Tải bản đầy đủ (.pdf) (68 trang)

Sách từ vựng trọng tâm pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.47 MB, 68 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

<b>1000 essential words for </b>

(with definitions)

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

<b>CHUẨN HÓA PHÁT ÂM CÙNG BẢNG PHIÊN ÂM QUỐC TẾ IPA </b>

<b>sheep /ʃiːp/ leave </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

<i><b>money /ˈmʌni/ </b></i>

<i><b>summer /ˈsʌmə(r)/ <sup>number /ˈnʌmbə(r)/ </sup></b></i><b>sunny /ˈsʌni/ </b> <i><b><sup>bank /bæŋk/ </sup>uncle /ˈʌŋkl/ </b></i> <b><sup>horse /hɔːs/ </sup>house /haus/ </b>

<i><b>feel /fiːl/ </b></i>

<i><b>lovely /ˈlʌvli/ <sup>roar /rɔː(r)/ </sup>write /raɪt/ </b></i> <b><sup>women /ˈwɪm.ɪn/ </sup>window /ˈwɪn.dəʊ/ </b> <i><b><sup>young /jʌŋ/ </sup>yellow /ˈjeləʊ/ </b></i>

<b>TỪ VỰNG TRỌNG TÂM CỦA TOEIC PHẦN 1: DANH TỪ (1-30) </b>

You should set up an online

<b>account </b>

with Albright Bank.

<i>Bạn nên thiết lập một </i>

<i><b>tài khoản </b></i>

<i>trực tuyến với ngân hàng Albright. </i>

Mr. Smith has the

<b>ability </b>

to deliver the product on

Mr. Kim considers punctuality a crucial

<b>action </b>

for all his assistants to have.

<i>(Mr. Kim cân nhắc việc đúng giờ là một </i>

<i><b>hành động </b></i>

<i>quan trọng cho tất cả trợ lý của anh ấy cần có. </i>

5 addition əˈdɪʃən sự thêm vào

In

<b>addition</b>

, please note there will be no remote access available.

<i><b>Ngồi ra (thêm vào</b></i>

<i>), hãy lưu ý sẽ khơng có sẵn sự tiếp cận từ xa. </i>

6 admission ædˈmɪʃən sự nhận vào

Both services charge a small

<b>admission </b>

fee.

<i>(Cả hai dịch vụ đều tính phí </i>

<i><b>vào cửa </b></i>

<i>nhỏ.) </i>

7 admittance ədˈmɪtəns sự cho phép vào

The conference fee includes

<b>admittance </b>

to more than twenty seminars.

<i>Phí hội nghị bao gồm </i>

<i><b>sự cho phép </b></i>

<i>vào hơn 20 hội thảo. </i>

8 advancement ədˈvænsmənt <sup>sự tiến bộ, thăng </sup><sub>cấp, trình độ</sub>

The public relations director must have a high level of

<b>advancement </b>

in English.

<i>Giám đốc quan hệ cơng chúng phải có </i>

<i><b>trình độ cao </b></i>

<i>về tiếng anh. </i>

9 agenda əˈʤɛndə <sup>chương trình </sup><sub>nghị sự</sub>

The

<b>agenda </b>

for the city council meeting is posted on the Web site.

<i><b>Chương trình nghị sự </b></i>

<i>cho cuộc họp hội đồng thành phố được đăng trên trang web. </i>

Our long-term

<b>aim </b>

is to prepare students for graduate school.

<i><b>Mục tiêu </b></i>

<i>dài hạn của chúng ta là để chuẩn bị cho sinh viên cho trường sau đại học. </i>

There are several dining options at the

<b>airport</b>

.

<i>Có vài lựa chọn ăn uống tại </i>

<i><b>sân bay</b></i>

<i>. </i>

12 allowance əˈlaʊəns tiền phụ cấp

The perks of the job include a generous travel

<b>allowance</b>

.

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

<i>Lợi lộc của công việc bao gồm </i>

<i><b>tiền trợ cấp </b></i>

<i>đi lại hào phóng. </i>

13 analysis əˈnỉləsis sự phân tích

WRUZ Radio will broadcast a new show dedicated to economic

<b>analysis</b>

.

<i>Đài phát thanh radio WRUZ sẽ phát sóng một chương trình chun về </i>

<i><b>phân tích </b></i>

<i>nền kinh tế. </i>

14 analytics ˌỉnəˈlɪtɪks mơn phân tích

Deltran

<b>analytics </b>

software can help you identify the issues.

<i>Phần mềm </i>

<i><b>phân tích </b></i>

<i>Deltral có thể giúp bạn nhận ra các vấn đề. </i>

Her

<b>answer </b>

is unpredictable.

<i><b>Câu trả lời </b></i>

<i>của cơ ấy rất khó đốn. </i>

16 appliance əˈplaɪəns <sup>thiết bị tiện </sup><sub>dụng</sub>

The property will feature a clean modern look and all- new

<b>appliances</b>

.

<i>Cở sở sẽ có một diện mạo hiện đại sạch sẽ và tất cả </i>

<i><b>thiết bị tiện dụng </b></i>

<i>mới. </i>

17 application ˌæpliˈkeɪʃən <sup>Việc ứng tuyển, </sup>đăng ký

To complete an

<b>application </b>

for your construction project, contact City Hall.

<i>Để hoàn thành </i>

<i><b>việc ứng tuyển </b></i>

<i>cho dự án cơng trình của bạn, liên hệ City Hall. </i>

18 appointment əˈpɔɪntmənt <sup>cuộc họp, cuộc </sup><sub>hẹn</sub>

She needs to reschedule an

<b>appointment </b>

with them.

<i>(Cô ấy cần rời lịch </i>

<i><b>cuộc hẹn </b></i>

<i>với họ.) </i>

19 appreciation əˌpriʃiˈeɪʃən <sup>sự cảm kích, sự </sup><sub>đánh giá cao</sub>

We should send Ping Chen something to show him our

<b>appreciation</b>

.

<i>Chúng tôi nên gửi Ping Chen cái gì đó để bày tỏ cho anh ấy </i>

<i><b>sự cảm kích </b></i>

<i>của chúng ta. </i>

Customers can wait in the reception

<b>area</b>

.

<i>Khách hàng có thể đợi ở </i>

<i><b>khu vực </b></i>

<i>lễ tân. </i>

21 arrival əˈraɪvəl sự đến nơi

We regret that the

<b>arrival </b>

of your luggage has been delayed.

<i>Chúng tôi tiếc rằng </i>

<i><b>việc đến nơi </b></i>

<i>của hành lý của bạn đang bị chậm trễ. </i>

22 artwork ˈɑ:twɜrk <sup>tác phẩm nghệ </sup>thuật

Please send us the

<b>artwork </b>

of your company’s logo.

<i>Làm ơn gửi chúng tôi </i>

<i><b>tác phẩm nghệ thuật </b></i>

<i>logo của công ty bạn. </i>

23 assistance əˈsɪstəns sự trợ giúp

Customers should request

<b>assistance </b>

from staff.

<i>Khách hàng nên yêu cầu </i>

<i><b>sự trợ giúp </b></i>

<i>từ nhân viên. </i>

24 association əˌsoʊsiˈeɪʃən <sup>sự liên kết, hiệp </sup><sub>hội</sub>

The Physical Therapy

<b>Association </b>

is committed to keeping costs affordable.

<i><b>Hiệp hội </b></i>

<i>trị liệu thể lực cam kết giữ mức phí hợp lý/phải chăng. </i>

25 assumption əˈsʌmpʃən sự giả định

These calculations are based on the

<b>assumption </b>

that the prices will continue to rise.

<i>Các tính tốn dựa trên </i>

<i><b>sự giả định </b></i>

<i>rằng các mức giá sẽ tiếp tục tăng. </i>

26 assurance əˈʃʊrəns sự bảo đảm

The quality

<b>assurance </b>

department needs to hire additional staff.

<i>Bộ phận </i>

<i><b>bảo đảm </b></i>

<i>chất lượng cần thuê thêm nhân viên. </i>

27 attempt əˈtɛmpt <sup>sự nỗ lực, cố </sup><sub>gắng</sub> <sup>The driver made three </sup>

<b>attempts </b>

to deliver the package.

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

<i>Tài xế đã </i>

<i><b>cố gắng </b></i>

<i>3 lần để giao được cái gói hàng. </i>

28 attention əˈtɛnʃən sự chú ý, để ý

The show attracted a lot of

<b>attention</b>

.

<i>Chương trình đã thu hút rất nhiều </i>

<i><b>sự chú ý</b></i>

<i>. </i>

Wrazen Associates issues a summary with a list of recommendations as a routine part of any

<b>audit</b>

.

<i>Công ty Wrazen Associate phát hành một bản tóm tắt với một danh sách giới thiệu thuộc một phần của </i>

<i><b>kiểm toán</b></i>

<i>. </i>

30 auditorium ˌɔdəˈtɔriəm thính phịng

She is scheduled to deliver a lecture Friday night at the Burton

<b>Auditorium </b>

in Manchester.

<i>Cô ấy đã được lên lịch phát biểu bài diễn thuyết vào tối thứ sáu tại </i>

<i><b>thính phịng </b></i>

<i>Burton ở Manchester. </i>

31 authority əˈθɔrəti <sup>chính quyền, </sup><sub>thẩm quyền </sub>

The Regional Transportation

<b>Authority </b>

will begin repairing and replacing signs on Highway 675.

<i><b>Chính quyền </b></i>

giao thơng khu vực sẽ bắt đầu việc sửa chữa và thay thế các biển hiệu trên đường cao tốc 675.

Ms. Tillinghast has received several

<b>awards </b>

for her innovative ideas.

Ms. Tillinghast đã nhận được một số

<i><b>giải thưởng</b></i>

cho các ý tưởng sáng tạo của cô ấy.

33 awareness əˈweənəs sự nhận thức

<i>The award-winning film Underwater Secrets </i>

promotes

<b>awareness </b>

of ocean pollution and its effects on our planet.

<i>Bộ phim giành giải thưởng Underwater Secrets</i>

quảng bá

<i><b>nhận thức </b></i>

về ô nhiễm biển và các ảnh hưởng của nó đến hành tinh của chúng ta.

34 payment ˈpeɪmənt <sup>khoản thanh </sup><sub>toán </sub>

Your

<b>payment </b>

will be deducted from your designated bank account.

<i><b>Khoản thanh toán </b></i>

của bạn sẽ được khấu trừ khỏi tài khoản ngân hàng chỉ định của bạn.

I need to start setting up the dessert tables for the wedding

<b>banquet </b>

this afternoon.

Tôi cần bắt đầu thiết lập các bàn ăn tráng miệng cho

<i><b>bữa tiệc </b></i>

cưới chiều nay.

I have

<b>belief </b>

in his ability.

Tơi có

<i><b>niềm tin </b></i>

vào khả năng của anh ấy.

37 binocular bəˈnɔkjələr ống nhòm

With the Gema XTI

<b>binoculars</b>

, users can see objects that are more than 100 meters away.

Với

<i><b>ống nhòm </b></i>

Gema XTI, người dùng có thể nhìn thấy các vật thể cách xa hơn 100 m.

38 biography baɪˈɔgrəfi tiểu sử, lý lịch

Belinda McKay fans who are accustomed to the author’s formal writing style will be surprised by her latest

<b>biography</b>

.

Những người hâm mộ Belinda McKay đã quen với phong cách viết chính thức của tác giả sẽ ngạc nhiên bởi

<i><b>tiểu sử </b></i>

mới nhất của cô.

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

39 booth Bu:θ <sup>quầy, rạp, gian </sup><sub>hàng </sub>

This year, all

<b>booths </b>

must be completely ready by 8 P.M. on July 13.

Năm nay, tất cả các

<i><b>gian hàng </b></i>

phải hoàn toàn sẵn sàng trước 8 P.M. vào ngày 13 tháng 7.

BYF Corporation helps other companies advertise their

<b>brand</b>

.

BYF Corporation giúp các công ty khác quảng cáo

<i><b>thương hiệu </b></i>

của họ.

His professional specialty is

<b>bridge </b>

construction.

Chuyên môn của anh là xây dựng

<i><b>cầu</b></i>

.

Company executives are currently reviewing the annual

<b>budget </b>

requirements.

Giám đốc điều hành công ty hiện đang xem xét các yêu cầu

<i><b>ngân sách </b></i>

hàng năm.

They’re interested in our redesign proposal for their downtown office

<b>buildings</b>

.

