Tải bản đầy đủ (.pdf) (30 trang)

TRANG BỊ ĐIỆN - GIÁO TRÌNH TS ĐỖ CHÍ PHI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.58 MB, 30 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b>Ký hiệu ngang <sup>Vertical Symbol </sup>Ký hiệu dọc <sup>Description </sup>Mô tả </b>

CB 1 cực dùng cho động cơ – bảo vệ quá nhiệt <i>(Motor Circuit Breaker 1P - Thermal) </i>

CB 2 cực dùng cho động cơ – bảo vệ quá nhiệt <i>(Motor Circuit Breaker 2P - Thermal) </i>

CB 3 cực dùng cho động cơ – bảo vệ quá nhiệt <i>(Motor Circuit Breaker 2P - Thermal)</i>

CB 1 cực dùng cho động cơ – bảo vệ quá nhiệt và quá dòng <i>(Motor Circuit Breaker 1P – Thermal and Over Current) </i>

CB 2 cực dùng cho động cơ – bảo vệ quá

<i>nhiệt và quá dòng (Motor Circuit Breaker 2P - Thermal and Over Current) </i>

CB 3 cực dùng cho động cơ – bảo vệ quá nhiệt và quá dòng <i>(Motor Circuit Breaker 3P – Thermal and Over Current) </i>

<b>1.1.2. Nút Nhấn (Push Buttons) </b>

<small>I> I></small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<i>(Push Button Normally Open Latching) </i>

<i> Thường đóng có chốt (Push Button Normally Closed </i>

<i>(Emergency Stop Normally Closed Twist Latch). </i>

Nút nhấn khẩn cấp thường mở có chốt kéo khi mở

<i>(Emergency Stop Normally Open Latching, Pull to Disengage). </i>

Nút nhấn khẩn cấp thường đóng có chốt kéo khi mở

<i>(Emergency Stop Normally Open Latching, Pull to Disengage). </i>

<i>Thường mở có chốt, đóng mở bằng khóa (Normally Open Latching, Key Operated). </i>

<i>Thường đóng có chốt đóng mở bằng khóa (Normally Closed Latching, Key Operated). </i>

Nút nhấn thường mở có đèn

<i> (Illuminated Push Button Normally Open) </i>

Nút nhấn thường đóng có đèn

<i>(Illuminated Push Button Normally Closed) </i>

<i>Nút nhấn thường mở tự giữ có đèn (Non-Auto Return Illuminated Push Button Normally Open) </i>

<i>Nút nhấn thường đóng tự giữ có đèn (Non-Auto Return Illuminated Push Button Normally Closed) </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<b>1.1.3. Các Công Tắc Chuyển Mạch (Selector Switches) </b>

<i>(2 Position Maintain, Normally Closed) </i>

Thường mở 2 vị trí, tự trở về từ bên trái

<i>(Position Normally Open Return From left) Thường đóng 2 vị trí, tự trở về từ bên trái (2 Position Normally Closed Return From left) </i>

Thường mở 2 vị trí, tự trở về từ bên phải (2

<i>Position Normally Open Return From Right) Thường đóng 2 vị trí, tự trở về từ bên phải (2 Position Normally Closed Return From Right) </i>

Thường mở có duy trì, 3 vị trí

<i> (3 Position Maintain, Normally Open) </i>

<b>1.1.4. Contactor (Công Tắc Tơ) </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<i>Tiếp điểm động lực thường mở (Motor Starter 1 Pole Normally Open (Power)) Tiếp điểm động lực thường đóng (Motor Starter 1 Pole Normally Closed (Power)) </i>

