aro
I.®/qn/ [tồn]:
SFR 211
PRAISE BAER.
Ca lớp chúng tôi đêu học tiếng Trung.
#lllMt ñBŸ›Xiã.
2.HEF/ zhàopiàn/: (n) ảnh
—ŸK zhangl BRFi
Tơi có lItâm ảnh cả lớp.
He ik SHIR.
3. B/ kan/ [khan]: nhin, xem, doc
# thủ:tay & muc: mat
B+) nz/ TRRRh
Bạn đọc sách gì thê ?
(RAITABHE ?
Mời bạn nhìn ảnh của cả lớp tớ này.
I1 158 132MIH9RBS HE I
4.9898 /jie3jie/[ti ti]: chi gai
Chị gái tôi là nhân viên ngan hang TQ.
+141H1HE FHBI†1K7TH)RBRH.
Zhi2yuan2,
2⁄2
E H
5 ¬
Ỉ
© .
©
.R/zhi3/[chil:
XEP F ARERR RAR,
T61 chi co 1 chị gá1,ko có em gái.
Fx A TIRE , AMM.
6. Bế /zuò/ (v}
N Ầ + ANH ANNNNN 2 2 . y
xề ` my ote 3 BQ ` ẩ # ề v.v N
AEH SV EVELSE § San SAEs
AVSesB A SPASS F=E> SS. EEReTe &8 - wer § Cy
Š§ §Âm F SLaSEA e
Sav’ NN Sw
Ñ 88 =Fs Sos è
Nà, dae `
ầ a ,& 3 x Sa seee = SFT
Sey By Š 8 = Ñ Ñx
g8 os 3 g Rawr ... 8 8 °
` SN l.
eh
Se +
= SENN
pes
AS
7.ã/ dàifu/[đại phu]:
SREREALAY , RAG BKR.
Co ay la | bac si rat gioi.
ghee —NiL {RfMX%.
8. EBR/yilyuan4/:
+XIH1H we ACR SIM
Chị gái tôi làm việc ở bệnh viện Bắc Kinh.
FX9H9H LICR Ebr Le.
9. 4 B]/gong1sil/[cong ty]
RAE Ban lam viéc 6 cong ty gi”?
(RET 2,235) LE ?
10. fi /4/shang1dian4/[thuong tiém]:
KOK ABS ZA.
Chị gái tôi làm việc ở l cửa hàng.
#ttH1 #— xã _TE( work, job),
11. fÊl/Iv4shi1/1uật sư/
Chị gái tôi là luật sư của cơng ty đó.
+X1H1HE 7l§2c2\ =]R9£Elf.
12. Ø}B3/ wai4mao4/: ngoại thương , thương mai
Th BA 2 5]
Cô ay làm việc ở 1 công ty thương mại rất
lớn.
MÙ fE—24/SKW9/k012\ì5] TÍE.
13./)\ xiao3[tiéu]
ROBT BA , BMBF ANT.
Do la 1 công ty thương mại tương đôi nhỏ.
ABE —Zx CCS) BY DBI a),
14. Ki#/dagai/[dai khai] (adv ) : khoang
Lớp tiếng Trung của bạn có khoảng bao nhiêu
người?
Uq§đ)uHnXME Xi qS SYA?
Bạn có khoảng bao nhiêu tiên?
Ú§ Xi Hqg Z4? nhân viên.
15.Z/duol/ ( adv ) : nhiều, hơn ( +) MR.
Hơn20 người
20Z ^^
Công ty tơi có khoảng hơn 100
#945] XI —-BS
16. 9} wai4guo2/ [ngoại quốc] nước ngoài
NES
Th | 23
Anh ay làm việc ở 1 cơng ty nước ngồi.
th FE-NR SHE] TF.
Bài khóa ]
»% : i54 JLHA ? HHIH MT,
fNfGHETEBI, 0H
MN: KRRABHOA , Be , Be, ae ,
Sơn; tr8)982HI8H 2 S55.
11H : HOT 5K. đ3RS, IXỆl22ZHJREh. 2c2\njH9J21,
"H19?
SZ?ớ :14X)VHEIiEL, tJ)V/H1H, HH8
HH : 4đ, /808IM{†2TE ?
S?ớé:1È51HE ^^“. Ítlxlf LÍE, 6ÊZ—
in: RM@BASSLE , SEZ,
; lŠÂáãmđ1lð93X⁄ gõ lại đáp án
2.182419
3.182ì40n93
Bài khóa 2
vn. PANE BIZ T25] ?
KATE : BRIM
Tem #—3~x/à5Jn8. ?
KATE RA , BRIER,
+#lJ: BBSDEKH ?
%Z1 : XMHqH—HZTHRH.
EZ) : ASERA R NY ?
FATE : HEAPS AER , †tP47IEIRRD.
l. i§2/Z4X#41£92\B]