Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

HỆ THÔNG THÔNG TIN VIBA VỆ TINH TIÊU CHUẨN NGÀNH VIBA ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (606.89 KB, 19 trang )

TR NG Đ I H C THÀNH ĐÔƯỜ Ạ Ọ
KHOA ĐI N T VI N THÔNGỆ Ử Ễ
H THÔNG THÔNG TIN VIBA V TINHỆ Ệ
TIÊU CHU N NGÀNH VIBA S 68-234-2006Ẩ Ố
GVHD Ts TH M Đ C PH NGẨ Ứ ƯƠ
SVTH NGUY N QUANG VINHỄ
L P CĐ ĐI N T 3 – K5Ớ Ệ Ử
L I NÓI Đ UỜ Ầ

TCN 68-234-2006 thi t b ViBa s đi m-ế ị ố ể
đi m d i t n t i 15 Ghzxây d ng trên yêu ể ả ầ ớ ự
c u k thu t theo tiêu chu n c a Vi n Vi n ầ ỹ ậ ẩ ủ ệ ễ
Thông Châu Âu ETSI.

TCN 68-234-2006 do Vi n KHKT B u Đi n ệ ư ệ
RIPT biên so n theo đ ngh c a V KHCN ạ ề ị ủ ụ
ban hành kèm theo quy t đ nh 27/2006/QĐ-ế ị
BBCVT-25/7/2006 c a B Tr ng B ủ ộ ưở ộ
BCVT.
Băng t n và phân kênhầ
Thi t v ViBa s ho t đ ng t i m t trong các quy đ nhế ị ố ạ ộ ạ ộ ị

STM 1: 4GHz, L6GHz, 7GHz, 8GHz, 13GHz,
15GHz

STM4-4xSTM1: 4GHz, 5GHz, U6GHz, 11GHz
Hình 1. S đ kh i c a h th ng STM ơ ồ ố ủ ệ ố
1
Hình 2. S đ kh i c a h th ng STM ơ ồ ố ủ ệ ố
4
Dung sai và t n s vô tuy nầ ố ế



STM 1

±30 ppm khi ho t đ ng môi tr ng đi u khi n ạ ộ ườ ề ể
đ c nhi t đ và m t ph n c a nhi t đ .ượ ệ ộ ộ ầ ủ ệ ộ

±50 ppm or ±400 ppm khi ho t đ ng môi ạ ộ
tr ng lo i khác.ườ ạ

STM 4

Không v t quá ượ ±20 ppm
D i công su tả ấ

STM 1. D i công su t ra danh đ nh trong h th ng ả ấ ị ệ ố
STM 1 k hông v t quá +38dBmượ

STM 4. Dung sai giá tr danh đ nh ị ị ≤ ± 1dB
M t đ d i công su tậ ộ ả ấ
Cho ra các thông s thi t l p máy phân tích ph ố ế ậ ổ
RF

H th ng STM 1ệ ố
Gi i h n ph công su t cho các kênh chu n trong m i băng lo i 5 h ng A và Bớ ạ ổ ấ ẩ ọ ạ ạ

STM 4
Gi i h n m t đ ph công su t cho t t c các kênh tham chi u t i đi m B’ớ ạ ậ ộ ổ ấ ấ ả ế ạ ể
Đi u khi n công su t phát t xa RTPCề ể ấ ừ

STM 1


RTPC tùy ch n, nhà s n xu t ph i công b d i RTPC và dung ọ ả ấ ả ố ả
sai t ng ng c a thi t b s d ng.ươ ứ ủ ế ị ử ụ

Các phép đo ph i đ c th c hi n t i m c công su t ng v i ả ượ ự ệ ạ ứ ấ ứ ớ
RTPC t i công su t đinh danh max phù h p v i ch tiêu.ạ ấ ợ ớ ỉ

M t n ph RF ph i đ c th m tra t i 3 đi m “th p-trung ặ ạ ổ ả ượ ẩ ạ ể ấ
bình-cao” c a đ l ch công su t RTPC.ủ ộ ệ ấ

STM 4

RTPC đ c đi u khi n t i giá tr min và max theo ch tiêu h ượ ề ể ớ ị ỉ ệ
th ng.ố

RTPC đ c đ t t i giá tr max v i ch tiêu máy phát ph RF ượ ặ ạ ị ớ ỉ ổ
th m tra t i 3 đi m “th p-trung bình-cao”ẩ ạ ể ấ
Phát x gi ạ ả

Phát x gi bên ngoài ạ ả
STM 1- STM 4. Theo CEPT/ERC 74-01 phát x có t n ạ ầ
s sóng mang danh đ nh ố ị ±250% c a kho ng cách liên ủ ả
quan.

Phát x n iạ ộ
STM 1
STM 4
ATPC & RFC

Đi u khi n công su t phát t đ ng ề ể ấ ự ộ


STM 1 – STM 4

ATPC thi t l p t i giá tr c đ nh đ i v i ch tiêu h th ng.ế ậ ớ ị ố ị ố ớ ỉ ệ ố

ATPC thi t l p m c công su t kh d ng max v i ch tiêu ế ậ ở ứ ấ ả ụ ớ ỉ
phát.

