Tải bản đầy đủ (.pdf) (40 trang)

NGHIÊN CỨU CHẾ TẠO MÔ HÌNH MÁY IN 3D KIM LOẠI SỬ DỤNG NGUỒN HÀN HỒ QUANG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (681.51 KB, 40 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

1 22223DT270 CLC100396 Nghiên cứu chế tạo mơ hình máy in 3D kim loại sử dụng nguồn hàn hồ quang 19143015 Nguyễn Đình Tuấn Anh Chế tạo máy CLC GVC. TS Trần Minh Thế Uyên 2 22223DT270 CLC100396 Nghiên cứu chế tạo mơ hình máy in 3D kim loại sử dụng nguồn hàn hồ quang 19143042 Đinh Huỳnh Thanh Duy Chế tạo máy CLC GVC. TS Trần Minh Thế Uyên 3 22223DT270 CLC100396 Nghiên cứu chế tạo mơ hình máy in 3D kim loại sử dụng nguồn hàn hồ quang 19144072 Mai Hoàng Huy Chế tạo máy CLC GVC. TS Trần Minh Thế Uyên 4 22223DT57 CLC090309 Chế tạo mơ hình nhiệt luyện bề mặt trục bằng hồ quang 19143146 Đặng Trần Phương Nam Chế tạo máy CLC KS. Hoàng Văn Hướng 5 22223DT57 CLC090309 Chế tạo mơ hình nhiệt luyện bề mặt trục bằng hồ quang 19143150 Đặng Quốc Nghĩa Chế tạo máy CLC KS. Hoàng Văn Hướng 6 22223DT57 CLC090309 Chế tạo mơ hình nhiệt luyện bề mặt trục bằng hồ quang 19143160 Nguyễn Thanh Duy PhươngChế tạo máy CLC KS. Hồng Văn Hướng 7 22223DT74 CLC100324 Thực nghiệm q trình nhiệt luyện tôi bề mặt 18143065 Trần Quốc Bảo Chế tạo máy CLC KS. Hoàng Văn Hướng 8 22223DT74 CLC100324 Thực nghiệm q trình nhiệt luyện tơi bề mặt lổi 18143102 Đỗ Minh Lê Kha Chế tạo máy CLC KS. Hồng Văn Hướng 9 22223DT74 CLC100324 Thực nghiệm q trình nhiệt luyện tôi bề mặt lổi 18143119 Nguyễn Phương Nam Chế tạo máy CLC KS. Hoàng Văn Hướng 10 22223DT275 CLC090367 MÁY GIA CÔNG SẢN PHẨM MICA DẠNG HỘP (UỐN MICA) 19143094 Dương Gia Bảo Chế tạo máy CLC PGS.TS Đặng Thiện Ngơn 11 22223DT275 CLC090367 MÁY GIA CƠNG SẢN PHẨM MICA DẠNG HỘP (UỐN MICA) 19143193 Nguyễn Văn Trường Chế tạo máy CLC PGS.TS Đặng Thiện Ngôn 12 22223DT275 CLC090367 MÁY GIA CÔNG SẢN PHẨM MICA DẠNG HỘP (UỐN MICA) 19143122 Nguyễn Nhứt Huy Chế tạo máy CLC PGS.TS Đặng Thiện Ngôn 13 22223DT91 CLC0903100 NGHIÊN CỨU ẢNH HƯỞNG THÔNG SỐ PHUN ÉP ĐẾN ĐỘ BỀN ĐƯỜNG HÀN KHI PHUN ÉP CÁC VẬT LIỆU COMPOSITE NHỰA NHIỆT DẺO.18143024 Nguyễn Tấn Lợi Chế tạo máy CLC PGS.TS Đỗ Thành Trung 14 22223DT91 CLC0903100 NGHIÊN CỨU ẢNH HƯỞNG THÔNG SỐ PHUN ÉP ĐẾN ĐỘ BỀN ĐƯỜNG HÀN KHI PHUN ÉP CÁC VẬT LIỆU COMPOSITE NHỰA NHIỆT DẺO18143002 Nguyễn Thái Bình Chế tạo máy CLC PGS.TS Đỗ Thành Trung 15 22223DT335 CLC100314 Thiết kế chế tạo khuôn phun ép nhựa tạo mẫu cơ cấu "Bridge-type" 19143199 Trần Văn Tứ Chế tạo máy CLC PGS.TS Đỗ Thành Trung 16 22223DT335 CLC 100314 Thiết kế chế tạo khuôn phun ép nhựa tạo mẫu cơ cấu "Bridge-type" 19143201 TRẦN ĐÌNH VIỄN Chế tạo máy CLC PGS.TS Đỗ Thành Trung 17 22223DT299 CLC090310 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo bộ định vị 03 bậc tự do XYO tích hợp cơ cấu khuyếch đại hỗ trợ chi tiết bị đánh bóng vật liệu19143117 Bùi Văn Hoàn Chế tạo máy CLC PGS.TS Lê Hiếu Giang 18 22223DT299 CLC090310 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo bộ định vị 03 bậc tự do XYO tích hợp cơ cấu khuyếch đại hỗ trợ chi tiết bị đánh bóng vật liệu19143009 Trịnh Hồng Phú Chế tạo máy CLC PGS.TS Lê Hiếu Giang 19 22223DT299 CLC090310 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo bộ định vị 03 bậc tự do XYO tích hợp cơ cấu khuyếch đại hỗ trợ chi tiết bị đánh bóng vật liệu19143098 Chương Bảo Duy Chế tạo máy CLC PGS.TS Lê Hiếu Giang

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

20 22223DT282 CLC080306 Nghiên cứu, thiết kế, cải tiến máy phát cỏ 19143034 Nguyễn Duy Khang Chế tạo máy CLC PGS.TS Phạm Huy Tuân 21 22223DT282 CLC080306 Nghiên cứu, thiết kế, cải tiến máy phát cỏ 19143198 HUỲNH TẤN MINH TÙNG Chế tạo máy CLC PGS.TS Phạm Huy Tuân 22 22223DT283 CLC100393 Phát triển cơ cấu ăn dao cho gia công tiện micro ứng dụng cho cơ cấu đàn hồi 18143074 Nguyễn Hữu Dư Chế tạo máy CLC PGS.TS Phạm Huy Tuân 23 22223DT283 CLC100393 Phát triển cơ cấu ăn dao cho gia công tiện micro ứng dụng cơ cấu đàn hồi 18143182 Nguyễn Mỹ Thành Vinh Chế tạo máy CLC PGS.TS Phạm Huy Tuân 24 22223DT283 CLC100393 Phát triển cơ cấu ăn dao cho gia công tiện micro ứng dụng cơ cấu đàn hồi 18143093 Hứa Quốc Huy Chế tạo máy CLC PGS.TS Phạm Huy Tuân 25 22223DT81 CLC100319 Ứng dụng phương pháp số nghiên cứu dự đoán hiệu quả của các phương pháp gia công kết hợp19143104 Nguyễn Phát Đạt Chế tạo máy CLC PGS.TS Phạm Huy Tuân 26 22223DT81 CLC100319 Ứng dụng phương pháp số nghiên cứu dự đoán hiệu quả của các phương pháp gia cơng kết hợp19143123 Võ Hồng Huy Chế tạo máy CLC PGS.TS Phạm Huy Tuân 27 22223DT73 CLC090340 Khảo sát lực uốn ống với các thông số uốn khác nhau 19143181 Nguyễn Cảnh Tiến Chế tạo máy CLC PGS.TS Phạm Sơn Minh 28 22223DT73 CLC090340 Khảo sát lực uốn ống với các thông số uốn khác nhau 19143177 Nguyễn Hồng Thông Chế tạo máy CLC PGS.TS Phạm Sơn Minh 29 22223DT73 CLC090340 Khảo sát lực uốn ống với các thông số uốn khác nhau 19143166 Nguyễn Văn Sung Chế tạo máy CLC PGS.TS Phạm Sơn Minh 30 22223DT268 CLC0903113 Chế tạo mơ hình đầu uốn ống nhiều bậc tự do 19143027 Trần Minh Quang Chế tạo máy CLC Th.S Huỳnh Đỗ Song Toàn 31 22223DT268 CLC0903113 Chế tạo mơ hình đầu uốn ống nhiều bậc tự do 19143128 Lê Duy Khang Chế tạo máy CLC Th.S Huỳnh Đỗ Song Toàn 32 22223DT268 CLC0903113 Chế tạo mơ hình đầu uốn ống nhiều bậc tự do 19143139 Trần Văn Nhựt Linh Chế tạo máy CLC Ths. Huỳnh Đỗ Song Toàn 33 22223DT08 CLC090347 Chế tạo mơ hình đo biến dạng của cán dao tiện 19143190 Phạm Quốc Trung Chế tạo máy CLC Ths Nguyễn Văn Minh KTHTCN 34 22223DT08 CLC090347 Chế tạo mơ hình đo biến dạng của cán dao tiện 19143113 Lê Văn Hậu Chế tạo máy CLC Ths Nguyễn Văn Minh KTHTCN 35 22223DT08 CLC090347 Chế tạo mơ hình đo biến dạng của cán dao tiện 19144153 Đặng Huỳnh Vũ Luân Công nghệ KTCK CLC Ths Nguyễn Văn Minh KTHTCN 36 22223DT213 CLC100334 Ảnh hưởng của thành phần TPU đến biến dạng đàn hồi của sản phẩm phun ép nhựa19143180 Lê Duy Tiến Chế tạo máy CLC ThS. Đoàn Tất Linh

37 22223DT213 CLC100334 Ảnh hưởng của thành phần TPU đến biến dạng đàn hồi của sản phẩm phun ép nhựa19143169 Nguyễn Đức Tân Chế tạo máy CLC ThS. Đoàn Tất Linh 38 22223DT214 CLC090321 Thực nghiệm quá trình tạo ngã rẽ trên thân ống kim loại 19143176 Trần Đình Thiện Chế tạo máy CLC ThS. Đoàn Tất Linh

