####
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN CẤP PHỐI BÊ TÔNG
DESIGN OF COMPONENTS FOR CONCRETE
Số/No: …………………./23 /CKP/BRVT
Đơn vị yêu cầu/ Client
Đơn vị bê tơng/ Concrete Supplier
Số HĐ, văn bản/ Contract no.
Cơng trình / Construction
Địa điểm xây dựng / Location
Gói thầu/ Package
Nhà thầu/ Contractor
Yêu cầu/ Requirements: Mác thiết kế/Design grade B20 (M250) R28
Ngày thí nghiệm/ Tested date Độ sụt/ Slump
140+20 (mm)
20mm
-Cỡ hạt lớn nhất của
đá/ Max size of coarge
aggregate
Tiêu chuẩn hướng dẫn kỹ thuật/ - Chỉ dẫn chọn TPBT - Hàm lượng bọt khí/ 1,5+1%
Method theo quyết định Air content
778/QĐ-BXD.
- TCVN 9382 : 2012
I. Các loại vật liệu dùng cho bê tông/ Using material for concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn vị Khối lượng
No INSEE EASY FLOW Unit Quantity
1 Xi măng PCB40/ Cement
Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 3.10
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 2.20
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.64
Cát nghiền/ Crushed sand 2.76
Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.76
4 0x0.5 cm 1.00
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 1.06
6 Nước/ Water 0.940
Nước máy dùng trong Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
7 Phụ gia/ Admixture sinh hoạt
SPR - 1500 Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
(SILKROAD)
Tỉ lệ phụ gia - xi măng/ Admixture - cement
ratio(%)
II. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW kg 280
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân kg 70
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông kg 474
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 389
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 1030
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt lít 166
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) lit 3.29
III. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW m3 0.09
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân m3 0.03
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông m3 0.18
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.14
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.37
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt m3 0.166
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) m3 0.003
IV. Kết quả thí nghiệm hỗn hợp bê tông/ Test results for mixture concrete
TT Các chỉ tiêu thí nghiệm/ Characteristics Đơn vị/ Kết quả/ Results Phương pháp thử
No Unit 0.47 Test method
1 Tỷ lệ N/XM - W/C ratio - -
2 Khối lượng thể tích/ Density of mix concrete kg/m3 2,412 TCVN 3108: 1993
Lưu ý: Tính chất của vật liệu sử dụng: xi măng, cát, đá dăm (sỏi)…phải phù hợp với phiếu kết quả kèm theo
Attention: The properties of materials are used: cement, crushed stone (gravel) ... shall be conformed to attached test reports.
GIÁM ĐỐC TRƯỞNG PHỊNG THÍ NGHIỆM THÍ NGHIỆM
DIRECTOR THE CHIEF LABORATORY TESTED BY
* Ghi chú / Notice: Mẫu thử do đơn vị yêu cầu gửi đến / The sample is supplied by client
- Tên mẫu và tên cơ quan gửi mẫu được báo cáo theo yêu cầu khách hàng/ Name of sample and client are reported as client's request
- Không được sao chép từng phần, được sao chép toàn bộ phiếu kết quả này/ This test report not be reproduced , except in full
####
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN CẤP PHỐI BÊ TÔNG
DESIGN OF COMPONENTS FOR CONCRETE
Số/No: …………………./23 /CKP/BRVT
Đơn vị yêu cầu/ Client
Đơn vị bê tơng/ Concrete Supplier
Số HĐ, văn bản/ Contract no.
Cơng trình / Construction
Địa điểm xây dựng / Location
Gói thầu/ Package
Nhà thầu/ Contractor
Yêu cầu/ Requirements: Mác thiết kế/Design grade B20 (M250) R28
Ngày thí nghiệm/ Tested date Độ sụt/ Slump
160+20 (mm)
20mm
-Cỡ hạt lớn nhất của
đá/ Max size of coarge
aggregate
Tiêu chuẩn hướng dẫn kỹ thuật/ - Chỉ dẫn chọn TPBT - Hàm lượng bọt khí/ 1,5+1%
Method theo quyết định Air content
778/QĐ-BXD.
