Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

DANH MỤC MÔN HỌC TỰ CHỌN NGÀNH KỸ THUẬT TRẮC ĐỊA – BẢN ĐỒ (7520503)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.39 MB, 11 trang )

DANH MUC MON HOC TU CHON NGANH KY THUAT TRAC DIA — BAN DO (7520503)

Tiéu chuan A7520503_1

Số tín chỉ tích lủy tối thiểu: 6 tín chỉ

STT | Mã MH | Tên môn học Số TC

Mơn học theo chương trình

œ ~l nN Mn + we NO âđ XI GSl 1| DA) Mm BL Wl] NT ke 7000001 |Cơ sở văn hóa Việt Nam [| b2 C2 b2[ bO[ b2[ 2ƒ NIN
7000002 |Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm
— W A
7000003 |Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính No b2[ hb2[ b2[ G2 bỌI ĐỘ WE WENN]

7000004 |Kỹ năng tư duy phê phan
— 7000005 [Tâm lý học đại cương

— 7000006 |Tiếng Việt thực hành

— 7010108 |Logic đại cương
7010110 |Phương pháp tính

7010116 |Toan roi rac

7010117 |Tốn tơi ưu

7010119 |Xác suất thông kê

7070104 |Kinh tê vi mô
19| 7070105 |Kinh tê vĩ mô



Cong 7070106 |Lich sử các học thuyết kinh tế

7070107 |Luật Kinh tế

7070207 |Marketing can ban

7070213 |Quản trị học
7070222 [Tâm lý học quản trị kinh doanh

7070314 |Kinh tê phát triên

Tiéu chuan A7520503_2 tín chỉ
Số tín chỉ tích lủy tối thiểu: 6
Tên môn học Số TC
STT | Mã MH |
Môn học theo chng trỡnh

nN Mn + we NO âđ XO| ââS| 1| Cà | Mm Đi G2) t2) 7000001 |Cơ sở văn hóa Việt Nam G9 2| b2[ G2 ©G2[ B2[ wet bt dt we} Nt 2Ï b2 tội ti tò
7000002 |Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm
— 7000003 |Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính

— 7000004 |Kỹ năng tư duy phê phan
7000005 [Tâm lý học đại cương

7000006 |Tiếng Việt thực hành

7010108 |Logic đại cương
— 7010110 |Phương pháp tính


— 7010116 |Toan roi rac

7010117 |Tốn tơi ưu

7010119 |Xác suất thông kê

7070104 |Kinh tế vi mô
7070105 |Kinh tế vĩ mô

7070106 |Lich sử các học thuyết kinh tế

7070107 |Luật Kinh tế

7070207 |Marketing can ban

171 7070213 |Quản trị học
18}
7070222 [Tâm ly học quản trị kinh doanh
19|
7070314 |Kinh tê phát triên
Cong
42
Tiêu chuẩn A7520503_3
Số tín chỉ tích lủy tối thiểu: 6 tín chỉ Số TC

STT | Mã MH | Tên môn học 15

Môn học theo chương trình Số TC

1 7000002 |Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm ¡ Số TC | Wh wl wl nit dt vo

2 7000003 |Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính

3 7010401 |lAutocad + TH
4] 7070104
5 7080226 |Kinh tế vi mô

6 7080306 [Tin học đại cương + TH (khôi kỹ thuật)

|Đơ họa máy tính

Cong

Tiêu chuẩn A7520503_4 tín chỉ
Số tín chỉ tích lủy tối thiểu: 6
Tên môn học
STT | Mã MH |
Mơn học theo chương trình

| BL WwW) Ne 7000001 |Cơ sở văn hóa Việt Nam W A
7000002 |Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm No b2[ b2[j b2[ G2 ĐỌI ĐỌI G2 C2 b2[ b2[ b2[ b2[ G2 b2[ b2[ NM] NI NIN
—œ ~l nN Mn + we NO âđ ol, CS] sy DI]
7000003 |Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính

7000004 |Kỹ năng tư duy phê phan
— 7000005 [Tâm lý học đại cương

— 7000006 |Tiếng Việt thực hành

— 7010108 |Logic đại cương
7010110 |Phương pháp tính


7010116 |Toan roi rac

7010117 |Tốn tơi ưu

7010119 |Xác suât thông kê

7070104 |Kinh tê vi mô
19| 7070105 |Kinh tế vĩ mô

Cong 7070106 |Lich sử các học thuyết kinh tế

7070107 |Luật Kinh tế

7070207 |Marketing can ban

7070213 |Quản trị học
7070222 [Tâm lý học quản trị kinh doanh

7070314 |Kinh tê phát triên

Tiéu chuan A7520503_5 tín chỉ
Số tín chỉ tích lủy tối thiểu: 6
Tên môn học
| STT | Mã MH |

