Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Bctc công ty cổ phần cokyvina 1671042971

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.94 MB, 17 trang )

12 CORY VINE CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ve Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

JOINT STOCK COMPANY

CONG TY CO PHAN COKYVINA

- S6::20-WICBTT-CKV-PCTH Hà Nội, ngày 20 tháng 10 năm 2022

V/v: thực hiện công bố thông tin
báo cáo tài chính quý 3/2022

Kính gửi: - _ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước;
- Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội.

1. Tên công ty: Công ty Cổ phần COKY VINA.

2. Mã chứng khoán: CKV.

3. Địa chỉ trụ sở chính: Số 178 Phố Triệu Việt Vương, Phường Nguyễn Du,
Quận Hai Bà Trưng, TP.Hà Nội.

4. Điện thoại: 024. 39781323, Fax: 024. 39782368.

Š. Nội dung công bố thông tin:

© Bao cao tài chính Q3/2022 của Cơng ty Cổ phần COKYVINA được
lập ngày 19 thang 10 năm 2022 bao gồm: BCĐKT, BCKQKD,
BCLCTT, TMBCTC.


o Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế TNDN Q3/2022 so với lợi
nhuận sau thuế TNDN Q3/2021 lập ngày 20/10/2022 ở Báo cáo tài

chính tổng hợp Cơng ty.

6. Địa chỉ website đăng tải toàn bộ báo cáo tài chính: www.cokyvina.com.vn

Chúng tôi xin cam kết các thông tin công bố trên đây là đúng sự thật
và hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung thông tin công bố./.

Nơi nhận: FƠNG GIÁM ĐĨC _ „
- Như trên; 4!⁄—
- Lưu: VT.

Signature Not Verified

Xý bởi: Lý Chỉ Đức
Ký ngày: 20/10/2022 15:34/40

PAP BOAN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BƯU CHÍNH VIỄN THƠNG VIET NAM Doedap~ Ty do ~ Hank phue

CONG TY CO PHAN COKYVINA Hà nội, ngày 20 tháng 10 năm 2022

Số: 04/2022-GTLN/KTTC
ỨA: Giải trình lợi nhuận sau thuế TNDN chênh lệch

trên 10% 03/2022 so với Q3/2021

Kính gửi: - ỦY BAN CHỨNG KHOÁN NHÀ NƯỚC

- SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN HÀ NỘI

Căn cứ thơng tư số 96/2020/TT-BTC của Bộ tài chính ngày 16/11/2020 về việc công bố

thông tin định kỳ của tô chức niêm yết trên thị trường chứng khoán.

Căn cứ Báo cáo tài chính tổng hợp Qúy 3/2022 tại ngày 30 tháng 09 năm 2022

_ Cong ty Cổ phần COKYVINA (mã chứng khoán: CKYV) giải trình chỉ tiêu: Lợi nhuận sau
thuê TNDN Q 3/2022 so với cùng kỳ Q 3/2021, cụ thê như sau:

đơn vị tính: đồng

Lãy kế c đến Lãy kế đế|n Chênh lệch Tỹ lệ
TT Chỉ tiêu Q3/2022 Q3/2021 Số tiền
,

1 | Lợi nhuận sau thuế 536.495.640| 637.386.903 | -100.891.263 -15,2%
(Báo cáo tài chính tổng hợp)
1. Báo cáo tài chính tông hợp Qúy 3/2022 lợi nhuận sau thuê TNDN đạt 536 triệu đông
đồng giảm 100,8 triệu đồng , tương đương giảm 15,82% so với cùng kỳ Qúy 3/2021 . Nguyên nhân
trong kỳ chỉ phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp của Công ty trong kỳ tăng so với cùng
kỳ năm trước dẫn đến lợi nhuận sau thuế TNDN của Qúy 3/2022 giảm so với Qúy 3/2021.
Trên đây là giải trình về chỉ tiêu lợi nhuận sau thuế TNDN của Kết quả Kinh doanh sau

kiểm toán Qúy 3/2022 so với Qúy 3/2021.

Công ty Cổ phần COKYNINA trân trọng báo cáo./.

Nơi nhận:

- Như trên
- Lưu: Công ty

TẬP ĐỒN BƯU CHÍNH VIỄN THƠNG VIỆT NAM
CONG TY CO PHAN COKYVINA

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TONG HOP

Qui 3/2022

HA NOI - T10-2022

CÔNG TY CỔ PHẦN COKYVINA BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Số 178 Phố Triệu Việt Vương, P.Nguyễn Du, Q. Hai Bà
QUÍ III- NĂM 2022
Trưng, TP Hà Nội MẪU SỐ :B01-DN
(COKYVINA)

DN - BANG CAN DOI KẾ TOÁN TỔNG HỢP

Tai ngay 30 thang 09 năm 2022

Don vi tinh: VND

TT Chi tiéu Mã số ane : Cuối kỳ Đầu năm
100
TÀI SẢN

A. Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150) 83,893,258,505| 114,229,430,920