- TCVN 9382 : 2012
I. Các loại vật liệu dùng cho bê tông/ Using material for concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn vị Khối lượng
No INSEE EASY FLOW Unit Quantity
1 Xi măng PCB40/ Cement
Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 3.10
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 2.20
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.64
Cát nghiền/ Crushed sand 2.76
Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.76
4 0x0.5 cm 1.00
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 1.06
6 Nước/ Water 0.950
Nước máy dùng trong Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
7 Phụ gia/ Admixture sinh hoạt
SPR - 1500 Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
(SILKROAD)
Tỉ lệ phụ gia - xi măng/ Admixture - cement
ratio(%)
II. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW kg 288
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân kg 72
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông kg 461
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 379
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 1029
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt lít 171
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) lit 3.42
III. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW m3 0.09
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân m3 0.03
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông m3 0.17
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.14
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.37
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt m3 0.171
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) m3 0.003
IV. Kết quả thí nghiệm hỗn hợp bê tông/ Test results for mixture concrete
TT Các chỉ tiêu thí nghiệm/ Characteristics Đơn vị/ Kết quả/ Results Phương pháp thử
No Unit 0.48 Test method
1 Tỷ lệ N/XM - W/C ratio - -
2 Khối lượng thể tích/ Density of mix concrete kg/m3 2,403 TCVN 3108: 1993
Lưu ý: Tính chất của vật liệu sử dụng: xi măng, cát, đá dăm (sỏi)…phải phù hợp với phiếu kết quả kèm theo
Attention: The properties of materials are used: cement, crushed stone (gravel) ... shall be conformed to attached test reports.
GIÁM ĐỐC TRƯỞNG PHỊNG THÍ NGHIỆM THÍ NGHIỆM
DIRECTOR THE CHIEF LABORATORY TESTED BY
* Ghi chú / Notice: Mẫu thử do đơn vị yêu cầu gửi đến / The sample is supplied by client
- Tên mẫu và tên cơ quan gửi mẫu được báo cáo theo yêu cầu khách hàng/ Name of sample and client are reported as client's request
- Không được sao chép từng phần, được sao chép toàn bộ phiếu kết quả này/ This test report not be reproduced , except in full
####
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN CẤP PHỐI BÊ TÔNG
DESIGN OF COMPONENTS FOR CONCRETE
Số/No: …………………./23 /CKP/BRVT
Đơn vị yêu cầu/ Client
Đơn vị bê tơng/ Concrete Supplier
Số HĐ, văn bản/ Contract no.
Cơng trình / Construction
Địa điểm xây dựng / Location
Gói thầu/ Package
Nhà thầu/ Contractor
Yêu cầu/ Requirements: Mác thiết kế/Design grade B30 (M400) R28
Ngày thí nghiệm/ Tested date Độ sụt/ Slump
140+20 (mm)
20mm
-Cỡ hạt lớn nhất của
đá/ Max size of coarge
aggregate
Tiêu chuẩn hướng dẫn kỹ thuật/ - Chỉ dẫn chọn TPBT - Hàm lượng bọt khí/ 1,5+1%
Method theo quyết định Air content
778/QĐ-BXD.
- TCVN 9382 : 2012
I. Các loại vật liệu dùng cho bê tông/ Using material for concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn vị Khối lượng
No INSEE EASY FLOW Unit Quantity
1 Xi măng PCB40/ Cement
Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 3.10
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 2.20
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.64
Cát nghiền/ Crushed sand 2.76
Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.76
4 0x0.5 cm 1.00
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 1.06
6 Nước/ Water 0.940
Nước máy dùng trong Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
7 Phụ gia/ Admixture sinh hoạt
SPR - 1500 Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
(SILKROAD)
Tỉ lệ phụ gia - xi măng/ Admixture - cement
ratio(%)
II. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW kg 352
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân kg 88
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông kg 443
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 364
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 1022
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt lít 157
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) lit 4.14
III. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW m3 0.11
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân m3 0.04
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông m3 0.17
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.13
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.37
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt m3 0.157
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) m3 0.004
IV. Kết quả thí nghiệm hỗn hợp bê tông/ Test results for mixture concrete
TT Các chỉ tiêu thí nghiệm/ Characteristics Đơn vị/ Kết quả/ Results Phương pháp thử
No Unit 0.36 Test method
1 Tỷ lệ N/XM - W/C ratio - -
2 Khối lượng thể tích/ Density of mix concrete kg/m3 2,430 TCVN 3108: 1993
Lưu ý: Tính chất của vật liệu sử dụng: xi măng, cát, đá dăm (sỏi)…phải phù hợp với phiếu kết quả kèm theo
Attention: The properties of materials are used: cement, crushed stone (gravel) ... shall be conformed to attached test reports.
