Tải bản đầy đủ (.pdf) (28 trang)

PROFESSIONAL TRADE DANH MỤC SẢN PHẨM CHIẾU SÁNG CHUYÊN DỤNG 2021

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (8.66 MB, 28 trang )

Professional Trade

Danh mục sản phẩm
chiếu sáng chuyên dụng 2021

Khám phá danh mục sản phẩm của chúng tôi về
các giải pháp chiếu sáng LED vượt trội, hiệu quả cho
cả khu vực trong nhà và ngoài trời.

Tháng 04

2021

Mục lục

3 Đèn âm trần Essential SmartBright 19Đèn ngoài trời
LED Downlight DN020B G3
19 Đèn chiếu điểm Essential SmartBright
Đèn trong nhà LED Spotlight BGP150

Đèn tấm SmartBright Direct 3 20 Đèn đường SmartBright
LED Panel RC048B BRP13x series

Đèn tấm CertaFlux LED Panel 4 21 Đèn đường Essential SmartBright
Đèn âm trần Essential SmartBright 5 BRP121

LED Downlight G3 DN020B 22 Đèn pha SmartBright
Đèn âm trần Essential SmartBright 6 LED BVP17x series

LED Downlight G2 DN029B 23 Đèn pha SmartBright G2
Đèn âm trần LEDINAIRE 7 LED BVP151


LED Downlight DN060B
24 Đèn đường Solar LED
Đèn chống thấm Essential SmartBright 8 SmartBright Solar All-in-One Streetlight
WT035C & WT069 BRP110

Đèn ốp trần/tường Essential SmartBright 9 25 Đèn pha Solar LED
LED Bulkhead WT045C SmartBright Solar FloodLight
BVP080
Đèn nhà xưởng Essential SmartBright 10
Highbay G4 BY239P 26InterAct Pro
Máng đèn Essential 11
Chiếu sáng IoT
LEDtube Batten BN011/BN015C
Bộ đèn bán nguyệt Essential SmartBright 12

LEDtube Batten BN005C
Bóng tuýp LED MASTER LEDtube 13
Bóng tuýp LED Core Pro LEDtube 14

Đèn LED dây Covelight 15
HV LED Tape 31086/31087
Đèn LED dây 24V Trade FlexCove 16

LS158
Đèn âm trần chiếu điểm Essential SmartBright 17

LED Spot RS100B
Đèn thanh ray Essential SmartBright 18

LED Projector ST030T


2

Office

LED Panel
Indoor

Đèn tấm
SmartBright Direct
LED Panel RC048B

Bền bỉ hơn, chuyên nghiệp hơn

Ưu điểm nổi bật Ứng dụng chung

Giải pháp LED tiết kiệm chi phí & hiệu quả kinh Văn phòng Bệnh viện Trường học
tế cho văn phòng Phụ kiện: Lắp đặt âm trần thạch cao (PCV), treo hoặc
Không nhấp nháy, độ hoàn màu cao & kiểm lắp nổi (phụ kiện không bán kèm)
soát tốt độ bão hòa màu ánh sáng
Kích thước mỏng (34 mm), linh hoạt ứng dụng
trong nhiều kiểu lắp đặt và thiết kế trần nhà
Hỗ trợ nền tảng kết nối thông minh InterAct Pro*
*Vui lòng tham khảo giải pháp InterAct Pro trang 26-27

Phụ kiện lắp trần PCV Bộ dây cáp treo trần Bộ dây cáp an toàn
RC048Z SMB-PLC RC048Z SME-2 RC048Z SC

Thông số kỹ thuật CRI 88 SDCM PF 120o IP20 Class II 220-240
≥80 lm/W ≤5 >0.9 IK02 V

MÔ TẢ SẢN PHẨM
Độ sáng Màu ánh sáng Công suất Kích thước Tuổi thọ
RC048B LED32S 865 W60L60 (lm) (K) (W) (mm) (giờ)
RC048B LED32S 840 W60L60 3200 6500 36 30.000
RC048B LED32S 865 W30L120 3200 4000 36 595x595x34 30.000
RC048B LED32S 840 W30L120 3200 6500 36 595x595x34 30.000
3200 4000 36 295x1195x34 30.000
295x1195x34

