Tải bản đầy đủ (.pdf) (45 trang)

DANH SÁCH CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐÃ HOÀN THÀNH BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ, ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH THEO TIÊU CHUẨN TRONG NƯỚC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.06 MB, 45 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG

DANH SÁCH CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
ĐÃ HOÀN THÀNH BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ, ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH THEO TIÊU CHUẨN TRONG NƯỚC

(Dữ liệu cập nhật đến ngày 30/4/2022)

A. SỐ LIỆU TỔNG HỢP
I. Thông tin chung

1 Số chương trình đào tạo đã hồn thành báo cáo tự đánh giá 641

2 Số chương trình đào tạo được đánh giá ngoài 529

3 Số chương trình đào tạo đã được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng 410

II. Số lượng các chương trình đào tạo được đánh giá và công nhận bởi các tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục trong nước CTĐT

TT Tên tổ chức KĐCLGD Đánh giá Công nhận

1 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU-CEA) 183 176
2 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh (VNU-HCM CEA)
3 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam (CEA-AVU&C) 74 56
4 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Đại học Đà Nẵng (CEA-UD)
5 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – Trường Đại học Vinh (VU-CEA) 107 65
6 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục Thăng Long (CEA-THANGLONG)
7 Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục Sài Gòn (CEA-SAIGON) 36 27

Tổng 117 86


9 0

3 0

529 410

2

B. DANH SÁCH CHI TIẾT
1. Chương trình đào tạo (CTĐT) các trình độ của giáo dục đại học (GDĐH)

STT Tên cơ sở giáo dục STT Tên chương trình đào tạo Thời gian hoàn Được đánh giá Được công Ghi chú
thành báo cáo ngoài nhận
Trường Đại học 1. Khai thác vận tải Cập nhật
TĐG 01/2017 Đạt 86% 30/3/2017
1 Giao thông Vận tải 2. Kinh tế vận tải 2016 (VNU-CEA) (23/3/2017) Cập nhật
2016 30/3/2017
Hà Nội 3. Kinh tế xây dựng 2016 01/2017 Đạt 88% Cập nhật
4. Kỹ thuật xây dựng cơng trình giao 2016 (VNU-CEA) (23/3/2017) 30/3/2017
2016 Cập nhật
thông 01/2017 Đạt 86% 30/3/2017
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật 2016 (VNU-CEA) (23/3/2017)
5. xây dựng (chuyên sâu xây dựng công Cập nhật
trình giao thơng) 2016 01/2017 Đạt 86% 30/3/2017
(VNU-CEA) (23/3/2017)
6. Tâm lý học 2018 Cập nhật
01/2017 Đạt 88% 30/9/2017
7. Việt Nam học 2019 (VNU-CEA) (23/3/2017)
Cập nhật
Trường Đại học 8. Quốc tế học 2021 3/2017 Đạt 90% 30/9/2017

2 Khoa học Xã hội (VNU-HCM (30/9/2017)
9. Lưu trữ học Cập nhật
và Nhân văn - ĐH 10. Cử nhân Đô thị học CEA) Đạt 82% 31/10/2019
Quốc gia Hà Nội 11. Cử nhân Ngôn ngữ Nga 3/2017 (30/9/2017)
(VNU-HCM Cập nhật
CEA) Đạt 88% 30/4/2020
4/2018 (15/10/2019)
(VNU-HCM Cập nhật
CEA) Đạt 90% 30/12/2021
01/2020 (27/4/2020) Cập nhật
(VNU-HCM 30/12/2021
CEA)

2021

3 3 8/2017 10/2017 Đạt 94% Cập nhật
Trường Đại học 7/2019 (VNU-HCM (31/01/2018) 31/01/2018
12. Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy 7/2019
Giáo dục-ĐH Quốc gia học bộ mơn Tốn 7/2019 CEA) Đạt 94% Cập nhật
Hà Nội 01/2021 8/2019 (14/12/2019) 31/12/2019
13. Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy 01/2021 (VNU-HCM
4 Trường Đại học Kinh tế học bộ môn ngữ văn 01/2021 CEA) Đạt 94% Cập nhật
- ĐH Quốc gia Hà Nội 01/2021 8/2019 (14/12/2019) 31/12/2019
14. Cử nhân ngành Sư phạm 9/2017 (VNU-HCM
Toán học 10/2017 CEA) Đạt 96% Cập nhật
2019 8/2019 (14/12/2019) 31/12/2019
15. Cử nhân ngành Sư phạm Ngữ văn 2020 (VNU-HCM
16. Cử nhân ngành Sư phạm Hoá học CEA) Đạt 88% Cập nhật
17. Cử nhân ngành Sư phạm Lịch sử (30/8/2021) 31/8/2021
18. Cử nhân ngành Sư phạm Sinh học 4/2021

19. Cử nhân ngành Sư phạm Vật lý (VU-CEA) Đạt 88% Cập nhật
20. Tài chính ngân hàng (30/8/2021) 31/8/2021
4/2021
21. Kế toán (VU-CEA) Đạt 88% Cập nhật
22. Ngành Kinh tế (30/8/2021) 31/8/2021
23. Ngành Kinh tế phát triển 4/2021
(VU-CEA) Đạt 88% Cập nhật
(30/8/2021) 31/8/2021
4/2021
(VU-CEA) Đạt 96% Cập nhật
(02/7/2018) 31/7/2018
12/2017
(VNU-HCM Đạt 86% Cập nhật
(02/7/2018) 31/7/2018
CEA)
Đạt 92% Cập nhật
01/2018 (27/4/2020) 30/4/2020
(VNU-HCM Cập nhật
Đạt 90% 28/02/2021
CEA) (07/02/2021)
11/2019
(VNU-HCM
CEA)
10/2020
(CEA-UD)

