TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HCM Mẫu in: D1003.002
PHỊNG KHẢO THÍ & ĐBCL
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học đại cương (COMP1307) - KL2201 Số tín chỉ: 3
CBGD Đào Quốc Phương (TH098)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
Trang 1 / 2
1 2251020018 NGUYỄN TRÌNH NHẬT KHOA
2 2251020024 PHẠM NGỌC LONG
3 2251022024 VŨ QUỐC ĐẠT
4 2251042116 HỒ TIẾN
5 2253010008 NGUYỄN ĐỖ HẢI BÌNH
6 2253010054 LÊ TRẦN NHẬT NGUYỆT
7 2253010064 TỐNG KHÁNH NHƯ
8 2253010099 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN
9 2253010115 LƯƠNG LÊ THỤY THẢO VY
10 2253012031 TỐNG THỊ THANH HIỀN
11 2253022056 LÊ THỊ CHỨC LAN
12 2254032055 NGUYỄN NHẬT HÀ
13 2254032096 TRẦN TRUNG KIÊN
14 2254032193 TIỀN HUỲNH NHƯ
15 2254032301 ĐOÀN LÊ PHƯƠNG TRINH
16 2254042147 QUAN GIA NHI
17 2255012052 PHAN THỊ THANH PHÚ
18 2256012038 ĐINH ĐỨC MẠNH
19 2256020037 VŨ NGỌC YẾN NHI
20 2257010034 TRẦN VĂN HẬU
21 2257012148 VŨ NGỌC YẾN NHI
22 2257052034 LÊ THẢO QUỲNH NGA
23 2257052059 HUỲNH MINH TÀI
24 2257070001 NGUYỄN LÊ KIỀU ANH
25 2257070002 TRƯƠNG THỊ BÍCH CHĂM
26 2257070004 TRẦN THỊ KIM LIÊN
27 2257070005 HUỲNH THỊ KIỀU LOAN
28 2257070008 THÂN THỊ THUÝ NGA
29 2257070013 NGHÊ TRẦN HỒNG PHÚC
30 2257070015 NGUYỄN THỊ ĐOAN TRANG
31 2257070017 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH
32 2257072001 PHẠM HỒNG ÂN
33 2257072002 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH
34 2257072004 TRẦN PHƯƠNG ANH
Ngày in : 26/10/2023
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học đại cương (COMP1307) - KL2201 Số tín chỉ: 3
CBGD Đào Quốc Phương (TH098)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
35 2257072005 NGUYỄN THỊ NHƯ BÌNH
36 2257072007 TRẦN KHÁNH ĐOAN
37 2257072011 VÕ TRƯƠNG HOÀNG HẢI
38 2257072014 MAI LỆ HẰNG
39 2257072016 BÙI CHÂU KIỆT
40 2257072017 NGUYỄN NGỌC MINH
41 2257072020 TRƯƠNG THỊ MINH PHƯỚC
42 2257072022 TRẦN KHÁNH QUYÊN
43 2257072024 HUỲNH THỊ THANH THẢO
44 2257072025 LƯ THỊ BẢO THẢO
45 2257072026 ĐỖ THỊ ANH THƯ
46 2257072027 LÊ VÕ NGÂN THƯƠNG
47 2257072028 VÕ NGỌC BĂNG THY
48 2257072029 NGUYỄN TRẦN NHƯ TRÚC
49 2257072031 PHẠM NHÃ PHƯƠNG VY
50 2257072032 BÙI NGỌC NHƯ Ý
Số SV dự thi: _________ Số vắng thi: _________
Số bài thi:_________ Số tờ giấy thi: __________
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày _____ tháng _____ năm 20___
(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Giáo viên chấm thi
(Ký và ghi rõ Họ tên)
Ngày in : 26/10/2023 Trang 2 / 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HCM Mẫu in: D1003.002
PHỊNG KHẢO THÍ & ĐBCL
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - AC2301 Số tín chỉ: 3
CBGD Phạm Chí Cơng (KI162)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
Trang 1 / 2
1 1953012127 TRẦN PHẠM CẨM TÚ