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

39 22223DT214 CLC 090321 Thực nghiệm quá trình tạo ngả rẽ trên thân ống kim loại 19143196 Nguyễn Anh Tuấn Chế tạo máy CLC ThS. Đoàn Tất Linh 40 22223DT266 CLC090313 Chế tạo mơ hình giảm chấn sử dụng lưu chất từ biến (Ferrofluid) - ứng dụng cho cán dao phay19143119 Trần Ngọc Hoàng Chế tạo máy CLC ThS. Huỳnh Đỗ Song Tồn 41 22223DT266 CLC090313 Chế tạo mơ hình giảm chấn sử dụng lưu chất từ biến (ferrofluid) - ứng dụng cho cán dao phay19143005 Lê Trung Hiếu Chế tạo máy CLC ThS. Huỳnh Đỗ Song Toàn 42 22223DT266 CLC090313 Chế tạo mơ hình giảm chấn sử dụng lưu chất từ biến (Ferrofluid) - ứng dụng cho cán dao phay19143109 TRẦN QUANG ĐĂNG Chế tạo máy CLC ThS. Huỳnh Đỗ Song Tồn 43 22223DT33 CLC100378 Thiết kế chế tạo mơ hình máy định lượng vịng bi BKBULK 19143124 LÊ MINH HƯNG Chế tạo máy CLC ThS. Nguyễn Văn Đoàn 44 22223DT33 CLC100378 Thiết kế chế tạo mơ hình máy định lượng vòng bi BKBULK 19143039 Nguyễn Quyền Nhân Chế tạo máy CLC ThS. Nguyễn Văn Đoàn 45 22223DT33 CLC100378 Thiết kế chế tạo mơ hình máy định lượng vịng bi BKBulk. 19143126 Nguyễn Đắc Khả Chế tạo máy CLC ThS. Nguyễn Văn Đoàn 46 22223DT320 0903123 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bộ khuôn dập sản phẩm vật liệu thép SPFH590 19143033 Huỳnh Kim Mổ Chế tạo máy CLC ThS. Trần Chí Thiên 47 22223DT320 0903123 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bộ khuôn dập sản phẩm vật liệu thép SPFH590 19143121 Lại Chí Hùng Chế tạo máy CLC ThS. Trần Chí Thiên 48 22223DT320 0903123 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bộ khuôn dập sản phẩm vật liệu thép SPFH590 19143029 Tạ Phương Nam Chế tạo máy CLC ThS. Trần Chí Thiên 49 22223DT251 CLC090387 Chế tạo hệ thống điều khiển cho đầu uốn ống nhiều bậc tự do 19147068 Phan Trung Đức Chế tạo máy CLC ThS.Trần Thái Sơn 50 22223DT251 CLC090387 Chế tạo hệ thống điều khiển cho đầu uốn ống nhiều bậc tự do 19143182 Nguyễn Võ Hồng Tiến Chế tạo máy CLC ThS. Trần Thái Sơn 51 22223DT251 CLC090387 Chế tạo hệ thống điều khiển cho đầu uốn ống nhiều bậc tự do 19143106 Võ Tín Đạt Chế tạo máy CLC ThS. Trần Thái Sơn 52 22223DT288 CLC100345 Calculate, design and manufacture macadamia nuts shelling machine automatically19143088 Nguyễn Hữu Đức Chế tạo máy CLC ThS.Dương Thị Vân Anh 53 22223DT288 CLC100345 Calculate, design and manufacture macadamia nuts shelling machine automatically19143017 Nguyễn Thiện Tâm Chế tạo máy CLC ThS.Dương Thị Vân Anh 54 22223DT288 CLC100345 Calculate, design and manufacture macadamia nuts shelling machine automatically19143095 Lê Quốc Bảo Chế tạo máy CLC ThS.Dương Thị Vân Anh 55 22223DT286 CLC100344 Thiết kế và chế tạo máy phay nhựa CNC 2 trục Z phay 2 mặt 18110095 Trần Hải Đăng Chế tạo máy CLC ThS.Dương Thị Vân Anh 56 22223DT286 CLC100344 Thiết kế và chế tạo máy phay nhựa CNC 2 trục Z phay 2 mặt 18143109 Ngô Nguyễn Trung Kiên Chế tạo máy CLC ThS.Dương Thị Vân Anh 57 22223DT286 CLC 100344 Thiết kế và chế tạo máy phay nhực cnc 2 trục z phay 2 mặt 19130052 Nguyễn Chí Trung Chế tạo máy CLC ThS.Dương Thị Vân Anh

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

58 22223DT285 CLC 0903110 Thiết kế Và Chế Tạo Mơ Hình Sấy Thực Phẩm (Cơm cháy) 19143102 NGÔ QUANG ĐẠO Chế tạo máy CLC ThS.Dương Thị Vân Anh 59 22223DT285 CLC0903110 Thiết kế Và Chế Tạo Mơ Hình Sấy Thực Phẩm (Cơm cháy) 19145304 NGUYỄN NHẬT TÂN Chế tạo máy CLC ThS.Dương Thị Vân Anh 60 22223DT285 CLC 0903110 Thiết kế Và Chế Tạo Mô Hình Sấy Thực Phẩm (Cơm cháy) 19143195 Lương Trung Tú Chế tạo máy CLC ThS.Dương Thị Vân Anh 61 22223DT316 CLC090345 Chế tạo mơ hình máy tạo mịn cho pin đẩy của khuôn phun ép 19143188 Lê Thị Thuỳ Trinh Chế tạo máy CLC ThS.Hồ Xuân Thành 62 22223DT316 CLC090345 Chế tạo mơ hình máy tạo mịn cho pin đẩy của khn phun ép 19143096 Nguyễn Hữu Bình Chế tạo máy CLC ThS.Hồ Xuân Thành 63 22223DT316 CLC090345 Chế tạo mơ hình máy tạo mịn cho pin đẩy của khuôn phun ép 19143105 Nguyễn Tiến Đạt Chế tạo máy CLC ThS.Hồ Xuân Thành 64 22223DT48 CLC0903104 Khảo sát độ bóng bề mặt khi phay với cán dao giảm chấn 2 bậc 19143108 Nguyễn Ngọc Hải Đăng Chế tạo máy CLC ThS.Nguyễn Văn Minh THN 65 22223DT48 CLC0903104 Khảo sát độ bóng bề mặt khi phay với cán dao giảm chấn 2 bậc 19143040 Trần Gia Bảo Chế tạo máy CLC ThS.Nguyễn Văn Minh THN 66 22223DT48 CLC0903104 Khảo sát độ bóng bề mặt khi phay với cán dao giảm chấn 2 bậc 19143116 Hồng Minh Hịa Chế tạo máy CLC ThS.Nguyễn Văn Minh THN 67 22223DT40 CLC090349 Thiết kế, chế tạo khuôn ép nhựa cho sản phẩm nắp đậy 19143028 Trần Anh Phát Chế tạo máy CLC ThS.Phạm Quân Anh 68 22223DT40 CLC090349 Thiết kế, chế tạo khuôn ép nhựa cho sản phẩm nắp đậy 19143136 Trương Văn Khoa Chế tạo máy CLC ThS.Phạm Quân Anh 69 22223DT40 CLC090349 Thiết kế, chế tạo khuôn ép nhựa cho sản phẩm nắp đậy 19143127 Nguyễn Đức Khải Chế tạo máy CLC ThS.Phạm Quân Anh 70 22223DT341 CLC090315 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo cơ cấu in 3D một bậc tự do ứng dụng cơ cấu đàn hồi19143165 Nguyễn Văn Sơn Chế tạo máy CLC TS Đặng Quang Khoa 71 22223DT314 CLC090315 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo cơ cấu in 3D một bậc tự do ứng dụng cơ cấu đàn hồi.19143156 Lê Nguyễn Hồng Phong Chế tạo máy CLC Ts Đặng Quang Khoa 72 22223DT314 CLC090315 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo cơ cấu in 3D một bậc tự do ứng dụng cơ cấu đàn hồi.19143164 Nguyễn Thanh Sang Chế tạo máy CLC TS. Đặng Quang Khoa 73 22223DT311 0903122 Nghiên cứu,đề xuất giải pháp và chế tạo cụm dao xẻ thịt. 18143011 Trịnh Nhật Hoàng Chế tạo máy CLC TS Đặng Quang Khoa 74 22223DT311 0903122 Nghiên cứu, đề xuất giải pháp và chế tạo cụm dao xẻ thịt 18143017 Tô Quang Khánh Chế tạo máy CLC TS. Đặng Quang Khoa

75 22223DT293 Clc100395 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo bộ định vị một bậc tự do sử dụng cơ cấu mềm ứng dụng cho cơ cấu dẫn hướng định vị chính xác dựa trên công nghệ in 3D kim loại17143099 Liên Khang Chế tạo máy CLC TS. Đặng Minh Phụng- PGS.TS Lê Hiếu Giang 76 22223DT293 Clc100395 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo bộ định vị một bậc tự do sử dụng cơ cấu mềm ứng dụng cho cơ cấu dẫn hướng định vị chính xác dựa trên cơng nghệ in 3D kim loại17143060 Trần Đình Cường Chế tạo máy CLC TS. Đặng Minh Phụng- PGS.TS Lê Hiếu Giang

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

77 22223DT293 CLC100395 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo bộ định vị một bậc tự do sử dụng cơ cấu mềm ứng dụng cho cơ cấu dẫn hướng định vị chính xác dựa trên cơng nghệ in 3D kim loại17143018 Nguyễn Trung Kiên Chế tạo máy CLC TS. Đặng Minh Phụng- PGS.TS Lê Hiếu Giang 78 22223DT294 CLC 080335 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo máy quấn màng co pallet tự động 19143014 Vũ Thành Hoàn Chế tạo máy CLC TS. Đặng Minh Phụng

79 22223DT294 CLC080335 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo máy quấn màng co pallet tự động 19143003 Trần Quang Thông Chế tạo máy CLC TS. Đặng Minh Phụng 80 22223DT294 CLC 080335 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo máy quấn màng co pallet tự động 19143035 TÔ THANH TÂN Chế tạo máy CLC TS. Đặng Minh Phụng 81 22223DT296 CLC080334 NGHIÊN CỨU, THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO DÂY CHUYỀN ĐÓNG GÓI CHAI TỰ ĐỘNG 19143159 ĐỖ TRỌNG PHƯỚC Chế tạo máy CLC TS. Đặng Minh Phụng 82 22223DT296 CLC080334 NGHIÊN CỨU, THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO DÂY CHUYỀN ĐÓNG GÓI CHAI TỰ ĐỘNG 19143140 VĂN HỮU LINH Chế tạo máy CLC TS. Đặng Minh Phụng 83 22223DT296 CLC080334 NGHIÊN CỨU, THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO DÂY CHUYỀN ĐÓNG GÓI CHAI TỰ ĐỘNG 19143369 BÙI ĐĂNG DƯƠNG Chế tạo máy CLC TS. Đặng Minh Phụng 84 22223DT296 CLC080334 NGHIÊN CỨU, THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO DÂY CHUYỀN ĐÓNG GÓI CHAI TỰ ĐỘNG 19143037 HỒ PHÚC TÀI Chế tạo máy CLC TS. Đặng Minh Phụng 85 22223DT308 CLC090357 Nghiên cứu , thiết kế và chế tạo cụm cấp gia vị và đồ ăn dạng hạt mặt trên tự động cho cơm cháy19143090 Đặng Ngọc Ấn Chế tạo máy CLC TS. Đặng Quang Khoa 86 22223DT308 CLC090357 Nghiên cứu , thiết kế và chế tạo cụm cấp gia vị và đồ ăn dạng hạt mặt trên tự động cho cơm cháy19143032 Nguyễn Khoa Điền Chế tạo máy CLC TS. Đặng Quang Khoa 87 22223DT308 CLC090357 Nghiên cứu , thiết kế và chế tạo cụm cấp gia vị và đồ ăn dạng hạt mặt trên tự động cho cơm cháy19143089 Nguyễn Minh Đức Chế tạo máy CLC TS.Đặng Quang Khoa 88 22223DT309 CLC080337 Mơ hình lưu kho tự động phân loại hàng hóa kết hợp PLC và quét mã vạch QR Code19143021 PHAN HOÀNG LONG Chế tạo máy CLC TS. Đặng Quang Khoa 89 22223DT309 CLC080337 Mơ hình kho tự động phân loại hàng hóa kết hợp PLC và quét mã vạch QR Code 19149164 Nguyễn Tấn Phát Chế tạo máy CLC TS. Đặng Quang Khoa 90 22223DT310 0903121 Nghiên cứu, đề xuất giải pháp và chế tạo máy xẻ rảnh thịt tự động 18144009 Nguyễn Anh Duy Công nghệ KTCK CLC TS. Đặng Quang Khoa 91 22223DT310 CLC 0903121 Nghiên cứu, đề xuất giải pháp và chế tạo máy xẻ rãnh thịt tự động. 18143019 Phan Thanh Kiên Chế tạo máy CLC TS. Đặng Quang Khoa 92 22223DT310 0903121 Nghiên cứu, đề xuất giải pháp và chế tạo máy xẻ rãnh thịt tự động. 18143032 Trần Đỗ Nguyên Chế tạo máy CLC TS. Đặng Quang Khoa 93 22223DT263 CLC090308 Khảo sát quá trình điều khiển nhiệt độ khuôn thông qua kênh giải nhiệt 3D 19143191 Trần Nguyễn Quang Trung Chế tạo máy CLC TS. Nguyễn Trọng Hiếu 94 22223DT263 CLC090308 Khảo sát quá trình điều khiển nhiệt độ khuôn thông qua kênh giải nhiệt 3D 19143158 Nguyễn Trường Thiên Phú Chế tạo máy CLC TS. Nguyễn Trọng Hiếu 95 22223DT302 CLC100365 Xây dựng hệ thống bài giảng và bài tập môn TT CNC với sự hỗ trợ của phần mềm Creo 8.018143150 Lưu Nhật Tân Chế tạo máy CLC TS. Phan THị Đăng Thư