ĐÈN TRONG NHÀ - ĐÈN TẤM 3

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021

Office

LED Panel
Indoor

Đèn tấm Ứng dụng chung
CertaFlux
LED Panel Văn phòng Trường học Bệnh viện

Khả năng chiếu sáng văn phịng vơ tận

Ưu điểm nổi bật

Hiệu suất hệ thống cao giúp tiết kiệm điện
năng
Ánh sáng đồng nhất xuất sắc, đáp ứng chuẩn
chiếu sáng văn phịng với hệ số chói lóa thấp

Thiết kế siêu mỏng, chỉ 8,2mm, linh hoạt ứng
dụng và mang lại vẻ thanh lịch cho văn phịng

Thơng số kỹ thuật CRI UGR SDCM PF IP20 220-240
80 ≤22 ≤5 >0.9 IK02
MÔ TẢ SẢN PHẨM V

CertaFlux LED Panel 5959 840 GM FG G2 Độ sáng Màu ánh sáng Cơng suất Kích thước Tuổi thọ
CertaFlux LED Panel 5959 865 GM FG G2 (lm) (K) (W) (mm) (giờ)
CertaFlux LED Panel 30120 840 GM FG G2 3600 4000 40 30.000
CertaFlux LED Panel 30120 865 GM FG G2 3600 6500 40 597x597x8.2 30.000
3600 4000 40 597x597x8.2 30.000
3600 6500 40 297x1197x8.2 30.000
297x1197x8.2

4 ĐÈN TRONG NHÀ - ĐÈN TẤM

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021

Office

LED Downlight
Indoor

Đèn âm trần
Essential SmartBright
LED Downlight G3 DN020B

Nguồn sáng đồng đều, hiệu ứng xuất sắc


Ưu điểm nổi bật Ứng dụng chung

Hiệu ứng ánh sáng xuất sắc, nguồn sáng Cửa hàng Siêu thị Văn phòng Khách sạn Khu vực
đồng đều với bề mặt khuếch tán rộng công cộng

7 kích thước mặt cắt với 7 tùy chọn lumen
giúp đáp ứng linh hoạt các nhu cầu ứng dụng

Thay thế hoàn hảo cho các đèn downlight
truyền thống

Thông số kỹ thuật CRI >88 IP20 Class II 220-240
≥80 lm/w V
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Độ sáng (lm) Màu ánh sáng Cơng suất Kích thước Tuổi thọ
DN020B G3 LED3 D80 GM (4000K) (K) (W) (mm) (giờ)
DN020B G3 LED4 D90 GM 300 3.5 20.000
DN020B G3 LED6 D100 GM 400 3000/4000/6500 4.5 Ø90 x 33mm 20.000
DN020B G3 LED6 D125 GM 600 3000/4000/6500 7 Ø105 x 35mm 20.000
DN020B G3 LED9 D125 GM 600 3000/4000/6500 7 Ø115 x 33mm 20.000
DN020B G3 LED9 D150 GM 900 3000/4000/6500 10.5 Ø140 x 38mm 20.000
DN020B G3 LED12 D150 GM 900 3000/4000/6500 10.5 Ø140 x 38mm 20.000
DN020B G3 LED15 D175 GM 1200 3000/4000/6500 14 Ø165 x 38mm 20.000
DN020B G3 LED20 D200 GM 1500 3000/4000/6500 18 Ø165 x 38mm 20.000
2000 3000/4000/6500 23 Ø190 x 38mm 20.000
3000/4000/6500 Ø225 x 38mm

ĐÈN TRONG NHÀ – ĐÈN ÂM TRẦN 5

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021


Office

LED Downlight
Indoor

Đèn âm trần
Essential SmartBright
LED Downlight G2 DN029B

Linh hoạt, tiết kiệm điện và bền bỉ

Ưu điểm nổi bật Ứng dụng chung

Tiết kiệm điện năng hơn mà không ảnh Văn phòng Siêu thị Cửa hàng Nhà ở
hưởng đến chất lượng sáng
Khách sạn Trường học Bệnh viện
Linh hoạt đáp ứng nhu cầu với 3 tùy chọn
nhiệt độ màu, 4 kích thước lỗ cắt

Điều chỉnh được độ sáng

IP54 (mặt trước) cho phép lắp đặt ở các
khu vực nhà tắm, hành lang, dưới mái hiên

