Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - LỚP 10 (MÔN TOÁN) TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC 2020-2021 TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.22 MB, 15 trang )

TRUONG DAI HOC SU PHAM HA NOI NAM HOC 2020-2021

TRUONG THCS VA THPT NGUYEN TAT THANH

DANH SACH HOC SINH KIEM TRA HOC KI II - LỚP 10 (mơn Tốn)

Phong số: l Tại phịng: 100

str] SBD Lớp Họ và tên HS Ngay sinh Ghi chu

1 100001 I0N3_ |Đặng Hoàng An 09/09/2005

2 100002 10N2_ |Đỗ Nguyễn Hoàng An 03/11/2005
I0DI |Hoảng Trúc An 10/11/2005
3 100003 10D2_ |Nguyễn Thu An 02/11/2005
I0NIL |Trần Huy An 07/01/2005
4 100004 10D3 [Trịnh Việt An 10/04/2005
10N1 |An Nguyễn Tuệ Anh 23/10/2005
5 100005 10D2 |Bui Phương Anh 05/01/2005
I0N3_ |Bùi Tú Anh 16/11/2005
6 100006 10D1 |Chu Bá Anh 15/12/2005
10D3 {Duong Tran Quốc Anh 17/06/2005
7 100007 I0N3_ |Đàm Tiến Anh 09/09/2005
10D4_ |Đào Nguyễn Hai Anh 02/10/2005
8 100008 10D4 |Dang Nam Anh 21/01/2005
10D1 |Đặng Quỳnh Anh 28/11/2005
9 100009 10D2 |Dinh Phic Nam Anh 09/11/2005
I0N2_ |Đỗ Diệu Anh 19/05/2005
10 | 100010 10D4 |Dé6 Ngoc Quỳnh Anh 12/12/2005
10D3 |Hoàng Châu Anh 28/12/2005
11 100011 10D4 |Hoang Chau Anh 13/02/2005


10N1 |Hoàng Đức Anh 16/08/2005
12 | 100012 10D2_ |Hứa Nguyệt Anh 07/05/2005
I0N2_ |Lại Thái Hoàng Anh 11/07/2005
13 100013

14 | 100014

15 100015

16 | 100016

17 100017

18 | 100018

19 | 100019

20 | 100020

21 100021

22 | 100022

23 100023

24

25
26


TRUONG DAI HOC SU PHAM HA NOI NAM HOC 2020-2021

TRUONG THCS VA THPT NGUYEN TAT THANH

DANH SACH HOC SINH KIEM TRA HOC KI II - LỚP 10 (mơn Tốn)

Phong số: 2 Tại phịng: 103

str] SBD Lớp Họ và tên HS Ngay sinh Ghi chu

1 100024 10D1 |Lê Mai Anh 17/09/2005

2 100025 10D2_ |Lê Nguyễn Phan Anh 26/03/2005

3 100026 10D3 |Ngô Hiền Anh 31/05/2005
I0NI [Ngô Nam Anh 24/02/2005
4 100027 10D2_ |Nguyễn Đào Tâm Anh 15/10/2005
I0AI |Nguyễn Đức Anh 11/05/2005
5 100028 10D3_ |Nguyễn Hoàng Châu Anh 19/02/2005
10D2 |Nguyén Hồng Anh 20/01/2005
6 100029 10N2_ |Nguyễn Lê Việt Anh 10/03/2005
10D1 |Nguyén Ngoc Hai Anh 02/01/2005
7 100030 I0DI |Nguyễn Ngọc Minh Anh 17/09/2005
10D2_ [Nguyễn Ngọc Minh Anh 16/10/2005
8 100031 I0N3_ |Nguyễn Phùng Duy Anh 25/04/2005
I0N3_ [Nguyễn Quốc Anh 06/02/2005
9 100032 I0AI |Nguyễn Trung Vân Anh 06/07/2005
I0N3_ {Pham Hai Anh 22/08/2005
10 100033 1ON1 {Pham Phan Anh 03/07/2005
10D3 |Phạm Quỳnh Anh 06/03/2005

