Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN BIỂU SỐ 20BTCHQ NHẬP KHẨU NƯỚCVÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU THÁNG 12 NĂM 2021 CỤC CNTT AMP; THỐNG KÊ HẢI QUAN SƠ BỘ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (619.94 KB, 23 trang )

BỘ TÀI CHÍNH Biểu số 20B/TCHQ
TỔNG CỤC HẢI QUAN Cục CNTT & Thống kê Hải quan

Sơ bộ

NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU

Tháng 12 năm 2021

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
Lượng Trị giá (USD) tháng báo cáo
ÁCHENTINA Tấn
Tấn Lượng Trị giá (USD)
Ngô USD
Đậu tương USD 284.172 206.700.879 5.924.396 3.675.460.796
Dầu mỡ động thực vật USD 4.257 90.221.362 12.865
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 1.779.802.855
Dược phẩm Tấn 98.555.075 33.488 7.082.257
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 409.788 68.600
Bông các loại USD 324.505
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày 1.656.005.096
Hàng hóa khác USD 10.432.893 2.960.596
USD 1.037.718
AILEN USD 5.719.538 13.810.173
USD 67.582.987
Hàng thủy sản USD 16.296.385
Sữa và sản phẩm sữa Tấn 131.851.846
Sản phẩm hóa chất USD
Dược phẩm USD 382.433.764 4.438.296.450
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD
Phế liệu sắt thép 254.071 5.699.364


Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 31.342.303
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 7.048.725
Hàng hóa khác Tấn 6.340.626
Tấn 1.106.261 91.398.719
ẤN ĐỘ USD
USD 8.968.377 1.204.555
Hàng thủy sản USD 1.350.308
Hàng rau quả Tấn 52.766 4.226.683.184
Lúa mì USD 40.845.770
Ngô USD 471 216.586 2.960 33.431.621
Dầu mỡ động thực vật USD
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 358.407.349
Nguyên phụ liệu thuốc lá USD
Quặng và khoáng sản khác Tấn 3.491.092
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD
Hóa chất Tấn 2.888.537
Sản phẩm hóa chất USD
Nguyên phụ liệu dược phẩm USD 234 577.393.362 4.960 6.950.939.266
Dược phẩm 35.911 1.133.031
Phân bón các loại 26.953.570 314.426.944
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu 13.729 2.081.716 478.451 29.721.531
Chất dẻo nguyên liệu 77.671 1.544.667
Sản phẩm từ chất dẻo 147 2.151
Sản phẩm từ cao su 4.656 11.069.687 113.324 319.444.660
201.051 8.745.819

22.679.075 269.111.631
1.640.519 6.322.542
1.861.182
2.080.968 82.931.219

13.309.572
24.287.993 228.853.689
9.856.507 125.507.008
4.360.466 56.701.285
267.651.922
28.573.473
465.091 5.289.003
114.776.901
12.559.516 146.131.622
7.204.840
1.541.943 23.887.717
996.678 11.944.258

20B - trang 1

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD)
Lượng Trị giá (USD)
Giấy các loại Tấn
Bông các loại Tấn 9.198 7.441.601 141.310 103.764.689
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 16.868 35.189.243 190.503 315.334.347
Vải các loại USD 11.407.224 171.246.425
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 3.898 57.419
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 4.779.856 45.294.941
Sắt thép các loại Tấn 131.683 6.001.158 1.631.523 72.246.773
Sản phẩm từ sắt thép USD 12.187 22.811.941 149.639 269.487.302
Kim loại thường khác Tấn 116.451.748 1.399.122.558

Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1 1.887.093 189 23.264.750
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 37.887.638 405.885.300
Ơ tơ ngun chiếc các loại Chiếc 3.867.347 79.910.480
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 31.893.658 428.222.637
Hàng hóa khác USD 12.461.916
618.000 290.220.895
ANH USD 33.939.268 1.308.174.263
USD 104.725.641
Hàng thủy sản USD
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 318 70.221.220 4.000 849.300.852
Hóa chất USD 13 479
Sản phẩm hóa chất USD 479.366 12.633.946
Nguyên phụ liệu dược phẩm USD 4.348 68.935 1.485.303
Dược phẩm Tấn 8 274.205 412 4.110.230
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 6.553.412
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 12 4.007 59.369.626
Sản phẩm từ chất dẻo USD 287.960 3.866.833
Cao su USD 98 5.840.751 371
Sản phẩm từ cao su USD 3.255.545 107.006.099
Vải các loại Tấn 12.104.544
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày Tấn 933.967 13.428.227
Phế liệu sắt thép USD 1.468.156 17.267.879
Sắt thép các loại Tấn 1.426.952
Sản phẩm từ sắt thép USD 58.957 3.516.524
Kim loại thường khác USD 216.827 5.005.991
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 753.031 29.767.467
Điện thoại các loại và linh kiện USD 1.702.523 32.182.166
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện Chiếc 2.207.114 406.364
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 11.606.332
Ơ tơ ngun chiếc các loại USD 31.198 10.941.604

Phương tiện vận tải khác và phụ tùng 734.680 23.740.742
Hàng hóa khác USD 219.860 3.984.760
USD 2.230.263 3.199.856
ÁO USD 947.280
USD 350.251 234.035.615
Thức ăn gia súc và nguyên liệu Tấn 15.619.457 40.075.270
Hóa chất Tấn 5.269.194 11.990.116
Nguyên phụ liệu dược phẩm USD 1.156.654
Dược phẩm USD 19.630.569 206.148.406
Giấy các loại
Xơ, sợi dệt các loại 28.664.776 332.204.731
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 94.452 5.136.691
1.415.361 5.453.164
1.210.655
7.714.888 73.486.931

192 586.924 765 751.377
8.440 23.724.951

210.012 2.383.107
8.174.907
999.954

20B - trang 2

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
tháng báo cáo

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD)
Lượng Trị giá (USD)
Sắt thép các loại Tấn
Sản phẩm từ sắt thép USD 235 731.808 1.123 3.683.979
Kim loại thường khác Tấn 1.046 6.238.195
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 397.291 4.619.379
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 9.429.132
Hàng hóa khác USD 158 577.244 77.206.691
110.705.571
ARẬP XÊÚT Tấn 1.163.841
USD
Khí đốt hóa lỏng USD 6.226.662
Hóa chất Tấn
Sản phẩm hóa chất Tấn 8.546.338
Phân bón các loại Tấn
Chất dẻo nguyên liệu USD 46.979 179.047.485 116.889 1.638.196.437
Sắt thép các loại
Hàng hóa khác USD 69.781 34.005.588 3.022 72.709.689
USD 63 40.014.049 1.002.689 222.944.600
BA LAN USD
USD 1.671.988 2.933 15.585.028
Hàng thủy sản USD 523.184
Sữa và sản phẩm sữa Tấn 98.274.135
Chế phẩm thực phẩm khác USD 68.134 1.263.772.479
Dược phẩm Tấn 1.822.214
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Tấn 5.013.591
Cao su USD 60.839.243
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày Tấn
Phế liệu sắt thép USD 213 33.999.893 5.841 509.307.242
Sắt thép các loại USD