Thông số kỹ thuật CRI PF >105
>80 >0.8 100o lm/W IK03 220-240
MÔ TẢ SẢN PHẨM V

DN029B G2 LED8/CCT PSR-E D90 GM Độ sáng Màu ánh sáng Công suất Hệ số Lỗ cắt trần Tuổi thọ

DN029B G2 LED10/CCT PSR-E D120 GM (lm) (K) (W) công suất (mm) (giờ)
DN029B G2 LED12/CCT PSR-E D150 GM 800 7.5 90 30.000
DN029B G2 LED20/CCT PSR-E D200 GM 1000 3000/4000/6500 9.0 0.9 120 30.000
DN029B G2 LED8/830 PSR-E D90 GM 1200 3000/4000/6500 10.5 0.9 150 30.000
DN029B G2 LED8/840 PSR-E D90 GM 2000 3000/4000/6500 18.0 0.9 200 30.000
DN029B G2 LED8/865 PSR-E D90 GM 800 3000/4000/6500 7.5 0.9 90 20.000
800 7.5 0.5 90 20.000
800 3000 7.5 0.5 90 20.000
4000 0.5
6500

6 ĐÈN TRONG NHÀ - ĐÈN ÂM TRẦN

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021

Office

LED Downlight
Indoor

Đèn âm trần Ứng dụng chung
LEDINAIRE
LED Downlight DN060B Văn phòng Khách sạn Siêu thị
Trường học Bệnh viện
Chất lượng tốt, ánh sáng tiện nghi

Ưu điểm nổi bật

Chất lượng tốt, độ bền cao với vật liệu
cao cấp

Tiết kiệm điện năng
Ánh sáng khuếch tán tiện nghi, êm dịu
cho mắt với thiết kế chóa sâu

Thơng số kỹ thuật CRI 85
80 lm/W IP20 220-240
MÔ TẢ SẢN PHẨM V

DN060B LED8S/830 PSU WH Độ sáng Màu ánh sáng Cơng suất Kích thước (mm) Tuổi thọ
DN060B LED8S/840 PSU WH (lm) (K) (W) Cao Lỗ cắt (giờ)
DN060B LED18S/830 PSU WH 800 3000 9 ~100 150-155 30.000
DN060B LED18S/840 PSU WH 800 4000 9 ~100 150-155 30.000
1800 3000 18 ~120 200-205 30.000
1800 4000 18 ~120 200-205 30.000

ĐÈN TRONG NHÀ - ĐÈN ÂM TRẦN 7

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021

Industry

Waterproof
LED Batten
Semi Outdoor

Đèn chống thấm
Essential SmartBright
WT035C & WT069 WT035C

Thiết kế chắc chắn, vận hành an toàn


WT069

Ưu điểm nổi bật Ứng dụng chung

Mỏng gọn và thanh lịch với thiết kế chắc chắn Nhà máy Nhà kho Bãi đỗ xe
Chất lượng đáng tin cậy với tuổi thọ 20.000 giờ
(WT035C), nhiệt độ hoạt động từ -20oC đến 35oC
Lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng

Thơng số kỹ thuật CRI SDCM PF IP65
≥0.9 IK06 Class II 220-240
WT035C trọn bộ LED 70 ≤7
≥V
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Độ sáng Màu ánh sáng Công suất Kích thước Tuổi thọ
WT035C LED15 PSU GM CFW L600 (lm) (K) (W) (mm) (giờ)
WT035C LED30 PSU GM CFW L1200 1500 15 20.000
WT035C LED37 PSU GM CFW L1500 3000 4000/6500 30 598x35.5x44.5 20.000
3700 4000/6500 35 1198x35.5x44.5 20.000
4000/6500 1498x35.5x44.5

WT069 máng chống thấm cho đèn TLED (khơng bao gồm bóng) IP65 Class II 220-240
IK08 V

MÔ TẢ SẢN PHẨM Nguồn sáng Kích thước (mm)
Dùng cho 1 bóng TLED 600mm vào điện 1 đầu 65x665
WT069C SE 1XTLED Bare L600 GM 90x665
65x1275
WT069C SE 2XTLED Bare L600 GM Dùng cho 2 bóng TLED 600mm vào điện 1 đầu 90x1275