GIÁM ĐỐC TRƯỞNG PHỊNG THÍ NGHIỆM THÍ NGHIỆM
DIRECTOR THE CHIEF LABORATORY TESTED BY
* Ghi chú / Notice: Mẫu thử do đơn vị yêu cầu gửi đến / The sample is supplied by client
- Tên mẫu và tên cơ quan gửi mẫu được báo cáo theo yêu cầu khách hàng/ Name of sample and client are reported as client's request
- Không được sao chép từng phần, được sao chép toàn bộ phiếu kết quả này/ This test report not be reproduced , except in full
####
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN CẤP PHỐI BÊ TÔNG
DESIGN OF COMPONENTS FOR CONCRETE
Số/No: …………………./23 /CKP/BRVT
Đơn vị yêu cầu/ Client
Đơn vị bê tơng/ Concrete Supplier
Số HĐ, văn bản/ Contract no.
Cơng trình / Construction
Địa điểm xây dựng / Location
Gói thầu/ Package
Nhà thầu/ Contractor
Yêu cầu/ Requirements: Mác thiết kế/Design grade B30 (M400) R28
Ngày thí nghiệm/ Tested date Độ sụt/ Slump
160+20 (mm)
20mm
-Cỡ hạt lớn nhất của
đá/ Max size of coarge
aggregate
Tiêu chuẩn hướng dẫn kỹ thuật/ - Chỉ dẫn chọn TPBT - Hàm lượng bọt khí/ 1,5+1%
Method theo quyết định Air content
778/QĐ-BXD.
- TCVN 9382 : 2012
I. Các loại vật liệu dùng cho bê tông/ Using material for concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn vị Khối lượng
No INSEE EASY FLOW Unit Quantity
1 Xi măng PCB40/ Cement
Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 3.10
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 2.20
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.64
Cát nghiền/ Crushed sand 2.76
Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.76
4 0x0.5 cm 1.00
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 1.06
6 Nước/ Water 0.950
Nước máy dùng trong Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
7 Phụ gia/ Admixture sinh hoạt
SPR - 1500 Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
(SILKROAD)
Tỉ lệ phụ gia - xi măng/ Admixture - cement
ratio(%)
II. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW kg 360
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân kg 90
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông kg 431
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 354
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 1021
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt lít 162
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) lit 4.28
III. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW m3 0.12
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân m3 0.04
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông m3 0.16
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.13
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.37
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt m3 0.162
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) m3 0.004
IV. Kết quả thí nghiệm hỗn hợp bê tông/ Test results for mixture concrete
TT Các chỉ tiêu thí nghiệm/ Characteristics Đơn vị/ Kết quả/ Results Phương pháp thử
No Unit 0.36 Test method
1 Tỷ lệ N/XM - W/C ratio - -
2 Khối lượng thể tích/ Density of mix concrete kg/m3 2,422 TCVN 3108: 1993
Lưu ý: Tính chất của vật liệu sử dụng: xi măng, cát, đá dăm (sỏi)…phải phù hợp với phiếu kết quả kèm theo
Attention: The properties of materials are used: cement, crushed stone (gravel) ... shall be conformed to attached test reports.