Sản phẩm từ sắt thép USD 2.017 1.321.409 10.286 9.652.796
Kim loại thường khác 72 407.121 171 18.671.282
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 666.909
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 752 10.405 4.117.432
Hàng hóa khác USD 7.992.233 48.883.594
USD 490.178
BĂNGLAĐÉT Tấn 357.951 5.908.464
USD 99.941 9.344.424
Hàng thủy sản USD 2.655.891
Nguyên phụ liệu thuốc lá Tấn 1.018.383 4.569.271
Hóa chất USD 174.649
Dược phẩm USD 381.309 401.013
Xơ, sợi dệt các loại 10.886.700
Vải các loại Tấn 7.380.804 96.848.463
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 388.857
Phế liệu sắt thép USD 3.456.623
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 4.010.667 158.521.692
Hàng hóa khác 9.309.483 135.389.597

BÊLARUT 6.600.081 83.167.688

Phân bón các loại 1.130.996
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
Linh kiện, phụ tùng ô tô 392.924 4.029.759
Hàng hóa khác
861.260 4.557.850

1.298.419 14.202.079

247 293.263 3.607 4.085.202


201.543 2.347.961

549.384 7.624.368

59.070 8.082.699

108.952 1.198.121

2.894.335 35.908.653

2.760.101 109.524.705

720 302.400 236.374 77.740.801

1.508.775 8.663.089

40.316 331.995

908.610 22.788.820

20B - trang 3

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
Lượng Trị giá (USD) tháng báo cáo

Lượng Trị giá (USD)


BỈ 131.671.714 685.519.556

Sữa và sản phẩm sữa USD 379.537 17.275.849
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
Chế phẩm thực phẩm khác USD 204.038 2.548.333
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 67.163 955.695
Hóa chất
Sản phẩm hóa chất USD 1.296.904 11.511.736
Dược phẩm
Phân bón các loại USD 1.254.116 13.086.135
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
Chất dẻo nguyên liệu USD 1.240.130 14.058.108
Cao su
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.429.271 20.470.152
Vải các loại
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 100.756.998 343.793.903
Sắt thép các loại
Sản phẩm từ sắt thép Tấn 5.760 1.798.330 59.714 20.163.592
Kim loại thường khác
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 678.601 3.810.885
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
Hàng hóa khác Tấn 989 2.459.070 9.711 23.416.985

BỜ BIỂN NGÀ Tấn 227 338.129 728 1.180.327

Hạt điều USD 317.694 7.166.060
Bơng các loại
Hàng hóa khác USD 326.421 4.481.233


BỒ ĐÀO NHA USD 9.049.200 44.545.146

Hàng hóa khác Tấn 320 347.641 3.773 3.630.583

BRAXIN USD 361.913 3.093.367

Hàng rau quả Tấn 150 510.221 3.406 10.378.455
Lúa mì
Ngơ USD 269.860 2.298.800
Đậu tương
Chế phẩm thực phẩm khác USD 2.956.464 46.155.087
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 5.630.012 91.499.124
Quặng và khống sản khác
Hóa chất 77.427.658 1.004.865.703
Chất dẻo nguyên liệu
Gỗ và sản phẩm gỗ Tấn 48.307 65.838.105 689.067 903.772.071
Bông các loại
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày Tấn 3.789 7.893.370 39.339 74.297.375
Phế liệu sắt thép
Kim loại thường khác USD 3.696.182 26.796.256
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
6.571.154 125.594.217

USD 6.571.154 125.594.217

407.821.199 4.097.495.815

USD 489.423 4.226.250


Tấn 229.518 54.997.309

Tấn 114.071 35.440.195 1.654.322 387.830.213

Tấn 130.733 76.322.406 1.029.815 608.360.179

USD 250.678 1.303.404

USD 124.257.128 659.691.484

USD 9.926.318 50.536.433

Tấn 579.240 56.859.673 6.330.592 1.041.076.272

USD 462.310 7.679.800

Tấn 1.212 3.321.431 7.788 19.964.463

USD 7.712.125 123.990.559

Tấn 26.302 55.509.055 376.711 704.585.568

USD 5.358.720 98.162.209

Tấn 1.939 969.600 1.939 969.600

Tấn 48 478.793

USD 1.148.303 17.854.627


20B - trang 4

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
Lượng Trị giá (USD) tháng báo cáo
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD
Hàng hóa khác USD 29.793.834 Lượng Trị giá (USD)

BRUNÂY USD 1.560.541
USD 314.228.112
Hóa chất
Hàng hóa khác USD 37.554.237 275.155.472
37.554.237
BUNGARI USD 27.309.284
Tấn 247.846.187
Hàng hóa khác Tấn
USD 14.663.443 139.612.041
TIỂU VƯƠNG QUỐC Tấn 14.663.443 139.612.041
ARẬP THỐNG NHẤT USD
Thức ăn gia súc và nguyên liệu Tấn 103.073.693 573.129.434
Quặng và khoáng sản khác USD
Khí đốt hóa lỏng USD 93.220 3.924.636 172.296 20.068.954
Sản phẩm khác từ dầu mỏ 8.890 227.511 11.349.743
Chất dẻo nguyên liệu USD 840 76.157.528 163.707.926
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 1.488.651 158.445 28.861.871
Kim loại thường khác USD 207.171.001
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 12.743.307 13.095
Hàng hóa khác USD 457.060 9.033.769
Tấn 35.569.020

CADẮCXTAN Tấn 2.689.245
Tấn 803.802 4.422.123
Hàng hóa khác USD 92.945.027
Tấn 4.809.465
CAMƠRUN USD
USD 4.224.392 47.225.552
Hàng hóa khác Tấn 4.224.392 47.225.552
USD
CAMPUCHIA USD 13.688.193 159.801.401
13.688.193 159.801.401
Hàng rau quả USD
Hạt điều USD 5.524 433.217.448 1.118.291 4.711.999.412
Ngô Tấn 5.847 613
Đậu tương Tấn 216.479 3.952.851 42.894.760
Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 9.206.566 28.229 1.874.134.194
Cao su Tấn 15.725 1.407.474
Gỗ và sản phẩm gỗ 3.771.520 151.874
Vải các loại 1.164.692 115.733 17.962.510
Phế liệu sắt thép 242.470.171
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 9.759.230
Hàng hóa khác 736.905 1.541.341.935
2.736.314
CANAĐA 7.541.825 10.870.169
2.005.463 35.365.537
Hàng thủy sản 159.631.141 52.643.177
Hàng rau quả 25.264.455
Lúa mì 1.101.611.572
Đậu tương
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 1.027 53.751.116 37.212 760.651.739
Quặng và khoáng sản khác 1.719 80.433

1.938.621 35.830.221
42 1.376.084 1.091 10.304.607
10.649.303
443.272 52.261.574
1.269.628 10.608.418