2 1953012128 TÔ VĨNH TƯỜNG
3 2354040003 LÊ THÚY AN
4 2354040007 ĐOÀN TÚ ANH
5 2354040013 NGUYỄN HÀ ANH
6 2354040017 NGUYỄN THỊ KIM ANH
7 2354040020 NGUYỄN THỊ LAN ANH
8 2354040026 VÕ THỊ MINH ANH
9 2354040028 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH
10 2354040031 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH
11 2354040041 ĐỖ THỊ THANH BÌNH
12 2354040052 NGUYỄN THỊ NHƯ DIỆU
13 2354040054 ĐOÀN VĂN DOANH
14 2354040056 LÊ THỊ MỸ DUYÊN
15 2354040059 VÕ TRẦN BẢO DUYÊN
16 2354040069 TRỊNH TIẾN ĐẠT
17 2354040071 NGUYỄN HƯƠNG GIANG
18 2354040077 ĐINH THỊ THÚY HÀ
19 2354040078 LÊ THU HÀ
20 2354040081 LÝ THỊ HẢO
21 2354040085 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG
22 2354040093 TRẦN GIA HÂN
23 2354040094 TRẦN GIA HÂN
24 2354040095 NGUYỄN THỊ THANH HẬU
25 2354040097 NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN
26 2354040100 LÊ MINH HOÀNG
27 2354040102 LÊ THỊ THU HỒNG
28 2354040103 NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ
29 2354040107 HỒ THỊ NGỌC HUYỀN
30 2354040112 ĐẬU XUÂN HÙNG
31 2354040115 ĐẶNG LAN HƯƠNG
32 2354040122 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH
33 2354040128 NGUYỄN TRUNG KIÊN
34 2354040133 PHẠM THỊ KIM LIÊN
Ngày in : 26/10/2023
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - AC2301 Số tín chỉ: 3
CBGD Phạm Chí Công (KI162)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
35 2354040141 LÊ THỊ MỸ LINH
36 2354040147 TRẦN NGUYỄN KHÁNH LINH
37 2354040150 NGUYỄN THỊ MỸ LOAN
38 2354040151 ĐOÀN HOÀNG LONG
39 2354040168 ĐẶNG QUANG MINH
40 2354040169 NGUYỄN HỒNG MINH
41 2354040171 VŨ NHẬT MINH
42 2354040176 TRẦN THỊ HUYỀN MY
Số SV dự thi: _________ Số vắng thi: _________
Số bài thi:_________ Số tờ giấy thi: __________
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày _____ tháng _____ năm 20___
(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Giáo viên chấm thi
(Ký và ghi rõ Họ tên)
Ngày in : 26/10/2023 Trang 2 / 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HCM Mẫu in: D1003.002
PHỊNG KHẢO THÍ & ĐBCL
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - AC2302 Số tín chỉ: 3
CBGD Huỳnh Minh Quang (TH006)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
Trang 1 / 2
1 1957052115 TRẦN NGUYỄN THANH THẢO
2 2354040004 NGUYỄN THỤY HOÀI AN
3 2354040006 ĐÀO HOÀNG PHƯƠNG ANH
4 2354040012 NGUYỄN BẢO TRÂM ANH
5 2354040014 NGUYỄN LÊ CÔNG ANH
6 2354040018 NGUYỄN THỊ KIM ANH
7 2354040022 NGUYỄN THÙY CÁT ANH
8 2354040033 TRƯƠNG HOÀNG ÁNH
9 2354040034 VŨ THỊ TUYẾT ÂN
10 2354040038 NGUYỄN GIA BẢO
11 2354040039 NGUYỄN HUY QUỐC BẢO
12 2354040043 TẠ NGỌC BÌNH
13 2354040048 VÕ THỊ HỒNG CÚC
14 2354040050 HỨA KIỀU DIỄM
15 2354040051 QUÁCH THỊ NGỌC DIỆP
16 2354040058 VÕ NGỌC DUYÊN
17 2354040065 LƯU VĂN ĐẢM
18 2354040075 THÁI THỊ CẨM GIANG