Họ quan tâm đến đề xuất thiết kế lại của chúng tơi cho các

<i><b>tịa nhà </b></i>

văn phòng trung tâm thành phố.

44 business ˈbɪznis <sup>kinh doanh, </sup><sub>doanh nghiệp </sub>

She wants to support

<b>businesses </b>

in her town.

Cô ấy muốn hỗ trợ các

<i><b>doanh nghiệp </b></i>

trong thị trấn của mình.

45 catalog ˈkỉtəlɔg <sup>sách nhỏ liệt kê </sup><sub>mục hàng </sub>

The item that Ms. Bak ordered from our

<b>catalog </b>

is unavailable until 16 October.

Các mặt hàng mà bà Bak đặt hàng từ

<i><b>danh mục</b></i>

của chúng tơi khơng có sẵn cho đến ngày 16 tháng 10.

46 category ˈkætəˌgɔri hạng, mục, loại

Please submit each reimbursement request separately according to its

<b>category. </b>

Vui lịng gửi từng u cầu hồn trả riêng theo

<i><b>mục hạng </b></i>

của nó.

47 certification ˌsɜrtifiˈkeɪʃən <sup>Sự cấp giấy </sup><sub>chứng nhận </sub>

We required inspections and

<b>certifications</b>

.

Chúng tôi yêu cầu kiểm tra và

<i><b>chứng nhận</b></i>

.

It recently held a beach

<b>cleanup </b>

at the weekend.

Nó gần đây đã tổ chức một buổi

<i><b>dọn dẹp </b></i>

bãi biển vào cuối tuần.

49 coffeemaker ˈkɔ·fiˌmeɪ·kər máy pha cà phê

Ms. Pham requested a refund because the

<b>coffeemaker </b>

she received was damaged.

Bà Phạm yêu cầu hoàn lại tiền vì

<i><b>máy pha cà phê </b></i>

mà bà nhận được đã bị hỏng.

50 collection kəˈlekʃən <sup>sự thu thập, sưu </sup><sub>tầm </sub>

The Ferrera Museum plans to exhibit a

<b>collection </b>

of Lucia Almeida’s most innovative sculptures.

Bảo tàng Ferrera có kế hoạch trưng bày một

<i><b>bộ sưu tập </b></i>

các tác phẩm điêu khắc sáng tạo nhất của Lucia Almeida.

51 commission kəˈmɪʃən <sup>ủy ban, tiền </sup><sub>hoa hồng </sub>

Thank you for reaching out to the Hilgrave Historical

<b>Commission</b>

.

Cảm ơn bạn đã liên hệ với

<i><b>Ủy ban </b></i>

lịch sử Hilgrave.

52 communication kə,mju:niˈkeɪʃən sự giao tiếp

The software system helps facilitate

<b>communication </b>

between employees and clients.

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

Hệ thống phần mềm giúp tạo điều kiện

<i><b>giao tiếp</b></i>

giữa các nhân viên và khách hàng.

His

<b>company </b>

specialises in producing high- quality electronic devices.

<i><b>Công ty </b></i>

của ông chuyên sản xuất các thiết bị điện tử chất lượng cao.

54 comparison kəmˈpærisən sự so sánh

They made a

<b>comparison </b>

of different countries' eating habits.

Họ đã làm bản

<i><b>so sánh </b></i>

thói quen ăn uống của các quốc gia khác nhau.

55 competence ˈkɒmpɪtəns <sup>sự thành thạo, </sup><sub>năng lực </sub>

Her

<b>competence </b>

as a teacher is unquestionable.

<i><b>Năng lực </b></i>

làm giáo viên của cô là không cần bàn cãi.

56 competition ˌkɒmpɪˈtɪʃən <sup>việc cạnh tranh, </sup>cuộc thi

The judges for this year’s screenplay

<b>competition </b>

include representatives from Hanovi Studios.

Ban giám khảo của

<i><b>cuộc thi </b></i>

kịch bản phim năm nay có sự tham gia của Hanovi Studios.

58 comprehension ˌkɒmpriˈhenʃən <sup>sự hiểu, lĩnh </sup><sub>hội </sub>

He has no

<b>comprehension </b>

of the size of the problem.

Ơng ấy khơng có

<i><b>sự hiểu biết </b></i>

về quy mô của vấn đề.

59 Computerization kəmˌpjutərɪˈzeɪʃən sự vi tính hóa

<b>Computerization </b>

of medical records greatly increases a physician’s ability to diagnose and treat patients.

<i><b>Vi tính hóa </b></i>

hồ sơ bệnh án làm tăng đáng kể khả năng chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân.

Our

<b>concerts </b>

are always well received and well attended.

Các

<i><b>buổi hòa nhạc </b></i>

của chúng tơi ln được đón nhận và tham dự tốt/nhiệt tình.

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

<b>DANH TỪ (61-90) </b>

61 conference ˈkɒnfərəns hội nghị <sup>She will speak on the first day of the </sup>

<b>conference</b>

.

<i>(Cô ấy sẽ phát biểu vào ngày đầu tiên của hội nghị.) </i>

62 connection kəˈnɛkʃən sự kết nối

The Internet

<b>connection </b>

will be closely monitored.

<i>(</i>

<i><b>Kết nối </b></i>

<i>mạng sẽ được theo dõi chặt chẽ.) </i>

63 consequence ˈkɒnsɪkwəns hậu quả

Ms. Luo will explain some possible

<b>consequences </b>

of the merger.

<i>(Ms. Luo sẽ giải thích một số </i>

<i><b>hậu quả </b></i>

<i>của cuộc sát nhập.) </i>

64 conservation ˌkɒnsəˈveɪʃən sự bảo tồn

Energy

<b>conservation </b>

reduces your fuel bills and helps the environment.

<i>(</i>

<i><b>Sự bảo tồn </b></i>

<i>năng lượng giảm hóa đơn chất đốt và giúp mơi trường.) </i>

65 conservatism kənˈsɜrvəˌtɪzəm chủ nghĩa bảo thủ

The politics of the newspaper reflect traditional

<b>Conservatism. </b>

<i>(Nội dung chính trị của tờ báo phản ánh </i>

<i><b>chủ nghĩa bảo thủ </b></i>

<i>truyền thống.) </i>

66 construction kənˈstrʌkʃən <sup>sự xây dựng, </sup>cơng trình

The

<b>construction </b>

is progressing according to schedule.

<i>(</i>

<i><b>Cơng trình xây dựng </b></i>

<i>đang tiến triển theo như lịch trình.) </i>

Electronic files are used to preserve the

<b>content </b>

of worn-out books.

<i>(Các tệp file điện tử được sử dụng để bảo quản </i>

<i><b>nội dung </b></i>

<i>của sách hao mịn.) </i>

Your

<b>contribution </b>

of $2,000 has been processed.

<i>(</i>

<i><b>Sự đóng góp </b></i>

<i>2000 đơ la của bạn đã được xử lý.) </i>

70 control kənˈtroʊl <sup>sự điều kiển, </sup>kiểm soát

This manual provides guidelines for inventory

<b>control </b>

at Malanta facilities.

<i>(Sổ tay cung cấp các hướng dẫn về </i>

<i><b>kiểm soát </b></i>

<i>hàng tồn kho tại các cơ sở Malanta.) </i>

71 convention kənˈvɛnʃən hội nghị, tục lệ

The Southeast Asia Business

<b>Convention </b>

will feature widely known and respected leaders from countries across the region.

<i>(</i>

<i><b>Hội nghị </b></i>

<i>kinh doanh Đơng Nam Á sẽ có sự góp mặt của các nhà lãnh đạo được biết đến rộng rãi và đáng kính từ các quốc gia trong khu vực.) </i>

72 coordination koʊˌɔrdəˈneɪʃən <sup>sự phối hợp, sự </sup>hợp tác

Our newest executive assistant will be responsible for

<b>coordination </b>

between the marketing and accounting departments.

<i>(Trợ lý điều hành mới nhất của chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm </i>

<i><b>phối hợp </b></i>

<i>giữa các bộ phận tiếp thị và kế toán.) </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

73

correspondence

ˌkɒrɪsˈpɒndəns sự tương ứng

Please include the serial number of your product in any

<b>correspondence </b>

with the customer service department.

<i>(Vui lòng bao gồm số sê-ri của sản phẩm của bạn </i>

<i><b>tương ứng </b></i>

<i>bất kỳ với bộ phận dịch vụ khách hàng.) </i>

74 courtesy ˈkɜrtəsi <sup>sự nhã nhặn, lịch </sup><sub>sự </sub>

This is a

<b>courtesy </b>

message to inform you that your monthly membership fee could not be processed.

<i>(Đây là một tin nhắn </i>

<i><b>lịch sự </b></i>

<i>để thơng báo cho bạn rằng phí thành viên hàng tháng của bạn không thể được xử lý.) </i>

Our work

<b>culture </b>

is mission driven.

<i>(Văn hóa làm việc của chúng tôi là hướng đến sứ mệnh.) </i>

76 damage ˈdỉmɪʤ <sup>sự thiệt hại, hỏng </sup><sub>hóc </sub>

Our team will make every effort to repair the

<b>damage</b>

.

<i>(Đội ngũ của chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để sửa chữa </i>

<i><b>hỏng hóc</b></i>

<i>.) </i>

77 database ˈdeɪtəˌbeɪs cơ sở dữ liệu

Our jobs

<b>database </b>

is updated weekly.

<i>(</i>

<i><b>Cơ sở dữ liệu </b></i>

<i>việc làm của chúng tôi được cập </i>

79 decoration ˌdɛkəˈreɪʃən sự trang trí

Guests were impressed with the table

<b>decorations </b>

for the company banquet.

<i>(Khách mời ấn tượng với bàn </i>

<i><b>trang trí </b></i>

<i>cho bữa tiệc của công ty.) </i>

80 decrease ˈdiˌkris sự giảm

There has been a steady

<b>decrease </b>

in the number of visitors.

<i>(Có một sự </i>

<i><b>giảm </b></i>

<i>đều đặn về số lượng khách thăm. Số lượng khách tham quan đã giảm đều đặn.) </i>

81 defect ˈdifɛkt <sup>khiếm khuyết, </sup>nhược điểm

The computers are inspected thoroughly to ensure they have no

<b>defects</b>

.

<i>(Các máy tính được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chúng khơng có </i>

<i><b>khiếm khuyết</b></i>

<i>.) </i>

82 delay dɪˈleɪ <sup>sự chậm trễ, trì </sup>hỗn

I’ve been experiencing

<b>delays </b>

with the printer feature at times.

<i>(Thỉnh thoảng tôi đã gặp phải sự </i>

<i><b>chậm trễ </b></i>

<i>với tính năng máy in.) </i>

<i>(Đơn đặt hàng theo yêu cầu không đủ điều kiện cho sự </i>

<i><b>giao hàng </b></i>

<i>tiêu chuẩn.) </i>

Online service has been in high

<b>demand </b>

lately.

<i>(Dịch vụ trực tuyến đã có </i>

<i><b>nhu cầu </b></i>

<i>cao gần đây.) </i>

85 demographics ˌdɛməˈgræfɪks <sup>số liệu thống kê </sup>dân số

A marketing campaign was designed to target three

<b>demographics</b>

.

<i>(Một chiến dịch tiếp thị được thiết kế để nhắm đến 3 kiểu </i>

<i><b>số liệu thống kê dân số</b></i>

<i>.) </i>

86 department dɪˈpɑrtmənt <sup>bộ phận, phòng </sup>ban The payroll

<b>department </b>

is not operational.

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

<i>(</i>

<i><b>Bộ phận </b></i>

<i>trả lương không hoạt động.) </i>

The lightweight

<b>design </b>

of the new sedan is questionable.

<i>(</i>

<i><b>Thiết kế </b></i>

<i>nhẹ của chiếc xe mới là đáng ngờ.) </i>

The meeting information and the schedule are in a file folder on my

<b>desk</b>

.

<i>(Thông tin cuộc họp và lịch trình nằm trong một thư mục tập tin trên </i>

<i><b>bàn </b></i>

<i>của tôi.) </i>

The

<b>device </b>

could not be fixed because of severe water damage.

<i>(</i>

<i><b>Thiết bị </b></i>

<i>không thể sửa được vì hỏng nguồn nước nghiêm trọng.) </i>

90 dimension <sup>dɪˈmɛnʃən </sup>/ˌdaɪˈmen.ʃən/ <sup>kích thước, khổ, </sup>cỡ

Please provide the exact

<b>dimensions </b>

of the custom fence.