Tiếp điểm phụ thường mở

<i>( Normally Open Auxiliary contact) </i>

Tiếp điểm phụ thường đóng

<i>( Normally Closed Auxiliary contact) </i>

<b>1.1.5. Rơ Le Trung Gian (Intermediate relays) </b>

Tiếp điểm thường mở

<i>(Relay Normally Open Contact) </i>

Tiếp điểm thường đóng

<i>(Relay Normally Closed Contact) </i>

Tiếp điểm thường mở và thường đóng

<i>có điểm chung (Relay Form C) </i>

<b>1.1.6. Các rơ le thời gian (Time delay relays) </b>

Cuộn dây Timer dạng On delay

<i>(ON Delay Coil) </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

Tiếp điểm thường mở đóng chậm

<i>ON Delay Normally Open(Delay Close) </i>

Tiếp điểm thường đóng mở chậm

<i>(On Delay Normally Closed (Delay Open) </i>

On Delay tiếp điểm có điểm chung

<i>(Change Over Contact - On Delay) </i>

Cuộn dây Timer dạng Off Delay

<i>(Off Delay Coil) </i>

Tiếp điểm thường mở đóng nhanh mở

<i>chậm (Off Delay Normally Open Instant Closed /Delay Open) </i>

Tiếp điểm thường đóng mở nhanh đóng

<i>chậm (OFF Delay Normally Closed (Instant Open/Delay Closed) </i>

Off Delay tiếp điểm có điểm chung

<i>(Change Over Contact - Off Delay) </i>

Cuộn dây Timer dạng ON/OFF Delay

<i>(ON/OFF Delay Coil) </i>

Tiếp điểm thường mở

<i>ON / OFF Normally Open Delay ON/OFF </i>

Tiếp điểm thường đóng

<i>ON / OFF Normally Closed Delay ON/OFF </i>

On/Off Delay tiếp điểm có điểm chung

<i>Change Over Contact - On & Off Delay </i>

Tiếp điểm thường mở (tức thời)

<i>Normally Open Contact (Instant) </i>

Tiếp điểm thường đóng (tức thời)

<i>Normally Closed Contact (Instant) </i>

<b>1.1.7. Rơ le nhiệt (thermal relay) </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

Tiếp điểm thường mở dạng 1

<i>Overload, Normally Open Contact 1 </i>

Tiếp điểm thường đóng dạng 1

<i>Overload, Normally Closed Contact 1 </i>

Tiếp điểm thường mở dạng 2

<i>Overload, Normally Open Contact 2 </i>

Tiếp điểm thường đóng dạng 2

<i>Overload, Normally Closed Contact 2 </i>

<i>(With alarm contact) </i>

<b>1.1.9. Máy biến áp (Transformers) </b>

Biến áp cách li 2 dây quấn

<i>Transformer with 2 Windings and Screen </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

Biến áp đôi

<i>Transformer Dual </i>

Biến áp tự ngẫu 1 pha

<i>1 Phase Autotransformer </i>

Biến áp cách li thứ cấp có 2 cuộn dây.

<i>Transformer 2 with 2 Windings </i>

Biến áp 3 pha sao/sao

<i>3 Phase Transformer Star/Star </i>

Biến áp 3 pha sao/tam giác

<i>3 Phase Transformer Star/Delta </i>

Biến áp 3 pha tam giác/sao

<i>3 Phase Transformer Delta / Star </i>

Biến áp 3 pha tam giác/tam giác

<i>3 Phase Transformer Delta / Delta </i>

<b>1.1.10. Biến Dòng (Current Transformers) </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

Biến dòng dạng 2 (biến dịng tuyến tính)

Động cơ khơng đồng bộ 3 pha có 6 đầu

<i>dây ra dạng 1 (3 Phase Asynchronous Motor - 6 Terminal 1) </i>

<small>M1~ </small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

Động cơ đồng bộ 3 pha

<i>3 Phase Synchronous AC Motor </i>

Động cơ không đồng bộ 3 pha rô to dây quấn ( rô to vành trượt)

<i>AC Motor 3P - SlipRing Rotor </i>

Động cơ DC

<i>DC Motor </i>

Động cơ DC kích từ nam châm vĩnh cửu

<i>(DC Motor with Permanent Magnets) </i>

Động cơ DC – nối tiếp kích

<i>DC Motor - Series Excitation </i>

Động cơ DC - kích từ song song

<i>DC Motor - Derived Excitation </i>

Động cơ DC - kích độc lập

<i>DC Motor - Independent Excitation </i>

<b>1.1.12. Máy Phát Điện (Generators) </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