19 2354040076 ĐẶNG THỊ NGỌC GIÀU
20 2354040099 NGUYỄN TRUNG HIẾU
21 2354040101 PHẠM THỊ KIM HOÀNG
22 2354040117 VÕ THỊ CẨM HƯỜNG
23 2354040118 CAO DUY KHANG
24 2354040120 NGUYỄN NGỌC KIỀU KHANH
25 2354040124 TRƯƠNG QUỐC KHÁNH
26 2354040126 LÊ NGỌC ANH KHOA
27 2354040127 NGUYỄN HẢI KHÔI KHOA
28 2354040131 LÊ NGƠ HỒNG LAN
29 2354040132 ĐOÀN THỊ MAI LIÊN
30 2354040134 VÒNG LỆ LIÊN
31 2354040138 ĐOÀN THỊ NGỌC LINH
32 2354040139 LÊ HUỲNH NHẬT LINH
33 2354040142 NGUYỄN KHÁNH LINH
34 2354040153 NGUYỄN TẤN LỘC
Ngày in : 26/10/2023
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - AC2302 Số tín chỉ: 3
CBGD Huỳnh Minh Quang (TH006)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
35 2354040160 NGHÊ TRẦN KIM MAI
36 2354040163 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI
37 2354040173 KIỀU DIỄM MY
38 2354040174 LÊ THỊ DIỄM MY
39 2354040185 LÊ THỊ THÚY NGÂN
40 2354040187 PHAN KIM NGÂN
41 2354040199 PHẠM THỊ KHÁNH NGỌC
Số SV dự thi: _________ Số vắng thi: _________
Số bài thi:_________ Số tờ giấy thi: __________
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày _____ tháng _____ năm 20___
(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Giáo viên chấm thi
(Ký và ghi rõ Họ tên)
Ngày in : 26/10/2023 Trang 2 / 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HCM Mẫu in: D1003.002
PHỊNG KHẢO THÍ & ĐBCL
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - AC2303 Số tín chỉ: 3
CBGD Huỳnh Minh Quang (TH006)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
Trang 1 / 2
1 2057012009 LÊ HOÀNG LAN ANH
2 2057012114 NGUYỄN THỊ NGỌC TÂM
3 2354040180 TRẦN PHƯƠNG NGA
4 2354040181 BÙI THỊ NGÂN
5 2354040189 TRẦN THỊ KIM NGÂN
6 2354040190 VÕ KIM NGÂN
7 2354040195 HUỲNH KIM NGỌC
8 2354040205 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN
9 2354040221 LÊ HUỲNH NHU
10 2354040246 ĐỖ THỊ KIM PHƯỢNG
11 2354040252 HẤP THỊ HẠNH QUYỀN
12 2354040256 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
13 2354040264 LÊ THỊ TÂM
14 2354040267 HOÀNG NHẬT THÁI
15 2354040268 HUỲNH NGỌC PHƯƠNG THẢO
16 2354040277 NGUYỄN THỊ HOÀI THI
17 2354040279 LÊ NGUYÊN THỊNH
18 2354040284 NGUYỄN THỊ KIM THUỶ
19 2354040285 NGUYỄN TRẦN TRUNG THỦY
20 2354040288 ĐỖ MINH THƯ
21 2354040295 TRẦN THỊ KIM THƯ
22 2354040299 VÕ THỊ ÁNH THƯ
23 2354040301 LÊ HOÀI THƯƠNG
24 2354040305 BÙI THỊ MỸ TIÊN
25 2354040312 ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG
26 2354040314 HÀ THỊ TRANG
27 2354040315 LÊ NGUYỄN THẢO TRANG
28 2354040331 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM
29 2354040336 LÊ NGUYỄN HUYỀN TRÂN
30 2354040339 PHẠM UYÊN TRÂN
31 2354040342 ĐẶNG THỊ KIỀU TRINH
32 2354040345 PHẠM THỊ TÚ TRINH
33 2354040347 THÂN YẾN TRINH
34 2354040357 TRẦN THANH TRÚC
Ngày in : 26/10/2023