5 Trường Đại học Vinh 4 2022 4/2022 Đạt 92% Cập nhật
2022 (VU-CEA) (04/4/2019) 30/4/2022
24. Kinh tế quốc tế 11/2018 Cập nhật
25. Quản trị kinh doanh 11/2018 4/2022 Đạt 90% 30/4/2022

26. Kỹ sư kỹ thuật xây dựng 11/2018 (VU-CEA) (04/4/2019) Cập nhật
27. Ngôn ngữ Anh 10/2019 30/4/2019
28. Quản trị kinh doanh 10/2019 12/2018 Đạt 92% Cập nhật
29. Sư phạm Hóa 9/2020 (VNU-CEA) (04/4/2019) 30/4/2019
30. Giáo dục Tiểu học 9/2020 Cập nhật
31. Luật Kinh tế 9/2020 12/2018 Đạt 94% 30/4/2019
32. Giáo dục Mầm non 12/2020 (VNU-CEA) (04/02/2021) Cập nhật
33. Kế toán 12/2020 28/02/2021
34. Sư phạm Ngữ văn 12/2020 12/2018 Đạt 96% Cập nhật
35. Sư phạm Địa lý 12/2020 (VNU-CEA) (04/02/2021) 28/02/2021
36. Công nghệ Thực phẩm 10/2021 Cập nhật
37. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 10/2021 10/2020 Đạt 88% 30/6/2021
38. Sư phạm Tiếng Anh 10/2021 (CEA-UD) (21/6/2021) Cập nhật
39. Sư phạm Lịch sử 10/2021 30/6/2021
40. Giáo dục thể chất 10/2020 Đạt 90% Cập nhật
41. Tài chính - Ngân hàng (CEA-UD) (21/6/2021) 30/6/2021
Cập nhật
12/2020 Đạt 90% 31/12//2021
(CEA-AVU&C) (21/6/2021) Cập nhật
31/12//2021
12/2020 Cập nhật
(CEA-AVU&C) 31/12//2021
Cập nhật
12/2020 31/12//2021
(CEA-AVU&C) Cập nhật
31/12/2021
12/2021 Cập nhật
(CEA-UD) 31/12/2021
Cập nhật
12/2021 31/12/2021

(CEA-UD) Cập nhật
31/12/2021
12/2021
(CEA-UD)

12/2021
(CEA-UD)

12/2021
(CEA-AVU&C)

12/2021
(CEA-AVU&C)

12/2021
(CEA-AVU&C)

12/2021
(CEA-AVU&C)

6 Trường Đại học 5 4/2018 5/2018 Đạt 84% Cập nhật
Sư phạm Hà Nội 4/2018 (VNU-CEA) (04/4/2019) 30/4/2019
42. Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng 02/2021 Cập nhật
7 Trường Đại học cao 02/2021 5/2019 Đạt 80% 30/4/2019
Điều dưỡng Nam Định 02/2021 (VNU-CEA) (04/4/2019) Cập nhật
43. Giáo dục Tiểu học 02/2021 30/9/2021
8 Trường Đại học Sài Gòn 44. Sư phạm Tin học 02/2021 6/2021 Đạt 88% Cập nhật
45. Sư phạm Sinh học 02/2021 (VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
46. Sư phạm Tiếng Anh 12/2018 Cập nhật
47. Giáo dục Mầm non 6/2021 Đạt 88% 30/9/2021

48. Giáo dục Đặc biệt 3/2022 (VNU-CEA) (10/9/2021) Cập nhật
49. Công tác xã hội 30/9/2021
50. Ngành điều dưỡng bậc đại học 9/2018 6/2021 Đạt 82% Cập nhật
51. Hộ sinh (VNU-CEA) (10/9/2021) 30/9/2021
Cập nhật
52. Cử nhân Giáo dục tiểu học 6/2021 Đạt 86% 30/9/2021
(VNU-CEA) (10/9/2021) Cập nhật
30/4/2019
6/2021 Đạt 90% Cập nhật
(VNU-CEA) (10/9/2021) 31/3/2022

6/2021 Đạt 86% Cập nhật
(VNU-CEA) (10/9/2021) 31/8/2019

01/2019 Đạt 96% Cập nhật
(CEA-AVU&C) (01/4/2019) 31/8/2019

53. Cử nhân Sư phạm tiếng Anh 9/2018 12/2018 Đạt 86% Cập nhật
(VNU-HCM (12/8/2019) 31/8/2019
54. Cử nhân Sư phạm Lịch sử 9/2018
55. Ngành Toán - ứng dụng 9/2019 CEA) Đạt 80% Cập nhật
56. Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ đại 9/2019 03/2019 (12/8/2019) 30/4/2022
(VNU-HCM
học) CEA) Đạt 86% Cập nhật
03/2019 (12/8/2019) 31/01/2021
(VNU-HCM
CEA) Đạt 84%
01/2022 (28/4/2022)
(VU-CEA)
6/2020 Đạt 84%

(VNU-HCM (14/12/2020)
CEA)

