Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Bctc công ty cổ phần cokyvina 1678213310

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.55 MB, 17 trang )

€@ convunna JOINT STOCK COMPANY "iion e CONG HOA XA HOI CHU NGHĨA VIỆT NAM

CONG TY CO PHAN COKYVINA Hà Nội, ngày (tháng 01 năm 2022

Số: ⁄⁄2/CBTT-CKV-PCTH
V/v: thực hiện công bố thơng tin

báo cáo tài chính Quý 4/2022

Kính gửi: - - Ủy ban Chứng khốn Nhà nước;
- S06 giao dich chứng khoán Hà Nội.

I. Tên công ty: Công ty Cổ phần COKY VINA.

2. Mã chứng khoán: CKV.

3. Địa chỉ trụ sở chính: Số 178 Phố Triệu Việt Vương, Phường Nguyễn Du,
Quận Hai Bà Trưng, TP.Hà Nội.

4. Điện thoại: 024. 39781323, Fax: 024. 39782368.

5. Nội dung công bố thông tin:

o_ Báo cáo tài chính Q4/2022 của Cơng ty Cổ phần COKYVINA được
lập ngày ⁄# tháng Z năm 2023 bao gồm: BCĐÐKT, BCKQKD,
BCLCTT, TMBCTC.

o Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế TNDN Q4/2022 so với lợi
nhuận sau thuế TNDN Q4/2021 lập ngày 17/01/2023 ở Báo cáo tài
chính tổng hợp Cơng ty.


6. Địa chỉ website đăng tải tồn bộ báo cáo tài chính: www.cokyvina.com.vn

Chúng tôi xin cam kết các thông tin công bố trên đây là đúng sự thật
và hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung thông tin công bố./.

Nơi nhận: TỎNG GIÁM ĐÓC À
- Như trên;
- Lưu: VT.

Signature Not Verified

Xý bởi: Lý Chỉ Đức
Kỹ ngày: 18/1/2023 16:10:22

TAP DOAN CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM
BƯU CHÍNH VIỄN THƠNG VIỆT NAM Độc lập - Tự đo - Hạnh phúc

CÔNG TY CỎ PHẢN COKYVINA Hà nội, ngày/(tháng 0Inăm 2023

Số: 05/2022-GTLN/KTTC
⁄%: Giải trình lợi nhuận sau thuế TNDN chênh lệch
trên 10% Q4/2022 so với Q4/2021 trước kiêm toán

Kính gửi: - ỦY BAN CHỨNG KHỐN NHÀ NƯỚC
- SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN HÀ NỘI

Căn cứ thơng tư số 96/2020/TT-BTC của Bộ tài chính ngày 16/11/2020 về việc công bố

thông tin định kỳ của tô chức niêm yết trên thị trường chứng khoán.


Căn cứ Báo cáo tài chính tổng hợp Qúy 4/2022 tại ngày 31 tháng 12 năm 2022

,_ Cơng ty Cổ phần COKYVINA (mã chứng khốn: CKV) giải trình chỉ tiêu: Lợi nhuận sau
th TĐDN Q 4/2022 so với cùng kỳ Q 4/2021, cụ thê như sau:

đơn vị tính: đồng

TT Chỉ tiêu Lũy kếđến | Lũy kế đến. Chénh léch
Số tiền Tỷ lệ
Q4/2022 Q4/2021 ĩ

1 | Lợi nhuận sau thuế TNDN 274.112.330 | 2.021.784.917 | -1.747.671.587 -86,4%
(Báo cáo tài chính tổng hợp)

1. Báo cáo tài chính tơng hợp Qúy 4/2022 lợi nhuận sau thuê TNDN đạt 274 triệu đồng

đồng giảm 1,75 tỷ đồng , tương đương giảm 86,4% so với cùng kỳ Qúy 4/2021 . Nguyên nhân chủ

yếu thu nhập khác quý 4/2021 tăng nhiều so với cùng kỳ quý 4/2022 dẫn đến lợi nhuận sau thuế

TNDN của Qúy 4/2022 giảm so với Qúy 4/2021.

Trên đây là giải trình về chỉ tiêu lợi nhuận sau thuế TNDN của Kết quả Kinh doanh trước

kiểm toán Qúy 4/2022 so với Qúy 4/2021.

Công ty Cổ phần COKYNINA trân trọng báo cáo./.

Nơi nhận:
- Nhựư trên

- Lưu: Công ty

TAP DOAN BUU CHÍNH VIỄN THƠNG VIỆT NAM

CÔNG TY CO PHAN COKYVINA

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP

@UÍ 4/2022

HÀ NỘI - T01-2023

CONG TY C6 PHAN COKYVINA BAO CAO TAI CHINH

Số 178 Phố Triệu Việt Vương, P.Nguyễn Du, Q. Hai Ba QUI IV- NĂM 2022.$
Trưng, TP Hà Nội

(COKYVINA) MẪU SỐ :B01-DN

DN - BANG CAN ĐỐI KẾ TOÁN TỔNG HỢP Don vi tinh: VND

Tai ngay 31 thang 12 năm 2022

TT Chỉ tiêu Mã số Thuyết Cuối kỳ Đầu năm
minh 102,336,826,232 114,229,430,920
TAI SAN
100
A. Tai san ngan han (100=110+120+130+140+150)

