viên 96,00
79 tử, Viện Nghiên cứu và 50,00
Phát triển Công nghệ Sinh nghiệm CH và SV 96,00
học năm 3,4
Phịng thí nghiệm Cơng GV, NCS,
nghệ Protein và sản phẩm Thực học viên
80 tự nhiên - BM.CNSH Phân 4 hành, thí CH và SV 196,00
tử, Viện Nghiên cứu và Phát nghiệm năm 3, 4
triển Cơng nghệ Sinh học
Phịng thí nghiệm cơng Thực GV, NCS, 192,00
nghệ gen thực vật - 3 hành, thí học viên
81 BM.CNSH Phân tử, Viện
Nghiên cứu và Phát triển nghiệm CH và SV
Công nghệ sinh học năm 3, 4
Phịng thí nghiệm Hóa sinh Thực GV, NCS, 96,00
thực phẩm - BM.CNSH 2 hành, thí học viên
82 Phân tử, Viện Nghiên cứu
và Phát triển Công nghệ nghiệm CH và SV
sinh học năm 3, 4
Phòng thực hành Vi sinh Thực GV, SV 112,00
đại cương, BM. CNSH Vi 2 hành, thí năm 1,2 560,00
83 sinh vật, Viện Nghiên cứu
và Phát triển Công nghệ nghiệm 96,00
sinh học 50,00
96,00
Xưởng thực tập sản xuất Thực
84 thử nghiệm lên men bia, 1 hành, thí GV, SV 8
Viện Nghiên cứu và Phát nghiệm
triển Cơng nghệ sinh học
Phịng thực hành máy tính Thực
85 chuyên ngành CNSH Vi 2 hành GV, SV
sinh, Viện NC và PT Công máy tính
nghệ sinh học
Phịng thí nghiệm Nấm ăn Thực SV, học
86 và Dược liệu - BM.Khoa 1 hành, thí viên CH,
học cây trồng, Khoa Nông nghiệm GV, NCS
nghiệp
Phịng thí nghiệm Dinh Thực SV, học
87 dưỡng và hình thái cây 2 hành, thí viên CH,
trồng - BM.Khoa học cây nghiệm GV, NCS
trồng, Khoa Nông nghiệp
Số Số Mục Đối tượng Diện tích Hình thức sử dụng
TT Tên lượng đích sử sử dụng sàn xây Sở hữu Liên Thuê
dụng dựng (m2) kết
Phịng thí nghiệm Ni cấy Thực SV, học 178,00 178,00
88 mô và tế bào thực vật, 3 hành, thí viên CH, 64,00
128,00
BM.Sinh lý - Sinh hóa, nghiệm GV, NCS 40,00
Khoa Nông nghiệp 96,00
96,00
Phịng thí nghiệm Sinh lý Thực SV, học 96,00 64,00
89 thực vật, BM.Sinh lý - Sinh 1 hành, thí viên CH, 96,00 128,00
80,00
hóa, Khoa Nơng nghiệp nghiệm GV 96,00
128,00
Phịng thí nghiệm Sinh hóa, Thực SV, học 80,00
160,00
90 BM.Sinh lý - Sinh hóa, 2 hành, thí viên CH,
Khoa Nông nghiệp nghiệm GV
Phòng thực hành kỹ thuật Thực 40,00
91 rau hoa quả và cảnh quan, 1 hành kỹ SV, GV
Bộ mơn Sinh lý-Sinh hóa, năng
Khoa Nơng nghiệp
Phịng thí nghiệm bệnh cây Thực SV, học 96,00
92 - BM. Bảo vệ thực vật, 2 hành, thí viên CH,
Khoa Nông nghiệp nghiệm GV
Phịng thí nghiệm Cơn Thực SV, học
93 trùng - Hóa bảo vệ thực vật, 2 hành, thí viên CH, 96,00
BM. Bảo vệ thực vật, Khoa
nghiệm GV
Nơng nghiệp
Phịng thí nghiệm Phòng trừ Thực SV, học
94 sinh học - BM.Bảo vệ thực 2 hành, thí viên CH, 96,00
96,00
vật, Khoa Nông nghiệp nghiệm GV 80,00
96,00
Phịng thí nghiệm Vi sinh Thực SV, học 128,00
