Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Tuan tu 11-6 den 16-6-2012 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.38 KB, 4 trang )

Phòng thi chính quy hệ Niên chế
Học kỳ 2 năm học 2011-2012
Các lớp thi buổi sáng
TT Lớp/khoá SS Môn thi Ngày Ca T Phòng
1. Đờng bộ K49 51 -Thiết kế nền đờng & mặt đờng 11/6/2012 1 102A2
2. Kỹ thuật ĐT& THCN- K49 40 -Truyền động điện tự động 12/6/2012 1 102A2
3. Kỹ thuật TT& TT- K49 43 -Mạng số liệu 12/6/2012 2 102A2
4. Đờng ô tô sân bay- K49 70 -Kết cấu cầu thép ĐB & ĐS 12/6/2012 1 208A3
5. Đờng sắt K49 62 -Kết cấu tầng trên ĐS F1 12/6/2012 2 208A3
6. Cầu đờng KVO- K49 63 -Thiết kế đờng ô tô F2 12/6/2012 2 301A3
7. Công trình GT thành phố- K49 56 -Kết cấu cầu thép ĐB & ĐS 13/6/2012 2 301A3
8. CTGT+ C/chính- K49 51 -Xây dựng dân dụng & công nghiệp 13/6/2012 2 302A3
9. Máy XD (A+B)-K49 74 -Máy thi công chuyên dùng F1 14/6/2012 1 302A3
10. Đầu máy toa xe- K49 36 -Sức kéo đoàn tàu 14/6/2012 2 302A3
11. Kỹ thuật TT& TT- K49 43 -Thông tin vi ba số 15/6/2012 1 202A8
12. Đờng bộ K49 51 -Xây dựng đờng ô tô F1 16/6/2012 1 208A3
Các lớp thi buổi chiều
TT Lớp/khoá SS Môn thi Ngày Ca T Phòng
13. Trang TB lạnh K49 25 -Kỹ thuật lạnh cơ sở 11/6/2012 1 207A3
14. Tự ĐH thiết kế CK- K49 43 -Lập trình ứng dụng Visual Lisp 11/6/2012 1 302A3
15. Cầu đờng sắt- K49 68 -Cầu thép F1 11/6/2012 1 301A3
16. Dự án & QL dự án- K49 64 -Quản lý tài chính dự án XD 11/6/2012 2 301A3
17. Cầu đờng Pháp K49 35 Thi công cầu F1 12/6/2012 2 303A3
18. K/thuật V/thông (A+B) K49 90 -Thông tin vi ba số 12/6/2012 1 303+304A3
19. Cầu đờng bộ A- K49 58 -Thiết kế đờng ô tô F2 12/6/2012 1 301A3
20. Cầu đờng bộ B K49 66 -Cầu thép F2 12/6/2012 2 104A5
21. Công trình GT thủy-K49 39 -Hoạt động bến cảng & an toàn 12/6/2012 2 301A3
22. Cầu hầm- K49 70 -Thiết kế hầm 13/6/2012 1 208A3
23. Kỹ thuật môi trờng- K49 42 -Quan trắc & xử lý số liệu về môi trờng 13/6/2012 2 208A3
24. Tự ĐH thiết kế CK- K49 43 -Máy XD & XD đại cơng 15/6/2012 1 208A3
25. Cầu đờng sắt- K49 68 -Cầu thép F2 15/6/2012 2 208A3