I,_|Tién và các khoản tương đương tiên _|} 110 | V.0I- 22,667,748,234 61,066,788,298


I |Tiển ee - 111 21,667,748 ,234 46,038,788,298

2 |Các khoản tương đương tiền 12] — _ 1,000,000,000 15,028,000,000

II. |Đầu tư tài chính ngắn hạn _ 120 | V.02a 10,060,000,000 0

I |Chứngkhoánkinhdoanh - 121 | 0 0

2 _ |Dự phòng giảm giá chứng khkio nh á doan nh (*) 122 0 0

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - 123 10,060,000,000 0

II. |Các khoản phải thu ngắn hạn _ 130 64,896,677,253 48,826,621,726

1 |Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 | V.03 45 ,559,039,578 38,617,004,722

2_ [Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 | V.04 4,725,237,149 4,357,730,000

3 |Phải thu nội bộngấnhạn _ - 133 0 0

4 |Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 0 0

5__ |Phải thu về cho vay ngắn hạn khác 135 0 0

6 |Phải thu ngắn hạn khác_ 136 | V.05 22,562,262,567 13,929,060,426

7 |Dự phòng phải thu ngắn hạn khó doi (*) | 137 (7,949,862,041) (8,077,173 422)

8_ [Tài sản thiếu chờ xử lý 139 0 0


IV. |Hàng tôn kho 140 | V.06 3,629,467,955 3,764,766,087

1 [Hang tén kho 141 3,730,053,261 3,839,634,214

2 _ |Dự phòng giảm giá hàng tổn kho (*) 149 (100,585,306) (74,868,127)

V, |Tài sản ngắn hạn khác 150 1,082,932,790 _ 571,254,809

—_1 |Chi phí trả trước ngắn hạn 151 1,038,046,408 | 521,957,925.

_ 2 |Thué GTGT duge khau trir 152 — 9 5,000

3 [Thuế va các khoản phải thu của Nhà nước 153 | V.07 44,886,382 | 49,291,884

_4_ |Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ 154 ¬ _0 0

5 |Tai san ngắn hạn khác 155 0 - 0

B._ |Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260) 200 52,067/122264| 56,027,564,773

I. |Các khoản phải thu dài hạn 210 | V08 2,000,000,000| 2,000,000,000.

__1_ |Phải thu dài hạn của khách hàng 211 0 0

2 |Trả trước cho người bán ngắn hạn 212 0 0

3 |Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 25 0 0

4_ |Phải thu nội bộ dài hạn 214 0 0


5 |Phải thu vé cho vay dai han _ 215 0 0

6_ |Phải thu dài hạn khác _—_ | 216 2,000,000,000 2,000,000,000)

7 |Dự phịng phải thu dài hạnkhđịó i Œ) 219 0 0

II. [Tài sản cố định — 220 29,935,557,457 34,627,637,458

1 [Tài sản cố định hữu hình _—__ | 221 | V.09 21,732,106,207 26,424,186,208

- |Nguyén gia _ 222 103,762,009,930 105,028,961 ,307

- _|Gid tri hao mon luy ké (*) 223 | _~ (82,029,903,723)) (78,604,775,099)

2 |Taisan co dinh thué tài chính - - 224 _ 0 0

- |Nguyén gid 225 0 — 0 0 _ 0
|- |Giátihao mòn hỹ kế) -
3 |Taisan cé dinh v6 hinh - _ 226 8,203,451,250 8,203,451,250

227 | V.10

-_ |Nguyên giá ¬ 228 8,203,451,250 8,203,451,250

- _|Gid trị hao mòn luỹ kế (*) - 229 | 1 0 0

IH. |Bất động sản đầu tư — 240 oO}. 0

-_ |Nguyên giá 23] 0| _- 0


- _|Gid tri hao mon luy ké (*) 232 0 0

IV. |Tai san dé dang dai han " 240 0 0

I[_ |Chi phí sản xuất kinh doanh dài hạn 241 0 0

2 |Chi phí xây dựn cơ bản đở dang ¬ 242 0 0

V, | Đầu tư tài chính dài hạn 250 | V.02b 14,269,511,249 14,276,411,268

1 |Đầu tư vào Công ty con c 251 0 0

2_ |Đầu tư vào Công ty liên kết, liên doanh 252 0 0

3 |Đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác _ 253 24,188,455,000 2⁄4,188,455,000

4 |Dự phịng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 254 (9,918,943,751) (9,912,043,732)

5 |Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo han (trái phiếu). 255 0 - 0

VI |Tài sản dài hạn khác 260 5,862,053,558 5,123,516,047

1 |Chi phi trả trước dài hạn 261 3,325,825,590 |_ 4,773,174,778

2 _|Tai san thué thu nhap hoa lại ¬ 262 336,227,968 |_ 350,341,269

3_ [Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dàihạn _ 2603| _ 0 0

OTP : A a san cal han khác : 268 0 0


ma TONG CONG TAI SAN (270=100+200) 270 154,403,948,496 170,256,995,693

ONG TY NGUON VON Cuối kỳ Đầu năm

noe } A. _|No phai tra (300=310+330) _ 300 _— T2,978,887,267 86,222,682,758

I. |Nợngắn hạn 310 72,978,887,267 86,222,682,758

Tế W 1 |Phải trả người bán ngắn hạn 311 Vil 21,221,253,553 26,133,426,877

ema 2_ |Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 : 846,285,410 1,021,907,079