80,00
95 vật đất - BM. Khoa học đất, 2 hành, thí viên CH,
Khoa Nông nghiệp nghiệm GV
Phòng thí nghiệm Vật lý đất Thực SV, học
96 - BM. Khoa học đất, Khoa 2 hành, thí viên CH,
Nơng nghiệp nghiệm GV
Phịng thí nghiệm Hóa học Thực SV, học
97 đất - BM. Khoa học đất, 1 hành, thí viên CH,
Khoa Nông nghiệp nghiệm GV, NCS
Phịng thí nghiệm Cơ thể và Thực SV, học
98 Sinh lý vật ni - BM. Chăn 2 hành, thí viên CH,
nuôi, Khoa Nông nghiệp nghiệm GV, NCS
Phịng thí nghiệm Kỹ thuật Thực SV, học
99 nuôi gia súc, BM. Chăn 1 hành, thí viên CH,
nuôi, Khoa Nông nghiệp nghiệm GV, NCS
Phịng thí nghiệm Cơng Thực SV, học 160,00
nghệ sinh học động vật và 3 hành, thí viên CH, 9
100 Sinh học phân tử -BM.
Chăn nuôi, Khoa Nông nghiệm GV, NCS
nghiệp
Số Số Mục Đối tượng Diện tích Hình thức sử dụng
TT Tên lượng đích sử sử dụng sàn xây Sở hữu Liên Thuê
dụng dựng (m2) kết
Phịng thí nghiệm Dinh Thực SV, học 186,00 186,00
101 dưỡng vật nuôi và Công 3 hành, thí viên CH, 128,00
128,00
nghệ thức ăn - BM. Chăn nghiệm GV, NCS 128,00
nuôi, Khoa Nông nghiệp 268,50
192,00
Phịng thí nghiệm Dược lý Thực SV, học 192,00 128,00
102 Thú y - BM. Thú Y, Khoa 2 hành, thí viên CH, 128,00 128,00
160,00 128,00
Nông nghiệp nghiệm GV, NCS 128,00 268,50
104,00
Phịng thí nghiệm Thú y cơ Thực SV, học
103 sở - BM. Thú Y, Khoa 2 hành, thí viên CH,
Nông nghiệp nghiệm GV, NCS
Phịng thí nghiệm Thú y Thực SV, học
104 chuyên ngành - BM. Thú Y, 2 hành, thí viên CH,
Khoa Nông nghiệp nghiệm GV, NCS
Bệnh xá Thú y thực hành - Thực SV, học
105 BM. Thú Y, Khoa Nông 1 hành, thí viên CH,
nghiệp nghiệm GV
Phịng thí nghiệm Q trình
và thiết bị Cơng nghệ thực Thực SV, học
106 phẩm - BM. Công nghệ 2 hành, thí viên CH, 192,00
thực phẩm, Khoa Nông nghiệm GV, NCS
nghiệp
Phòng thí nghiệm Cơng Thực SV, học 192,00
107 nghệ sau thu hoạch - BM. 4 hành, thí viên CH,
Công nghệ thực phẩm, nghiệm GV, NCS
Khoa Nơng nghiệp
Phịng thí nghiệm phát triển
sản phẩm và An toàn thực Thực SV, học
108 phẩm - BM. Công nghệ 2 hành, thí viên CH, 128,00
thực phẩm, Khoa Nông nghiệm GV, NCS
nghiệp
Phịng thí nghiệm Kỹ thuật Thực SV, học 160,00
109 Sinh học thực phẩm - BM. 2 hành, thí viên CH, 128,00
Công nghệ thực phẩm, nghiệm GV, NCS
Khoa Nơng nghiệp
Phịng thí nghiệm Di truyền Thực
110 chọn giống - BM. Di truyền 2 hành, thí SV, GV
giống nơng nghiệp, Khoa
nghiệm
Nơng nghiệp
Phịng thí nghiệm Chọn Thực 104,00
giống và ứng dụng Công 2 hành, thí SV, GV
111 nghệ sinh học - BM. Di
truyền giống nông nghiệp, nghiệm
K. Nông nghiệp
10
Số Số Mục Đối tượng Diện tích Hình thức sử dụng