Mơn học theo chương trình

œ ~l nN Mn + we NO âđ ol, ââS| 1| HD) | Bl WwW) NT ee 7000001 Cơ sở văn hóa Việt Nam NIN
7000002 Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm

— 7000003 Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính W A
7000004 Kỹ năng tư duy phê phản No b2[ b2[j b2[ WENT DW] WL WLM] NM]? b2[ b2[ C2 t2[ bO[ b2[ NI
— 7000005 Tâm lý học đại cương
7000006
— Tiếng Việt thực hành
7010108
— 7010110 Logic đại cương
7010116 Phương pháp tính
— 7010117
7010119 Toan roi rac
— 7070104
7070105 Tốn tơi ưu
— 7070106
7070107 Xác suất thông kê
— 7070207
7070213 Kinh tế vi mô
— 7070222 Kinh tế vĩ mô
7070314
19 Lich str cac hoc thuyét kinh té
Cong
Luật Kinh tế

Marketing can ban
Quan tri hoc
Tâm lý học quản trị kinh doanh

Kinh tê phát triển

Tiéu chuan B7520503_1 9 tín chỉ
Số tín chỉ tích lủy tối thiếu:

Tên môn học Số TC
STT | Mã MH |

Mơn học theo chương trình

— — S `© ~l nN Mn + we NO âđ XI GSl 1| Cà | Cài Đi C2) tb2j ee 7050104 Đo vẽ bản đơ cơng trình ngâm đơ thị b2 | G2 G2[ 2| 2| C2 | BÍ | tO[ t2[ t[ 2| ti t2[ G2| G2| NIN! WB] NI bw
Đo vẽ bản đơ địa hình dưới nước
— 7050105 Thực tập TĐCT
Tin học ứng dụng trong trac địa cơng trình
— 7050107 Trắc địa cơng trình đường hâm+BTL
Trac dia cong trinh GT-TL+DA
— 7050108 Trac dia cong trinh TP-CN+DA
7050110 Ung dụng công nghệ quét laser mặt dat trong trac địa cơng trình
— Ứng dụng định vị vé tinh trong trắc địa cơng trình
7050111 Bình sai lưới trac dia + BTL

7050112 Đo trọng lực + BTL

7050113 Hai duong hoc dai cuong
— Thién van cau va dinh vi thién van
7050114 Thực tập Định vị vệ tinh

7050201 Thực tap do cao hình học hạng II
b2 — 7050207
Trac dia ly thuyét + BTL
N O 7050208 Bản đồ số và độ chính xác bản đơ địa hình
7050209 Cơ sở đữ liệu địa hình + BTL
7050210 Lập trình bài toán trắc địa cơ sở + BTL
Phan mém dé hoa trong trac dia + BTL
7050211

Thành lập bản đồ số địa hình tý lệ lớn ứng dụng công nghệ mới + BTL
7050215

7050401
7050402

7050403
7050405
7050406

22 7050407 Thực tập bản đô sô địa hình
23
24 7050410 Thực tập Trắc địa cơ sở 2
7050413
Cong Xử lý sô liệu trắc địa + BTL

Tiéu chuan B7520503_2 9 tín chỉ 50
Số tín chỉ tích lủy tối thiếu:
Tên môn học Số TC
STT | Mã MH |
Số TC
Mơn học theo chương trình

| HDI Mm BL wb] ee 7050104 Đo vẽ bản đơ cơng trình ngâm đơ thị G3 | 2| G2 2| G2[ 2| 2| CG2| bO[ tỌ[ bO2I G2 G2[ tỌI Wt dW] bv
Đo vẽ bản đơ địa hình dưới nước
Oo, GŒ| 7050105 Thực tập TĐCT
Trắc địa cơng trình đường hâm+BTL
—~l nN Mn + we NO âđ 7050107 Trac dia cong trinh GT-TL+DA
Trac dia cong trinh TP-CN+DA
— 7050110 Ung dụng công nghệ quét laser mặt dat trong trac địa cơng trình