GIÁM ĐỐC TRƯỞNG PHỊNG THÍ NGHIỆM THÍ NGHIỆM
DIRECTOR THE CHIEF LABORATORY TESTED BY
* Ghi chú / Notice: Mẫu thử do đơn vị yêu cầu gửi đến / The sample is supplied by client
- Tên mẫu và tên cơ quan gửi mẫu được báo cáo theo yêu cầu khách hàng/ Name of sample and client are reported as client's request
- Không được sao chép từng phần, được sao chép toàn bộ phiếu kết quả này/ This test report not be reproduced , except in full
####
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN CẤP PHỐI BÊ TÔNG
DESIGN OF COMPONENTS FOR CONCRETE
Số/No: …………………./23 /CKP/BRVT
Đơn vị yêu cầu/ Client
Đơn vị bê tơng/ Concrete Supplier
Số HĐ, văn bản/ Contract no.
Cơng trình / Construction
Địa điểm xây dựng / Location
Gói thầu/ Package
Nhà thầu/ Contractor
Yêu cầu/ Requirements: Mác thiết kế/Design grade B35 (M450) R28
Ngày thí nghiệm/ Tested date Độ sụt/ Slump
140+20 (mm)
20mm
-Cỡ hạt lớn nhất của
đá/ Max size of coarge
aggregate
Tiêu chuẩn hướng dẫn kỹ thuật/ - Chỉ dẫn chọn TPBT - Hàm lượng bọt khí/ 1,5+1%
Method theo quyết định Air content
778/QĐ-BXD.
- TCVN 9382 : 2012
I. Các loại vật liệu dùng cho bê tông/ Using material for concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn vị Khối lượng
No INSEE EASY FLOW Unit Quantity
1 Xi măng PCB40/ Cement
Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 3.10
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 2.20
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.64
Cát nghiền/ Crushed sand 2.76
Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.76
4 0x0.5 cm 1.00
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 1.06
6 Nước/ Water 0.940
Nước máy dùng trong Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
7 Phụ gia/ Admixture sinh hoạt
SPR - 1500 Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
(SILKROAD)
Tỉ lệ phụ gia - xi măng/ Admixture - cement
ratio(%)
II. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW kg 376
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân kg 94
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông kg 438
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 360
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 1019
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt lít 151
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) lit 4.42
III. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW m3 0.12
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân m3 0.04
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông m3 0.17
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.13
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.37
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt m3 0.151
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) m3 0.004
IV. Kết quả thí nghiệm hỗn hợp bê tông/ Test results for mixture concrete
TT Các chỉ tiêu thí nghiệm/ Characteristics Đơn vị/ Kết quả/ Results Phương pháp thử
No Unit 0.32 Test method
1 Tỷ lệ N/XM - W/C ratio - -
2 Khối lượng thể tích/ Density of mix concrete kg/m3 2,442 TCVN 3108: 1993
Lưu ý: Tính chất của vật liệu sử dụng: xi măng, cát, đá dăm (sỏi)…phải phù hợp với phiếu kết quả kèm theo
Attention: The properties of materials are used: cement, crushed stone (gravel) ... shall be conformed to attached test reports.
GIÁM ĐỐC TRƯỞNG PHỊNG THÍ NGHIỆM THÍ NGHIỆM
DIRECTOR THE CHIEF LABORATORY TESTED BY
* Ghi chú / Notice: Mẫu thử do đơn vị yêu cầu gửi đến / The sample is supplied by client
- Tên mẫu và tên cơ quan gửi mẫu được báo cáo theo yêu cầu khách hàng/ Name of sample and client are reported as client's request
- Không được sao chép từng phần, được sao chép toàn bộ phiếu kết quả này/ This test report not be reproduced , except in full
####
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN CẤP PHỐI BÊ TÔNG
DESIGN OF COMPONENTS FOR CONCRETE
Số/No: …………………./23 /CKP/BRVT
Đơn vị yêu cầu/ Client
Đơn vị bê tơng/ Concrete Supplier
Số HĐ, văn bản/ Contract no.