II 100034 10D2 |Phạm Tài Châu Anh 30/11/2005
I0ÔNI |Phạm Thị Trâm Anh 20/12/2005
12 100035 10N3 |Phan Duy Anh 28/07/2005
10N2 |Phan Giang Viét Anh 06/06/2005
13 100056 I10D3_ |Phùng Mai Anh 23/09/2005

14 100037

15 100038

16 100039

17 100040

18 100041

19 100042

20 100043

21 100044

22 100045

23 100046

24

25


26

TRUONG DAI HOC SU PHAM HA NOI NAM HOC 2020-2021

TRUONG THCS VA THPT NGUYEN TAT THANH

DANH SACH HOC SINH KIEM TRA HOC KI II - LỚP 10 (mơn Tốn)

Phong số: 3 Tại phịng: 105

str] SBD Lớp Họ và tên HS Ngay sinh Ghi chu

1 100047 I0DI |Phùng Nguyễn Đức Anh 07/09/2005

2 100048 I0N3_ |Trần Hoàng Anh 20/11/2005
10D2 |Trần Thị Hồng Anh 12/04/2005
3 100049 I0NI |Trần Vũ Minh Anh 02/09/2005
10D3 |Trịnh Thị Mĩ Anh 19/02/2005
4 100050 10D2 |V6 Héng Anh 10/08/2005
10N2_ [Vũ Nhật Anh 23/09/2005
5 100051 I0N2_ |Vũ Hoàng An 02/01/2005
10D2 |Đào Xuân Bách 04/02/2005
6 100052 I0D3 |Đặng Quang Bách 04/08/2005
10N1 |Nguyễn Hồng Bảo 18/02/2005
7 100053 10D4 [Nguyễn Vũ Gia Bảo 26/07/2005
I0NI |Phạm Chi Bang 02/10/2005
8 100054 I0AI |Đỗ Thanh Binh 30/07/2005
I0N3_ |Lê Dang Thanh Binh 25/06/2005
9 100055 I0AI [Nguyễn Tuấn Bình 29/03/2005
I0N2_ |Bùi Thành Công 04/04/2005

10 | 100056 I0NI |Phạm Mạnh Cường 21/01/2005
10D1 |Dao Dinh Ha Châu 28/11/2005
11 100057 10D4 |Dao Minh Châu 21/07/2005
10D3 |Lê Hà Châu 30/09/2005
12 | 100058 10D2 |Lé Minh Châu 09/09/2005
I0N2_ |Lê Minh Châu 05/08/2005
13 100059

14 | 100060

15 100061

16 | 100062

I7 | 100063

18 | 100064

19 | 100065

20 | 100066

21 100067

22 | 100068

23 100069

24


25

26

TRUONG DAI HOC SU PHAM HA NOI NAM HOC 2020-2021

TRUONG THCS VA THPT NGUYEN TAT THANH

DANH SACH HOC SINH KIEM TRA HOC KI II - LỚP 10 (mơn Tốn)

Phong số: 4 Tại phịng: 106

str] SBD Lớp Họ và tên HS Ngay sinh Ghi chu

1 100070 I0DI |Nguyễn Minh Châu 30/07/2005
10D4_ [Nguyễn Minh Châu 29/01/2005
2 100071 10D4 |Pham Thùy Châu 16/07/2005
I0N2_ |Đào Quỳnh Chỉ 24/01/2005
3 100072 10D1 |Đỗ Quỳnh Chi 23/06/2005
10D4_ |Hoàng Phuong Chi 18/05/2005
4 100073 10D1 |Nguyén Khanh Chi 28/04/2005
10D3_ [Nguyễn Linh Chỉ 08/01/2005
5 100074 10D2 | Tran Linh Chi 23/09/2004
10D3 | Tran Mai Chi 16/12/2005
6 100075 10D1 |Đào Ngọc Diệp 03/05/2005
10D4_ |Phan Quỳnh Diệp 15/04/2005
7 100076 10D4_ |Lê Tuấn Dũng 20/06/2005
I0N3_ |Vũ Anh Dũng 08/04/2005
8 100077 10N1 |Đỗ Phương Duy 13/03/2005
I0N3_ [Nguyễn Phúc Hải Duy 18/05/2005

