Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.47 MB, 68 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">
<b>CHUẨN HÓA PHÁT ÂM CÙNG BẢNG PHIÊN ÂM QUỐC TẾ IPA </b>
<b>sheep /ʃiːp/ leave </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4"><i><b>money /ˈmʌni/ </b></i>
<i><b>summer /ˈsʌmə(r)/ <sup>number /ˈnʌmbə(r)/ </sup></b></i><b>sunny /ˈsʌni/ </b> <i><b><sup>bank /bæŋk/ </sup>uncle /ˈʌŋkl/ </b></i> <b><sup>horse /hɔːs/ </sup>house /haus/ </b>
<i><b>feel /fiːl/ </b></i>
<i><b>lovely /ˈlʌvli/ <sup>roar /rɔː(r)/ </sup>write /raɪt/ </b></i> <b><sup>women /ˈwɪm.ɪn/ </sup>window /ˈwɪn.dəʊ/ </b> <i><b><sup>young /jʌŋ/ </sup>yellow /ˈjeləʊ/ </b></i>
You should set up an online
<i>Bạn nên thiết lập một </i>
Mr. Smith has the
Mr. Kim considers punctuality a crucial
<i>(Mr. Kim cân nhắc việc đúng giờ là một </i>
<i>quan trọng cho tất cả trợ lý của anh ấy cần có. </i>
5 addition əˈdɪʃən sự thêm vào
In
6 admission ædˈmɪʃən sự nhận vào
Both services charge a small
<i>(Cả hai dịch vụ đều tính phí </i>
7 admittance ədˈmɪtəns sự cho phép vào
The conference fee includes
<i>Phí hội nghị bao gồm </i>
8 advancement ədˈvænsmənt <sup>sự tiến bộ, thăng </sup><sub>cấp, trình độ</sub>
The public relations director must have a high level of
<i>Giám đốc quan hệ cơng chúng phải có </i>
<i>về tiếng anh. </i>
9 agenda əˈʤɛndə <sup>chương trình </sup><sub>nghị sự</sub>
The
Our long-term
There are several dining options at the
<i>Có vài lựa chọn ăn uống tại </i>
12 allowance əˈlaʊəns tiền phụ cấp
The perks of the job include a generous travel
<i>Lợi lộc của công việc bao gồm </i>
13 analysis əˈnỉləsis sự phân tích
WRUZ Radio will broadcast a new show dedicated to economic
<i>Đài phát thanh radio WRUZ sẽ phát sóng một chương trình chun về </i>
14 analytics ˌỉnəˈlɪtɪks mơn phân tích
Deltran
<i>Phần mềm </i>
Her
16 appliance əˈplaɪəns <sup>thiết bị tiện </sup><sub>dụng</sub>
The property will feature a clean modern look and all- new
<i>Cở sở sẽ có một diện mạo hiện đại sạch sẽ và tất cả </i>
17 application ˌæpliˈkeɪʃən <sup>Việc ứng tuyển, </sup>đăng ký
To complete an
<i>Để hoàn thành </i>
18 appointment əˈpɔɪntmənt <sup>cuộc họp, cuộc </sup><sub>hẹn</sub>
She needs to reschedule an
<i>(Cô ấy cần rời lịch </i>
19 appreciation əˌpriʃiˈeɪʃən <sup>sự cảm kích, sự </sup><sub>đánh giá cao</sub>
We should send Ping Chen something to show him our
<i>Chúng tôi nên gửi Ping Chen cái gì đó để bày tỏ cho anh ấy </i>
Customers can wait in the reception
<i>Khách hàng có thể đợi ở </i>
21 arrival əˈraɪvəl sự đến nơi
We regret that the
<i>Chúng tôi tiếc rằng </i>
22 artwork ˈɑ:twɜrk <sup>tác phẩm nghệ </sup>thuật
Please send us the
<i>Làm ơn gửi chúng tôi </i>
23 assistance əˈsɪstəns sự trợ giúp
Customers should request
<i>Khách hàng nên yêu cầu </i>
24 association əˌsoʊsiˈeɪʃən <sup>sự liên kết, hiệp </sup><sub>hội</sub>
The Physical Therapy
25 assumption əˈsʌmpʃən sự giả định
These calculations are based on the
<i>Các tính tốn dựa trên </i>
26 assurance əˈʃʊrəns sự bảo đảm
The quality
<i>Bộ phận </i>
27 attempt əˈtɛmpt <sup>sự nỗ lực, cố </sup><sub>gắng</sub> <sup>The driver made three </sup>
<i>Tài xế đã </i>
28 attention əˈtɛnʃən sự chú ý, để ý
The show attracted a lot of
<i>Chương trình đã thu hút rất nhiều </i>
Wrazen Associates issues a summary with a list of recommendations as a routine part of any
<i>Công ty Wrazen Associate phát hành một bản tóm tắt với một danh sách giới thiệu thuộc một phần của </i>
30 auditorium ˌɔdəˈtɔriəm thính phịng
She is scheduled to deliver a lecture Friday night at the Burton
<i>Cô ấy đã được lên lịch phát biểu bài diễn thuyết vào tối thứ sáu tại </i>
31 authority əˈθɔrəti <sup>chính quyền, </sup><sub>thẩm quyền </sub>
The Regional Transportation
Ms. Tillinghast has received several
Ms. Tillinghast đã nhận được một số
cho các ý tưởng sáng tạo của cô ấy.
33 awareness əˈweənəs sự nhận thức
<i>The award-winning film Underwater Secrets </i>
promotes
<i>Bộ phim giành giải thưởng Underwater Secrets</i>
quảng bá
34 payment ˈpeɪmənt <sup>khoản thanh </sup><sub>toán </sub>
Your
I need to start setting up the dessert tables for the wedding
Tôi cần bắt đầu thiết lập các bàn ăn tráng miệng cho
I have
Tơi có
37 binocular bəˈnɔkjələr ống nhòm
With the Gema XTI
Với
38 biography baɪˈɔgrəfi tiểu sử, lý lịch
Belinda McKay fans who are accustomed to the author’s formal writing style will be surprised by her latest
Những người hâm mộ Belinda McKay đã quen với phong cách viết chính thức của tác giả sẽ ngạc nhiên bởi
39 booth Bu:θ <sup>quầy, rạp, gian </sup><sub>hàng </sub>
This year, all
Năm nay, tất cả các
BYF Corporation helps other companies advertise their
BYF Corporation giúp các công ty khác quảng cáo
His professional specialty is
Chuyên môn của anh là xây dựng
Company executives are currently reviewing the annual
Giám đốc điều hành công ty hiện đang xem xét các yêu cầu
They’re interested in our redesign proposal for their downtown office
Họ quan tâm đến đề xuất thiết kế lại của chúng tơi cho các
44 business ˈbɪznis <sup>kinh doanh, </sup><sub>doanh nghiệp </sub>
She wants to support
Cô ấy muốn hỗ trợ các
45 catalog ˈkỉtəlɔg <sup>sách nhỏ liệt kê </sup><sub>mục hàng </sub>
The item that Ms. Bak ordered from our
is unavailable until 16 October.