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

96 22223DT43 CLC090369 Hoàn thiện máy uốn ống CNC 19143175 Nguyễn Phúc Thiện Chế tạo máy CLC TS.Lê Linh

99 22223DT78 CLC 100340 Nghiên cứu, thiết kế, mô phỏng nguyên lý hoạt động máy đóng kiện ván xẻ 18143105 Nguyễn Cao Thanh Khiết Chế tạo máy CLC TS.Nguyễn Nhựt Phi Long 100 22223DT78 CLC 100340 Nghiên cứu, thiết kế, mơ phỏng ngun lý hoạt động máy đóng kiện ván xẻ 18143075 VÕ VĂN DƯƠNG Chế tạo máy CLC TS.Nguyễn Nhựt Phi Long 101 22223DT346 CLC100387 Chế tạo mô hình giảm chấn sử dụng lưu chất từ biến (Ferrofluid) - ứng dụng cho cán dao tiện 19143061 Nguyễn Phúc Nam Chế tạo máy CLC Lê Bá Tân

102 22223DT346 CLC100387 Chế tạo mơ hình giảm chấn sử dụng lưu chất từ biến (Ferrofluid) - ứng dụng cho cán dao tiện 19143023 Lê Minh Trí Chế tạo máy CLC Lê Bá Tân 103 22223DT346 CLC100387 Chế tạo mô hình giảm chấn sử dụng lưu chất từ biến (Ferrofluid) - ứng dụng cho cán dao tiện 19143068 Phạm Thiên Quang Chế tạo máy CLC Lê Bá Tân

104 22223DT301 CLC101004 Biên soạn giáo trình và xây dựng hệ thống bài tập thực hành công nghệ CAD-CAM ứng dụng phần mềm Mastercam 202319143154 Nguyễn Huỳnh Phi Chế tạo máy CLC TS. Phan Thị Đăng Thư 105 22223DT301 CLC101004 Biên soạn giáo trình và xây dựng hệ thống bài tập thực hành công nghệ CAD-CAM ứng dụng phần mềm Mastercam 202319143157 Lê Thanh Phong Chế tạo máy CLC TS. Phan Thị Đăng Thư 106 22223DT301 CLC101004 Biên soạn giáo trình và xây dựng hệ thống bài tập thực hành công nghệ CAD-CAM ứng dụng phần mềm Mastercam 202319143185 Thái Minh Toàn Chế tạo máy CLC TS. Phan Thị Đăng Thư

107 22223DT178 CLC090362 TÍNH TỐN ĐIỀU KHIỂN CÁNH TAY ROBOT SONG SONG TRIPTERON 19146091 Nguyễn Hải Long Cơ điện tử CLC GVC.ThS Tưởng Phước Thọ 108 22223DT178 CLC090362 TÍNH TOÁN ĐIỀU KHIỂN CÁNH TAY ROBOT SONG SONG TRIPTERON 19146004 Đỗ Quang Thiện Cơ điện tử CLC GVC.ThS Tưởng Phước Thọ 109 22223DT178 CLC090362 TÍNH TỐN ĐIỀU KHIỂN CÁNH TAY ROBOT SONG SONG TRIPTERON 19146104 ĐỖ TIẾN DŨNG Cơ điện tử CLC GVC.ThS Tưởng Phước Thọ 110 22223DT180 CLC090363 Thiết Kế, Thi Cơng Và Điều Khiển Mơ Hình Robot Five - Bar Parallel 19146001 Trần Đình Trọng Cơ điện tử CLC GVC.ThS Tưởng Phước Thọ 111 22223DT180 CLC090363 Thiết Kế, Thi Cơng Và Điều Khiển Mơ Hình Robot Five - Bar Parallel 19146118 Phạm Hữu Thạch Cơ điện tử CLC GVC.ThS Tưởng Phước Thọ 112 22223DT176 CLC090364 Nghiên cứu và chế tạo robot agvs sử dụng trong kho hàng dùng cảm biến Lidar để định hướng19146113 Phan An Đông Cơ điện tử CLC GVC.ThS Tưởng Phước Thọ 113 22223DT176 CLC090364 Nghiên cứu và chế tạo robot agvs sử dụng trong kho hàng dùng cảm biến Lidar để định hướng19146093 Nguyễn Anh Minh Cơ điện tử CLC GVC.ThS Tưởng Phước Thọ

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

114 22223DT176 CLC090364 Nghiên cứu và chế tạo robot agvs sử dụng trong kho hàng dùng cảm biến Lidar để định hướng19146092 Nguyễn Hòa Lộc Cơ điện tử CLC GVC.ThS Tưởng Phước Thọ 115 22223DT104 CLC080329 Hệ thống trộn sơn và đóng nắp tự động với kích thước lon và màu sơn tự chọn 19146142 Lê Quốc An Cơ điện tử CLC KS.Đồng Sỹ Linh 116 22223DT104 CLC080329 Hệ thống trộn sơn và đóng nắp tự động với kích thước lon và màu sơn tự chọn 19146151 Nguyễn Hảo Anh Cơ điện tử CLC KS.Đồng Sỹ Linh 117 22223DT106 CLC090318 NGHIÊN CỨU VÀ CHẾ TẠO ROBOT DELTA ỨNG DỤNG TRONG TRANG TRÍ BÁNH KEM19146046 Đặng Phước Phát Cơ điện tử CLC KS.Đồng Sỹ Linh 118 22223DT106 CLC090318 NGHIÊN CỨU VÀ CHẾ TẠO ROBOT DELTA ỨNG DỤNG TRONG TRANG TRÍ BÁNH KEM19146050 Nguyễn Thái Bình Cơ điện tử CLC KS.Đồng Sỹ Linh 119 22223DT106 CLC090318 NGHIÊN CỨU VÀ CHẾ TẠO ROBOT DELTA ỨNG DỤNG TRONG TRANG TRÍ BÁNH KEM19144255 BÙI QUANG HẬU Cơ điện tử CLC KS.Đồng Sỹ Linh 120 22223DT105 CLC100325 Nghiên Cứu và Chế Tạo Máy Hàn Cell Pin 19146269 Phạm Văn Thiệu Cơ điện tử CLC KS.Đồng Sỹ Linh 121 22223DT105 CLC100325 Nghiên cứu và chế tạo máy hàn cell pin 19146169 Nguyễn Đức Duy Cơ điện tử CLC KS.Đồng Sỹ Linh

123 22223DT146 CLC090397 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo thiết bị hỗ trợ bàn tay phục hồi chức năng 19146228 Trần Quốc Nhật Cơ điện tử CLC PGS.TS Nguyễn Ngọc Phương 124 22223DT146 CLC090397 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo thiết bị hỗ trợ bàn tay phục hồi chức năng 19146221 Đinh Công Ngọc Cơ điện tử CLC PGS.TS Nguyễn Ngọc Phương 125 22223DT146 CLC090397 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo thiết bị hỗ trợ bàn tay phục hồi chức năng. 19146156 Nguyễn Quốc Bảo Cơ điện tử CLC PGS.TS Nguyễn Ngọc Phương 126 2223DT147 CLC100382 NGHIÊN CỨU, THIẾT KẾ, CHẾ TẠO MÁY ĐO RẬP 19146053 Đỗ Lê Phát Triển Cơ điện tử CLC PGS.TS Nguyễn Ngọc Phương 127 2223DT147 CLC100382 NGHIÊN CỨU, THIẾT KẾ, CHẾ TẠO MÁY ĐO RẬP 19146178 Đào Nguyên Trường Giang Cơ điện tử CLC PGS.TS Nguyễn Ngọc Phương 128 2223DT147 CLC100382 NGHIÊN CỨU, THIẾT KẾ, CHẾ TẠO MÁY ĐO RẬP 19147184 Nguyễn Tiến Dược Cơ điện tử CLC PGS.TS Nguyễn Ngọc Phương 129 22223DT148 CLC110306 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo xe vận hành tự động để vận chuyển hành lý, hàng hóa.19146249 Nguyễn Hồng Sang Cơ điện tử CLC PGS.TS Nguyễn Ngọc Phương 130 22223DT148 CLC110306 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo xe vận hành tự động để vận chuyển hành lý, hàng hóa.19146291 Liêu Thanh Trường Cơ điện tử CLC PGS.TS Nguyễn Ngọc Phương 131 22223DT148 CLC110306 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo xe vận hành tự động để vận chuyển hành lý, hàng hóa.19146285 Hồng Đức Trọng Cơ điện tử CLC PGS.TS Nguyễn Ngọc Phương 132 22223DT152 CLC090338 Design and development of social service robot based on nonverbal and verbal interaction19146195 TRẦN QUANG HUY Cơ điện tử CLC PGS.TS Nguyễn Trường Thịnh

