Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

DS Trung tuyen NV1 nganh BH Khoi A

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (292.25 KB, 7 trang )

danh sách thí sinh trúng tuyển đaị học năm 2013
trường dlx a - đại học lao động xã hội * cơ sở 1 hà nội - nguyệnvọng 1
Khối A - Ngành: Bảo hiểm
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27


28
29
30
31
32
33

Số Báo Danh
DHH
DCA
NHF
SDU
KHA
NNH
SDU
TMA
DCA
NNH
THV
SPH
DCA
DDM
TDV
TTB
QHT
DDM
DHH
DHH
DKH
HHA

KHA
KHA
KHA
LNH
LPH
LDA
DCN
DDM
DDM
HHA
TMA

.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A

.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A

84
785
882
4468
650
10913
4396
5071
882
14258
113
275
90
1725

4607
1281
18044
3387
244
283
3067
7715
9779
9897
11787
1031
3455
587
5486
519
3427
7473
6117

Họ và Tên
Nguyễn Ngân
Nguyễn Văn
Nguyễn Thị Thu
Phạm Thị
Trần Thị Lan
Nguyễn Tuấn
Phạm Ngọc
Kiều Linh
Đào Thị Huyền

Đỗ Thị
Lê Việt
Nguyễn Thu
Đỗ Kim
Trương Thị Quỳnh
Lê Thị
Ngô Hồng
Nguyễn Thị Phương
Trần Thị Thanh
Trần Thị Thanh
Nguyễn Thị Thùy
Đào Thị Minh
Nguyễn Thị Trúc
Đỗ Bảo
Lê Đức
Nguyễn Thị Anh
Bùi Thị Thanh
Nguyễn Thị
Hoàng Hữu
Đinh Quang
Nguyễn Lê Thuỳ
Trịnh Mai
Lê Thị Hồng
Lê Thị Ngọc


Thoại
Phương
Nhung
Anh

Sinh
Linh
Hương
Trang
Tuế
Chinh
Trang
Chi
Mai
Loan
Nhung
Anh
Xoan
Tâm
Trang
Trang
Quỳnh
Yến
Anh
Thư
Huyền
Hợi
Cường
Bình
Dương
Phương
Phượng
Linh

Ngày sinh

091295
120394
310395
120895
020595
220394
040894
311095
010795
191095
090395
011095
220695
150895
220795
190595
100695
230694
051195
170795
200195
070895
010295
090595
211094
190794
010295
280995
301195
150794

111094
291195
070195

Phái
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ

Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Hộ khẩu
Huyện Đông Triều
Huyện Kim Động
Huyện Cẩm Giàng
Huyện Nghĩa Hưng
Huyện Gia Lâm
Huyện Đông Triều
Thành phố Vĩnh Yên
Huyện Kim Động
Huyện Tiên Du
Huyện Yên Lập
Huyện Nghĩa Hưng
Huyện Tiên Lữ
Huyện Tiên Yên
Huyện Thạch Hà
Thành phố Sơn La
Thành phố Hạ Long
Huyện Đông Triều
Huyện Nông Cống
Huyện Đại Từ
Quận Tây Hồ

Quận Kiến An
Thành phố Bắc Giang
Thành phố Hạ Long
Huyện Nghi Lộc
Huyện Quốc Oai
Huyện Tiên Du
Huyện Yên Dũng
Huyện Thạch Thất
Thành phố Hạ Long
Huyện Bình Liêu
Quận Hải An
Huyện Yên Mô

1

DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
2NT 17
10
17056
2NT 22
02
22073
2NT 1B
1B220
2NT 21
09
21042
2NT 25
09
25068

2
1A
12
1A070
2NT 17
10
17056
2
16
01
16011
2NT 22
02
22073
2
19
04
19025
1
15
07
15032
2NT 25
09
25068
2NT 22
06
22041
2NT 17
08

17048
2NT 30
08
30013
1
14
01
14021
2
17
01
17007
1
17
10
17058
2NT 28
19
28069
2
12
06
12010
3
1A
05
1A000
3
03
04

03023
2
18
01
18011
2
17
01
17004
2NT 29
16
29081
2NT 1B
20
1B198
2NT 19
04
19048
04
1
18
10
18035
2NT 1B
19
1B189
2
17
01
17007

01
1
17
05
17038
3
03
05
03028
2
27
06
27012

Ngành
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

ĐM1
0675
0675
0675
0700
0650
0550
0775
0675
0750
0625

0600
0725
0850
0575
0725
0700
0700
0375
0600
0525
0700
0550
0600
0550
0675
0725
0675
0600
0525
0675
0550
0650
0800