I. [Tiền và các khoản tương đương tiền 110 | V.0I 20,372,900,227 61,066,788,298
1 |Tiển c
ite 19,372,900,227 | _ 46,038,788,298
2 _ |Các khoản tương đương tiền
112 1,000,000,000 15,028,000,000
0
II. |Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 | V.02a 10,060,000,000
0
I |Chứng khoánkinhdoanh 121 lo, — 0 0
0
2 |Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122 0
48,826,621,726
3 |Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 10,060,000,000 38,617,004,722

II. |Các khoản phải thu ngắn hạn — 130 " 47,997,527,889| — 4,357,730,000

1 |Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 V.03 25,534,634,971 — 0
0
—_2_ |Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 V.04 5,001,568,644 0

3. |Phải thu nội bộ ngắn hạn ¬ 133 —_ 0} 13,929,060,426

4. |Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 0 (8,077,173,422)
0
__5__|Phai thu về cho vay ngắn hạn khác 135 0
6 _ [Phải thu ngắn hạn khác CS 3,764,766,087
_136 | V.05 25,482,407,523 | _
7 |Dựphòng phải thu ngắn hạn khó địi (*) 3,839,634214
137 (8,021,083,249)
(74,868,127)

8 [Tài sản thiếu chờ xử lý 139 0 571,254,809
521,957,925.
_IV. |Hang tén kho 140 V.06 3,639,948,118
1 |Hàng tổn kho ¬ 141 _—_ 3/714816245| 5,000

2 _ |Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 (74,868,127) 49,291,884
0
V, |Tàisản ngắn hạn khác 150 1,822,882,271 0

I |Chiphítrả trước ngắnhạn _ 151 1,/071/843,076| 56,027,564,773
2,000,000,000
2_ |ThuếGTGT được khấu trừ 152 0
0
3 |Thuế và các khoản phải thu của Nhà nước _ 153 V.07 731,039,195 0
0
4 |Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ 154 0
0
— 5. |Tài sản ngắn hạn khác 155 0
2,000,000,000
B. |Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260) 200 53,509,884,764 0

| I. |Các khoản phải thu dài hạn 210 | V08 2,000,000,000
211 | _
[_ |Phải thu dài hạn của khách hàng SỐ 212 ¬ — 0

2_ |Trả trước cho người bán ngắn hạn 0

3 |Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - _213 fete ee OF
4 _ |Phải thu nội bộ dài hạn 0
214

5 |Phải thu về cho vay dàì hạn a
_ 215

6 |Phai thu dài hạn khác 216 2,000,000,000

7 |Dự phịng phải thu dài hạn khó địi (*) 219 0

II. [Tài sản cố định 220 31,161,963,232 34,627,637,458
221 | 22,958,511,982
1 |Tài sản cố địnhhữuhình _ V.09 26,424,186,208|
|- [Nguyên giá - _222 106,562,269,489| _
V.10 105,028,961,307
223 _
-__ |Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 224 V.02b| __ (83,6003,757,507)| (78,604/775,099)
| 2 |Tài sản cố định thuê tài chính 225 0 0
- 0
- |Nguyén gid 226 ai — 0|
227 |
__-_ |Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 228 _ 0 0

3 |Tài sản cố định vơ hình- _ 3. 8,203,451,250 8,203,451,250

- |Nguyén gid — 240 8,203,451,250 8,203,451,250
-_ |Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
231 om 0

II. |Bất động sản đầu tư — 232 | L 0 0
240
-_ |Nguyên giá 241 0 0
242-

-__ |Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 250 | 0 0
251
IV. |Tai san dé dang dai han 0 0
252.
1 |Chỉ phí sản xuất kinh doanh dài hạn — 0 0
253
2 | Chỉ phí xây dựn cơ ban dé dang 254 0 _ 0

V, | Đầu tư tài chính dài hạn 255 14,269,511,249 14,276,411,268
260
1 |Đầu tư vào Công ty con a 0 0
261
2_ |Đầu tư vào Côngty liên kết, liên doanh 0 Ề 0
262 —
3 |Đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác 24,188,455,000 24,188,455,000)
Garis 4 Dự phịng giảm giá đầu tư tài chính dài han (*) 263
268 (9,918,943,75 1) (9,912,043,732)

C5 |Đầu tư nấm giữ đến ngày đáo hạn (trái phiếu) 270 0|_ 0
6,078,410,283 5,123,516,047
NG 1 “vi |Tài sản dài hạn khác
5 ween A1 |Chỉ phí trả trước dài hạn 7 5,728,069,014 4,773,174,778

Ki | ]Tài BằU thuế thu nhập hoãn lại ; 350,34 1,269 | 350,341,269
ae SA _|Thiét bi, vat tư, phụ tùng thay thế dài hạn
==<{ 4 |Tài sản dài hạn khác 0 0
0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
137,403,143,269| 170,256,995,693
NGUON VON Cudi ky Dau nam


A. |Nợ phải trả (300=310+330) 300 —— 96,252,194,370 86,222,682,758

I. |No ngan hạn 310 56,252,194,370 86,222,682,758

1 |Phải trả người bán ngắn hạn 311 | VII 14,523,276,715 | _ 26,133,426,877

2_ |Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 3,598,542,066 1,021,907,079