Các mặt hàng mà bà Bak đặt hàng từ
của chúng tơi khơng có sẵn cho đến ngày 16 tháng 10.
46 category ˈkætəˌgɔri hạng, mục, loại
Please submit each reimbursement request separately according to its
Vui lịng gửi từng u cầu hồn trả riêng theo
47 certification ˌsɜrtifiˈkeɪʃən <sup>Sự cấp giấy </sup><sub>chứng nhận </sub>
We required inspections and
Chúng tôi yêu cầu kiểm tra và
It recently held a beach
Nó gần đây đã tổ chức một buổi
49 coffeemaker ˈkɔ·fiˌmeɪ·kər máy pha cà phê
Ms. Pham requested a refund because the
Bà Phạm yêu cầu hoàn lại tiền vì
50 collection kəˈlekʃən <sup>sự thu thập, sưu </sup><sub>tầm </sub>
The Ferrera Museum plans to exhibit a
of Lucia Almeida’s most innovative sculptures.
Bảo tàng Ferrera có kế hoạch trưng bày một
51 commission kəˈmɪʃən <sup>ủy ban, tiền </sup><sub>hoa hồng </sub>
Thank you for reaching out to the Hilgrave Historical
Cảm ơn bạn đã liên hệ với
52 communication kə,mju:niˈkeɪʃən sự giao tiếp
The software system helps facilitate
Hệ thống phần mềm giúp tạo điều kiện
giữa các nhân viên và khách hàng.
His
54 comparison kəmˈpærisən sự so sánh
They made a
Họ đã làm bản
55 competence ˈkɒmpɪtəns <sup>sự thành thạo, </sup><sub>năng lực </sub>
Her
56 competition ˌkɒmpɪˈtɪʃən <sup>việc cạnh tranh, </sup>cuộc thi
The judges for this year’s screenplay
Ban giám khảo của
58 comprehension ˌkɒmpriˈhenʃən <sup>sự hiểu, lĩnh </sup><sub>hội </sub>
He has no
Ơng ấy khơng có
59 Computerization kəmˌpjutərɪˈzeɪʃən sự vi tính hóa
Our
Các
61 conference ˈkɒnfərəns hội nghị <sup>She will speak on the first day of the </sup>
<i>(Cô ấy sẽ phát biểu vào ngày đầu tiên của hội nghị.) </i>
62 connection kəˈnɛkʃən sự kết nối
The Internet
<i>(</i>
63 consequence ˈkɒnsɪkwəns hậu quả
Ms. Luo will explain some possible
<i>(Ms. Luo sẽ giải thích một số </i>
64 conservation ˌkɒnsəˈveɪʃən sự bảo tồn
Energy
<i>(</i>
65 conservatism kənˈsɜrvəˌtɪzəm chủ nghĩa bảo thủ
The politics of the newspaper reflect traditional
<i>(Nội dung chính trị của tờ báo phản ánh </i>
66 construction kənˈstrʌkʃən <sup>sự xây dựng, </sup>cơng trình
The
<i>(</i>
Electronic files are used to preserve the
<i>(Các tệp file điện tử được sử dụng để bảo quản </i>
Your
<i>(</i>
70 control kənˈtroʊl <sup>sự điều kiển, </sup>kiểm soát
This manual provides guidelines for inventory
<i>(Sổ tay cung cấp các hướng dẫn về </i>
71 convention kənˈvɛnʃən hội nghị, tục lệ
The Southeast Asia Business
<i>(</i>
72 coordination koʊˌɔrdəˈneɪʃən <sup>sự phối hợp, sự </sup>hợp tác
Our newest executive assistant will be responsible for
<i>(Trợ lý điều hành mới nhất của chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm </i>
73
correspondence
ˌkɒrɪsˈpɒndəns sự tương ứng
Please include the serial number of your product in any
<i>(Vui lòng bao gồm số sê-ri của sản phẩm của bạn </i>
74 courtesy ˈkɜrtəsi <sup>sự nhã nhặn, lịch </sup><sub>sự </sub>
This is a
<i>(Đây là một tin nhắn </i>
Our work
<i>(Văn hóa làm việc của chúng tôi là hướng đến sứ mệnh.) </i>
76 damage ˈdỉmɪʤ <sup>sự thiệt hại, hỏng </sup><sub>hóc </sub>
Our team will make every effort to repair the
<i>(Đội ngũ của chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để sửa chữa </i>
77 database ˈdeɪtəˌbeɪs cơ sở dữ liệu
Our jobs
<i>(</i>
79 decoration ˌdɛkəˈreɪʃən sự trang trí
Guests were impressed with the table
for the company banquet.
<i>(Khách mời ấn tượng với bàn </i>
80 decrease ˈdiˌkris sự giảm
There has been a steady
<i>(Có một sự </i>
81 defect ˈdifɛkt <sup>khiếm khuyết, </sup>nhược điểm
The computers are inspected thoroughly to ensure they have no
<i>(Các máy tính được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo chúng khơng có </i>
82 delay dɪˈleɪ <sup>sự chậm trễ, trì </sup>hỗn
I’ve been experiencing
<i>(Thỉnh thoảng tôi đã gặp phải sự </i>
<i>(Đơn đặt hàng theo yêu cầu không đủ điều kiện cho sự </i>
Online service has been in high
<i>(Dịch vụ trực tuyến đã có </i>
85 demographics ˌdɛməˈgræfɪks <sup>số liệu thống kê </sup>dân số
A marketing campaign was designed to target three
<i>(Một chiến dịch tiếp thị được thiết kế để nhắm đến 3 kiểu </i>
86 department dɪˈpɑrtmənt <sup>bộ phận, phòng </sup>ban The payroll
<i>(</i>
The lightweight
<i>(</i>
The meeting information and the schedule are in a file folder on my
<i>(Thông tin cuộc họp và lịch trình nằm trong một thư mục tập tin trên </i>
The
<i>(</i>
90 dimension <sup>dɪˈmɛnʃən </sup>/ˌdaɪˈmen.ʃən/ <sup>kích thước, khổ, </sup>cỡ
Please provide the exact
<i>(Vui lòng cung cấp </i>
91 diplomat ˈdɪpləˌmæt nhà ngoại giao
<b>The prime minister greeted foreign diplomats at a </b>
luncheon today in London.
<i><b>Thủ tướng đã chào đón các nhà ngoại giao nước ngồi</b></i>
tại một bữa tiệc trưa hôm nay tại London.
92 display dɪˈspleɪ sự trưng bày
<b>The store had a massive display to promote the newest </b>
book from the best-selling mystery author. Cửa hàng đã
<i><b>có một trưng bày lớn để quảng bá cuốn sách mới nhất từ </b></i>
94 distribution ˌdɪstriˈbjuʃən sự phân phối
<b>The distribution centre is expected to create more than </b>
400 new jobs.
