Tải bản đầy đủ (.pdf) (34 trang)

Tổng hợp từ vựng N5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.24 MB, 34 trang )

Tổng hợp 800 từ vựng N5 - Youcan

Kanji Hiragana Phién am Tiếng Việt
2 FACRR asa buồi sáng
3 Hek0T HS asa gohan bữa ăn sáng
@®ACILA
10 Ếc
2C asatte ngày kia
1Ì 4c
HL ashi chân
12 cbb
#L†- ashita ngày mai
l3 65
14 #55 kore cai nay

15 & Su sore cai do
16 8 cai kia
HAL are chỗ này
17 §
koko

soko chỗ đó

asoko Chỗ kia, đẳng kia

kochira phía này

EHb sochira phía đó
H55 achira phía kia
[LO haru mùa xuân


2 natsu mùa hạ

HE aki mùa thu

19 58 SD fuyu mùa đông
20 Hitz atama
21 i ð†-# anata dau
20 biti BIST ani ban
23 7;ŸÝ—E l=
ane Anh trai (minh)
24 RR ita Chi gai (minh)
đl#— apaato can ho
25 $& dh mua
dh ame
31 —H ame keo (ngam)
32 —H LIF nha
33 =H ike Cal ao
34 WA LL isha
isu bac si
35 AA LY»
36 7šH LS ichi

LYv5I=5,2LW=5 ichinichi, tsuitachi Một ngày, ngày mòng 1
futsuka 2 ngày, ngày mồng 2
Ss ¬ pS mikka 3 ngày, ngày mồng 3
yokka 4 ngày, ngày mồng 4
Apap itsuka năm ngày, ngày mồng 5
kA muika 6 ngày, ngày mồng 6

5#»

q;Lv#

3/ tH+ ) Loa nanoka 7 ngày, ngày mồng 7
38 /\A LYE youka 8 ngày, ngày mồng 8
39 1H L\#» kokonoka 9 ngày, ngày mồng 9
LBD tooka 10 ngày, ngày mòng 10
40 +B LCE itsutsu năm cái (đếm đồ vật nói
L\4 inu
41 AD ima chung)
42 ® ALAS imi con chó
43 AWADA imouto bây giờ
iriguchi ý nghĩa
45 if iro em gái (mình)
ue
46 AO ushiro lối vào
uta màu
47 44 umi trên
48 L uwagi đằng sau

49 #2 eiga bài hát
50 ak eigakan
biển
51 38 áo khoác
bức tranh
52 L3 phim (điện ảnh)
rạp chiếu phim
53 #9

54 BR i]


55 BRIBIGE

i eigo Tiéng Anh
o s eki
erebeetaa nha ga
TÙ^—5— TÙ^—5— thang may

tn 442 enpitsu but chi
KFA oozel Nhiều (người)
BEA BEL okaasan Mẹ (khi nói về mẹ người khác)
BaF BD DSA okashi Bánh, kẹo
EAL okane tiền
él dA4 okusan vợ (khi nói về vợ người khác)
BUSA BBUSA BAIT Cái đĩa
e5 Osara ông (nội, ngoại), ông già
OT BUSA chú, bác (người đàn ông trung niên)
BUSA ojiisan trà
ojisan nhà vệ sinh
B50 ocha bó (dùng để nói về bố người khác)
otearal em trai (mình)
BS CHOLY otousan nam giới, con trai
BEDEA otouto bé trai
BEDE otoko
otokonoko
Bex
Sưc@-

— FFA BEES ototoi hom kia
— HEE BEEL ototoshi Nam kia

KA BE otona người lớn
ESTED onaka bụng
2# ;3⁄4Ù onaii
fa]U BIZLSA oniisan giống nhau
BUSA BWASA oneesan
doh Ay BILHEA obaasan anh trai (người khác)
BILHSA lu obasan chị gái (người khác)
BlLSA ESD ofuro bà (nội, ngoại), bà già
¿RE BAAED obento Cơ, dì
BEDYSA omawarisan
tim BAA ongaku Bon tắm
5} BlA BATTED onnanoko
DLITK gaikoku cơm hộp
ADLICK EA gaikokujin cảnh sát
âm nhạc
bé gái
nước ngoài
người nước

5} BlA ALC CA gaikokujin người nước ngoài
DML? kaisha Công ty

Tà Ni Bes Fz DL IEA kaidan Cau thang
littBLY DED kaimono mua sam
De De kagi
1E1R De kasa học sinh, sinh viên
af Ate kaze cái Ô
Ate kaze gió
DEK kazoku cảm, cúm

kata Gia đình
ATE gakkou vị, người (cách nói lịch sự của "hito"), cach
kappu (làm việc gì đó)
2Ì trường học
koppu
Aw? katel Cóc (có tay cam)
kado
¬„Z kaban Cóc (khơng quai)
kabin
#NCL) kami gia đình
kamera góc (bàn, cua, quẹo)
DE cặp, túi sách
DMLA bình hoa, lọ hoa
DUA
2# giấy
DAD
máy ảnh