Cơng trình / Construction
Địa điểm xây dựng / Location
Gói thầu/ Package
Nhà thầu/ Contractor
Yêu cầu/ Requirements: Mác thiết kế/Design grade B35 (M450) R28
Ngày thí nghiệm/ Tested date Độ sụt/ Slump
160+20 (mm)
20mm
-Cỡ hạt lớn nhất của
đá/ Max size of coarge
aggregate
Tiêu chuẩn hướng dẫn kỹ thuật/ - Chỉ dẫn chọn TPBT - Hàm lượng bọt khí/ 1,5+1%
Method theo quyết định Air content
778/QĐ-BXD.
- TCVN 9382 : 2012
I. Các loại vật liệu dùng cho bê tông/ Using material for concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn vị Khối lượng
No INSEE EASY FLOW Unit Quantity
1 Xi măng PCB40/ Cement
Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 3.10
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 2.20
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.64
Cát nghiền/ Crushed sand 2.76
Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.76
4 0x0.5 cm 1.00
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 1.06
6 Nước/ Water 0.950
Nước máy dùng trong Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
7 Phụ gia/ Admixture sinh hoạt
SPR - 1500 Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
(SILKROAD)
Tỉ lệ phụ gia - xi măng/ Admixture - cement
ratio(%)
II. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW kg 384
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân kg 96
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông kg 426
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 350
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 1018
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt lít 156
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) lit 4.56
III. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW m3 0.12
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân m3 0.04
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông m3 0.16
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.13
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.37
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt m3 0.156
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) m3 0.004
IV. Kết quả thí nghiệm hỗn hợp bê tông/ Test results for mixture concrete
TT Các chỉ tiêu thí nghiệm/ Characteristics Đơn vị/ Kết quả/ Results Phương pháp thử
No Unit 0.33 Test method
1 Tỷ lệ N/XM - W/C ratio - -
2 Khối lượng thể tích/ Density of mix concrete kg/m3 2,435 TCVN 3108: 1993
Lưu ý: Tính chất của vật liệu sử dụng: xi măng, cát, đá dăm (sỏi)…phải phù hợp với phiếu kết quả kèm theo
Attention: The properties of materials are used: cement, crushed stone (gravel) ... shall be conformed to attached test reports.
GIÁM ĐỐC TRƯỞNG PHỊNG THÍ NGHIỆM THÍ NGHIỆM
DIRECTOR THE CHIEF LABORATORY TESTED BY
* Ghi chú / Notice: Mẫu thử do đơn vị yêu cầu gửi đến / The sample is supplied by client
- Tên mẫu và tên cơ quan gửi mẫu được báo cáo theo yêu cầu khách hàng/ Name of sample and client are reported as client's request
- Không được sao chép từng phần, được sao chép toàn bộ phiếu kết quả này/ This test report not be reproduced , except in full
####
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN CẤP PHỐI BÊ TÔNG
DESIGN OF COMPONENTS FOR CONCRETE
Số/No: …………………./23 /CKP/BRVT
Đơn vị yêu cầu/ Client
Đơn vị bê tơng/ Concrete Supplier
Số HĐ, văn bản/ Contract no.
Cơng trình / Construction
Địa điểm xây dựng / Location
Gói thầu/ Package
Nhà thầu/ Contractor
Yêu cầu/ Requirements: Mác thiết kế/Design grade B40 (M500) R28
Ngày thí nghiệm/ Tested date Độ sụt/ Slump
140+20 (mm)
20mm
-Cỡ hạt lớn nhất của
đá/ Max size of coarge
aggregate
Tiêu chuẩn hướng dẫn kỹ thuật/ - Chỉ dẫn chọn TPBT - Hàm lượng bọt khí/ 1,5+1%
Method theo quyết định Air content
778/QĐ-BXD.