<i><b>Trung tâm phân phối dự kiến sẽ tạo ra hơn 400 việc làm </b></i>
95 division dɪˈvɪʒən <sup>đơn vị, bộ phận, </sup>phân khu
Mentoring program is designed for staff in the sales
<b>division. </b>
Chương trình kèm cặp được thiết kế cho nhân viên trong
<i><b>bộ phận bán hàng.</b></i>
96 document ˈdɒkjʊmənt <sup>tài liệu, văn kiện, </sup>tư liệu
He helped design a system for securely storing
<b>documents. </b>
<i><b>Ông ấy đã giúp thiết kế một hệ thống để lưu trữ tài liệu</b></i>
một cách an toàn.
97 earnings ˈɜrnɪŋz <sup>tiền kiếm được, thu </sup><sub>nhập </sub>
<b>Computer Solutions ranked third in regional earnings. </b>
<i><b>Computer Solutions đứng thứ ba về thu nhập trong khu</b></i>
98 economy iːˈkɒnəmi nền kinh tế
<b>We not only sustain and assist the local economy, we </b>
also encourage variety in the marketplace.
<i><b>Chúng tôi không chỉ duy trì và hỗ trợ nền kinh tế địa </b></i>
phương, chúng tơi cịn khuyến khích sự đa dạng trên thị trường.
99 education ˌɛdjuˈkeɪʃən nền giáo dục
<b>He is eager to talk about distance education as it is </b>
practiced in his country.
<i><b>Anh ấy háo hức nói về giáo dục từ xa vì nó được thực</b></i>
hiện ở đất nước anh ấy.
100 effect ɪˈfɛkt <sup>sự tác động, ảnh </sup><sub>hưởng, hiệu lực </sub>
<b>Hasin Fariz turned a study on the effects of sleep into a </b>
best-selling book.
<i><b>Hasin Fariz đã biến một nghiên cứu về tác dụng của giấc </b></i>
ngủ thành một cuốn sách bán chạy nhất.
101 efficiency ɪˈfɪʃənsi sự hiệu quả
Brainstorming sessions are aimed at improving
<b>efficiency and productivity. </b>
Các buổi hoạt động trí não nhằm mục đích nâng cao
<i><b>hiệu quả và năng suất.</b></i>
102 effort ˈɛfərt sự cố gắng, nỗ lực
<b>He led efforts to raise standards for steel use. </b>
<i><b>Ông ấy dẫn đầu các nỗ lực để nâng cao tiêu chuẩn sử </b></i>
dụng thép.
103 emission ɪˈmɪʃən khí thải, sự tỏa ra
The factory will be situated away from the city’s residential area to reduce complaints about noise and
<b>emissions. </b>
Nhà máy sẽ được đặt cách xa khu dân cư của thành phố
<i><b>để giảm khiếu nại về tiếng ồn và khí thải.</b></i>
104 emphasis ˈɛmfəsis sự nhấn mạnh <sup>The manager presented data on employee performance </sup><b>with emphasis on measurable achievements. </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">Người quản lý đã trình bày dữ liệu về hiệu suất của nhân
<i><b>viên với sự nhấn mạnh vào những thành tựu có thể đo </b></i>
lường được.
105 employment imˈplɔɪmənt việc làm <b><sup>A new employment policy will take effect. </sup></b><i><b>Một chính sách việc làm mới sẽ có hiệu lực.</b></i>
New emissions standards have forced Rider Auto to
<b>modify the process of engine construction. </b>
Các tiêu chuẩn khí thải mới đã buộc Rider Auto phải sửa
<i><b>đổi quy trình chế tạo động cơ.</b></i>
107 environment ɪnˈvaɪərənmənt môi trường
Branch Hill has a reputation as a business-friendly
<b>environment. </b>
<i><b>Branch Hill có danh tiếng là một mơi trường thân thiện</b></i>
với doanh nghiệp.
<b>I want you to write an essay on endangered species. </b>Tôi
<i><b>muốn bạn viết một bài luận về các lồi có nguy cơ tuyệt</b></i>
<i><b>Tơi khơng tin rằng tôi đã từng thấy một sự kiện được lên</b></i>
kế hoạch tốt như vậy.
111 exception ɪkˈsɛpʃən ngoại trừ
Tickets are typically limited to one per booth but we will
<b>make an exception in this case. </b>
Vé thường được giới hạn cho mỗi gian hàng nhưng
<i><b>chúng tôi sẽ tạo một ngoại lệ trong trường hợp này.</b></i>
112 expectation ˌɛkspɛkˈteɪʃən <sup>sự mong đợi, kỳ </sup>vọng <b><sup>I have high expectations for this job. </sup></b><i><b>Tơi có kỳ vọng cao cho công việc này.</b></i>
113 experience ɪkˈspɪəriəns kinh nghiệm <b><sup>They get experience in various departments. </sup></b><i><b>Họ có kinh nghiệm trong các phịng ban khác nhau.</b></i>
114 favor ˈfeɪvər <sup>ân huệ, thiện ý, ủng </sup><sub>hộ </sub>
<b>The city council voted in favor of (= in support of) the </b>
proposed housing development.
<i><b>Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu ủng hộ đề xuất phát</b></i>
triển nhà ở.
115 explanation ˌɛkspləˈneɪʃən sự giải thích <b><sup>She understands an explanation provided by Mr. Dell. </sup></b><i><b>Cô hiểu một lời giải thích được cung cấp bởi ơng Dell.</b></i>
116 facility fəˈsɪlɪti cơ sở <b><sup>He was in charge of a medical facility. </sup></b><i><b>Ông ấy phụ trách một cơ sở y tế.</b></i>
117 factor ˈfæktər nhân tố, yếu tố <b><sup>Absences may be caused by a number of factors. </sup></b><i><b><sub>mặt có thể được gây ra bởi một số yếu tố.</sub></b></i> <sup>Vắng </sup> 118 factory ˈfæktəri nhà máy <b><sup>Other factory facilities were gradually sold. </sup></b><i><b>Các cơ sở nhà máy khác đã dần được bán.</b></i>
119 faith feɪθ <sup>sự tin tưởng, niềm </sup>tin
<b>CEO Yoshiro Kasai has expressed complete faith in </b>
Fairway Maritime’s ability to deliver the product on time.
<i><b>Giám đốc điều hành Yoshiro Kasai đã bày tỏ niềm tin</b></i>
hoàn toàn vào khả năng Fairway Maritime để giao sản phẩm đúng thời gian.
120 feedback ˈfidˌbỉk thơng tin phản hồi
<b>Please try a sample and give us your feedback. </b>Vui lòng
<i><b>thử một mẫu và cung cấp cho chúng tôi thông tin phản hồi của bạn.</b></i>
</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">121 festival ˈfɛstivəl lễ hội
The purpose of the flyer is to invite people to a farm
<b>festival. </b>
Mục đích của tờ rơi là mời mọi người tham dự một <i><b>lễ hội </b></i>
nơng trại.