3 |Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3132| VI2_- 13,633,704,057 | 8,173/380,665

4_ |Phải trả người lao động ¬ 314 | 3,081,186,998 3,816,006,576

5 |Chi phí phải trả ngắn hạn 315 | VI3 3,334,844,885 | 1,942,421,285

6_ |Phải trả nội bộ ngắn hạn 316 | | 0 0
7_ |Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng lao động
3417| — | 0 0

8 |Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318 | VI8 | 287,129,120 108,461,095

9 |Phải trả ngắn hạn khác — 319 | Vi4 | 29,515,118,478 40,078,684,415

10 |Vay và nợ thuê tài chính ngắnhạn _ 320 | VIS | 749,520,000 4,496,800,000

11 |Dự phòng phải trả ngấn hạn 321 | VI6 |_ 0 0

322 —
12 |Quỹ khen thưởng phúc lợi 309,844,766 — 451,594,766

13 |Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ 324 u 0 0

II. |Nợ dài hạn 330 |. - 0 0

I_ |Phải trả người bán dài hạn _ _331 _ 0 _ 0

_2_ |Người mua trả tiền trước dài hạn 332 | 0 0

3 |Chỉ phí phải trả dài hạn _ } 333 0 0}

4 |Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh _334 00 ¬ 00

5 |Phảiuả đài hạnnộibộ —— — pas} |

|6 |Doanh thu chưa thực hiện dai hạn _—_— | 336 VI§ 0 0

— 7 |Phải trả dài hạn khác 337 | VAT — 0 0

8 [Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338 | VI7| _- 0| - 0

9 |Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 Oo}, 0
342 | 0 0
10 |Dự phòng phải trả dài hạn 343 V.16 0 oO

11 |Quỹ phát triển khoa học công nghệ 400 v.19 81,425,061,229 84,034,312,935
B._ {Von chit sé hitu (400=4104+430) —_ 410 | | 81,425,061/229| — 84,034,312,935
|I. |Vốnchủsởhữu _ ; 4n 40500000,000 40,500,000,000

|1 |Vốn đâu tư của chủ sở hữu
412 20,354,652,347 20,354,652,347
—2_ |Thặng dư vốn cổ phần 414 3,000,000,000 3,000,000,000
415 _—— (573,800,000) (573,800,000)
—3_ |Vốn khác của chủ sở hữu

4_ |Cổ phiếu quỹ

5 |Chênh lệch đánh giá lại tài san 416 _ 0. 0
417 0
6_ |Chênh lệch tỷ giá hối đoái — 0J
418 8,642,975 ,684
7 |Quỹ đầu tư phát triển 8,642,975 ,684
418 0
8 |Quy du phong tai chinh 420 — 0Ì 0
421 12,110,484,904
9_ |Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu _ 0)
421A} 7,623,758,383
10_|Lgi nhuan sau thué chua phan phoi _—— 9,501,233,198
421B] 4,486,726,521
__-__|LNST chua phan phéi luỹ kế đến cuối kỳ trước —- 7,371,584,904_
421 | —_ 2,129,648,294 0
—_~__ |LNST chưa phân phối kỳ này 430 0
_ | 432 0
_ II |Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 433 0 0
440 170,256,995,693
|II. [Nguồn kinh phí và quỹ khác - 0

|2 |Nguồn kinh phí 0


3 |Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0
TONG CONG NGUON VON (400=300+400)
154,403,948,496

Hà Nội, Ngày 17 tháng 01 năm 2023

Người Lập Biểu Kế Toán Trưởng ổng Giám Đốc

Vũ Thị Kim Thoa Hoàng Thị Thu Hiền

CONG TY cổ PHẦN COKYVINA TONG HOP BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Số 178 Phố Triệu Việt Vương, P.Nguyễn Du, Q. Hai QUÝ IV- NĂM 2022

Bà Trưng, TP Hà Nội MẪU SỐ : B02-DN

(COKYVINA) Don vi tinh : VND

DN - BAO CAO KET QUA KINH DOANH

TT Chỉ tiêu Ma Thuy Số lũy kế từ đầu | Số lũy kế từ đầu
CÀI .đt Qui IV nam 2022 | Quí IV năm 2021 |năm đến cuối Quí| năm đến cuối Qui
3# | minh IV nam 2022 | IVnam 2021

Liv Doanh thu ban hang va cung cap dich
a for} —_|_212,586,135,787| 151,507,473,771] 555,279,207,586| 482,091,125,467

2, |Cac khoản giảm trừ doanh thu 02 0 0 ol 0
S
Doanh thu thuần về bán hàng và 10|VI22| 212,586,135,787| 151,507,473/771| 482,091,125,467
S5S,279,207,586|

3 |cung cấp dịch vụ (10=01-02) 1I|VI23| 199,991,212,818] 144,418,250,643] 455,663,764,694
523,351,643,781|
4 |Giá vốn hàng bán

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
5 |cấp dịch vụ (20=10-11) 20 12,594,922,969| 7,089,223128| 31,927,563,805| 26,427,360,773

@ | Posnir the hoat dong ial chinh 2I|VL24| — 489,126972 160,120/031| 1255.491933| — 1,687,897,550

7 _|Chỉ phí tài chính 22 |VIL25 10,883,441 275,876,818 197,862,985 804,674,209
Trong đó: Lãi vay phải trả 23 10,883,441 24004/702|_ 39,551,121 36,131,791