<i>(Vui lòng cung cấp </i>

<i><b>kích thước </b></i>

<i>chính xác của hàng rào đặt làm.) </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

<b>DANH TỪ (91-120) </b>

91 diplomat ˈdɪpləˌmæt nhà ngoại giao

<b>The prime minister greeted foreign diplomats at a </b>

luncheon today in London.

<i><b>Thủ tướng đã chào đón các nhà ngoại giao nước ngồi</b></i>

tại một bữa tiệc trưa hôm nay tại London.

92 display dɪˈspleɪ sự trưng bày

<b>The store had a massive display to promote the newest </b>

book from the best-selling mystery author. Cửa hàng đã

<i><b>có một trưng bày lớn để quảng bá cuốn sách mới nhất từ </b></i>

94 distribution ˌdɪstriˈbjuʃən sự phân phối

<b>The distribution centre is expected to create more than </b>

400 new jobs.

<i><b>Trung tâm phân phối dự kiến sẽ tạo ra hơn 400 việc làm </b></i>

95 division dɪˈvɪʒən <sup>đơn vị, bộ phận, </sup>phân khu

Mentoring program is designed for staff in the sales

<b>division. </b>

Chương trình kèm cặp được thiết kế cho nhân viên trong

<i><b>bộ phận bán hàng.</b></i>

96 document ˈdɒkjʊmənt <sup>tài liệu, văn kiện, </sup>tư liệu

He helped design a system for securely storing

<b>documents. </b>

<i><b>Ông ấy đã giúp thiết kế một hệ thống để lưu trữ tài liệu</b></i>

một cách an toàn.

97 earnings ˈɜrnɪŋz <sup>tiền kiếm được, thu </sup><sub>nhập </sub>

<b>Computer Solutions ranked third in regional earnings. </b>

<i><b>Computer Solutions đứng thứ ba về thu nhập trong khu</b></i>

98 economy iːˈkɒnəmi nền kinh tế

<b>We not only sustain and assist the local economy, we </b>

also encourage variety in the marketplace.

<i><b>Chúng tôi không chỉ duy trì và hỗ trợ nền kinh tế địa </b></i>

phương, chúng tơi cịn khuyến khích sự đa dạng trên thị trường.

99 education ˌɛdjuˈkeɪʃən nền giáo dục

<b>He is eager to talk about distance education as it is </b>

practiced in his country.

<i><b>Anh ấy háo hức nói về giáo dục từ xa vì nó được thực</b></i>

hiện ở đất nước anh ấy.

100 effect ɪˈfɛkt <sup>sự tác động, ảnh </sup><sub>hưởng, hiệu lực </sub>

<b>Hasin Fariz turned a study on the effects of sleep into a </b>

best-selling book.

<i><b>Hasin Fariz đã biến một nghiên cứu về tác dụng của giấc </b></i>

ngủ thành một cuốn sách bán chạy nhất.

101 efficiency ɪˈfɪʃənsi sự hiệu quả

Brainstorming sessions are aimed at improving

<b>efficiency and productivity. </b>

Các buổi hoạt động trí não nhằm mục đích nâng cao

<i><b>hiệu quả và năng suất.</b></i>

102 effort ˈɛfərt sự cố gắng, nỗ lực

<b>He led efforts to raise standards for steel use. </b>

<i><b>Ông ấy dẫn đầu các nỗ lực để nâng cao tiêu chuẩn sử </b></i>

dụng thép.

103 emission ɪˈmɪʃən khí thải, sự tỏa ra

The factory will be situated away from the city’s residential area to reduce complaints about noise and

<b>emissions. </b>

Nhà máy sẽ được đặt cách xa khu dân cư của thành phố

<i><b>để giảm khiếu nại về tiếng ồn và khí thải.</b></i>

104 emphasis ˈɛmfəsis sự nhấn mạnh <sup>The manager presented data on employee performance </sup><b>with emphasis on measurable achievements. </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

Người quản lý đã trình bày dữ liệu về hiệu suất của nhân

<i><b>viên với sự nhấn mạnh vào những thành tựu có thể đo </b></i>

lường được.

105 employment imˈplɔɪmənt việc làm <b><sup>A new employment policy will take effect. </sup></b><i><b>Một chính sách việc làm mới sẽ có hiệu lực.</b></i>

New emissions standards have forced Rider Auto to

<b>modify the process of engine construction. </b>

Các tiêu chuẩn khí thải mới đã buộc Rider Auto phải sửa

<i><b>đổi quy trình chế tạo động cơ.</b></i>

107 environment ɪnˈvaɪərənmənt môi trường

Branch Hill has a reputation as a business-friendly

<b>environment. </b>

<i><b>Branch Hill có danh tiếng là một mơi trường thân thiện</b></i>

với doanh nghiệp.

<b>I want you to write an essay on endangered species. </b>Tôi

<i><b>muốn bạn viết một bài luận về các lồi có nguy cơ tuyệt</b></i>

<i><b>Tơi khơng tin rằng tôi đã từng thấy một sự kiện được lên</b></i>

kế hoạch tốt như vậy.

111 exception ɪkˈsɛpʃən ngoại trừ

Tickets are typically limited to one per booth but we will

<b>make an exception in this case. </b>

Vé thường được giới hạn cho mỗi gian hàng nhưng

<i><b>chúng tôi sẽ tạo một ngoại lệ trong trường hợp này.</b></i>

112 expectation ˌɛkspɛkˈteɪʃən <sup>sự mong đợi, kỳ </sup>vọng <b><sup>I have high expectations for this job. </sup></b><i><b>Tơi có kỳ vọng cao cho công việc này.</b></i>

113 experience ɪkˈspɪəriəns kinh nghiệm <b><sup>They get experience in various departments. </sup></b><i><b>Họ có kinh nghiệm trong các phịng ban khác nhau.</b></i>

114 favor ˈfeɪvər <sup>ân huệ, thiện ý, ủng </sup><sub>hộ </sub>

<b>The city council voted in favor of (= in support of) the </b>

proposed housing development.

<i><b>Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu ủng hộ đề xuất phát</b></i>

triển nhà ở.

115 explanation ˌɛkspləˈneɪʃən sự giải thích <b><sup>She understands an explanation provided by Mr. Dell. </sup></b><i><b>Cô hiểu một lời giải thích được cung cấp bởi ơng Dell.</b></i>

116 facility fəˈsɪlɪti cơ sở <b><sup>He was in charge of a medical facility. </sup></b><i><b>Ông ấy phụ trách một cơ sở y tế.</b></i>

117 factor ˈfæktər nhân tố, yếu tố <b><sup>Absences may be caused by a number of factors. </sup></b><i><b><sub>mặt có thể được gây ra bởi một số yếu tố.</sub></b></i> <sup>Vắng </sup> 118 factory ˈfæktəri nhà máy <b><sup>Other factory facilities were gradually sold. </sup></b><i><b>Các cơ sở nhà máy khác đã dần được bán.</b></i>

119 faith feɪθ <sup>sự tin tưởng, niềm </sup>tin

<b>CEO Yoshiro Kasai has expressed complete faith in </b>

Fairway Maritime’s ability to deliver the product on time.

<i><b>Giám đốc điều hành Yoshiro Kasai đã bày tỏ niềm tin</b></i>

hoàn toàn vào khả năng Fairway Maritime để giao sản phẩm đúng thời gian.

120 feedback ˈfidˌbỉk thơng tin phản hồi

<b>Please try a sample and give us your feedback. </b>Vui lòng

<i><b>thử một mẫu và cung cấp cho chúng tôi thông tin phản hồi của bạn.</b></i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

<b>DANH TỪ (121-150) </b>

121 festival ˈfɛstivəl lễ hội

The purpose of the flyer is to invite people to a farm

<b>festival. </b>

Mục đích của tờ rơi là mời mọi người tham dự một <i><b>lễ hội </b></i>

nơng trại.

122 fitness ˈfɪtnɪs <sup>thể hình, thể </sup><sub>chất, thể dục </sub>

Ms. Durkin asked for volunteers to help her with the

<b>employee fitness program. </b>

Cô Durkin yêu cầu các tình nguyện viên giúp cơ với chương trình tập <i><b>thể dục </b></i>cho nhân viên.

Passengers must be at the gate at least 25 minutes prior to

<b>boarding their flight. </b>

Hành khách phải có mặt ở cổng ít nhất 25 phút trước khi

<i><b>lên máy bay (chuyến bay).</b></i>

<b>When Jemburger opened its newest franchise, the first </b>

100 customers were given free hamburgers.

Khi Jemburger mở <i><b>nhượng quyền thương mại </b></i>mới nhất, 100 khách hàng đầu tiên đã được tặng hamburger miễn phí.

125 frequency ˈfriːkwənsi <sup>mức độ thường </sup>xuyên, tần suất

<b>Complaints about the frequency of buses rose in the last </b>

year.

Khiếu nại về <i><b>tần suất </b></i>xe buýt tăng trong năm ngoái.

126 furniture ˈfɜːnɪʧə đồ nội thất <b><sup>The furniture will be removed temporarily. </sup></b>Các <i><b>đồ nội thất </b></i>sẽ được di dời tạm thời.

127 garment ˈgɑːmənt

trang phục, quần áo, may

mặc <b><sup>The city boasts four garment factories. </sup></b>Thành phố tự hào có bốn nhà máy <i><b>may mặc</b></i>.

<b>Two gates are needed so that workers and vehicles may </b>

enter and leave the location.

Cần có hai <i><b>cổng </b></i>để cơng nhân và phương tiện có thể đi vào và đi ra khỏi địa điểm.

129 generalization ˌʤɛnərəlaɪˈzeɪʃən

sự tổng quát hóa, khái quát hóa

<b>Generalization can be dangerous. </b>

<b>One of the compay's goals is to enhance the relationship </b>

between salespeople and their customers. Một trong những <i><b>mục tiêu </b></i>của compay là tăng cường mối quan hệ giữa nhân viên bán hàng và khách hàng của họ.

131 grocery ˈgrəʊsəri

việc buôn bán tạp phẩm, tạp hóa

<b>The grocery store had vegetables from out of town until </b>

local prices went down last month.

Các cửa hàng <i><b>tạp hóa </b></i>có rau từ ngồi thị trấn cho đến khi giá địa phương giảm vào tháng trước.

<b>He is also surprised by the company’s growth. </b>

Anh ấy cũng ngạc nhiên trước <i><b>sự tăng trưởng </b></i>của công

134 history ˈhɪstəri lịch sử <b><sup>She has a history of helping the library. </sup></b>Cơ ấy có một <i><b>lịch sử </b></i>giúp đỡ thư viện.

<b>It would be a good idea to get tickets to a sporting event. </b>

Đó là một <i><b>ý tưởng </b></i>hay để có được tấm vé cho một sự kiện thể thao.

136 importance ɪmˈpɔːtəns tầm quan trọng <b><sup>Ms. Tolley will discuss the importance of supporting and </sup></b>promoting local farmers.

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

Bà Tolley sẽ thảo luận về <i><b>tầm quan trọng </b></i>của việc hỗ trợ và thúc đẩy nông dân địa phương.

137 improvement ɪmˈpruːvmənt <sup>sự cải thiện, cải </sup><sub>tiến </sub>

The council decided to compile a list of smaller

<b>improvement projects. </b>

Hội đồng đã quyết định lập một danh sách các dự án <i><b>cải </b></i>

138 incentive ɪnˈsɛntɪv <sup>sự khuyến </sup><sub>khích, ưu đãi </sub>

The management team at Ofto Corporation offers

<b>incentives to stimulate employee productivity. </b>

Đội ngũ quản lý tại Ofto Corporation cung cấp các <i><b>ưu đãi </b></i>

để kích thích năng suất của nhân viên.

139 inclusion ɪnˈkluːʒən <sup>sự bao gồm, sự </sup><sub>đưa vào </sub>

<b>She is being considered for inclusion in the Olympic </b>

team.

Cô ấy đang được cân nhắc để <i><b>đưa vào </b></i>đội Olympic.

140 increase ˈɪnkriːs sự tăng lên

<b>This was a big increase from last summer’s average of </b>

I have attached my résumé detailing my extensive

<b>experience in the hotel industry. </b>

Tôi đã đính kèm sơ yếu lý lịch của tơi ghi chi tiết kinh nghiệm sâu rộng của tôi trong <i><b>ngành kinh doanh </b></i>khách sạn.

142 Information ˌɪnfəˈmeɪʃən thông tin

<b>More information about the featured artists and the </b>

exhibit can be found at the website.