6 9/2019 6/2020 Đạt 88% Cập nhật
9/2019 (VNU-HCM (14/12/2020) 31/01/2021
57. Ngành Quản trị kinh doanh (trình độ 9/2019 Cập nhật
thạc sĩ) 10/2020 CEA) Đạt 82% 30/4/2022
10/2020 01/2022 (28/4/2022) Cập nhật
58. Ngành Công nghệ thông tin 10/2020 (VU-CEA) 30/4/2022
59. Ngành Khoa học máy tính (trình độ thạc 9/2018 01/2022 Đạt 84% Cập nhật
(VU-CEA) (28/4/2022) 28/02/2021
sĩ) 9/2018 11/2020 Cập nhật
60. Luật (VU-CEA) Đạt 82% 28/02/2021
61. Tài chính - Ngân hàng (trình độ đại học) 11/2020 (26/02/2021) Cập nhật
62. Tài chính - Ngân hàng (trình độ thạc sĩ) (VU-CEA) 28/02/2021
11/2020 Đạt 82% Cập nhật
63. Ngành Công nghệ sinh học (VU-CEA) (26/02/2021) 31/10/2019
3/2019
64. Ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn (VNU-HCM Đạt 80% Cập nhật
thực phẩm CEA) (26/02/2021) 31/10/2019
3/2019
Trường Đại học 65. Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 9/2018 (VNU-HCM Đạt 82% Cập nhật
9 Công nghiệp thực phẩm CEA) (15/10/2019) 30/4/2020
66. Công nghệ thông tin 2019 3/2019
TP. Hồ Chí Minh 67. Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử 2019 (VNU-HCM Đạt 90% Cập nhật
68. Kế toán 2019 CEA) (15/10/2019) 30/4/2020
10/2019
(VNU-HCM Đạt 80% Cập nhật
CEA) – ĐGL (27/4/2020) 30/4/2020
11/2019

(VNU-HCM Đạt 80% Cập nhật
CEA) (27/4/2020) 30/4/2020
11/2019
(VNU-HCM Đạt 84%
CEA) (27/4/2020)
11/2019
(VNU-HCM Đạt 90%
CEA) (27/4/2020)

10 Trường Đại học Y-Dược, 7 2019 11/2019 Đạt 86% Cập nhật
Đại học Huế (VNU-HCM (27/4/2020) 30/4/2020
69. Quản trị kinh doanh 5/2020
Trường Đại học CEA) Đạt 90% Cập nhật
70. Công nghệ chế biến thủy sản 5/2020 11/2021 (04/4/2022) 30/4/2022
11 Đồng Tháp (VNU-HCM
71. Tài chính ngân hàng 5/2020 CEA) Đạt 96% Cập nhật
4/2021 11/2021 (04/4/2022) 30/4/2022
72. Công nghệ chế tạo máy 4/2021 (VNU-HCM
73. Kỹ thuật mơi trường (trình độ thạc sĩ) 4/2021 CEA) Đạt 90% Cập nhật
74. Cơng nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ) 12/2018 11/2021 (04/4/2022) 30/4/2022
75. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 12/2018 (VNU-HCM
76. Cử nhân điều dưỡng 12/2018 CEA) Đạt 88% Cập nhật
77. Cử nhân Y tế công cộng 02/2019 12/2021 (24/4/2022) 30/4/2022
78. Dược học 02/2019 (VU-CEA) Cập nhật
79. Ngành Sư phạm Hóa học 02/2019 12/2021 Đạt 88% 30/4/2022
80. Ngành Sư phạm Toán học 4/2021 (VU-CEA) (24/4/2022) Cập nhật
81. Ngành Giáo dục tiểu học 4/2021 12/2021 30/4/2022
82. Sư phạm Tiếng Anh (VU-CEA) Đạt 84%
83. Giáo dục Chính trị (24/4/2022) Cập nhật
4/2019 31/10/2019

(VNU-CEA) Đạt 86%
(12/10/2019) Cập nhật
4/2019 31/10/2019
(VNU-CEA) Đạt 90% Cập nhật
(12/10/2019) 31/10/2019
4/2019 Cập nhật
(VNU-CEA) Đạt 90% 31/10/2019
(12/10/2019) Cập nhật
4/2019 31/10/2019
(VNU-CEA) Đạt 92% Cập nhật
(12/10/2019) 31/10/2019
4/2019 Cập nhật
(VNU-CEA) Đạt 92% 31/3/2022
(12/10/2019) Cập nhật
4/2019 31/3/2022
(VNU-CEA) Đạt 92%
(12/10/2019)
01/2022
(VNU-CEA) Đạt 88%
(30/3/2022)
01/2022
(VNU-CEA) Đạt 88%
(30/3/2022)

Trường Đại học 8 4/2021 01/2022 Đạt 88% Cập nhật
4/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
12 Sư phạm - Đại học 84. Sư phạm Ngữ văn 8/2021 Cập nhật
85. Quản trị kinh doanh 8/2021 01/2022 Đạt 86% 31/3/2022
Thái Nguyên 86. Giáo dục thể chất 8/2021 (VNU-CEA) (30/3/2022) Cập nhật
87. Khoa học môi trường 01/2019 31/3/2022

13 Trường Đại học 88. Ngôn ngữ Anh 01/2019 01/2022 Đạt 88% Cập nhật
Thủy lợi 89. Cử nhân sư phạm Ngữ văn 01/2019 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
90. Cử nhân sư phạm Lịch sử 01/2019 Cập nhật
91. Cử nhân Giáo dục mầm non 01/2019 01/2022 Đạt 90% 31/3/2022
92. Cử nhân sư phạm Sinh học 01/2019 (VNU-CEA) (30/3/2022) Cập nhật
93. Cử nhân sư phạm Toán 31/10/2019
94. Sư phạm Hóa học 01/2019 01/2022 Đạt 88% Cập nhật
95. Sư phạm Vật lý (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/10/2019
96. Kỹ thuật xây dựng cơng trình thủy 11/2018 Cập nhật
97. Quản lý xây dựng 11/2018 4/2019 Đạt 94% 31/10/2019
98. Kế toán 11/2018 (VNU-CEA) (14/10/2019) Cập nhật
99. Kinh tế 12/2019 31/10/2019
100. Công nghệ kỹ thuật xây dựng 12/2019 4/2019 Đạt 94% Cập nhật
(VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
Cập nhật
4/2019 Đạt 92% 31/10/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019)
Cập nhật
5/2019 Đạt 92% 31/10/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019)
Cập nhật
5/2019 Đạt 92% 31/10/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019) Cập nhật
31/10/2019
5/2019 Đạt 92% Cập nhật
(VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
Cập nhật
5/2019 Đạt 92% 31/3/2020
(VNU-CEA) (14/10/2019) Cập nhật
31/3/2020