Bảo vệ mơi trường khai thác khống sản
— 7050111 Co sở tốn học mơ hình hóa khống sản
Công nghệ hiện đại ứng dụng trong trắc địa mỏ
— 7050112 Công nghệ viễn thám nghiên cứu tài nguyên môi trường

— 7050113 CSDL GIS môi trường
7050501
— 7050503 Đánh giá tai biến môi trường băng phương pháp viễn thám và GIS
7050505 Dịch chuyên và biên dạng đất đá trong khai thác mỏ
— 7050506
Hình học mỏ
— 7050507
Kỹ thuật môi trường
18 7050508 Thông kê không gian ứng dụng trong nghiên cứu tài nguyên-môi 2[ b2[ C2 b2[ b2[ b2[ Nb
19 7050509 trường
20 7050515 Thực tập trắc địa mỏ hâm lò
21 7050516 Thực tập trắc địa mỏ lộ thiên và xây dựng mỏ
22 Tiếng Anh chuyên ngành Trắc địa mỏ
23 7050518 Tin học ứng dụng trong trắc địa mỏ
24 Trắc địa mỏ lộ thiên và xây dựng mỏ
Cong 7050520 Ưng dụng địa tin học trong quy hoạch & quản lý môi trường
Xây dựng co so dir ligu GIS Mo - Dia chat
7050521
7050522

7050523
7050528
7050529
7050530


Q n N

Tiêu chuẩn B7520503_3 9 tín chỉ
Số tín chỉ tích lủy tối thiếu:
Tên môn học
STT | Mã MH|

Mơn học theo chương trình

1 7050601 Ban đồ chuyên đê trong quản lý đất dai NEN NI]? W W ]b

2 7050605 CSQH và QLLT + BTL

3 7050606 Đăng ký thông kê đất
4 7050610 Định giá bat dong san + BTL
5 7050616 Hé théng chinh sach dat dai

6 7050625 Luật và quản lý nhà nước về đất đai

7050629 Quản lý tài chính đất đaioC ¬

7050632 Quy hoạch sử dụng đất 78

Cong Số TC

Tiêu chuẩn B7520503_4 9 tín chỉ Số TC
Số tín chỉ tích lủy tối thiếu:
Tên môn học
STT | Mã MH |


Mơn học theo chương trình

nN Mn + we NO âđ ol, CO] 1| HD) | BL wl] dt ee 7050701 3D GIS và mơ hình hóa bề mặt 2| C[ G3[ t2[ 2| 2| tỌI CO wl? wl] WB] WwW] NN] NI] VN] Ww
7050702 Ban đô biên
7050703
7050704 Bản đồ chuyên để
7050706 Ban dé dia ly chung
7050708 Cac phuong phap str dung ban dé
7050709 Cơ sở dữ liệu GIS
7050710 Công nghệ UAV trong thành lập bản đô và CSDL
7050714 Dia ly
In bản đỗ

— 7050715 Internet GIS
7050716
— Thiết kế bản đồ

— 7050717 Thiết kê bản đô đa phương tiện

— 7050719 Tiéng Anh chuyén nganh ban dé

— 7050720 Tô chức sản xuâật bản đồ và an toàn lao động

— 7050721 Tổng qt hóa bản đơ

— 7050722 Trinh bay ban dé

17 7050725 Ung dung GIS trong bién tập và thành lập bản đô

Cong C a C o


Tiéu chuan B7520503_5 9 tín chỉ
Số tín chỉ tích lủy tối thiếu:
Tên môn học
STT | Mã MH |

Mơn học theo chương trình

we NO âđ XI GSl 1| HD) MN BL wt? de 7050302 Cơ sở dữ liệu và Hệ quản trị CSDL t ủ
7050304 Cơ sở kỹ thuật bay quét Laser S NEN? WENN? WED] WN] DN] WI] NIN

7050307 Công nghệ đo ảnh

7050310 Giai doan ảnh viễn thảm

7050312 GIS trên thiết bị di động thông minh

7050313 GIS ứng dụng

7050314 Sử dụng phân mêm GIS

7050316 Ủng dụng đữ liệu UAV trong trắc địa bản đô

7050317 Viễn thám hông ngoại nhiệt

— 7050318 Viễn thám siêu phô
7050319
— 7050320 Viễn thám ứng dụng

— Xử lý ảnh viễn thám


— 7050801 Tiéng Anh chuyén nganh Trac dia

Cong

Tiéu chuan C7520503_1 9 tín chỉ
Số tín chỉ tích lủy tối thiếu:
Tên môn học Số TC
STT | Mã MH |