§ |Chỉ phí bán hàng _ 24 12,086,665,190} 7,562,355,584 27,167,149,979 22,641,818,858

_9|Chỉ phí quản lý doanh nghiệp 25 _939461457| 1/7874355,539| 3.331,548/970| 4,153,858/794
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
47,039,853 (2,376,244,782)
10 |doanh {30=20+(21-22)-(24+25)} 30 2,486,493,804 514,906,462
4,893,031,222 410,180,483 4,894 394,375
11 |Thu nhập khác 31 399,704,681 4,995,490] 152,509,870
45,037,027
12 |Chi phi khac 32 83,569,414 4,888,035,732 257,670,613 | __
4,849,357,348.
13 |Lợi nhuận khác (40=31-32) 40|VIL26| 316,135,267| 2,511,790,950 |
2,744,164.417| 5,364,263,810
Tổng lợi nhuận trước thuế 50 363,175,120 0
14|(50=30+40) 0 0
pd „ 0 468,270,682
_15|Chỉ phí thuế TNDNˆ 21,735,351 | 600,402,822 855,801,938
51 |VL27 74,949,489

15 | Chỉ phí thuế TNDN hiện hành 2,043,520,268 14,113,301 21,735,351

16 | Chỉ phí thuế TNDN hoàn lại 52 14,113,301 2,021,784/917| 2,143,761,595 4,508,461,872.

17 |Lợi nhuận sau thuế (60=50-51) J00 288,225,631 504 2,129,648/294| 4,486,726,521

17 |Lợi nhuận sau thuế (60=50-51-52) 60 274,112,330 | 531 1,118

18 |Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70 68

Người lập biểu

.,“...—
Vũ Thị Kim Thoa

CONG TY CO PHAN COKYVINA BAO CAO TAI CHINH
QUÍ IV-NĂM 2022
Số 178 Phố Triệu Việt Vương, P.Nguyễn Du, Q.Hai Ba Trung,
TP Ha Noi TE TONG HOP

(COKYVINA)
DN - BAO CAO LUU CHUYEN TIEN

Don vi tinh : VND

Chỉ tiêu Maso] Lũy kế từ đầu năm Lũy kế từ đầu năm
TM | đến cuối quíIV | đến cuối quí IV năm
năm 2022 2021

I.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh _


1.Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác Ol 239,435,392,966 211,722,247,686
02 | (29,372,928,507)|
2.Tiền chỉ trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 03 (34.646,308,977)
04 (105,006,314,454)
3.Tiénchitrachongudilaodgng ees - 05 (75,546,453) (100,472,709,382)
06
4.Tién chỉ trả lãi vay 07 (995,811,743) (31,881,392)
20 167,245,655,892
5.Tiền chỉ nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (290,593,731,986)| _ (114,896,446)
21 _ (19,363/284/285)|
6.Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - _—_ | 68,559,800,873|
22
7.Tiền chỉ khác cho hoạt động kinh doanh 23 (127,642,036,116)
24-
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 25 17,374,216,246
26
I.Luu chuyén tién thuần từ hoạt động đầu tư - 2=] _ |
chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn 30
1.Tién — ¬ - (1,533,308,182)} (2,349/726,273)
khác thu tit thanh ly, nhuong bán TSCĐ và các tài sản dài hạn 31
2.Tién 32 | - 0 0
khác 33 | 0
34
3.Tién chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 35 (13,060,000,000)| 4,500,000,000
36 0
4.Tiển thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 40 3,000,000,000
50 - 0
5.Tiển chỉ đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60 0 1,561,589,425
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác _ 6] 0|

70 3,711,863,152
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 471,816,649

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (11,121,491,533)

II.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính c XI

1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0

2T.ién chỉ trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiéu cia DJ 0 — 0

3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,640,060,000 6,565,675,000

4.Tién chi tra nợ gốc vay _ CC (5,387,340,000) (2,068,875,000)
5.Tién chi tra ng thuê tài chính 0
¬ 0

6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (4,156,787,545) (977,087,050)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính - (7,904,067,545) _ 519,712,950

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ(50=20+30+40) _ (38,388,843,363) 21,605,792,348

Tién va tuong duong tién dau ky : 61,066,788,298 39,811,612,225

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ (10,196,701) (350,616,275)

Tién va tuong duong tién cudi ky(70=50+60+61) 22,667,748,234 61,066,788,298

Người Lập Biểu Kế Toán Trưởng Hà Nội, Ngày 17 tháng 0l năm 2023

906843

—— Hoàng Thị Thu Hiền

Vii Thi Kim Thoa

CONG TY CO PHAN COKYVINA Mau sé B 09 - DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày
- xơ en và x
Số 178 Phố Triệu Việt Vương, Phường Nguyễn 221212014 của Bộ Tài Chính
TP Hà Nội
Du, Quan Hai Ba Trung,

(COKYVINA)

BẢN THUYẾT MINH BAO CAO TÀI CHÍNH TONG HỢP
QUÝ IV NĂM 2022

I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1. Hình thức sở hữu vốn: 49% vốn Nhà nước.
2. Lĩnh vực kinh doanh: Kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu vật tư thiết bị bưu chính viễn thông...
3. Ngành nghề kinh doanh
4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính:

- Biến động kinh tế, chính trị trong nước và Quốc tế.
- Biến động giá cả thị trường trong nước và Quốc tế.

1. Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
1. Kỳ kế toán năm: bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 và kết thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng năm.
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: Đồng Việt Nam.


III. Chuẩn mực và Chế độ kế toán áp dụng
1. Chế độ kế tốn áp dụng: Theo Thơng tư số 200/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính.
2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế tốn và Chế độ kế tốn.

3. Hình thức kế toán áp dụng: Nhật ký — Chứng từ.

IV. Các chính sách kế tốn áp dụng
1. Ngun tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền.

2. Phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán.

- Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: theo giá thực tế mua.
- Phương pháp tính giá trị hàng tồn kho: Bình quân gia quyền.
- Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: kê khai thường xuyên.
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho:
3. Nguyên tắc ghi nhận, khấu hao TSCĐ và bất dong san dau tur
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ (hữu hình, vơ hình, thuề tài chính): theo giá mua thực tế.

- Phương pháp khấu hao TSCĐ (hữu hình, vơ hình, th tài chính): theo Nghị định NÐ/59-CP.
4. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu tư

- Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư.
- Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư.
5. Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính.
- Các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết...
- Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn.
- Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác.
- Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn, dài hạn.
6. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hố các khoản chỉ phí đi vay:


- Nguyên tắc ghi nhận chi phí đi vay.
- Tỷ lệ vốn hoá được sử dụng để xác định chỉ phí đi vay được vốn hố trong kỳ.
7. Ngun tắc ghi nhận và vốn hố các khoản chỉ phí khác.
- Chi phi trả trước.
- Chi phí khác.

- Phương pháp phân bổ chỉ phí trả trước.

- Phương pháp và thời gian phân bổ lợi thế thương mại.

8. Nguyên tắc ghi nhận chỉ phí phải trả.

9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả.

10. Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu:

- Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác.

- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản.

- Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá.

- Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối.

11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhạn doanh thu.

- Doanh thu bán hàng hoá

- Doanh thu cung cấp dịch vụ.


~ Doanh thu hoạt động tài chính.

- Doanh thu bán thành phẩm

12. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chỉ phí tài chính.
14. Nguyên tâc va phương phâp ghi nhận chi phi thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hánh, chi phi thuế thú nhập doanh nghiệp

hoãn lai

14. Các nghiệp vụ dự phịng rủi ro hối đối.

15. Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác.

V, Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế tốn

01- Tiền Cuối kỳ Dau nim
- Tiền mặt 657,843,311 480,398,874

- Tiền gửi ngân hàng 21,009,904,923 45,558,389 ,424
1,000,000,000
- Các khoản tương đương tiền 15,028,000,000
22,667,748,234 61,066,788,298
Cộng
02- Các khoản đầu tư tài chính Cuối kỳ Đầu năm

a/ /Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,060,000,000 o coc o o
- Tiền gửi có kỳ hạn 0
a 7. Đầu năm
Chứng khoán kinh doanh 10,060,000,000 24,188,455,000

K i eSF Cuối kỳ
Cộng 0
24,188,455,000 0
b/ Đầu tư tài chính dài hạn khác: 0 (9,912,043,732)
- Đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác 0 0
- Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 14,276,411,268
- Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu (9,918,943,751) Đầu năm
- Dự phịng đầu tư tài chính dài hạn 0 38,617,004,722
- Trái phiếu 38,617,004,722
14,269,511,249
Cộng Đầu năm
Cuối kỳ 4,357,730,000
03- Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,559,039,578 4,357,730,000
- Phải thu của khách hàng ngắn hạn 45,559,039,578 Đầu năm
29,477,524,174 6,419,009,028
Cộng 3,437,578,022
Trong đó : phải thu khách hàng là các bên liên quan Cuối kỳ
( chỉ tiết tại thuyết mình số VII.4) 4/725,237,149 169,839,714
3,902,633,662
04- Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,725,237,149
- Tra trước cho người bán ngắn hạn
Cuối kỳ
Cộng 6,407,282,570
2,610,627,648
05- Phải thu ngắn hạn khác
- Ký cược. Ký quỹ ngắn hạn 559,712,153
12,984,640,196
- Tam ứng
- Lãi tiền gửi dự thu
- Phải thu khác


Cong 22,562,262,567 13,929,060,426
Trong đó : phải thu khác là các bên liên quan
( chỉ tiết tại thuyết mình số VILA) 1,068,826,132 Đầu năm

06- Hàng tồn kho Cuối kỳ 3,133,717,740
- Hàng đi đường 0 0
- Nguyên liệu, vật liệu
- Cong cu, dung cu 3,133,717,740 238,055,208
- Chi phi SX, kinh doanh dé dang 0 50,652,232
- Thành phẩm
- Hàng hoá 254,254,255 417,209,034
- Dự phòng giảm giá HTK 50,652,232 (74,868,127)
Cộng 3,764,766,087
291,429,034
(100,585,306) Đầu năm
3,629,467,955
43,791,884
* Giá trị ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản nợ phải trả. 0
* Giá trị hồn nhập dự phịng dự phịng giảm giá hàng tồn kho trong năm.
* Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hồn nhập dự phịng giảm giá hàng tồn kho. 5,500,000
49,291,884
07- Thuế và các khoản phải thu Nhà nước Cuối kỳ Đầu năm
- Thuế xuất. Nhập khẩu 0 2,000,000,000
- Thuế thu nhập cá nhân
- Thuế thu nhập doanh nghiệp 23,386,382 0
- Các khoản khác phải thu Nhà nước 0 0
Cộng 0
21,500,000 2,000,000,000
08- Phải thu dài hạn khác 44,886,382