9 100078 10D2 |Đỗ Thảo Duyên 01/08/2005
I0N2_ [Nguyễn Viết Dương 08/08/2005
10 | 100079 I0AI |Phạm Ánh Dương 31/10/2005
I0AI |Trần Thùy Duong 26/12/2005
11 100080 10D2_ |Điều Phước Dat 15/07/2005
10D3_ |Lê Thành Đạt 05/07/2005
12 | 100081 10N2 |Lưu Vũ Thành Đạt 11/01/2005

13 100082

14 | 100083

15 | 100084

16 | 100085

17 | 100086

18 | 100087

19 | 100088

20 | 100089

21 100090

22 | 100091

23 100092


24

25

26

TRUONG DAI HOC SU PHAM HA NOI NAM HOC 2020-2021

TRUONG THCS VA THPT NGUYEN TAT THANH

DANH SACH HOC SINH KIEM TRA HOC KI II - LỚP 10 (mơn Tốn)

Phong số: Ã Tại phịng: 201

str] SBD Lớp Họ và tên HS Ngay sinh Ghi chu

1 100093 10N2_ |Nguyễn Tiến Đạt 06/07/2005
I0NI |Lê Minh Đăng 21/12/2005
2 100094 10D4_ |Nguyễn Dược Dinh 15/03/2005
10ON1 |Đoàn Việt Đức 04/01/2005
3 100095 10D4 |Nguyễn Đình Minh Đức 15/05/2005
10N2_ |Nguyễn Hoàng Đức 15/12/2005
4 100096 10D4 |Nguyễn Huy Đức 24/09/2005
I0NI |Nguyễn Tuấn Đức 19/06/2005
5 100097 10D3_ |Phạm Gia Duc 02/02/2005
I0N3_ |Phạm Minh Đức 01/08/2005
6 100098 10D4 |Trần Minh Đức 04/11/2005
10D2 |Vũ Anh Đức 02/12/2005
7 100099 10D2 |Đặng Thu Giang 30/08/2005
10N2 |Hoang Truong Giang 10/05/2005

8 100100 I0DI |Lê Huong Giang 17/01/2005
I0NI |Đào Thu Hà 03/01/2005
9 100101 10D3 |Lê Trần Ngọc Hà 23/01/2005
10D4 |Nguyén Hoang Tric Ha 30/07/2005
10 100102 I0N3_ |Nguyễn Hồng Hà 09/07/2005
10D4 |Nguyễn Minh Hà 04/11/2005
II 100103 10N2_ |Nguyễn Vũ Minh Hà 18/11/2005
10D1 |Trần Hoàng Ha 28/09/2005
12 100104 10D3 |Va Nguyét Ha 17/07/2005

13 100105

14 100106

15 100107

16 100108

17 100109

18 100110

19 100111

20 100112

21 100113

22 100114


23 100115

24

25

26

TRUONG DAI HOC SU PHAM HA NOI NAM HOC 2020-2021

TRUONG THCS VA THPT NGUYEN TAT THANH

DANH SACH HOC SINH KIEM TRA HOC KI II - LỚP 10 (mơn Tốn)

Phong số: 6 Tại phịng: 202

str] SBD Lớp Họ và tên HS Ngay sinh Ghi chu

1 100116 I0NI |Vũ Thu Ha 28/03/2005
I0N3_ [Ngô Minh Hải 25/07/2005
2 100117 10D4_ [Nguyễn Đức Hải 30/03/2005
10D3_ [Nguyễn Xuân Hải 17/07/2005
3 100118 I0NI |Đồng Quốc Hào 09/11/2005
10D3_ [Nguyễn Minh Hăng 13/01/2005
4 100119 10D2_ [Nguyễn Hoàng Hiệp 21/08/2005
10N2_ |Đào Minh Hiếu 23/12/2005
5 100120 I0N2_ |Nguyễn Chí Hiếu 17/08/2005
I0NI |Nguyễn Duy Hiếu 07/02/2005
6 100121 I0AI [Nguyễn Lê Chí Hiếu 11/08/2005
I0DI |Nguyễn Minh Hiếu 11/01/2005

