Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.7 MB, 13 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
<b>ĐẠI HỌC HUẾ</b>
<b>TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾKHOA KẾ TỐN – TÀI CHÍNH</b>
<b>I.Sơ lược về công tyc v công tyề công ty</b>
<b>-</b> Mã s thu : 3000403822ố thuế: 3000403822 ế: 3000403822
<b>-</b> Đ a chịa chỉ ỉ : T dân ph Châu Ph , Phố thuế: 3000403822 ố thuế: 3000403822 ường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, ng H ng Trí, Th xã Kỳ Anh, T nh Hà Tĩnh, ư ịa chỉ ỉ Vi t Namệt Nam .
<b>-</b> Ngường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, ại diệni đ i di nệt Nam : Nguy n Văn Thànhễn Văn Thành
<b>-</b> Ngoài ra Nguy n Văn Thành còn đ i di n các doanh nghi p:ễn Văn Thành ại diện ệt Nam ệt Nam Xí nghi p xây l p t ệt Nam ắp tư ư nhânTrường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, ng Thành.
<b>-</b> Đi n tho iệt Nam ại diện : 0913071306
<b>-</b> Ngày ho t đ ngại diện ộng : 2007-03-14
<b>-</b> Qu n lý b iản lý bởi ởi : C c Thu T nh Hà Tĩnhục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh ế: 3000403822 ỉ
<b>II.Nh ngững v n đ chungấn đề chungề công ty</b>
II.1Khái ni mệt Nam
<b>-</b> Thu giá tr gia tăng (GTGT) là thu tính trên giá tr tăng thêm c a hàng hóa, d ch v ế: 3000403822 ịa chỉ ế: 3000403822 ịa chỉ ủa hàng hóa, dịch vụ ịa chỉ ục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh phát sinh trong quá trình t s n xu t, l u thông đ n tiêu dùng.ừ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. ản lý bởi ất, lưu thông đến tiêu dùng. ư ế: 3000403822
II.2Đ c đi mặc điểm ểm
<b>-</b> Thu tiêu dùng nhi u giai đo n: đánh vào t t c các giai đo n; ch đánh vào giá tr tăng ế: 3000403822 ại diện ất, lưu thông đến tiêu dùng. ản lý bởi ại diện ỉ ịa chỉ thêm.
<b>-</b> Tính trung l p: không ph i là y u t chi phí; là y u t c ng thêm vào giá bán.ản lý bởi ế: 3000403822 ố thuế: 3000403822 ế: 3000403822 ố thuế: 3000403822 ộng
<b>-</b> Thu gián thu: đ i tế: 3000403822 ố thuế: 3000403822 ượng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua.ng n p thu là ngộng ế: 3000403822 ường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, i bán; ngường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, i ch u thu là ngịa chỉ ế: 3000403822 ường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, i mua.
<b>-</b> Lũy thoái so v i thu nh p: ph i tr m t kho n thu b ng nhau n u tiêu dùng m t lo i ản lý bởi ản lý bởi ộng ản lý bởi ế: 3000403822 ằng nhau nếu tiêu dùng một loại ế: 3000403822 ộng ại diện hàng hóa d ch v .ịa chỉ ục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
II.3Đ i tố thuế: 3000403822 ượng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua.ng ch u thu ịa chỉ ế: 3000403822
<b>-</b> Nguyên v t li u mua vào dùng cho q trình thi cơng cơng trình. ệt Nam II.4 Căn c tính thu ứ tính thuế ế: 3000403822
<b>-</b> Đ i v i xây d ng, l p đ t có bao th u NVL: giá tr cơng trình bao g m c giá tr NVL ố thuế: 3000403822 ắp tư ặc điểm ầu NVL: giá trị cơng trình bao gồm cả giá trị NVL ịa chỉ ồm cả giá trị NVL ản lý bởi ịa chỉ ch a có thu GTGT.ư ế: 3000403822
<b>-</b> Thu su t 8% (ế: 3000403822 ất, lưu thông đến tiêu dùng. <i>Căn c vào đi m a, kho n 1, đi u 3,NQ 43/2022/QH15: Gi m 2% thu ứ vào điểm a, khoản 1, điều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế ểm a, khoản 1, điều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế ản 1, điều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế ều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế ản 1, điều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế ế su t thu giá tr gia tăng trong năm 2022, áp d ng đ i v i các nhóm hàng hóa, d ch v ế ụng đối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ ối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ ới các nhóm hàng hóa, dịch vụ ụng đối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ đang áp d ng m c thu su t thu giá tr gia tăng 10% (cịn 8%), tr m t s nhóm hàng ụng đối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ ứ vào điểm a, khoản 1, điều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế ế ế ừ một số nhóm hàng ột số nhóm hàng