được tìm thấy tại trang web.

143 ingredient ɪnˈgriːdiənt thành phần <b><sup>He enhanced the flavor with secret ingredients. </sup></b>Anh ấy tăng cường hương vị với các <i><b>thành phần </b></i>bí mật.

145 innovation ˌɪnəʊˈveɪʃən <sup>sự đổi mới, cách </sup><sub>tân </sub>

<b>The recording industry is driven by constant innovation. </b>

Ngành công nghiệp ghi âm được thúc đẩy bởi <i><b>sự đổi mới </b></i>

<b>The training included 60 hours of instruction and a </b>

comprehensive written exam.

Khóa đào tạo bao gồm 60 giờ <i><b>hướng dẫn </b></i>và một bài kiểm tra viết toàn diện.

148 interest ˈɪntrəst <sup>sự quan tâm, </sup><sub>thích thú </sub>

<b>Your sponsorship helps generate interest in gardening. </b>

Tài trợ của bạn giúp tạo ra <i><b>sự quan tâm </b></i>trong nghề làm vườn.

149 inventory ˈɪnvəntri <sup>hàng tồn kho, sự </sup>kiểm kê

<b>Inventory control and warehousing strategies fall within </b>

the responsibilities of the supply chain manager. Kiểm soát <i><b>hàng tồn kho </b></i>và chiến lược lưu kho thuộc trách nhiệm của người quản lý dây chuyền cung ứng.

150 investment ɪnˈvɛstmənt sự đầu tư

The development process involves a considerable

<b>investment of time and money. </b>

Quá trình phát triển liên quan đến một <i><b>sự đầu tư </b></i>đáng kể về thời gian và tiền bạc.

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

<b>DANH TỪ (151-180) </b>

151 invoice ˈɪnvɔɪs hóa đơn

He has been given full responsibility for approving all

<b>invoices. </b>

<i>Ơng ấy đã được giao trách nhiệm hồn tồn cho việc phê </i>

<i><b>duyệt tất cả các hóa đơn. </b></i>

We will have to reduce the number of pages in our

<b>upcoming issue. </b>

<i><b>Chúng tôi sẽ phải giảm số trang trong số báo sắp tới. </b></i>

Please cancel my order as I will have to purchase similar

<b>items at a local shop. </b>

<i><b>Vui lịng hủy đơn hàng của tơi vì tơi sẽ phải mua các mặt </b></i>

<i><b>hàng tương tự tại một cửa hàng địa phương. </b></i>

154 knowledge ˈnɒlɪʤ kiến thức <b><sup>They both deny all knowledge of the affair. </sup></b><i><b>Cả hai đều phủ nhận tất cả kiến thức về vấn đề. </b></i>

155 laboratory ləˈbɒrətəri <sup>phòng thí </sup>nghiệm

<b>We are relocating an office, factory, or laboratory across </b>

town or across the country.

<i>Chúng tôi đang di chuyển văn phịng, nhà máy hoặc </i>

<i><b>phịng thí nghiệm trên toàn thị trấn hoặc trên toàn quốc. </b></i>

156 layout ˈleɪaʊt bố cục <b><sup>The company plans to change the layout of its building. </sup></b><i><b>Cơng ty có kế hoạch thay đổi bố cục của tòa nhà. </b></i>

157 leadership ˈliːdəʃɪp sự lãnh đạo

Graden Hotel earned its superior reputation thanks to the

<b>leadership of its president. </b>

<i><b>Graden Hotel có được danh tiếng vượt trội nhờ sự lãnh </b></i>

<i><b>đạo của chủ tịch. </b></i>

158 lease liːs <sup>hợp đồng thuê </sup>bđs

<b>The lease with The Paw Group will be continued if </b>

modifications to the existing offices are made.

<b>Hợp đồng thuê với The Paw Group sẽ được tiếp tục nếu </b>

việc sửa đổi các văn phòng hiện tại được thực hiện.

159 length lɛŋθ <sup>chiều dài, độ </sup>dài

<b>The length of time needed for the interview is usually 2 </b>

hours.

<i><b>Độ dài thời gian cần thiết cho cuộc phỏng vấn thường là 2 </b></i>

<i>giờ. </i>

160 licence ˈlaɪsəns <sup>giấy phép đăng </sup>ký

<b>The driver must present a valid driving licence at pickup. </b>

<i><b>Người lái xe phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ khi đi </b></i>

<i>nhận xe. </i>

<b>Please read the list of essential qualifications. </b>

<i><b>Xin vui lòng đọc danh sách các bằng cấp/chuyên môn </b></i>

<i>thiết yếu. </i>

<b>We will provide complimentary bottled water in the lobby </b>

for all staff during this time.

<i>Chúng tơi sẽ cung cấp nước đóng chai miễn phí trong </i>

<i><b>sảnh cho tất cả nhân viên trong thời gian này. </b></i>

163 location ləʊˈkeɪʃən <sup>địa điểm và vị </sup><sub>trí </sub>

<b>Meals are available for purchase at locations throughout </b>

<b>Management announced that all salespeople would be </b>

receiving a bonus this year.

<i><b>Ban quản lý thông báo rằng tất cả nhân viên bán hàng sẽ </b></i>

<i>nhận được tiền thưởng trong năm nay. </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">

166 market ˈmɑːkɪt thị trường <b><sup>They sell farm products at several local markets. </sup></b><i><b>Họ bán nông sản tại một số thị trường địa phương. </b></i>

167 material məˈtɪərɪəl <sup>vật liệu, tài liệu </sup>nguyên liệu

<b>Supplementary materials for the advanced course include </b>

an audio CD and a DVD.

<b>Tài liệu bổ sung cho khóa học nâng cao bao gồm CD </b>

audio và DVD. 168 measure ˈmɛʒə <sup>sự đo lường, </sup>biện pháp

<b>These measures were designed to improve car safety. </b>

<i><b>Những biện pháp này được thiết kế để cải thiện an toàn xe </b></i>

<i>hơi. </i>

169 menu ˈmɛnjuː thực đơn <b><sup>There are several vegetarian dishes on the menu. </sup></b><i><b>Có một số món ăn chay trong thực đơn. </b></i>

170 merchandise ˈmɜːʧəndaɪz hàng hóa

<b>The merchandise must be returned in the original </b>

packaging.

<i><b>Các hàng hóa phải được trả lại trong bao bì gốc. </b></i>

171 merger ˈmɜːʤə <sup>cuộc sát nhập, </sup><sub>hợp nhất </sub>

<b>This is a welcome merger of two well-managed firms </b>

who share similar corporate cultures and philosophies.

<i><b>Đây là sự hợp nhất đáng hoan nghênh của hai cơng ty </b></i>

<i>được quản lý tốt, những người có chung văn hóa và triết lý của cơng ty. </i>

172 modification ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən sự sửa đổi <b><sup>Several modifications have been made in the proposals. </sup></b><i><b>Một số sửa đổi đã được thực hiện trong các đề xuất. </b></i>

173 monument ˈmɒnjʊmənt <sup>đài kỷ niệm, di </sup>tích

<b>Travel Agency organizes tours of national monuments. </b>

<i><b>Cơ quan Du lịch tổ chức các tour du lịch của các di tích </b></i>

<i>quốc gia. </i>

174 necklace ˈnɛklɪs vòng cổ <b><sup>Each necklace is given a thorough quality check. </sup></b><i><b>Mỗi vòng cổ được kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng. </b></i>

<b>There's a growing need for cheap housing in the larger </b>

177 neighborhood ˈneɪbəhʊd <sup>hàng xóm, </sup>vùng lân cận

<b>Clients can search property listings in any neighborhood </b>

<i>by using a special online database. Khách hàng có thể tìm </i>

<i><b>kiếm danh sách tài sản trong bất kỳ khu lân cận nào bằng </b></i>

<i>cách sử dụng cơ sở dữ liệu trực tuyến đặc biệt. </i>

178 news njuːz tin tức <b><sup>Feel free to share this news with any interested friends. </sup></b><i><b>Hãy chia sẻ tin tức này với bất kỳ người bạn quan tâm. </b></i>

180 obligation ˌɒblɪˈgeɪʃən <sup>nghĩa vụ, bổn </sup><sub>phận </sub>

<b>It is our obligation to reuse what we can and keep heavy </b>

metals out of the landfills.

<i><b>Nghĩa vụ của chúng tôi là tái sử dụng những thứ chúng </b></i>

<i>tơi có thể và loại bỏ kim loại nặng ra khỏi bãi rác. </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">

<b>DANH TỪ (181-210) </b>

181 occupation ˌɒkjʊˈpeɪʃən nghề nghiệp

<b>He returned to his previous occupation as a teacher. </b>

<i><b>Anh ấy trở lại nghề nghiệp trước đây của mình là một giáo </b></i>

<i>viên. </i>

Abstract paintings portray the beauty and vastness of the

<b>world’s oceans. </b>

<i>Những bức tranh trừu tượng miêu tả vẻ đẹp và sự rộng lớn của </i>

<i><b>thế giới đại dương. </b></i>

183 opinion əˈpɪnjən <sup>ý kiến, quan </sup>điểm <b><sup>Financial decisions are influenced by employee opinions. </sup></b><i><b>Quyết định tài chính bị ảnh hưởng bởi ý kiến của nhân viên. </b></i>

<b>Another possible option is to request permission from your </b>

supervisor to telecommute for one or two days.

<i><b>Một lựa chọn khác có thể là yêu cầu sự cho phép từ người giám </b></i>

<i>sát của bạn để làm việc từ xa trong một hoặc hai ngày. </i>

<b>I got an email saying that the order has been shipped. </b>

<i><b>Tơi nhận được một email nói rằng đơn đặt hàng đã được </b></i>

<i>chuyển đi. </i>

186 organization ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən tổ chức

<b>Thank you for expressing your interest in our organization </b>

during the recent conference.

<i><b>Cảm ơn bạn đã bày tỏ sự quan tâm của bạn đối với tổ chức của </b></i>

<i>chúng tôi trong hội nghị gần đây. </i>

187 originality əˌrɪʤɪˈnælɪti <sup>nguyên bản, </sup><sub>nguồn gốc </sub>

<b>We were impressed by the originality of the children's work. </b>

<i><b>Chúng tôi đã rất ấn tượng bởi sự nguyên bản của tác phẩm của </b></i>

<i>trẻ em. </i>

188 package ˈpækɪʤ <sup>kiện hàng, gói </sup><sub>hàng </sub>

Items from multiple orders may be combined in the same

<i><b>Sự hợp tác này sẽ cho phép người tiêu dùng tái chế có trách </b></i>

<i>nhiệm các thiết bị máy tính. </i>

190 payroll ˈpeɪrəʊl lương bổng

Employees will be able to view this information by accessing

<b>their payroll accounts online. </b>

<i>Nhân viên sẽ có thể xem thơng tin này bằng cách truy cập trực </i>

<i><b>tuyến vào tài khoản tiền lương của họ. </b></i>

191 perception pəˈsɛpʃən sự nhận thức

<b>A strong brand has a big impact on product perception. </b>

<i><b>Một thương hiệu mạnh có tác động lớn đến nhận thức sản </b></i>

<i>phẩm. </i>

192 performance pəˈfɔːməns <sup>sự biểu diễn, </sup><sub>hiệu suất </sub>

<b>I frequently see performances at Lanark Theater. </b>

<i><b>Tôi thường xuyên xem các buổi biểu diễn tại Nhà hát Lanark. </b></i>

Your region has improved its on-time delivery performance for each of the past seven quarters.

<i><b>Khu vực của bạn đã cải thiện hiệu suất giao hàng đúng giờ </b></i>

<i>trong bảy quý vừa qua. </i>

<b>I need to consider the charge for the building permit in the </b>

overall cost of the project.

<i><b>Tơi cần xem xét phí cho giấy phép xây dựng trong chi phí chung </b></i>

<i>của dự án. </i>

195 personality ˌpɜːsəˈnỉlɪti tính cách <b><sup>He has a dynamic personality, makes excellent decisions, and is </sup></b>a true leader.

</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">

<i><b>Anh ấy có một tính cách năng động, đưa ra quyết định xuất sắc, </b></i>

<i>và là một nhà lãnh đạo thực thụ. </i>

196 photography fəˈtɒgrəfi nhiếp ảnh <b><sup>I study digital photography lessons several nights per week. </sup></b><i><b>Tôi học các bài học nhiếp ảnh kỹ thuật số vài đêm mỗi tuần. </b></i>

<b>Just take a picture of your meal and post it on our Web site. </b>

<i><b>Chỉ cần chụp một bức ảnh bữa ăn của bạn và đăng nó trên </b></i>

<i>trang web của chúng tơi. </i>

cuộc khảo sát thăm dị ý kiến

<b>The poll shows how often company executives make financial </b>

decisions that are influenced by employee opinions.