122 fitness ˈfɪtnɪs <sup>thể hình, thể </sup><sub>chất, thể dục </sub>
Ms. Durkin asked for volunteers to help her with the
<b>employee fitness program. </b>
Cô Durkin yêu cầu các tình nguyện viên giúp cơ với chương trình tập <i><b>thể dục </b></i>cho nhân viên.
Passengers must be at the gate at least 25 minutes prior to
<b>boarding their flight. </b>
Hành khách phải có mặt ở cổng ít nhất 25 phút trước khi
<i><b>lên máy bay (chuyến bay).</b></i>
<b>When Jemburger opened its newest franchise, the first </b>
100 customers were given free hamburgers.
Khi Jemburger mở <i><b>nhượng quyền thương mại </b></i>mới nhất, 100 khách hàng đầu tiên đã được tặng hamburger miễn phí.
125 frequency ˈfriːkwənsi <sup>mức độ thường </sup>xuyên, tần suất
<b>Complaints about the frequency of buses rose in the last </b>
year.
Khiếu nại về <i><b>tần suất </b></i>xe buýt tăng trong năm ngoái.
126 furniture ˈfɜːnɪʧə đồ nội thất <b><sup>The furniture will be removed temporarily. </sup></b>Các <i><b>đồ nội thất </b></i>sẽ được di dời tạm thời.
127 garment ˈgɑːmənt
trang phục, quần áo, may
mặc <b><sup>The city boasts four garment factories. </sup></b>Thành phố tự hào có bốn nhà máy <i><b>may mặc</b></i>.
<b>Two gates are needed so that workers and vehicles may </b>
enter and leave the location.
Cần có hai <i><b>cổng </b></i>để cơng nhân và phương tiện có thể đi vào và đi ra khỏi địa điểm.
129 generalization ˌʤɛnərəlaɪˈzeɪʃən
sự tổng quát hóa, khái quát hóa
<b>Generalization can be dangerous. </b>
<b>One of the compay's goals is to enhance the relationship </b>
between salespeople and their customers. Một trong những <i><b>mục tiêu </b></i>của compay là tăng cường mối quan hệ giữa nhân viên bán hàng và khách hàng của họ.
131 grocery ˈgrəʊsəri
việc buôn bán tạp phẩm, tạp hóa
<b>The grocery store had vegetables from out of town until </b>
local prices went down last month.
Các cửa hàng <i><b>tạp hóa </b></i>có rau từ ngồi thị trấn cho đến khi giá địa phương giảm vào tháng trước.
<b>He is also surprised by the company’s growth. </b>
Anh ấy cũng ngạc nhiên trước <i><b>sự tăng trưởng </b></i>của công
134 history ˈhɪstəri lịch sử <b><sup>She has a history of helping the library. </sup></b>Cơ ấy có một <i><b>lịch sử </b></i>giúp đỡ thư viện.
<b>It would be a good idea to get tickets to a sporting event. </b>
Đó là một <i><b>ý tưởng </b></i>hay để có được tấm vé cho một sự kiện thể thao.
136 importance ɪmˈpɔːtəns tầm quan trọng <b><sup>Ms. Tolley will discuss the importance of supporting and </sup></b>promoting local farmers.
</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">Bà Tolley sẽ thảo luận về <i><b>tầm quan trọng </b></i>của việc hỗ trợ và thúc đẩy nông dân địa phương.
137 improvement ɪmˈpruːvmənt <sup>sự cải thiện, cải </sup><sub>tiến </sub>
The council decided to compile a list of smaller
<b>improvement projects. </b>
Hội đồng đã quyết định lập một danh sách các dự án <i><b>cải </b></i>
138 incentive ɪnˈsɛntɪv <sup>sự khuyến </sup><sub>khích, ưu đãi </sub>
The management team at Ofto Corporation offers
<b>incentives to stimulate employee productivity. </b>
Đội ngũ quản lý tại Ofto Corporation cung cấp các <i><b>ưu đãi </b></i>
để kích thích năng suất của nhân viên.
139 inclusion ɪnˈkluːʒən <sup>sự bao gồm, sự </sup><sub>đưa vào </sub>
<b>She is being considered for inclusion in the Olympic </b>
team.
Cô ấy đang được cân nhắc để <i><b>đưa vào </b></i>đội Olympic.
140 increase ˈɪnkriːs sự tăng lên
<b>This was a big increase from last summer’s average of </b>
I have attached my résumé detailing my extensive
<b>experience in the hotel industry. </b>
Tôi đã đính kèm sơ yếu lý lịch của tơi ghi chi tiết kinh nghiệm sâu rộng của tôi trong <i><b>ngành kinh doanh </b></i>khách sạn.
142 Information ˌɪnfəˈmeɪʃən thông tin
<b>More information about the featured artists and the </b>
exhibit can be found at the website.
được tìm thấy tại trang web.
143 ingredient ɪnˈgriːdiənt thành phần <b><sup>He enhanced the flavor with secret ingredients. </sup></b>Anh ấy tăng cường hương vị với các <i><b>thành phần </b></i>bí mật.
145 innovation ˌɪnəʊˈveɪʃən <sup>sự đổi mới, cách </sup><sub>tân </sub>
<b>The recording industry is driven by constant innovation. </b>
Ngành công nghiệp ghi âm được thúc đẩy bởi <i><b>sự đổi mới </b></i>
<b>The training included 60 hours of instruction and a </b>
comprehensive written exam.
Khóa đào tạo bao gồm 60 giờ <i><b>hướng dẫn </b></i>và một bài kiểm tra viết toàn diện.
148 interest ˈɪntrəst <sup>sự quan tâm, </sup><sub>thích thú </sub>
<b>Your sponsorship helps generate interest in gardening. </b>
Tài trợ của bạn giúp tạo ra <i><b>sự quan tâm </b></i>trong nghề làm vườn.
149 inventory ˈɪnvəntri <sup>hàng tồn kho, sự </sup>kiểm kê
<b>Inventory control and warehousing strategies fall within </b>
the responsibilities of the supply chain manager. Kiểm soát <i><b>hàng tồn kho </b></i>và chiến lược lưu kho thuộc trách nhiệm của người quản lý dây chuyền cung ứng.
150 investment ɪnˈvɛstmənt sự đầu tư
The development process involves a considerable
<b>investment of time and money. </b>
Quá trình phát triển liên quan đến một <i><b>sự đầu tư </b></i>đáng kể về thời gian và tiền bạc.
</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">151 invoice ˈɪnvɔɪs hóa đơn
He has been given full responsibility for approving all
<b>invoices. </b>
<i>Ơng ấy đã được giao trách nhiệm hồn tồn cho việc phê </i>
<i><b>duyệt tất cả các hóa đơn. </b></i>
We will have to reduce the number of pages in our
<b>upcoming issue. </b>
<i><b>Chúng tôi sẽ phải giảm số trang trong số báo sắp tới. </b></i>
Please cancel my order as I will have to purchase similar
<b>items at a local shop. </b>
<i><b>Vui lịng hủy đơn hàng của tơi vì tơi sẽ phải mua các mặt </b></i>
<i><b>hàng tương tự tại một cửa hàng địa phương. </b></i>
154 knowledge ˈnɒlɪʤ kiến thức <b><sup>They both deny all knowledge of the affair. </sup></b><i><b>Cả hai đều phủ nhận tất cả kiến thức về vấn đề. </b></i>
155 laboratory ləˈbɒrətəri <sup>phòng thí </sup>nghiệm
<b>We are relocating an office, factory, or laboratory across </b>
town or across the country.