Mơn học theo chương trình

— RK t3 tO — © `© oC ~l nN On rs Go IS) — S Ke) oC ~l ON nn T G3 NO — S `© œ ~l nN Mn + we NO âđ XI ââS| -1| CGj Ci +); Ww] NT eR 7030104 Cơ sở khai thắc mỏ lộ thiên 2[ b2[ b2[ b2[ 2| b2 G2Ì 2| G2[ tỌI G2 #ị tỌI DH] NLD] WH] WI] Wl] Ọ[ G2) ỌI G2| tO| t2 WN! NHN] NY! NH] DN] Ww] YT WIN] Wl]? NNT Ww] WL db! WN! NI] bv
Cơ sở khai thác mỏ lộ thiên và hâm lò
— 7030105
7030206 Cơ sở khai thác mỏ hâm lò
— 7030405
Cơ sở tuyển khoáng
— 7040107 Địa chất đại cương
7040115 Địa mạo cảnh quan

7040120 Kiên tạo Mang
— 7040401
Khoáng san biên đại cương
— 7040506 Cơ sở địa chất công trỉnh - Dia chất thủy văn
7040507 Cơng trình xây dựng
— 7040511
Địa chất cơng trình
— 7050606
7050610 Đăng ký thông kê đất

NO b2 — 7050625 Dinh gia bat dong san + BTL
Luật và quản lý nhà nước về đất đai
AK + + + + G3 we QO WwW Go tà Oo G3 G3 Ww No No N i) No to Nd 7050627
Quản lý bất động sản
7050629 Quan ly tai chinh dat dai
7050636
Thanh tra dat dai
7050637
7060107 Thị trường bất động sản
Địa vật lý Đại cương +TH
7060308 Cơ sở lọc hóa dâu
Ky thuật Dâu khí đại cương
7060422 Kinh té va quan tri doanh nghiép
Quản trị dự án đầu tư
7070315
7070321 Kế toán tài chính doanh nghiệp
7070419
7070428 Lý thuyết tiền tệ
Nguyên lý kế toán
7070432
7070436 Tài chính tiên tệ
7070438
Thị trường chứng khoán
7070443
Thuê
7080118
7080308 Thiét ké Website

7080705 Hệ quản trị nội dung mã nguồn mở
7080710 Cơ sở truyền tin và truyện sô liệu

7080711 Hệ thống thông tin di động

7080726 Hệ thông viễn thông
7090101 Xử lý tín hiệu số
7090104
An toan dién
7090106 Co so cung cap dién
7090119 Cong nghé phat dién
7090203 Kinh tế năng lượng
Cơ sở tự động hóa
7100110 Cơ sở thiệt kê cơng trình ngâm
7100112 Cơ sở xây dựng cơng trình ngâm và mỏ
7100123 Quy hoạch không gian ngâm thành phố
7100124
Quy hoạch và thiệt kế các cơng trình trên mặt dat

45| 7100125 |Quy hoạch và thiết kê các cơng trình trên mặt mỏ hâm lị 2
46| 7100129 [Thi công hâm và công trình ngâm 2
47| 7100137 |Xây dựng các cơng trình trên mặt đất 2
48| 7100138 |Xây dựng các cơng trình trên mặt mỏ hâm lò 2

49| 7100140 |Xây dựng cơng trình ngâm dân dụng và công nghiệp 2

50| 7100234 |Quy hoạch và thiết kê đô thị 2

Tiêu chuân C7520503_1 Số TC

Số tín chỉ tích lủy tối thiếu: 9 tín chỉ 2

STT | Ma MH Tên môn học 2

2
51] 7110105 |Dyihaọc
2
52| 7110112 |Môi trường và phát triên bên vững
53| 7110204 |Cơ sở địa môi trường 2
2
34 7110220 |Môi trường và con người
726
55| 7110226 |Quan lý tài nguyên khoáng sản
56| 7110232 |Tài nguyên khí hậu Số TC

Cong

Tiêu chuẩn C7520503_2 9 tín chỉ
Số tín chỉ tích lủy tối thiếu:
Tên môn học
STT | Mã MH|