<i><b>Cuộc thăm dò cho thấy tần suất các giám đốc điều hành của </b></i>

<i>cơng ty đưa ra quyết định tài chính có ảnh hưởng đến ý kiến của nhân viên. </i>

199 pollution pəˈluːʃən sự ô nhiễm <b><sup>Pollution from the factory could be contaminating nearby wells. </sup></b><i><b>Ô nhiễm từ nhà máy có thể gây ơ nhiễm các giếng gần đó. </b></i>

<b>A wooden bridge crossing the wading pond leads to the hotel’s </b>

nine-hole golf course.

<i><b>Cây cầu gỗ bắc qua ao lội dẫn đến sân golf chín lỗ của khách </b></i>

<i>sạn. </i>

201 popularity ˌpɒpjʊˈlærɪti sự phổ biến <b><sup>Mr. Trang was confident the food would gain in popularity. </sup></b><i><b>Ông Trang tự tin thức ăn sẽ được phổ biến. </b></i>

202 population ˌpɒpjʊˈleɪʃən dân số

<b>During the last ten years, Bay City’s population has grown by </b>

about 27 percent.

<i><b>Trong mười năm qua, dân số Bay City đã tăng khoảng 27%. </b></i>

203 portfolio pɔːtˈfəʊliəʊ <sup>bản vẽ, danh </sup>mục đầu tư

Next year, our team will have a new task, which is to review

<b>design portfolios. </b>

<i>Năm tới, nhóm của chúng tơi sẽ có một nhiệm vụ mới, đó là xem </i>

<i><b>xét các danh mục thiết kế (đầu tư). </b></i>

204 position pəˈzɪʃən <sup>vị trí (cơng </sup><sub>việc) </sub>

You have the necessary education and experience for the

<b>position. </b>

<i><b>Bạn có giáo dục và kinh nghiệm cần thiết cho vị trí này. </b></i>

205 precision prɪˈsɪʒən sự chính xác

Maki Kayano’s book offers techniques for executing business

<b>tasks with speed and precision. </b>

<i>Cuốn sách Maki Kayano cung cấp các kỹ thuật để thực hiện các </i>

<i><b>nhiệm vụ kinh doanh với tốc độ và sự chính xác. </b></i>

206 prediction prɪˈdɪkʃən sự dự đoán

<b>Analysts are busy making predictions about what we can </b>

expect in the next budget.

<i><b>Các nhà phân tích đang bận rộn đưa ra dự đốn về những gì </b></i>

<i>chúng ta có thể mong đợi trong ngân sách tiếp theo. </i>

207 preparation ˌprɛpəˈreɪʃən sự chuẩn bị

<b>In preparation for Mr. Kumar’s retirement at the end of March, </b>

the Carolex Corporation will need to recruit a new facilities director.

<i><b>Để chuẩn bị cho việc nghỉ hưu của ơng Kumar vào cuối tháng </b></i>

<i>3, Tập đồn Carolex sẽ cần tuyển một giám đốc cơ sở mới. </i>

208 preservation ˌprɛzə(ː)ˈveɪʃən <sup>sự bảo tồn, </sup><sub>bảo quản </sub>

The campaign encourages community members to join a nature

<b>preservation project. </b>

<i>Chiến dịch khuyến khích các thành viên cộng đồng tham gia một </i>

<i><b>dự án bảo tồn thiên nhiên. </b></i>

<b>We’ll offer you 20 percent off the regular price when you </b>

purchase a new tire.

<i><b>Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn 20% giá thông thường khi bạn </b></i>

<i>mua lốp mới. </i>

210 problem ˈprɒbləm vấn đề

<b>We sincerely apologize for the problems you recently </b>

experienced with your order.

<i><b>Chúng tơi chân thành xin lỗi vì những vấn đề bạn gặp phải gần </b></i>

<i>đây với đơn đặt hàng của bạn. </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">

Việc sáp nhập này cũng sẽ giúp hợp lý hóa

<i><b>quytrình </b></i>

sản xuất của Nentique.

Chúng ta nên tiến nhanh để tăng khối lượng

<i><b>sản xuất </b></i>

của chúng ta.

215 productivity ˌprɒdʌkˈtɪvɪti năng suất

The Human Resources department will increase

<b>productivity </b>

and employee satisfaction.

Bộ phận Nhân sự sẽ tăng

<i><b>năng suất </b></i>

và sự hài lòng của nhân viên.

216 proficiency prəˈfɪʃənsi <sup>thành thạo, </sup><sub>trình độ </sub>

The public relations director must have a high level of

<b>proficiency </b>

in English and Spanish.

Giám đốc quan hệ cơng chúng phải có

<i><b>trình độ</b></i>

tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha cao.

These new types of apples are designed for big flavor and big

<b>profits</b>

.

Những loại táo mới này được thiết kế nhiều hương vị và

<i><b>lợi nhuận </b></i>

lớn.

218 program ˈprəʊgræm chương trình

Even employees who were not familiar with the new software

<b>program </b>

have found it easy to use.

Ngay cả những nhân viên không quen thuộc với chương trình

<i><b>phần mềm </b></i>

mới cũng thấy nó dễ sử

Unforeseen events this year caused profits in the second and third quarters to differ significantly from original

<b>projections</b>

.

Các sự kiện không lường trước trong năm nay khiến lợi nhuận trong quý hai và ba khác biệt đáng kể so với

<i><b>dự đoán </b></i>

ban đầu.

</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">

222 promotion prəˈməʊʃən <sup>sự thăng tiến, </sup><sub>quảng bá </sub>

I am pleased to offer you a

<b>promotion </b>

to Director of European Operations.

Tôi vui mừng đề nghị bạn

<i><b>thăng tiến </b></i>

lên Giám đốc điều hành châu Âu.

223 property ˈprɒpəti <sup>bất động sản, </sup><sub>tài sản </sub>

He owns some valuable waterfront

<b>properties</b>

.

Anh ấy sở hữu một số

<i><b>tài sản nhà đất </b></i>

gần nước giá trị.

224 proposal prəˈpəʊzəl bản đề xuất

Most senior managers approved the architect’s

<b>proposal </b>

for the office layout.

Hầu hết các nhà quản lý cấp cao đã phê duyệt

<i><b>đề xuất </b></i>

của kiến trúc sư cho bố trí văn phịng.

225 proposition ˌprɒpəˈzɪʃən <sup>lời tuyên bố, </sup>xác nhận

He wrote to me last week regarding a business

<b>proposition </b>

he thought might interest me.

Anh ấy đã viết cho tôi tuần trước về một

<i><b>bản xácnhận </b></i>

kinh doanh mà anh ấy nghĩ có thể khiến tôi quan tâm.

226 proximity prɒkˈsɪmɪti sự gần kề

The Williamsport Hotel is an ideal venue for the conference because of its

<b>proximity </b>

to the airport.

Khách sạn Williamsport là một địa điểm lý tưởng cho hội nghị vì

<i><b>gần </b></i>

sân bay.

227 punctuality ˌpʌŋktjʊˈỉlɪti sự đúng giờ

Mr. Kim considers

<b>punctuality </b>

a crucial trait for all his assistants to have.

Ông Kim coi

<i><b>sự đúng giờ </b></i>

là một tính cách quan trọng đối với tất cả các trợ lý của mình.

Medical Center authorizes certain employees to make a

<b>purchase </b>

regarding goods and services for company-related business.

Trung tâm y tế ủy quyền cho một số nhân viên nhất định thực hiện

<i><b>việc mua </b></i>

hàng hóa và dịch vụ cho doanh nghiệp liên quan đến công ty.

All identifying information has been removed from this letter of complaint so that it can be used for training

<b>purposes</b>

.

Tất cả thơng tin nhận dạng đã được xóa khỏi thư khiếu nại này để có thể sử dụng cho

<i><b>mục đích </b></i>

đào tạo.

230 pursuit pəˈsjuːt sự theo đuổi

I don't have much opportunity for leisure pursuits these days.

Tơi khơng có nhiều cơ hội cho

<i><b>việc theo đuổi </b></i>

sở thích giải trí ngày nay.

231 qualification ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən <sup>chun mơn, </sup><sub>trình độ </sub>

Please read the list of essential

<b>qualifications </b>

to ensure that you have the necessary education and experience for the position.

Xin vui lòng đọc danh sách

<i><b>các bằng cấp </b></i>

thiết yếu để đảm bảo rằng bạn có nền tảng giáo dục và kinh nghiệm cần thiết cho vị trí này.

232 quality ˈkwɒlɪti chất lượng <sup>A variety of high-</sup>

<b>quality </b>

tea and coffee supplies will be made available.

</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">

Một loạt các nguồn cung cấp trà và cà phê

<i><b>chất lượng cao </b></i>

sẽ được cung cấp.

233 quote kwəʊt <sup>báo giá, sự </sup>trích dẫn

If you ring us and provide us with a missing detail, I can give you a more accurate

<b>quote</b>

.

Nếu bạn gọi cho chúng tôi và cung cấp cho chúng tơi một chi tiết cịn thiếu, tơi có thể cung cấp cho bạn một

<i><b>báo giá </b></i>

chính xác hơn.

234 reception rɪˈsɛpʃən

sự đón tiếp, chiêu đãi, tiếp tân

Information about the artwork in the lobby is

<b>available at the reception desk. </b>

Thông tin về các tác phẩm nghệ thuật trong sảnh có sẵn tại bàn

<i><b>tiếp tân</b></i>

.

<b>The mayor offered to host a reception for the </b>

Chúng tơi có kế hoạch giải quyết nó bằng cách làm theo

<i><b>khuyến nghị </b></i>

của bạn.

The manager asked me to make hard copies of some

<b>contract agreements for our records. </b>

Người quản lý yêu cầu tôi tạo các bản sao cứng của một số thỏa thuận hợp đồng cho

<i><b>hồ sơ ghi chép</b></i>

của chúng tôi.

237 reduction rɪˈdʌkʃən sự giảm

We congratulate all Riverside employees, whose

<b>effort has resulted in a 20 percent reduction in waste </b>

disposal costs.

Chúng tôi xin chúc mừng tất cả các nhân viên của Riverside, những nỗ lực của họ đã giúp

<i><b>giảm </b></i>

20% chi phí xử lý chất thải.

238 refund ˈriːfʌnd <sup>sự trả lại tiền </sup>hàng

<b>Ms. Pham requested a refund because the </b>

coffeemaker she received was damaged.

Bà Phạm yêu cầu

<i><b>hoàn lại tiền </b></i>

vì máy pha cà phê mà bà ấy nhận được đã bị hỏng.

239 region ˈriːʤən <sup>khu vực, </sup><sub>vùng, miền </sub>

<b>We offer spicy food from Vietnam’s central region. </b>

Chúng tôi cung cấp thức ăn cay từ

<i><b>miền </b></i>

trung Việt Nam.

240 registration ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən sự đăng ký

The

<b>registration </b>

fee is fully refundable up to two weeks prior to the conference date.

Lệ phí

<i><b>đăng ký </b></i>

được hồn trả đầy đủ lên đến hai tuần trước ngày hội nghị.

241 rehearsal rɪˈhɜːsəl sự diễn tập

They didn't have time for a

<b>rehearsal </b>

before the performance.

Họ khơng có thời gian cho

<b>buổi diễn tập </b>

trước buổi biểu diễn.

242 reimbursement ˌriːɪmˈbɜːsmənt <sup>sự bồi hoàn, </sup><sub>hoàn trả tiền </sub> <sup>Please submit each </sup>

<b>reimbursement </b>

request according to its category.

</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">

Vui lòng gửi từng u cầu

<b>bồi hồn </b>

theo từng loại của nó.

243 relationship rɪˈleɪʃənʃɪp mối quan hệ

Garden Shade has developed close

<b>relationships </b>

with many specialist growers.

Garden Shadow đã phát triển

<b>mối quan hệ </b>

chặt chẽ với nhiều người nuôi trồng chuyên nghiệp.

244 relevance ˈrɛlɪvəns tính liên quan

I understand what you are saying but I don't understand the

<b>relevance </b>

to this discussion.

Tơi hiểu những gì bạn đang nói nhưng tơi khơng hiểu

<b>sự liên quan </b>

đến cuộc thảo luận này.