Ph i th m tra b ng RF phát x n m trong m t n ph RF ả ẩ ằ ạ ằ ặ ạ ổ
tuy t đ i tính toán công su t ra max c a thi t b g m c suy ệ ố ấ ủ ế ị ồ ả
hao c a RTPC.ủ

Đi u khi n t n s t xa RFCề ể ầ ố ừ

Thi t l p RFC ph i th c hi n ít nh t t i 3 t n s “th p-ế ậ ả ự ệ ấ ạ ầ ố ấ
gi a-cao” và không đ c t o ra phát x bên ngoài m t n ữ ượ ạ ạ ặ ạ
ph t n s tr c và cu i cùng.ổ ầ ố ướ ố
Yêu c u đ nh h ng Antenầ ị ướ

D i t n s : 3GHz => 20GHzả ầ ố

3GHz => 14GHz

14GHz => 20GHz

Phân lo i ạ
Anten

Theo tăng ích chia làm 2
lo i ạ


Tăng ích th p 28dBiấ

Tăng ích cao 32dBi
=> Đ i v i m c đích k t ố ớ ụ ế
h pợ

Theo đ ng bao m u b c x RPE chia làm 4 lo iườ ẫ ứ ạ ạ

Anten có kh năng nhi u th pả ễ ấ

Anten có kh năng nhi u caoả ễ

Anten có kh năng nhi u r t caoả ễ ấ

Anten có kh năng nhi u c c kì caoả ễ ự

Theo phân bi t phân c c chéo XPD chia làm 3 lo iệ ự ạ

Các Anten có đ phân c c chéo chu nộ ự ẩ

Các Anten có đ phân c c chéo caoộ ự

Các Anten có đ phân c c chéo cao trong mi n góc m ộ ự ề ở
r ngộ
Giá tr XPD t ng ng v i giá tr RPE trong b ngị ươ ứ ớ ị ả
Đ c tính k thu t c a máy thuặ ỹ ậ ủ

BER là hàm c a m c vào máy thu RSLủ ứ


STM 1. Ng ng BER ph i ưỡ ả ≤ giá tr trong b ngị ả

STM 4. Giá tr BER có th v t quá m c tín hi u ị ể ượ ứ ệ
cho trong b ngả

Đ nh y c a nhi u đ ng kênh bên ngoàiộ ạ ủ ễ ồ

STM 1. Đ nh y c a nhi u đ ng kênh quy đ nh theo ộ ạ ủ ễ ồ ị
b ng sauả

STM 4. Đ nh y nhi u đ ng kênh tuân th theo ộ ạ ễ ồ ủ
b ng sauả

Đ nh y c m c a nhi u đ ng kênh lân c nộ ạ ả ủ ễ ồ ậ

STM 1. Gi i h n nhi u kênh lân c n quy đ nh theo ớ ạ ễ ậ ị
b ng sauả
Đ nh y c m c a nhi u đ ng kênh lân c n th I đ i v i các h th ng lo i 5 h ng A ộ ạ ả ủ ễ ồ ậ ứ ố ớ ệ ố ạ ạ
& B

STM 4
Gi i h n đ nh y c m đ i v i nhi u ssoos c a kênh lân c n tham chi u t i đi m ớ ạ ộ ạ ả ố ớ ễ ủ ậ ế ạ ể
B’
Nhi u gi CWễ ả

STM 1. Máy thu n m trong kho ng BER = 10^-6 ằ ả
Nhi u t i m c CW = ±30dB v i tín hi u b t kì ễ ạ ứ ớ ệ ấ
trong d i 30MHz t i hài b c 2 c a t n s cao h n ả ớ ậ ủ ầ ố ơ
c a băng ngoài tr các t n s bên c nh t n s ủ ừ ầ ố ạ ầ ố
trung tâm mong mu n c a kênh RF 250% và ố ủ

không t o ra BER ≥ 10^-5.ạ
Phát x giạ ả

Phát x gi n iạ ả ộ

STM 1

STM 4

Phát x n m trong n a băng c a máy thu và ph i ạ ằ ử ủ ả
nh h n or b ng -110 dBm tham chi u t i đi m ỏ ơ ằ ế ạ ể
B.

Phát x gi bên ngoài : Các giá tr theo khuy n ạ ả ị ế
ngh c a CEPT-ERC 74-01ị ủ
Ph n trình b y c a em đ n đây k t thúc.ầ ầ ủ ế ế
Bài làm c a em khó tránh kh i nhi u thi u ủ ỏ ề ế
sót r t mong s đóng góp c a th y giáo và ấ ự ủ ầ
các b n đ hoàn thi n h n.ạ ể ệ ơ
Em xin c m n s theo dõi c a th y giáo ả ơ ự ủ ầ
cùng các b n.ạ
The End

×