ĐM2
0825
0750
0600
0800
0750

0650
0650
0775
0675
0750
0725
0625
0400
0650
0625
0425
0675
0700
0550
0725
0625
0675
0650
0750
0600
0725
0725
0550
0650
0450
0650
0675
0450

ĐM3

0800
0825
0925
0700
0725
0950
0725
0675
0650
0700
0750
0750
0800
0800
0700
0900
0650
0900
0850
0725
0650
0750
0750
0675
0700
0525
0575
0850
0775
0800

0750
0625
0700

ĐTC0
2300
2250
2200
2200
2125
2150
2150
2125
2075
2075
2075
2100
2050
2025
2050
2025
2025
1975
2000
1975
1975
1975
2000
1975
1975

1975
1975
2000
1950
1925
1950
1950
1950

ĐTC
2300
2250
2200
2200
2150
2150
2150
2150
2100
2100
2100
2100
2050
2050
2050
2050
2050
2000
2000
2000

2000
2000
2000
2000
2000
2000
2000
2000
1950
1950
1950
1950
1950

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT


STT
34
35
36
37
38
39
40
41
42

43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69

Số Báo Danh
QHT

LDA
DCA
DDM
DQK
GHA
GHA
HDT
KHA
LPH
TLA
TMA
TTB
XDA
LDA
LDA
DCA
DCA
DDM
DDM
HDT
NHH
TDV
TLA
TLA
TLA
TMA
VUI
LDA
SPH
DCN

DTB
HHA
LNH
LPH
SP2

.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A

.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A

8152
1757
94
1467
1381
4374
9140
2075
6254
4575
315
8804
988
4253
1191
1889
267

805
2163
1224
1475
2487
6048
7109
9131
522
12959
1289
1102
102
11130
256
9880
1532
6013
4264

Họ và Tên
Nguyễn Thị
Dương Thị Bích
Phạm Thị
Nguyễn Trung
Bùi Thanh
Nguyễn Thị Xuân
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Lê Xuân

Hoàng Lâm
Lê Thị Lan
Trần Bích
Hoàng Khánh
Hoàng Thị
Đào Hồng
Nguyễn Đức
Đỗ Thị
Đỗ Thị
Nguyễn Thu
Vũ Thương
Nguyễn Thanh
Lê Thị Mai
Nguyễn Thị Hồng
Phạm Thị Thu
Đặng Hữu
Nguyễn Thị Ngọc
Lã Thị Hải
Trần Ngọc
Phan Thanh
Bùi Thị Thanh
Nguyễn Công
Vũ Mạnh
Trần Thị Hải
Nguyễn Văn
Lương ánh
Bùi Thị

Thảo
Hồng

Chinh
Kiên
Huyền
Huyền
Thuỷ
Thuý
Nhật
Oanh
Anh
Phương
Linh
Loan
Hải
Huy
Hằng
Thuỳ
Phương
Huyền
Ngân
Linh
Phúc
Trang

Bích
Yến
Yến

Huyền
Đoàn
Hùng

Yến
Nam
Dương
Vân

Ngày sinh
070495
271095
300895
201194
021195
050295
210395
201295
190595
141295
150695
170194
270795
130395
050592
080295
051095
070395
010195
221095
280295
040295
290495
010895

040795
140995
080395
041295
110895
250395
080495
290595
160895
251195
250894
211295

Phái
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ

Hộ khẩu
DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
Huyện Thanh Trì
3
1A
11
1A039
Thành phố Bắc Ninh
2

19
01
19013
Huyện Khoái Châu
2NT 22
04
22079
Huyện Đông Triều
1
17
10
17057
Thành phố Nam Định
2
25
01
25004
Huyện Hoài Đức
2NT 1B
23
1B214
Huyện Giao Thủy
2NT 25
04
25027
Huyện Hoằng Hoá
2NT 28
22
28083
Thành phố Ninh Bình

2
27
01
27011
Huyện Đông Hưng
2NT 26
04
26026
Huyện Giao Thủy
2NT 25
04
25027
Huyện Thanh Liêm
2NT 24
05
24052
Thành phố Sơn La
1
14
01
14021
Huyện Kim Sơn
2NT 27
07
27071
Thành phố Hải Dương
2
21
01
21014

Huyện Kiến Xương
2NT 26
06
26039
Huyện Khoái Châu
2NT 22
04
22079
Huyện Khoái Châu
2NT 22
04
22079
Huyện Tiên Yên
2NT 17
08
17048
Huyện Đông Triều
1
17
10
17058
Huyện Hoằng Hoá
2NT 28
22
28086
Thành phố Bắc Giang
2
18
01
18011