WT069C SE 1XTLED Bare L1200 GM Dùng cho 1 bóng TLED 1200mm vào điện 1 đầu

WT069C SE 2XTLED Bare L1200 GM Dùng cho 2 bóng TLED 1200mm vào điện 1 đầu

8 ĐÈN BÁN NGOÀI TRỜI - ĐÈN CHỐNG THẤM

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021

Industry

LED Bulkhead
Semi Outdoor

Đèn ốp trần/tường Ứng dụng chung
Essential SmartBright
LED Bulkhead WT045C Nhà máy Văn phòng Khách sạn Khu dân cư

An toàn và chất lượng

Ưu điểm nổi bật

Thiết kế chắc chắn, chống thấm nước và
chống bụi

Chất lượng đáng tin cậy, nhiệt độ hoạt động
từ -30oC đến +35oC, chống xung điện
0.5kV/1kV

Lắp đặt dễ dàng với phụ kiện lắp đặt đi kèm


CRI SDCM PF 80 IP65
Thông số kỹ thuật ≥0.5 lm/W IK06 Class II 220-240
70 <6
MÔ TẢ SẢN PHẨM ≥V

WT045C LED12/NW PSU CFW L1065 Độ sáng Màu ánh sáng Cơng suất Góc chiếu Kích thước (mm); Tuổi thọ
WT045C LED20/NW PSU CFW L1665 (lm) (K) (W) (D) trọng lượng (kg) (giờ)

960 4000 12 100 ~ 120 Ø170x76; 0,178 20.000
1600 4000 20 100 ~ 120 Ø220x88; 0,280 20.000

ĐÈN BÁN NGOÀI TRỜI - ĐÈN ỐP TRẦN/TƯỜNG 9

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021

Industry

LED Highbay
Indoor

Đèn nhà xưởng
Essential SmartBright
Highbay G4 BY239P

Vận hành ổn định mỗi ngày

Ưu điểm nổi bật Ứng dụng chung

Hiệu suất hệ thống lên đến 120 lm/W, tiết kiệm Siêu thị Cửa hàng Nhà kho

điện năng
Nhà máy Sân bay Hội trường
Ánh sáng tiện nghi với độ hoàn màu cao, giảm thể thao
thiểu chói, khơng có đốm LED trực tiếp

Thân đèn bằng nhôm đúc chắc chắn, thiết kế tản
nhiệt xuất sắc

CRI SDCM PF IP65
Thông số kỹ thuật >0.9 IK06 220-240
>80 <5 V

MÔ TẢ SẢN PHẨM Độ sáng Màu ánh sáng Cơng suất Kích thước (mm); Tuổi thọ
(lm) (K) (W) trọng lượng (kg) (giờ)
30.000
BY239P LED70/CW PSU GM G2 7200 4000 60 Ø273x93; 1,46 30.000
Ø273x93; 1,46 30.000
BY239P LED70/NW PSU GM G2 7200 6500 60 Ø273x93; 1,46 30.000
Ø273x93; 1,46 30.000
BY239P LED120/CW PSU GM G2 12000 4000 100 Ø319x93; 1,85 30.000
Ø319x93; 1,85 30.000
BY239P LED120/NW PSU GM G2 12000 6500 100 Ø355x93; 2,70 30.000
Ø355x93; 2,70
BY239P LED180/CW PSU GM G2 18000 4000 150

BY239P LED180/NW PSU GM G2 18000 6500 150

BY239P LED240/CW PSU GM G2 24000 4000 200

BY239P LED240/NW PSU GM G2 24000 6500 200


Chóa đèn: BY238Z R-AL S-NB G2/ BY238Z R-AL M-NB G2/ BY238Z R-AL L-NB G2

10 ĐÈN TRONG NHÀ - LED HIGHBAY

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021

Industry

LEDtube Batten
Indoor

Máng đèn BN011 BN015C
Essential LEDtube Batten
BN011/BN015C

Sử dụng với bóng tuýp LED*

Ưu điểm nổi bật Ứng dụng chung

Nhiều tùy chọn cho máng đơn, đôi hoặc kèm chóa phản quang Nhà máy Nhà kho Siêu thị
Bảo đảm an toàn về điện khi sử dụng
Không hạn chế hướng lắp đặt của tuýp LED (chỉ dùng được cho Bãi đỗ xe Khu vực
tuýp LED vào điện 1 đầu) công cộng

