LỚP 3A
STT ` VÀ Giữa Cuối Giữa HK2 | Cuối HK2 | Ghi chú
Họ và tên HKI HKI
1 | Ngo Thi Bao An
2_ | Đỗ Ngọc Tuân Anh
3_ | Nguyễn Thị Quynh Anh
4 | Tran Lé Ha Anh
5_ | Lê Thị Mỹ Duyên
6 | Lé Viét Tuan Dat
7__| Văn Thị Hiển
8 | Pham Ba Hoang
9 | Pham Van Huy
10 | Pham Ba Khanh
II | Bui Pham Khanh Linh
12 | Tran Van Linh
13 | Nguyễn Viết Hoàng Long
14_ | Nguyễn Thị Thảo My
1Š | Pham Dinh Nam
l6 | Lê Thị Bảo Ngọc
17 | Nguyễn Thị Ngọc
18 | Hoàng Thị Linh Nhi
19_ | Trân Thị Yên Nhi
20 | Van Thi Thao Nhi
21 | Lê Thị Quỳnh Như
22_| Vũ Tiên Minh Phát
23 | Chu Ngọc Gia Phong
24 | Trương Gia Phước
25_ | Nguyễn Viết Quân
26 | Vũ Anh Sang
27 | Văn Dinh Chi Tai
28 | Hoàng Danh Tâm
29_ | Nguyễn Thị Phương Thảo
30_ | Trần Thị Thảo
31 | Lé Ngoc Minh Trang
32_ | Nguyễn Ngọc Trung
33__| Phạm Văn Tuân Vũ
34 | Van Dinh Vũ
35 | Trần Thị Yến Vy
STT Ho va tén Giira LỚP 3B Giữa HK2 Cuối HK2 Ghi chú
HK1
Trương Thị Bảo An Cuối
HK1
Văn Đình Bảo An
GO |G 7 GO | GO 1 Go | Go | NO | NO TNO TNO | NO PRO TNO TINO [NO FINO Fm fmf | —| —| —| —| —| —|-
Củ Thị Vân Anh
Lê Viết Bảo Anh
Trần Thị Vân Anh
Lê Ngọc Ảnh
Lê Viết Gia Bảo
Tran Quoc Bao
Tran Thé Gia Bao
Nguyễn Viết Chinh
Trần Thế Công
Lê Viết Thành Danh
Đoàn Thị Ánh Dương
Lê Tat Dat
Tran Dién
Lê Minh Đức
Củ Thị Hoa
Tran Phi Huy
Nguyễn Thị Trúc Mai
Cù Thị Trà My
Vũ Hào Nam
Dư Thị Thảo Nhi
Trần Thảo Nhi
Cù Quynh Như
Hoàng Minh Phong
Lê Nguyễn Tân Tài
Lê Gia Thiện
Lê Minh Thiện
Lê Thị Thanh Thủy
Đoàn Oanh Thư
Trần Thị Minh Thư
Lê Thị Huyén Trang
Trân Thị Huyễn Trang
Đỗ Nguyễn Phú Trọng
Cu Ba Van
LỚP 3C
STT Họ và tênor Giữa Cuôi HKI Giữa Cuôi Ghi chú
HKI HK2 HK2
1 | Luong Khánh An
2 | Hoang Pham Bao Anh
3_ | Lê Quang Quốc Anh
4_ | Phan Viết Bảo Anh
5 | Tran Thi Ngoc Anh
6 | Truong Ngoc Anh
7 | Văn Dinh Chi Bao
8_ | Nguyễn Thị Hải Băng
9_ | Nguyễn Bảo Châu
I0 | Đào Linh Chi
11 | Trân Thị Diệp Chỉ
12 | Pham Thi Y Duyén
13 | Đồn Cơng Dat
14 | Trần Thị Thanh Hà
15 Lê Thị Ngọc Hân
16 Lê Thị Hiền
17 Nguyễn Văn Huy
18 Bùi Văn Khải
19 Hoàng Nguyễn Đăng Khoa
20 Nguyễn Đăng Khoa
21 Trần Lan Khuê
22 | Chu Thị Thanh Mai
23_| Lê Việt Nam
24 | Trân Kim Ngân
25_ | Nguyễn Bao Ngoc
26_ | Nguyễn Thị Bảo Ngọc
27 | Nguyễn Huy Phát
28 | Nguyễn Hữu Hoàng Phi
29 | Lé Gia Phu
30 | Trần San San