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

133 22223DT152 CLC090338 Design and development of social service robot based on nonverbal and verbal interaction19146297 Phạm Minh Tuấn Cơ điện tử CLC PGS.TS Nguyễn Trường Thịnh 134 22223DT152 CLC090338 Design and development of social service robot based on nonverbal and verbal interaction19146255 Nguyễn Đức Tài Cơ điện tử CLC PGS.TS Nguyễn Trường Thịnh 135 22223DT205 CLC100347 Nghiên cứu, thiết kế trợ lý ảo Tiếng Việt Hologram 19146164 Nguyễn Công Danh Cơ điện tử CLC PGS.TS Trương Đình Nhơn 136 22223DT205 CLC100347 Nghiên cứu, thiết kế trợ lý ảo Tiếng Việt Hologram 19146215 Hoàng Ngọc Lưỡng Cơ điện tử CLC PGS.TS Trương Đình Nhơn 137 22223DT205 CLC100347 Nghiên cứu, thiết kế trợ lý ảo Tiếng Việt Hologram 19146009 Trịnh Quang Trung Cơ điện tử CLC PGS.TS Trương Đình Nhơn 138 22223DT183 CLC 0903111 THIẾT KẾ VÀ ĐIỀU KHIỂN ROBOT DELTA PHÂN LOẠI VÀ SẮP XẾP SẢN PHẨM ỨNG DỤNG XỬ LÝ ẢNH19146020 Trương Đặng Nhật Quỳnh Cơ điện tử CLC ThS, Võ Lâm Chương

141 22223DT184 CLC080336 THIẾT KẾ, CHẾ TẠO MƠ HÌNH BÀN MÁY 3 TRỤC SỬ DỤNG ETHERCAT 19146295 Bùi Minh Tú Cơ điện tử CLC ThS, Võ Lâm Chương 142 22223DT184 CLC080336 THIẾT KẾ, CHẾ TẠO MƠ HÌNH BÀN MÁY 3 TRỤC SỬ DỤNG ETHERCAT 19146017 Phạm Nguyễn Duy Tiến Cơ điện tử CLC ThS, Võ Lâm Chương 143 22223DT184 CLC080336 THIẾT KẾ, CHẾ TẠO MƠ HÌNH BÀN MÁY 3 TRỤC SỬ DỤNG ETHERCAT 19146024 Lê Nguyễn Trung Cơ điện tử CLC ThS, Võ Lâm Chương 144 22223DT183 CLC0903111 THIẾT KẾ VÀ ĐIỀU KHIỂN ROBOT DELTA PHÂN LOẠI VÀ SẮP XẾP SẢN PHẨM ỨNG DỤNG XỬ LÝ ẢNH19146177 Trương Văn Đức Cơ điện tử CLC ThS, Võ Lâm Chương 145 22223DT183 CLC0903111 THIẾT KẾ VÀ ĐIỀU KHIỂN ROBOT DELTA PHÂN LOẠI VÀ SẮP XẾP SẢN PHẨM ỨNG DỤNG XỬ LÝ ẢNH 19146159 Vũ Trọng Bằng Cơ điện tử CLC ThS, Võ Lâm Chương 146 22223DT185 CLC100356 THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG 19146094 Nguyễn Quang Minh Cơ điện tử CLC ThS, Võ Lâm Chương 147 22223DT109 CLC090368 THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO CƠ CẤU GẮP ỐNG NGHIỆM 19144113 Lê Văn Đoan Cơ điện tử CLC ThS. Dương Thế Phong 148 22223DT109 CLC090368 THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO CƠ CẤU GẮP ỐNG NGHIỆM 19146200 Nguyễn Tiến Khoa Cơ điện tử CLC ThS. Dương Thế Phong 149 22223DT109 CLC090368 THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO CƠ CẤU GẮP ỐNG NGHIỆM 19146007 Phan Gia Huy Cơ điện tử CLC ThS. Dương Thế Phong 150 22223DT107 CLC090392 Thiết kế và chế tạo máy kiểm tra lực nén lò xo 19146244 Trần Hoàng Bảo Phương Cơ điện tử CLC ThS. Dương Thế Phong 151 22223DT107 CLC090392 Thiết kế và chế tạo máy kiểm tra lực nén lị xo 19110292 Hồng Văn Thắng Cơ điện tử CLC ThS. Dương Thế Phong

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

152 22223DT107 CLC090392 Thiết kế và chế tạo máy kiểm tra lực nén lò xo 19146153 Lê Duy Ánh Cơ điện tử CLC ThS. Dương Thế Phong 153 22223DT108 CLC100354 Thiết kế và chế tạo thiết bị phục hồi cơ vai 19146155 Lê Kim Bảo Cơ điện tử CLC ThS. Dương Thế Phong 154 22223DT108 CLC100354 Thiết kế và chế tạo thiết bị phục hồi cơ vai 19146205 Bùi Vũ Long Cơ điện tử CLC ThS. Dương Thế Phong 155 22223DT108 CLC100354 Thiết kế và chế tạo thiết bị phục hồi cơ vai 19146201 TRƯƠNG TRẦN NGUYÊN KHÔICơ điện tử CLC ThS. Dương Thế Phong

158 22223DT131 CLC080322 NGHIÊN CỨU, THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO XE AGV ỨNG DỤNG XỬ LÝ ẢNH 19146014 Trịnh Tuấn Vũ Cơ điện tử CLC ThS. Lê Thanh Tùng 159 22223DT131 CLC080322 NGHIÊN CỨU, THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO XE AGV ỨNG DỤNG XỬ LÝ ẢNH 19146154 Bùi Gia Bảo Cơ điện tử CLC ThS. Lê Thanh Tùng 160 22223DT131 CLC080322 NGHIÊN CỨU, THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO XE AGV ỨNG DỤNG XỬ LÝ ẢNH 19146202 Bùi Chí Kiên Cơ điện tử CLC ThS. Lê Thanh Tùng 161 22223DT135 80324 Thiết kế chế tạo máy in 3D sử dụng vật liệu đất sét 19146038 Lê Minh Trí Cơ điện tử CLC ThS. Nguyễn Lê Tường 162 22223DT135 80324 Thiết kế chế tạo máy in 3D sử dụng vật liệu đất sét 19146300 Bùi Đức Tùng Cơ điện tử CLC ThS. Nguyễn Lê Tường 163 22223DT135 80324 Thiết kế chế tạo máy in 3D sử dụng vật liệu đất sét 19146348 Tống Bảo Lân Cơ điện tử CLC ThS. Nguyễn Lê Tường 164 22223DT137 CLC090386 THIẾT KẾ, CHẾ TẠO HỆ THỐNG CHIẾT RÓT, ĐÓNG NẮP CHAI TỰ ĐỘNG 18146202 Đào Tấn Sang Cơ điện tử CLC ThS. Nguyễn Lê Tường 165 22223DT137 CLC090386 THIẾT KẾ, CHẾ TẠO HỆ THỐNG CHIẾT RÓT, ĐÓNG NẮP CHAI TỰ ĐỘNG 18146189 Nguyễn Trần Toàn Phú Cơ điện tử CLC ThS. Nguyễn Lê Tường 166 22223DT138 CLC090396 Thiết kế ,chế tạo máy rửa giấy nhám trong chế biến gỗ bằng cơng nghệ sóng siêu âm 19146137 Nguyễn Tiến Phúc Cơ điện tử CLC ThS. Nguyễn Lê Tường 167 22223DT138 CLC090396 Thiết kế, chế tạo máy rửa giấy nhám trong chế biến gỗ bằng cơng nghệ sóng siêu âm19146109 Huỳnh Trung Bửu Cơ điện tử CLC ThS. Nguyễn Lê Tường 168 22223DT138 CLC090396 Thiết kế, chế tạo máy rửa giấy nhám trong chế biến gỗ bằng cơng nghệ sóng siêu âm 19146097 Võ Đình Nghi Cơ điện tử CLC ThS. Nguyễn Lê Tường 169 22223DT142 CLC 100321 Két Sắt Thông Minh ( Sử dụng hệ thống IOT, Báo động thông minh) 19146042 Đậu Văn Đức Cơ điện tử CLC ThS. Nguyễn Minh Triết 170 22223DT142 CLC100321 Két Sắt Thông Minh ( Sử dụng hệ thống IOT, Báo động thông minh) 19146051 MỘC A TÙNG Cơ điện tử CLC ThS. Nguyễn Minh Triết

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

171 22223DT142 CLC100321 Két Sắt Thông Minh ( Sử dụng hệ thống IOT, Báo động thông minh) 19146260 Trần Tấn Cơ điện tử CLC ThS. Nguyễn Minh Triết 172 22223DT143 CLC100323 THIẾT KẾ, CHẾ TẠO MÁY KIỂM TRA BỀ MẶT CHI TIẾT 19146145 Phạm Quốc Cường Cơ điện tử CLC ThS. Nguyễn Minh Triết 173 22223DT143 CLC100323 THIẾT KẾ, CHẾ TẠO MÁY KIỂM TRA BỀ MẶT CHI TIẾT 19146172 Nguyễn Thành Đạt Cơ điện tử CLC ThS. Nguyễn Minh Triết 174 22223DT143 CLC100323 THIẾT KẾ, CHẾ TẠO MÁY KIỂM TRA BỀ MẶT CHI TIẾT 19146248 Lê Minh Quốc Cơ điện tử CLC ThS. Nguyễn Minh Triết 175 22223DT165 CLC030817 Thiết kế, chế tạo máy giặt giày (Phần giặt giày) 19146243 Trần Nguyên Phúc Cơ điện tử CLC ThS. Phạm Bạch Dương 176 22223DT165 CLC080317 Thiết kế, chế tạo máy giặt giày (Phần giặt giày) 19146286 Phạm Tiến Trọng Cơ điện tử CLC ThS. Phạm Bạch Dương 177 22223DT164 CLC080316 Thiết kế, chế tạo máy giặt giày (Phần giặt vớ) 18146037 Đỗ Anh Lin Cơ điện tử CLC ThS. Phạm Bạch Dương 178 22223DT164 CLC080316 Thiết kế, chế tạo máy giặt giày (Phần giặt vớ) 19146056 Trần Huỳnh Khang Duy Cơ điện tử CLC ThS. Phạm Bạch Dương 179 22223DT166 CLC080345 NGHIÊN CỨU, THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO ROBOT VỆ SINH TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI19146242 Trần Hoàng Phúc Cơ điện tử CLC ThS. Phạm Bạch Dương 180 22223DT166 CLC080345 NGHIÊN CỨU, THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO ROBOT VỆ SINH TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI19146246 NGUYỄN HỒNG QUÂN Cơ điện tử CLC ThS. Phạm Bạch Dương 181 2222DT166 CLC080345 NGHIÊN CỨU, THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO ROBOT VỆ SINH TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI19146238 Nguyễn Công Phú Cơ điện tử CLC ThS. Phạm Bạch Dương 182 22223DT170 CLC080328 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo máy ấp trứng 18146262 Nguyễn Phạm Thúy Vy Cơ điện tử CLC ThS. Phan Thị Thu Thủy 183 22223DT21 CLC090339 Thiết kế kho hàng và quản lý sản phẩm qua Barcode HMI 19146144 Nguyễn Phú Cường Cơ điện tử CLC ThS. Tạ Nguyễn Minh Đức 184 22223DT21 CLC090339 Thiết kế kho hàng và quản lý sản phẩm qua barcode HMI 19146162 Nguyễn Viết Chiến Cơ điện tử CLC ThS. Tạ Nguyễn Minh Đức 185 22223DT172 CLC 0903118 Nghiên cứu thiết kế chế tạo Robot tự hành vận chuyển thiết bị/dụng cụ trong nhà xưởng dùng bánh xe đa hướng19146283 ĐỖ MINH TRIỀU Cơ điện tử CLC ThS. Trần Thụy Uyên Phương 186 22223DT172 CLC 0903118 Nghiên cứu thiết kế chế tạo Robot tự hành vận chuyển thiết bị/dụng cụ trong nhà xưởng dùng bánh xe đa hướng19146049 LÊ NGUYỄN ĐỨC ANH Cơ điện tử CLC ThS. Trần Thụy Uyên Phương 187 22223DT172 CLC 0903118 Nghiên cứu thiết kế chế tạo Robot tự hành vận chuyển thiết bị/dụng cụ trong nhà xưởng dùng bánh xe đa hướng19146045 PHẠM NGỌC SƠN Cơ điện tử CLC ThS. Trần Thụy Uyên Phương 188 22223DT171 CLC100336 Thiết bị hỗ trợ theo dõi trạng thái cầu thủ trên sân bóng 19146273 Nguyễn Nhật Tiến Cơ điện tử CLC ThS. Trần Thụy Uyên Phương 189 22223DT171 CLC100336 Thiết bị hỗ trợ theo dõi trạng thái cầu thủ trên sân bóng 19146280 Hồ Bảo Trân Cơ điện tử CLC ThS. Trần Thụy Uyên Phương