TT Tên lượng đích sử sử dụng sàn xây Sở hữu Liên Thuê
dụng dựng (m2) kết
Phịng thí nghiệm Mơi Thực SV, học 921,40 921,40
112 trường thủy sản - BM. Thủy 5 hành, thí viên CH, 341,80
nghiệm GV, NCS 123,90
sinh học ứng dụng, Khoa 300,00
Thuỷ sản Thực SV, học 154,90 341,80
hành, thí viên CH, 1.171,70
Phịng thí nghiệm Sinh lý nghiệm GV, NCS 391,10
113 và Dinh dưỡng thủy sản - 7 64,00
Thực SV, GV 224,00 123,90
BM. Dinh dưỡng và chế hành kỹ 216,00
biến thủy sản, K. Thủy sản năng, thí SV, GV 360,00 300,00
nghiệm 216,00
Phòng thực hành chế biến SV, học 154,90
114 thủy sản - BM. Dinh dưỡng 3 Thực viên CH,
hành kỹ GV, NCS
và chế biến thủy sản, K. năng, thí
Thủy sản nghiệm SV, học
viên CH,
Trại thí nghiệm nghiên cứu Thực GV, NCS
115 và sản xuất cá giống - 1 hành kỹ SV, học
năng, thí viên CH,
BM.Kỹ thuật nuôi thủy sản nghiệm GV, NCS
nước ngọt, Khoa Thủy sản SV, GV,
Thực
Phòng thực hành Thủy sinh hành kỹ NCS
116 vật và Nguồn lợi thủy sản - 3 năng, thí
nghiệm
BM. Thủy sinh học ứng
dụng, Khoa Thuỷ sản Thực
hành, thí
Trại Tơm cá nước lợ - BM. nghiệm 1.171,70
117 Kỹ thuật nuôi hải sản, Khoa 7 391,10
Thực 64,00
Thủy sản hành, thí 224,00
nghiệm 216,00
Phịng thí nghiệm bệnh học
118 thủy sản, BM.Bệnh học 13
thủy sản, Khoa Thủy sản
Phịng thí nghiệm Sinh hố,
119 Viện Nghiên cứu Phát triển 1
Đồng bằng Sông Cửu Long
Phịng thí nghiệm chun Thí SV, HV,
120 sâu, Phòng Quản lý Khoa 12 nghiệm GV
học
Phòng thực hành Tin học Thực SV, học
121 chuyên ngành – BM. 3 hành viên CH
máy tính
CNPM – Khoa CNTT&
Truyền thông
Phòng thực hành Tin học Thực SV chuyên
122 ứng dụng - BM. Tin học 5 và không
hành chuyên; Học 360,00
ứng dụng, Khoa CNTT&
Truyền thông máy tính viên CH
Phịng thực hành Tin học cơ Thực SV, học 216,00
123 sở - BM. Công nghệ Thông 3 hành viên CH 11
máy tính
tin, Khoa CNTT& Truyền
thông
Số Số Mục Đối tượng Diện tích Hình thức sử dụng
TT Tên lượng đích sử sử dụng sàn xây Sở hữu Liên Thuê
dụng dựng (m2) kết
Phòng học Chất lượng cao - Thực SV chương
2 hành trình đào
124 Khoa CNTT& Truyền máy tính tạo CLC, 144,00 144,00
144,00
thông - Phịng máy tính 20 GV 144,00
216,00
Phịng thí nghiệm Hệ thống Thực Sinh viên, 290,00
120,00
125 thông tin tích hợp - BM. Hệ 2 hành học viên 120,00 144,00
thống thông tin, Khoa 120,00
máy tính CH, NCS 90,00
CNTT& Truyền thông 122,00
88,00
Phịng thí nghiệm Thị giác Thực Sinh viên, 144,00
126 máy tính và Xử lý ảnh - 2 hành học viên
BM. Khoa học máy tính, máy tính CH
Khoa CNTT&TT
Phịng thí nghiệm Mạng Thực Sinh viên, 216,00
máy tính, truyền thơng di 3 hành học viên
127 động và dữ liệu lớn - BM.