516.680 1.172.916
113.427
20B - trang 5

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD)
1.829.144 Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm hóa chất USD
Dược phẩm USD 41.812 24.193.367 252.027 18.767.251
Phân bón các loại Tấn 661 1.034.912 11.848 7.022.937
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 18 116.793 138
Sản phẩm từ chất dẻo USD 126.945 91.746.970
Cao su Tấn 2.042 517.293 53.818 15.383.092
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 259.031 811
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 352.549 937.037
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 961.203 4.315 854.899
Phế liệu sắt thép Tấn 17.442.260
Sắt thép các loại Tấn 208.500 42 2.339.526
Sản phẩm từ sắt thép USD 7.638.998
Kim loại thường khác Tấn 24 511.399 22.686.393
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 545.431

Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 421.503 1.965.750
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 16.233.521
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 4.110.787 67.384.313
Hàng hóa khác USD 153.197.837
30.104 5.543.603
CHI LÊ 13.419.873 11.621.803
198.513.079
Hàng thủy sản
Hàng rau quả 30.320.651 321.677.431
Dầu mỡ động thực vật
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 4.120.117 68.419.554
Gỗ và sản phẩm gỗ
Phế liệu sắt thép USD 557.629 19.704.813
Kim loại thường khác
Hàng hóa khác USD 1.399.002 15.428.477

CÔOÉT USD 263.000 10.429.596

Quặng và khoáng sản khác USD 4.866.685 91.693.756
Dầu thơ
Khí đốt hóa lỏng Tấn 5.443 2.622.234 49.143 21.201.263
Chất dẻo nguyên liệu
Hàng hóa khác Tấn 752 7.265.892 2.251 21.446.776

CỘNG HỊA CƠNG GƠ USD 9.226.091 73.353.196

Gỗ và sản phẩm gỗ Tấn 643.419.682 495 4.721.643.312
Kim loại thường khác 8.762.734
Hàng hóa khác Tấn 1.098.204 634.634.735 1.071.563
7.549.443 162.412 4.506.257.822

CRÔATIA Tấn 1.235.504 86.461
112.729.828
Hàng hóa khác Tấn 5.970 100.215.650

ĐÀI LOAN USD 1.368.449

Hàng thủy sản 36.999.678 540.802.260
Chế phẩm thực phẩm khác
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 2.904.391 51.725.718

Tấn 3.471 34.086.929 52.290 486.092.127

USD 8.358 2.984.415

2.629.056 37.501.732

USD 2.629.056 37.501.732

1.938.749.362 20.772.724.984

USD 21.009.037 138.601.256

USD 3.307.461 37.426.985

USD 1.970.835 80.799.587

20B - trang 6

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()


Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD)
Lượng Trị giá (USD)
Quặng và khoáng sản khác Tấn
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 2.182 980.294 39.458 14.291.898
Hóa chất USD 13.788.017 90.610.180
Sản phẩm hóa chất USD 2.865 124.328.984 109.652 1.100.081.988
Dược phẩm USD 72.275 49.484.588 799.157 536.333.245
Phân bón các loại Tấn 17.487.212
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 6.256 681.786 71.301 23.820.477
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 11.418 1.183.464 144.613
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 5.626.215
Sản phẩm từ chất dẻo USD 66 542.580 96 9.614.056
Cao su Tấn 15.106 255.235 162.709 1.550.734.664
Sản phẩm từ cao su USD 159.754.037 303.514.988
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 4.162 29.525.251 54.078 157.970.300
Giấy các loại Tấn 96.901 12.969.553 1.103.015 44.017.557
Sản phẩm từ giấy USD 4.093.259 3.884.112
Bông các loại Tấn 3.789 330.613 46.659 102.405.039
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 8.841.905 30.189.036
Vải các loại USD 2.129.366
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 246.103
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 63.060 333.283.503
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm USD 31.840.164 1.725.155.208
Phế liệu sắt thép Tấn 156.379.256 417.957.701
Sắt thép các loại Tấn 41.782.907
Sản phẩm từ sắt thép USD 11.559.994
Kim loại thường khác Tấn 796.121 5.012.382
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 298.702

Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 2.012.729 21.216.804
Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 100.222.506 1.009.039.680
Điện thoại các loại và linh kiện USD 14.611.741
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 19.458.613 164.587.692
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 3.861.704 207.642.030
Dây điện và dây cáp điện USD 832.292.490
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 529.941 46.940.772
Hàng hóa khác USD 37.880.263 9.617.359.739
72.317.502
ĐAN MẠCH USD 133.323.349 23.922.704
USD 7.548.474 363.559.211
Hàng thủy sản USD 966.816 692.788.487
Sữa và sản phẩm sữa USD 47.386.758 1.271.235.636
Sản phẩm hóa chất USD
Dược phẩm USD 67.004.833
Sản phẩm từ chất dẻo Tấn 5.810.478
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD
Sắt thép các loại USD 540.993.234
Sản phẩm từ sắt thép USD
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 18.503.987 233.777.037
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD
Dây điện và dây cáp điện 1.754.499 18.578.967
Hàng hóa khác 201.013
2.479.951
ĐỨC 2.202.660
1.327.967 29.554.171
1.226.506
21.215.146
559.657
542.086 7.945.208

4.600.973
239.936 11.145.011
5.848.690
81 196.738

7.711.484

5.663.118

58.912.611

2.759.132

67.615.497

444.414.219 3.942.029.137

20B - trang 7

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD)
Lượng Trị giá (USD)
Sữa và sản phẩm sữa USD 3.050.714
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 838.645 49.289.809
Chế phẩm thực phẩm khác USD 8.120.709
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 1.486.395
Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 833.572 17.719.476

Quặng và khoáng sản khác Tấn 11.108.826
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 255 555.808 2.787
Hóa chất USD 964.852 328.971
Sản phẩm hóa chất USD 1.053 7.698.205 14.466 4.076.014
Nguyên phụ liệu dược phẩm USD 1.337 24.138.435 20.654 12.502.889
Dược phẩm USD 734.100 85.411.291
Phân bón các loại Tấn 82 184.178.688 2.392 246.069.681
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 388 785.434 5.779 5.942.851
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 547 844.938 10.038 498.793.969
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 159 6.321.965 7.041.961
Sản phẩm từ chất dẻo USD 7.227.656 954 14.607.785
Cao su Tấn 129 6.165.340 55.073.269
Sản phẩm từ cao su USD 396.496 1.093 110.176.740
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 1.781.024 83.014.717
Giấy các loại Tấn 3.543.156 6.740.983
Sản phẩm từ giấy USD 863.637 23.496.364
Vải các loại USD 471.380 55.081.279
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 4.201.700 10.533.020
Sắt thép các loại Tấn 1.646.705 7.904.654
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.133.450 40.281.373
Kim loại thường khác Tấn 5.331.183 25.685.780
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 1.230.314 23.714.783
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 982.854 70.491.852
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 21.577.896 9.737.364
Dây điện và dây cáp điện USD 112.598.556 11.442.322
Ơ tơ ngun chiếc các loại Chiếc 1.160.677 195.718.660
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 9.652.135 1.672.397.831
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 4.095.179 15.995.367
Hàng hóa khác USD 2.757.542 84.865.531
24.165.590 111.807.649