Kt A DEDU kayoubi Thứ ba
AL— karee Ca ri
m
3L ELA karendaa to’ lich
Ti Ste
BFA kawa song
5 Kanji chữ Han
8# cây, gỗ
ZDETA ki màu vàng
k*2C kiiro phía Bắc
ZO kita Guitar
EOF gitaa quán giải khát

#wb2l=«< tem
kissaten vé (tàu, xe)
Hôm qua
kitte thịt bò
kippu
sữa (bò)
kinou
gyuuniku Hom nay
phòng học, lớp hoc
gyuunyuu
kyou

kyoushitsu

&#+2#£L9 kyoudai anh chị em

A SkhrAb kyonen nam ngoai
kiro/kuroguramu
+H/+H2752 +H/+H252 kg

+H/+Hm+z—E +H/+Hmx+—Ƒ-JL kiro/kiromeetoru km
JL
FACS ginkou Ngan hang
Ht kinyoubi Thứ sáu
at FB eAKIU kusuri
<3) kudamono thuốc
<6 kutsu
kutsushita miệng
<5 kuni giày dép

COLE
<ị= cái tất
dat nước
<$U kumori có mây, nhiều

DlgT t <4 kurasu mây
ITLYDA, lớp học
I b Ite guramu gram
a xe hơi, xe
kuruma đen, màu đen
kuro cảnh sát
keikan sáng nay
kesa

a RB tocA kekkon kết hôn
Alga IFOESU getsuyoubi thứ hai
genkan lối đi vào
Fiz c,)2 kouen
kousaten công viên
1.2 otA koucha ngã tư
c^а5 kouban trà đen
Fall koe
¬„Z kooto bốt, trạm cảnh
I b
Ait Hr -U koohii sát
Dill cells gogo
tiếng, giọng nói
kokonotsu
áo khoác
gozen cà phê


kocchi buổi chiều
koppu
9 cái (vật nói
kotoshi chung)
kotoba
buồi sang

phía này (cách
nói ngắn gọn của

"ch 5")

Cóc (không quai)

từ, từ vựng

fFX ces, kodomo tré em, con cai
RE Bits clkA gohan cơm, bữa ăn
hb aa kore cái này
BRE CAIFD kongetsu tháng này
CALHS konshuu
BF fel CAR konna tuần này
CAIEA konban như thế này
{t3 salfu tối nay
ALVA. sakana
sakubun Cal vi
SDE zasshi ca
eK ash satou lam van
fol sarainen tap chi

cz2 san đường
Schl aA shi / yon năm sau nữa
ch shio ba
LI kA jikan
L& shigoto muối
CAA jisho
Loe Thời gian
CL& công việc
từ điển

dn] IIBi tal L7- shita dưới
At +Hằng LS / 7 shichi / nana bảy
LOBA shitsumon Câu hỏi
R= CTAL® jitensha xe đạp
yt fel CESLY jidousha 6 td, xe hoi
a4 bản thân, tự mình
7khzA LYeLA jibun ảnh
áo sơ mi
txw shashin vòi hoa sen
Le shatsu mười
shawaa giờ học
p2 juu bài tập về nhà
L@#x+2 xì dầu
Lt L&D phòng ăn, nhà ăn
shukudai báo
shouyu Thứ tư

LEED shokudou váy ngắn
LA SA shinbun lò sưởi

3L*+*2ữ sulyoubi
^2#—F sukaato cái thìa
^2—~ sutoobu
24Z—>
supuun

2zt— supootsu Thé thao
zubon quan
Amy
lưng
sé học sinh
áo len
tLVE seito xà bông
seeetaa
t—4— sekken số 0

toltéA nghìn
tháng trước
zero
tuần trước
tA sen
giáo viên, bác sĩ
3 A tAIFoO sengetsu việc giặt giữ
dọn dẹp
c t lãm tALes senshuu
chỗ đó
2+ ATELY sensel
phía đó
Die sentaku
phía đó (thể thơng

faER SOUII thuong cua 55)

soko ngoài

<5b sochira gần, bên cạnh
bầu trời
2° socchi

5} <¿ soto


H d sora

A (88o FSử sore cai do
?2L\#< daigaku dai hoc
je a †=ULY\U#X& taishikan Đại sứ quán
RAD TENE CA daidokoro nhà bếp
BD — takushii xe taxi
m+A TETEOD tatemono tịa nhà
Ns †-^©Ø tabemono đồ ăn
TEC tamago trứng
Hh †=áÙ&2 tanjoubi sinh nhật
5#vC2 chikatetsu tàu điện ngầm
53 chizu Bản đồ
Hers chairo màu nâu (màu trà)
chawan cai bat
DUES tsuitachi ngày mòng 1