7 100122 I0AI |Trần Đức Hiếu 26/12/2005
10N2 |Trần Minh Hiếu 08/08/2005
8 100123 I0D2 |Vũ Đình Hiếu 23/03/2005
I0AI |Lê Thị Mỹ Hòa 13/10/2005
9 100124 10D3_ [Nguyễn Ngọc Minh Hòa 11/12/2005
10D3 |Đặng Vũ Việt Hoàng 06/10/2005
10 | 100125 I0AI |Đinh Vũ Hoàng 27/09/2005
I0DI |Đỗ Sỹ Hoàng 04/05/2005
11 100126 I0AI [Nguyễn Huy Hoàng 16/06/2005
I0AI [Nguyễn Mai Việt Hoàng 24/07/2005
12 100127 I0D3 |Vương Huy Hoảng 29/09/2005

13 100128

14 | 100129

15 100130

16 | 100131

I7 | 100132

18 | 100133

19 | 100134

20 100135

21 100136


22 | 100137

23 100138

24

25

26

TRUONG DAI HOC SU PHAM HA NOI NAM HOC 2020-2021

TRUONG THCS VA THPT NGUYEN TAT THANH

DANH SACH HOC SINH KIEM TRA HOC KI II - LỚP 10 (mơn Tốn)

Phong số: 7 Tại phịng: 203

str] SBD Lớp Họ và tên HS Ngay sinh Ghi chu

1 100139 10A1_ |Lê Trọng Hùng 07/04/2005
2 100140 I0N3_ |Lưu Việt Hùng 29/10/2005
3 100141 I0AI [Nguyễn Mạnh Hùng 27/09/2005

4 100142 I0N2_ [Nguyễn Trọng Hùng 04/05/2005

5 100143 I0NI |Phan Trí Hùng 16/09/2005
10D3_ [Bùi Đỗ Nam Huy 19/12/2005
6 100144 I0AI |Đào Xuân Huy 14/12/2005
10D1_ |Lê Quang Huy 14/08/2005

7 100145 I0N3_ [Nguyễn Đức Huy 07/07/2005
I0NI [Nguyễn Gia Huy 28/09/2005
8 100146 I0NI [Nguyễn Quốc Huy 22/12/2004
10D4 |Pham Ditc Huy 08/07/2005
9 100147 10D4_ |Bùi Phương Huyền 17/01/2005
10D3_ |Đoàn Minh Huyền 23/08/2005
10 | 100148 I0DI |Hồ Khánh Huyền 28/01/2005
I0N2_ [Nguyễn Minh Huyền 27/06/2005
11 100149 10D3_ [Nguyễn Thục Huyền 29/06/2005
10N1 |Bui Ha Bao Hung 21/10/2005
12 | 100150 10A1 |Đỗ Gia Hưng 14/04/2005
I0N2_ |Lê Thế Hưng 13/07/2005
13 100151 I0N3_ [Nguyễn Quang Hưng 20/10/2005
10D3 |Vũ Đồng Thu Hương 07/09/2005
14 | 100152 10D3 |Lý Trần Kiên 17/11/2005

15 100153

16 | 100154

17 | 100155

18 | 100156

19 100157

20 | 100158

21 100159


22 | 100160

23 100161

24

25

26

TRUONG DAI HOC SU PHAM HA NOI NAM HOC 2020-2021

TRUONG THCS VA THPT NGUYEN TAT THANH

DANH SACH HOC SINH KIEM TRA HOC KI II - LỚP 10 (mơn Tốn)

Phong số: $ Tại phịng: 204

str] SBD Lớp Họ và tên HS Ngay sinh Ghi chu

1 100162 10N2__|Nguyén Huy Kiên 27/02/2005

2 100163 I0NI |Nguyễn Trung Kiên 08/03/2005

3 100164 I0NI |Vũ Trung Kiên 18/02/2005
10N2_ |Nguyễn Quang Kiệt 07/07/2005
4 100165 I0DI |Đỗ Mạnh Kỳ 28/02/2005
10D4 |Tô Hữu Kỳ 08/07/2005
5 100166 I0AI |Phan Trường Khang 14/05/2005
I0DI |Trần An Khang 05/09/2005