245 reminder rɪˈmaɪndə sự nhắc nhở

This is a

<b>reminder </b>

that the water in the Tolliver building will be temporarily shut off tomorrow at 8 a.m.

Đây là một

<b>lời nhắc nhở </b>

rằng nước trong tòa nhà Tolliver sẽ tạm thời ngừng hoạt động vào ngày mai lúc 8 giờ sáng.

I pay a higher

<b>rent </b>

than the other tenants because my room is bigger.

Tôi trả

<b>tiền thuê nhà </b>

cao hơn những người thuê nhà khác vì phịng của tơi to hơn.

Customers can wait in the reception area while our mechanics complete the car

<b>repairs</b>

.

Khách hàng có thể đợi trong khu vực tiếp tân trong khi các thợ máy của chúng tôi hoàn thành

<b>việc sửa chữa </b>

xe.

248 reputation ˌrɛpjuːˈteɪʃən danh tiếng

Graden Hotel earned its superior

<b>reputation </b>

thanks to the leadership of its president.

Graden Hotel có được

<b>danh tiếng </b>

vượt trội nhờ sự lãnh đạo của chủ tịch.

249 request rɪˈkwɛst sự yêu cầu

They must go to the restaurant to file their job

<b>request</b>

.

Họ phải đến nhà hàng để nộp

<b>yêu cầu </b>

công việc của họ.

250 Requirement rɪˈkwaɪəmənt yêu cầu, nhu cầu

The purpose is to ensure that our elevators meet all safety

<b>requirements</b>

.

Mục đích là để đảm bảo rằng thang máy của chúng tôi đáp ứng tất cả các

<b>yêu cầu </b>

an toàn.

251 research rɪˈsɜːʧ sự nghiên cứu

You can also benefit from our resources for teaching and

<b>research </b>

purposes.

Bạn cũng có thể hưởng lợi từ các tài nguyên của chúng tơi cho mục đích giảng dạy và

<b>nghiên cứu</b>

.

252 reservation ˌrɛzəˈveɪʃən sự đặt trước

A coordinator will contact you within five business days to finalize your

<b>reservation </b>

and payment.

Một điều phối viên sẽ liên lạc với bạn trong vòng năm ngày làm việc để hồn tất

<b>đặt phịng </b>

và thanh tốn

I make a

<b>resolution </b>

every year.

Tôi thực hiện một

<b>cam kết </b>

hàng năm.

</div><span class="text_page_counter">Trang 24</span><div class="page_container" data-page="24">

254 responsibility rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti trách nhiệm

The chief supply officer asked to be given full

<b>responsibility </b>

for approving all invoices.

Giám đốc cung ứng yêu cầu được giao toàn bộ

<b>trách nhiệm </b>

phê duyệt tất cả các hóa đơn.

The Client will not be charged any additional labor costs as a

<b>result </b>

of this change.

Khách hàng sẽ khơng bị tính thêm bất kỳ chi phí lao động nào do

<b>kết quả </b>

của sự thay đổi này.

256 spe ˈrezəˌmā <sup>CV xin việc, sơ </sup><sub>yếu lý lịch </sub>

Thank you for submitting your

<b>résumé</b>

.

Cảm ơn bạn đã gửi

<b>sơ yếu lý lịch </b>

của bạn.

257 retirement rɪˈtaɪəmənt sự nghỉ hưu

Mr. Nigam was close to

<b>retirement </b>

when his boss asked him to be the head of security at the new facility.

Ông Nigam đã gần

<b>nghỉ hưu </b>

khi ông chủ của ông ấy yêu cầu ông ấy làm giám đốc an ninh tại cơ sở mới.

258 revenue ˈrɛvɪnjuː thu nhập

Skovent Products’ sales

<b>revenue </b>

showed a marked improvement at the end of last quarter.

<b>Thu nhập </b>

bán hàng của Skovent Products đã cho thấy sự cải thiện rõ rệt vào cuối quý trước.

259 revision rɪˈvɪʒən sự sửa đổi

I have drawn up the

<b>revisions </b>

we discussed to the June 5 contract and attached it to this message.

Tôi đã soạn thảo các

<b>bản sửa đổi </b>

mà chúng tôi đã thảo luận về hợp đồng ngày 5 tháng 6 và đính kèm với thơng điệp này.

Africa’s role as a consumer of fashion has been on the

<b>rise </b>

in recent years.

Vai trò của Châu Phi là một người tiêu dùng thời trang đã

<b>tăng lên </b>

trong những năm gần đây.

Using proper techniques to lift items drastically reduces the

<b>risk </b>

of back injury.

Việc sử dụng các kỹ thuật thích hợp để nâng vật phẩm làm giảm đáng kể

<b>rủi ro/ nguy cơ </b>

chấn thương lưng.

The North India Electricians Association offers various online courses covering licensure,

<b>safety</b>

, and

technology.

Hiệp hội thợ điện Bắc Ấn cung cấp các khóa học trực tuyến khác nhau bao gồm cấp phép,

<b>an tồn </b>

và cơng nghệ.

She's on quite a good/decent

<b>salary </b>

in her present job.

Cô ấy có mức

<b>lương </b>

khá / tốt trong cơng việc hiện tại.

The actors held an additional rehearsal in order to perfect their performance in the final

<b>scene</b>

.

Các diễn viên đã tổ chức một buổi tập bổ sung để hồn thiện phần trình diễn của họ trong

<b>cảnh </b>

cuối cùng.

</div><span class="text_page_counter">Trang 25</span><div class="page_container" data-page="25">

265 sculpture ˈskʌlpʧə điêu khắc

We encourage you to return to experience this much- anticipated exhibit that will feature paintings,

<b>sculpture, </b>

and multimedia works.

Chúng tơi khuyến khích bạn quay trở lại để trải nghiệm triển lãm được mong đợi này sẽ có các bức tranh,

<b>điêu khắc </b>

và các tác phẩm đa phương tiện.

266 security sɪˈkjʊərɪti <sup>sự an toàn, an </sup><sub>ninh, bảo vệ </sub>

Mark spent the last month in Ottawa attending an advanced training session about corporate information

<b>security</b>

.

Mark đã dành tháng trước tại Ottawa để tham dự một khóa đào tạo nâng cao về

<b>bảo mật </b>

thông tin của công ty.

267 seminar ˈsɛmɪnɑː hội thảo

All accompanying materials will be sold at the venue immediately before and after the

<b>seminar</b>

.

Tất cả các tài liệu đi kèm sẽ được bán tại địa điểm ngay trước và sau

<b>hội thảo</b>

.

268 sensation sɛnˈseɪʃən sự cảm giác

He felt a sinking

<b>sensation </b>

in the pit of his stomach.

Anh ấy cảm thấy một

<b>cảm giác </b>

khó chịu ở một phần dạ dày.

269 series ˈsɪəriːz chuỗi, loạt, dãy

She is glad to speak as part of the

<b>series</b>

.

Cô ấy vui mừng diễn thuyết trong một phần của

<b>chuỗi </b>

(sự kiện).

The technology department plans to purchase three new

<b>servers </b>

next year.

Bộ phận cơng nghệ có kế hoạch mua ba

<b>máy chủ </b>

mới vào năm tới.

</div><span class="text_page_counter">Trang 26</span><div class="page_container" data-page="26">

<b>DANH TỪ (271-300) </b>

271 service ˈsɜːvɪs dịch vụ

Please include the serial number of your product in any correspondence with the customer

<b>service </b>

department.

Vui lòng bao gồm số sê-ri của sản phẩm của bạn trong bất kỳ thư nào tương ứng với bộ phận

<i><b>dịch vụ </b></i>

khách hàng.

272 shipment ˈʃɪpmənt lô hàng

MKZ Foods, Inc., the region’s largest exporter of pecans, expects its outgoing

<b>shipments </b>

to increase significantly over the next few months.

MKZ Thực phẩm, Inc., nhà xuất khẩu hồ đào lớn nhất khu vực, mong đợi các

<b>lơ hàng </b>

xuất đi của nó sẽ tăng đáng kể trong vài tháng tới.

273 shortage ˈʃɔːtɪʤ sự thiếu hụt

To achieve this goal, we must avoid

<b>shortages</b>

.

Để đạt được mục tiêu này, chúng ta phải tránh <i><b>t</b></i>

<i><b>hiếu hụt</b></i>.

274 shutdown ˈʃʌtdaʊn sự đóng cửa

Wynston Containers is implementing a yearly

<b>shutdown </b>

of its factory so that it can be evaluated for safety and efficiency.

Wynston Container đang thực hiện

<i><b>việc đóng cửa </b></i>

nhà máy hàng năm để có thể đánh giá sự an toàn và hiệu quả.

275 solution səˈluːʃən giải pháp

On Fixit Time’s Web site, homeowners will find economical

<b>solutions </b>

for common repairs.

Trên trang web của Fixit Time, chủ nhà sẽ tìm

<i><b>giải pháp </b></i>

tiết kiệm cho việc sửa chữa chung.

The Meacham Room is closed temporarily as we prepare the

<b>space </b>

for the Modern Artist Showcase.

Phịng Meacham tạm thời đóng cửa khi chúng tôi chuẩn bị

<i><b>không gian </b></i>

cho Showcase Nghệ sĩ hiện đại.

277 specification ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən đặc điểm kỹ thuật

Athletic shoes and sandals are displayed according to

<b>specifications</b>

.

Giày thể thao và dép được trưng bày theo

<i><b>thông số kỹ thuật</b></i>

.

278 specifics spɪˈsɪfɪks <sup>chi tiết chính xác, </sup>cụ thể

The

<b>specifics </b>

of the plan need to be worked out.

<i><b>Các chi tiết cụ thể </b></i>

của kế hoạch cần phải được

They can choose from several

<b>speed </b>

options to time the video to the pace of their workouts.

Họ có thể chọn từ một số lựa chọn

<i><b>tốc độ </b></i>

để định thời gian cho video theo tốc độ tập luyện của họ.

281 spelling ˈspɛlɪŋ <sup>sự đánh vần, </sup><sub>chính tả </sub> <sup>Remember to check the </sup>

<b>spelling </b>

of Mr. Kamashi’s name when revising the document.

</div><span class="text_page_counter">Trang 27</span><div class="page_container" data-page="27">

Nhớ kiểm tra

<i><b>chính tả </b></i>

tên ơng Kamashi khi sửa lại tài liệu.

282 spoilage ˈspɔɪlɪʤ <sup>sự hỏng do thối </sup><sub>rữa </sub>

All produce transported by Gocargo Trucking is refrigerated promptly upon pickup to prevent

<b>spoilage</b>

. Tất cả nông phẩm được vận chuyển bởi Gocargo Trucking được làm lạnh ngay khi nhận để tránh

<i><b>hư hỏng. </b></i>

283 standard ˈstændəd tiêu chuẩn

Custom orders are not eligible for

<b>standard </b>

delivery.

Đơn đặt hàng theo yêu cầu không đủ điều kiện để giao hàng

<i><b>tiêu chuẩn</b></i>

.

284 statement ˈsteɪtmənt <sup>sự tuyên bố, trình </sup><sub>bày </sub>

The government is expected to issue a

<b>statement </b>

about the investigation to the press.

Chính phủ dự kiến sẽ đưa ra một

<i><b>tuyên bố </b></i>

về cuộc điều tra với báo chí.

285 stationery ˈsteɪʃnəri văn phịng phẩm

A special sale on

<b>stationery </b>

was announced on the Write Things Web site yesterday.

Một đợt giảm giá đặc biệt về

<i><b>văn phịng phẩm </b></i>

đã được cơng bố trên trang web Write Things hơm qua.

286 strategy ˈstrỉtɪʤi chiến lược

Milante Shoes quickly altered the firm’s marketing

<b>strategy </b>

after a recent economic shift.

Milante Shoes nhanh chóng thay đổi

<i><b>chiến lược </b></i>

tiếp thị của hãng sau một sự chuyển đổi kinh tế gần đây.

287 strength strɛŋθ <sup>sức mạnh, điểm </sup><sub>mạnh </sub>

Gina Pimentel looks at the

<b>strengths </b>

and weaknesses of virtual conferencing.

Gina Pimentel nhìn vào những

<i><b>điểm mạnh </b></i>

và điểm yếu của hội nghị trực tuyến (ảo).

288 subject ˈsʌbʤɪkt chủ đề

She has made a series of documentaries on the

<b>subject </b>

of family relationships.