5/2019 Đạt 88%
(VNU-CEA) (12/10/2019)

5/2019 Đạt 86%
(VNU-CEA) (12/10/2019)

5/2018 Đạt 88%
(VNU-CEA) (12/10/2019)

12/2019 Đạt 90%
(VNU-CEA) (25/3/2020)

12/2019 Đạt 90%
(VNU-CEA) (25/3/2020)

15 Khoa Quốc tế- ĐH 9 12/2019 12/2019 Đạt 90% Cập nhật
Quốc gia Hà Nội 12/2019 (VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
101. Kỹ thuật xây dựng 4/2021 Cập nhật
16 Trường Đại học 102. Quản trị kinh doanh 4/2021 12/2019 Đạt 90% 31/3/2020
Nguyễn Tất Thành 103. Kỹ thuật Môi trường 4/2021 (VNU-CEA) (25/3/2020) Cập nhật
104. Kỹ thuật Xây dựng công trình 4/2021 30/9/2021
4/2021 5/2021 Đạt 90% Cập nhật
giao thông 10/2018 (VNU-CEA) (09/9/2021) 30/9/2021
105. Kỹ thuật Tài nguyên nước Cập nhật
106. Kỹ thuật Cơ khí 3/2019 5/2021 Đạt 88% 30/9/2021
107. Công nghệ thông tin (VNU-CEA) (09/9/2021) Cập nhật
108. Kinh doanh quốc tế 3/2019 30/9/2021
5/2021 Đạt 88% Cập nhật
109. Cử nhân Quản trị khách sạn 9/2019 (VNU-CEA) (09/9/2021) 30/9/2021
110. Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật 10/2020

10/2020 5/2021 Đạt 90% Cập nhật
Điện- Điện tử 10/2020 (VNU-CEA) (09/9/2021) 31/10/2019
111. Ngành Dược học
5/2021 Đạt 86% Cập nhật
112. Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống (VNU-CEA) (09/9/2021) 31/10/2019

113. Kỹ thuật Xây dựng 5/2019 Đạt 94% Cập nhật
(VNU-HCM (07/10/2019) 31/10/2019
114. Luật Kinh tế
CEA) Đạt 96% Cập nhật
5/2019 (07/10/2019) 31/5/2020
(VNU-HCM
CEA) Đạt 88% Cập nhật
5/2019 (07/10/2019) 31/12/2021
(VNU-HCM
CEA) Đạt 92% Cập nhật
12/2019 (18/5/2020) 31/12/2021
(VNU-HCM
CEA) Cập nhật
31/12/2021
12/2021
(VU-CEA)

12/2021
(VU-CEA)

12/2021
(VU-CEA)

10 10/2020 12/2021 Đạt 88% Cập nhật

(VU-CEA) (14/4/2022) 31/12/2021
115. Ngôn ngữ Trung Quốc 4/2021
11/2021 Đạt 94% Cập nhật
116. Kiến trúc 4/2021 (VNU-HCM (14/4/2022) 30/4/2022

117. Cơng nghệ thơng tin (trình độ thạc sĩ) 10/2021 CEA) Cập nhật
11/2021 30/4/2022
118. Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử 10/2021 (VNU-HCM
119. Việt Nam học CEA) Cập nhật
120. Ngành Điều dưỡng 3/2022 31/10/2021
Trường Đại học 121. Ngành Quản trị Kinh doanh 4/2019 7/2019 Đạt 86%
122. Ngành Dược học 4/2019 (VNU-CEA) (12/10/2019) Cập nhật
17 Nam Cần Thơ 123. Ngành Luật Kinh tế 4/2019 31/10/2021
124. Ngành Kỹ thuật xây dựng 4/2019 7/2019 Đạt 84%
18 Trường Đại học 125. Công nghệ kỹ thuật ô tô 10/2021 (VNU-CEA) (12/10/2019) Cập nhật
Mỏ - Địa chất 126. Công nghệ thông tin 4/2021 31/3/2022
127. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lành 4/2021 7/2019 Đạt 86%
128. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 4/2021 (VNU-CEA) (12/10/2019) Cập nhật
129. Kế toán 5/2019 31/10/2019
7/2019 Đạt 82% Cập nhật
(VNU-CEA) (12/10/2019) 31/10/2019
Cập nhật
12/2021 Đạt 86% 31/10/2019
(VNU-CEA) (26/3/2022) Cập nhật
31/10/2019
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
(VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
Cập nhật
12/2021 Đạt 86% 31/3/2022
(VNU-CEA) (26/3/2022) Cập nhật

31/3/2022
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
(VNU-CEA) (26/3/2022) 31/3/2022
Cập nhật
7/2019 Đạt 86% 31/10/2019
(VNU-CEA) (14/10/2019)