Huyện Nghi Lộc
2NT 29
16
29081
Huyện Kiến Xương
2NT 26
06
26042
Huyện Cẩm Xuyên
2NT 30
09
30006
Huyện Hoằng Hoá
2NT 28
22
28083
Huyện Hoa Lư
2NT 27
05
27051
Thị xã Sơn Tây
2
1B
16
15003
Thành phố Bắc Giang
2
18
01
18011

Huyện Lâm Thao
2NT 15
10
15044
Huyện Bình Giang
2NT 21
12
21039
Thành phố Thái Bình
06
2
26
01
26004
Quận Hải An
3
03
05
03014
Huyện Quốc Oai
2NT 1B
20
1B197
Quận Đống Đa
3
1A
04
1A018
Huyện Yên Lạc
2NT 16

05
16051

2

Ngành
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

ĐM1
0675
0725
0750
0550
0750
0600
0550
0625
0475
0650
0625
0400
0550
0675
0500
0550

0575
0525
0450
0675
0600
0525
0600
0550
0875
0525
0500
0650
0550
0475
0600
0675
0625
0525
0500
0525

ĐM2
0600
0650
0350
0575
0475
0625
0650
0775

0700
0550
0650
0650
0550
0650
0675
0725
0500
0650
0650
0550
0550
0700
0550
0650
0400
0550
0550
0725
0700
0700
0650
0450
0500
0575
0575
0625

ĐM3

0675
0575
0775
0775
0675
0650
0675
0475
0725
0675
0600
0850
0775
0550
0700
0625
0750
0675
0725
0625
0700
0625
0675
0650
0575
0750
0775
0450
0575
0650

0550
0650
0650
0700
0700
0650

ĐTC0
1950
1950
1875
1900
1900
1875
1875
1875
1900
1875
1875
1900
1875
1875
1875
1900
1825
1850
1825
1850
1850
1850

1825
1850
1850
1825
1825
1825
1825
1825
1800
1775
1775
1800
1775
1800

ĐTC
1950
1950
1900
1900
1900
1900
1900
1900
1900
1900
1900
1900
1900
1900

1900
1900
1850
1850
1850
1850
1850
1850
1850
1850
1850
1850
1850
1850
1850
1850
1800
1800
1800
1800
1800
1800

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT



STT
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96

97
98
99
100
101
102
103
104
105

Số Báo Danh
TMA
LDA
LDA
DCN
DCN
DDM
HDT
NNH
NNH
UKB
VHD
NTH
DCN
DDM
NHF
NNH
NNH
NNH
SP2

TDV
TDV
VUI
NTH
LDA
SPH
BVH
DDM
FBU
HHA
HVQ
KHA
LPH
NNH
THV
VUI
XDA

.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A

.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A

6079
2029
747
28075
39186

2924
1015
297
2473
23
1581
1362
25242
1037
866
16615
12584
10651
1698
8559
8501
638
526
4751
32
1100
1165
131
7916
6
5526
3219
6046
94
600

5880

Họ và Tên
Kim Ngọc Mỹ
Phạm Ngọc
Trương Tiến
Lưu Thị
Đỗ Thị
Lưu Thị Thuỳ
Lê Thị
Vũ Thị
Nguyễn Thị
Trần Thị Ngọc
Nguyễn Việt
Nguyễn Thị ánh
Nguyễn Thị
Nguyễn Khánh
Lê Hồng
Đoàn Thị Thuý
Đỗ Thị
Nguyễn Thị
Hoàng Thị
Trần Thị Thu
Phạm Thị Nguyệt
Khổng Đỗ
Ninh Thị
Đào Huyền
Hà Thị Minh
Nguyễn Thị Việt
Đặng Thị Minh

Vũ Thị
Trần Thị Thanh
Đỗ Thị Lan
Nguyễn Hoàng
Hồ Diệu
Đào Thị Thu
Nguyễn Thị
Nguyễn Thùy
Nguyễn Thị

Linh
Huyền
Dũng
Ngọc
Tiến
Trang
Hương
Anh
Đính
Anh
Dũng
Ngọc
Mai
Hoà
Phong
Hường
Thuỷ
Quỳnh
Hương
Trang

Trang
Loan

Trang
Châu

Huệ
Huế
Tâm
Anh
Minh
Linh
Hương
Bốn
Linh
Nụ

Ngày sinh
080895
140195
250795
160295
041195
270995
100595
150195
060995
210595
250695
140895

161095
031095
230295
071194
100995
250395
210995
310595
140295
070695
281195
040195
040495
080495
041295
151295
191295
110795
290395
110195
250995
250195
250895
120794