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - AC2303 Số tín chỉ: 3
CBGD Huỳnh Minh Quang (TH006)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
35 2354040364 ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG UYÊN
36 2354040367 TRƯƠNG NHÃ UYÊN
37 2354040368 HỒ THỊ THƯ VĂN
38 2354040374 NGUYỄN TƯỜNG VI
39 2354040377 CAO HẠ VY
40 2354040380 LÊ TƯỜNG VY
41 2354040391 VÕ THỊ PHƯƠNG VY
Số SV dự thi: _________ Số vắng thi: _________
Số bài thi:_________ Số tờ giấy thi: __________
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày _____ tháng _____ năm 20___
(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Giáo viên chấm thi
(Ký và ghi rõ Họ tên)
Ngày in : 26/10/2023 Trang 2 / 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HCM Mẫu in: D1003.002
PHỊNG KHẢO THÍ & ĐBCL
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - AC2304 Số tín chỉ: 3
CBGD Đào Quốc Phương (TH098)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
Trang 1 / 2
1 2054072056 TRẦN NGỌC KHÁNH LY
2 2354040203 LÊ PHẠM KIM NGUYÊN
3 2354040206 TRẦN THỊ KIM NGUYÊN
4 2354040208 DƯƠNG NGỌC YẾN NHI
5 2354040210 LÊ HOÀNG MINH NHI
6 2354040213 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
7 2354040219 PHAN THỊ ÁI NHIÊN
8 2354040220 NGUYỄN THỊ NGỌC NHIỀU
9 2354040223 DƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ
10 2354040224 ĐỖ THỊ HUỲNH NHƯ
11 2354040226 LÊ QUỲNH NHƯ
12 2354040235 TÔ THÀNH PHÁT
13 2354040236 NGUYỄN HOÀN PHÚ
14 2354040238 ĐỖ NGỌC MỸ PHỤNG
15 2354040239 PHẠM THỊ KIM PHỤNG
16 2354040242 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG
17 2354040243 PHAN MỸ PHƯƠNG
18 2354040245 TRẦN NGUYỄN NAM PHƯƠNG
19 2354040249 CAO NGUYỄN THANH QUYÊN
20 2354040251 NGÔ ÁI QUYÊN
21 2354040258 TRẦN NGUYỄN NGỌC QUỲNH
22 2354040260 LÝ PHÚC SÁNG
23 2354040266 TIÊU NGỌC THANH
24 2354040273 TRẦN HUỲNH THANH THẢO
25 2354040280 ĐỒNG NGỌC XUÂN THƠ
26 2354040283 VÕ MINH THUẬN
27 2354040291 NGUYỄN MINH THƯ
28 2354040294 PHAN NGUYỄN ANH THƯ
29 2354040304 NGUYỄN NGỌC UYÊN THY
30 2354040306 MAI THỊ CẨM TIÊN
31 2354040308 PHAN KHÁNH TOÀN
32 2354040323 TRẦN THỊ BẢO TRANG
33 2354040324 TRẦN THU TRANG
34 2354040327 HUỲNH PHƯƠNG TRÂM
Ngày in : 26/10/2023
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - AC2304 Số tín chỉ: 3
CBGD Đào Quốc Phương (TH098)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
NGUYỄN HUỲNH THỊ TRÂM
35 2354040329
NGỌC
36 2354040352 MAI THANH TRÚC
37 2354040353 NGUYỄN NGỌC THANH TRÚC
38 2354040360 NGUYỄN HOÀNG MINH TUẤN
39 2354040372 TRƯƠNG THỊ THÚY VÂN
40 2354040373 VÕ THỊ HIẾU VÂN
41 2354040376 TRẦN LÊ THÚY VI
42 2354040394 TRẦN NGUYỄN KIM XUYẾN
Số SV dự thi: _________ Số vắng thi: _________
Số bài thi:_________ Số tờ giấy thi: __________
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày _____ tháng _____ năm 20___