11 5/2019 7/2019 Đạt 90% Cập nhật
5/2019 (VNU-CEA) (14/10/2019) 31/10/2019
130. Quản trị kinh doanh 5/2019 Cập nhật
131. Kỹ thuật địa chất 7/2020 7/2019 Đạt 90% 31/10/2019
132. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7/2020 (VNU-CEA) (14/10/2019) Cập nhật
133. Ngành Công nghệ thông tin 7/2020 31/10/2019
134. Ngành Kỹ thuật Dầu khí 7/2020 7/2019 Đạt 86% Cập nhật
135. Ngành Kỹ thuật Mỏ 7/2020 (VNU-CEA) (14/10/2019) 31/12/2020
136. Ngành Kỹ thuật Môi trường 7/2020 Cập nhật
137. Ngành Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 7/2020 9/2020 Đạt 90% 31/12/2020
138. Ngành Kỹ thuật Tuyển khoáng 3/2022 (VU-CEA) (15/12/2020) Cập nhật
139. Ngành Kỹ thuật Xây dựng 3/2022 31/12/2020
140. Kỹ thuật điện 3/2022 9/2020 Đạt 92% Cập nhật
141. Kỹ thuật cơ khí (VU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020
142. Quản lý đất đai 01/2019 Cập nhật
9/2020 Đạt 92% 31/12/2020
143. Dược học 02/2020 (VU-CEA) (15/12/2020) Cập nhật
31/12/2020
144. Chuẩn trình độ đại học ngành Y khoa 02/2019 9/2020 Đạt 88% Cập nhật
145. Chương trình đào tạo ngành Tài chính- (VU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2020
Cập nhật
Ngân hàng trình độ Thạc sĩ 9/2020 Đạt 92% 31/3/2022
(VU-CEA) (15/12/2020) Cập nhật

31/3/2022
9/2020 Đạt 92% Cập nhật
(VU-CEA) (15/12/2020) 31/3/2022

9/2020 Đạt 88% Cập nhật
(VU-CEA) (15/12/2020) 31/12/2019

19 Khoa Y Dược - 7/2019 Đạt 86% Cập nhật
ĐH Quốc gia Hà Nội (VNU-HCM (14/12/2019) 31/10/2020

20 Trường Đại học CEA) Đạt 82% Cập nhật
Tài chính - Marketing 5/2020 (08/10/2020) 31/12/2019
(CEA-AVU&C)
7/2019 Đạt 90%
(VNU-HCM (16/12/2019)
CEA)

12 02/2019 8/2019 Đạt 90% Cập nhật
02/2019 (VNU-HCM (16/12/2019) 31/12/2019
146. Chương trình đào tạo ngành Quản trị 02/2019
kinh doanh trình độ Thạc sĩ 02/2019 CEA) Đạt 96% Cập nhật
01/2021 8/2019 (16/12/2019) 31/12/2019
147. Chương trình đào tạo chất lượng cao 01/2021 (VNU-HCM
chuyên ngành Quản trị Marketing 01/2021 CEA) Đạt 96% Cập nhật
Chương trình đào tạo chất lượng cao 01/2021 8/2019 (16/12/2019) 31/12/2019
01/2021 (VNU-HCM
148. chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng 01/2021 CEA) Đạt 98% Cập nhật
hợp 01/2021 7/2019 (16/12/2019) 31/12/2019
01/2021 (VNU-HCM
149. Chương trình đào tạo chất lượng cao CEA) Đạt 92% Cập nhật

chuyên ngành ngân hàng 12/2021 (04/4/2022) 31/12/2021
(VNU-HCM
150. Tài chính – Ngân hàng CEA) Cập nhật
12/2021 31/12/2021
151. Marketing (VNU-HCM
CEA) Cập nhật
152. Quản trị kinh doanh 12/2021 31/12/2021
(VNU-HCM
153. Kinh doanh Quốc tế CEA) Cập nhật
12/2021 31/12/2021
154. Bất động sản (VNU-HCM
CEA) Cập nhật
155. Ngôn ngữ Anh 12/2021 31/12/2021
(VNU-HCM
156. Hệ thống thông tin quản lý CEA) Cập nhật
11/2021 30/4/2022
157. Kế toán (VNU-HCM
CEA) Cập nhật
12/2021 31/12/2021
(VNU-HCM
CEA) Cập nhật
12/2021 31/12/2021
(VNU-HCM
CEA)

13

158. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 01/2021 11/2021 Đạt 94% Cập nhật
(VNU-HCM (04/4/2022) 30/4/2022
159. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 01/2021

CEA) Đạt 88% Cập nhật
21 Trường Đại học Y Dược - 160. Quản trị khách sạn 01/2021 11/2021 (04/4/2022) 30/4/2022
Đại học Thái Nguyên 7/2019 (VNU-HCM
161. Bác sỹ chuyên khoa I 7/2019 CEA) Đạt 90% Cập nhật
22 Trường Đại học 162. Thạc sỹ Y học Dự phòng 7/2019 11/2021 (04/4/2022) 30/4/2022
Công nghệ Đồng Nai 163. Bác sỹ Răng Hàm Mặt 6/2019 (VNU-HCM
164. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 6/2019 CEA) Đạt 88% Cập nhật
23 Trường Đại học Hà Nội 165. Công nghệ thực phẩm 7/2020 8/2019 (24/4/2020) 31/8/2019
166. Công nghệ thông tin 7/2020 (CEA-AVU&C) Cập nhật
167. Kế toán 7/2020 8/2019 Đạt 86% 30/4/2020
168. Quản trị dịch vụ du lịch 10/2020 (CEA-AVU&C) (24/4/2020) Cập nhật
10/2020 8/2019 30/4/2020
và lữ hành 10/2020 (CEA-AVU&C) Đạt 86% Cập nhật
169. Công nghệ Chế tạo máy 6/2019 9/2019 (25/3/2020) 31/3/2020
170. Ngôn ngữ Anh 6/2019 (VNU-CEA) Cập nhật
171. Tài chính - Ngân hàng 9/2019 Đạt 86% 31/3/2020
172. Công nghệ thông tin (VNU-CEA) (25/3/2020) Cập nhật
173. Ngôn ngữ Nhật 10/2020 28/02/2021
(VU-CEA) Đạt 88% Cập nhật
10/2020 (26/02/2021) 28/02/2021
(VU-CEA) Cập nhật
10/2020 Đạt 86% 28/02/2021
(VU-CEA) (26/02/2021) Cập nhật
12/2020 30/6/2021
(CEA-AVU&C) Đạt 86% Cập nhật
12/2020 (26/02/2021) 30/6/2021
(CEA-AVU&C) Cập nhật
12/2020 Đạt 86% 31/12/2021
(CEA-AVU&C) (11/6/2021) Cập nhật
9/2019 31/3/2020