- TCVN 9382 : 2012
I. Các loại vật liệu dùng cho bê tông/ Using material for concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn vị Khối lượng
No INSEE EASY FLOW Unit Quantity
1 Xi măng PCB40/ Cement
Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 3.10
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 2.20
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.64
Cát nghiền/ Crushed sand 2.76
Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.76
4 0x0.5 cm 1.00
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 1.06
6 Nước/ Water 0.940
Nước máy dùng trong Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
7 Phụ gia/ Admixture sinh hoạt
SPR - 1500 Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
(SILKROAD)
Tỉ lệ phụ gia - xi măng/ Admixture - cement
ratio(%)
II. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW kg 400
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân kg 100
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông kg 428
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 352
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 1016
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt lít 148
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) lit 4.70
III. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW m3 0.13
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân m3 0.05
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông m3 0.16
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.13
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.37
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt m3 0.148
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) m3 0.004
IV. Kết quả thí nghiệm hỗn hợp bê tông/ Test results for mixture concrete
TT Các chỉ tiêu thí nghiệm/ Characteristics Đơn vị/ Kết quả/ Results Phương pháp thử
No Unit 0.30 Test method
1 Tỷ lệ N/XM - W/C ratio - -
2 Khối lượng thể tích/ Density of mix concrete kg/m3 2,449 TCVN 3108: 1993
Lưu ý: Tính chất của vật liệu sử dụng: xi măng, cát, đá dăm (sỏi)…phải phù hợp với phiếu kết quả kèm theo
Attention: The properties of materials are used: cement, crushed stone (gravel) ... shall be conformed to attached test reports.
GIÁM ĐỐC TRƯỞNG PHỊNG THÍ NGHIỆM THÍ NGHIỆM
DIRECTOR THE CHIEF LABORATORY TESTED BY
* Ghi chú / Notice: Mẫu thử do đơn vị yêu cầu gửi đến / The sample is supplied by client
- Tên mẫu và tên cơ quan gửi mẫu được báo cáo theo yêu cầu khách hàng/ Name of sample and client are reported as client's request
- Không được sao chép từng phần, được sao chép toàn bộ phiếu kết quả này/ This test report not be reproduced , except in full
####
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN CẤP PHỐI BÊ TÔNG
DESIGN OF COMPONENTS FOR CONCRETE
Số/No: …………………./23 /CKP/BRVT
Đơn vị yêu cầu/ Client
Đơn vị bê tơng/ Concrete Supplier
Số HĐ, văn bản/ Contract no.
Cơng trình / Construction
Địa điểm xây dựng / Location
Gói thầu/ Package
Nhà thầu/ Contractor
Yêu cầu/ Requirements: Mác thiết kế/Design grade B40 (M500) R28
Ngày thí nghiệm/ Tested date Độ sụt/ Slump
160+20 (mm)
20mm
-Cỡ hạt lớn nhất của
đá/ Max size of coarge
aggregate
Tiêu chuẩn hướng dẫn kỹ thuật/ - Chỉ dẫn chọn TPBT - Hàm lượng bọt khí/ 1,5+1%
Method theo quyết định Air content
778/QĐ-BXD.
- TCVN 9382 : 2012
I. Các loại vật liệu dùng cho bê tông/ Using material for concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn vị Khối lượng
No INSEE EASY FLOW Unit Quantity
1 Xi măng PCB40/ Cement
Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 3.10
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 2.20
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.64
Cát nghiền/ Crushed sand 2.76
Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.76
4 0x0.5 cm 1.00
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 1.06
6 Nước/ Water 0.950
Nước máy dùng trong Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
7 Phụ gia/ Admixture sinh hoạt
SPR - 1500 Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
(SILKROAD)
Tỉ lệ phụ gia - xi măng/ Admixture - cement
ratio(%)
II. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW kg 408
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân kg 102
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông kg 416
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 342
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 1015
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt lít 153
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) lit 4.85
III. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW m3 0.13
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân m3 0.05
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông m3 0.16
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.12
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.37
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt m3 0.153
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) m3 0.005
IV. Kết quả thí nghiệm hỗn hợp bê tông/ Test results for mixture concrete
TT Các chỉ tiêu thí nghiệm/ Characteristics Đơn vị/ Kết quả/ Results Phương pháp thử
No Unit 0.30 Test method
1 Tỷ lệ N/XM - W/C ratio - -
2 Khối lượng thể tích/ Density of mix concrete kg/m3 2,441 TCVN 3108: 1993
Lưu ý: Tính chất của vật liệu sử dụng: xi măng, cát, đá dăm (sỏi)…phải phù hợp với phiếu kết quả kèm theo
Attention: The properties of materials are used: cement, crushed stone (gravel) ... shall be conformed to attached test reports.