Thông số kỹ thuật IP20 Class 220-240
IK02 I/II V
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Chóa phản xạ Kích thước Lắp đặt Nguồn sáng
BN011C 1xTLED L1200 G2 GM (mm)

BN011C 2xTLED L1200 G2 GM Không Gắn trần/treo Thích hợp sử dụng
BN011C 1xTLED L1200 2R G2 GM Không 1232x50x65 Gắn trần/treo với các bóng
BN011C 2xTLED L1200 2R G2 GM Chóa 2 bên 1231x74x65 Gắn trần/treo
BN011C 1xTLED L600 G2 GM Chóa 2 bên 1232x117x65 Gắn trần/treo LEDtube Philips
BN011C 2xTLED L600 G2 GM Không 1231x131x65 Gắn trần/treo EcoFit SO/HO,
BN011C 1xTLED L1200 1R G2 GM Không 623x50x65 Gắn trần/treo Philips Essential
BN015C BARE L1200 RT Chóa 1 bên 622x74x65 Gắn trần/treo
BN015C BARE L600 RT 1232x96x112 SO/HO,
*Kèm bóng hoặc khơng kèm bóng. Philips Master
1200 SO/HO/UO/HO
600
THD

ĐÈN TRONG NHÀ - MÁNG ĐÈN LEDTUBE 11

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021

Industry

LED Batten
Indoor

Bộ đèn bán nguyệt Ứng dụng chung
Essential SmartBright
LEDtube Batten BN005C Nhà máy Nhà kho Sân bay Văn phịng

Hiệu suất cao, hồn màu xuất sắc

Ưu điểm nổi bật


Vận hành an toàn, bền bỉ với tuổi thọ
20.000 giờ
Hiệu suất hệ thống cao, đạt 100
lumen/watt, giúp tiết kiệm điện năng
Độ hoàn màu xuất sắc với CRI 80+

Bãi đỗ xe Siêu thị Nhà ở

Thông số kỹ thuật CRI 100 SDCM PF0.9 IP20 220-240
80 lm/W <6
MÔ TẢ SẢN PHẨM V

BN005C LED15/WW L600 PSU GM Độ sáng Màu ánh sáng Công suất Kích thước (mm) Tuổi thọ
BN005C LED15/CW L600 PSU GM (lm) (K) (W) Dài Rộng Cao (giờ)
BN005C LED15/NW L600 PSU GM 1600 3000 20.000
BN005C LED30/WW L1200 PSU GM 1600 4000 16 (±10%) 600 70 27 20.000
BN005C LED30/CW L1200 PSU GM 1600 6500 16 (±10%) 20.000
BN005C LED30/NW L1200 PSU GM 3000 3000 16 (±10%) 600 70 27 20.000
3000 4000 30 (±10%) 20.000
3000 6500 30 (±10%) 600 70 27 20.000
30 (±10%)
1200 70 27

1200 70 27

1200 70 27

12 ĐÈN TRONG NHÀ - BỘ ĐÈN LED BATTEN

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021


Industry

LEDtube
Indoor

Bóng tuýp LED Ứng dụng chung
MASTER LEDtube
Nhà máy Nhà kho Trường học Bệnh viện
Tích hợp các cơng nghệ và
chip LED tiên tiến

Ưu điểm nổi bật

Chất lượng ánh sáng cao với chỉ số CRI>80
Siêu bền với tuổi thọ lên đến 50.000 giờ
Hiệu suất phát quang cực tốt lên đến
150 lm/W giúp tiết kiệm điện năng

Siêu thị Văn phòng Bãi đỗ xe Khu vực
công cộng

Thông số kỹ thuật Độ sáng Màu ánh sáng Công suất Điện áp 150 CRI
(lm) (K) (W) (V) lm/W 83
MÔ TẢ SẢN PHẨM 2100 6500 14
2100 4000 14 220 - 240 Tuổi thọ
MAS LEDtube 1200mm HO 14W865 T8 2000 3000 14 220 - 240 (giờ)
MAS LEDtube 1200mm HO 14W840 T8 1050 6500 8 220 - 240 50.000
MAS LEDtube 1200mm HO 14W830 T8 1050 4000 8 220 - 240 50.000
MAS LEDtube 600mm HO 8W865 T8 1000 3000 8 220 - 240 50.000