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

190 22223DT171 CLC100336 Thiết bị hỗ trợ theo dõi trạng thái cầu thủ trên sân bóng 19146272 Võ Công Thức Cơ điện tử CLC ThS. Trần Thụy Uyên Phương 191 22223DT128 CLC 090304 THIẾT KẾ, CHẾ TẠO HỆ THỐNG GIÁM SÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ ĐIỆN TRONG NHÀ MÁY19146183 Nguyễn Bá Hiển Cơ điện tử CLC ThS.Lê Tấn Cường

192 22223DT128 CLC090304 THIẾT KẾ, CHẾ TẠO HỆ THỐNG GIÁM SÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ ĐIỆN TRONG NHÀ MÁY19146259 Trần Thanh Tân Cơ điện tử CLC ThS.Lê Tấn Cường 193 22223DT63 CLC080344 Thiết kế, chế tạo máy cắt rảnh sọ dừa 19146149 Bùi Vũ Tuấn Anh Cơ điện tử CLC ThS.Trần Ngọc Thiện 194 22223DT63 CLC080344 Thiết kế, chế tạo máy cắt rảnh sọ dừa 19146214 Trương Quang Luân Cơ điện tử CLC ThS.Trần Ngọc Thiện 195 22223DT90 CLC090350 Thiết kế và chế tạo bộ điều khiển thiết bị hàn ống y sinh tự động 19146040 Nguyễn Lưu Đức Thiện Cơ điện tử CLC ThS.Trần Ngọc Thiện 196 22223DT90 CLC090350 Thiết kế và chế tạo bộ điều khiển thiết bị hàn ống y sinh tự động 19146240 Nguyễn Đỗ Minh Phúc Cơ điện tử CLC ThS.Trần Ngọc Thiện 197 22223DT90 CLC090350 Thiết kế và chế tạo bộ điều khiển thiết bị hàn ống y sinh tự động 19146012 Huỳnh Trường Vinh Cơ điện tử CLC ThS.Trần Ngọc Thiện 198 22223DT101 CLC 0903117 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot vẽ tranh trên cát 19146252 Phạm Ngọc Sơn Cơ điện tử CLC TS. Đặng Trí Dũng 199 22223DT101 CLC 0903117 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot vẽ tranh trên cát 19146251 Nguyễn Hoàng Sơn Cơ điện tử CLC TS. Đặng Trí Dũng 200 22223DT101 CLC 0903117 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo robot vẽ tranh trên cát 19146294 Tơ Quang Trường Cơ điện tử CLC TS. Đặng Trí Dũng 201 22223DT102 CLC 1003102 Phân loại rác tái chế ứng dụng AI và xử lý ảnh 19146184 Đào Nguyễn Trung Hiếu Cơ điện tử CLC TS. Đặng Trí Dũng 202 22223DT102 CLC 1003102 Phân loại rác tái chế ứng dụng AI và xử lý ảnh 19146281 Đinh Duy Trí Cơ điện tử CLC TS. Đặng Trí Dũng 203 22223DT102 CLC 1003102 Phân loại rác tái chế ứng dụng AI và xử lý ảnh. 19146185 Hồng Đức Hịa Cơ điện tử CLC TS. Đặng Trí Dũng 204 22223DT100 CLC 100397 Indoor monitoring, control and warning system using IOT technology 19146086 Lê Kỳ Quốc Đăng Cơ điện tử CLC TS. Đặng Trí Dũng 205 22223DT100 CLC100397 Indoor monitoring, control and warning system using IOT technology 18146052 Phan Nguyễn Tiên Phú Cơ điện tử CLC TS. Đặng Trí Dũng 206 22223DT103 CLC090371 Thiết kế và chế tạo robot nhặt bóng tennis 15146086 Đỗ Xuân Phương Cơ điện tử CLC TS. Đặng Xuân Ba 207 22223DT36 CLC090341 Hệ thống phân loại xoài cát Hịa Lộc dựa vào độ chín cân nặng và khuyết điểm trên bề mặt xoài19146013 Mai Xuân Linh Cơ điện tử CLC TS. Đỗ Văn Hiến 208 22223DT36 CLC090341 Hệ thống phân loại xồi cát Hịa Lộc dựa vào độ chín cân nặng và khuyết điểm trên bề mặt xồi19146166 Lê Trung Dũng Cơ điện tử CLC TS. Đỗ Văn Hiến

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

209 22223DT36 CLC090341 Hệ thống phân loại xồi cát Hịa Lộc dựa vào độ chín cân nặng và khuyết điểm trên bề mặt xoài19146057 Trần Thanh Toàn Cơ điện tử CLC TS. Đỗ Văn Hiến 210 22223DT115 CLC 100392 Study on guidance, navigation and control for autonomous vehicle based on SLAM algorithm.19146601 Trần Nguyễn Cơ điện tử CLC TS. Hà Lê Như Ngọc Thành 211 22223DT115 CLC 100392 Study on guidance, navigation and control for autonomous vehicle based on SLAM algorithm.19146079 Nguyễn Thị Linh Trang Cơ điện tử CLC TS. Hà Lê Như Ngọc Thành 212 22223DT115 CLC 100392 Study on guidance, navigation and control for autonomous vehicle based on SLAM algorithm.19146119 Nguyễn Văn Thái Cơ điện tử CLC TS. Hà Lê Như Ngọc Thành 213 CLC0903101 22223DT202 THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO HỆ THỐNG PHÂN LOẠI CÀ CHUA TỰ ĐỘNG THEO MÀU SẮC VÀ KHỐI LƯỢNG19146188 Hà Huy Hoàng Cơ điện tử CLC TS. Huỳnh Quang Duy 214 22223DT123 CLC0903101 THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO HỆ THỐNG PHÂN LOẠI CÀ CHUA TỰ ĐỘNG THEO MÀU SẮC VÀ KHỐI LƯỢNG19146170 Trần Quốc Duy Cơ điện tử CLC TS. Huỳnh Quang Duy 215 22223DT202 CLC0903101 THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO HỆ THỐNG PHÂN LOẠI CÀ CHUA TỰ ĐỘNG THEO MÀU SẮC VÀ KHỐI LƯỢNG19146034 Thân Nguyễn Khôi Nguyên Cơ điện tử CLC TS. Huỳnh Quang Duy 216 22223DT199 CLC0903109 Nghiên cứu, chế tạo máy ủi quần áo tự động 19146047 Châu Lê Tuấn Vỹ Cơ điện tử CLC TS. Huỳnh Quang Duy 217 22223DT199 CLC0903109 Nghiên cứu, chế tạo máy ủi quần áo tự động 19146175 Trần Ngọc Đoàn Cơ điện tử CLC TS. Huỳnh Quang Duy 218 22223DT199 CLC0903109 Nghiên cứu, chế tạo máy ủi quần áo tự động 19146015 Trương Duy Kha Cơ điện tử CLC TS. Huỳnh Quang Duy 219 22223DT122 CLC090316 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bàn vẽ hoa văn trên cát 19146231 Hà Tấn Phát Cơ điện tử CLC TS. Huỳnh Quang Duy 220 22223DT122 CLC090316 Nghiên cứu, thiết kế, và chế tạo bàn vẽ hoa văn trên cát 19146232 Huỳnh Lê Thuận Phát Cơ điện tử CLC TS. Huỳnh Quang Duy 221 22223DT34 CLC100354 THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO BỘ ĐIỀU KHIỂN HẠN CHẾ RUNG LẮC CHO CẦU TRỤC 19146212 Nguyễn Thành Luân Cơ điện tử CLC TS. Nguyễn Quang Sáng 222 22223DT34 CLC100354 THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO BỘ ĐIỀU KHIỂN HẠN CHẾ RUNG LẮC CHO CẦU TRỤC 19146168 MAI VĂN DUY Cơ điện tử CLC TS. Nguyễn Quang Sáng 223 22223DT34 CLC100354 THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO BỘ ĐIỀU KHIỂN HẠN CHẾ RUNG LẮC CHO CẦU TRỤC 19146233 Lưu Tiến Phát Cơ điện tử CLC TS. Nguyễn Quang Sáng

227 22223DT260 CLC100308 Research and develop underwater scooters for diving 19146090 Trần Quốc Toàn Cơ điện tử CLC TS. Nguyễn Vũ Lân

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

228 22223DT260 CLC100308 Research and develop underwater scooters for diving 19146122 Lê Hồng Hịa Cơ điện tử CLC TS. Nguyễn Vũ Lân 229 22223DT260 CLC100308 Research and develop underwater scooters for diving 19146006 Nguyễn Minh Huy Cơ điện tử CLC TS. Nguyễn Vũ Lân