26. Trang TB lạnh K49 25 -Lò công nghiệp 16/6/2012 1 207A3
27. Dự án & QL dự án- K49 64 -XD đờng ô tô & đờng đô thị F1 16/6/2012 1 208A3
28. Cầu đờng Pháp K49 35 Đờng TP và TC giao thông 16/6/2012 2 207A3
29. Kỹ thuật môi trờng- K49 42 -Nhiên liệu & dầu mỡ bôi trơn 16/6/2012 2 208A3
Phòng thi chính quy đào tạo theo hệ thống tín chỉ
Học kỳ 2 năm học 2011-2012
tt Lớp/khoá Ss ghép Môn thi Ngày Buổi Ca Phòng T
1.
CK4.Kỹ thuật NL K52
34 CK4
-Cơ lý thuyết (N04) 11/6/2012 Sáng 1+2 103A2
2.
CK4.Động cơ ĐT K52
29 CK4
-Cơ lý thuyết (N04) 11/6/2012 Sáng 1+2 103A2
3.
CK4.ĐM toa xe K52
36 CK4
-Cơ lý thuyết (N04) 11/6/2012 Sáng 1+2 103A2
4.
CT 4. Kỹ thuật hạ tầng đô thị K50
66
-Lập & PT DA trong XD (N01)-TC 11/06/2012 Chiều 1 208A3
5.
XDCTGT Việt Nhật K52
36
Những nguyên lý CB của CN Mác F2 11/06/2012 Chiều 2 208A3
6.
CT9.CĐ bộ A+B K52
153 CT9

-Những NLCB của CNMLN F2 (N10) 11/6/2012 Sáng 1 301+302+303A3
7.
CT10.K/thuật XDCTGT K52 (/ch)
120 CT10
-Những NLCB của CNMLN F2 (N11) 11/6/2012 Sáng 2 301+302A3
8.
CNTT2.H/thống TT K52
34 CNTT2
-Những NLCB của CNMLN F2 (N37) 11/6/2012 Sáng 2 303A3
9.
CNTT2.Mạng MT & TT K52
33 CNTT2
-Những NLCB của CNMLN F2 (N37) 11/6/2012 Sáng 2 303A3
10.
CT8.K/thuật HTĐT K52
53 CT8
-Vật lý điện từ (N08) 11/6/2012 Sáng 1 305A3
11.
CT8.Kết cấu XD K52
57 CT8
-Vật lý điện từ (N08) 11/6/2012 Sáng 1 306A3
12.
CNTT1.C/nghệ PM K52
64 CNTT1
-Vật lý điện từ (N17) 11/6/2012 Sáng 2 305A3
13.
CNTT1.K/học MT K52
36 CNTT1
-Vật lý điện từ (N17) 11/6/2012 Sáng 2 306A3
14.

CK3.C/nghệ CTCK K52
34 CK3
-Vẽ kỹ thuật F1 (N03) 11/6/2012 Sáng 1 201+202A8
15.
CK3.Cơ ĐT K52
37 CK3
-Vẽ kỹ thuật F1 (N03) 11/6/2012 Sáng 1 201+202A8
16.
CK3.Tự ĐHTKCK K52
35 CK3
-Vẽ kỹ thuật F1 (N03) 11/6/2012 Sáng 1 201+202A8
17.
CK2.Máy XD+Cơ GH K52
91 CK2
-Cơ lý thuyết (N02) 12/6/2012 Sáng 1+2 103A2
18.
VL&CN Việt Pháp K50
13
Kết cấu bê tông CT 12/06/2012 Sáng 1 304A3
19.
CK1.CK ô tô A+B K52
120 CK1
-Những NLCB của CNMLN F2 (N12) 12/6/2012 Sáng 1 301+302A3
20.
KT10.Kế toán TH K52
93 KT10
-Tâm lý học quản lý (N03) 12/6/2012 Chiều 1 104A5
21.
XDCTGT Tiên tiến K51
54

Tiếng anh 12/06/2012 Sáng 1 201A8
22.
Cầu đờng Pháp K52
63
Tiếng Pháp F2 12/06/2012 Sáng 2 201+202A8
23.
VL&CN Việt Pháp K52
20
Tiếng Pháp F2 12/06/2012 Sáng 2 201+202A8
24.
MT2.K/thuật ATGT K52
40 MT2
-Vật lý điện từ (N16) 12/6/2012 Sáng 1 202A8
25.
DT1.Trang BĐ-ĐT K52
91 DT1
-Tiếng Anh F2 (N25, N26) 13/6/2012 Sáng 1 301+302A3
26.
DT2.K/thuật V.thông A K52
88 DT2
-Tiếng Anh F2 (N27, N28) 13/6/2012 Sáng 1 303+304A3
27.
DT3.Tự ĐHĐK K52
73 DT3
-Tiếng Anh F2 (N29) 13/6/2012 Sáng 1 305A3
28.
DT4.K/thuật ĐT &THCN K52
35 DT4
-Tiếng Anh F2 (N30) 13/6/2012 Sáng 1 208A3
29.