MAS LEDtube 600mm HO 8W840 T8 220 - 240 50.000
MAS LEDtube 600mm HO 8W830 T8 50.000
50.000

ĐÈN TRONG NHÀ - BÓNG TUÝP LED 13

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021

Industry

LEDtube
Indoor

Bóng tp LED
Core Pro LEDtube

Lợi ích tương xứng với giá trị đầu tư

Ưu điểm nổi bật Ứng dụng chung

Tiết kiệm 60% điện năng so với bóng Nhà máy Nhà kho Trường học Bệnh viện
huỳnh quang thường
Siêu thị Văn phòng Bãi đỗ xe Khu vực
Bật sáng tức thì, khơng nhấp nháy, không công cộng
phát tiếng ồn

Thân thiện với môi trường, không chứa
thủy ngân, không gây ô nhiễm

Thông số kỹ thuật Độ sáng Màu ánh sáng Công suất Điện áp CRI 100-110

(lm) (K) (W) (V) 80 lm/W
MÔ TẢ SẢN PHẨM 800 8
800 6500 8 220 - 240 Tuổi thọ
Core Pro LEDtube 600mm 8W865 T8 AP I 1600 4000 14.5 220 - 240 (giờ)
Core Pro LEDtube 600mm 8W840 T8 AP I 1600 6500 14.5 220 - 240 30.000
Core Pro LEDtube 1200mm 14.5W865 T8AP I 2100 4000 18 220 - 240 30.000
Core Pro LEDtube 1200mm 14.5W840 T8AP I 2100 6500 18 220 - 240 30.000
Core Pro LEDtube HO 1200mm 18W865 T8 AP I 4000 220 - 240 30.000
Core Pro LEDtube HO 1200mm 18W840 T8 AP I 30.000
30.000

14 ĐÈN TRONG NHÀ - BÓNG TUÝP LED

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021

Retail &
Hospitality

HV LED Tape
Indoor

Đèn LED dây Ứng dụng chung
Covelight HV LED Tape
31086/31087 Siêu thị Cửa hàng Văn phòng Khách sạn

Linh hoạt và thân thiện với môi trường

Ưu điểm nổi bật

Hiệu ứng ánh sáng ấm áp, dễ dàng lắp đặt

Sử dụng chất liệu an toàn, thân thiện với môi
trường
Nguồn sáng LED với tuổi thọ cao

Thông số kỹ thuật CRI IP20 220-240
80
V

MÔ TẢ SẢN PHẨM Độ sáng Màu ánh sáng Công suất Kích thước Độ dài cắt Độ dài lắp đặt
(lm/m) (K) (W/m) (mm) tối thiểu (mm) tối đa (mm)

HV LED Tape 31086 200 3000/4000/6500 4,6 10,8x6,5x50.000 1000 50.000
3000/4000/6500 6,6
HV LED Tape 31087 500 11x7x50.000 1000 50.000

31164 HV LED Tape Clips 600X white

31088 HV tape accessory 30X EU white

ĐÈN TRONG NHÀ - LED DÂY 15

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021

Retail &
Hospitality

LED Tape 24V
Indoor

Đèn LED dây 24V Ứng dụng chung

Trade FlexCove
LS158 Siêu thị Cửa hàng Văn phịng Khách sạn

Hắt sáng hồn hảo

Ưu điểm nổi bật

Dây LED bảng hẹp 8mm giúp dễ dàng lắp đặt
trong nhiều ứng dụng
Tuổi thọ cao đến 30.000 giờ
Độ sáng được tăng cường đến 2000lm/W

Thông số kỹ thuật CRI SDCM IP20 24VDC
>80 <3.5 IP44
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Độ sáng Màu ánh sáng Cơng suất Kích thước Tuổi thọ
LS158 G2 4.5W 5M 24V (lm) (K) (W) (mm) (giờ)
LS158 G2 9W 5M 24V 4.5 30.000
LS158 G2 14W 5M 24V 480 - 500 2700/3000/4000/6500 9 8x50.000 30.000
LS158 G2 17W 5M 24V 950 - 1000 2700/3000/4000/6500 14 8x50.000 30.000
1400 - 1500 2700/3000/4000/6500 17 8x50.000 30.000
1900 - 2000 2700/3000/4000/6500 8x50.000