Phái
Nữ
Nữ
Nam
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ

Hộ khẩu
Thành phố Việt Trì
Huyện Phú Xuyên
Quận Tây Hồ
Huyện Gia Bình
Huyện Thọ Xuân
Huyện Vân Đồn
Huyện Triệu Sơn
Huyện Lạng Giang
Huyện Kim Động
Huyện Yên Dũng
Thị xã Sơn Tây
Huyện Kinh Môn
Huyện Yên Lạc
Huyện Kinh Môn
Huyện Đức Thọ
Huyện Yên Mỹ
Thành phố Vĩnh Yên
Huyện Mê Linh
Huyện Đức Thọ
Huyện Thạch Hà
Huyện Sông Lô
Huyện ý Yên
Quận Đống Đa
Thành phố Cao Bằng
Huyện Thái Thuỵ
Thành phố Uông Bí

Huyện Văn Yên
Thành phố Cẩm Phả
Huyện ý Yên
Quận Hoàn Kiếm
Thành phố Bắc Giang
Huyện Văn Giang
Huyện Sông Lô
Thành phố Việt Trì
Huyện Tiên Du

3

DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
2
15
01
15003
2NT 1B
28
1B242
3
1A
05
1A000
2NT 19
07
19010
2NT 28
15
28045

1
17
13
17082
2NT 28
18
28062
1
18
08
18029
2NT 22
02
22016
1
18
10
18036
2
1B
16
1B170
1
21
04
21051
2NT 16
05
16055
1

21
04
21028
1
05
05012
2NT 30
04
30032
2NT 22
05
22034
2
16
01
16011
2NT 1B
29
1B250
06 2NT 30
04
30032
2NT 30
08
30013
2NT 16
07
16034
2NT 25
05

24034
3
1A
04
1A018
01
1
06
01
06004
2NT 26
08
26052
2
17
03
17024
01
1
13
03
13012
2
17
02
17015
2NT 25
05
25037
3

1A
02
1A024
2
18
01
18011
2NT 22
10
22060
1
16
07
16031
2
15
01
15002
2NT 19
04
19024

Ngành
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202


ĐM1
0500
0575
0625
0650
0525
0600
0650
0525
0525
0550
0550
0675
0550
0575
0575
0525
0600
0550
0575
0600
0525
0625
0550
0600
0500
0575
0450
0575
0475

0375
0425
0550
0650
0600
0725
0475

ĐM2
0650
0650
0600
0600
0575
0450
0550
0625
0575
0525
0650
0525
0500
0450
0500
0575
0450
0550
0625
0525
0550

0675
0575
0475
0550
0450
0550
0625
0650
0650
0475
0575
0350
0525
0350
0575

ĐM3
0625
0575
0550
0475
0650
0700
0550
0600
0650
0650
0550
0525
0625

0650
0600
0600
0625
0600
0475
0550
0625
0375
0575
0625
0650
0625
0625
0425
0525
0600
0750
0500
0650
0500
0550
0600

ĐTC0
1775
1800
1775
1725
1750

1750
1750
1750
1750
1725
1750
1725
1675
1675
1675
1700
1675
1700
1675
1675
1700
1675
1700
1700
1700
1650
1625
1625
1650
1625
1650
1625
1650
1625
1625

1650

ĐTC
1800
1800
1800
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1650
1650

1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT


STT
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115

116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141

Số Báo Danh
VHD
BVH

DCA
DDM
NNH
NNH
THV
TLA
TMA
VUI
QHX
QHX
QHT
DDM
DFA
DQK
DTB
DTB
HDT
NNH
NNH
NNH
SP2
TDV
TDV
THV
THV
TTB
VUI
XDA
VHD
QHT

QHT
DDM
DTB
GHA

.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A

.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A

1751
270
309
2025
11781
7026
531
2504
5856
1125
10180
10180
4403
2746
552
2963
425
158

762
94
10077
13630
2125
2034
1969
104
183
2149
990
397
1672
2747
10587
2883
221
9681

Họ và Tên
Lê Hà
Nguyễn Thị Ngọc
Nguyễn Thị
Phạm Thị
Vũ Thị Thu
Nguyễn Thị Phương
Đặng Thị Thu
Nguyễn Thị Minh
Nguyễn Thị
Nguyễn Kiều

Nguyễn Thị Tú
Nguyễn Thị Tú
Phạm Thu
Sầm Thị
Tạ Thị
Đặng Quang
Nguyễn Thị
Trần Thị
Lê Thị
Đào Lan
Lê Thị Thu
Lê Thị Thu
Nguyễn Thị Diệu
Đậu Thị
Nguyễn Thị Thu
Ngô Minh
Nguyễn Văn
Đinh Tường
Nguyễn Thu
Nguyễn Thị
Trần Thị
Lê Thị
Trần Thị Như
Hoàng Thị Thu
Nguyễn Thị
Lương Thùy