<i>Chúng tôi đang di chuyển văn phịng, nhà máy hoặc </i>
<i><b>phịng thí nghiệm trên toàn thị trấn hoặc trên toàn quốc. </b></i>
156 layout ˈleɪaʊt bố cục <b><sup>The company plans to change the layout of its building. </sup></b><i><b>Cơng ty có kế hoạch thay đổi bố cục của tòa nhà. </b></i>
157 leadership ˈliːdəʃɪp sự lãnh đạo
Graden Hotel earned its superior reputation thanks to the
<b>leadership of its president. </b>
<i><b>Graden Hotel có được danh tiếng vượt trội nhờ sự lãnh </b></i>
<i><b>đạo của chủ tịch. </b></i>
158 lease liːs <sup>hợp đồng thuê </sup>bđs
<b>The lease with The Paw Group will be continued if </b>
modifications to the existing offices are made.
<b>Hợp đồng thuê với The Paw Group sẽ được tiếp tục nếu </b>
việc sửa đổi các văn phòng hiện tại được thực hiện.
159 length lɛŋθ <sup>chiều dài, độ </sup>dài
<b>The length of time needed for the interview is usually 2 </b>
hours.
<i><b>Độ dài thời gian cần thiết cho cuộc phỏng vấn thường là 2 </b></i>
<i>giờ. </i>
160 licence ˈlaɪsəns <sup>giấy phép đăng </sup>ký
<b>The driver must present a valid driving licence at pickup. </b>
<i><b>Người lái xe phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ khi đi </b></i>
<i>nhận xe. </i>
<b>Please read the list of essential qualifications. </b>
<i><b>Xin vui lòng đọc danh sách các bằng cấp/chuyên môn </b></i>
<i>thiết yếu. </i>
<b>We will provide complimentary bottled water in the lobby </b>
for all staff during this time.
<i>Chúng tơi sẽ cung cấp nước đóng chai miễn phí trong </i>
<i><b>sảnh cho tất cả nhân viên trong thời gian này. </b></i>
163 location ləʊˈkeɪʃən <sup>địa điểm và vị </sup><sub>trí </sub>
<b>Meals are available for purchase at locations throughout </b>
<b>Management announced that all salespeople would be </b>
receiving a bonus this year.
<i><b>Ban quản lý thông báo rằng tất cả nhân viên bán hàng sẽ </b></i>
<i>nhận được tiền thưởng trong năm nay. </i>
</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">166 market ˈmɑːkɪt thị trường <b><sup>They sell farm products at several local markets. </sup></b><i><b>Họ bán nông sản tại một số thị trường địa phương. </b></i>
167 material məˈtɪərɪəl <sup>vật liệu, tài liệu </sup>nguyên liệu
<b>Supplementary materials for the advanced course include </b>
an audio CD and a DVD.
<b>Tài liệu bổ sung cho khóa học nâng cao bao gồm CD </b>
audio và DVD. 168 measure ˈmɛʒə <sup>sự đo lường, </sup>biện pháp
<b>These measures were designed to improve car safety. </b>
<i><b>Những biện pháp này được thiết kế để cải thiện an toàn xe </b></i>
<i>hơi. </i>
169 menu ˈmɛnjuː thực đơn <b><sup>There are several vegetarian dishes on the menu. </sup></b><i><b>Có một số món ăn chay trong thực đơn. </b></i>
170 merchandise ˈmɜːʧəndaɪz hàng hóa
<b>The merchandise must be returned in the original </b>
packaging.
<i><b>Các hàng hóa phải được trả lại trong bao bì gốc. </b></i>
171 merger ˈmɜːʤə <sup>cuộc sát nhập, </sup><sub>hợp nhất </sub>
<b>This is a welcome merger of two well-managed firms </b>
who share similar corporate cultures and philosophies.
<i><b>Đây là sự hợp nhất đáng hoan nghênh của hai cơng ty </b></i>
<i>được quản lý tốt, những người có chung văn hóa và triết lý của cơng ty. </i>
172 modification ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən sự sửa đổi <b><sup>Several modifications have been made in the proposals. </sup></b><i><b>Một số sửa đổi đã được thực hiện trong các đề xuất. </b></i>
173 monument ˈmɒnjʊmənt <sup>đài kỷ niệm, di </sup>tích
<b>Travel Agency organizes tours of national monuments. </b>
<i><b>Cơ quan Du lịch tổ chức các tour du lịch của các di tích </b></i>
<i>quốc gia. </i>
174 necklace ˈnɛklɪs vòng cổ <b><sup>Each necklace is given a thorough quality check. </sup></b><i><b>Mỗi vòng cổ được kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng. </b></i>
<b>There's a growing need for cheap housing in the larger </b>
177 neighborhood ˈneɪbəhʊd <sup>hàng xóm, </sup>vùng lân cận
<b>Clients can search property listings in any neighborhood </b>
<i>by using a special online database. Khách hàng có thể tìm </i>
<i><b>kiếm danh sách tài sản trong bất kỳ khu lân cận nào bằng </b></i>
<i>cách sử dụng cơ sở dữ liệu trực tuyến đặc biệt. </i>
178 news njuːz tin tức <b><sup>Feel free to share this news with any interested friends. </sup></b><i><b>Hãy chia sẻ tin tức này với bất kỳ người bạn quan tâm. </b></i>
180 obligation ˌɒblɪˈgeɪʃən <sup>nghĩa vụ, bổn </sup><sub>phận </sub>
<b>It is our obligation to reuse what we can and keep heavy </b>
metals out of the landfills.
<i><b>Nghĩa vụ của chúng tôi là tái sử dụng những thứ chúng </b></i>
<i>tơi có thể và loại bỏ kim loại nặng ra khỏi bãi rác. </i>
</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">181 occupation ˌɒkjʊˈpeɪʃən nghề nghiệp
<b>He returned to his previous occupation as a teacher. </b>
<i><b>Anh ấy trở lại nghề nghiệp trước đây của mình là một giáo </b></i>
<i>viên. </i>
Abstract paintings portray the beauty and vastness of the
<b>world’s oceans. </b>
<i>Những bức tranh trừu tượng miêu tả vẻ đẹp và sự rộng lớn của </i>
<i><b>thế giới đại dương. </b></i>
183 opinion əˈpɪnjən <sup>ý kiến, quan </sup>điểm <b><sup>Financial decisions are influenced by employee opinions. </sup></b><i><b>Quyết định tài chính bị ảnh hưởng bởi ý kiến của nhân viên. </b></i>
<b>Another possible option is to request permission from your </b>
supervisor to telecommute for one or two days.