?\ DKA tsukue bàn


€ te tay

T—JL teeburu cái bàn
máy ghi âm
gT teepurekoodaa

+ ih THA tegami thư

th COB deguchi cửa ra, lối ra

TAR tesutoy 7‘—k kiểm tra

depaato cửa hàng bách hóa

terebi Tivi

cid zF+t XI XI) ChE tenki thời tiết
CALS điện, đèn điện
a thi denki tàu điện
densha điện thoại
inl o H denwa Cửa
to
T l

FZ doa Cửa

toire toire nhà vệ sinh

ECA tokoro nơi, chỗ


EL toshi

ELKAYA toshokan thư viện

22 doubutsu động vật

cece tokidoki thỉnh thoảng

EIT tokel đồng hồ

7g) tonari bên cạnh
cores tomodachi bạn bè

THđ i el) doyoubi Thứ bảy
cA EWIZ< tori con chim
+42 toriniku thịt gà
naifu naifu dao
BIKA naka trong
7# natsu mùa hè
to natsuyasumi kỳ nghỉ hè
#2132 nanatsu bảy cái (đếm vật nói chung)
4 Fl] tên
?T7772 namae hai
HIÊH ni thịt
[=< niku phía Tây
4a 12) [=U nishi Chủ Nhật
I=E+5ữ hành lý, đồ đạc
RAD) l=#2 nichiyoubi tin tức
nimotsu vườn

ze) nyuusu cà vạt
RIGA niwa
nekutal mèo
DALD neko
đồ uống
nomimono

B i [+ ha rang
¿€Ÿ—T— paatii tiệc
[l#LvxS5 haizara
(LAS hagaki gạt tàn thuốc
[KE hako bưu thiếp
[£L
[£L cái hộp

INA hashi
;3—
[#†-5, IEÙ#5&L$ hashi

—+ ik [£5 basu xe buýt
/\ bataa bơ
—T+†H {kDAS hatachi, nijuussai 20 tuổi
hachi tám
E3
E3 hatsuka ng 20,à20yngày
[kL
[LO hana hoa
[kA
[fA hana


hanashi câu chuyện

haru mùa xuân

han một nửa

ban buổi tối

pan bánh mì

T/v 2) hankachi khăn tay
bangou
[#42 bangohan bữa ăn tối
[AC l#Á hanbun một nửa
[kA SA higashi
OAL phía Đông
hikouki máy bay
UED phía bên tay trái
LAB ASD hidari người

OEY hito một cái (đếm vật nói chung)
Øx<
Œ+5L14 hitotsu tháng †
ưŒ¿2# ichigatsu một người
US hitori tram
US CILA hyaku bénh vién
byouin bénh
24JL45 byouki
hiru buổi trưa, ban ngày


hirugohan ăn trưa
firumu cuộn phim
fuutou phong bì
Duuru hồ bơi

24+—” fooku dia
fuku quần áo
Ak A futatsu hai cái (đếm vật nói chung)
butaniku thịt lợn
A te D futari hai người
futsuka hai ngày, ngày mông 2
STIS fuyu mùa đông
bunshou câu văn, đoạn văn
A te L) peji trang
beddo cái giường
Ss ¬ pS petto thú cưng
heya căn phòng
SD hen khu vực
bút
SALED pen
but bi
IES boushi
boorupen túi (áo, quần)
K í poketto
botan nút
te khách sạn
7R—Jt*> hoteru

AI Yh
RAY

mT IL

AB Hh= f [kA hon cuốn sách
|~ a [RATES hondana giá sách
3 [EAVES hontou
Aes KWHS maiasa sự thật
Ẹ it
7K ELIF O/El DF maigetsu/maitsuki mỗi buổi sáng
#l\LHd maishuu mỗi tháng
#LV=S mainichi mỗi tuần
mainen/maitoshi mỗi ngày
#L\*2Á/#L`$ÈU maiban mỗi năm
EULA mỗi tối
KA mae
#5 machi trước
Ea thị xã, thành phố
mado
cửa số

ị CÁ man mười nghìn
#Aila@O2 mannenhitsu but muc
HE migi bén phai
AF mizu nước
Att mise cửa hàng, cửa tiệm
AE
michi đường phố
2+2 mittsu ba cái (đếm đồ vật nói chung)

Fel) midori màu xanh lá cây
ATE SA, minasan

ATS.A minami tất cả mọi người
đ+# mimi
minna phía Nam
At A A—bIL mukou tai
1 muttsu
PA #zÌ*2 mura tất cả
Fea] veld 22LYSÈ me
\BE %<+2 meetoru phía bên kia
iM
tA megane sáu cái (đếm đồ vật nói chung)
tAyTEL
mouichido làng
IS mokuyoubi
pL mono mắt
ota mon
mondai mét
kính
yaoya
yasal một lần nữa
yasumi
Thứ năm
đồ vật

cổng, cửa
van dé
cửa hàng rau
rau
nghỉ, nghỉ ngơi



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×