Máy phát điện đồng bộ 3 pha

<i>3 Phase Synchro Generator </i>

<i>Reactors – Iron cored </i>

Cuộn cảm – lỏi khơng khí

<i>Inductor With Magnetic Core Air Gap </i>

Cuộn cảm biến thiên – lỏi sắt

<i>Inductor With Magnetic Core </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

<i>Limit Switch Normally Closed </i>

Cơng tắc hành trình thường mở, dạng con lăn

<i>Limit Switch, Roller Normally Open </i>

Cơng tắc hành trình thường đóng dạng con

<i>lăn Limit Switch, Roller Normally Closed </i>

Cơng tắc hành trình thường mở truyền động bằng cơ cấu cam

<i>Limit Switch Normally Open - Cam Driven </i>

Cơng tắc hành trình thường đóng truyền động

<i>bằng cơ cấu cam (Limit Switch Normally Closed - Cam Driven) </i>

Công tắc hành trình thường mở - Bộ truyền

<i>động (Limit Switch Normally Open - Events Driven) </i>

Cơng tắc hành trình thường đóng - bộ truyền

<i>động (Limit Switch Normally Closed - Events </i>

Công tắc áp suất thường mở

<i>Pressure Switch, Normally Open </i>

Cơng tắc áp suất thường đóng

<i>Pressure Switch, Normally Closed </i>

Công tắc nhiệt độ dạng 1, thường mở

<i>Temperature Switch 1, Normally Open </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

Công tắc nhiệt độ dạng 1, thường đóng Temperature Switch 1, Normally Closed Công tắc nhiệt độ dạng 2, thường mở

<i>Temperature Switch 2, Normally Open </i>

Công tắc nhiệt độ dạng 2, thường đóng

<i>Temperature Switch 2, Normally Open </i>

<i>Cảm biến tiệm cận (Proximity) </i>

Tiếp điểm thường mở

<i>Proximity Switch, Normally Open </i>

Tiếp điểm thường đóng

<i>Proximity Switch, Normally Closed </i>

Cảm biến Điện dung

<i>Capacitive Sensor </i>

Tiếp điểm thường mở

<i>Capacitive Switch, Normally Open </i>

Tiếp điểm thường mở

<i>Capacitive Switch, Normally Closed Cảm biến từ (Magnetic Sensor) Tiếp điểm thường mở (Magnetic Proximity Switch, Normally Open) Tiếp điểm thường đóng (Magnetic Proximity Switch, Normally Open) </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

Cảm biến siêu âm

<i>Ultrasonic Sensor </i>

Công tắc cảm biến siêu âm, thường mở

<i>Ultrasonic Switch, Normally Open </i>

Công tắc cảm biến siêu âm, thường

<i>đóng (Ultrasonic Switch, Normally Closed) </i>

<i>Cảm biến tiếp xúc (Touch Sensor) Thường mở (Touch Sense Proximity Switch, Normally Open) </i>

<i>Thường đóng (Touch Sense Proximity Switch, Normally Close) </i>

<b>1.1.17. Các Dạng Công Tắc Khác (Miscellaneous Switches) </b>

Ký hiệu chung, thường mở

<i>Generic Switch, Normally Open </i>

Ký hiệu chung, thường đóng

<i>Generic Switch, Normally Closed </i>

Cơng tắc phao/mức, thường mở

<i>Float/Level Switch, Normally Open </i>

Công tắc phao/mức, thường đóng

<i>Float/Level Switch, Normally Closed </i>

Cơng tắc khóa, thường mở

<i>Key Switch, Normally Open </i>

Cơng tắc khóa, thường đóng

<i>Key Switch, Normally Closed </i>

Cơng tắc khóa có chốt, thường mở

<i>Key Switch Latched, Normally Open </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