3 [Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 VI2 6,308,943,668_ 8,173,380,665
4 |Phai tra ngudi lao dong _ 314 |
5 _|Chi phi phai trả ngấn hạn 315 | VI3 876,150,986 3,816,006,576
1,488,622,014 1,942,421,285

6 |Phải trả nội bộngắnhạn _ 316 0 0

_7__ |Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng lao động 317 - 0 0

8 |Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn _318 VI§ 308,380,000 108,461,095

9_ |Phải trả ngắn hạn khác 7 319 VI4 28,726,884,155 40,078,684,145}

10 |Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 VI§ 0 _ 4,496,800,000
11 |Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
12_ |Quỹ khen thưởng phúc lợi 321 | VI6 | —_ 0
13 |Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
Il. No dai han 322 421,394,766. 451,594,766

324 0 ___Ð
0 0

330

| 1 Phải trả người bán dài hạn 331 | 0 0
332 0 0
|2 |Người mua trả tiền trước dài hạn
333 0 0
3 _ |Chỉ phí phải trả dai han
334 0 0
| 4 |Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 335 0 0
336
5 |Phải trả dài hạn nội bộ 0 0
337 |
6 |Doanh thu chưa thực hiện dài hạn VI§ 0 0
7 |Phảitrảdàihạnkhio — 338 |
341] V.17 0 0
8 |Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 342 | __ 0 —_ 0
343 V.17
—_9_ |Thuế thu nhập hoãn lại phải trả _ 7 400 | 0 0
410 | 0 0
10 |Dự phòng phải trả dai han V.l6 81,150,948,899 84,034,312,935
4i1I| V.19 81,150,948,899 84,034,312,935
| 11 |Quỹ phát triển khoa học công nghệ
B. |Vốn chủ sở hữu (400=410+430) 412 | 40,500,000,000 | 40,500,000,000
414
I. |Vốn chủ sở hữu - 20,354,652,347 20,354,652,347
A15 | 3,000,000,000 3,000,000,000
1 |Vốn đâu tư của chủ sở hữu
416 (573,800,000)} — (573,800,000)
2_ |Thặng dư vốn cổ phần 41
418 0 0

3 |Vốn khác của chủ sở hữu 418
420 0 0
| 4 |Cổ phiếu quỹ 421
421A 8,642,975,684 8,642,975,684
5 |Chênh lệch đánh giá lại tài sản 421B
421 0 0
6_ |Chênh lệch tỷ giá hối đoái 430
432 0 0
| 7 |Quỹ đầu tư phát triển 433
440 9 227,120,868 12,110,484,904
8 [Quy du phong taichinh _
Trưởng 7,371,584,904 7,623,758,383
Koo Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,855,535,964 4,486,726,521

š⁄ d Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 0
9, am)
6: |LNST chưa phân phối luỹ kế đến cuối kỳ trước
0 0
ce LNST chưa phân phối kỳ này 0 0
137,403,143,269| 170,256,995,693
@ Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

_THE |Nguồn kinh phí và quỹ khác _

2__|Nguén kinh phi

3 |Nguén kinh phi da hinh thanh TSCĐ_.

TONG CONG NGUON VON (400=300+400)


Hà Nội, Ngày 19 tháng 10 năm 2022

Người Lập Biểu Kế Toán Tổng Giám Đốc

———
Vii Thi Kim Thoa

CÔNG TY CỔ PHẦN COKYVINA TONG HOP BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Số 178 Phố Triệu Việt Vương, P.Nguyễn Du, Q. QUÝ III- NĂM 2022
MẪU SỐ : B02-DN
Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
(COKYVINA) Don vi tinh : VND

DN - BAO CAO KET QUA KINH DOANH

TT Chỉ tiêu Ma Thuy Số lũy kế từ đầu | Số lũy kế từ đầu
số ét | Qui III nam 2022 | Quí II năm 2021 | năm đến cuối Quí | năm đến cuối Quí

minh IH năm 2022 III nam 2021

Doanh thu bán hàng và cung cấp Ol 121,806,029,627| 113,678,222,258] _342,693,071,799| 330,583,651,696
1 |dịch vụ 0 0 0
0 0
a |Các khoản giảm trừ doanh thu 113,678,222,258| 342,693,071/799| 330,583,651,696
Doanh thu thuan vé ban hang va 10| VI.22| 121,806,029,627|
107,111/706,226| 323,360,430,963| 311,245,514,051
3 |cung cap dich vu (10=01-02) 11 | VI.23} I14,948,330,275{

4 |Giá vốn hàng bán


Lợi nhuận gộp về bán hàng và
5 |cung cấp dịch vụ (20=10-11) 20 6,857,699,352 6,566,516,032 19,332,640,836| 19,338,137,645

6, |Poani thushoat done. iv ehinh 21 | VL24 245,164,578| _ 148,399,442 766,364,961 __ 1,527,777,519

7 |Chỉ phí tài chính _ }22|VI25 3,366,974 362,852,724 186,979,544 528,797,301

Trong đó: Lãi vay phải trả 23 3,366,974 11,968,185 28,667,680 12,127,069

8 |Chỉ phí bán hàng 24 5,502,889,938 4,973,598,728 15,080,484,789 15,079,463 ,274