ối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ hóa, d ch v sau: vi n thông, công ngh thông tin, ho t đ ng tài chính, ngân hàng, ch ng ụng đối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ ệ thơng tin, hoạt động tài chính, ngân hàng, chứng ạt động tài chính, ngân hàng, chứng ột số nhóm hàng ứ vào điểm a, khoản 1, điều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế khoán, b o hi m, kinh doanh b t đ ng s n, kim lo i, s n ph m t kim lo i đúc s n, s n ản 1, điều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế ểm a, khoản 1, điều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế ột số nhóm hàng ản 1, điều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế ạt động tài chính, ngân hàng, chứng ản 1, điều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế ẩm từ kim loại đúc sẵn, sản ừ một số nhóm hàng ạt động tài chính, ngân hàng, chứng ẵn, sản ản 1, điều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế ph m khai khống (khơng k khai thác than), than c c, d u m tinh ch , s n ph m hoá ẩm từ kim loại đúc sẵn, sản ểm a, khoản 1, điều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế ối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ ầu mỏ tinh chế, sản phẩm hoá ỏ tinh chế, sản phẩm hoá ế ản 1, điều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế ẩm từ kim loại đúc sẵn, sản ch t, s n ph m hàng hóa và d ch v ch u thu tiêu th đ c bi tản 1, điều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế ẩm từ kim loại đúc sẵn, sản ụng đối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ ế ụng đối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ ặc biệt<b>ệ thông tin, hoạt động tài chính, ngân hàng, chứng ).</b></i>
<small> </small>2.5Th i đi m xác đ nh giá tính thu :ờng Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, ểm ịa chỉ ế: 3000403822
- Đ i v i xây d ng, l p đ t là th i đi m nghi m thu, bàn giao cơng trình, h ng m c công ố thuế: 3000403822 ắp tư ặc điểm ờng Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, ểm ệt Nam ại diện ục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh trình, kh i lố thuế: 3000403822 ượng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua.ng xây d ng, l p đ t hoàn thành, không phân bi t đã thu đắp tư ặc điểm ệt Nam ượng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua.c ti n hay ch a thu đư ượng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua.c ti n.
II.5Kê khai thu GTGTế: 3000403822
- Công ty đáp ng đ tiêu chí căn c theo Đi u 9 Ngh đ nh 126/2020/NĐ-CP quy đ nh ứ tính thuế ủa hàng hóa, dịch vụ ứ tính thuế ịa chỉ ịa chỉ ịa chỉ Tiêu chí kê khai thu GTGT theo quý: ế: 3000403822
<i>“a) Đ i v i Doanh nghi p đang ho t đ ng:ối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ ới các nhóm hàng hóa, dịch vụ ệ thơng tin, hoạt động tài chính, ngân hàng, chứng ạt động tài chính, ngân hàng, chứng ột số nhóm hàng </i>
<i>Nh ng Doanh nghi p thu c di n khai thu GTGT theo tháng n u cóững Doanh nghiệp thuộc diện khai thuế GTGT theo tháng nếu cóệ thơng tin, hoạt động tài chính, ngân hàng, chứng ột số nhóm hàng ệ thơng tin, hoạt động tài chính, ngân hàng, chứng ế ế t ng doanh thu bán hàng ổng doanh thu bán hàng hóa và cung c p d ch v c a năm trụng đối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ ưới các nhóm hàng hóa, dịch vụ c li n k t 50 t đ ng tr xu ng thì đều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế ều 3,NQ 43/2022/QH15: Giảm 2% thuế ừ một số nhóm hàng ỷ đồng trở xuống thì được khai thuế ồng trở xuống thì được khai thuế ở xuống thì được khai thuế ối với các nhóm hàng hóa, dịch vụ ược khai thuế c khai thu ế GTGT theo quý.” </i>
<b>-</b> Th iờng Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, gian n p thu : ộng ế: 3000403822 Kê khai theo quý: ngày cu i cùng c a tháng đ u tiên c a quý ti p ố thuế: 3000403822 ủa hàng hóa, dịch vụ ầu NVL: giá trị cơng trình bao gồm cả giá trị NVL ủa hàng hóa, dịch vụ ế: 3000403822 theo.
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3"><b>-</b> Phương pháp kê khai vàng pháp kê khai và h ch toán ại diện thu GTGT: Phế: 3000403822 ương pháp kê khai vàng pháp kh u trất, lưu thông đến tiêu dùng. ừ sản xuất, lưu thơng đến tiêu dùng..