(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Giáo viên chấm thi
(Ký và ghi rõ Họ tên)
Ngày in : 26/10/2023 Trang 2 / 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HCM Mẫu in: D1003.002
PHỊNG KHẢO THÍ & ĐBCL
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - AU2301 Số tín chỉ: 3
CBGD Huỳnh Minh Quang (TH006)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
Trang 1 / 2
1 2354100001 NGUYỄN HOÀI AN
2 2354100002 PHẠM THỊ PHƯỚC AN
3 2354100003 LÊ NGUYỄN TRÂM ANH
4 2354100004 LÊ QUỲNH ANH
5 2354100005 NGUYỄN THỊ THÚY ANH
6 2354100007 NGÔ GIA BẢO
7 2354100008 TRƯƠNG THỊ BẢO BẢO
8 2354100009 NGUYỄN HỒNG KIỀU DIỄM
9 2354100010 CHẾ THÙY PHƯƠNG DUNG
10 2354100011 VÕ THỊ NGỌC DUNG
11 2354100012 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN
12 2354100013 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG
13 2354100014 THÁI BÌNH ÁNH DƯƠNG
14 2354100015 TRẦN HUỲNH ANH ĐÀO
15 2354100016 BÙI HỮU ĐỨC
16 2354100017 NGUYỄN THỊ THU HẰNG
17 2354100018 HUỲNH GIA HÂN
18 2354100019 LÂM PHÚC HẬU
19 2354100020 PHẠM Ý HẬU
20 2354100022 DƯƠNG THỊ NGỌC HOÁNG
21 2354100023 TRẦN VỆ HÒA
22 2354100024 NGUYỄN THANH HUY
23 2354100025 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN
24 2354100026 TRỊNH KHÁNH HUYỀN
25 2354100027 NGUYỄN ĐỨC HƯNG
26 2354100028 HUỲNH NGUYỄN XUÂN HƯƠNG
27 2354100029 HUỲNH THÙY HƯƠNG
28 2354100030 NGUYỄN MINH KHA
29 2354100032 VÕ MINH KHÁNH
30 2354100033 LÊ TRƯỜNG LÂM
31 2354100035 NGUYỄN VÕ BẢO LONG
32 2354100036 NGUYỄN NGỌC XUÂN MAI
33 2354100037 NGUYỄN NGỌC CHIÊU MINH
34 2354100038 HOÀNG THỊ TRÀ MY
Ngày in : 26/10/2023
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - AU2301 Số tín chỉ: 3
CBGD Huỳnh Minh Quang (TH006)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
35 2354100039 HỒ TRẦN BẢO MY
36 2354100041 ĐỖ HOÀI NAM
37 2354100042 HÀ THỊ KIM NGÂN
38 2354100043 NGUYỄN NGỌC QUẾ NGÂN
39 2354100044 NGUYỄN THỊ THU NGÂN
40 2354100045 NGUYỄN LÊ XUÂN NGHI
41 2354100046 NGUYỄN BÍCH NGỌC
42 2354100048 NGUYỄN SỸ NGUYÊN
43 2354100049 LÊ TRÚC NHI
44 2354100050 LỤC THỊ THU NHI
Số SV dự thi: _________ Số vắng thi: _________
Số bài thi:_________ Số tờ giấy thi: __________
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày _____ tháng _____ năm 20___
(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Giáo viên chấm thi
(Ký và ghi rõ Họ tên)
Ngày in : 26/10/2023 Trang 2 / 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HCM Mẫu in: D1003.002
PHỊNG KHẢO THÍ & ĐBCL
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phịng nâng cao (COMP1310) - AU2302 Số tín chỉ: 3
CBGD Huỳnh Minh Quang (TH006)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
Trang 1 / 2
1 2354100051 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI
2 2354100052 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