GIÁM ĐỐC TRƯỞNG PHỊNG THÍ NGHIỆM THÍ NGHIỆM
DIRECTOR THE CHIEF LABORATORY TESTED BY
* Ghi chú / Notice: Mẫu thử do đơn vị yêu cầu gửi đến / The sample is supplied by client
- Tên mẫu và tên cơ quan gửi mẫu được báo cáo theo yêu cầu khách hàng/ Name of sample and client are reported as client's request
- Không được sao chép từng phần, được sao chép toàn bộ phiếu kết quả này/ This test report not be reproduced , except in full
####
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN CẤP PHỐI BÊ TÔNG
DESIGN OF COMPONENTS FOR CONCRETE
Số/No: …………………./23 /CKP/BRVT
Đơn vị yêu cầu/ Client
Đơn vị bê tơng/ Concrete Supplier
Số HĐ, văn bản/ Contract no.
Cơng trình / Construction
Địa điểm xây dựng / Location
Gói thầu/ Package
Nhà thầu/ Contractor
Yêu cầu/ Requirements: Mác thiết kế/Design grade B20 (M250) R7
Ngày thí nghiệm/ Tested date Độ sụt/ Slump
140+20 (mm)
20mm
-Cỡ hạt lớn nhất của
đá/ Max size of coarge
aggregate
Tiêu chuẩn hướng dẫn kỹ thuật/ - Chỉ dẫn chọn TPBT - Hàm lượng bọt khí/ 1,5+1%
Method theo quyết định Air content
778/QĐ-BXD.
- TCVN 9382 : 2012
I. Các loại vật liệu dùng cho bê tông/ Using material for concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn vị Khối lượng
No INSEE EASY FLOW Unit Quantity
1 Xi măng PCB40/ Cement
Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 3.10
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 2.20
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.64
Cát nghiền/ Crushed sand 2.76
Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.76
4 0x0.5 cm 1.00
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 1.06
6 Nước/ Water 0.970
Nước máy dùng trong Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
7 Phụ gia/ Admixture sinh hoạt
SPR - 1500 Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
(SILKROAD)
Tỉ lệ phụ gia - xi măng/ Admixture - cement
ratio(%)
II. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW kg 323
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân kg 57
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông kg 472
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 387
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 1027
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt lít 160
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) lit 3.69
III. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW m3 0.10
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân m3 0.03
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông m3 0.18
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.14
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.37
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt m3 0.160
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) m3 0.003
IV. Kết quả thí nghiệm hỗn hợp bê tông/ Test results for mixture concrete
TT Các chỉ tiêu thí nghiệm/ Characteristics Đơn vị/ Kết quả/ Results Phương pháp thử
No Unit 0.42 Test method
1 Tỷ lệ N/XM - W/C ratio - -
2 Khối lượng thể tích/ Density of mix concrete kg/m3 2,430 TCVN 3108: 1993
Lưu ý: Tính chất của vật liệu sử dụng: xi măng, cát, đá dăm (sỏi)…phải phù hợp với phiếu kết quả kèm theo
Attention: The properties of materials are used: cement, crushed stone (gravel) ... shall be conformed to attached test reports.
GIÁM ĐỐC TRƯỞNG PHỊNG THÍ NGHIỆM THÍ NGHIỆM
DIRECTOR THE CHIEF LABORATORY TESTED BY
* Ghi chú / Notice: Mẫu thử do đơn vị yêu cầu gửi đến / The sample is supplied by client
- Tên mẫu và tên cơ quan gửi mẫu được báo cáo theo yêu cầu khách hàng/ Name of sample and client are reported as client's request
- Không được sao chép từng phần, được sao chép toàn bộ phiếu kết quả này/ This test report not be reproduced , except in full
####
PHIẾU THIẾT KẾ THÀNH PHẦN CẤP PHỐI BÊ TÔNG
DESIGN OF COMPONENTS FOR CONCRETE
Số/No: …………………./23 /CKP/BRVT
Đơn vị yêu cầu/ Client
Đơn vị bê tơng/ Concrete Supplier
Số HĐ, văn bản/ Contract no.