(VNU-CEA) Đạt 86%
(11/6/2021) Cập nhật
9/2019 31/3/2020
(VNU-CEA) Đạt 86%
(14/12/2021)

Đạt 88%
(23/3/2020)

Đạt 90%
(23/3/2020)

Trường Đại học 14 6/2019 9/2019 Đạt 90% Cập nhật
10/2020 (VNU-CEA) (23/3/2020) 31/3/2020
24 Nha Trang 174. Ngôn ngữ Trung Quốc 10/2020 Cập nhật
175. Ngôn ngữ Anh 10/2020 12/2020 Đạt 90% 28/02/2021
Trường Đại học 176. Ngôn ngữ Đức 10/2020 (VU-CEA) (26/02/2021) Cập nhật
177. Ngôn ngữ Pháp 10/2020 28/02/2021
25 Công nghệ 178. Quản trị kinh doanh 10/2021 12/2020 Đạt 88% Cập nhật
179. Tài chính - Ngân hàng 10/2021 (VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
TP. Hồ Chí Minh 180. Kế toán 02/2019 Cập nhật
181. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành 12/2020 Đạt 88% 30/6/2021
182. Công nghệ chế biến thủy sản 02/2019 (VU-CEA) (26/02/2021) Cập nhật
30/6/2021
183. Kỹ thuật tàu thủy 02/2021 12/2020 Đạt 84% Cập nhật
(CEA-AVU&C) (17/6/2021) 31/12/2021
184. Công nghệ sinh học 02/2021 Cập nhật
12/2020 Đạt 84% 31/12/2021
185. Nuôi trồng thủy sản 7/2019 (CEA-AVU&C) (17/6/2021)
Cập nhật

186. Kế toán 7/2019 12/2021 Đạt 92% 30/4/2020
(VU-CEA) (27/4/2020)
187. Công nghệ Thông tin Cập nhật
12/2021 Đạt 92% 30/4/2020
(VU-CEA) (27/4/2020)
Cập nhật
9/2019 Đạt 96% 31/01/2022
(VNU-HCM (16/12/2019)
Cập nhật
CEA) Đạt 96% 31/01/2022
9/2019 (16/12/2019)
(VNU-HCM Cập nhật
CEA) 31/12/2019
01/2022
(VNU-HCM Cập nhật
CEA) 31/12/2019
01/2022
(VNU-HCM
CEA)
9/2019
(VNU-HCM
CEA)
9/2019
(VNU-HCM
CEA)

15 10/2019 11/2019 Đạt 82% Cập nhật
10/2019 (CEA-AVU&C) (24/4/2020) 30/4/2020
188. Kỹ thuật điện
189. Quản trị kinh doanh 8/2020 11/2019 Đạt 82% Cập nhật

190. Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành 8/2020 (CEA-AVU&C) (24/4/2020) 30/4/2020
191. Kỹ thuật cơ khí 8/2020 Cập nhật
192. Luật kinh tế 10/2020 10/2020 Đạt 88% 31/5/2021
193. Kỹ thuật xây dựng 10/2020 (VU-CEA) (28/5/2021) Cập nhật
194. Thiết kế thời trang 10/2020 31/5/2021
195. Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 10/2020 Đạt 94% Cập nhật
10/2020 (VU-CEA) (28/5/2021) 31/5/2021
196. Công nghệ sinh học Cập nhật
10/2020 10/2020 Đạt 90% 31/5/2021
197. Tài chính - Ngân hàng 10/2020 (VU-CEA) (28/5/2021) Cập nhật
198. Công nghệ kỹ thuật ô tô 4/2021 31/5/2021
199. Dược học 4/2021 12/2020 Đạt 88%
200. Ngôn ngữ Nhật 4/2021 (VU-CEA) (28/5/2021) Cập nhật
201. Tâm lý học 30/4/2022
4/2021 12/2020 Đạt 90%
202. Marketing (VU-CEA) (28/5/2021) Cập nhật
30/4/2022
3/2021 Đạt 96%
(VNU-HCM (04/4/2022) Cập nhật
30/4/2022
CEA) Đạt 92%
3/2021 (04/4/2022) Cập nhật
(VNU-HCM 31/5/2021
CEA) Đạt 96% Cập nhật
3/2021 (04/4/2022) 30/4/2021
(VNU-HCM Cập nhật
CEA) Đạt 88% 30/4/2021
12/2020 (28/5/2021)
(VU-CEA) Cập nhật
30/4/2022

11/2021 Đạt 92%
(VNU-HCM (04/4/2022) Cập nhật
30/4/2022
CEA) Đạt 94%
11/2021 (04/4/2022)
(VNU-HCM
CEA)

16

203. Kiến trúc 4/2021 11/2021 Đạt 94% Cập nhật
10/2019 (VNU-HCM (04/4/2022) 30/4/2022
Trường Đại học 204. Tài chính - Ngân hàng 3/2020
205. Quản trị kinh doanh 3/2020 CEA) Đạt 92% Cập nhật
26 Kinh tế - Tài chính 206. Ngôn ngữ Anh 12/2020 12/2019 (27/4/2020) 30/4/2020
207. Luật kinh tế 12/2020 (VNU-HCM
TP. Hồ Chí Minh 208. Kế toán 12/2020 CEA) Đạt 92% Cập nhật
209. Marketing 12/2020 (26/02/2021) 28/02/2021
27 Trường Đại học 210. Công nghệ thông tin 10/2021 10/2020
Tài nguyên và Môi trường 211. Kinh doanh quốc tế 10/2021 (VU-CEA) Đạt 88% Cập nhật
212. Quan hệ công chúng 10/2021 (26/02/2021) 28/02/2021
213. Quản trị khách sạn 10/2021 10/2020
214. Quản trị nhân lực 29/01/2019 (VU-CEA) Đạt 90% Cập nhật
215. Ngành Công nghệ kỹ thuật Môi trường (26/5/2021) 31/5/2021
3/2021
(VU-CEA) Đạt 90% Cập nhật
(26/5/2021) 31/5/2021
3/2021
(VU-CEA) Đạt 92% Cập nhật
(04/4/2022) 30/4/2022