9 |Chỉ phí quản lý doanh nghiệp 25 922,574,293 547,177,722 2,392,087,513 2,366,503,255

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh

10 |doanh {30=20+(21-22)-(24+25)} 30 674,032,725 | 831,286,300 2,439,453,951 2,891,151,244

11|Thunhậpkhá — — |J3L 870,045 201,103 10,475,802 1,363,153

12 |Chi phí khác 32 4,283,221 34,753,774 68,940,456 40,041,537
(3,413,176)
13 |Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 | VI26 (34,552,671) (58,464,654) (38,678,384)
670,619,549
14 |Tổng lợi nhuận trước thuế (50=30+4 50 =... 796,733,629 | 2,380,989,297 2,852,472,860
15 |Chi phí thuế TNDN 0
15 | Chi phí thuế TNDN hiện hành 134,123,909 0 0
16 |Chi phí thuế TNDN hồn lại 0 387,531,256
17 |Lợi nhuận sau thuế (60=50-51) 51 | VL27 159,346,726 525,453,333 0
| 17 |Lợi nhuan sau thué (60=50-51-52) 536,495,640
18 |Lãi cơ bản trên cổ phiéu (*) Sã 536,495,640 Of. 0 2,464,941,604

2,464,941,604
60 _—— 134 637,386,903 1,855,535,964
614
60 637,386,903 1,855,535,964

70 159 462

Người Lập Biểu Kế Toán Trưởng Hà Nội, Ngày 19 tháng 10 năm 2022

Tổng Giám Đốc

= Hoàng Thị Thu Hiền

Vũ Thị Kim Thoa

CÔNG TY CỔ PHẦN COKYVINA BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QUÍ II-NĂM 2022
Số 178 Phố Triệu Việt Vương, P.Nguyễn Du, Q.Hai Bà Trưng,
TP Hà Nội

(COKYVINA)

DN - BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỔNG HỢP

Don vi tinh : VND

Chỉ tiêu Mã số| Lũy kế từ đầu năm | Lũy kế từ đầu năm
TM | đến cuối quí II đến cuối quí III
năm 2022 năm 2021


I.Luu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh - c fo 7 7 7 — -

1.Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác ol 170,503,324,728 149,872,562,775
02
2.Tién chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 03 (23,124,518,241) (25,026,704,068)

3.Tién chi trả cho người lao động 04 (80,469,078,790) (36,990,092,325)
4.Tién chỉ trả lãi vay 05 |_ (55,833,051)
5.Tiền chỉ nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (24,095,274)
06 (861,687,834)
07 miền 0
20
6.Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 134,659,838,155 12,837,176,276
21
7.Tién chi khdc cho hoat déng kinh doanh (221,298,036,336)| _(105,647,985,856)
22
Luu chuyén tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (20,645,991,369) (4,979,138,472)
23
IL.Luu chuyén tién thuần từ hoạt động đầu tư 24
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài han 25
khác " 26 (1,533,308,182) (2,349,726,273)
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn 27
khác 30 0 0

3.Tién chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác | | (12,060,000,000) 0

4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 31 2,000,000,000 4,500,000,000
D] 32
5.Tién chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 _ 0
6.Tién thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 33 | 0

34 0
35 331,011,291
7.Tién thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia (11,262,296,891) 1,527,777,519
36 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,678,051,246
40
WL.Luu chuyén tién thuan tirhoat déngtaichinh 50 —_— "
60
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2.Tién chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của 61
|3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
70
| 890540,000| 2,068,875,000.

4.Tiền chỉ trả nợ gốc vay (5,387,340,000) (500,000,000)

5.Tiền chỉ trả nợ thuê tài chính 0 0

6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sởhữu — _ | (4156787545| (3991855063)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính (8,653,587,545) (2,422,980,063)

'|Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ(50=20+30+40) (40,561,875,805) (3,724,067,289)
Tién va tuong duong tién dau ky
61,066,788,298 39,811,612,225
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tê
(132,012,266) (149,535,827)
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ(70=50+60+61)
20,372,900,227 35,938,009,109


Người Lập Biểu Kế Toán Trưởng Hà Nội, Ngày 19 tháng 10 năm 2022
ống Giám Đốc

eS Hoang Thi Thu Hién

Vii Thi Kim Thoa

CÔNG TY CỔ PHẦN COKYVINA Mẫu số B 09 - DN
Số 178 Phố Triệu Việt Vương, Phường Nguyễn (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày

(COKYVINA) 2211212014 của Bộ Tài Chính

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
QUÝ III NĂM 2022

= I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1. Hình thức sở hữu vốn: 49% vốn Nhà nước.
2. Lĩnh vực kinh doanh: Kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu vật tư thiết bị bưu chính viễn thơng...
3. Ngành nghề kinh doanh
4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính:

- Biến động kinh tế, chính trị trong nước và Quốc tế.
- Biến động giá cả thị trường trong nước và Quốc tế.
II. Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
1, Kỳ kế toán năm: bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 và kết thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng năm.
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: Đồng Việt Nam.

II. Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng
1. Chế độ kế tốn áp dụng: Theo Thơng tư số 200/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính.
2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế tốn.