Cơng trình / Construction
Địa điểm xây dựng / Location
Gói thầu/ Package
Nhà thầu/ Contractor
Yêu cầu/ Requirements: Mác thiết kế/Design grade B20 (M250) R7
Ngày thí nghiệm/ Tested date Độ sụt/ Slump
160+20 (mm)
20mm
-Cỡ hạt lớn nhất của
đá/ Max size of coarge
aggregate
Tiêu chuẩn hướng dẫn kỹ thuật/ - Chỉ dẫn chọn TPBT - Hàm lượng bọt khí/ 1,5+1%
Method theo quyết định Air content
778/QĐ-BXD.
- TCVN 9382 : 2012
I. Các loại vật liệu dùng cho bê tông/ Using material for concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn vị Khối lượng
No INSEE EASY FLOW Unit Quantity
1 Xi măng PCB40/ Cement
Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 3.10
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân Khối lượng riêng/ Specitis gravity (g/cm 3 ) 2.20
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.64
Cát nghiền/ Crushed sand 2.76
Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 2.76
4 0x0.5 cm 1.00
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 ) 1.06
6 Nước/ Water 0.980
Nước máy dùng trong Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
7 Phụ gia/ Admixture sinh hoạt
SPR - 1500 Khối lượng riêng/ Specitis gravity(g/cm 3 )
(SILKROAD)
Tỉ lệ phụ gia - xi măng/ Admixture - cement
ratio(%)
II. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW kg 331
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân kg 59
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông kg 460
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 378
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. kg 1026
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt lít 165
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) lit 3.82
III. Tỷ lệ trộn cho 1 m3 bê tông/ Mix proportion for a cubic meter of concrete
TT Vật liệu/ Material Nguồn gốc/ Source Đơn Khối lượng
No vị Quantity
Unit
1 Xi măng PCB40/ Cement INSEE EASY FLOW m3 0.11
2 Tro bay/ Fly ash Vĩnh Tân m3 0.03
3 Cát tự nhiên/ Natural sand Cát sông m3 0.17
4 Cát nghiền/ Crushed sand 0x0.5 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.14
5 Đá/ Stone 1x2 cm Bà Rịa - Vũng Tàu. m3 0.37
6 Nước/ Water Nước máy dùng trong sinh hoạt m3 0.165
7 Phụ gia/ Admixture SPR - 1500 (SILKROAD) m3 0.004
IV. Kết quả thí nghiệm hỗn hợp bê tông/ Test results for mixture concrete
TT Các chỉ tiêu thí nghiệm/ Characteristics Đơn vị/ Kết quả/ Results Phương pháp thử
No Unit 0.42 Test method
1 Tỷ lệ N/XM - W/C ratio - -
2 Khối lượng thể tích/ Density of mix concrete kg/m3 2,423 TCVN 3108: 1993
Lưu ý: Tính chất của vật liệu sử dụng: xi măng, cát, đá dăm (sỏi)…phải phù hợp với phiếu kết quả kèm theo
Attention: The properties of materials are used: cement, crushed stone (gravel) ... shall be conformed to attached test reports.
GIÁM ĐỐC TRƯỞNG PHỊNG THÍ NGHIỆM THÍ NGHIỆM
DIRECTOR THE CHIEF LABORATORY TESTED BY
* Ghi chú / Notice: Mẫu thử do đơn vị yêu cầu gửi đến / The sample is supplied by client
- Tên mẫu và tên cơ quan gửi mẫu được báo cáo theo yêu cầu khách hàng/ Name of sample and client are reported as client's request
- Không được sao chép từng phần, được sao chép toàn bộ phiếu kết quả này/ This test report not be reproduced , except in full