16 ĐÈN TRONG NHÀ - LED DÂY

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021

Retail &
Hospitality


LED Spot
Indoor

Đèn âm trần chiếu điểm Ứng dụng chung
Essential SmartBright
LED Spot RS100B Siêu thị Cửa hàng Khách sạn

Kiểm sốt chùm tia chính xác

Ưu điểm nổi bật

Linh hoạt đáp ứng các nhu cầu đa dạng với nhiều
lựa chọn nhiệt độ màu, độ sáng, kích thước
Thiết kế kính đặc biệt giúp kiểm sốt chùm tia
chính xác cho các ứng dụng chiếu điểm
Lắp đặt dễ dàng và linh hoạt theo dạng mô-đun

Thông số kỹ thuật CRI SDCM 85 IP20 o o
80 <5 lm/W IK03 110-240 24 /36
V

MÔ TẢ SẢN PHẨM Độ sáng Màu ánh sáng Công suất Kích thước (mm) Tuổi thọ
(lm) (K) (W) Cao Lỗ cắt (giờ)
3 41 55 15.000
RS100B LED2 D55 MB/WB 200 3000/4000/5000 6 42 75 15.000
3000/4000/5000 9 48 90 15.000
RS100B LED5 D75 MB/WB 500 3000/4000/5000 20 78 120 25.000
3000/4000/5000 27 92 150 25.000
RS100B LED8 D90 MB/WB 800 3000/4000/5000


RS100B LED18 D120 MB/WB 1800

RS100B LED30 D150 MB/WB 3000

Phụ kiện mặt đơn GD100B ACCESSORY LED8×1 D90 WH

Phụ kiện mặt đơi GD100B ACCESSORY LED5×2 D75 WH

Phụ kiện mặt đơi GD100B ACCESSORY LED8×2 D90 WH

ĐÈN TRONG NHÀ - ĐÈN CHIẾU ĐIỂM 17

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021

Retail &
Hospitality

LED Projector
Indoor

Đèn thanh ray
Essential SmartBright
LED Projector ST030T

Sáng hơn với thiết kế tối giản hơn

Ưu điểm nổi bật Ứng dụng chung

Linh hoạt đáp ứng các nhu cầu đa dạng với Siêu thị Cửa hàng
nhiều lựa chọn nhiệt độ màu, độ sáng


Thiết kế thấu kính ngun khối khơng sử
dụng chóa giúp kiểm sốt chùm tia tốt hơn

Hiệu suất hệ thống cao, tiết kiệm điện
năng

Thông số kỹ thuật CRI PF IP20 220-240 24o/36o
80 V
MÔ TẢ SẢN PHẨM 0.9

ST030T LED8 I NB WH/BK Độ sáng Màu ánh sáng Cơng suất Kích thước Tuổi thọ
ST030T LED8 I MB WH/BK (lm) (K) (W) (mm) (giờ)
ST030T LED12 I NB WH/BK 800 8 20.000
ST030T LED12 I MB WH/BK 800 3000/4000/5000 8 Ø50x100 20.000
ST030T LED20 I NB WH/BK 1200 3000/4000/5000 14 Ø50x100 20.000
ST030T LED20 I MB WH/BK 1200 3000/4000/5000 14 Ø50x100 20.000
ST030T LED30 I NB WH/BK 2000 3000/4000/5000 23 Ø50x100 20.000
ST030T LED30 I MB WH/BK 2000 3000/4000/5000 23 Ø60x105 20.000
*NB: 24°, MB: 36° 3000 3000/4000/5000 35 Ø60x105 20.000
3000 3000/4000/5000 35 Ø80x125 20.000
3000/4000/5000 Ø80x125

18 ĐÈN TRONG NHÀ - ĐÈN THANH RAY

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021

Public Lighting

LED Spotlight

Outdoor

Đèn chiếu điểm
Essential SmartBright
LED Spotlight BGP150

Dễ lắp đặt, sống động và thanh lịch

Ưu điểm nổi bật Ứng dụng chung

Kín nước IP65 với vỏ nhôm đúc nguyên khối Nhà ở Kiến trúc Sân vườn
Phụ kiện cắm đất giúp lắp đặt dễ dàng (phụ kiện bán rời) Cảnh quan
Driver tích hợp cho thiết kế nhỏ gọn