3. Hình thức kế toán áp dụng: Nhật ký — Chứng từ.
IV. Các chính sách kế tốn áp dụng
1. Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền.

2. Phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán.

- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: theo giá thực tế mua.
- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho: Bình quân gia quyền.
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: kê khai thường xuyên.
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho.
3. Nguyên tắc ghi nhận, khấu hao TSCĐ và bất động sản đầu tư:
‹ Nguyên tắc > Bhi nhan TSCD Unik: hinh, vo tah Mine t©ai sekinh); theo giá mua thực tế.

uyên tắc ghi HŨNH t và khấu hao bất động sản đâu tư kỳ.
uyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư. khác.

ương pháp khấu hao bất động sản đầu tư.
guyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính.
- Các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết...
- Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn.
- Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác.
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn, dài hạn.

6. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí đi vay:
- Nguyên tắc ghi nhận chi phi di vay.
- Tỷ lệ vốn hoá được sử dụng để xác định chỉ phí đi vay được vốn hố trong

7. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hố các khoản chi phí khác.
- Chỉ phí trả trước.
- Chi phi khác.

- Phương pháp phân bổ chỉ phí trả trước.

- Phương pháp và thời gian phân bổ lợi thế thương mại.
8. Nguyên tắc ghi nhận chi phi phải tra.
9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả.
10. Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu:

- Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn
- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản.

- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá.
- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối.
11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhạn doanh thu.

- Doanh thu bán hàng hoá
- Doanh thu cung cấp dịch vụ.

- Doanh thu hoạt động tài chính.

~ Doanh thu bán thành phẩm

12. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chỉ phí tài chính.
13. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chỉ phí thuế thu nhập doanh

14. Các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đoái.

15. Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác.

V. Thơng tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán


01- Tiền Cuối kỳ Đầu năm
- Tiền mặt 1,169,403,412 480,398,874
18,203,496,815
- Tiền gửi ngân hàng 1,000,000,000 45,558,389,424
- Các khoản tương đương tiền 20,372,900,227 15,028,000,000
Cuối kỳ 61,066,788,298
Cộng
02- Các khoản đầu tư tài chính Dau nam

a/ /Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạnJ5 © Oo You 10,060,000,000 Đầu năm
cooo;o024,188,455,000
- Tiền gửi có kỳ hạn
Chứng khoán kinh doanh 10,060,000,000 0
Cuối kỳ 0
Cộng
b/ Đầu tư tài chính dài hạn khác: 24,188,455,000 (9,912,043,732)
0 0
- Đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác 0
- Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 14,276,411,268
- Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu (9,918,943,751)
- Dự phịng đầu tư tài chính dài hạn 0 Dau nam
- Trái phiếu 38,617,004,722
14,269,511,249 38,617,004,722
Cộng Cuối kỳ
03- Phải thu ngắn hạn của khách hàng
25,534,634,971
- Phải thu của khách hàng ngắn hạn 25,534,634,971
Cộng

Trong đó : phải thu khách hàng là các bên liên quan 13,306,036,135 17,982,020,889

4,519,964,605 6,221,130,332
i" Viễn thông các tỉnh trực thuộc VNPT 4,186,957,931 9,953,031 ,728
3,496,900,000
Trung tâm kinh doanh VNPT các tỉnh 51,935,999 69,000,000
Công ty cổ phần thiết bị bưu điện 22,163,637
Bệnh viện Biat điện 90,529,242 127,402,912
Bệnh viện da khoa Bưu điện 77,727,600 1,432,407,119
Công ty Công nghệ thông tin VNPT
Tổng công ty dịch vụ viễn thông 680,808,323 179,048,798
TIVNPT- IT 179,048,798
Tổng công ty hạ tầng mạng
Công ty cổ phần cáp và thiết bị Bưu điện

04- Trả trước cho người bán ngắn hạn Cuối kỳ Đầu năm
- Tra trước cho người bán ngắn hạn 5,001,568,644 4,357,730,000

Cộng 5,001,568,644 4,357,730,000
05- Phải thu ngắn hạn khác Cuối kỳ
6,395,775,585 Đầu năm
- Ký cược. Ký quỹ ngắn hạn 2,751,974,433 6,419,009,028
- Tam ting 373,689,329
- Lãi tiền gửi dự thu 3,437,578,022

169,839/714

- Phải thu khác 15,960,968,176 3,902,633,662
Cộng 25,482,407,523 13,929,060,426

Trong đó : phải thu khác là các bên liên quan 3,426,494,291 201,066,838


Trung tâm kinh doanh VNPT các tỉnh 2,852,176,555 65,484,600
Bệnh viện Bưu điện 65,484,600 4,721,407
Bệnh viện đa khoa Bưu điện 4,721,404 51,756,469
Công ty Công nghệ thông tin VNPT 79,104,362
TTVNPT- IT 300,33 1,008
203,780,724

06- Hàng tồn kho Cuối kỳ Đầu năm
- Hàng đi đường 0
3,133,717,740
- Nguyên liệu, vật liệu 3,133,717,740 0
- Cong cu, dung cu 0
- Chí phí SX, kinh doanh dở dang 238,055,208
239,017,112 50,652,232
- Thành phẩm 50,652,232
417,209,034
- Hang hoa 291,429,161 (74,868,127)

- Dự phòng giảm giá HTK (74,868,127) 3,764,766,087
Cộng 3,639,948,118

WF 407 * Giá trị ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản nợ phải trả.
* Giá trị hoàn nhập dự phòng dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm.
* Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hồn nhập dự phịng giảm giá hàng tồn kho.