Trang
ánh
Hoà

Nhiên
Thảo
Liên
Hương
Hoa
Lệ
Trang
Uyên
Uyên
Hương
Thúy
Luyến
Tiến
Oanh
Hạnh
Hoa
Anh
Phương
Trang
Linh


Châm
Dũng
Vi
Thảo
Được
Mai
Hằng
Yến

Trang
Hồng
Trang

Ngày sinh
280994
061294
241095
170795
200395
311095
190295
290595
210195
040195
100195
100195
070695
250695
261095
050595
210295
030695
100295
020495
120295
251094
070895
100895
030695

080995
010295
261095
271095
090894
030395
220595
121294
210394
240495
050695

Phái
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Hộ khẩu
Huyện Bá Thước
Huyện Nghĩa Hưng
Huyện Kim Động
Huyện Vân Đồn
Huyện Yên Mô
Thành phố Ninh Bình
Huyện Đoan Hùng
Huyện Cao Phong
Huyện Cẩm Giàng

Huyện Lâm Thao
Huyện Hải Hậu
Huyện Hải Hậu
Huyện Đông Hưng
Huyện Tiên Yên
Huyện Khoái Châu
Huyện Ninh Giang
Huyện Thái Thuỵ
Huyện Kiến Xương
Huyện Thọ Xuân
Huyện Gia Lâm
Huyện Mỹ Hào
Huyện Hoằng Hoá
Huyện Yên Lạc
Huyện Diễn Châu
Huyện Tương Dương
Huyện Đoan Hùng
Huyện Yên Lập
Huyện Mai Sơn
Thành phố Việt Trì
Huyện Thanh Trì
Huyện Kim Sơn
Huyện Thanh Liêm
Huyện Cao Phong
Thành phố Hạ Long
Huyện Vũ Thư
Thành phố Lạng Sơn

4


DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
2NT 28
07
28063
2NT 25
09
25069
2NT 22
02
22073
1
17
13
17080
1
27
06
27061
2
27
01
27012
1
15
03
15015
1
23
11
23012

2NT 21
09
21042
2NT 15
10
15044
2NT 25
10
25075
2NT 25
10
25075
2NT 26
04
26026
2NT 17
08
17048
2NT 22
04
22027
2NT 21
08
21045
2NT 26
08
26052
2NT 26
06
26042

2NT 28
15
28045
2
1A
12
1A070
2NT 22
08
22049
2NT 28
22
28083
2NT 16
05
16051
2NT 29
12
29061
1
29
08
29008
1
15
03
15015
01
1
15

07
15011
1
14
07
14017
2
15
01
15002
2
1A
11
1A067
2NT 27
07
27073
2NT 24
05
24052
1
23
11
23035
2
17
01
17011
2NT 26
05

26033
01
1
10
01
10002

Ngành
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

ĐM1
0700
0575
0450
0350
0500
0400
0650
0625
0500
0575
0325
0325
0550
0500

0500
0425
0500
0525
0750
0525
0600
0575
0550
0500
0400
0500
0500
0600
0525
0575
0575
0450
0525
0550
0500
0525

ĐM2
0550
0475
0625
0525
0550
0575

0275
0300
0625
0550
0525
0525
0425
0675
0525
0600
0575
0600
0300
0450
0450
0375
0425
0500
0525
0550
0375
0475
0475
0525
0475
0450
0375
0375
0450
0475


ĐM3
0375
0550
0500
0700
0525
0625
0650
0675
0450
0450
0725
0725
0600
0350
0525
0500
0450
0425
0475
0550
0500
0600
0550
0550
0600
0475
0675
0450

0550
0450
0500
0650
0650
0575
0550
0500

ĐTC0
1625
1600
1575
1575
1575
1600
1575
1600
1575
1575
1575
1575
1575
1525
1550
1525
1525
1550
1525
1525

1550
1550
1525
1550
1525
1525
1550
1525
1550
1550
1550
1550
1550
1500
1500
1500

ĐTC
1650
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600

1600
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1500
1500
1500

TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT


STT
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166

167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177

Số Báo Danh
KHA
TDV
THV
TMA
TMA
HCH
VHD
NTH
LDA
LDA
DCA
DCN
DDM
DKH
DKT
GHA
KHA

KHA
KHA
LPH
LPH
LPH
MDA
NNH
NNH
NNH
TDV
THV
TMA
VUI
NTH
LDA
DCN
DCN
DCN
DDL

.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A

.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A

8064
1410
519

2594
10127
311
1555
225
4284
1662
834
35320
2735
1667
1333
3225
777
8476
580
2588
4635
1872
3821
1760
15219
12820
5457
781
7237
521
1793
3386
29408