<b>III.H ch tốn k tốn ạch tốn kế tốn ế tốn </b>
<b>-</b> Cơng ty áp d ng TT 133 vào h ch toán các nghi p v phát sinh.ục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh ại diện ệt Nam ục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh
<b><small> </small></b>Ví d : Cơng ty nh n th u tr n gói nâng c p c i t o h Th y S n phục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh ầu NVL: giá trị cơng trình bao gồm cả giá trị NVL ọn gói nâng cấp cải tạo hồ Thủy Sơn phường Hưng Trí (TX Kỳ ất, lưu thông đến tiêu dùng. ản lý bởi ại diện ồm cả giá trị NVL ủa hàng hóa, dịch vụ ơng pháp kê khai và ường Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, ng H ng Trí (TX Kỳ ư Anh) cho ban qu n lý d án xây d ng th xã Kỳ Anh.ản lý bởi ịa chỉ
Ngày 27/12/2022 mua ch u 59 t n xi măng các lo i t công ty TNHH d ch v và thịa chỉ ất, lưu thông đến tiêu dùng. ại diện ừ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. ịa chỉ ục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh ương pháp kê khai vàng m i Tình Bình, xu t th ng ph c v q trình xây d ng, l p đ t. Gía bán ch a thu ại diện ất, lưu thông đến tiêu dùng. ẳng phục vụ quá trình xây dựng, lắp đặt. Gía bán chưa thuế ục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh ục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh ắp tư ặc điểm ư ế: 3000403822 GTGT 1.388.889 đ ng/1 t n, thu su t thu GTGT 8%.ồm cả giá trị NVL ất, lưu thông đến tiêu dùng. ế: 3000403822 ất, lưu thông đến tiêu dùng. ế: 3000403822
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4"> Giá tính thu GTGT đ u vàoế: 3000403822 ầu NVL: giá trị cơng trình bao gồm cả giá trị NVL = 1.388.889 x 59 = 81.944.450 đ ngồm cả giá trị NVL
Thu GTGT đ u vào đế: 3000403822 ầu NVL: giá trị cơng trình bao gồm cả giá trị NVL ượng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua.c kh u tr =81.944.450 xất, lưu thông đến tiêu dùng. ừ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. <b> 8%=6.555.556 đ ng</b>ồm cả giá trị NVL H ch tốn:ại diện
+ Cơng ty l p phi uế: 3000403822 nh p xu t th ng:ất, lưu thông đến tiêu dùng. ẳng phục vụ quá trình xây dựng, lắp đặt. Gía bán chưa thuế
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5"> Bút toán ghi s :
N TK 152 ợng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua. 81.944.450 N TK 133 ợng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua. 6.555.556 Có TK 33111 88.500.006 N TK 1541 ợng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua. 81.944.450 Có TK 152 81.944.450 ** K t chuy n chi phí vào giá v n c a cơng trình:ế: 3000403822 ểm ố thuế: 3000403822 ủa hàng hóa, dịch vụ
N TK 632 81.944.450ợng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua.
</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">Có TK 1541 81.944.450
( Các nghi p v mua nguyên v t li uệt Nam ục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh ệt Nam dùng trong quá trình thi cơng đượng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua.c kh u tr thu đ u ất, lưu thông đến tiêu dùng. ừ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. ế: 3000403822 ầu NVL: giá trị cơng trình bao gồm cả giá trị NVL vào đ u h ch toán nh trên)ại diện ư .