<i><b>Một lựa chọn khác có thể là yêu cầu sự cho phép từ người giám </b></i>
<i>sát của bạn để làm việc từ xa trong một hoặc hai ngày. </i>
<b>I got an email saying that the order has been shipped. </b>
<i><b>Tơi nhận được một email nói rằng đơn đặt hàng đã được </b></i>
<i>chuyển đi. </i>
186 organization ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən tổ chức
<b>Thank you for expressing your interest in our organization </b>
during the recent conference.
<i><b>Cảm ơn bạn đã bày tỏ sự quan tâm của bạn đối với tổ chức của </b></i>
<i>chúng tôi trong hội nghị gần đây. </i>
187 originality əˌrɪʤɪˈnælɪti <sup>nguyên bản, </sup><sub>nguồn gốc </sub>
<b>We were impressed by the originality of the children's work. </b>
<i><b>Chúng tôi đã rất ấn tượng bởi sự nguyên bản của tác phẩm của </b></i>
<i>trẻ em. </i>
188 package ˈpækɪʤ <sup>kiện hàng, gói </sup><sub>hàng </sub>
Items from multiple orders may be combined in the same
<i><b>Sự hợp tác này sẽ cho phép người tiêu dùng tái chế có trách </b></i>
<i>nhiệm các thiết bị máy tính. </i>
190 payroll ˈpeɪrəʊl lương bổng
Employees will be able to view this information by accessing
<b>their payroll accounts online. </b>
<i>Nhân viên sẽ có thể xem thơng tin này bằng cách truy cập trực </i>
<i><b>tuyến vào tài khoản tiền lương của họ. </b></i>
191 perception pəˈsɛpʃən sự nhận thức
<b>A strong brand has a big impact on product perception. </b>
<i><b>Một thương hiệu mạnh có tác động lớn đến nhận thức sản </b></i>
<i>phẩm. </i>
192 performance pəˈfɔːməns <sup>sự biểu diễn, </sup><sub>hiệu suất </sub>
<b>I frequently see performances at Lanark Theater. </b>
<i><b>Tôi thường xuyên xem các buổi biểu diễn tại Nhà hát Lanark. </b></i>
Your region has improved its on-time delivery performance for each of the past seven quarters.
<i><b>Khu vực của bạn đã cải thiện hiệu suất giao hàng đúng giờ </b></i>
<i>trong bảy quý vừa qua. </i>
<b>I need to consider the charge for the building permit in the </b>
overall cost of the project.
<i><b>Tơi cần xem xét phí cho giấy phép xây dựng trong chi phí chung </b></i>
<i>của dự án. </i>
195 personality ˌpɜːsəˈnỉlɪti tính cách <b><sup>He has a dynamic personality, makes excellent decisions, and is </sup></b>a true leader.
</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19"><i><b>Anh ấy có một tính cách năng động, đưa ra quyết định xuất sắc, </b></i>
<i>và là một nhà lãnh đạo thực thụ. </i>
196 photography fəˈtɒgrəfi nhiếp ảnh <b><sup>I study digital photography lessons several nights per week. </sup></b><i><b>Tôi học các bài học nhiếp ảnh kỹ thuật số vài đêm mỗi tuần. </b></i>
<b>Just take a picture of your meal and post it on our Web site. </b>
<i><b>Chỉ cần chụp một bức ảnh bữa ăn của bạn và đăng nó trên </b></i>
<i>trang web của chúng tơi. </i>
cuộc khảo sát thăm dị ý kiến
<b>The poll shows how often company executives make financial </b>
decisions that are influenced by employee opinions.
<i><b>Cuộc thăm dò cho thấy tần suất các giám đốc điều hành của </b></i>
<i>cơng ty đưa ra quyết định tài chính có ảnh hưởng đến ý kiến của nhân viên. </i>
199 pollution pəˈluːʃən sự ô nhiễm <b><sup>Pollution from the factory could be contaminating nearby wells. </sup></b><i><b>Ô nhiễm từ nhà máy có thể gây ơ nhiễm các giếng gần đó. </b></i>
<b>A wooden bridge crossing the wading pond leads to the hotel’s </b>
nine-hole golf course.
<i><b>Cây cầu gỗ bắc qua ao lội dẫn đến sân golf chín lỗ của khách </b></i>
<i>sạn. </i>
201 popularity ˌpɒpjʊˈlærɪti sự phổ biến <b><sup>Mr. Trang was confident the food would gain in popularity. </sup></b><i><b>Ông Trang tự tin thức ăn sẽ được phổ biến. </b></i>
202 population ˌpɒpjʊˈleɪʃən dân số
<b>During the last ten years, Bay City’s population has grown by </b>
about 27 percent.
<i><b>Trong mười năm qua, dân số Bay City đã tăng khoảng 27%. </b></i>
203 portfolio pɔːtˈfəʊliəʊ <sup>bản vẽ, danh </sup>mục đầu tư
Next year, our team will have a new task, which is to review
<b>design portfolios. </b>
<i>Năm tới, nhóm của chúng tơi sẽ có một nhiệm vụ mới, đó là xem </i>
<i><b>xét các danh mục thiết kế (đầu tư). </b></i>
204 position pəˈzɪʃən <sup>vị trí (cơng </sup><sub>việc) </sub>
You have the necessary education and experience for the
<b>position. </b>
<i><b>Bạn có giáo dục và kinh nghiệm cần thiết cho vị trí này. </b></i>
205 precision prɪˈsɪʒən sự chính xác
Maki Kayano’s book offers techniques for executing business
<b>tasks with speed and precision. </b>
<i>Cuốn sách Maki Kayano cung cấp các kỹ thuật để thực hiện các </i>
<i><b>nhiệm vụ kinh doanh với tốc độ và sự chính xác. </b></i>
206 prediction prɪˈdɪkʃən sự dự đoán
<b>Analysts are busy making predictions about what we can </b>
expect in the next budget.
<i><b>Các nhà phân tích đang bận rộn đưa ra dự đốn về những gì </b></i>
<i>chúng ta có thể mong đợi trong ngân sách tiếp theo. </i>
207 preparation ˌprɛpəˈreɪʃən sự chuẩn bị
<b>In preparation for Mr. Kumar’s retirement at the end of March, </b>
the Carolex Corporation will need to recruit a new facilities director.
<i><b>Để chuẩn bị cho việc nghỉ hưu của ơng Kumar vào cuối tháng </b></i>
<i>3, Tập đồn Carolex sẽ cần tuyển một giám đốc cơ sở mới. </i>
208 preservation ˌprɛzə(ː)ˈveɪʃən <sup>sự bảo tồn, </sup><sub>bảo quản </sub>
The campaign encourages community members to join a nature
<b>preservation project. </b>
<i>Chiến dịch khuyến khích các thành viên cộng đồng tham gia một </i>
<i><b>dự án bảo tồn thiên nhiên. </b></i>
<b>We’ll offer you 20 percent off the regular price when you </b>
purchase a new tire.