EXTÔNIA USD 31.961.762
334.893.606
Hàng hóa khác Tấn
USD 989.320 15.542.406
GANA USD 989.320 15.542.406

Hạt điều USD 3.473 4.354.339 241.486 303.200.509
Gỗ và sản phẩm gỗ USD
Hàng hóa khác USD 4.088.666 289.682.766
USD 265.653 12.750.926
HÀ LAN USD 21 766.816

Sữa và sản phẩm sữa 47.881.780 687.028.007
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
Chế phẩm thực phẩm khác 1.747.870 31.082.311
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 83.759 3.996.702
Hóa chất
2.236.375 28.463.568
1.968.135 23.228.555
1.669.580 23.216.228

20B - trang 8

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD)
Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm hóa chất USD

Dược phẩm USD 1.391 2.923.015 12.903 42.321.160
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 40 2.100.238 1.730 55.746.482
Sản phẩm từ chất dẻo USD 9 3.141.375 125 29.340.129
Cao su Tấn
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 29 747.951 2.578 6.924.648
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 139.404 2.798.567
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 304.857 3.972.523
Sắt thép các loại Tấn 137.494 2.206.463
Sản phẩm từ sắt thép USD 182.802 1.101.109
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 2.635.709
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 39.059 11.672.566
Dây điện và dây cáp điện USD 957.988 9.688.112
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 251.191 159.188.164
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 9.265.992 1.158.736
Hàng hóa khác USD 73.382.249
29.630 3.017.775
HÀN QUỐC USD 6.530.308 171.886.252
USD 1.737.015
Hàng thủy sản USD 11.687.743
Sữa và sản phẩm sữa USD
Hàng rau quả USD 5.646.271.889 56.155.219.515
Dầu mỡ động thực vật USD
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 4.766 10.489.835 54.365 94.096.159
Chế phẩm thực phẩm khác Tấn 195.202 1.755.774 1.620.425 19.449.144
Thức ăn gia súc và nguyên liệu Tấn 7.902.073 47.232.890
Quặng và khoáng sản khác Tấn 397 769.781 2.692
Xăng dầu các loại USD 5.875.913 6.493.911
Khí đốt hóa lỏng USD 11.326 6.113.490 145.433 54.683.377
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 135.714 4.452.011 1.379.081 58.475.180
Hóa chất USD 1.948.234 61.469.637

Sản phẩm hóa chất USD 14.177 142.298 25.708.372
Nguyên phụ liệu dược phẩm Tấn 25.863 138.138.554 285.209 989.583.720
Dược phẩm USD 551.764
Phân bón các loại USD 418 3.423 3.040.920
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Tấn 7.429 36.501.558 66.694 269.675.021
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 65.396.334 566.999.374
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 136.583 145.095.495 1.482.441 1.318.523.879
Sản phẩm từ chất dẻo USD
Cao su USD 115.349 1.986.914
Sản phẩm từ cao su Tấn 13.719.324 183.470.627
Gỗ và sản phẩm gỗ USD
Giấy các loại Tấn 4.683.359 51.928.281
Sản phẩm từ giấy Tấn 10.394.207 103.698.144
Bông các loại USD
Xơ, sợi dệt các loại USD 1.243.157 29.083.784
Vải các loại USD 230.417.962 2.339.499.220
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 139.018.792 1.649.291.411
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh Tấn
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 26.706.217 298.128.821
Sắt thép các loại 8.628.856 102.983.140
3.516.317
24.300.048
25.975.938 267.012.207
6.687.480
558.336 60.630.171
5.460.646
15.766.327
179.032.385 152.422.148
1.796.764.268
57.881.044

5.014.140 600.865.874
7.892.598 73.258.555
97.267.107
159.099.298
1.592.164.272

20B - trang 9

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD)
Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm từ sắt thép USD
Kim loại thường khác Tấn 33.313 68.683.784 466.659 727.162.113
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 136 156.812.084 1.634 1.829.006.760
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD
Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 22.314.236 215.679.231
Điện thoại các loại và linh kiện USD 2.037.735.387 20.285.331.665
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 5.146.883 57.503.805
Dây điện và dây cáp điện USD 1.176.996.878 10.729.084.996
Ơ tơ ngun chiếc các loại Chiếc
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 10.765.840 153.915.448
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 522.713.557 6.112.775.231
Hàng hóa khác USD
18.656.836 228.162.896
HOA KỲ USD 12.818.763 106.498.283
USD 126.853.737 1.330.359.355

Hàng thủy sản USD 42.574.043 192.580.743
Sữa và sản phẩm sữa Tấn 122.857.956 1.241.511.768
Hàng rau quả Tấn
Lúa mì USD 1.158.400.416 15.270.482.330
Đậu tương USD
Dầu mỡ động thực vật USD 3.735 3.989.391 200.788 68.292.263
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 67.592 18.118.623 860.038 226.866.969
Chế phẩm thực phẩm khác USD 29.673.571 308.239.983
Thức ăn gia súc và nguyên liệu Tấn 548 15.145
Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 1.352.415 63.819.985
Quặng và khoáng sản khác USD 326 40.504.130 5.927 491.679.857
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 15.925 342.814
Hóa chất USD 419.507 4.479.126
Sản phẩm hóa chất Tấn 803 1.069.420 16.746 14.278.085
Dược phẩm USD 925 27.806.051 21.497 318.271.976
Phân bón các loại USD 8.833 64.390.146 605.815 817.638.938
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Tấn 2.061.598 25.533.553
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 159.753 1.703.555 16.456.685
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 241 886.915 5.369 27.156.496
Sản phẩm từ chất dẻo USD 402 1.576.889 2.545 261.519.815
Cao su USD 34.924.129 452.018.971
Sản phẩm từ cao su Tấn 42.042.377 419.437.650
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 137.743.345
Giấy các loại Tấn 7.401.551
Sản phẩm từ giấy USD 465.146 94.821.346
Bông các loại USD 5.683.903 22.006.935
Vải các loại USD 2.525.997 616.842.341
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 39.627.938 173.984.064
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh Tấn 14.339.544 41.740.965
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm Tấn 2.646.965 19.744.984

Phế liệu sắt thép USD 1.919.967 332.278.293
Sắt thép các loại Tấn 20.534.634 25.869.364
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.157.696 14.635.531
Kim loại thường khác 1.116.186 1.171.991.439
Sản phẩm từ kim loại thường khác 18.541.965 34.090.452
3.369.185 396.483.739
30.962.895 52.173.365
4.927.611 23.892.659
2.186.846 735.124.441
85.224.203 11.158.236
1.104.643 72.538.056
7.135.215 23.581.909
2.932.007 18.524.493
1.835.531

20B - trang 10

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD)
Lượng Trị giá (USD)
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 283.859.618
Điện thoại các loại và linh kiện USD 41.060 1.626 4.793.307.553
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 5.293.934
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 401.358 5.604.315
Dây điện và dây cáp điện USD 88.531.736
Ơ tơ ngun chiếc các loại Chiếc 992.173.744
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 2.141.905 22.678.171

Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 327 17.264.376 92.529.250
Hàng hóa khác USD 39.605.876
4.450.386
HỒNG KÔNG USD 24.325.374 198.824.389
USD 82.588.019 1.715.890.583
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD
Hóa chất Tấn 378 148.015.128 6.433 1.632.365.069
Sản phẩm hóa chất USD 91
Chất dẻo nguyên liệu USD 283.832 549 3.337.812
Sản phẩm từ chất dẻo USD 40.594 233.970 2.829.750
Sản phẩm từ cao su Tấn 702.476 503.761 6.513.720
Sản phẩm từ giấy USD 736.135 984 13.223.872
Xơ, sợi dệt các loại USD 2.223.137 27.572.832
Vải các loại USD 116.438 3.405 2.356.585
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày Tấn 2.447.634 27.601.327
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm Tấn 652.973 3.530.453
Phế liệu sắt thép USD 6.136.241 68.862.288
Sắt thép các loại Tấn 14.541.904 153.875.987
Sản phẩm từ sắt thép USD 17.520.338 132.489.723
Kim loại thường khác USD 20.600.616 232.879.901
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.073.695
Điện thoại các loại và linh kiện USD 809.658 5.305.947
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 16.238.879
Dây điện và dây cáp điện 226 832.245 388.819.617
Hàng hóa khác USD 125.223.150
USD 45.997.040 340.169.985
HUNGARI USD 2.103.248
USD 9.584.350 78.356.299
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
Dược phẩm USD 16.236.822

Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
Hàng hóa khác USD 93.024
Tấn
HY LẠP USD 8.266.297
USD
Hàng hóa khác USD 40.593.183 529.384.864
USD
INĐÔNÊXIA USD 21.664.551 296.792.501
3.262.641 22.444.424
Hàng thủy sản 9.903.647
Hạt điều 5.762.343 116.791.894
Dầu mỡ động thực vật 93.356.044
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
Chế phẩm thực phẩm khác 6.024.032 88.194.007
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 6.024.032 88.194.007
Nguyên phụ liệu thuốc lá
4.102 797.219.435 52.786 7.587.298.729

13.706.515 143.181.812
5.910.984 75.418.883

84.204.261 711.378.107
15.899.749 112.396.641

4.150.221 30.833.777
13.851.191 134.539.441

9.687.485 58.215.803

20B - trang 11


Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
Lượng Trị giá (USD) tháng báo cáo
Than các loại Tấn
Khí đốt hóa lỏng Tấn Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD
Hóa chất USD 972.997 102.878.356 14.699.617 1.283.667.397
Sản phẩm hóa chất USD 5.456 4.479.151 48.194 33.859.660
Dược phẩm USD 1.449.124 24.930.529
Phân bón các loại Tấn 10.502 196.538
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 2.360 31.533.773 97.948 292.095.455
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 18.693.973 29.222 160.712.266
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 30.558
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.141 1.568.624 339.840 15.279.527
Cao su Tấn 7.165 12.335 78.081.585
Sản phẩm từ cao su USD 4.996.630 63.677 53.729.908
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 32.061 757.011 17.022.828
Giấy các loại Tấn 8.046 282.252 140.622.249
Sản phẩm từ giấy USD 16.459.992 58.975 74.760.651
Bông các loại Tấn 2.228 7.247.641 62.288.536
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 5.852.208 44.250
Vải các loại USD 636.195 7.999.354
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 2.513.116 29.459.808
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 288.190.469
Sắt thép các loại Tấn 26.036.024 18.803.396
Sản phẩm từ sắt thép USD 1.359.880 15.167.365
Kim loại thường khác Tấn 1.717.524 133.919.054
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 67.232.775

Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 14.862.867 57.230.833
Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 5.841.642 22.792.255
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 6.188.414 578.059.178
Dây điện và dây cáp điện USD 3.057.775 19.564.747
Ơ tơ ngun chiếc các loại Chiếc 385.632.491
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 73.834.926
Hàng hóa khác USD 1.079.787 7.786.966
265.529.730
ITALIA USD 60.156.869
USD 507.219 41.940.635
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 294.232.984
Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 46.277.169
Hóa chất USD 4.326.344 66.426.898
Sản phẩm hóa chất USD 559.541.791
Nguyên phụ liệu dược phẩm USD 38.884.115 170.928.088
Dược phẩm Tấn 1.828.338 1.053.844.854
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD
Chất dẻo nguyên liệu USD 28.932.995
Sản phẩm từ chất dẻo USD 11.490.039
Sản phẩm từ cao su Tấn 124.361.308
Gỗ và sản phẩm gỗ USD
Giấy các loại USD 117.326.669 1.724.325.829
Vải các loại Tấn
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 222.741 10.716.269
Sắt thép các loại 162.131
Sản phẩm từ sắt thép 28.160
26.944.409
2.392.475 73.616.035

4.017.903 5.846.660

183.784.295
289.879
15.093.324
14.862.159 16.184.119
26.363.039
1.818.821 12.656.905
20.908.802
163 960.543 5.543 12.017.927
9.106 114.052.506
1.388.490 264.395.178
917
1.125.724 1.460.342
38.851.596
2.108.556

484 888.639

10.227.128

13.132.834

20 42.943

1.950.128

20B - trang 12

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết

tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD)
Lượng Trị giá (USD)
Kim loại thường khác Tấn
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 11 74.369 446 2.540.290
Hàng điện gia dụng và linh kiện USD
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 1.192.639 13.544.939
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD
Hàng hóa khác USD 492.304 7.395.494

ISRAEN USD 29.015.306 520.583.585
Tấn
Hàng rau quả USD 345.387 7.304.993
Phân bón các loại USD
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 30.749.537 349.902.990
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
Hàng hóa khác USD 82.371.212 1.109.835.464
Tấn
LÀO Tấn 307.606 3.074.271
Tấn
Hàng rau quả Tấn 654 819.696 250.057 96.540.807
Ngô USD
Quặng và khoáng sản khác Tấn 72.251.812 911.969.791
Phân bón các loại USD
Cao su 5.465.932 49.646.600
Gỗ và sản phẩm gỗ USD
Kim loại thường khác 3.526.166 48.603.994
Hàng hóa khác USD
1.800 111.979.633 4.800 778.281.535
LATVIA USD 232.773 1.985.996

1.850.333 15.950.746
Hàng hóa khác USD 25.624 237.000 189.203 537.000
USD 21.072 139.313
LÍTVA USD 10.067.780 87.876.189
USD 127 12.724.238 483 61.402.803
Hàng hóa khác USD 29.351.439 186.030.943
USD 12.807.002 107.962.786
LÚCXĂMBUA USD
USD 235.233 799.838
Hàng hóa khác Tấn 44.706.608 317.721.230
Tấn
MALAIXIA Tấn 1.979.848 21.463.258
Tấn 1.979.848 21.463.258
Hàng thủy sản USD
Sữa và sản phẩm sữa USD 34.077.238 67.784.437
Hàng rau quả 34.077.238 67.784.437
Dầu mỡ động thực vật
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 3.827.183 54.738.426
Chế phẩm thực phẩm khác 3.827.183 54.738.426
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
Nguyên phụ liệu thuốc lá 741 739.714.380 27.787 8.148.480.837
Quặng và khoáng sản khác 33.930 44.355
Than các loại 119.738 1.424.671 2.269.959 14.799.175
Xăng dầu các loại 3.731.178 82.110 57.469.810
Khí đốt hóa lỏng 7.440
Sản phẩm khác từ dầu mỏ 218.137 2.246.044
Hóa chất 60.990.830 450.696.875