11/2021
(VNU-HCM Đạt 94% Cập nhật
(04/4/2022) 30/4/2022
CEA)
11/2021 Đạt 92% Cập nhật
(VNU-HCM (24/4/2022) 30/4/2022
CEA)
Đạt 94% Cập nhật
01/2022 (24/4/2022) 30/4/2022
(VU-CEA)
Đạt 90% Cập nhật
01/2022 (24/4/2022) 30/4/2022
(VU-CEA)
Đạt 90% Cập nhật
01/2022 (24/4/2022) 30/4/2022
(VU-CEA)
Đạt 84% Cập nhật
01/2022 (27/3/2020) 31/3/2020
(VU-CEA)

10/2019
(VNU-CEA)

Hà Nội 17 29/01/2019 12/2021 Đạt 84% Cập nhật
28 Trường Đại học 29/01/2019 (VNU-CEA) (30/3/2022) 31/01/2019
216. Ngành Biến đổi khí hậu và Phát triển 29/01/2019 Cập nhật
Thủ Dầu Một bền vững 29/01/2019 12/2021 Đạt 88% 31/3/2022
29/01/2019 (VNU-CEA) (30/3/2022) Cập nhật
217. Ngành Công nghệ Thông tin 29/01/2019 31/3/2022
218. Ngành Khí tượng Thủy văn học 29/01/2019 10/2019 Đạt 80% Cập nhật

219. Ngành Kế toán (VNU-CEA) (27/3/2020) 31/3/2020
220. Ngành Kỹ thuật địa chất 01/2021 Cập nhật
221. Ngành Quản lý đất đai 01/2021 10/2019 Đạt 82% 31/01/2019
222. Ngành Quản lý biển 01/2021 (VNU-CEA) (27/3/2020) Cập nhật
223. Quản lý Tài nguyên và Môi trường 31/3/2020
224. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 28/8/2019 01/2021 Đạt 90% Cập nhật
225. Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ 28/8/2019 (VNU-CEA) (05/4/2021) 31/01/2019
226. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 28/8/2019 Cập nhật
227. Sư phạm Ngữ văn 28/8/2019 01/2021 Đạt 86% 31/01/2021
228. Sư phạm Lịch sử (VNU-CEA) (05/4/2021) Cập nhật
229. Giáo dục Tiểu học 9/2020 31/01/2021
230. Giáo dục Mầm non 9/2020 01/2021 Đạt 86% Cập nhật
231. Giáo dục học (VNU-CEA) (05/4/2021) 31/01/2021
232. Quản lý Tài nguyên-Môi trường Cập nhật
12/2021 Đạt 82% 31/3/2022
(VNU-CEA) (30/3/2022)
Cập nhật
10/2019 Đạt 90% 31/3/2020
(VNU-CEA) (30/3/2020)
Cập nhật
10/2019 Đạt 90% 31/3/2020
(VNU-CEA) (30/3/2020) Cập nhật
31/3/2020
10/2019 Đạt 88% Cập nhật
(VNU-CEA) (30/3/2020) 31/3/2020
Cập nhật
10/2019 Đạt 86% 28/02/2021
(VNU-CEA) (30/3/2020) Cập nhật
28/02/2021
11/2020 Đạt 90%

(VU-CEA) (26/02/2021)

11/2020 Đạt 92%
(VU-CEA) (26/02/2021)

Trường Đại học Kinh tế - 18 9/2020 11/2020 Đạt 86% Cập nhật
9/2020 (VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
29 Kỹ thuật Công nghiệp 233. Luật 10/2020
234. Ngôn ngữ Anh 10/2020 11/2020 Đạt 90% Cập nhật
235. Công tác xã hội 10/2020 (VU-CEA) (26/02/2021) 28/02/2021
236. Kiến trúc 5/2021
237. Kỹ thuật xây dựng 5/2021 01/2021 Đạt 90% Cập nhật
238. Quản lý nhà nước 5/2021 (VU-CEA) (28/5/2021) 31/5/2021
239. Quản lý công nghiệp 5/2021 Cập nhật
240. Ngôn ngữ Trung Quốc 11/2021 01/2021 Đạt 84% 31/5/2021
241. Quản lý đất đai 11/2021 (VU-CEA) (28/5/2021) Cập nhật
242. Ngơn ngữ Anh (trình độ thạc sĩ) 11/2021 31/5/2021
243. Văn học Việt Nam (trình độ thạc sĩ) 11/2021 01/2021 Đạt 88% Cập nhật
244. Công tác xã hội (trình độ thạc sĩ) 11/2021 (VU-CEA) (28/5/2021) 31/3/2022
245. Quản lý giáo dục (trình độ thạc sĩ) 9/2019 Cập nhật
246. Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 3/2022 Đạt 96% 31/3/2022
247. Kế toán 9/2019 (VU-CEA) (06/3/2020) Cập nhật
9/2019 31/3/2022
248. Quản trị kinh doanh 3/2022 Đạt 96% Cập nhật
249. Cơng nghệ kỹ thuật cơ khí (VU-CEA) (06/3/2020) 31/3/2022
Cập nhật
3/2022 Đạt 92% 28/02/2022
(VU-CEA) (06/3/2020) Cập nhật
28/02/2022
3/2022 Cập nhật