Mạng Máy tính và Truyền máy tính CH, GV
thơng, Khoa CNTT&TT
128 Phịng thực hành máy tính Thực SV năm 290,00
Khoa Kinh tế 2 hành 1,2,3,4, 120,00
120,00
máy tính CH, NCS, 120,00
GV
90,00
Phòng mô phỏng nghiệp vụ Thực SV năm 122,00
129 Tài chính Ngân hàng, Khoa 1 hành kỹ 1,2,3,4,
năng CH, NCS, 88,00
Kinh tế GV 12
Phịng mơ phỏng nghiệp vụ Thực SV năm
1 hành kỹ 1,2,3,4,
130 Kế toán Kiểm toán, Khoa năng CH, NCS,
Kinh tế GV
Thực SV năm
131 Phịng mơ phỏng nghiệp vụ 1 hành kỹ 1,2,3,4,
Kinh doanh, Khoa Kinh tế năng CH, NCS,
GV
132 Phòng Chuyên đề, Khoa Thực Học viên
Sau Đại học 1 hành CH, chuẩn
máy tính bị NCS và
NCS
133 Phòng thực hành Xử án Thực
mẫu, Khoa Luật 1 hành kỹ SV, GV
năng
Phòng thực hành máy tính, Sinh viên
134 Khoa Khoa học xã hội và Thực ngành
1 hành Thông tin
nhân văn máy tính học, Xã hội
học
Số Số Mục Đối tượng Diện tích Hình thức sử dụng
TT Tên lượng đích sử sử dụng sàn xây
dựng (m2) Sở hữu Liên Thuê
dụng 1.500,00 kết
Nhà thi đấu thể dục thể Thực 3.465,00
5.533,00
135 thao, BM.Giáo dục thể chất 1 hành kỹ SV, GV 6.208,00 1.500,00
18.200,00
năng 3.338,00
136 Nhà thi đấu đa năng, Thực 830,94 3.465,00
BM.Giáo dục thể chất 1 hành kỹ SV, GV 4.235,00 5.533,00
6.208,00
năng 7.560,00 18.200,00
3.338,00
137 Hội trường, Phòng học lớn 11 Giảng SV, HV,
trên 200 chỗ dạy GV 830,94
4.235,00
138 Phòng học từ 100 - 200 chỗ 46 Giảng SV, HV,
dạy GV
139 Phòng học từ 50 - 100 chỗ 258 Giảng SV, HV,
dạy GV
140 Phòng học dưới 50 chỗ 63 Giảng SV, HV,
dạy GV
141 Phòng học đa phương tiện 15 Giảng SV, HV,
dạy GV
142 Thư viện (các đơn vị trực Sưu tập Phục vụ
thuộc) 14 tài liệu SV, HV,
GV
143 Trung tâm học liệu Sưu tập 7.560,00
tài liệu Phục vụ
1 truyền SV, HV,
thống và GV
online
C. Công khai thông tin về học liệu (sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu điện tử) của thư viện
và trung tâm học liệu
STT Tên Số lượng
1 Số phòng đọc 23 (10 TT.Học liệu + 13 các Khoa)
2 Số chỗ ngồi đọc 1.000 TT.Học liệu + 801 Khoa
- 357 máy tính (trong đó: 296 máy tính hiện đại nối mạng internet
không giới hạn phục vụ bạn đọc và 61 máy phục vụ đào tạo, tập huấn
3 Số máy tính của thư viện và chuyên môn).
- 30 wifi tốc độ cao, không giới hạn phục vụ bạn đọc.
- Sách in: 139.289 nhan = 306.117cuốn (số liệu đến ngày 31/12/2019).
Số lượng đầu sách, tạp chí, - Tạp chí: 186 nhan = 2.838 cuốn.
4 e-book, cơ sở dữ liệu trong - Tổng số tài liệu điện tử nội sinh và mua quyền truy cập: 218.396
thư viện (đầu sách, tạp chí) (trong đó: nội sinh: 40.396, mua quyền truy cập hàng năm: 178.000)
và 33 CSDL mua và miễn phí.
Số thư viện điện tử liên kết 32 quốc tế (28 thư viện thành viên AUNILO, Đại học Alberta, 1 IMF, 1
5 ngoài trường Wordbank, 1 Research4 life) và 03 trong nước (TVTH ĐHQG TPHCM,
TV ĐHSPKT TPHCM, VILASAL).
13
D. Diện tích đất/sinh viên; diện tích sàn/sinh viên
STT Tên Tỷ lệ
69,32 m2/SV
Diện tích đất/sinh viên (tính đến 30/6/2019, số lượng SVCQ: 3,94 m2/SV
1 (2.249.773,47m2/32.454 SV)
Diện tích sàn/sinh viên (tính đến 30/6/2019, số lượng SVCQ:
2 (127.882,01 m2/32.454 SV)
Cần Thơ, ngày 30 tháng 6 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
Hà Thanh Toàn
14