232 22223DT158 CLC100309 Thiết kế, chế tạo bàn vẽ tranh cát 19146223 Nguyễn Tiến Nguyên Cơ điện tử CLC TS. Nguyễn Vũ Lân 233 22223DT317 CLC100311 THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO BĂNG TẢI PHÂN LOẠI CÀ CHUA THEO MÀU SẮC VÀ KHỐI LƯỢNG 19146041 Nguyễn Phùng Trung Đức Cơ điện tử CLC TS. Nguyễn Vũ Lân 234 22223DT317 CLC100311 THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO BĂNG TẢI PHÂN LOẠI CÀ CHUA THEO MÀU SẮC VÀ KHỐI LƯỢNG 19146025 Lê Công Chánh Cơ điện tử CLC TS. Nguyễn Vũ Lân 235 22223DT317 CLC100311 THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO BĂNG TẢI PHÂN LOẠI CÀ CHUA THEO MÀU SẮC VÀ KHỐI LƯỢNG 19146019 Võ Duy Liêm Cơ điện tử CLC TS. Nguyễn Vũ Lân 236 22223DT156 CLC100312 Hệ thống giám sát sức khỏe ứng dụng mạng không dây (wireless sensor network) để giám sát bệnh nhân lớn tuổi tại nhà19146130 Võ Minh Quân Cơ điện tử CLC TS. Nguyễn Vũ Lân 237 22223DT156 CLC100312 Hệ thống giám sát sức khỏe ứng dụng mạng không dây (wireless sensor network) để giám sát bệnh nhân lớn tuổi tại nhà19146085 Nguyễn Hoàng Dương Cơ điện tử CLC TS. Nguyễn Vũ Lân 238 22223DT156 CLC100312 Hệ thống giám sát sức khỏe ứng dụng mạng không dây (wireless sensor network) để giám sát bệnh nhân lớn tuổi tại nhà19146003 Vũ Đức Anh Cơ điện tử CLC TS. Nguyễn Vũ Lân 239 22223DT313 80307 Research , design and implementation of an automatic car parking system 18146024 Trần Nhật Huy Cơ điện tử CLC TS. Trần Vi Đô 240 22223DT313 80307 Research , design and implementation of an automatic car parking system 18146033 Trần Duy Khánh Cơ điện tử CLC TS. Trần Vi Đô 241 22223DT313 80307 Research , design and implementation of an automatic car parking system 18146020 Võ Huy Hồng Cơ điện tử CLC TS. Trần Vi Đơ 242 22223DT173 CLC090356 Nghiên cứu, chế tạo nhà vườn thông minh sử dụng xử lý ảnh và trí tuệ nhân tạo 19146194 Nguyễn Bá Huy Cơ điện tử CLC TS. Trần Vũ Hoàng 243 22223DT173 CLC090356 Nghiên cứu, chế tạo nhà vườn thơng minh sử dụng xử lý ảnh và trí tuệ nhân tạo 19146016 Lê Đình Hùng Cơ điện tử CLC TS. Trần Vũ Hoàng 244 22223DT173 CLC090356 Nghiên cứu, chế tạo nhà vườn thông minh sử dụng xử lý ảnh và trí tuệ nhân tạo 19146289 Nguyễn Trí Trung Cơ điện tử CLC TS. Trần Vũ Hoàng 245 22223DT188 CLC080309 Thiết kế và chế tạo máy rang cà phê thông minh 19146432 Nguyễn Hữu Vinh Cơ điện tử CLC TS. Vũ Quang Huy 246 22223DT188 CLC080309 Thiết kế và Chế Tạo máy rang xay cà phê thông minh 19146197 Phạm Minh Hưởng Cơ điện tử CLC TS. Vũ Quang Huy

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

247 22223DT188 CLC080309 Thiết kế và Chế Tạo máy rang xay cà phê thông minh 19146253 Đặng Tấn Tài Cơ điện tử CLC TS. Vũ Quang Huy 248 22223DT187 CLC080319 THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO XE AGV ỨNG DỤNG SLAM TỐI ƯU HÓA ĐƯỜNG ĐI 19146303 Nguyễn Xuân Việt Cơ điện tử CLC TS. Vũ Quang Huy 249 22223DT187 CLC080319 THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO XE AGV ỨNG DỤNG SLAM TỐI ƯU HÓA ĐƯỜNG ĐI 19146237 Võ Nguyễn Hồng Phong Cơ điện tử CLC TS. Vũ Quang Huy 250 22223DT187 CLC080319 THIẾT KẾ VÀ CHẾ TẠO XE AGV ỨNG DỤNG SLAM TỐI ƯU HÓA ĐƯỜNG ĐI 19146247 Trần Hiếu Quân Cơ điện tử CLC TS. Vũ Quang Huy 251 22223DT189 CLC100398 RESEARCH, DESIGN AND MANUFACTURE 3D CANDY PRINTER 19146288 Nguyễn Lê Quốc Trung Cơ điện tử CLC TS. Vũ Quang Huy 252 22223DT189 CLC100398 RESEARCH, DESIGN AND MANUFACTURE 3D CANDY PRINTER 19146171 Trần Quang Dương Cơ điện tử CLC TS. Vũ Quang Huy 253 22223DT189 CLC100398 RESEARCH, DESIGN AND MANUFACTURE 3D CANDY PRINTER 18146007 Đặng Thanh Quốc Bảo Cơ điện tử CLC TS. Vũ Quang Huy 254 22223DT191 CLC0903106 THIẾT KẾ HỆ THỐNG HỖ TRỢ NGƯỜI LÁI ỨNG DỤNG IOT/AI 19146054 Nguyễn Ngọc Hiếu Cơ điện tử CLC TS. Vũ Quang Huy 255 22223DT191 CLC0903106 THIẾT KẾ HỆ THỐNG HỖ TRỢ NGƯỜI LÁI ỨNG DỤNG IOT/AI 19146055 Nguyễn Minh Cường Cơ điện tử CLC TS. Vũ Quang Huy 256 22223DT94 CLC0903107 Xe đẩy siêu thị thơng minh kết hợp thanh tốn tự động ứng dụng cơng nghệ trí tuệ nhân tạo19146279 Nguyễn Văn Tòng Cơ điện tử CLC TS.Bùi Hà Đức 257 22223DT94 CLC0903107 Xe đẩy siêu thị thông minh kết hợp thanh tốn tự động ứng dụng cơng nghệ trí tuệ nhân tạo19146219 NGUYỄN HOÀI NAM Cơ điện tử CLC TS.Bùi Hà Đức 258 22223DT94 CLC0903107 Xe đẩy siêu thị thông minh kết hợp thanh tốn tự động ứng dụng cơng nghệ trí tuệ nhân tạo19146219 Trần Ngơ Minh Trí Cơ điện tử CLC TS.Bùi Hà Đức 259 22223DT336 CLC100349 Thiết kế và thi công hệ thống phân loại sản phẩm và lưu kho tự động 19146124 Lê Quang Huy Cơ điện tử CLC TS.Phan Cơng Bình 260 22223DT336 CLC100349 Thiết kế và thi công hệ thống phân loại sản phẩm và lưu kho tự động 19146002 Trần Cao Nguyên Cơ điện tử CLC TS.Phan Cơng Bình 261 22223DT336 CLC100349 Thiết kế và thi công hệ thống phân loại sản phẩm và lưu kho tự động 19146029 Lê Thanh Tuấn Cơ điện tử CLC TS.Phan Cơng Bình 262 22223DT167 CLC0903115 THIẾT KẾ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN VÀ GIÁM SÁT DÂY CHUYỀN CHIẾT RĨT VÀ ĐĨNG NẮP CHAI19143210 Trương Hồng Bách Cơ điện tử CLC TS.Phan Cơng Bình 263 22223DT167 CLC0903115 THIẾT KẾ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN VÀ GIÁM SÁT DÂY CHUYỀN CHIẾT RÓT VÀ ĐÓNG NẮP CHAI TỰ ĐỘNG19146258 Nguyễn Duy Tân Cơ điện tử CLC TS.Phan Công Bình 264 22223DT167 CLC0903115 THIẾT KẾ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN VÀ GIÁM SÁT DÂY CHUYỀN CHIẾT RÓT VÀ ĐÓNG NẮP CHAI TỰ ĐỘNG19146433 Phạm Hữu Mạnh Cơ điện tử CLC TS.Phan Cơng Bình 265 22223DT120 CLC090314 Nghiên cứu chế tạo và phát triển hệ thống điều khiển bầy đàn cho máy bay không người lái19146146 Nguyễn Trọng Đại Cơ điện tử CLC TS.Huỳnh Quang Duy

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

266 22223DT120 CLC090314 Nghiên cứu chế tạo và phát triển hệ thống điều khiển bầy đàn cho máy bay không người lái19146301 Trần Triệu Vĩ Cơ điện tử CLC TS.Huỳnh Quang Duy 267 22223DT120 CLC090314 Nghiên cứu chế tạo và phát triển hệ thống điều khiển bầy đàn cho máy bay không người lái19146302 Lê Phan Văn Việt Cơ điện tử CLC TS.Huỳnh Quang Duy 268 22223DT338 CLC130301 Thiết kế chế tạo thiết bị thu thập và xử lý ảnh ngoại quan mối hàn hồ quang tay 19146181 Đỗ Đức Hào Cơ điện tử CLC ThS.Trần Ngọc Thiện 269 22223DT338 CLC130301 Thiết kế chế tạo thiết bị thu thập và xử lý ảnh ngoại quan mối hàn hồ quang tay 19146290 Tô Quốc Trung Cơ điện tử CLC ThS.Trần Ngọc Thiện 270 22223DT338 CLC130301 Thiết kế chế tạo thiết bị thu thập và xử lý ảnh ngoại quan mối hàn hồ quang tay 19146271 Võ Nguyễn Phú Thịnh Cơ điện tử CLC ThS.Trần Ngọc Thiện 271 22223DT340 CLC130303 Thiết kế chế tạo thiết bị quan sát mối hàn bên trong ống y sinh 19146087 Ninh Khải Hoàn Cơ điện tử CLC ThS.Trần Ngọc Thiện 272 22223DT167 CLC0903115 THIẾT KẾ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN VÀ GIÁM SÁT DÂY CHUYỀN CHIẾT RÓT VÀ ĐÓNG NẮP CHAI TỰ ĐỘNG19146258 Nguyễn Duy Tân Cơ điện tử CLC TS.Phan Cơng Bình 273 22223DT167 CLC0903115 THIẾT KẾ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN VÀ GIÁM SÁT DÂY CHUYỀN CHIẾT RÓT VÀ ĐÓNG NẮP CHAI19146433 Phạm Hữu Mạnh Cơ điện tử CLC TS.Phan Cơng Bình 274 22223DT167 CLC0903115 THIẾT KẾ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN VÀ GIÁM SÁT DÂY CHUYỀN CHIẾT RÓT VÀ ĐÓNG NẮP CHAI19143210 Trương Hồng Bách Chế tạo máy CLC TS.Phan Cơng Bình 275 2222DT346 CLC160301 Hệ thống Robot delta phân loại sản phẩm bằng xử lý ảnh 19146299 Vũ Minh Tuấn Cơ điện tử CLC Tưởng Phước Thọ 276 2222DT346 CLC160301 Hệ thống Robot delta phân loại sản phẩm bằng xử lý ảnh 19146190 Phạm Đậu Huy Hoàng Cơ điện tử CLC Tưởng Phước Thọ 277 2222DT346 CLC160301 Hệ thống Robot delta phân loại sản phẩm bằng xử lý ảnh 19146179 Phạm Xuân Giao Cơ điện tử CLC Tưởng Phước Thọ 278 22223DT192

<i>Nghiên cứu phát triển hệ điều khiển điện đo đặc tính đầu ra cho bộ định vị sử dụng cơ cấu mềm</i>