7.\ 07- Thuế và các khoản phải thu Nhà nước Cuối kỳ Đầu năm

Meo - Thuế xuất. Nhập khẩu 0 43,791,884
- Thuế thu nhập cá nhân 751,039,195 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp

0 5,500,000
- Các khoản khác phải thu Nhà nước 0
49,291,884
Cộng 751,039,195 Đầu năm
2,000,000,000
08- Phải thu dài hạn khác Cuối kỳ
- Ký quỹ, ký cược dài hạn 2,000,000,000 0
- Các khoản tiền nhận uỷ thác 0
- Cho vay khơng có lãi 0 0
~ Phải thu dài hạn khác 0 2,000,000,000
Cộng 0
2,000,000,000 a
Tổng cộng
09 - Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình:
105,028,961,307
š sat ee Gh Phuong tién van Máy a — it
Khoan muc Nhà cửa, vật kiến trúc tải, truyền dẫn bị và thiết bị 1,533,308, 182

Nguyên giá TSCĐ hữu hình 21,408,511,l4| 76,918,044,711I| quản lý 0
Số dư đầu năm
0 1,533,308, 182 6,702,404,982|
- Mua trong nam
0 0 0
- Dau tu XDCB hoan thanh
0

- tăng do điều chỉnh giữa 2 0 0 0 0

- Chuyển sang công cụ, dụng 0 0 0 0


cụ 0 0 0 0

- Thanh lý, nhượng bán

[_ - Giảm do đc giữa 2 tiểu 0 0 0 0

khoản 21,408,511,614] 76,918,044,71I1I| 6,702,404,982| 106,562,269,489
Số dư cuối năm
Giá trị hao mòn luỹ kế 15,362,982,538] 56,539,387,579| 6,702,404,982| 78,604,775,099
Số dư đầu năm
291,117,573 4,707,864,835 0 4,998,982,408
- Khấu hao trong năm
0 0 0 0
- Tăng do dc giữa 2 tkhoản 0 0
- Chuyển sang bất động sản 0
đầu tư 0 0 0 0
0
- Thanh lý, nhượng bán 15,654/100,I1Il| 0 0 0
0 0 0
- Giảm do đc giữa 2 tkhoản 61,247,252,414| 6,702,404,982| 83,603,757,507
- Giảm khác
Số dư cuối năm 6,045,529,076| 20,378,657,132 0| 26,424,186,208
5,754,411,503| 15,670,792,297 0| 22,958,511,982
Giá trị còn lại của TSCĐ hữu
hình

- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối năm

2 —~7/Pƒ 10 - Tăng, giảm tài sản cố định vô hình:


Khoản mục Quyền sử dụng đất Phần mềm kế toán thủ cÊi Tổng cộng

Nguyên giá TSCĐ vơ hình 8,203,451,250 0 0 8,203,451,250
Số dư đầu năm 0
N A 0 0 0 0
- Mua trong năm 0
- Tăng khác 0 0 0 0
- Thanh lý, nhượng bán
- Giảm khác 8,203,451,250 0 0 0
Số dư cuối năm
Giá trị hao mòn luỹ kế 0 0 0 0
Số dư đầu năm 0
- Khấu hao trong năm 0 0 0 8,203,451,250
- Tăng khác 0
- Thanh lý, nhượng bán 0 0 0 0
- Giảm khác 0
Zt MÀ Số dư cuối năm 0 0 0
Giá trị cịn lại của TSCĐ vơ
hình 0 0 0
- Tại ngày đầu năm
0 0 0
- Tại ngày cuối năm
0 0 0

0 0 0

8,203,451,250 0 8,203,451,250

8,203,451,250 0| - 8,203,451,250


- Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay.
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng: 17.270.478.198
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý.
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai.

- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình.
~ Thuyết minh số liệu và giải trình khác.

11- Phải trả người bán ngắn hạn Cuối kỳ Đầu năm
- Phải trả người bán ngắn hạn 14,523,276,715 26,133,426,877

Cộng 14,523,276,715 26,133,426,877

trong đó: phải trả người bán bên liên quan 1,626,424,320 8,385,541,092

Viễn thông các tỉnh trực thuộc VNPT 138,978,427 5,371,705,414
Công ty TNHH Thiết bị viễn thông ANSV 1,487,445,893 3,013 835,678

12- Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Cuối kỳ Đầu năm
- Thuế giá trị gia tăng 6,099,759,495
7,538,668,981
- Thuế tiêu thu đặc biệt 0
- Thuế xuất, nhập khẩu 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp 132,036,181 0
- Thuế TN cá nhân 77,147,992 468,270,682
- Thuế nhà đất và tiền thuê đất, MB 0 166,441,002
6,308,943,668 0
Cộng Cuối kỳ 0 8,173,380,665