6 100167 10N3_ [Nguyễn Quốc Khanh 20/08/2005
10N3_ |Nguyễn An Khoa 13/05/2005
7 100168 10D1 |Nguyén Minh Khué 10/12/2005
10D3_ [Nguyễn Ngọc Khuê 05/11/2005
8 100169

9 100170

10 100171

11 100172

12 100173

13 100174 I0AI [Nguyễn Ngọc Lam Khuê 08/07/2005

14 100175 10D3 |Trần Bảo Khuê 09/10/2005
10N2_ [Nguyễn Thành Lâm 07/10/2005
15 100176 10D1 |Điêu Vũ Diệu Linh 26/03/2005
I0DI |Đỗ Hoàng Linh 17/09/2005
16 100177 10D2 |Ha Khanh Linh 01/09/2005
10A1 |Hoàng Hiểu Linh 29/03/2005
17 100178 10D3_ |Lại Hải Linh 29/03/2005
10N3_ |Lê Bùi Ngọc Linh 14/12/2005
18 100179 I0AI |Lê Gia Linh 23/10/2005
10D2_ |Lương Nhật Linh 23/10/2005
19 100180

20 100181


21 100182

22 100183

23 100184

24

25

26

TRUONG DAI HOC SU PHAM HA NOI NAM HOC 2020-2021

TRUONG THCS VA THPT NGUYEN TAT THANH

DANH SACH HOC SINH KIEM TRA HOC KI II - LỚP 10 (mơn Tốn)

Phong số: Q_ Tại phịng: 206

str] SBD Lớp Họ và tên HS Ngay sinh Ghi chu

1 100185 10D2_ |Nguyễn Cẩm Linh 11/05/2005
10D1 {Nguyễn Khánh Linh 08/06/2005
2 100186 10D1 {Nguyễn Khánh Linh 19/06/2005
10D1 {Nguyễn Khánh Linh 02/09/2005
3 100187 I0N2_ [Nguyễn Khánh Linh 25/11/2005
10D3_ [Nguyễn Mai Linh 09/02/2005
4 100188 I0DI |Nguyễn Mỹ Linh 19/06/2005
10D2_ [Nguyễn Ngọc Linh 31/08/2005

5 100189 I0N3_ [Nguyễn Ngọc Linh 03/07/2005
10D1 |Nguyén Phương Linh 24/03/2005
6 100190 10D3_ [Nguyễn Phương Linh 18/08/2005
10D4 [Nguyễn Phương Linh 07/06/2005
7 100191 I0N3_ [Nguyễn Phương Hà Linh 13/10/2005
10D4_ |Nguyễn Tú Linh 11/12/2005
8 100192 I0D4_ [Nguyễn Thảo Đan Linh 15/11/2005
I0N2_ [Nguyễn Thùy Linh 19/11/2005
9 100193 10N2_ [Nguyễn Vũ Linh 11/01/2005
10D4_ [Nguyễn Vũ Gia Linh 26/07/2005
10 | 100194 I0DI |Phạm Kiều Linh 01/08/2005
I0AI |Thạch Tuấn Linh 07/12/2005
11 100195 10D3 |Trần Nguyễn Khánh Linh 07/01/2005
10D2 |Trần Việt Phương Linh 16/10/2005
12 | 100196 I0D2 |Vũ Khánh Linh 22/09/2005

13 100197

14 | 100198

I5 | 100199

16 | 100200

17 100201

18 | 100202

19 100203


20 | 100204

21 100205

22 | 100206

23 100207

24

25

26

TRUONG DAI HOC SU PHAM HA NOI NAM HOC 2020-2021

TRUONG THCS VA THPT NGUYEN TAT THANH

DANH SACH HOC SINH KIEM TRA HOC KI II - LỚP 10 (mơn Tốn)