17146101 Nguyễn Thành Đạt Cơ điện tử CKM TS Đặng Minh Phụng

279 22223DT273 CLC100346 Kiểm tra biến dạng của cán dao phay với các dạng cán dao khác 19144191 Nguyễn Hữu Tân Công nghệ KTCK CLC GVC.TS.Trần Minh Thế Uyên 280 22223DT273 CLC100346 Kiểm tra biến dạng của cán dao phay với các dạng cán dao khác 19144190 LÊ MINH TÂM Công nghệ KTCK CLC TS. Trần Minh Thế Uyên 281 22223DT273 CLC100346 Kiểm tra biến dạng của cán dao phay với các dạng cán dao khác 19144181 VƯƠNG MINH QUANG Công nghệ KTCK CLC TS. Trần Minh Thế Uyên 282 22223DT59 090385 Chế tạo mơ hình hàn ống và mặt phẳng ( giao tại thân ống ) 18144174 Đào Ngọc Thiện Cơng nghệ KTCK CLC KS. Hồng Văn Hướng 283 22223DT59 090385 Chế tạo mơ hình hàn ống và mặt phẳng ( giao tại thân ống ) 18144063 NGUYỄN HUỲNH TẤN ANH Cơng nghệ KTCK CLC KS. Hồng Văn Hướng

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

284 22223DT59 090385 Chế tạo mơ hình hàn ống và mặt phẳng ( giao tại thân ống ) 18144181 Cao Minh Thông Công nghệ KTCK CLC KS. Hoàng Văn Hướng 285 22223DT297 CLC080335 Nghiên cứu thiết kế đồ gá đo đa năng cho bộ định vị chính xác, thiết kế và chế tạo bộ định vị tích hợp cơ cấu khuyếch đại mềm.19144110 Đặng Tiến Đạt Công nghệ KTCK CLC PGS.TS Lê Hiếu Giang 286 22223DT297 CLC080335 Nghiên cứu thiết kế đồ gá đo đa năng cho bộ định vị chính xác, thiết kế và chế tạo bộ định vị tích hợp cơ cấu khuyếch đại mềm.19144090 Trần Nguyễn Đang Công nghệ KTCK CLC PGS.TS Lê Hiếu Giang 287 22223DT297 CLC080335 Nghiên cứu thiết kế đồ gá đo đa năng cho bộ định vị chính xác, thiết kế và chế tạo bộ định vị tích hợp cơ cấu khuyếch đại mềm.19144173 Nguyễn Tấn Phát Công nghệ KTCK CLC PGS.TS Lê Hiếu Giang 288 22223DT295 CLC090343 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo hệ thống sàn bột nhang 17144148 Trần Duy Thành Công nghệ KTCK CLC PGS.TS Lê Hiếu Giang 289 22223DT69 CLC 100359 Khảo sát các phương án di chuyển nguồn nhiệt trong q trình nung nóng kim loại đắp trên nền phẳng19144061 Lê Minh Nhi Công nghệ KTCK CLC PGS.TS Phạm Sơn Minh 290 22223DT69 CLC 100359 Khảo sát các phương án di chuyển nguồn nhiệt trong q trình nung nóng kim loại đắp trên nền phẳng 19144070 Hồng Mạnh Thắng Cơng nghệ KTCK CLC PGS.TS Phạm Sơn Minh 291 22223DT69 CLC 100359 Khảo sát các phương án di chuyển nguồn nhiệt trong q trình nung nóng kim loại đắp trên nền phẳng 19144074 Ngô Đức Tài Công nghệ KTCK CLC PGS.TS Phạm Sơn Minh 292 22223DT72 CLC090358 Thực nghiệm quá trình nhiệt luyện tôi bề mặt lõm 19144167 Trương Trọng Nhân Công nghệ KTCK CLC PGS.TS Phạm Sơn Minh 293 22223DT72 CLC090358 Thực nghiệm q trình nhiệt luyện tơi bề mặt lõm 19144157 Đỗ Lê Nhứt Nam Công nghệ KTCK CLC PGS.TS Phạm Sơn Minh 294 22223DT72 CLC090358 Thực nghiệm quá trình nhiệt luyện tơi bề mặt lõm 19144154 Nguyễn Khắc Luân Công nghệ KTCK CLC PGS.TS Phạm Sơn Minh 295 22223DT71 CLC 100357 Thực nghiệm q trình tơi bề mặt bằng năng lượng hồ quang - Mặt phẳng 18144050 Nguyễn Văn Tấn Công nghệ KTCK CLC PGS.TS Phạm Sơn Minh 296 22223DT71 CLC 100357 Thực nghiệm q trình tơi bề mặt bằng năng lượng hồ quang - Mặt phẳng 19144333 Trần Nguyễn Anh Tài Công nghệ KTCK CLC PGS.TS Phạm Sơn Minh 297 22223DT71 CLC 100357 Thực nghiệm quá trình tơi bề mặt bằng năng lượng hồ quang - Mặt phẳng 19144088 NGUYỄN TUẤN KIỆT Công nghệ KTCK CLC PGS.TS Phạm Sơn Minh 298 22223DT330 CLC100332 Thực nghiệm quá trình tiện lỗ với các dạng cán dao khác nhau. 19144185 LÊ HỒNG SƠN Cơng nghệ KTCK CLC ThS. Đồn Tất Linh 299 22223DT330 CLC100332 Thực nghiệm quá trình tiện lỗ với các dạng cán dao khác nhau. 19144017 VÕ TRƯỜNG THỨC Cơng nghệ KTCK CLC ThS. Đồn Tất Linh 300 22223DT269 CLC100318 Thực nghiệm đo biến dạng của sản phẩm phun ép nhựa với các tỉ lệ vật liệu tái chế19144041 Nguyễn Lê Duy Lợi Công nghệ KTCK CLC ThS. Huỳnh Đỗ Song Toàn 301 22223DT267 CLC100316 Thực nghiệm tạo hình ống bằng máy uốn ống có sử dụng con lăn 19144207 Trần Cao Tiến Công nghệ KTCK CLC ThS. Huỳnh Đỗ Song Toàn 302 22223DT267 CLC100316 Thực nghiệm tạo hình ống bằng máy uốn ống có sử dụng con lăn 19144020 Đặng Ngọc Linh Công nghệ KTCK CLC ThS. Huỳnh Đỗ Song Toàn

</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">

303 22223DT267 CLC100316 Thực nghiệm tạo hình ống bằng máy uốn ống có sử dụng con lăn 19144209 Phạm Minh Triết Cơng nghệ KTCK CLC ThS. Huỳnh Đỗ Song Toàn 304 22223DT334 090366 Khảo sát khả năng giảm chấn của cán dao phay với mơ hình conxol gắn ngược 18144035 Trần Cao Long Công nghệ KTCK CLC ThS. Lê Bá Tân 305 22223DT334 090366 Khảo sát khả năng giảm chấn của cán dao phay với mơ hình conxol gắn ngược 18144059 Nguyễn Anh Tú Công nghệ KTCK CLC ThS. Lê Bá Tân 306 22223DT334 090366 Khảo sát khả năng giảm chấn của cán dao phay với mơ hình conxol gắn ngược 18144017 Nguyễn Đình Hiếu Cơng nghệ KTCK CLC ThS. Lê Bá Tân 307 22223DT284 CLC100342 THIẾT KẾ, CHẾ TẠO KHN ÉP PHUN, SẢN PHẨM: ĐẾ BÌNH CÁT 19144184 VŨ THỊ NHƯ QUỲNH Công nghệ KTCK CLC ThS. Nguyễn Văn Sơn 308 22223DT284 CLC100342 THIẾT KẾ, CHẾ TẠO KHN ÉP PHUN, SẢN PHẨM: ĐẾ BÌNH CÁT 19144183 Nguyễn Phạm Nguyên Quân Công nghệ KTCK CLC ThS. Nguyễn Văn Sơn 309 22223DT279 CLC100391 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo máy xếp túi PP không dệt 19144187 Lê Tuấn Tài Công nghệ KTCK CLC ThS. Phan Thanh Vũ 310 22223DT279 CLC 100391 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo máy xếp túi PP không dệt 19144099 Nguyễn Công Chiến Công nghệ KTCK CLC ThS. Phan Thanh Vũ 311 22223DT279 CLC 100391 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo máy xếp túi PP không dệt 19144091 NGUYỄN QUỐC AN Công nghệ KTCK CLC ThS. Phan Thanh Vũ 312 22223DT290 CLC100301 THIẾT KẾ CHẾ TẠO KHUÔN ÉP PHUN “GIÁ ĐỠ ĐIỆN THOẠI” 19144023 Nguyễn Trần Hồng Long Cơng nghệ KTCK CLC ThS. Trần Chí Thiên 313 22223DT290 CLC100301 THIẾT KẾ CHẾ TẠO KHUÔN ÉP PHUN “GIÁ ĐỠ ĐIỆN THOẠI” 19144146 Lê Gia Linh Công nghệ KTCK CLC ThS. Trần Chí Thiên 314 22223DT290 CLC100301 THIẾT KẾ CHẾ TẠO KHUÔN ÉP PHUN “GIÁ ĐỠ ĐIỆN THOẠI” 19144108 Cao Hải Dương Công nghệ KTCK CLC ThS. Trần Chí Thiên 315 22223DT289 CLC080327 Thiết kế, chế tạo khuôn ép phun (sản phẩm giá đỡ sạc điện thoại) 19144117 ĐỖ TRUNG HẬU Công nghệ KTCK CLC ThS. Trần Chí Thiên 316 22223DT289 CLC080327 Thiết kế, chế tạo khuôn ép phun (sản phẩm giá đỡ sạc điện thoại) 19144022 Đồn Minh Hiếu Cơng nghệ KTCK CLC ThS. Trần Chí Thiên 317 22223DT289 CLC080327 Thiết kế, chế tạo khuôn ép phun (sản phẩm giá đỡ sạc điện thoại) 19144165 NGUYỄN VĂN NHÂN Công nghệ KTCK CLC ThS. Trần Chí Thiên 318 22223DT291 CLC0903116 Thiết kế, chế tạo lõi khuôn ép phun (sản phẩm khay làm đá tủ lạnh loại vừa) 19144107 HỒ CHÍ DỰ Cơng nghệ KTCK CLC ThS. Trần Chí Thiên 319 22223DT291 CLC0903116 Thiết kế, chế tạo lõi khuôn ép phun (Sản phẩm Khay làm đá tủ lạnh loại vừa) 19144055 Nguyễn Hồng Hải Cơng nghệ KTCK CLC ThS. Trần Chí Thiên 320 22223DT291 CLC0903116 Thiết kế, chế tạo lõi khuôn ép phun(sản phẩm khay làm đá tủ lạnh loại vừa) 194144151Bùi Phước Lộc Công nghệ KTCK CLC ThS. Trần Chí Thiên 321 SV2023-117 CLC090379 Chế tạo mơ hình đo biến dạng của cán dao phay 19144199 Hồ Tôn Thất Công nghệ KTCK CLC ThS. Trần Thái Sơn