Cô ấy đã thực hiện một loạt phim tài liệu về

<i><b>chủ đề </b></i>

của mối quan hệ gia đình.

289 subscription səbˈskrɪpʃən <sup>sự đăng ký mua </sup><sub>dài hạn </sub>

Your three-month trial

<b>subscription </b>

to Multinational Voice Magazine will expire.

<i><b>Đăng ký </b></i>

dùng thử ba tháng của bạn cho Tạp chí Thoại đa quốc gia sẽ hết hạn.

290 subsidiary səbˈsɪdiəri công ty con

By this time next year, Larkview Technology will have acquired two new

<b>subsidiaries. </b>

Đến thời điểm này năm sau, Larkview Technology sẽ mua lại hai

<i><b>công ty con </b></i>

mới.

291 success səkˈsɛs sự thành công

Although Mr. Donovan had expected the charity event to be a

<b>success</b>

, the response from the community still overwhelmed him.

Mặc dù ông Donovan đã mong đợi sự kiện từ thiện sẽ

<i><b>thành công</b></i>,

nhưng phản ứng từ cộng đồng vẫn làm ông ấy bị quá tải.

292 suggestion səˈʤɛsʧən sự gợi ý, đề xuất

Please consider this

<b>suggestion </b>

to balance the interests of all members of the Eldonbury public.

Vui lòng xem xét

<i><b>đề xuất </b></i>

này để cân bằng lợi ích của tất cả các thành viên của cộng đồng Eldonbury.

</div><span class="text_page_counter">Trang 28</span><div class="page_container" data-page="28">

293 summary ˈsʌməri tóm tắt

Wrazen Associates issues a

<b>summary </b>

with a list of recommendations as a routine part of any audit.

Wrazen Associates xuất ra một

<i><b>bản tóm tắt </b></i>

với một danh sách các khuyến nghị như là một phần thông thường của bất kỳ cuộc kiểm toán nào.

294 summit ˈsʌmɪt <sup>cuộc gặp cấp cao, </sup><sub>đỉnh cao </sub>

The economic development

<b>summit </b>

will be held at the Xi’an Trade Tower on September 22.

tại Tháp thương mại Xi’an vào ngày 22 tháng 9.

295 supply səˈplaɪ sự cung cấp

They have been asked to tender for the

<b>supply </b>

of cleaning materials to all the company's offices.

Họ đã được yêu cầu đấu thầu cho việc

<b>cung cấp </b>

vật liệu làm sạch cho tất cả các văn phịng của cơng ty.

296 survey ˈsɜːveɪ bản khảo sát

Please complete the telecommuting

<b>survey</b>

, which is found on the Human Resources Web site.

Vui lịng hồn thành

<i><b>khảo sát </b></i>

từ xa, được tìm thấy trên trang web Nhân sự.

297 taste teɪst <sup>vị giác, sự nếm </sup>mùi, thị hiếu

Fashion designer Hye-Ja Pak knows when to update her line in response to changing

<b>tastes</b>

.

Nhà thiết kế thời trang Hye-Ja Pak biết khi nào nên cập nhật dòng sản phẩm của mình để đáp ứng

<i><b>thị hiếu </b></i>

thay đổi.

298 technicality ˌtɛknɪˈkỉlɪti <sup>tính kỹ thuật, </sup>chun mơn

He was disqualified from the competition on a

<b>technicality. </b>

Anh ấy không đủ điều kiện/bị loại khỏi cuộc thi về

299 technique tɛkˈniːk kỹ thuật

I can remember researching cooking

<b>techniques</b>

, watching baking shows, and developing some of my own recipes.

Tơi có thể nhớ nghiên cứu

<i><b>kỹ thuật </b></i>

nấu ăn, xem chương trình làm bánh và phát triển một số công thức nấu ăn của riêng tôi.

300 technology tɛkˈnɒləʤi công nghệ

Several drilling-

<b>technology </b>

experts will present the results of their investigation on June 23.

Một số chuyên gia

<i><b>công nghệ </b></i>

ngành khoan sẽ trình bày kết quả điều tra của họ vào ngày 23 tháng Sáu.

<b>DANH TỪ (301-330) </b>

301 ticket ˈtɪkɪt tấm vé

Only industry professionals are allowed to purchase

<b>tickets </b>

to the Kuo Photography Fair.

<i>Chỉ các chuyên gia trong ngành mới được phép mua </i>

<i><b>vé </b></i>

<i>tham dự Hội chợ Nhiếp ảnh Kuo. </i>

302 timetable ˈtaɪmˌteɪbəl thời gian biểu

Because the proposal for the Southside Library garden was incomplete and had an unclear

<b>timetable</b>

, it was rejected.

<i>Bởi vì đề xuất cho khu vườn Thư viện Southside không đầy đủ và có </i>

<i><b>thời gian biểu </b></i>

<i>khơng rõ ràng, nó đã bị từ chối. </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 29</span><div class="page_container" data-page="29">

303 tool tuːl công cụ

The aim of this workshop is to equip business leaders with the

<b>tools </b>

to make prudent financial decisions.

<i>Mục đích của hội thảo này là trang bị cho các nhà lãnh đạo doanh nghiệp các </i>

<i><b>cơng cụ </b></i>

<i>để đưa ra các quyết định tài chính </i>

This

<b>trend </b>

is largely due to the emergence of e-commerce.

<i><b>Xu hướng </b></i>

<i>này phần lớn là do sự xuất hiện của thương mại điện tử. </i>

306 update ʌpˈdeɪt cập nhật

I'll need regular

<b>updates </b>

on your progress.

<i>Tôi sẽ cần các </i>

<i><b>cập nhật </b></i>

<i>thường xuyên về tiến độ của bạn. </i>

307 vacation vəˈkeɪʃən kỳ nghỉ mát

Management announced that all salespeople would be receiving a bonus this year, just in time for summer

<b>vacations</b>

.

<i>Ban quản lý thông báo rằng tất cả nhân viên bán hàng sẽ nhận được tiền thưởng trong năm nay, đúng vào </i>

<i><b>kỳ nghỉ </b></i>

<i>hè. </i>

308 valuation ˌvæljʊˈeɪʃən sự đánh giá

An independent

<b>valuation </b>

of the estimated purchase price of the house will be carried out.

<i>Một </i>

<i><b>đánh giá </b></i>

<i>độc lập cho giá mua ước tính của ngơi nhà sẽ được thực hiện. </i>

309 vegetable ˈvɛʤtəb(ə)l rau

Adalet Farm’s unique method of irrigating

<b>vegetables </b>

has proved to be highly effective.

<i>Phương pháp tưới </i>

<i><b>rau </b></i>

<i>Adalet Farmalet độc đáo đã được chứng minh là có hiệu quả cao. </i>

310 venue ˈvɛnjuː <sup>địa điểm, nơi </sup><sub>chốn </sub>

The Williamsport Hotel is an ideal

<b>venue </b>

for the conference.

<i>Khách sạn Williamsport là một </i>

<i><b>địa điểm </b></i>

<i>lý tưởng cho hội nghị. </i>

311 violation ˌvaɪəˈleɪʃən <sup>sự bạo lực, sự </sup><sub>vi phạm </sub>

It was clear that they had not acted in

<b>violation </b>

of the rules.

<i>Rõ ràng là họ đã không hành động </i>

<i><b>vi phạm </b></i>

<i>các quy tắc. </i>

312 warehouse ˈweəhaʊs nhà kho

The driver will make three attempts to deliver the package before it is returned to our

<b>warehouse</b>

.

<i>Người lái xe sẽ cố gắng ba lần để giao gói hàng trước khi nó được trả lại cho </i>

<i><b>nhà kho </b></i>

<i>của chúng tôi. </i>

313 warranty ˈwɒrənti <sup>sự bảo đảm, </sup><sub>bảo hành </sub>

Use only the included charger, because use of any other charger may avoid the

<b>warranty</b>

.

<i>Chỉ sử dụng bộ sạc đi kèm, vì sử dụng bất kỳ bộ sạc nào khác có thể tránh được việc </i>

<i><b>bảo hành</b></i>

<i>. </i>

314 width wɪdθ <sup>độ rộng, chiều </sup><sub>rộng </sub>

The material is available in various

<b>widths. </b>

<i>Các vật liệu có sẵn trong các </i>

<i><b>chiều rộng </b></i>

<i>khác nhau. </i>

315 workplace ˈwɜːkˌpleɪs nơi làm việc

The company plans to make the

<b>workplace </b>

cleaner and more organized.

<i>Cơng ty có kế hoạch làm cho </i>

<i><b>nơi làm việc </b></i>

<i>sạch sẽ và ngăn nắp hơn. </i>

316 actor ˈæktə <sup>diễn viên </sup>(nam) <sup>The </sup>

<b>actors </b>

held an additional rehearsal in order to perfect their performance in the final scene.

</div><span class="text_page_counter">Trang 30</span><div class="page_container" data-page="30">

<i>Các </i>

<i><b>diễn viên </b></i>

<i>đã tổ chức một buổi tập bổ sung để hồn thiện phần trình diễn của họ trong cảnh cuối cùng. </i>

317 artist ˈɑːtɪst nghệ sĩ

It will feature historical and contemporary artwork displays from renowned South American

<b>artists. </b>

<i>Nó sẽ có trưng bày tác phẩm nghệ thuật lịch sử và đương đại từ các </i>

<i><b>nghệ sĩ </b></i>

<i>Nam Mỹ nổi tiếng. </i>

318 assistant əˈsɪstənt trợ lý

Thank you for accepting the full-time, permanent position of laboratory

<b>assistant. </b>

<i>Cảm ơn bạn đã chấp nhận vị trí </i>

<i><b>trợ lý </b></i>

<i>phịng thí nghiệm tồn thời gian, dài hạn. </i>

319 audience ˈɔːdiəns khán giả

We also actively recruit a diverse staff to reflect our Trinidadian and Tobagonian

<b>audiences</b>

.

<i>Chúng tơi cũng tích cực tuyển dụng một đội ngũ nhân viên đa dạng để phản ánh </i>

<i><b>khán giả </b></i>

<i>Trinidadian và Tobagonia của chúng tôi. </i>

320 author ˈɔːθə tác giả

To remain on schedule, editors must submit all revisions to the book to the

<b>authors </b>

by Friday.

<i>Để duy trì đúng tiến độ, các biên tập viên phải gửi tất cả các sửa đổi cho cuốn sách cho các </i>

<i><b>tác giả </b></i>

<i>trước thứ Sáu. </i>

321 cashier kæˈʃɪə thu ngân

We will be accepting applications for

<b>cashiers </b>

and sales positions until 1 April.

<i>Chúng tôi sẽ chấp nhận đơn đăng ký cho </i>

<i><b>nhân viên thu ngân </b></i>

<i>và vị trí bán hàng cho đến ngày 1 tháng Tư. </i>

Thanks largely to pastry

<b>chef </b>

Ana Villagra, Lauducci’s Restaurant has become a favorite with local patrons.

<i>Nhờ phần lớn vào </i>

<i><b>đầu bếp </b></i>

<i>bánh ngọt Ana Villagra, Nhà hàng Lauducci từ đã trở thành điểm yêu thích với các khách </i>

Belden Hospital's

<b>chief </b>

of staff meets regularly with the staff to ensure that procedures are being performed correctly.

<i><b>Lãnh đạo </b></i>

<i>của Bệnh viện Belden thường xuyên gặp gỡ nhân viên để đảm bảo các thủ tục được thực hiện chính xác. </i>

324 client ˈklaɪənt khách hàng

The

<b>client </b>

is providing all the materials.

<i><b>Khách hàng </b></i>

<i>đang cung cấp tất cả các tài liệu. </i>

325 consumer kənˈsjuːmə <sup>người tiêu </sup><sub>dùng </sub>

<b>Consumers </b>

responded enthusiastically to the new colors developed by Sanwell Paint.

<i><b>Người tiêu dùng </b></i>

<i>đã hưởng ứng nhiệt tình với các màu sắc mới được phát triển bởi Sanwell Paint. </i>

326 contractor kənˈtræktə nhà thầu

Even though space in the bathroom was limited, the

<b>contractor </b>

managed to fit in two sinks and a shower.

<i>Mặc dù khơng gian trong phịng tắm bị hạn chế, </i>

<i><b>nhà thầu </b></i>

<i>vẫn xoay sở được trong hai bồn rửa và vòi hoa sen. </i>

327 customer ˈkʌstəmə khách hàng

We try to give all our

<b>customers </b>

good service.