4.146.010 37.698.459
6.043.942 59.452.821

4.158.079 69.130.547

521.254 5.525.831
129.016 7.329.474
3.013.431 3.567.270
85.427.709 1.277.960.334
6.587.878 61.154.469
3.592.663 51.715.444
47.561.862 487.868.797

20B - trang 13

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD)
Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm hóa chất USD
Dược phẩm USD 3.436 20.574.710 65.695 242.527.979
Phân bón các loại Tấn 20.624 381.177 226.762 4.294.866
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 1.061 3.004.264 15.969 30.635.725
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 4.901 708.780 53.006 7.584.168
Sản phẩm từ chất dẻo USD 1.018 13.032
Cao su Tấn 1.468.321 15.254.961
Sản phẩm từ cao su USD 1.233 36.835.744 14.642 380.033.361
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 13.868 185.471
Giấy các loại Tấn 8.121.504 90.304.149
Sản phẩm từ giấy USD 1.934.102 30.854.959

Xơ, sợi dệt các loại Tấn 6.209.840 74.691.103
Vải các loại USD 2.910.367 57.074.162
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 3.897.786 48.233.830
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh USD 1.460.888 11.617.534
Sắt thép các loại Tấn 2.190.059 19.349.783
Sản phẩm từ sắt thép USD 6.850.857 99.688.516
Kim loại thường khác Tấn 2.427.143 25.526.247
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 5.545.903 55.531.242
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 2.579.999 22.643.584
Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 2.807.379 48.008.566
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 46.622.637 548.207.205
Dây điện và dây cáp điện USD 2.794.730 28.474.429
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 189.566.062 1.968.568.475
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 9.626.665 287.922.822
Hàng hóa khác USD 77.017.776 869.613.564
6.521.783 66.743.783
MANTA USD 1.545.696 34.436.451
1.722.141
Hàng hóa khác USD 66.841.409 2.378.214
Tấn 491.665.809
MÊ HI CÔ Tấn
USD 3.149.040 36.383.964
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 3.149.040 36.383.964
Phế liệu sắt thép USD
Sắt thép các loại 43.969.939 499.543.252
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 92.880 2.800.448
Hàng hóa khác Tấn 3.449.059
USD 289 146.863 8.217 1.287.033
MIANMA Tấn 1.341 230.677.528

USD 75 84.490 88.951.797
Hàng thủy sản 172.377.388
Hàng rau quả USD 24.645.535
Cao su
Gỗ và sản phẩm gỗ 6.669.254
Kim loại thường khác
Hàng hóa khác 12.330.917

NAUY 33.746.244 382.951.272

Hàng thủy sản 464.088 3.683.097
8.424.586 106.851.174

197.653 629 1.004.835
4.850 1.329.296
34.815.591
24.659.917 235.267.280

35.067.110 352.286.396
19.449.275 222.981.473

20B - trang 14

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD)
Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm hóa chất USD

Phân bón các loại Tấn 5.137 218.060 41.330 4.928.349
Sản phẩm từ sắt thép USD 2.360.798 17.996.166
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD
Hàng hóa khác USD 516.487 5.990.643
8.478.315 48.796.459
NAM PHI USD 4.044.175 51.593.307
USD
Hàng rau quả USD 31.563.669 426.569.361
Hóa chất Tấn
Sản phẩm hóa chất USD 2.804.368 41.723.224
Chất dẻo nguyên liệu USD 6.797.571
Gỗ và sản phẩm gỗ Tấn 412.330 7.181.472
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm Tấn 8.233.073
Phế liệu sắt thép Tấn 487.769 7.026.269
Sắt thép các loại USD 3.143.564
Kim loại thường khác USD 198 255.544 6.748 125.087
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 6.411.003
Hàng hóa khác USD 459.364 255
USD 3.192 13.762.521
NIUZILÂN USD 154.755 5.165 2.441.375
USD
Sữa và sản phẩm sữa USD 255 125.087 329.724.201
Hàng rau quả Tấn
Sản phẩm hóa chất Tấn 131 291.064
Gỗ và sản phẩm gỗ Tấn
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 122 356.875
Phế liệu sắt thép USD
Sắt thép các loại 84.163
Kim loại thường khác USD
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác Tấn 26.132.351

Hàng hóa khác Tấn
Tấn 25.532 50.593.407 36.009 635.671.472
NGA USD 2.001
USD 18.964.185 2.319 314.616.653
Hàng thủy sản USD 2.271.854 94.923.194
Lúa mì USD 111.883 3.207.437
Quặng và khoáng sản khác Tấn 5.543.807 69.783.559
Than các loại Tấn 1.442.092 6.714.300
Sản phẩm khác từ dầu mỏ Tấn 17.552.934
Hóa chất USD 12.983.519 1.108.273
Sản phẩm hóa chất Tấn 5.952.033
Dược phẩm Tấn 1.055.686 21.219.233
Phân bón các loại USD 8.220.380
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 100.593.857
Cao su USD
Gỗ và sản phẩm gỗ 3.355 241.744.844 47.102 2.299.301.590
Giấy các loại 360.148 43.876
Sắt thép các loại 8.797.335 3.588.811 85.638.794
Sản phẩm từ sắt thép 56.798 13.915.523
Kim loại thường khác 8.873 1.343.566 386.193 26.465.133
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 250 82.343.507 62.340 527.018.961
2.553 18.021
74.382 45.104 7.392.650
69.490 2.685.656 42.194.521
1.376 717.720
250.458 22.494 3.484.209
991.691 38.282.671
31.459.718 143.526.160
10.924.351 71.189.050
493.123 32.555.376

6.025.037 57.584.038
2.194.245 31.744.022
57.959.108 488.175.477
283.519
4.425.389 5.951.353
1.448.975 58.577.064
24.648.834

20B - trang 15

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD)
Lượng Trị giá (USD)
Dây điện và dây cáp điện USD 28.662
Ơ tơ ngun chiếc các loại Chiếc 388.548
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 50 1.649.469 834 41.266.642
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD
Hàng hóa khác USD 2.688.983 14.529.378
6.514.720
NHẬT BẢN USD 522.033
USD 578.258.469
Hàng thủy sản USD 25.155.637
Sữa và sản phẩm sữa USD
Chế phẩm thực phẩm khác Tấn 2.358.555.507 22.648.878.595
Thức ăn gia súc và nguyên liệu Tấn
Quặng và khoáng sản khác Tấn 1.050 17.240.978 11.448 158.433.675
Than các loại USD 19.685 6.740.944 386.270 64.440.933