3 2354100053 TRƯƠNG THỊ YẾN NHI
4 2354100054 VÕ YẾN NHI
5 2354100055 BÙI Ý NHƯ
6 2354100056 TRẦN LÊ NHƯ NHƯ
7 2354100057 PHAN THỊ MỸ NỮ
8 2354100058 NGUYỄN MỘNG PHÀM
9 2354100059 NGUYỄN LÊ HỒNG PHÚC
10 2354100060 QUANG HOÀNG UYÊN PHƯƠNG
11 2354100061 TẠ KIM THU PHƯƠNG
12 2354100062 NGUYỄN NGỌC QUANG
13 2354100063 VÕ THÀNH QUÂN
14 2354100064 NGUYỄN THU QUỲNH
15 2354100065 VŨ ĐẶNG THẢO QUỲNH
16 2354100066 NGUYỄN THÀNH TÀI
17 2354100067 PHAN NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
18 2354100068 ĐÀO THỊ MỸ THIỆN
19 2354100069 ĐẶNG NGHIỆP THỊNH
20 2354100070 HUỲNH HỒNG THƠNG
21 2354100071 DƯƠNG THỊ HOÀI THU
22 2354100073 TRƯƠNG HOÀNG KIM THUẬN
23 2354100074 HOÀNG THỊ THANH THỦY
24 2354100077 NGUYỄN THỊ THƯƠNG
25 2354100078 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN
26 2354100079 TRẦN ĐỨC TÍN
27 2354100080 HỒNG THỊ THU TRANG
28 2354100081 LÊ THỊ BÍCH TRÂM
29 2354100082 LƯƠNG NGỌC BẢO TRÂM
30 2354100083 NGUYỄN LÊ BÍCH TRÂM
31 2354100084 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM
32 2354100085 NGUYỄN HOÀI BẢO TRÂN
33 2354100086 NGUYỄN HUYỀN TRÂN
34 2354100087 LÊ THANH TRÚC
Ngày in : 26/10/2023
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - AU2302 Số tín chỉ: 3
CBGD Huỳnh Minh Quang (TH006)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
35 2354100088 NGUYỄN ĐOÀN CẨM TÚ
36 2354100089 ĐẶNG VŨ TÙNG
37 2354100090 NGUYỄN PHẠM KIM UYÊN
38 2354100092 VŨ THỊ TƯỜNG VÂN
39 2354100093 ĐINH NGỌC TƯỜNG VY
40 2354100094 NGUYỄN NGÔ TƯỜNG VY
41 2354100095 TẠ NGUYỄN KHÁNH VY
42 2354100096 TRẦN TIỂU YẾN
43 2354100097 LẠI VÕ NHƯ Ý
Số SV dự thi: _________ Số vắng thi: _________
Số bài thi:_________ Số tờ giấy thi: __________
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày _____ tháng _____ năm 20___
(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Giáo viên chấm thi
(Ký và ghi rõ Họ tên)
Ngày in : 26/10/2023 Trang 2 / 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HCM Mẫu in: D1003.002
PHỊNG KHẢO THÍ & ĐBCL
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - CE2301 Số tín chỉ: 3
CBGD Trần Chí Hiếu (TH091)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
Trang 1 / 2
1 1954072113 ĐIỂU THỊ THU THẢO
2 2054020340 NGUYỄN QUỲNH NHƯ
3 2054022077 LÊ DU MỸ
4 2054060359 NGUYỄN LAN NHI
5 2054060610 LÊ VÂN TUYẾT
6 2054070097 NGUYỄN TIỂU MI
7 2054072053 NGUYỄN THIỆU BẢO LINH
8 2055010241 TRẦN PHẠM HUỲNH NHUNG
9 2154020307 VŨ THỊ LÂM OANH
10 2351020027 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG
11 2351020029 HOÀNG TIẾN ĐẠT
12 2351020030 LÊ THÀNH ĐẠT
13 2351020035 ĐỖ KIM ĐƠN ĐIN
14 2351020038 NGUYỄN CAO NHẬT GIANG
15 2351020040 NGUYỄN QUỐC HÀO
16 2351020045 LÊ MINH HIẾU
17 2351020058 VÕ ĐẮC HUY
18 2351020059 VÕ XUÂN HUY
19 2351020060 HOÀNG PHI HÙNG