<i><b>Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn 20% giá thông thường khi bạn </b></i>
<i>mua lốp mới. </i>
210 problem ˈprɒbləm vấn đề
<b>We sincerely apologize for the problems you recently </b>
experienced with your order.
<i><b>Chúng tơi chân thành xin lỗi vì những vấn đề bạn gặp phải gần </b></i>
<i>đây với đơn đặt hàng của bạn. </i>
</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">Việc sáp nhập này cũng sẽ giúp hợp lý hóa
Chúng ta nên tiến nhanh để tăng khối lượng
215 productivity ˌprɒdʌkˈtɪvɪti năng suất
The Human Resources department will increase
Bộ phận Nhân sự sẽ tăng
216 proficiency prəˈfɪʃənsi <sup>thành thạo, </sup><sub>trình độ </sub>
The public relations director must have a high level of
Giám đốc quan hệ cơng chúng phải có
tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha cao.
These new types of apples are designed for big flavor and big
Những loại táo mới này được thiết kế nhiều hương vị và
218 program ˈprəʊgræm chương trình
Even employees who were not familiar with the new software
Ngay cả những nhân viên không quen thuộc với chương trình
Unforeseen events this year caused profits in the second and third quarters to differ significantly from original
Các sự kiện không lường trước trong năm nay khiến lợi nhuận trong quý hai và ba khác biệt đáng kể so với
222 promotion prəˈməʊʃən <sup>sự thăng tiến, </sup><sub>quảng bá </sub>
I am pleased to offer you a
Tôi vui mừng đề nghị bạn
223 property ˈprɒpəti <sup>bất động sản, </sup><sub>tài sản </sub>
He owns some valuable waterfront
Anh ấy sở hữu một số
224 proposal prəˈpəʊzəl bản đề xuất
Most senior managers approved the architect’s
Hầu hết các nhà quản lý cấp cao đã phê duyệt
225 proposition ˌprɒpəˈzɪʃən <sup>lời tuyên bố, </sup>xác nhận
He wrote to me last week regarding a business
Anh ấy đã viết cho tôi tuần trước về một
226 proximity prɒkˈsɪmɪti sự gần kề
The Williamsport Hotel is an ideal venue for the conference because of its
Khách sạn Williamsport là một địa điểm lý tưởng cho hội nghị vì
227 punctuality ˌpʌŋktjʊˈỉlɪti sự đúng giờ
Mr. Kim considers
Ông Kim coi
Medical Center authorizes certain employees to make a
Trung tâm y tế ủy quyền cho một số nhân viên nhất định thực hiện
All identifying information has been removed from this letter of complaint so that it can be used for training
Tất cả thơng tin nhận dạng đã được xóa khỏi thư khiếu nại này để có thể sử dụng cho
230 pursuit pəˈsjuːt sự theo đuổi
I don't have much opportunity for leisure pursuits these days.
Tơi khơng có nhiều cơ hội cho
231 qualification ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən <sup>chun mơn, </sup><sub>trình độ </sub>
Please read the list of essential
Xin vui lòng đọc danh sách
232 quality ˈkwɒlɪti chất lượng <sup>A variety of high-</sup>
Một loạt các nguồn cung cấp trà và cà phê
233 quote kwəʊt <sup>báo giá, sự </sup>trích dẫn
If you ring us and provide us with a missing detail, I can give you a more accurate
Nếu bạn gọi cho chúng tôi và cung cấp cho chúng tơi một chi tiết cịn thiếu, tơi có thể cung cấp cho bạn một
234 reception rɪˈsɛpʃən
sự đón tiếp, chiêu đãi, tiếp tân
Information about the artwork in the lobby is
<b>available at the reception desk. </b>
Thông tin về các tác phẩm nghệ thuật trong sảnh có sẵn tại bàn
<b>The mayor offered to host a reception for the </b>
Chúng tơi có kế hoạch giải quyết nó bằng cách làm theo
The manager asked me to make hard copies of some
<b>contract agreements for our records. </b>
Người quản lý yêu cầu tôi tạo các bản sao cứng của một số thỏa thuận hợp đồng cho
của chúng tôi.
237 reduction rɪˈdʌkʃən sự giảm
We congratulate all Riverside employees, whose
<b>effort has resulted in a 20 percent reduction in waste </b>
disposal costs.
Chúng tôi xin chúc mừng tất cả các nhân viên của Riverside, những nỗ lực của họ đã giúp
238 refund ˈriːfʌnd <sup>sự trả lại tiền </sup>hàng
<b>Ms. Pham requested a refund because the </b>
coffeemaker she received was damaged.
Bà Phạm yêu cầu
239 region ˈriːʤən <sup>khu vực, </sup><sub>vùng, miền </sub>
<b>We offer spicy food from Vietnam’s central region. </b>
Chúng tôi cung cấp thức ăn cay từ
240 registration ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən sự đăng ký
The
Lệ phí
241 rehearsal rɪˈhɜːsəl sự diễn tập
They didn't have time for a
Họ khơng có thời gian cho
242 reimbursement ˌriːɪmˈbɜːsmənt <sup>sự bồi hoàn, </sup><sub>hoàn trả tiền </sub> <sup>Please submit each </sup>
Vui lòng gửi từng u cầu
243 relationship rɪˈleɪʃənʃɪp mối quan hệ
Garden Shade has developed close
with many specialist growers.
Garden Shadow đã phát triển
244 relevance ˈrɛlɪvəns tính liên quan
I understand what you are saying but I don't understand the
Tơi hiểu những gì bạn đang nói nhưng tơi khơng hiểu
245 reminder rɪˈmaɪndə sự nhắc nhở
This is a
Đây là một
I pay a higher
Tôi trả
Customers can wait in the reception area while our mechanics complete the car
Khách hàng có thể đợi trong khu vực tiếp tân trong khi các thợ máy của chúng tôi hoàn thành
248 reputation ˌrɛpjuːˈteɪʃən danh tiếng
Graden Hotel earned its superior
Graden Hotel có được
249 request rɪˈkwɛst sự yêu cầu
They must go to the restaurant to file their job
Họ phải đến nhà hàng để nộp
250 Requirement rɪˈkwaɪəmənt yêu cầu, nhu cầu
The purpose is to ensure that our elevators meet all safety
Mục đích là để đảm bảo rằng thang máy của chúng tôi đáp ứng tất cả các
251 research rɪˈsɜːʧ sự nghiên cứu
You can also benefit from our resources for teaching and
Bạn cũng có thể hưởng lợi từ các tài nguyên của chúng tơi cho mục đích giảng dạy và
252 reservation ˌrɛzəˈveɪʃən sự đặt trước
A coordinator will contact you within five business days to finalize your
Một điều phối viên sẽ liên lạc với bạn trong vòng năm ngày làm việc để hồn tất
I make a
Tôi thực hiện một
254 responsibility rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti trách nhiệm
The chief supply officer asked to be given full
Giám đốc cung ứng yêu cầu được giao toàn bộ
The Client will not be charged any additional labor costs as a
Khách hàng sẽ khơng bị tính thêm bất kỳ chi phí lao động nào do
256 spe ˈrezəˌmā <sup>CV xin việc, sơ </sup><sub>yếu lý lịch </sub>
Thank you for submitting your
Cảm ơn bạn đã gửi
257 retirement rɪˈtaɪəmənt sự nghỉ hưu
Mr. Nigam was close to
Ông Nigam đã gần
258 revenue ˈrɛvɪnjuː thu nhập
Skovent Products’ sales
259 revision rɪˈvɪʒən sự sửa đổi
I have drawn up the
Tôi đã soạn thảo các
Africa’s role as a consumer of fashion has been on the
Vai trò của Châu Phi là một người tiêu dùng thời trang đã
Using proper techniques to lift items drastically reduces the
Việc sử dụng các kỹ thuật thích hợp để nâng vật phẩm làm giảm đáng kể
The North India Electricians Association offers various online courses covering licensure,
technology.