<i>Chúng tôi cố gắng để cung cấp cho tất cả </i>

<i><b>khách hàng </b></i>

<i>của chúng tôi dịch vụ tốt. </i>

328 designer dɪˈzaɪnə người thiết kế

According to Florida Digital Designer Magazine, many graphic

<b>designers </b>

do not consider themselves to be traditional artists.

</div><span class="text_page_counter">Trang 31</span><div class="page_container" data-page="31">

<i>Theo Tạp chí thiết kế kỹ thuật số Florida, nhiều </i>

<i><b>nhà thiết kế </b></i>

<i>đồ họa khơng coi mình là nghệ sĩ truyền thống. </i>

329 developer dɪˈvɛləpə <sup>người phát </sup><sub>triển </sub>

Residents visited City Hall to ask whether

<b>developers </b>

will preserve the historic properties.

<i>Người dân đã đến thăm Tòa thị chính để hỏi liệu các </i>

<i><b>nhà phát triển </b></i>

<i>sẽ bảo tồn các tài sản lịch sử hay không. </i>

330 director dɪˈrɛktə <sup>giám đốc, đạo </sup><sub>diễn </sub>

The Carolex Corporation will need to recruit a new facilities

<b>director</b>

.

<i>Tập đoàn Carolex sẽ cần tuyển một </i>

<i><b>giám đốc </b></i>

<i>cơ sở mới. </i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 32</span><div class="page_container" data-page="32">

<b>DANH TỪ (331-368) </b>

331 editor ˈɛdɪtə nhà biên tập

To remain on schedule,

<b>editors </b>

must submit all revisions to the book to the authors by Friday.

<i>Để duy trì đúng tiến độ, các </i>

<i><b>biên tập viên </b></i>

<i>phải gửi tất cả các sửa đổi về cuốn sách cho các tác giả trước thứ Sáu. </i>

332 employee ˌimplɔɪˈiː nhân viên

<b>Employee </b>

health records can be accessed only by those with a valid business reason for reviewing them.

<i>Hồ sơ sức khỏe của </i>

<i><b>nhân viên </b></i>

<i>chỉ có thể được tiếp cận bởi những người có lý do làm việc hợp lệ để xem xét chúng. </i>

333 historian hɪsˈtɔːrɪən nhà sử học

The book was written by an amateur local

<b>historian</b>

.

<i>Cuốn sách được viết bởi một </i>

<i><b>nhà sử học </b></i>

<i>địa phương </i>

335 inspector ɪnˈspɛktə <sup>người kiểm tra, </sup>thanh tra

<b>Inspectors </b>

must first approve the project.

<i><b>Thanh tra </b></i>

<i>trước tiên phải phê duyệt dự án. </i>

336 intern ˈɪntɜːn thực tập sinh

<b>Interns </b>

are assigned to a series of positions with increasing responsibility.

<i><b>Thực tập sinh </b></i>

<i>được giao cho một loạt các vị trí với trách nhiệm ngày càng tăng. </i>

337 leader ˈliːdə người lãnh đạo

The aim of this workshop is to equip business

<b>leaders </b>

with the tools to make prudent financial decisions.

<i>Mục đích của hội thảo này là trang bị cho các </i>

<i><b>nhà lãnh đạo </b></i>

<i>doanh nghiệp các công cụ để đưa ra các quyết định tài chính thận trọng. </i>

338 mentor ˈmɛntɔː người cố vấn

After reviewing the nominations, we will select the top five

<b>mentors </b>

of the year.

<i>Sau khi xem xét các đề cử, chúng tôi sẽ chọn năm </i>

<i><b>cố vấn </b></i>

<i>hàng đầu của năm. </i>

339 manager ˈmænɪʤə nhà quản lý

The

<b>manager </b>

asked me to make hard copies of some contract agreements for our records.

<i><b>Người quản lý </b></i>

<i>yêu cầu tôi tạo các bản cứng của một số thỏa thuận hợp đồng cho hồ sơ của chúng tơi. </i>

340 passenger ˈpỉsɪnʤə hành khách

<b>Passengers </b>

must be at the gate at least 25 minutes prior to boarding their flight.

<i><b>Hành khách </b></i>

<i>phải có mặt ở cổng ít nhất 25 phút trước khi lên máy bay. </i>

341 patient ˈpeɪʃənt bệnh nhân

Dr. Yuina Hashimoto recently added another doctor to her practice, thus allowing more

<b>patients </b>

to be seen.

<i>Tiến sĩ Yuina Hashimoto gần đây đã thêm một bác sĩ khác vào cơng việc của mình, do đó cho phép nhiều </i>

<i><b>bệnh nhân </b></i>

<i>được thăm khám hơn. </i>

342 physician fɪˈzɪʃən <sup>bác sĩ chuyên </sup><sub>điều trị </sub> <sup>You should then explain why a </sup>

<b>physician</b>

’s note is not available.

</div><span class="text_page_counter">Trang 33</span><div class="page_container" data-page="33">

<i>Sau đó, bạn nên giải thích lý do tại sao một ghi chú của </i>

<i><b>bác sĩ </b></i>

<i>khơng có sẵn. </i>

343 president ˈprɛzɪdənt <sup>tổng thống, chủ </sup><sub>tịch </sub>

Mr. Brennel occupied positions in various areas of the company before he became

<b>president</b>

.

<i>Ơng Brennel chiếm giữ các vị trí trong các lĩnh vực khác nhau của công ty trước khi ông ấy trở thành </i>

<i><b>chủ tịch</b></i>

<i>. </i>

344 patron ˈpeɪtrən <sup>khách quen, </sup>người bảo trợ

The

<b>patrons </b>

of the library and the park should work together to raise money.

<i>Những </i>

<i><b>khách quen </b></i>

<i>của thư viện và công viên nên làm việc cùng nhau để quyên tiền. </i>

345 producer prəˈdjuːsə nhà sản xuất

Ireland's largest software

<b>producer </b>

will be opening a large facility in Cork.

<i><b>Nhà sản xuất </b></i>

<i>phần mềm lớn nhất của Ireland sẽ mở một cơ sở lớn ở Cork. </i>

346 supervisor ˈsjuːpəvaɪzə người giám sát

Any requests for time off should be addressed to the appropriate department

<b>supervisor</b>

.

<i>Bất kỳ yêu cầu cho thời gian nghỉ nên được gửi đến </i>

<i><b>người giám sát </b></i>

<i>bộ phận thích hợp. </i>

347 supplier səˈplaɪə nhà cung cấp

Jesper Associates currently has contracts with 26 different

349 trainee treɪˈniː người học việc

At Derwin Securities,

<b>trainees </b>

alternate between attending information sessions and working closely with assigned mentors.

<i>Tại Derwin Securities, </i>

<i><b>các học viên </b></i>

<i>xen kẽ giữa việc tham dự các buổi thông tin và làm việc chặt chẽ với các cố vấn được phân công. </i>

350 professional prəˈfɛʃənl chuyên gia

Only industry

<b>professionals </b>

are allowed to purchase tickets to the Kuo Photography Fair.

<i>Chỉ các </i>

<i><b>chuyên gia </b></i>

<i>trong ngành mới được phép mua vé tham dự Hội chợ Nhiếp ảnh Kuo. </i>

351 professor prəˈfɛsə giáo sư

As a

<b>professor </b>

you can also benefit from our resources for teaching and research purposes.

<i>Là một </i>

<i><b>giáo sư</b></i>

<i>, bạn cũng có thể hưởng lợi từ các nguồn tài nguyên của chúng tơi cho mục đích giảng dạy và nghiên cứu. </i>

She's an avid

<b>reader </b>

of historical novels.

<i>Cô ấy là một nhà </i>

<i><b>độc giả </b></i>

<i>cuồng tiểu thuyết lịch sử. </i>

353 recruiter rɪˈkruːtə nhà tuyển dụng

Mr. Tang is a successful

<b>recruiter </b>

because he can quickly distinguish talented sales agents from the rest.

<i>Ông Tang là một </i>

<i><b>nhà tuyển dụng </b></i>

<i>thành cơng vì ơng ấy có thể nhanh chóng phân biệt các nhân viên bán hàng tài năng với những người còn lại. </i>

354 salespeople ˈseɪlzˌpiːpl <sup>nhiều người </sup><sub>bán hàng </sub>

One of Grammer Consulting's goals is to enhance the relationship between

<b>salespeople </b>

and their customers.

</div><span class="text_page_counter">Trang 34</span><div class="page_container" data-page="34">

<i>Một trong những mục tiêu của Grammer Consulting là tăng cường mối quan hệ giữa </i>

<i><b>nhân viên bán hàng </b></i>

<i>và khách hàng của họ. </i>

355 salesperson ˈseɪlzˌpɜːsən <sup>một người bán </sup><sub>hàng </sub>

Walter Keegan was originally hired as a

<b>salesperson</b>

, but he soon became head of the marketing department.

<i>Walter Keegan ban đầu được thuê làm </i>

<i><b>nhân viên bán hàng</b></i>

<i>, nhưng ông ấy sớm trở thành trưởng phòng marketing. </i>

356 specialist ˈspɛʃəlɪst chuyên viên

Companies without information technology

<b>specialists </b>

can install Software Advisers for assistance with online services.

<i>Các cơng ty khơng có </i>

<i><b>chun viên </b></i>

<i>cơng nghệ thơng tin có thể cài đặt phần mềm Software Advisers để được hỗ trợ với các dịch vụ trực tuyến. </i>

357 winner ˈwɪnə <sup>người chiến </sup><sub>thắng </sub>

These

<b>winners </b>

will receive a special award at the Toronto Construction Show on November 3.

<i>Những </i>

<i><b>người chiến thắng </b></i>

<i>này sẽ nhận được một giải thưởng đặc biệt tại Triển lãm Xây dựng Toronto vào ngày 3 tháng 11. </i>

358 volunteer ˌvɒlənˈtɪə <sup>tình nguyện </sup>viên

Ms. Durkin asked for

<b>volunteers </b>

to help her with the employee fitness program.

<i>Cơ Durkin u cầu các </i>

<i><b>tình nguyện viên </b></i>

<i>giúp cơ ấy với chương trình tập thể dục của nhân viên. </i>

With the Gema XTI binoculars,

<b>users </b>

can see objects that are more than 100 meters away.

<i>Với ống nhịm Gema XTI, </i>

<i><b>người dùng </b></i>

<i>có thể nhìn thấy các vật thể cách xa hơn 100 m. </i>

360 adolescent ˌædəʊˈlɛsnt <sup>thanh thiếu </sup><sub>niên </sub>

Videos of Korean pop music have become very popular among

<b>adolescents </b>

worldwide.

<i>Video về nhạc pop Hàn Quốc đã trở nên rất phổ biến trong </i>

<i><b>thanh thiếu niên </b></i>

<i>trên toàn thế giới. </i>

361 expert ˈɛkspɜːt chuyên gia

We boast a number of high-profile part-time instructors who are

<b>experts </b>

in their fields.

<i>Chúng tơi tự hào có một số giảng viên bán thời gian cao cấp là những </i>

<i><b>chuyên gia </b></i>

<i>trong lĩnh vực của họ. </i>

362 judge ˈʤʌʤ <sup>thẩm phán, </sup><sub>trọng tài </sub>

Your project will now be reviewed by a panel of

<b>judges</b>

, which consists of our in-house experts as well as outside designers.

<i>Dự án của bạn bây giờ sẽ được xem xét bởi một hội đồng </i>

<i><b>thẩm phán</b></i>

<i>, bao gồm các chuyên gia nội bộ của chúng tôi cũng như các nhà thiết kế bên ngồi. </i>

363 mechanic mɪˈkỉnɪk <sup>thợ cơ khí, thợ </sup><sub>máy </sub>

Customers can wait in the reception area while our

<b>mechanics </b>

complete the car repairs.

<i>Khách hàng có thể đợi trong khu vực tiếp tân trong khi các </i>

<i><b>thợ máy </b></i>

<i>của chúng tơi hồn thành việc sửa chữa xe. </i>

364 resident ˈrɛzɪdənt <sup>cư dân, người </sup><sub>dân </sub>

<b>Residents </b>

visited City Hall to ask whether developers will preserve the historic properties.

<i><b>Người dân </b></i>

<i>đã đến thăm Tịa thị chính để hỏi liệu các nhà phát triển sẽ bảo tồn các tài sản lịch sử. </i>

365 representative ˌrɛprɪˈzɛntətɪv người đại diện

Mr. Kang works with our internal team members as well as various regional sales

<b>representatives</b>

.

</div>

×