Phong số: 1d Tại phòng: 210

str] SBD Lớp Họ và tên HS Ngay sinh Ghi chu

1 100208 10D2 |Dam Hai Long 14/11/2005
2 100209 I0N3_ |Lê Nhật Long 25/11/2005

3 100210 10N3_ |Lương Duy Trịnh Tiến Long 02/02/2005

4 100211 I0NI |Trần Khải Long 30/01/2005

10D4_ |Lê Chi Mai 04/04/2005
5 100212 10D4_ [Nguyễn Chi Mai 21/09/2005

6 100213

7 100214 10N2_ [Nguyễn Ngọc Mai 04/02/2005

8 100215 I0AI {Trần Ngọc Mai 17/05/2005
10D1 |Văn Hương Mai 03/05/2005
9 100216 I0N2_ [Bùi Công Minh 20/06/2005
10N1 |Đặng Dinh Quang Minh 05/06/2005
10 | 100217 10D2 |Lê Quang Minh 23/09/2005

11 100218

12 | 100219

13 100220 10D2_ [Nguyễn Hoàng Ngọc Minh 14/02/2005

14 | 100221 I0DI |Nguyễn Kim Minh 11/11/2005
I0AI [Nguyễn Nguyệt Minh 18/11/2005
15 | 100222 10D4 [Nguyễn Phan Nhật Minh 26/01/2005

16 | 100223

17 100224 I0N3_ [Nguyễn Quang Minh 30/05/2005

18 100225 I0N3_ |Nguyễn Tuấn Minh 30/06/2005
19 | 100226 10N2_ |Nguyễn Văn Anh Minh 14/11/2005
20 | 100227 10A1 |Phạm Đoàn Minh 25/06/2005

21 100228 I0N2_ |Phạm Hồng Minh 16/09/2005

22 100229 10D2_ |Phan Nguyễn Quang Minh 26/11/2005

23 100230 I0N3_ |Phan Tuấn Minh 03/07/2005

24

25

26

TRUONG DAI HOC SU PHAM HA NOI NAM HOC 2020-2021

TRUONG THCS VA THPT NGUYEN TAT THANH

DANH SACH HOC SINH KIEM TRA HOC KI II - LỚP 10 (mơn Tốn)

Phong SỐ: 11 Tai phong: 211

str] SBD Lớp Họ và tên HS Ngay sinh Ghi chu

1 100231 10N3 {Ta Duc Minh 06/08/2005
10D4 |Trần Công Minh 20/01/2005
2 100232 10N2 [Trịnh Vũ Hiểu Minh 08/01/2005
I0NI |Vũ Đức Minh 17/08/2005
3 100233 I0AI |Vũ Nhật Minh 13/05/2005
I0N3_ |Nguyễn Trà My 22/06/2005
4 100234 10N2_ [Ngô Thành Nam 21/04/2005
I0NI |Nguyén Hoadng Phuong Nam 07/01/2005

5 100235 10N1 |Nguyễn Quốc Nam 05/01/2005
IƠNI |Phạm Hoàng Nam 17/03/2005
6 100236 10D3 |Phạm Thành Nam 08/11/2005
10D2_ |Nguyễn Phi Nga 08/08/2005
7 100237 I0DI |Trần Quỳnh Nga 03/05/2005
10D3_ [Hoàng Thị Kim Ngân 09/12/2005
8 100238 10D3 |Nguyễn Hoàng Ngân 19/01/2005
I0NI |Nguyễn Tường Thiên Ngân 04/09/2005
9 100239 10D4 |Nguyễn Trần Thu Ngân 30/09/2005
I0NI |Nguyễn Tuan Nghĩa 16/10/2005
10 100240 10D4_ [Nguyễn Trọng Nghĩa 08/05/2005
I0AI |Đỗ Tran Minh Ngọc 26/04/2005
II 100241 10D4_ |Nguyễn Khánh Ngọc 12/04/2005

12 100242 10D2 |Nguyén Minh Ngoc 10/04/2005

13 100243 10D1_ |Nguyén Thi Minh Ngoc 14/03/2005

14 100244

15 100245

16 100246

17 100247

18 100248

19 100249


20 100250

21 100251

22 100252

23 100253

24

25

26

TRUONG DAI HOC SU PHAM HA NOI NAM HOC 2020-2021

TRUONG THCS VA THPT NGUYEN TAT THANH

DANH SACH HOC SINH KIEM TRA HOC KI II - LỚP 10 (mơn Tốn)