Thông số kỹ thuật CRI SDCM IP65 110-240
80 ≤5 IK06 V
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Độ sáng Màu ánh sáng Cơng suất Kích thước Tuổi thọ
BGP150 LED G 8W 45D GM (lm) (K) (W) (mm) (giờ)
BGP150 LED300/NW 3W 45D GM 500 Green 8 15.000
BGP150 LED250/WW 3W 45D GM 300 4000 3 Ø60x80x98,5 15.000
BGP150 LED480/NW 6W 45D GM 250 3000 3 Ø60x80x98,5 15.000
BGP150 LED400/WW 6W 45D GM 480 4000 6 Ø60x80x98,5 15.000
BGP150 LED580/NW 8W 45D GM 400 3000 6 Ø60x80x98,5 15.000
BGP150 LED520/WW 8W 45D GM 580 4000 8 Ø60x80x98,5 15.000
BGP150 LED300/NW 3W 20D GM 520 3000 8 Ø60x80x98,5 15.000
BGP150 LED250/WW 3W 20D GM 300 4000 3 Ø60x80x98,5 15.000
BGP150 LED480/NW 6W 20D GM 250 3000 3 Ø60x80x98,5 15.000
BGP150 LED400/WW 6W 20D GM 480 4000 6 Ø60x80x98,5 15.000
BGP150 LED580/NW 8W 20D GM 400 3000 6 Ø60x80x98,5 15.000

BGP150 LED520/WW 8W 20D GM 580 4000 8 Ø60x80x98,5 15.000
520 3000 8 Ø60x80x98,5 15.000
Ø60x80x98,5

ĐÈN NGOÀI TRỜI - ĐÈN CHIẾU ĐIỂM 19

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021

Public Lighting

LED Streetlight
Outdoor

Đèn đường
SmartBright
BRP13x series

Bền, tiết kiệm điện năng

Ưu điểm nổi bật Ứng dụng chung

Thay thế 1:1 cho các đèn SON hoặc HPL, tiết kiệm Đường khu dân cư Đường chính Đường phụ
điện năng với hiệu suất chiếu sáng đạt tới 107lm/W Đường đi bộ Bãi đỗ xe

Thiết kế quang học tối ưu dành cho chiếu sáng
đường phố

Bảo vệ chống xung điện 10kV/Ka có thể thay, thân
đèn bằng nhôm đúc chắc chắn


Thông số kỹ thuật CRI SDCM PF IP66 220-240
70 6 0.9 IK08 V
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Độ sáng Màu ánh sáng Cơng suất Kích thước (mm); Tuổi thọ
BRP130 LED70/CW 70W 220-240V DM GM (lm) (K) (W) trọng lượng (kg) (giờ)
BRP130 LED70/NW 70W 220-240V DM GM 7000 5700 70 382,5x248,4x85; 2,6 30.000
BRP130 LED70/WW 70W 220-240V DM GM 7000 4000 70 382,5x248,4x85; 2,6 30.000
BRP131 LED100/CW 100W 220-240V DM GM 7000 3000 70 382,5x248,4x85; 2,6 30.000
BRP131 LED100/NW 100W 220-240V DM GM 5700 100 453,8x277,2x85; 3,2 30.000
BRP131 LED100/WW 100W 220-240V DM GM 10000 4000 100 453,8x277,2x85; 3,2 30.000
BRP132 LED140/CW 140W 220-240V DM GM 10000 3000 100 453,8x277,2x85; 3,2 30.000
BRP132 LED140/NW 140W 220-240V DM GM 10000 5700 140 508,2x325,5x85; 4,2 30.000
BRP132 LED140/WW 140W 220-240V DM GM 14000 4000 140 508,2x325,5x85; 4,2 30.000
14000 3000 140 508,2x325,5x85; 4,2 30.000
20 ĐÈN NGOÀI TRỜI - ĐÈN ĐƯỜNG LED 14000

Chiếu sáng chuyên dụng Philips | Tháng 4-2021


×