7411
4010
516

Họ và Tên
Nguyễn Phương
Phan Thùy
Phạm Linh
Lưu Nguyệt
Vũ Thanh
Lê Thị Phương
Lê Phương
Quản Thị Việt
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Thu
Phan Đình
Nguyễn Thị Phương
Châu Thu
Nguyễn Phương
Hoàng Thu
Đỗ Thị Thu
Nguyễn Kim
Nguyễn Thị Huyền
Nguyễn Thị Hoàng
Bùi Tuấn
Trần Thị
Hoàng Anh
Trần Thị
Ngô Thị Phương
Vũ Thị Kim

Nguyễn Lệ
Nguyễn Thị
Hà Thị Bích
Cao Thị
Nguyễn Thị
Kiều Thị
Trần Thị Thảo
Nguyễn Thị
Nguyễn Cao
Hoàng Thị Vân
Ngô Thị

Thúy
Dương
Hương

Thảo
Hoa
Anh
Chinh
Thảo
Hoà
Tiến
Thảo
Thuỷ
Linh
Thảo
Hằng
Bách
Trang

Anh
Anh
Trang
Việt
Hương
Dung
Xuyến
Thủy
Ngọc
Ngọc
Mỵ
Hương
Thu
Nguyên
Oanh
Cường
Anh
Bình

Ngày sinh
291095
260395
121095
081195
290695
170895
240695
250694
280495
240995

091295
241195
021195
230195
120995
010395
030795
181295
140395
030995
100995
140795
190895
140395
151295
160195
150194
090795
220295
050995
210395
290495
080494
070394
200895
270395

Phái
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nam
Nữ
Nữ

Hộ khẩu
Thành phố Thái Bình
Huyện Hương Sơn
Huyện Đoan Hùng
Huyện Lục Yên
Huyện Hải Hậu
Huyện Xuân Trường
Thị xã Sơn Tây
Thành phố Sơn La
Huyện Giao Thủy
Huyện Đông Anh
Huyện Khoái Châu
Huyện Sơn Dương
Huyện Vân Đồn
Quận Hoàn Kiếm
Thành phố Thái Bình
Huyện Lạc Sơn
Quận Cầu Giấy
Thành phố Bắc Giang
Huyện Duy Tiên
Huyện Sa Pa
Huyện Kiến Xương
Huyện Bảo Yên
Huyện Mỹ Lộc
Huyện Vụ Bản

Huyện Quỳnh Phụ
Huyện Hoa Lư
Thị Xã Thái Hòa
Huyện Thanh Sơn
Huyện Giao Thủy
Huyện Yên Sơn
Huyện Phúc Thọ
Huyện Chi Lăng
Huyện Đan Phượng
Thị xã Sông Công
Huyện Lục Ngạn
Huyện Đông Anh

5

DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
2
26
01
26002
1
30
03
30027
1
15
03
15015
1
13

09
13032
2NT 25
10
25075
2NT 25
03
25021
2
1B
16
1B170
1
14
01
14021
2NT 25
04
25029
2
1A
13
1A086
2NT 22
04
22079
1
09
07
09031

1
17
13
17080
3
1A
02
1A007
2
26
01
26004
01
1
23
05
23016
3
1A
06
1A147
2
18
01
18011
06 2NT 24
02
24021
1
08

05
13006
2NT 26
06
26042
1
08
07
08025
2NT 25
02
25017
2NT 25
06
25044
2NT 26
02
26011
2NT 27
05
27051
2NT 29
20
29023
01
1
15
08
15011
2NT 25

04
25028
1
09
06
09030
2NT 1B
18
1B183
1
10
09
10036
2NT 1B
22
1B212
2
12
02
12020
1
18
03
18016
2
1A
13
1A079

Ngành

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

ĐM1
0500
0600
0450
0400
0450
0400
0600
0525
0525
0525
0600
0250
0400
0525
0525
0500
0350
0450
0500
0450
0500
0500

0475
0450
0550
0425
0550
0500
0475
0650
0225
0375
0550
0475
0300
0475

ĐM2
0425
0425
0500
0550
0625
0650
0425
0500
0450
0500
0350
0650
0425
0275

0275
0475
0425
0550
0350
0550
0425
0475
0425
0525
0425
0550
0300
0400
0500
0325
0375
0600
0500
0350
0575
0400