Phong SỐ: 12 Tại phịng: 212

str] SBD Lớp Họ và tên HS Ngay sinh Ghi chu

1 100254 I0D4_ [Phùng Như Ngọc 12/09/2005
2 100255 I0D4 |Võ Minh Ngọc 22/10/2005
3 100256 10N3 {Bùi Xuân Nguyên 17/09/2005

4 100257 10D1 |Địỉnh Ngọc Thảo Nguyên 13/07/2005


5 100258 10D3_ [Nguyễn Hạnh Nguyên 17/09/2005

6 100259 I0N2_ [Nguyễn Thảo Nguyên 02/11/2005
10D1 |Phạm Khôi Nguyên 06/10/2005
7 100260 10D2_ |Đặng Trí Nhân 20/11/2005
10N2_ |Lê Quang Nhật 05/09/2005
8 100261 I0N3_ [Nguyễn Hoàng Nhật 27/02/2005
10N1 |Phạm Minh Nhật 05/02/2005
9 100262 10D2 |Pham Quang Nhật 15/10/2005
10D3 [Phùng Lê Lâm Nhi 20/06/2005
10 | 100263 10D4 |Nguyễn Tuyết Nhung 09/10/2005

11 100264

12 | 100265

13 100266

14 100267

15 100268 I0DI |Đỗ AnNhư 10/05/2005

16 100269 10N2_ [Nguyễn Tuấn Phong 05/08/2005

I7 | 100270 10D3_ |Nguyễn Thái Phong 08/01/2005
10A1 |Bùi Thiên Phúc 13/02/2005
I8 | 100271 I0NI |Phùng Dire Phúc 03/09/2005
I0NI |Đỗ Lan Phương 28/03/2005
19 | 100272 I0AI |Lê Minh Phương 21/01/2005
10D2_ |Lê Nam Phương 22/03/2005

20 100273 I0N3_ |Phạm Thị Hà Phương 18/04/2005

21 100274

22 | 100275

23 100276

24

25

26

TRUONG DAI HOC SU PHAM HA NOI NAM HOC 2020-2021

TRUONG THCS VA THPT NGUYEN TAT THANH

DANH SACH HOC SINH KIEM TRA HOC KI II - LỚP 10 (mơn Tốn)

Phong số: l3 Tại phịng: 215

str] SBD Lớp Họ và tên HS Ngay sinh Ghi chu

1 100277 I0AI |Trịnh Đức Phương 13/11/2005
10D4_ |Trịnh Hiểu Phương 11/04/2005
2 100278 I0DI |Trương Hà Phương 19/04/2005
10D4_ |Lê Vũ Nhật Quang 25/03/2005
3 100279 I0D2_ [Nguyễn Đức Quang 18/09/2005
I0NI |Đặng Minh Quân 21/08/2005

4 100280 10D4_ [Nguyễn Anh Quân 14/10/2005
10D3_ [Nguyễn Mạnh Quân 17/11/2005
5 100281 10N3_ |Nguyễn Trần Hồng Quân 10/03/2005
10N3 [Vũ Mạnh Quyền 16/04/2005
6 100282 10D3 |Hà Trúc Quỳnh 31/08/2005
I0N2_ [Nguyễn Văn Quỳnh 08/10/2005
7 100283

8 100284

9 100285

10 | 100286

11 100287

12 | 100288

13 100289 10D2 |Phạm Nguyễn Thu Sang 11/10/2005

14 100290 10A1 |Công Nghĩa Nam Sơn 27/09/2005

15 | 100291 10N1 |Hà Quang Hùng Son 08/04/2005
I0AI [Ngô Duy Son 16/07/2005
16 | 100292 10D3 |Đặng Thành Tài 05/11/2005
I0N3_ |Đỗ Ngọc Tài 20/07/2005
17 | 100293 I0AI |Đỗ Đức Minh Tuấn 28/11/2005
10D4 |Lại Minh Tuấn 09/11/2005
18 | 100294


19 | 100295

20 100296

21 100297 I0N2_ |Nguyễn Trọng Tuan 21/04/2005

22 | 100298 I0NI |Ngô Minh Tùng 19/04/2005
10D4_ [Nguyễn Sơn Tùng 20/06/2005
23 100299