Cơng tắc khóa có chốt, thường đóng

<i>Key Switch Latched, Normally Closed </i>

Công tắc kéo thường mở

<i>Pull Cord Switch, Normally Open </i>

Cơng tắc kéo, thường đóng

<i>Pull Cord Switch, Normally Closed Cơng tắc kéo có chốt, thường Mở Pull Cord Switch Latched, Normally Open Cơng tắc kéo có chốt, thường đóng Pull Cord Switch Latched, Normally Closed </i>

<i>Lever Switch Latched, Normally Closed </i>

Công tắc lưu lượng thường mở

<i>Flow Switch Normally Open </i>

Cơng tắc lưu lượng thường đóng

<i>Flow Switch Normally Closed </i>

Công tắc lưu lượng thường mở - dùng trong khí ga.

<i>Flow Switch Normally Open - Gas </i>

Cơng tắc lưu lượng thường đóng - dùng

<i>trong khí ga. Flow Switch Normally Closed - Gas </i>

<b>1.1.18. Ký hiệu Linh kiện điện tử (Electronics) </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

<i>Biến điện trở (Variable Resistor) Quang trở (Light dependent Resitor </i>

Cầu chỉnh lưu 1 pha

<i>1 phase Rectifier Brigde </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

<i>Cuộn dây van (Solenoid Valve) Phanh từ (Magnetic Brake) </i>

Phanh điện từ (Electromagnetic Brake)

</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">

<i>Circuit Breaker 1 Pole </i>

CB 1 cực (1 pha) – cơ cấu ngắt từ

<i>Circuit Breaker 1P - Magnetic </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">

CB 1 cực(1 pha) – cơ cấu ngắt nhiệt

<i>Circuit Breaker 1P-Thermal </i>

CB 1 cực(1 pha) – cơ cấu ngắt nhiệt/ từ

<i>(Circuit Breaker 1P – Thermal/Magnetic) </i>

CB 2 cực ( 2 pha )

<i>Circuit Breaker 2P </i>

CB 2 cực (2 pha) – cơ cấu ngắt từ

<i>Circuit Breaker 2P –Magnetic </i>

CB 2 cực (2 pha) – cơ cấu ngắt nhiệt

<i>Circuit Breaker 2P –Thermal </i>

CB 2 cực (2 pha) – cơ cấu ngắt từ/nhiệt

<i>Circuit Breaker 2P – Magnetic /Thermal </i>

CB 3 cực ( 3 pha )

<i>Circuit Breaker 3P </i>

CB 3 cực (3 pha) – cơ cấu ngắt từ

<i>Circuit Breaker 3P- Magnetic </i>

CB 3 cực (3 pha) – cơ cấu ngắt nhiệt

<i>Circuit Breaker 3P- Thermal </i>

CB 3 cực (3 pha) – cơ cấu ngắt nhiệt/từ

<i>(Circuit Breaker 3P- Thermal/Magnetic) </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">

<i>Emergency Stop Normally Closed </i>

<b>2.1.3. Công Tắc Chuyển Mạch (Selector Switches ) </b>

<i>Thường mở 2 vị trí, có duy trì ( 2 Position Maintain, Normally Open) </i>

<i>Thường đóng 2 vị trí, có duy trì (2 Position Maintain, Normally Closed) </i>

<i>Thường mở 2 vị trí, tự trở về từ bên trái (2 Position Normally Open Return From Left) Thường đóng 2 vị trí tự trở về từ bên trái (2 Position Normally Closed Return From Left) </i>

Thường mở 2 vị trí tự trở về từ bên phải

<i>2 Position Normally Open Return From Right </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">

<i>Thường đóng 2 vị trí tự trở về từ bên phải (2 Position Normally Closed Return From </i>

<i><b>Pressure and Temperature Switches (Công tắc áp suất và nhiệt độ) </b></i>

<i>Công tắc áp suất, thường mở (Pressure Switch, Normally Open) </i>

<i>Cơng tắc áp suất, thường đóng Pressure Switch, Normally Open </i>

Công tắc nhiệt, thường mở

<i>Temperature Switch, Normally Open </i>

Cơng tắc nhiệt độ, thường đóng

<i>Temperature Switch, Normally Closed </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">