13- Chi phí phải trả ngắn hạn thời gian 0 Đầu năm
- Trích trước chi phí tiền lương trong doanh 0 0

nghỉ phép 1,488,622,014 0
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ 1,488,622,014 0
- Chi phí trong thời gian ngừng kinh
Cuối kỳ 1,942,421,285
- Chi phí bảo hành và phải trả khác 0 1,942,421,285

7)= Cono:ng 2,217,897,739 Đầu năm
391,573,969 0
+ 14 - Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 60,719,029
2,160,951,550
N\ - Tài sản thừa chờ giải quyết 16,278,387,971 110,812,433
40,250,489 39,188,336
- Kinh phí cơng đồn 50,000,000
16,278,387,971
IX\ - Bảo hiểm xã hội 9,688,054,958 21,038,391
- Bảo hiểm y tế 28,726,884,155 50,000,000
16,278,387,971
- Phải trả khác 21,418,305,734
Cuối ky 40,078,684,415
- Quỹ chính sách xã hội, BHTN
Cuối kỳ 16,278,387,971
- Ký quỹ , ký cược NH
Cuối ky Dau nim
- Các khoản phải trả, phải nộp khác 4,496,800,000

Cộng 0
Trong đó phải trả khác các bên liên quan 4,496,800,000


15- Vay và nợ ngắn hạn Dau nim
- Vay ngắn hạn
Dau nim
- Nợ dài hạn đến hạn trả

Cộng

16 - Các khoản dự phòng =
- Dự phòng bảo hành ngắn hạn
- Dự phòng bảo hành dài hạn ceoooccoeo
Cộng

17 - Vay và nợ dài hạn
a- Vay dài hạn

- Vay ngân hàng
b - No dai han

- Thué tai chinh
- No dai han khác

Cong

18- Doanh thu chưa thực hiện Cuối kỳ Đầu năm

Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 308,380,000 108,461,095
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0

Cộng 308,380,000 108,461,095


19 - Vốn chủ sở hữu
a- Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu

Nội dung ¥en tiêu CD Thăng dự vốn Cổ phiếu quỹ a eo Lợi nhượn oh Ma Cộ,ng
. chủ sở hữu cổ phần 3 gt ớ phân phối 6
2 5
A 1 (573,800,000 và quỹ khác 84,034,312,935
20,354,652,347| 4 12,110,484,904]
So du dau | 40,500,000,000| 0 1,855,535,964
0 _11,642,975,684]
năm nay 0
- Lai trong ky 0| 1,855,535,964

- Giảm trích 0 0 0 0|_ (25,700,000) — (325,700,000)

quỹ năm 2020

- Chỉ cổ tức 0 0 0 0[ (4413,200,000)| (4,413,200,000)

năm 2020

Số dư cuối kỳ | 40,500,000,000| 20,354,652,347| (573,800,000) 11,642,975,684) 9,227,120,868 81,150,948,899

4

b - Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu Cuối kỳ Đầu năm
- Vốn góp của Nhà nước 49% 19,845,000,000 19,845,000,000
- Vốn góp của đối tượng khác 51% 20,655,000,000 20,655,000,000
Cộng 40,500,000,000 40,500,000,000


* Giá trị trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm nas . se
* Sốlượng cổ phiếu quỹ
Casi ky "Đầu RÃnh
c - Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và
0 0
phân phối cổ tức, chia lợi nhuận 0 0
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu 0 0
+ Vốn góp đầu năm

+ Vốn góp tăng trong năm
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia

d - Cổ tức

- Cổ tức đã cơng bố sau ngày kết thúc kỳ kế tốn năm:

+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông:
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi:
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi luỹ kế chưa được ghi nhận:

đ- Cổ phiếu Cuối kỳ Đầu năm

- Số lượng cổ phiếu đăng ký 4,050,000 4,050,000

phat hanh 4,050,000 4,050,000
Số lượng cổ 4,050,000 4,050,000
+ Cổ phiếu

38,000 38,000
+ Cổ phiếu ưu đãi
38,000 38,000
Số lượng cổ phiếu được mua

ˆ + Cổ phiếu phổ thông

+ Cổ phiếu ưu đãi

- Số lượng cổ phiếu đang lưu 4,012,000 4,012,000
hành 4,012,000 4,012,000

+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi

* Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành: 10.000 đồng

e - Các quỹ của doanh nghiệp Cuối kỳ Đầu năm
- Quỹ đầu tư phát triển: 8,642,975,684 8,642,975,684
- Quỹ dự phịng tài chính:
0 0

*Ghỉ chú: Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 Doanh nghiệp khơng tiếp tục trích
Q dự phịng tài chính. Chủ sở hữu doanh nghiệp ra quyết định chuyển số dư Quỹ dự phịng tài chính vào Quỹ đầu tư

phát triển

áp dụng từ 01/01/2015

* Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp

ø - Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực kế toán
cụ thể

20 - Nguồn kinh phí Cuối kỳ Dau nim
21 - Các khoản mục ngồi bảng cân đối kế tốn

Om \eA - Ngoại tệ các loại 121.977,21 121.993,40
EUR 101.993,19 302.012,99

USD

VI - Thơng tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

N=/ 22 - Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch Quy 11/2022 Quy 0/2021
vụ (Mã số 01).