ĐM3
0550
0475
0550
0550
0400
0450

0450
0475
0525
0450
0475
0550
0600
0650
0650
0450
0675
0425
0575
0450
0500
0475
0525
0450
0475
0450
0600
0550
0475
0475
0850
0475
0325
0550
0500
0500


ĐTC0
1475
1500
1500
1500
1475
1500
1475
1500
1500
1475
1425
1450
1425
1450
1450
1425
1450
1425
1425
1450
1425
1450
1425
1425
1450
1425
1450
1450

1450
1450
1450
1450
1375
1375
1375
1375

ĐTC
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450

1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1400
1400
1400
1400

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT


STT
178
179
180

181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210

211
212
213

Số Báo Danh
DHP
KHA
KHA
NNH
NNH
NNH
SP2
TDV
THV
TMA
VHD
NTH
QHY
QHE
DCN
DDL
DKT
DQK
GHA
NHF
NNH
TDV
TMA
VHD
NTH

SPH
BVH
DCN
DCN
DCN
DCN
DDM
DDM
HDT
HDT
KHA

.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A

.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A

35
9613
6302
10292
7978
5266
2927
3894
1190
12763
1724

84
3991
668
2107
6489
1688
2490
5530
1256
12001
6570
14605
1738
1843
74
4506
12660
40075
16611
35323
1138
2448
2205
699
6086

Họ và Tên
Đinh Thị Thu
Mông Thị Khánh
Đào Thị Tuyết

Phùng Thị
Nguyễn Thị
Hồ Việt
Nguyễn Thị Kiều
Lê Thu
Trần Hoàng
Hoàng Thị
Đào Thị
Lê Việt
Nguyễn Thị Thu
Lý Thị
Nguyễn Thị Diệu
Trần Thị Thủy
Nguyễn Thanh
Phạm Thị Hương
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Nghiêm Thị
Phạm Thị
Nguyễn Hồng
Hoàng Trọng
Bùi Anh
Nông Hoàng
Đỗ Thị Tố
Vũ Thu
Nguyễn Thị
Hoàng Thúy
Bùi Thị Bích
Nguyễn Thị Thu
Chu Thị

Lê Thị
Lê Thị Thu
Nguyễn Thúy

Duyên
Vinh
Nhung
Phượng
Mai
Huy
Oanh
Hường
Trung
Vui
Thoan
Anh
Huyền
Bách
Linh
Tiên
Vân
Quỳnh
Linh
Tươi
Thêu
Quỳnh
Phong
Toàn
Thư
Hảo

Uyên

Trang
Hoàn
Thảo
Hồng
Thanh
Tính
Hiền
Ngọc

Ngày sinh
190495
020495
110595
290195
021195
021195
200995
130795
100595
290995
141095
290795
101195
051095
240995
250495
300695
181195

200395
241095
090895
240895
020395
050295
141195
101095
270595
150895
030595
061094
131195
110795
020794
201095
111194
140195

Phái
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ

Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Hộ khẩu
DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
Huyện Thủy Nguyên

2
03
09
03048
Huyện Thạch An
01
1
06
10
06002
Huyện Kim Động
2NT 22
02
22016
Huyện Thuận Thành
2NT 19
06
19021
Huyện Kim Động
2NT 22
02
1B243
Quận Long Biên
3
1A
09
1A051
Huyện Yên Lạc
2NT 16
05

16051
Huyện Yên Thành
2NT 29
11
29048
Thị xã Phú Thọ
2
15
02
15010
Huyện Mỹ Đức
2NT 1B
25
1B223
Huyện Ba Vì
2NT 1B
17
1B178
Huyện Tam Dương
2NT 16
02
16021
Huyện Mai Sơn
1
14
07
14017
Huyện Văn Lãng
01
1

10
04
10017
Huyện Hương Khê
1
30
07
30021
Th. phố Tuyên Quang
1
09
01
09012
Thành phố Hải Dương
2
21
01
21014
Thị xã Từ Sơn
2
19
05
19016
Huyện Cẩm Giàng
2NT 21
09
21053
2NT 28
28090
Huyện Mỹ Đức

2NT 1B
25
1B224
Huyện Thạch Hà
2NT 30
08
30013
Thành phố Hạ Long
2
17
01
17004
Thị xã Sơn Tây
2
1B
16
1B170
Thành phố Việt Trì
2
15
01
15003
Huyện Nguyên Bình
01
1
06
07
06023
Huyện Mỹ Đức
2NT 1B

25
1B223
Huyện Từ Liêm
06
3
1A
10
1B163
Huyện Mỹ Đức
2NT 1B
25
1B226
Th. phố Tuyên Quang 01
1
09
01
09010
Huyện Yên Lạc
2NT 16
05
16055
Huyện Tiên Yên
2NT 17
08
17048
Huyện Tiên Yên
01 2NT 17
08
17048
Huyện Thọ Xuân