20 2351020063 NGUYỄN MẠNH KHA
21 2351020071 BÙI THANH KIỆT
22 2351020075 NGUYỄN TUẤN KIỆT
23 2351020078 BÙI THÙY LINH
24 2351020081 HUỲNH HỮU LỢI
25 2351020082 ĐÀO TĂNG LƯỢNG
26 2351020084 NGUYỄN ĐÌNH HỒNG MINH
27 2351020090 NGUYỄN HỒNG NAM
28 2351020091 NGUYỄN KỲ NAM
29 2351020106 TRẦN QUANG MINH NHẬT
30 2351020107 BÙI THỊ BẢO NHI
31 2351020108 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI
32 2351020114 TRẦN THANH PHÚ
33 2351020120 PHAN LÊ HỒNG PHÚC
34 2351020124 LÊ VÕ QUANG
Ngày in : 26/10/2023
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - CE2301 Số tín chỉ: 3
CBGD Trần Chí Hiếu (TH091)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
35 2351020128 ĐINH NHO SANG
36 2351020129 KHÚC THẾ SƠN
37 2351020130 NGUYỄN SỸ HOÀNG SƠN
38 2351020133 NGUYỄN TÂN TÀI
39 2351020134 TRẦN TUẤN TÀI
40 2351020135 PHÙNG THANH TÂM
41 2351020137 TỐNG THÁI
42 2351020138 LÊ HỒ TẤN THÀNH
Số SV dự thi: _________ Số vắng thi: _________
Số bài thi:_________ Số tờ giấy thi: __________
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày _____ tháng _____ năm 20___
(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Giáo viên chấm thi
(Ký và ghi rõ Họ tên)
Ngày in : 26/10/2023 Trang 2 / 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HCM Mẫu in: D1003.002
PHỊNG KHẢO THÍ & ĐBCL
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - CE2302 Số tín chỉ: 3
CBGD Huỳnh Tấn Dũng (GV063)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
Trang 1 / 2
1 2054032205 TRƯƠNG VĂN LONG
2 2154080312 LÊ NGUYỄN THẢO NGUYÊN
3 2154133026 DƯƠNG LÊ MINH
4 2154133053 HUỲNH NGỌC TRÂN
5 2157043041 NGUYỄN THỊ THANH THẢO
6 2351020001 NGUYỄN THÀNH AN
7 2351020007 TRẦN ĐỨC ANH
8 2351020008 CAO VÕ QUỐC BẢO
9 2351020011 NGUYỄN GIA BẢO
10 2351020015 NGUYỄN THANH BÌNH
11 2351020018 LÊ NGUYỄN MINH CHÂU
12 2351020021 LƯƠNG CHÍ CƯỜNG
13 2351020023 HỒ XUÂN DUY
14 2351020025 NGUYỄN HỒNG THANH DUY
15 2351020031 NGUYỄN THÀNH ĐẠT
16 2351020032 PHAN NGUYỄN THỊNH ĐẠT
17 2351020039 NGUYỄN CHÍ HÀO
18 2351020041 TỪ GIA HÀO
19 2351020043 VŨ TRẦN TRUNG HẬU
20 2351020044 ĐỒNG HUỲNH TRUNG HIỀN
21 2351020049 ĐẶNG QUÍ HOÀNG
22 2351020050 LÊ TRƯƠNG MINH HOÀNG
23 2351020051 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG
24 2351020054 NGUYỄN HOÀNG HUÂN
25 2351020056 ĐÀM THANH HUY
26 2351020057 TRƯƠNG ĐAN HUY
27 2351020067 LÃ HỒNG KHÁNH
28 2351020069 NGUYỄN QUỐC KHẢI
29 2351020070 PHẠM LÊ ĐĂNG KHOA
30 2351020072 LÝ ANH KIỆT
31 2351020073 NGUYỄN HỮU ANH KIỆT
32 2351020074 NGUYỄN QUỐC KIỆT
33 2351020086 TRẦN CAO MINH
34 2351020087 NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG NAM
Ngày in : 26/10/2023
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - CE2302 Số tín chỉ: 3
CBGD Huỳnh Tấn Dũng (GV063)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