Xăng dầu các loại USD 3.281.666 32.533.645
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 270.109 635 3.102.668
Hóa chất USD 1.169.730 7.488.698
Sản phẩm hóa chất Tấn 316.043
Dược phẩm USD 11.780.149 271.233 149.286.729
Phân bón các loại USD 338.434
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Tấn 31.739 2.091.036 58.144
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 18.923 53.059.653 317.311 29.974.876
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 56.499.032 620.416.914
Sản phẩm từ chất dẻo USD 4.328 6.890 614.054.179
Cao su USD 22.841 8.380.747
Sản phẩm từ cao su Tấn 3.964.954 2.252.789 67.709.071
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 645 11.890.771 1.890.157 38.031.947
Giấy các loại Tấn 3.044.945 57.101.182
Sản phẩm từ giấy USD 144.779 49.977.009 89.035 29.640.127
Xơ, sợi dệt các loại USD 199.978 69.576.668 611.549.206
Vải các loại USD 12.370.769 3.173 823.395.727
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 8.720 13.611.974 156.614.276
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh Tấn 158.685.289
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm Tấn 240 529.369
Phế liệu sắt thép USD 18.526.723 9.161.605
Sắt thép các loại Tấn 246.237.316
Sản phẩm từ sắt thép USD 4.331.291
Kim loại thường khác USD 5.355.798 52.322.789
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 59.836.302 54.288.918
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 20.469.700 635.405.735
Hàng điện gia dụng và linh kiện USD 25.721.842 260.984.443
Điện thoại các loại và linh kiện USD 5.952.970 172.363.682
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện USD 77.822.369 64.429.338
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác Chiếc 200.964.003 1.075.689.545

Dây điện và dây cáp điện USD 45.678.500 1.726.840.076
Ơ tơ ngun chiếc các loại USD 47.647.226 537.020.383
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD 8.914.634 533.718.149
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng 839.066.232 101.423.002
Hàng hóa khác 2.811.609 6.218.299.097
5.409.547 19.492.356
NIGIÊRIA 23.573.726 162.661.592
426.961.371 186.466.503
14.596.058 4.449.229.455
10.113.847 163.741.324
69.085.603 150.061.167
9.281.484 735.089.941
110.954.169 226.941.979
1.244.212.625

12.016.824 437.566.411

20B - trang 16

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD)
Lượng Trị giá (USD)
Hạt điều Tấn
Hàng hóa khác USD 6.028 7.765.695 226.130 274.881.760
4.251.129 162.684.651
ÔXTRÂYLIA
760.346.017 7.946.013.153

Sữa và sản phẩm sữa
Hàng rau quả USD 7.024.770 75.046.099
Lúa mì 8.458.968 135.847.627
Dầu mỡ động thực vật USD 36.098.436 940.432.400
Chế phẩm thực phẩm khác 1.197.828
Thức ăn gia súc và nguyên liệu Tấn 97.016 1.925.210 3.148.318 11.925.946
Quặng và khoáng sản khác 3.327.002 15.223.506
Than các loại USD 55.979.773 10.729.244 48.363.149
Khí đốt hóa lỏng 323.249.648 15.570.778 1.657.233.181
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 2.122.880.650
Hóa chất 1.532.407 47.247 32.753.189
Sản phẩm hóa chất USD 450.270 11.843.253
Dược phẩm 7.672
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 638.318 2.781.980 274.984 3.590.412
Gỗ và sản phẩm gỗ 12.030.243 52.318.055
Bông các loại Tấn 1.462.241 552.683 37.913.012
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày 702.534 15.493 13.291.358
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm Tấn 1.242.454 27.611.930
Phế liệu sắt thép 86.442.080 215.126 604.103.750
Sắt thép các loại USD 2.151.324 20.732.468
Sản phẩm từ sắt thép 2.449.651 20.556.315
Kim loại thường khác USD 61.981.803 264.599.857
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 11.577.259
Hàng hóa khác USD 407.492
43.172.734 4.684.157
PAKIXTAN USD 769.745.921
2.996.173
Dược phẩm Tấn 325 104.743.237 35.617.788
Bông các loại 1.028.121.872
Xơ, sợi dệt các loại USD

Vải các loại
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày Tấn 35.597
Hàng hóa khác
USD
PÊRU
USD
Hàng hóa khác
Tấn 121.452
PHẦN LAN
Tấn
Sản phẩm hóa chất
Gỗ và sản phẩm gỗ USD
Giấy các loại
Sắt thép các loại Tấn 12.391
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD
Hàng hóa khác
USD

14.784.002 196.276.185

USD 335.092 7.963.373

Tấn 232 310.638 1.740 2.433.563

Tấn 128 629.303 1.874 7.997.554

USD 3.585.487 37.120.931

USD 1.808.720 24.958.850


USD 8.114.761 115.801.913

10.743.161 73.804.985
73.804.985
USD 10.743.161

13.647.409 245.120.118

USD 1.616.158 18.356.631

USD 698.033 17.374.015

Tấn 2.212 2.672.344 23.517 24.475.126

Tấn 142 401.531 735 1.982.676

USD 37.763 338.645

USD 4.505.632 60.405.482

USD 3.715.949 122.187.543

20B - trang 17

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
Lượng Trị giá (USD) tháng báo cáo
PHÁP

Lượng Trị giá (USD)
Sữa và sản phẩm sữa
Chế phẩm thực phẩm khác 99.751.274 1.592.574.149
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
Nguyên phụ liệu thuốc lá USD 2.119.342 40.274.407
Quặng và khoáng sản khác USD 13.700.752
Hóa chất USD 1.447.272 30.208.473
Sản phẩm hóa chất USD
Nguyên phụ liệu dược phẩm Tấn 1.472.844 4.996.021
Dược phẩm USD 2.901.802
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh USD 855.995 20.417.700
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu USD 177.301.241
Chất dẻo nguyên liệu USD 400 860.521 1.328 5.290.660
Sản phẩm từ chất dẻo USD 367.410.041
Cao su USD 1.782.010 8.924 52.442.125
Sản phẩm từ cao su Tấn 2.085 27.431.175
Gỗ và sản phẩm gỗ USD 3.431.523 27.288.222
Giấy các loại Tấn 690 18.300.833
Vải các loại USD 197.065 1.418 7.261.672
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 4.001.307
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm Tấn 20.374.337 195 70.310.616
Sắt thép các loại USD 5 1.179.659
Sản phẩm từ sắt thép USD 3.489.416 12.671.563
Kim loại thường khác USD 8.819.146
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện Tấn 1.691.005 9.050.417
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 26.313.787
Dây điện và dây cáp điện Tấn 190 1.142.418 11.326.981
Ô tô nguyên chiếc các loại USD 1.603.908
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 1.770.296 40.453.825
Hàng hóa khác USD 190.939.130