- Ký quỹ, ký cược dài hạn
- Các khoản tiền nhận uỷ thác Cuối kỳ
- Cho vay khơng có lãi 2,000,000,000
- Phải thu dài hạn khác
Cộng 0
0
0
2,000,000,000

+ 7 09 - Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình:

Khoản mục Nhà cửa, vật kiến trúc Phương tiện vận Máy móc thiết bị Tổng cộng
tải, truyền dẫn và thiết bị quản lý

W S Nguyên giá TSCĐ hữu hình

Số dư đầu năm 21,408,511,614 76,918,044,711 6,702,404,982| 105,028,961,307
0 1,533,308, 182 0 1,533,308,182
- Mua trong nam 0 0 0 0

\ - Đầu tư XDCB hoàn thành 0 0 0 0
0 0 0 0
e - tăng do điều chỉnh giữa 2
0 0 2,800,259,559 2,800,259,559
- Chuyển sang công cụ, dụng
cụ 0 0 0

- Thanh lý, nhượng bán

- Giảm do đc giữa 2 tiểu khoản


Số dư cuối năm 21,408,511,614 76,918,044,711 6,702,404,982| 103,762,009,930
Giá trị hao mòn luỹ kế
15,362,982,538| 56,539,387579| 6,702,/404,982| 78,604,775,099
Số dư đâu nam
388,156,764 5,837,231,419 0 6,225,388,183
- Khấu hao trong năm 0 0 0 0

- Tăng do đc giữa 2 tkhoản

- Chuyển sang bất động sản 0 0 0 2,800,259,559
đầu tư 0 0
0 0 2,800,259,559 0
- Thanh lý, nhượng bán 0 0
15,751,139,302| 0 0 82,029,903,723
- Giảm do đc giữa 2 tkhoản
62,376,618,998| 6,702,404,982|
- Giảm khác
6,045,529,076| 20,378,657,132 0| — 26,424,186,208
Số dư cuối năm
5,657,372,312 14,541,425,713 0 21,732,106,207
Giá trị còn lại của TSCĐ hữu
hình

- Tại ngày đầu năm

~ Tại ngày cuối năm

10 - Tăng, giảm tài sản cố định vơ hình:


Khoản mục Quyền sử dụng đất Phần mềm kế toán mà funk Tổng cộng

Nguyên giá TSCĐ vơ hình 8,203,451,250 0 0Ì — 8,203,451,250

Số du dau nam 0 0 0 0

- Mua trong năm

- Tăng khác 0 0 0 0

- Thanh lý, nhượng bán 0 0 0 0

- Giảm khác 0 0 0 0

Số dư cuối năm 8,203,451 ,250 0 0 8,203,451,250

Gia tri hao mon luy ké 0 0 0 0
Số dư đầu năm

- Khấu hao trong năm 0 0 0 0

- Tang khác 0 0 0 0

- Thanh lý, nhượng bán 0 0 0 0

- Giảm khác 0 0 0 0

Số dư cuối năm 0 0 0 0

Giá trị cịn lại của TSCĐ vơ


hình 8,203,451,250 0 0 8,203,451,250
- Tại ngày đầu năm 8,203,451,250

- Tai ngay cuéi nam 8,203,451,250

⁄š⁄ -_ Giá trị cịn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay.
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng: 22.137.745.847 đồng
W's
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý.
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai.

- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình.
- Thuyết minh số liệu và giải trình khác.

FoI 11- Phải trả người bán ngắn hạn Cuối kỳ Đầu năm

- Phải trả người bán ngắn hạn 21,22.1,253,553 26,133,426,877
Cộng 21,221,253,553 26,133,426,877

trong đó: phải trả người bán bên liên quan 1,626,424,320 Đầu năm
Vién thong các tỉnh trực thuộc VNPT 138,978,427 7,538 ,668,981

Công ty TNHH Thiết bị viễn thông ANSV. 1,487,445,893 0
0
W N 12- Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Cuối kỳ 468,270,682
- Thuế giá trị gia tăng 11,233,212,300 166,441,002
0
- Thuế tiêu thu đặc biệt 0
- Thuế xuất, nhập khẩu 0

- Thuế thu nhập doanh nghiệp 72,861,761
- Thuế TN cá nhân 2,327,629,996
- Thuế nhà đất và tiền thuê đất, MB 0

Cong 13,633,704,057 8,173,380,665
Đầu năm
13- Chi phí phải trả ngắn hạn thời gian Cuối kỳ
- Trích trước chi phí tiền lương trong doanh 0 0

nghỉ phép 0 0
- Chi phí sửa chữa lớn TSCD 0 0
- Chi phi trong thời gian ngừng kinh 3,334,844,885 1,942,421,285
1,942,421,285
- Chỉ phí bảo hành và phải trả khác 3,334,844,885
Đầu năm
Cong Cuối kỳ 0
0
14 - Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,160,951,550
2,328,845,618 110,812,433
~ Tài sản thừa chờ giải quyết 101,923,380 39,188,336
- Kinh phí cơng đoàn 14,407,224
- Bảo hiểm xã hội 16,278,387,971
- Bảo hiểm y tế 16,278,387,971 21,038,391
- Phải trả khác 24,773,330
- Quỹ chính sách xã hội, BHTN 50,000,000
50,000,000
- Ký quỹ , ký cược NH 21,418,305,734
10,716,780,955
- Các khoản phải trả, phải nộp khác 40,078,684,415
29,515,118,478