35 2351020088 NGUYỄN ĐÌNH NHẬT NAM
36 2351020093 TRẦN HOÀNG NAM
37 2351020095 VÕ HOÀNG NAM
38 2351020101 NGUYỄN SONG NGUYỄN
39 2351020103 PHẠM TRƯỜNG NHÂN
40 2351020111 LÊ HUỲNH PHÁT
Số SV dự thi: _________ Số vắng thi: _________
Số bài thi:_________ Số tờ giấy thi: __________
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày _____ tháng _____ năm 20___
(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Giáo viên chấm thi
(Ký và ghi rõ Họ tên)
Ngày in : 26/10/2023 Trang 2 / 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP. HCM Mẫu in: D1003.002
PHỊNG KHẢO THÍ & ĐBCL
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - CE2303 Số tín chỉ: 3
CBGD Trần Chí Hiếu (TH091)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
Trang 1 / 2
1 2054072050 NGUYỄN THANH LAN
2 2057010716 ĐÀO THỊ PHƯƠNG THẢO
3 2057010777 NGUYỄN THỊ THỦY
4 2057010986 NGUYỄN THỊ THÙY VY
5 2157040026 LÊ ĐỒN BÍCH DIỄM
6 2157040178 TRẦN KIM NGÂN
7 2157043016 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN
8 2157043025 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN
9 2351020004 HỒ MINH ANH
10 2351020006 NGUYỄN HOÀNG THẾ ANH
11 2351020019 NGUYỄN BÁ HUY CHƯƠNG
12 2351020020 NGUYỄN HIỄU CỌNG
13 2351020113 NGUYỄN MINH PHÚ
14 2351020116 BÙI HOÀNG PHÚC
15 2351020117 LÊ TRẦN HOÀNG PHÚC
16 2351020118 NGUYỄN HOÀNG PHÚC
17 2351020119 NGUYỄN VĂN BÁ PHÚC
18 2351020122 PHAN HUỲNH ĐẠT PHƯỚC
19 2351020123 LÊ NHẬT QUANG
20 2351020126 TRẦN TÀI MINH QUÂN
21 2351020127 NGUYỄN VĂN QUYẾN
22 2351020132 NGÔ THIÊN TÀI
23 2351020141 TRẦN MINH THẮNG
24 2351020142 LÊ HOÀNG THIỆN
25 2351020144 NGUYỄN TRỌNG THOẠI
26 2351020145 NGUYỄN VĂN THỜI
27 2351020146 ĐẶNG HOÀNG THUẬN
28 2351020147 TRÀ HOÀNG MINH THUẬN
29 2351020148 TRẦN MINH THUẬN
30 2351020151 TRẦN TRUNG TÍNH
31 2351020153 NGUYỄN CHÍ TÔN
32 2351020154 TỪ GIA TRIỂN
33 2351020156 NGUYỄN HÀ MINH TRÍ
34 2351020157 NGUYỄN HUỲNH MINH TRÍ
Ngày in : 26/10/2023
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI
Qua trinh
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
Mơn thi/ Nhóm Tin học văn phòng nâng cao (COMP1310) - CE2303 Số tín chỉ: 3
CBGD Trần Chí Hiếu (TH091)
Ngày thi:
Phòng thi:
STT Mã SV Họ và tên Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm Tổng Chữ ký
35 2351020158 LĂNG ĐỨC TRUNG
36 2351020162 NGUYỄN QUỐC TUẤN
37 2351020164 TRẦN NGUYỄN MINH TÚ
38 2351020165 MAI THANH TÙNG
39 2351020168 NGUYỄN NHƯ QUANG VINH
40 2351020170 NGUYỄN CÔNG VŨ
41 2351020172 ĐOÀN BẢO VƯƠNG
42 2351020174 LƯƠNG CHÍ VỸ
Số SV dự thi: _________ Số vắng thi: _________
Số bài thi:_________ Số tờ giấy thi: __________
Cán bộ Coi thi 1 Cán bộ Coi thi 2 Ngày _____ tháng _____ năm 20___
(Ký và ghi rõ Họ tên) (Ký và ghi rõ Họ tên)
Giáo viên chấm thi
(Ký và ghi rõ Họ tên)
Ngày in : 26/10/2023 Trang 2 / 2