31 | Trần Công Anh Tài
32 | Dư Thị Anh Thơ
33 | Tran Đức Thọ Toàn
34 | Phạm Thu Trang
35 | Tran Minh Vy
STT Ho va tén° LỚP 3D Giữa | Cuối HK2 | Ghi chú
Giữa HKI | Cuối HKI HK2
1 | Va Tuan Anh
2 | Va Tién Nhat Anh
3 | Lê Đức Duy
4_ | Nguyễn Viết Duy
5_ | Dư Công Tuân Dương
6_ | Vũ Thị Thùy Dương
7 | Ngơ Quang Tiên Đạt
§ | Văn Đình Dat
9 | Du Cong Hai Dang
10 | Du Thi Huong Giang
II | Nguyễn Thanh Hà
12_| Vũ Tiên Hào
13 | Văn Thị Khánh Huyễn
14_| Lê Viết Tuấn Kiệt
15 | Dư Huyền Linh
16 | Văn Thi Mai Linh
17 | Nguyễn Thị Sao Ly
I8 | Lê Ngọc Mai
19 | Vũ Ngọc Mai
20 | Trân Văn Minh
21 | Du Hoang My
22_ | Trương Thị Yên Nhi
23 | Dinh Gia Phat
24 | Hoang Quốc Phong
25 | Ngo Quang Phong
26 | Lé Thi Nhu Quynh
27 | Trân Đăng Sang
28 | Nguyễn Công Tuân Tài
29 | Tran Thi Thao
30 | Du Thi Huyén Trang
31 | Nguyễn Mai Trang
32 | Du Tran Bao Tram
33 | Lé Thi Bao Tram
34 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm
35 | Trần Lê Minh Tường
36 | Phạm Lê Thảo Vy
LỚP 3E
Họ và tên Giữa Cuối HK2 Ghi chú
HK2
Lê Thị Bảo Anh
Nguyên Như T Anh
Nguyên Văn Bảo
Lê Thi Mai Chi
T i Phu Chi
T i Quynh Chi
Định Sỹ Chiên
Nguyên Thị Dư
Do Thanh DB
T D
Tran Van Hau
Nguyên Văn Ho
Trân Văn Hòe
Trân Ð H
Đồ Thị Thu Huyền
T ¡ Huyền
Do Ngoc Khai
Lé Thi Ho Linh
T i Khanh Linh
Vu Gia Lo
Nguyên Hà M
Trân Thảo M
T ¡ Như Ngọc
Nguyên Khải Pho
Nguyên Ho Phú
Nguyên Thị Lan Ph
Trân Văn
Đô Ngọc
T iT
Lê Tuệ San
Trân Văn Tài
Nguyên Văn T
Trân Ngọc Tuyết
Trư 1 Bảo Yên
STT Ho va tén LỚP 3G
1| Lê Viết Anh Đại
Giữa HKI | Cuối HKI | Giữa HK2 | Cuối HK2 | Ghi chú
2_ | Nguyễn Thế Tiến Đạt
3__| Lê Viết Đức
4_ | Nguyễn Thanh Hảo
5_ | Phạm Bá Huy Hoàng
6_ | Trần Đức Huy
7 | Tran Thi Ngoc Huyén
Nguyễn Văn Thiện
§ | Khải
9 | Pham Dinh Anh Khoa
10 | Du Anh Kiệt
II | Trần Tuấn Kiệt
12 |
13 | Cao Thi Ngoc Lan
14 | Nguyễn Thi Bao Lan
15 | Trương Duy Lâm
16 | Nguyễn Thi Quynh Mai
17 | Định Văn Nhật Minh
18 | Trần Đức Minh
19 Trần Thị Kim Ngân
20 | |Lê Thị Nguyệt
21 | Tran Thao Nhi
Dinh Duc Phi
22 | Nguyễn Thị Như
23 | Quynh
24 | Lê Thị Thiên Thao
25_ |
Tran Thi Thanh Thao
26 | Cu Thi Thu
27 | Nguyén Viét Minh Tién
28 |
29 | Pham Đình Tiến
Cao Thi Huyén Trang
30_ | Tran Ngọc Tuân
31 | Văn Thị Thanh Tuyên
32_ |
Le Dai Vo
Nguyễn Thị Khánh Vy