Trong đó: 121,806,029,627 113,678,222,258
- Doanh thu bán hàng hoá,thành phẩm 3,257,396,000
- Doanh thu cung cấp dịch vụ 2,517,084,059
118,548,633,627 111,161,138,199
- Doanh thu thiết bị máy CN
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Giảm trừ doanh thu cung cấp dịch vụ 0 0
0 0
Trong đó doanh thu các bên liên quan là các đơn vị
trực thuộc VNPT 120,035,525,549 113 407,552,911

23 - Giá vốn hàng bán (Mã số 11) Quý III/2022 Quý IH/2021
3,226,745,373
- Giá vốn của hàng hoá,thành phẩm 111,721,584,902 2,261,097,814

- Giá vốn cung cấp dịch vụ 104,850,608,412
- Dự phòng giảm giá 0
-Hồn nhập dự phịng 0 0
- Giá vốn thiết bị máy CN 0 0
114,948,330,275 0
Cộng 107,111,706,226

24 - Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21) Quý III/2022 Quy 11/2021
245,164,578 148,399,442
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu cooococeo
- Cổ tức, lợi nhuận được chia ooooceo
- Lãi bán ngoại tệ
- Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Lãi bán hàng trả chậm

- Doanh thu hoạt động tài chính khác 0 0
148,399,442
Cộng 245,164,578
Quy 11/2021
25 - Chỉ phí tài chính (Mã số 22) Quy 11/2022 11,968,185
0
- Lãi tiền vay 3,366,974 0
- Hồn nhập dự phịng đầu tư 0
0
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài 0 0
hạn 350,884,539
0
- Lỗ bán ngoại tệ 0 0

- Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện 0
- Lễ chênh lệch tỷ chưa thực hiện 0
- Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn 0 362,852,724
Quy II/2021
sẽ 0
hạn, dài hạn 201,103
3,366,974 34,753,774
- Chi phí tài chính khác (34,552,671)
Quý II/2022 Quý III/2021
Cộng
159,346,726
26- Lợi nhuận khác
0
-Thu nhập khác 870,045

⁄⁄/Q ¬ 2. Yaw - Chi phí khác 4,283,221

Cong (3,413,176)

zt - Chi phi thué thu nhap doanh nghiép hién Quy 11/2022
hanh
134,123,909
- Chi phi thué thu nhap doanh nghiép tinh trén 0
thu nhập chịu thế năm hiện hành
Chỉ phí thuế TNDN hoãn lại

VỊI - Những thông tỉn khác:
Thông tin về các bên liên quan
Danh sách các bên liên quan có số dư và giao dịch chủ yếu trong kỳ
1. Tập đồn Bưu chính Viễn thong Việt Nam

2. Các đơn vị trực thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thơng Việt Nam, Bao gồm
Viễn thông các tỉnh, thành
Tổng công ty hạ tầng mạng (VNPT -Net)
Công ty công nghệ thông tin VNPT(VNPT-IT)
Bệnh viện Bưu điện

Bệnh viện Da khoa Bưu điện
3.Các Cơng ty con của Tập đồn Bưu chính viễn thông Việt Nam, bao gồm:
Tổng công ty dịch vụ viễn thông (VNPT-Vinaphone)

Tổng công ty truyền thông (VNPT-Media)
Công ty TNHH một thành viên Cáp quang

Công ty côổ phần công nghệ cơng nghiệp Bưu chính viễn thơng (VNPT Technology)
Công ty cổ phần dịch vụ viễn thông và in Bưu điện
Công ty Cổ phần Viễn thông - tin học Bưu điện CT-IN
Công ty cổ phần cáp quang Việt Nam VINA-òc

Công ty cổ phần các hệ thông viễn thông VINECO

Công ty Cổ phần viễn thông TELVINA Việt Nam

Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn Thông
Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện
Cơng ty Cổ phần Phát triển Cơng trình Viễn Thông
Công ty TNHH Thiết bị Viễn thông ANSV
Công ty TNHH Sản xuất thiết bị viễn thông
Công ty Cổ phần vật tư Bưu điện (POTMASCO)

-Cơng ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Bưu chính viễn thông Vũng Tàu


Công ty Cổ phần những trang vàng Việt Nam

Công ty Cổ phần xây lắp Bưu điện Huế
Công ty Cổ phần phát triển viễn thông Bắc Miền Trung
Công ty Cổ phần tư vấn- Đầu tư và phát triển Bưu điện Hà nội

Công ty Cổ phần thiết kế viễn thông tin học Đà Nẵng

Công ty cổ phần KASATI
Công ty Cổ phần VNPT Global- Hồng Không

Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện (POSTEE)

Công ty Cổ phần truyền thông quảng cáo đa phương tiện (SM])
Công ty Cổ phần thiết bị Bưu điện...........

Người Lập Biểu Kế Toán Trưởng Hà nội, ngày 19 tháng 10 năm 2022

Tổng Giám Đốc

Vii Thi Kim Thoa M

Hoang Thi Thu Hién


×