</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">

322 SV2023-117 CLC090379 Chế tạo mơ hình đo biến dạng của cán dao phay. 19144332 Nguyễn Quang Tiến Công nghệ KTCK CLC ThS. Trần Thái Sơn 323 22223DT249 CLC090370 Thực nghiệm q trình tiện có giảm chấn 19144084 Nguyễn Văn Khánh Công nghệ KTCK CLC ThS. Trần Thái Sơn 324 22223DT249 CLC090370 Thực nghiệm quá trình tiện có giảm chấn 19144288 Nguyễn Hồng Phúc Cơng nghệ KTCK CLC ThS. Trần Thái Sơn 325 22223DT249 CLC090370 Thực nghiệm q trình tiện có giảm chấn 19144067 Trần Nhật Quang Công nghệ KTCK CLC ThS. Trần Thái Sơn 326 22223DT287 CLC100317 Thiết kế và chế tạo lò sấy hạt Macca 19144198 Phạm Bá Thắng Công nghệ KTCK CLC ThS.Dương Thị Vân Anh 327 22223DT287 CLC100317 Thiết kế và chế tạo lò sấy hạt Macca 19144010 Nguyễn Anh Tú Công nghệ KTCK CLC ThS.Dương Thị Vân Anh 328 22223DT287 CLC100317 Thiết kế và chế tạo lò sấy hạt Macca 19144221 Nguyễn Quang Vinh Công nghệ KTCK CLC ThS.Dương Thị Vân Anh

332 22223DT47 CLC090372 Chế tạo mơ hình máy thử độ bền cho chi tiết nhựa 19144186 Phạm Thế Sơn Công nghệ KTCK CLC ThS.Hồ Xuân Thành 333 22223DT47 CLC090372 Chế tạo mơ hình máy thử độ bền cho chi tiết nhựa 19144175 Lê Hồng Phúc Công nghệ KTCK CLC ThS.Hồ Xuân Thành 334 22223DT47 CLC090372 Chế tạo mơ hình máy thử độ bền cho chi tiết nhựa 19144158 Nguyễn Phương Nam Công nghệ KTCK CLC ThS.Hồ Xuân Thành 335 22223DT81 CLC090383 Study of SLA Printing Parameters Affecting the Dimensional Accuracy and Surface Roughness of the Printed Pattern and Casted Part in Investment Casting19144083 Nguyễn Thanh Phúc Công nghệ KTCK CLC ThS.Nguyễn Thanh Tân 336 22223DT81 CLC090383 Study of SLA Printing Parameters Affecting the Dimensional Accuracy and Surface Roughness of the Printed Pattern and Casted Part in Investment Casting18144042 Hồ Thị Yến Nhi Công nghệ KTCK CLC ThS.Nguyễn Thanh Tân 337 22223DT81 CLC090383 Study of SLA Printing Parameters Affecting the Dimensional Accuracy and Surface Roughness of the Printed Pattern and Casted Part in Investment Casting19144085 Nguyễn Văn Khiêm Công nghệ KTCK CLC ThS.Nguyễn Thanh Tân 338 22223DT49 CLC090395 Chế tạo khuôn tạo mẫu dùng cho nghiên cứu cong vênh của sản phẩm dạng đường19144141 Đinh Tuấn Kiệt Công nghệ KTCK CLC ThS.Nguyễn Văn Minh THN 339 22223DT49 CLC090395 Chế tạo khuôn mẫu cho sản phẩm dùng cho nghiên cứu cong vênh của sản phẩm dạng đường19144138 Nguyễn Tường Khoa Công nghệ KTCK CLC ThS.Nguyễn Văn Minh THN 340 22223DT49 CLC090395 Chế tạo khuôn tạo mẫu dùng cho nghiên cứu cong vênh của sản phẩm dạng đường19149263 Nguyễn Hữu Hùng Công nghệ KTCK CLC ThS.Nguyễn Văn Minh THN

</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">

341 22223DT272 CLC100315 Thực nghiệm đo biến dạng của sản phẩm phun ép nhựa với các thông số phun ép khác nhau 19144218 NGUYỄN THẾ TUYẾN Công nghệ KTCK CLC TS. Trần Minh Thế Uyên 342 22223DT272 CLC100315 Thực nghiệm đo biến dạng của sản phẩm phun ép nhựa với các thông số phun ép khác nhau19144219 NGUYỄN VĂN VÂN Công nghệ KTCK CLC TS.Trần Minh Thế Uyên 343 22223DT272 CLC100315 Thực nghiệm đo biến dạng của sản phẩm phun ép nhựa với các thông số phun ép khác nhau19144214 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Công nghệ KTCK CLC TS. Trần Minh Thế Uyên 344 22223DT298 CLC1003100 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo đồ gá đo cho máy Scan 3D và máy CMM 19144192 Nguyễn Ngọc Tân Công nghệ KTCK CLC TS. Đặng Minh Phụng 345 22223DT298 CLC1003100 Nghiên cứu thiết kế và chế tạo đồ gá đo cho máy Scan 3D và máy CMM 19144066 Trần Thiện Đức Công nghệ KTCK CLC TS. Đặng Minh Phụng 346 22223DT265 CLC080330 Biên soạn tài liệu hướng dẫn khai thác phần mềm Hyperwork 19144188 Nguyễn Tiến Tài Công nghệ KTCK CLC TS. Nguyễn Trọng Hiếu 347 22223DT265 CLC080330 Biên soạn tài liệu hướng dẫn khai thác phần mềm Hyperwork 19144174 Nguyễn Văn Phú Công nghệ KTCK CLC TS. Nguyễn Trọng Hiếu 348 22223DT264 CLC0903103 Chế tạo khuôn tạo mẫu dùng cho nghiên cứu cong vênh của sản phẩm dạng phẳng19144095 Nguyễn Tuấn Anh Công nghệ KTCK CLC TS. Nguyễn Trọng Hiếu 349 22223DT264 CLC0903103 Chế tạo khuôn tạo mẫu dùng cho nghiên cứu cong vênh của sản phẩm dạng phẳng19144152 Nguyễn Đình Lộc Công nghệ KTCK CLC TS. Nguyễn Trọng Hiếu 350 22223DT264 CLC0903103 Chế tạo khuôn tạo mẫu dùng cho nghiên cứu cong vênh của sản phẩm dạng phẳng19144142 Nguyễn Nhật Thiên Kim Công nghệ KTCK CLC TS. Nguyễn Trọng Hiếu 351 22223DT262 CLC090344 Nghiên cứu , thiết kế và chế tạo mơ hình máy phay CNC có trục thứ 4 phục vụ học tập19144102 Huỳnh Trương Khả Duy Công nghệ KTCK CLC TS. Nguyễn Trọng Hiếu 352 22223DT262 CLC090344 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mơ hình máy phay CNC có trục thứ 4 phục vụ học tập19144009 Phạm Trần Minh Trung Công nghệ KTCK CLC TS. Nguyễn Trọng Hiếu 353 22223DT262 CLC090344 Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo mơ hình máy phay CNC có trục thứ 4 phục vụ học tập19144334 Trịnh Đức Tài Công nghệ KTCK CLC TS. Nguyễn Trọng Hiếu 354 22223DT331 CLC100328 Nghiên cứu ảnh hưởng của vật liệu đến độ bền của sản phẩm Composite khi phun ép19144212 Võ Quốc Trung Công nghệ KTCK CLC TS. Nguyễn Văn Thức 355 22223DT331 CLC100328 Nghiên cứu ảnh hưởng của vật liệu đến độ bền của sản phẩm Composite khi phun ép.19144130 Lê Đức Khải Công nghệ KTCK CLC TS. Nguyễn Văn Thức 356 22223DT331 CLC100328 Nguyên cứu ảnh hưởng của vật liệu đến độ bền của sản phẩm composite khi phun ép19144210 Trương Thiên Triều Công nghệ KTCK CLC TS. Nguyễn Văn Thức 357 22223DT271 CLC090394 Chế tạo mơ hình máy uốn ống sử dụng con lăn để giảm ma sát 19144206 Trần Nguyễn An Thuyên Công nghệ KTCK CLC TS. Trần Minh Thế Un 358 22223DT271 CLC090394 Chế tạo mơ hình máy uốn ống sử dụng con lăn để giảm ma sát 19144118 Trần Huy Phi Hậu Công nghệ KTCK CLC TS. Trần Minh Thế Uyên 359 22223DT271 CLC090394 Chế tạo mô hình máy uốn ống sử dụng con lăn để giảm ma sát. 19151123 Lương Lý Hải Công nghệ KTCK CLC TS. Trần Minh Thế Uyên

</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">

360 22223DT84 CLC090312 A study on the effect of drying temperature on the mechanical properties and conductivity of the reconstructed alginate-based hydrogels18144043 Trần An Ninh Công nghệ KTCK CLC TS.Trần Văn Trọn 361 22223DT84 CLC090312 A study on the effect of drying temperature on the mechanical properties and conductivity of the reconstructed alginate-based hydrogels18144032 Bạch Nguyễn Hồng Long Cơng nghệ KTCK CLC TS.Trần Văn Trọn 362 22223DT84 CLC090312 A study on the effect of drying temperature on the mechanical properties and conductivity of the reconstructed alginate-based hydrogels18144060 Cao Thành Vinh Công nghệ KTCK CLC TS.Trần Văn Trọn 363 22223DT83 CLC090311 Development of conductive alginate-based hydrogels with excellent mechanical properties and conductivity via the reconstruction process18144054 Nguyễn Lưu Minh Thuận Công nghệ KTCK CLC TS.Trần Văn Trọn 364 22223DT83 CLC090311 Development of conductive alginate-based hydrogels with excellent mechanical properties and conductivity via the reconstruction process18144003 Nguyễn Trâm Anh Công nghệ KTCK CLC TS.Trần Văn Trọn 365 22223DT83 CLC090311 Development of conductive alginate-based hydrogels with excellent mechanical properties and conductivity via the reconstruction process.18144008 Đồn Thái Bình Cơng nghệ KTCK CLC TS.Trần Văn Trọn 366 22223DT65 090351 Tính tốn thiết kế và gia cơng hồn thiện khn đúc chi tiết Ring Clamp trên máy đúc áp lực (die casting cho công ty Real-time Robotic19144148 Võ Duy Linh Công nghệ KTCK CLC TS.Võ Xn Tiến 367 22223DT65 090351 Tính tốn thiết kế và gia cơng hồn thiện khn đúc chi tiết Ring Clamp trên máy đúc áp lực (die casting cho công ty Real-time Robotic19144132 Lê Thiện Khiêm Công nghệ KTCK CLC TS.Võ Xn Tiến 368 22223DT65 090351 Tính tốn thiết kế và gia cơng hồn thiện khn đúc chi tiết Ring Clamp trên máy đúc áp lực (die casting cho công ty Real-time Robotic19144021 Nguyễn Hồi Nam Cơng nghệ KTCK CLC TS.Võ Xuân Tiến

</div>

×