Mơn học theo chương trình

BL WwW] NT eR 7030104 Cơ sở khai thắc mỏ lộ thiên WEN? wildy? ww? Nd? dm] WwW] NINN] dN] N! WL NT WN? WC] NTN] NI WIN! NI NI Ww
Cơ sở khai thác mỏ lộ thiên và hâm lò
Oo, CS] -—1| DE 7030105
7030206 Cơ sở khai thác mỏ hâm lò
— ON nn T G3 NO — S `© œ ~l nN Mn + we NO âđ 7030405
Cơ sở tuyên khoáng
— 7040107 Địa chất đại cương
Địa mạo cảnh quan
— 7040115
7040120 Kiên tạo Mang

— 7040401
Khoáng san biên đại cương
— 7040506 Cơ sở địa chất công trỉnh - Dia chất thủy văn
7040507 Cơng trình xây dựng
— 7040511
Địa chất cơng trình
— 7050606
7050610 Dang ky thông kê đất
— 7050625 Dinh gia bat dong san + BTL
Luật và quản lý nhà nước về đất đai
— 7050627
Quản lý bất động sản
NO b2 — 7050629 Quan ly tai chinh dat dai
7050636
i) No to Nd Thanh tra dat dai
7050637
7060107 Thị trường bất động sản
Địa vật lý Đại cương +TH
7060308 Cơ sở lọc hóa dâu
Kỹ thuật Dâu khí đại Cương
7060422 Kinh té va quan tri doanh nghiép
Quản trị dự án đầu tư
7070315
Kế tốn tài chính doanh nghiệp
7070321
7070419 Lý thuyết tiền tệ
Nguyên lý kế toán
7070428
7070432


27 7070436 Tài chính tiên tệ 2[ b2[j b2[ b2[ 2i 2Ï bi 2| 2Ì NY] NID! WY] DH] WI] wD] Ww] BLN? NNN] WN] Ww

28 7070438 Thị trường chứng khoán

29 7070443 Thuê

30 7080118 Thiét ké Website
31 7080308 Hệ quản trị nội dung mã nguồn mở

32 7080705 Cơ sở truyền tin và truyện sô liệu

33 7080710 Hệ thông thông tin di động

34 7080711 Hệ thông viễn thông

35 7080726 Xử lý tín hiệu số

36 7090101 An toàn điện

37 7090104 Cơ sở cung câp điện

38 7090106 Công nghệ phát điện

39 7090119 Kinh tế năng lượng
40 7090203 Cơ sở tự động hóa

41 7100110 Cơ sở thiệt kê cơng trình ngâm

42 7100112 Cơ sở xây dựng cơng trình ngâm và mỏ


43 7100123 Quy hoạch không gian ngâm thành phố

44 7100124 Quy hoach va thiét ké cac céng trinh trén mat dat
45 7100125 Quy hoạch và thiệt kế các cơng trình trên mặt mỏ hâm lò

46 7100129 Thị cơng hâm và cơng trình ngâm

47 7100137 Xay dung cac cng trinh trên mặt đất

48 7100138 Xây dựng các cơng trình trên mặt mỏ hâm lị

49 7100140 Xây dựng công trình ngâm dân dụng và cơng nghiệp

50 7100234 Quy hoạch và thiệt kế đô thị

Tiêu chuẩn C7520503_2

Số tín chỉ tích lủy tối thiếu: 9 tín chỉ

STT Mã MH Tên môn học Số TC

51 7110105 Dia y hoc 1262[ b2[ b2[ b2[ b2[ NS

52 7110112 Môi trường và phát triên bên vững Số TC

53 7110204 Co sở địa môi trường

54 7110220 Môi trường va con người

55 7110226 Quan ly tai nguyén khoang san

56 7110232 Tai nguyén khi hau

Cong

Tiêu chuẩn C7520503_3 9 tín chỉ
Số tín chỉ tích lủy tối thiếu:
Tên môn học
STT | Mã MH|

Mơn học theo chương trình

1 7040107 Địa chất đại cương 2[ b2[ NM]? b2[ b2[ 2i b2[ S2
Bồi thường giải phóng mat bang
2 7050603
Đánh giá đất
3 7050607
Giao đất, thu hôi dat
4 7050615 Hệ thông hỗ trợ ra quyết định trong quản lý đất dai
Hệ thông thông tin đất đai 2
5 7050617
Khoa học quản lý đất đai
6 7050619 Phương pháp lập dự an dau tu