DT5.Kỹ thuật TT K52
70 DT5
-Tiếng Anh F2 (N31) 13/6/2012 Sáng 1 306A3
30.
CT 4. Kỹ thuật hạ tầng đô thị K50
66
-Cơ học kết cấu F2 (N03)-Tự chọn 14/06/2012 Sáng 1 301A3
31.
CK 4. Công nghệ chế tạo cơ khí K50
29
-Dao cắt & máy CGKL (N01) 14/6/2012 Sáng 2 301A3
32.
CT8.K/thuật HTĐT K52
53 CT8
-Hóa học (N09) 15/6/2012 Sáng 1 301A3
33.
CT8.Kết cấu XD K52
57 CT8
-Hóa học (N09) 15/6/2012 Sáng 1 302A3
34.
VL&CN Việt Pháp K50
13
Kết cấu thép 15/06/2012 Sáng 1 304A3
35.
XDCTGT Việt Nhật K52
36
Tiếng anh 15/06/2012 Sáng 1 201A8
36.
CT9.CĐ bộ A+B K52
153 CT9

-Vật lý điện từ (N09) 15/6/2012 Sáng 2 301+302A3
37.
CK4.Kỹ thuật NL K52
34 CK4
-Vẽ kỹ thuật F1 (N04) 15/6/2012 Sáng 2 201+202A8
38.
CK4.Động cơ ĐT K52
29 CK4
-Vẽ kỹ thuật F1 (N04) 15/6/2012 Sáng 2 201+202A8
39.
CK4.ĐM toa xe K52
36 CK4
-Vẽ kỹ thuật F1 (N04) 15/6/2012 Sáng 2 201+202A8
40.
CK3.C/nghệ CTCK K52
34 CK3
-Cơ lý thuyết (N03) 16/6/2012 Sáng 1+2 103A2
41.
CK3.Cơ ĐT K52
37 CK3
-Cơ lý thuyết (N03) 16/6/2012 Sáng 1+2 103A2
42.
CK3.Tự ĐHTKCK K52
35 CK3
-Cơ lý thuyết (N03) 16/6/2012 Sáng 1+2 103A2
43.
KT10.Kế toán TH K52
93 KT10
-Tiếng Anh F2 (N42, N43) 16/6/2012 Sáng 1 301+302A3
44.

MT2.K/thuật ATGT K52
40 MT2
-Tiếng Anh F2 (N51) 16/6/2012 Sáng 1 303A3
45.
CNTT1.C/nghệ PM K52
64 CNTT1
-Tiếng Anh F2 (N52, N53) 16/6/2012 Sáng 1 305A3
46.
CNTT1.K/học MT K52
36 CNTT1
-Tiếng Anh F2 (N52, N53) 16/6/2012 Sáng 1 306A3
47.
CNTT2.H/thống TT K52
34 CNTT2
-Tiếng Anh F2 (N54, N55) 16/6/2012 Sáng 1 304A3
48.
CNTT2.Mạng MT & TT K52
33 CNTT2
-Tiếng Anh F2 (N54, N55) 16/6/2012 Sáng 1 207A3
49.
CK1.CK ô tô A+B K52
120 CK1
-Vật liệu kim loại & phi KL (N01) 16/6/2012 Sáng 2 301+302A3
50.
CK2.Máy XD+Cơ GH K52
91 CK2
-Vẽ kỹ thuật F1 (N02) 16/6/2012 Sáng 1 201+202A8

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×