Cong Đầu năm
Cuối kỳ 4,496,800,000
15- Vay và nợ ngắn hạn 749,520,000
0
- Vay ngắn hạn 0
4,496,800,000
~ Nợ dài hạn đến hạn trả 749,520,000
Đầu năm
Cộng 0
0
16 - Các khoản dự phòng Cuối kỳ
- Dự phòng bảo hành ngắn hạn 0 0
- Dự phòng bảo hành dài hạn 0 Đầu năm

Cộng 0 0
0
17 - Vay va ng dai hạn Cuối kỳ
0
a- Vay dài hạn 0
- Vay ngân hàng 0 0
0
b - Nợ dài hạn 0 0
~ Thuê tài chính
0 Đầu năm
- Nợ dài hạn khác
0 108,461,095
Cộng 0

18- Doanh thu chưa thực hiện Cuối kỳ 108,461,095


Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 287,129,120 Céng
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
6
Cộng 287,129,120 84,034,312,935

19 - Vốn chủ sở hữu 2,129,648,294
a- Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
(325,700,000)
a: Vốn đầu tư của | Thặng dư vốn cổ| „; ,„.. _ Quy Đâu weEL Lợi nhuận chưa
3-3022 n
Nội dung chủ sở hữu phần Cổ phiếu quỹ | quỹ dự phòng TC =
vàa quỹ khác phân phối
A 1 2 3 4
Số dư đầu 40,500,000,000] 20,354,652,347| (573,800,000) 11,642,975,684 5
- Lãi trong kỳ 12,110,484,904
0 0 0 0
2,129,648,294

- Giảm trích 0 0 0 0 (325,700,000)
quỹ năm 2020

- Chỉ cổ tức 0 0 0[_— (441,200,000) (413,200,000)

năm 2020 40,500,000,000) 20,354,652,347| (573,800,000) 11,642,975,684 9,501,233,198 81,425,061,229
Số dư cuối kỳ |

b- Chỉ tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu Cuối kỳ Đầu năm
- Vốn góp của Nhà nước 49% 19,845,000,000 19,845,000,000
- Vốn góp của đối tượng khác 5% 20,655,000,000 20,655,000,000


Cộng 40,500,000,000 40,500,000,000

* Giá trị trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm Cuối kỳ Đâu năm
* Sốlượng cổ phiếu quỹ
0 0
c- Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân 0 0
phối cổ tức, chia lợi nhuận 0 0

- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm
+ Vốn góp tăng trong năm
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia

d - Cổ tức Cuối kỳ Đầu năm
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:
4,050,000 4,050,000
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông:
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi: 4,050,000 4,050,000
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi luỹ kế chưa được ghi nhận: 4,050,000 4,050,000

đ- Cổ phiếu 38,000 38,000

- Số lượng cổ phiếu đăng ký 38,000 38,000

phat hanh đã das
Số lượng cổ 4,012,000 4,012,000
+ Cổ phiếu
4,012,000 4,012,000

+ Cổ phiếu ưu đãi

Số lượng cổ phiếu được mua

ˆ + Cổ phiếu phổ thông

+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu dang la
hành

+ Cổ phiếu phổ thông

+ Cổ phiếu ưu đãi

* Mệnh giá cổ phiếu dang lưu hành: 10.000 đồng

e - Các quỹ của doanh nghiệp Cuối kỳ Đầu năm

- Quỹ đầu tư phát triển: §,642,975,6084 8,642,975,684
- Quỹ dự phịng tài chính: 0 0

— — *Ghi chú: Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 Doanh nghiệp không tiếp tục trích
Q dự phịng tài chính. Chủ sở hữu doanh nghiệp ra quyết định chuyển số dư Quỹ dự phịng tài chính vào Quỹ đầu tư phát
triển

áp dụng từ 01/01/2015

ì * Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp

g - Thu nhập và chỉ phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực kế toán cụ thể


20 - Nguồn kinh phí Cuối kỳ Đầu năm
21 - Các khoản mục ngoài bảng cân đối kế toán

~ Ngoại tệ các loại 121.946,32 121.993,40
EUR 101.972,73 302.012,99

USD Quý IV/2021
151,507,473,771
VI - Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
10,515,204,174
22 - Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Quý IV/2022 140,992,269,597
(Mã số 01). 212,586,135,787
0
Trong đó: 7,134,904,214 0
- Doanh thu bán hàng hoá,thành phẩm 205,451,231,573 0
- Doanh thu cung cấp dịch vụ
~ Doanh thu thiết bị máy CN 0 Quý IV/2021
0 9,900,993,918
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 134,517,256,725
Giảm trừ doanh thu cung cấp dịch vụ Quý IV/2022
6,130,185,329 0
23 - Giá vốn hàng bán (Mã số 11) 193,861,027,489 0
0 0
- Giá vốn của hàng hoá,thành phẩm 0 144,418,250,643
- Giá vốn cung cấp dịch vụ 0 Quý IV/2021
- Dự phòng giảm giá 199,991,212,818 160,120,031
-Hoàn nhập dự phòng
- Giá vốn thiết bị máy CN 160,120,031
Quý IV/2021