7 7050621

8 7050626

9 7050628 Quan ly dat đô thị b o
7050634 Ks) GJ{ 2| B2[ Nt ww! bội wt wl bo
10 7050635 Quy hoạch tông thê phát triên kinh tê xã hội + BTL

11 Quy hoach vung
12 7050637 Thị trường bất động sản
13 Thực tập xây dựng cơ sở đữ liệu đất đai
14 7050640 Xây dựng cơ sở đữ liệu địa chính
15 Cơ sở tự động hóa
16 7050642
17 Quy hoạch và thiệt kế đô thị
Cong 7090203
Đánh giá tác động môi trường và rủi ro
7100234

7110209

Tiéu chuan C7520503_4 9 tín chỉ
Số tín chỉ tích lủy tối thiếu:
Tên môn học Số TC
STT | Mã MH |

Mơn học theo chương trình

Oo, CO] | HDL Mm BL wi? dt ke 7030104 Cơ sở khai thắc mỏ lộ thiên b2[ b2[ 2Ï b2 DW]? C2 G2 ĐỌỊ C2| b2 G2[ b[ tỌI C2[ b2[ b2[ b2[ tỌ[ tO[ G2Ì bỌI C2| ĐỂ CG2[ t2 Ọ[ t2] WLM] Ww] NI] t2
Cơ sở khai thác mỏ lộ thiên và hâm lò
— IS) — S Ke) oC ~l ON nn T G3 NO — S `â ~l nN Mn + we NO âđ 7030105
7030206 Cơ sở khai thác mỏ hâm lò
— 7030405
Cơ sở tuyên khoáng
— 7040107 Địa chất đại cương
Địa mạo cảnh quan
— 7040115
Kiến tạo Mang

— 7040120
7040401 Khoáng san biên đại cương
— 7040506 Cơ sở địa chất công trỉnh - Dia chất thủy văn
Cơng trình xây dựng
— 7040507
7040511 Địa chất cơng trình

7050606 Dang ky thong ké dat
— 7050610 Dinh gia bat dong san + BTL
7050625 Luật và quản lý nhà nước về đất đai
NO b2 —
7050627 Quản lý bất động sản
G3 G3 Ww No No N i) No to Nd Quan ly tai chinh dat dai
7050629
7050636 Thanh tra dat dai

7050637 Thị trường bất động sản
7060107 Địa vật lý Đại cương +TH
Cơ sở lọc hóa dâu
7060308 Kỹ thuật Dâu khí đại Cương
Kinh té va quan tri doanh nghiép
7060422 Quản trị dự án đầu tư

7070315 Kê tốn tài chính doanh nghiệp
7070321
7070419 Lý thuyết tiên tệ
Nguyên lý kế toán
7070428
7070432 Tài chính tiền tệ
7070436

7070438 Thị trường chứng khoán

7070443 Thuê

7080118 Thiét ké Website
7080308
Hệ quản trị nội dung mã nguồn mở
7080705 Cơ sở truyền tin và truyện sô liệu

33 7080710 Hệ thông thông tin di động b2[ hB2[ B2[ b2 bỌI b2 NM? MEN? NNN] WWM] WI] YH] WwW]

34 7080711 Hệ thông viên thông

35 7080726 Xử lý tín hiệu số

36 7090101 An toàn điện

37 7090104 Cơ sở cung câp điện

38 7090106 Công nghệ phát điện
39 7090119 Kinh tế năng lượng

40 7090203 Cơ sở tự động hóa

41 7100110 Cơ sở thiệt kê công trình ngâm

42 7100112 Cơ sở xây dựng cơng trình ngâm và mỏ

43 7100123 Quy hoạch không gian ngâm thành phố


44 7100124 Quy hoạch và thiệt kế các cơng trình trên mặt dat
45 7100125 Quy hoạch và thiệt kế các cơng trình trên mặt mỏ hâm lị