24

25

26

TRUONG DAI HOC SU PHAM HA NOI NAM HOC 2020-2021

TRUONG THCS VA THPT NGUYEN TAT THANH

DANH SACH HOC SINH KIEM TRA HOC KI II - LỚP 10 (mơn Tốn)

Phong số: l4 Tại phịng: 216

str] SBD Lớp Họ và tên HS Ngay sinh Ghi chu

1 100300 I0N3_ |Dương Toàn Quốc Thái 19/09/2005
10D2 |Chu Mạnh Thành 16/01/2005
2 100301 10D3 |Hoang Cong Thanh 11/05/2005
10N3_ |Nguyễn Trường Thanh 12/03/2005

3 100302 10D1 |Đỗ Phương Thảo 09/11/2005
10D2 |Lê Phương Thảo 10/08/2005
4 100303 I0DI |Lê Thạch Thảo 18/01/2005
I0N3_ |Lê Vũ Phương Thảo 27/01/2005
5 100304 I0DI |Nguyễn Thu Thảo 28/05/2005
I0N3_ [Nguyễn Ngoc Thang 09/11/2005
6 100305 I0AI |Vũ Quang Thang 29/12/2005
10D2_ |Nguyễn Khánh Thi 11/12/2005
7 100306 10A1 |Hà Duy Thịnh 15/09/2005
10D2_ |Nguyễn Duy Thông 09/10/2005
8 100307 10D4_ |Nguyễn Hà Thu 20/10/2005
I0AI |Hà Phương Thủy 03/11/2005
9 100308 I0DI |Đặng Trần Anh Thư 25/03/2005
10D2 |Hoàng Anh Thư 09/01/2005
10 100309 10D4 |Phạm Minh Thư 10/05/2005
10N2 |Pham Huong Tra 28/07/2005
II 100310 I0AI |Cung Thùy Trang 08/09/2005
I0AI |Đặng Thùy Trang 15/08/2005
12 100311 I0NI |Lê Thùy Trang 02/12/2005

13 100312

14 100313

15 100314

16 100315

17 100316


18 100317

19 100318

20 100319

21 100320

22 100321

23 100322

24

25

26

TRUONG DAI HOC SU PHAM HA NOI NAM HOC 2020-2021

TRUONG THCS VA THPT NGUYEN TAT THANH

DANH SACH HOC SINH KIEM TRA HOC KI II - LỚP 10 (mơn Tốn)

Phong số: là Tai phịng: 218

str] SBD Lớp Họ và tên HS Ngay sinh Ghi chu

1 100323 I0DI |Nguyễn Hoàng Trang 13/10/2005
I0AI [Nguyễn Hoàng Thu Trang 10/09/2005

2 100324 10D4_ [Nguyễn Mai Trang 28/09/2005

3 100325 10D2 |Pham Huyén Trang 06/11/2005

4 100326 I0N3_ [Từ Minh Trang 15/09/2005
10D3 |Phan Quynh Tram 25/05/2005
5 100327 10D2 |Phan Tran Bảo Trâm 27/09/2005
I0NI |Nguyễn Đức Trí 13/05/2005
6 100328 10N3 [Tạ Đình Minh Trí 09/11/2005
I0N2_ |Nguyễn Quốc Triệu 19/08/2005
7 100329 I0NI |Dương Minh Trung 31/08/2005
10N2_ |Đỗ Hải Trung 25/06/2005
8 100330 I0N3_ |Chu Anh Trường 17/08/2005
10N2 |Mac Hoang Thu Uyén 24/05/2005
9 100331 10D3 |Trần Quỳnh Vân 22/12/2005
I0DI |Vũ Khánh Vì 10/06/2005
10 100332 10A1_ |Cao Tuấn Việt 02/02/2005
I0AI |Lê Quốc Việt 24/11/2005
II 100333 10N1 {Pham Gia Vinh 22/05/2005
I0AI |Nguyén Ton Vĩnh 26/08/2005
12 100334 10D2_ |Bùi Lê Hải Yến 07/11/2005

13 100335

14 100336

15 100337

16 100338


17 100339

18 100340

19 100341

20 100342

21 100343

22

23

24

25

26


×