Cộng
24,004,702
24 - Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21) Quý IV/2022 0 oooococo
0
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay 371,815,787
- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu 0 0
- Cổ tức, lợi nhuận được chia 0 0
- Lãi bán ngoại tệ 0 249,407,080
- Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện 0
- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 0
- Lãi bán hàng trả chậm 111,311,185 2,465,036
- Doanh thu hoạt động tài chính khác 0 275,876,818
0 Quý IV/2021
Cộng 4,893,031,222
489,126,972 4,995,490
4,888,035,732
i e 25 - Chi phi tài chính (Mã số 22) Quý IV/2022 CCcCc c Quý IV/2021

- Lãi tiền vay 10,883,441©
- Hồn nhập dự phịng đầu tư 0
™ = - Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài
hạn 0
v A - Lỗ bán ngoại tệ 10,883,441
- Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện Quý IV/2022
- Lỗ chênh lệch tỷ chưa thực hiện 399,704,681
- Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn,
dai han 83,569,414
- Chi phí tài chính khác 316,135,267

Cộng Quý IV/2022

26- Lợi nhuận khác

~Thu nhập khác
- Chỉ phí khác

Cộng
27 - Chỉ phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

- Chỉ phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên 14,949,489 468,270,682
thu nhập chịu thế năm hiện hành 21,735,351

Chỉ phí thuế TNDN hỗn lại 14,113,301

VỊI - Những thông tin khác:
Thông tin về các bên liên quan
Danh sách các bên liên quan có số dư và giao dịch chủ yếu trong kỳ
1. Tập đoàn Bưu chính Viễn thong Việt Nam

2. Các đơn vị trực thuộc Tập đồn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, Bao gồm
Viễn thông các tỉnh, thành
Tổng công ty hạ tầng mạng (VNPT -Net)
Công ty công nghệ thông tin VNPT(VNPT-TT)

Bệnh viện Bưu điện

Bệnh viện Đa khoa Bưu điện
3.Các Cơng ty con của Tập đồn Bưu chính viễn thông Việt Nam, bao gồm:
Tổng công ty dịch vụ viễn thông (VNPT-Vinaphone)

Tổng công ty truyền thông (VNPT-Media)


Công ty TNHH một thành viên Cáp quang

Công ty côổ phần công nghệ công nghiệp Bưu chính viễn thơng (VNPT Technology)

Công ty cổ phần dịch vụ viễn thông và in Bưu điện
Công ty Cổ phần Viễn thông - tin học Bưu điện CT-IN

Công ty cổ phần cáp quang Việt Nam VINA-ịc
Cơng ty cổ phần các hệ thông viễn thông VINECO

Công ty Cổ phần viễn thông TELVINA Việt Nam
Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn Thông
Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bưu điện

Cơng ty Cổ phần Phát triển Cơng trình Viễn Thông
Công ty TNHH Thiết bị Viễn thông ANSV
Công ty TNHH Sản xuất thiết bị viễn thông

Công ty Cổ phần vật tư Bưu điện (POTMASCO)
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng Bưu chính viễn thơng Vũng Tàu

Công ty Cổ phần những trang vàng Việt Nam
Công ty Cổ phần xây lắp Bưu điện Huế
Công ty Cổ phần phát triển viễn thông Bắc Miền Trung
Công ty Cổ phần tư vấn- Đầu tư và phát triển Bưu điện Hà nội
Công ty Cổ phần thiết kế viễn thông tin học Đà Nẵng
Công ty cổ phần KASATI
Công ty Cổ phần VNPT Global- Hồng Không


Công ty Cổ phần Thiết bi Buu dién (POSTEF)
Công ty Cổ phần truyền thông quảng cáo đa phương tiện (SMJ)
Công ty Cổ phần thiết bị Bưu điện...........

"am 4.Giao dịch các bên liên quan Quy IV/2022
a. Số dư các bên liên quan
10,992,680,754
Phải thu khách hàng 14,566,980,555
Viễn thông các tỉnh trực thuộc VNPT 2,695,700,549
Trung tâm kinh doanh VNPT các tinh
Bệnh viện Bưu điện 241,076,902
73,984,000
Bệnh viện đa khoa Bưu điện 77,727,600

Công ty Công nghệ thông tin VNPT 650,325,016
“Tổng công ty dịch vụ viễn thông 179,048,798
Tổng công ty hạ tầng mạng
Công ty cổ phần cáp và thiết bị Bưu điện

Cộng 29,471,524,174

Phải thu khác 963,818,156
Trung tâm kinh doanh VNPT các tỉnh 24,055,600
Bệnh viện Bưu điện 25,630,486
Bệnh viện đa khoa Bưu điện 55,321,890
CN Tổng công ty dịch vụ viễn thông
1,068,826,132
Cộng
Phải trả cho người bán Kế Toán Trưởng 138,978,427
1,487,445,893

Viễn thông các tỉnh trực thuộc VNPT 1,626,424,320

Cong ty TNHH Thiết bị viễn thông ANSV Hà nội, ngày 17 tháng 01 năm 2023

Cộng —... Tổng Giám Đốc

Người Lập Biểu

Vũ Thị Kim Thoa Hồng Thị Thu Hiền

M.§.D


×