46 7100129 Thị công hâm và cơng trình ngâm

47 7100137 Xay dung cac cng trinh trên mặt đất

48 7100138 Xây dựng các công trình trên mặt mỏ hâm lị

49 7100140 Xây dựng cơng trình ngâm dân dụng và công nghiệp

50 7100234 Quy hoạch và thiệt kế đơ thị

Tiéu chuan C7520503_4

Số tín chỉ tích lủy tối thiếu: 9 tín chỉ

STT Mã MH Tên môn học Số TC

51 7110105 Dia y hoc 126NENM?_NE NENT SN

52 7110112 Môi trường và phát triên bên vững Số TC

53 7110204 Co sở địa môi trường

54 7110220 Môi trường va con người

55 7110226 Quan ly tai nguyén khoang san
56 7110232 Tai nguyén khi hau


Cong

Tiêu chuẩn C7520503_5 9 tín chỉ
Số tín chỉ tích lủy tối thiểu:
Tên môn học
STT | Mã MH|

Môn học theo chương trình

—+ we NO âđ ol, G| ơ1| DIL Mm Bl wl dt ke 7030104 Cơ sở khai thắc mỏ lộ thiên 2[ C2 mt? ©G2[J b2[ wt mt mt bt wt nt nt vt dv
Cơ sở khai thác mỏ lộ thiên và hâm lò
— 7030105
7030206 Cơ sở khai thác mỏ hâm lò
— 7030405
Cơ sở tuyên khoáng
— 7040107 Địa chất đại cương
Địa mạo cảnh quan
— 7040115
Kiến tạo Mang
7040120
7040401 Khoáng san biên đại cương
Cơ sở địa chất công trỉnh - Dia chất thủy văn
7040506 Cơng trình xây dựng

7040507 Địa chất cơng trình
7040511
Dang ky thong ké dat
7050606 Dinh gia bat dong san + BTL
7050610 Luật và quản lý nhà nước về đất đai
7050625


15 7050627 Quản lý bất động sản b2[ 2ƒ B2[ b2 2Ï B2 b2[ b2 b2 bỌI tỌI b[ Ww] WwW] NH] G2 đĐị tbỌ[ bO[ b2[ b2[ tỌ[ BWW] DT WEN! WN] Nw] WN] dN! bw] WN
16 7050629 Quan ly tai chinh dat dai

17 7050636 Thanh tra dat dai

18 7050637 Thị trường bất động sản

19 7060107 Địa vật lý Đại cương +TH

20 7060308 Cơ sở lọc hóa dâu

21 7060422 Ky thuật Dâu khí đại cương

22 7070315 Kinh té va quan tri doanh nghiép

23 7070321 Quản trị dự án đầu tư

24 7070419 Kế tốn tài chính doanh nghiệp

25 7070428 Lý thuyết tiền tệ

26 7070432 Nguyên lý kế toán

27 7070436 Tài chính tiên tệ

28 7070438 Thị trường chứng khoán

29 7070443 Thuê


30 7080118 Thiét ké Website
31 7080308 Hệ quản trị nội dung mã nguồn mở

32 7080705 Cơ sở truyền tin và truyện sô liệu

33 7080710 Hệ thống thông tin di động

34 7080711 Hệ thông viễn thông
35 7080726 Xử lý tín hiệu số

36 7090101 An toàn điện

37 7090104 Cơ sở cung câp điện

38 7090106 Công nghệ phát điện
39 7090119 Kinh tê năng lượng
40 7090203 Cơ sở tự động hóa

41 7100110 Cơ sở thiệt kê cơng trình ngâm

42 7100112 Cơ sở xây dựng cơng trình ngâm và mỏ

43 7100123 Quy hoạch không gian ngâm thành phố

44 7100124 Quy hoạch và thiệt kế các cơng trình trên mặt dat
45 7100125 Quy hoạch và thiệt kế các cơng trình trên mặt mỏ hâm lị

46 7100129 Thị công hâm và công trình ngâm

47 7100137 Xay dung cac cng trinh trên mặt đất hâm lò nghiệp

và công
48 7100138 Xây dựng các cơng trình trên mặt mỏ
49 7100140 Xây dựng cơng trình ngâm dân dụng

50 7100234 Quy hoạch và thiệt kế đơ thị

Tiêu chuẩn C7520503_5

Số tín chỉ tích lủy tối thiểu: 9 tín chỉ

STT Mã MH Tên môn học Số TC

51 7110105 Dia y hoc 1262[ b2[ 2Ï 2i 2i tò

52 7110112 Môi trường và phát triên bên vững

53 7110204 Co sở địa môi trường

54 7110220 Môi trường và con người

55 7110226 Quan ly tai nguyén khoang san
56 7110232 Tai nguyén khi hau

Cong


×