Cơng trình hồn thành, nghi m thu bàn giao khách hàng vào ngày 31/12/2022, khách ệt Nam hàng ch a tr ti n:ư ản lý bởi
Xác đ nh giá tính thu ịa chỉ ế: 3000403822 (là giá tr c a cơng trình ch a có thu GTGTịa chỉ ủa hàng hóa, dịch vụ ư ế: 3000403822 ) : 6.001.977.778 đ ngồm cả giá trị NVL
</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7"> Thu GTGT đ u ra =ế: 3000403822 ầu NVL: giá trị cơng trình bao gồm cả giá trị NVL 6.001.977.778 x 8% = 480.158.222 đ ngồm cả giá trị NVL
+ Công ty l p phi uế: 3000403822 h ch toánại diện <small>:</small>
Bút toán ghi s :
N TK 13111 ợng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua. 6.482.136.000 Có TK 5113 6.001.977.778 Có TK 33311 480.158.222
Cu i kỳ, sau khi t ng h p các kho n thu đ u vào đố thuế: 3000403822 ợng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua. ản lý bởi ế: 3000403822 ầu NVL: giá trị cơng trình bao gồm cả giá trị NVL ượng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua.c kh u tr và thu GTGT đ u ra, sẽ tính ất, lưu thơng đến tiêu dùng. ừ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. ế: 3000403822 ầu NVL: giá trị cơng trình bao gồm cả giá trị NVL ra đượng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua. ố thuế: 3000403822c s thu c n ph i n p b ng cách l y s thu GTGT đ u ra tr đi s thu GTGT đ u ế: 3000403822 ầu NVL: giá trị cơng trình bao gồm cả giá trị NVL ản lý bởi ộng ằng nhau nếu tiêu dùng một loại ất, lưu thông đến tiêu dùng. ố thuế: 3000403822 ế: 3000403822 ầu NVL: giá trị cơng trình bao gồm cả giá trị NVL ừ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. ố thuế: 3000403822 ế: 3000403822 ầu NVL: giá trị cơng trình bao gồm cả giá trị NVL vào đượng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua.c kh u tr .ất, lưu thông đến tiêu dùng. ừ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng.
Thu GTGT đế: 3000403822 ượng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua.c kh u tr trong quý 4/2022= 32.671.561 + 1.544.370.618ất, lưu thông đến tiêu dùng. ừ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. = 1.577.042.179 đ ngồm cả giá trị NVL
Thu GTGT còn ph i n p trong quý 4/2022= 1.819.478.148 – 1.577.042.179ế: 3000403822 ản lý bởi ộng = 242.435.969 đ ngồm cả giá trị NVL
** K t chuy n thu GTGT Qúy 4 năm 2022:ế: 3000403822 ểm ế: 3000403822 N TK 33311 1.577.042.179ợng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua. Có TK 133 1.577.042.179
</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">** Khi n p thu GTGT Qúy 4 năm 2022 vào ngân sách nhà nộng ế: 3000403822 ư c b ng ti n g i ngân hàng:ằng nhau nếu tiêu dùng một loại ửi ngân hàng: N TK 33311ợng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua. 242.435.969
Có TK 112 242.435.969
</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9"><b>IV.Kê khai thu GTGTế toán </b>
<b>-</b> Kỳ kê khai: quý 4 năm 2022
<b>-</b> Quy trình kê khai:
Sau khi t ng h p s thu ph i n p trong quý 4, công ty ti n hành l p t khai thu theo m u ợng nộp thuế là người bán; người chịu thuế là người mua. ố thuế: 3000403822 ế: 3000403822 ản lý bởi ộng ế: 3000403822 ờng Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, ế: 3000403822 ẫu s 01/GTGT.ố thuế: 3000403822
<b>Bước 1: Đăng nhập vào phần mềm HTKKc 1: Đăng nh p vào ph n m m HTKKập vào phần mềm HTKKần mềm HTKKề công ty</b>
Nh p mã s thu : 3000403822ố thuế: 3000403822 ế: 3000403822
<b>Bước 1: Đăng nhập vào phần mềm HTKKc 2: Ch n t khaiọn tờ khaiờ khai</b>
Ch n t khai thu GTGT (01/GTGT)(TT80/2021).ọn gói nâng cấp cải tạo hồ Thủy Sơn phường Hưng Trí (TX Kỳ ờng Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, ế: 3000403822
</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10"><b>Bước 1: Đăng nhập vào phần mềm HTKKc 3: Ch n kỳ kê khai thu GTGTọn tờ khaiế toán </b>
Kỳ kê khai: Qúy 4 năm 2022
</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11"><b>Bước 1: Đăng nhập vào phần mềm HTKKc 4: Kê khai thu trên “T khai Thu GTGT”ế toán ờ khaiế toán Bước 1: Đăng nhập vào phần mềm HTKKc 5: K t xu t t khai thu GTGTế toán ấn đề chung ờ khaiế toán </b>
D a vào t kê khai, thu GTGT công ty ph i n p trong quý 4 năm 2022 là 242.435.969 đ ng.ờng Hưng Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, ế: 3000403822 ản lý bởi ộng ồm cả giá trị NVL
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">1. Nguy n Ly Na: 100%ễn Văn Thành 2. Lê Phương pháp kê khai vàng Th o: 100%ản lý bởi 3. Tr n Nh t Linh: 100%ầu NVL: giá trị cơng trình bao gồm cả giá trị NVL
4. Nguy n Th Di m Quyên: 100%ễn Văn Thành ịa chỉ ểm
</div>