Chiếc 56 267.682 5.644.230
PHILIPPIN USD
USD 247.369 426.679
Hàng thủy sản 157.707.602
Sữa và sản phẩm sữa 2.567.816 256.900.174
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
Chế phẩm thực phẩm khác 883.771
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
Nguyên phụ liệu thuốc lá 666.808
Sản phẩm hóa chất
Dược phẩm 948.869
Phân bón các loại
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 203 2.875.008
Chất dẻo nguyên liệu
Sản phẩm từ chất dẻo 509.642
Sản phẩm từ cao su
Giấy các loại 18 191.404
Vải các loại
Phế liệu sắt thép 2.316.426
Sắt thép các loại
15.907.718

267.647

10.710.596
20.756.476

232.704.803 2.405.066.291

USD 2.472.434 15.364.974


USD 23.178 73.868

USD 834.406 12.863.726

USD 1.906.679 17.428.323

USD 3.257.250 23.225.496

USD 685.528 6.242.114

USD 2.034.064 13.408.222

USD 55.007 674.680

Tấn 40 20.600 38.453 14.021.818

USD 39.958 506.695

Tấn 1.058 1.428.372 33.690 45.714.823

USD 930.749 11.768.354

USD 302.945 2.895.311

Tấn 49 32.670 393 367.311

USD 35.228 427.017

Tấn 1.194 677.333 53.505 25.756.201


Tấn 1 489.664 2.512 7.596.309

20B - trang 18

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD)
Lượng Trị giá (USD)
Sản phẩm từ sắt thép USD
Kim loại thường khác Tấn 1.696 403.173 14.391 7.206.203
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 16.723.487 138.218.137
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD 186.869 1.810.393
Dây điện và dây cáp điện USD 142.023.819 1.478.453.207
Linh kiện, phụ tùng ô tô USD
Hàng hóa khác USD 27.336.613 267.724.635
4.052.491 42.794.181
QUATA Tấn 1.334.508 20.736.430
USD
Khí đốt hóa lỏng USD 25.417.775 249.787.866
Hóa chất Tấn
Sản phẩm hóa chất Tấn 3.620 6.809.073 230.320 315.542.969
Chất dẻo nguyên liệu USD 531
Kim loại thường khác 71.589 74.806 171.813.496
Hàng hóa khác USD 245.602 12.507 3.017.713
4.766.072 2.482.140
RUMANI USD 1.623.096

USD 102.713 91.088.437
Hàng hóa khác USD 33.642.922
USD 13.498.260
SÉC USD
19.285.230 158.815.237
Hóa chất USD 19.285.230 158.815.237
Sản phẩm từ sắt thép USD
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 18.897.571 152.472.995
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD
Hàng hóa khác USD 534.415 3.483.228
USD 204.628 3.918.048
SINGAPO Tấn 2.616.736 19.348.246
Tấn 6.889.228 62.616.415
Hàng thủy sản USD 8.652.564 63.107.059
Sữa và sản phẩm sữa USD
Dầu mỡ động thực vật USD 5.945 475.451.225 13.215 4.279.876.367
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc USD 161.437 1.298.644
Chế phẩm thực phẩm khác USD 252.106 12.609.146
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 24.493 3.185.731 222.358 70.632.869
Quặng và khoáng sản khác USD 1.151 21.934
Xăng dầu các loại Tấn 255.605 2.065.371
Sản phẩm khác từ dầu mỏ USD 1.193.548 9.799.120
Hóa chất USD 24.714.564 214.925.385
Sản phẩm hóa chất Tấn 2.822.768 26.167.191
Nguyên phụ liệu dược phẩm USD 1.930.154 5.053.796
Dược phẩm USD 114.234.542 780.855.150
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 31.853.298 307.167.515
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu 34.263.328 323.123.442
Chất dẻo nguyên liệu 25.412.413 241.988.175
Sản phẩm từ chất dẻo

Sản phẩm từ cao su 93.325 679.424
Giấy các loại 1.865.823 17.041.830
Sản phẩm từ giấy 33.151.894 345.474.878
Vải các loại 17.048.103 75.418.640
42.505.144 381.225.449
2.013.801 20.502.000

103.457 3.131.218
5.927.602 79.191.930

379.239 4.399.483
144.259 2.562.087

20B - trang 19

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()

Số liệu tháng báo cáo Cộng dồn đến hết
tháng báo cáo
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVT Lượng Trị giá (USD)
Lượng Trị giá (USD)
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD
Phế liệu sắt thép Tấn 9.259 49.690 123.305 1.158.804
Sắt thép các loại Tấn 94 5.709.295 1.476 61.789.354
Sản phẩm từ sắt thép USD
Kim loại thường khác Tấn 319 134.474 5.596 2.080.857
Sản phẩm từ kim loại thường khác USD 1.544.233 16.431.102
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện USD 1.137.957 20.938.235
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác USD
Dây điện và dây cáp điện USD 946.114 7.310.340

Phương tiện vận tải khác và phụ tùng USD 58.853.566 622.633.742
Hàng hóa khác USD 46.188.129 444.216.071

SÍP USD 240.509 3.012.193
31.682.521
Hàng hóa khác USD 17.296.555 144.609.049

XLÔVAKIA USD 5.658.407 46.848.359
5.658.407 46.848.359
Hàng hóa khác Tấn
USD 8.753.271 68.159.347
XLÔVENHIA 8.753.271 68.159.347
USD
Hàng hóa khác USD 2.323.144 58.982.589
USD 2.323.144 58.982.589
TANZANIA USD
USD 1.447 3.967.088 174.716 273.530.187
Hạt điều USD
Hàng hóa khác USD 2.222.867 252.701.802
Tấn 1.744.221 20.828.385
TÂY BAN NHA USD
USD 44.372.966 578.302.566
Sữa và sản phẩm sữa Tấn
Chế phẩm thực phẩm khác USD 734.216 11.111.163
Thức ăn gia súc và nguyên liệu USD 29.947.097
Hóa chất USD 1.893.951
Sản phẩm hóa chất USD 9.543.236
Nguyên phụ liệu dược phẩm USD 444.793 7.512.601
Dược phẩm USD 71.996.501
Chất dẻo nguyên liệu 673.353 15.490.105

Sản phẩm từ chất dẻo USD 77.385.649
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày USD 5.288.440 22.109.244
Sắt thép các loại USD 8.673.101
Sản phẩm từ sắt thép 297.919 7.527.167
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện 1.831.720
Hàng điện gia dụng và linh kiện 6.469.308 9.960.910
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 9.236.837
Linh kiện, phụ tùng ô tô 400 1.131.270 8.183 10.315.927
Hàng hóa khác 1.185 97.855.868
616.840 7.473.512
THÁI LAN 180.331.927
434.595
Hàng thủy sản
Sữa và sản phẩm sữa 101 244.167
Hàng rau quả
313.781

2.024.579

937.675

7.900.164

764.945

14.202.969

1.160.617.860 12.564.709.443
30.207.854
4.984.820 61.000.827

4.866.155 42.156.017
4.934.414
20B - trang 20

Create PDF files without this message by purchasing novaPDF printer ()


×