<i><b>Flow and Level Switches (Công tắc mức và lưu lượng) </b></i>

Công tắc lưu lượng thường mở

<i>Flow Switch Normally Open </i>

Cơng tắc lưu lượng thường đóng

<i>Flow Switch Normally Closed</i>

Công tắc phao thường mở

<i>Level Switch Normally Open </i>

Cơng tắc phao thường đóng

<i>Level Switch Normally Closed</i>

<b>2.1.5. Rơ Le Và Công Tắc Tơ (Relays And Contactor) </b>

<i><b>CONTACTOR (CƠNG TẮC TƠ) </b></i>

cuộn dây rơ le hoặc cơng tắc tơ

<i>Relays Coil or Contactor Coil </i>

Tiếp điểm thường mở

<i>Normally Open Contact </i>

Tiếp điểm thường đóng

<i>Normally Closed Contact </i>

<i><b>TIMER (RƠ LE THỜI GIAN) </b></i>

cuộn dây timer

<i>( Timer Coil) </i>

Thường mở đóng chậm – TC On delay

<i>ON Delay Normally Open - TC </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">

Thường đóng mở chậm – TO On delay

<i>ON Delay Normally Closed - TO </i>

Timer.TC Timer.TC Thường mở đóng chậm – TC On delay

<i>ON Delay Normally Open - TC </i>

Timer.TO Timer.TO <sup>Thường đóng mở chậm – TO On delay </sup>

<i>ON Delay Normally Closed - TO </i>

Thường mở đóng chậm – TC On delay

<i>ON Delay Normally Open - TC </i>

Thường đóng mở chậm – TO On delay

<i>ON Delay Normally Closed - TO </i>

Thường mở đóng nhanh mở chậm –TO

<i>(Off Delay Normally Open Instant Closed /Delay Open) </i>

Thường đóng mở nhanh đóng chậm –TO

<i>(Off Delay Normally Closed Instant Open/Delay Closed) </i>

<i>Thường mở đóng nhanh mở chậm -TO Off Delay Normally Open (Instant Closed /Delay Open) </i>

Thường đóng mở nhanh đóng chậm –TO

<i>(Off Delay Normally Closed Instant </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">

<i>Biến áp 3 pha, 3 cấp điện áp C-T-H </i>

<b>2.1.7. Rơ Le Nhiệt (Thermal Relay) </b> Thermal Overload Relay

Tiếp điểm rơ le nhiệt thường mở

<i>Thermal relay- Normally Open Contact </i>

Tiếp điểm rơ le nhiệt thường đóng

<i>Thermal relay- Normally Closed Contact</i>

OL

Tiếp điểm rơ le nhiệt thường mở

<i>Thermal relay- Normally Open Contact </i>

OL

OL

Tiếp điểm rơ le nhiệt thường đóng

<i>Thermal relay- Normally Closed Contact </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 27</span><div class="page_container" data-page="27">

Câu 16: Hình A là tiếp điểm:

Timer OFF- Delay Timer ON- Delay <sup>Timer ON- OFF </sup>

Delay <sup>Tức thời của timer </sup>

Câu 17: Hình B là tiếp điểm:

Timer OFF- Delay <sup>Nút nhất kéo ra khi </sup> mở

Timer ON- OFF

Delay <sup>Tức thời của timer </sup>

Câu 18: Hình C là tiếp điểm:

</div><span class="text_page_counter">Trang 28</span><div class="page_container" data-page="28">

A B C D

Cảm biến... Cảm biến... Cảm biến... Cảm biến...

Câu 24: Viết tên cảm biến theo ký hiệu tiếp điểm sau (tiêu chuẩn IEC): A B C D Cảm biến... Cảm biến... Cảm biến... Cảm biến...

Câu 25: Viết tên tiếp điểm của thiết bị theo ký hiệu sau (tiêu chuẩn IEC):

</div><span class="text_page_counter">Trang 29</span><div class="page_container" data-page="29">

Câu 30: Viết tên thiết bị theo ký hiệu sau (tiêu chuẩn JIC):

</div>

×