2NT 28
15
28045
Thành phố Thanh Hoá 06
2
28
01
28003
Huyện Chiêm Hoá
01
1
09
04
09022

6

Ngành
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

ĐM1
0475
0450
0475
0475

0350
0250
0325
0575
0350
0500
0500
0475
0475
0500
0475
0300
0425
0575
0500
0575
0375
0400
0350
0400
0450
0400
0375
0375
0425
0400
0350
0175
0350
0450

0500
0325

ĐM2
0550
0475
0550
0500
0600
0525
0450
0375
0475
0400
0350
0400
0475
0450
0550
0450
0575
0400
0425
0500
0350
0575
0475
0425
0350
0425

0450
0375
0400
0350
0450
0425
0300
0300
0350
0450

ĐM3
0350
0475
0350
0425
0450
0600
0600
0450
0550
0475
0525
0525
0450
0425
0300
0600
0350
0350

0425
0250
0600
0350
0500
0525
0525
0525
0450
0550
0450
0550
0475
0675
0650
0525
0450
0500

ĐTC0
1375
1400
1375
1400
1400
1375
1375
1400
1375
1375

1375
1400
1400
1375
1325
1350
1350
1325
1350
1325
1325
1325
1325
1350
1325
1350
1275
1300
1275
1300
1275
1275
1300
1275
1300
1275

ĐTC
1400
1400

1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1300
1300
1300
1300
1300
1300

1300
1300
1300
1300

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT


STT
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228

229

Số Báo Danh
KHA
SDU
TDV
TDV
THV
DDL
DTB
LNH
SDU
NTH
TMA
HTC
NNH
LNH
NHH
TTB

.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A
.A

.A
.A
.A
.A
.A
.A

1199
4270
9208
5926
612
6977
367
2481
4368
510
4926
95
11094
2856
4065
985

Họ và Tên
Nguyễn Mạnh
Nguyễn Thị Ngọc
Vi Thị Thu
Phạm Thị Kiều
Nguyễn Thị

Đàm Xuân
Vũ Hồng
Nguyễn Thị Thu
Tống Thị
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Mạnh
Hoàng Diệu
Vy Thị Thanh
Trần Minh
Đinh Công
Cầm Mỹ

Tổng cộng:

Cường
Hân
Uyên
Oanh
Liễu
Trường
Minh
Trang
Hường

Hùng
Anh
Tâm
Dũng
Thịnh
Linh


229

Ngày sinh
110595
280194
261095
250595
100995
241095
120495
251295
070795
240995
201095
270895
211095
270195
070195
110895

Phái
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ

Hộ khẩu
Huyện Thanh Sơn
Huyện Nam Sách
Huyện Con Cuông
Huyện Nghi Xuân
Huyện Hạ Hoà
Huyện Hoà An
Thành phố Thái Bình
Huyện Lương Sơn
Huyện Lục Nam
Huyện Yên Bình
Huyện Văn Bàn
Huyện Đình Lập
Huyện Chi Lăng
Huyện Bình Liêu
Huyện Thanh Sơn
Thành phố Sơn La

DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
1
15

08
15053
2NT 21
03
21046
01
1
29
09
29042
1
30
05
30050
1
15
05
15023
01
1
06
08
06027
04
2
26
01
26004
1
23

07
23030
1
18
05
18020
1
13
04
13016
01
1
08
06
08023
01
1
10
10
10040
01
1
10
09
10036
01
1
17
05
17037

04
1
15
08
15035
01
1
14
01
14021

Ngành
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

ĐM1

0450
0450
0500
0300
0500
0400
0575
0250
0375
0250
0300
0300
0250
0150
0225
0350

ĐM2
0475
0450
0400
0525
0350
0600
0275
0375
0450
0550
0500
0375

0375
0375
0275
0350

ĐM3
0350
0400
0375
0450
0425
0250
0400
0625
0400
0450
0400
0425
0450
0500
0550
0325

ĐTC0
1275
1300
1275
1275
1275
1250

1250
1250
1225
1250
1200
1075
1025
1050
1025

thí sinh
Ngày 8 tháng 8 năm 2013
chủ tịch hội đồng tuyển sinh

NGƯờI LậP BIểU
(Đã ký)

(Đã ký)

Nguyễn Trung Dũng

PGS.TS. Nguyễn Thị Thuận

7

ĐTC
1300
1300
1300
1300

1300
1250
1250
1250
1250
1250
1200
1100
1100
1050
1050
1050

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT




×