(VU-CEA) 28/02/2022
Cập nhật
02/2022 28/02/2022
(VU-CEA) Cập nhật
28/02/2022
02/2022
(VU-CEA) Cập nhật
31/3/2020
02/2022
(VU-CEA) Cập nhật
31/3/2020
02/2022
(VU-CEA) Cập nhật
31/3/2020
02/2022
(VU-CEA)

10/2019
(CEA-AVU&C)

10/2019
(CEA-AVU&C)

10/2019
(CEA-AVU&C)

30 Trường Đại học 19 11/2019 01/2020 Đạt 96% Cập nhật
11/2019 (CEA-AVU&C) (24/4/2020) 30/4/2020
Sư phạm - Đại học Huế 250. Tài chính Ngân hàng 11/2019
251. Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử 01/2020 Đạt 92% Cập nhật

31 Trường Đại học Tây Đô 252. Công nghệ Thực phẩm 03/2020 (CEA-AVU&C) (24/4/2020) 30/4/2020
03/2020
253. Công nghệ Dệt, may 03/2020 01/2020 Đạt 96% Cập nhật
254. Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn 10/2021 (CEA-AVU&C) (24/4/2020) 30/4/2020
10/2021
thông 9/2019 01/2020 Đạt 94% Cập nhật
255. Công nghệ thông tin 9/2019 (CEA-AVU&C) (08/10/2020) 31/10/2020
256. Kinh doanh thương mại 9/2019
257. Công nghệ kỹ thuật Điều khiển 11/2021 01/2020 Đạt 94% Cập nhật
11/2021 (CEA-AVU&C) (08/10/2020) 31/10/2020
và Tự động hóa 11/2021 Cập nhật
258. Ngành Sư phạm Hóa học 10/2019 01/2020 Đạt 94% 31/10/2020
259. Ngành Sư phạm Ngữ văn 10/2019 (CEA-AVU&C) (08/10/2020) Cập nhật
260. Ngành Sư phạm Địa lý 10/2019 31/12/2021
261. Ngành Giáo dục Tiểu học 12/2021 Đạt 88% Cập nhật
262. Ngành Giáo dục Chính trị (CEA-AVU&C) (03/4/2020) 31/12/2021
263. Ngành Giáo dục mầm non Cập nhật
264. Quản trị Kinh doanh 12/2021 Đạt 88% 30/4/2020
265. Kế toán tổng hợp (CEA-AVU&C) (03/4/2020)
266. Tài chính – Ngân hàng Cập nhật
11/2019 Đạt 88% 30/4/2020
(VNU-CEA) (03/4/2020)
Cập nhật
11/2019 Đạt 94% 30/4/2020
(VNU-CEA) (30/3/2022) Cập nhật
31/3/2022
11/2019 Đạt 92% Cập nhật
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022
Cập nhật
12/2021 Đạt 94% 31/3/2022

(VNU-CEA) (30/3/2022) Cập nhật
31/3/2020
12/2021 Đạt 82% Cập nhật
(VNU-CEA) (23/3/2020) 31/3/2020
Cập nhật
12/2021 Đạt 82% 31/3/2020
(VNU-CEA) (23/3/2020)

12/2019 Đạt 84%
(VNU-CEA) (23/3/2020)

12/2019
(VNU-CEA)

12/2019
(VNU-CEA)

20 10/2019 12/2019 Đạt 84% Cập nhật
12/2020 (VNU-CEA) (23/3/2020) 31/3/2020
267. Dược học 12/2020 Cập nhật
268. Luật Kinh tế 12/2020 01/2021 Đạt 88% 30/4/2021
269. Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hành 12/2020 (VNU-CEA) (05/4/2021) Cập nhật
270. Ngôn ngữ Anh 4/2022 30/4/2021
271. Quản trị Kinh doanh (trình độ thạc sĩ) 4/2022 01/2021 Đạt 86% Cập nhật
272. Dược lý - Dược lâm sàng (trình độ thạc 4/2022 (VNU-CEA) (05/4/2021) 30/4/2021
4/2022 Cập nhật
sĩ) 01/2021 Đạt 82% 30/4/2021
273. Điều dưỡng 2019 (VNU-CEA) (05/4/2021)
274. Công nghệ thông tin 2019 Cập nhật
275. Cơng nghệ kỹ thuật cơng trình xây 2019 01/2021 Đạt 86% 30/4/2022

2019 (VNU-CEA) (05/4/2021)
dựng 2019 Cập nhật
32 Trường Đại học 276. Kế toán 10/2021 01/2020 Đạt 90% 30/4/2022
Thương mại 277. Marketing 10/2021 (VNU-CEA) (25/3/2020)
278. Tài chính – Ngân hàng 10/2021 Cập nhật
279. Đại học chính quy chất lượng cao ngành 01/2020 Đạt 88% 30/4/2022
(VNU-CEA) (25/3/2020)
Kế toán Cập nhật
280. Đại học chính quy chất lượng cao ngành 01/2020 Đạt 88% 30/4/2022
(VNU-CEA) (25/3/2020) Cập nhật
Tài chính – Ngân hàng 31/3/2020
281. Kinh tế 01/2020 Đạt 90% Cập nhật
282. Luật kinh tế (VNU-CEA) (25/3/2020) 31/3/2020
283. Thương mại điện tử Cập nhật
01/2020 Đạt 90% 31/3/2020
(VNU-CEA) (25/3/2020) Cập nhật
31/3/2020
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2020
Cập nhật
12/2021 Đạt 88% 31/3/2022
(VNU-CEA) (30/3/2022) Cập nhật
31/3/2022
12/2021 Đạt 88% Cập nhật
(VNU-CEA) (30/3/2022) 31/3/2022


×