Hiệp hội thợ điện Bắc Ấn cung cấp các khóa học trực tuyến khác nhau bao gồm cấp phép,
She's on quite a good/decent
Cô ấy có mức
The actors held an additional rehearsal in order to perfect their performance in the final
Các diễn viên đã tổ chức một buổi tập bổ sung để hồn thiện phần trình diễn của họ trong
265 sculpture ˈskʌlpʧə điêu khắc
We encourage you to return to experience this much- anticipated exhibit that will feature paintings,
Chúng tơi khuyến khích bạn quay trở lại để trải nghiệm triển lãm được mong đợi này sẽ có các bức tranh,
266 security sɪˈkjʊərɪti <sup>sự an toàn, an </sup><sub>ninh, bảo vệ </sub>
Mark spent the last month in Ottawa attending an advanced training session about corporate information
Mark đã dành tháng trước tại Ottawa để tham dự một khóa đào tạo nâng cao về
267 seminar ˈsɛmɪnɑː hội thảo
All accompanying materials will be sold at the venue immediately before and after the
Tất cả các tài liệu đi kèm sẽ được bán tại địa điểm ngay trước và sau
268 sensation sɛnˈseɪʃən sự cảm giác
He felt a sinking
Anh ấy cảm thấy một
269 series ˈsɪəriːz chuỗi, loạt, dãy
She is glad to speak as part of the
Cô ấy vui mừng diễn thuyết trong một phần của
The technology department plans to purchase three new
Bộ phận cơng nghệ có kế hoạch mua ba
mới vào năm tới.
</div><span class="text_page_counter">Trang 26</span><div class="page_container" data-page="26">271 service ˈsɜːvɪs dịch vụ
Please include the serial number of your product in any correspondence with the customer
Vui lòng bao gồm số sê-ri của sản phẩm của bạn trong bất kỳ thư nào tương ứng với bộ phận
272 shipment ˈʃɪpmənt lô hàng
MKZ Foods, Inc., the region’s largest exporter of pecans, expects its outgoing
MKZ Thực phẩm, Inc., nhà xuất khẩu hồ đào lớn nhất khu vực, mong đợi các
273 shortage ˈʃɔːtɪʤ sự thiếu hụt
To achieve this goal, we must avoid
Để đạt được mục tiêu này, chúng ta phải tránh <i><b>t</b></i>
274 shutdown ˈʃʌtdaʊn sự đóng cửa
Wynston Containers is implementing a yearly
Wynston Container đang thực hiện
nhà máy hàng năm để có thể đánh giá sự an toàn và hiệu quả.
275 solution səˈluːʃən giải pháp
On Fixit Time’s Web site, homeowners will find economical
Trên trang web của Fixit Time, chủ nhà sẽ tìm
The Meacham Room is closed temporarily as we prepare the
Phịng Meacham tạm thời đóng cửa khi chúng tôi chuẩn bị
277 specification ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən đặc điểm kỹ thuật
Athletic shoes and sandals are displayed according to
Giày thể thao và dép được trưng bày theo
278 specifics spɪˈsɪfɪks <sup>chi tiết chính xác, </sup>cụ thể
The
They can choose from several
Họ có thể chọn từ một số lựa chọn
281 spelling ˈspɛlɪŋ <sup>sự đánh vần, </sup><sub>chính tả </sub> <sup>Remember to check the </sup>
Nhớ kiểm tra
282 spoilage ˈspɔɪlɪʤ <sup>sự hỏng do thối </sup><sub>rữa </sub>
All produce transported by Gocargo Trucking is refrigerated promptly upon pickup to prevent
283 standard ˈstændəd tiêu chuẩn
Custom orders are not eligible for
Đơn đặt hàng theo yêu cầu không đủ điều kiện để giao hàng
284 statement ˈsteɪtmənt <sup>sự tuyên bố, trình </sup><sub>bày </sub>
The government is expected to issue a
about the investigation to the press.
Chính phủ dự kiến sẽ đưa ra một
285 stationery ˈsteɪʃnəri văn phịng phẩm
A special sale on
Một đợt giảm giá đặc biệt về
286 strategy ˈstrỉtɪʤi chiến lược
Milante Shoes quickly altered the firm’s marketing
Milante Shoes nhanh chóng thay đổi
287 strength strɛŋθ <sup>sức mạnh, điểm </sup><sub>mạnh </sub>
Gina Pimentel looks at the
Gina Pimentel nhìn vào những
288 subject ˈsʌbʤɪkt chủ đề
She has made a series of documentaries on the
Cô ấy đã thực hiện một loạt phim tài liệu về
của mối quan hệ gia đình.
289 subscription səbˈskrɪpʃən <sup>sự đăng ký mua </sup><sub>dài hạn </sub>
Your three-month trial
290 subsidiary səbˈsɪdiəri công ty con
By this time next year, Larkview Technology will have acquired two new
Đến thời điểm này năm sau, Larkview Technology sẽ mua lại hai
291 success səkˈsɛs sự thành công
Although Mr. Donovan had expected the charity event to be a
Mặc dù ông Donovan đã mong đợi sự kiện từ thiện sẽ
292 suggestion səˈʤɛsʧən sự gợi ý, đề xuất
Please consider this
Vui lòng xem xét
293 summary ˈsʌməri tóm tắt
Wrazen Associates issues a
Wrazen Associates xuất ra một
294 summit ˈsʌmɪt <sup>cuộc gặp cấp cao, </sup><sub>đỉnh cao </sub>
The economic development
tại Tháp thương mại Xi’an vào ngày 22 tháng 9.
295 supply səˈplaɪ sự cung cấp
They have been asked to tender for the
Họ đã được yêu cầu đấu thầu cho việc
296 survey ˈsɜːveɪ bản khảo sát
Please complete the telecommuting
Vui lịng hồn thành
297 taste teɪst <sup>vị giác, sự nếm </sup>mùi, thị hiếu
Fashion designer Hye-Ja Pak knows when to update her line in response to changing
Nhà thiết kế thời trang Hye-Ja Pak biết khi nào nên cập nhật dòng sản phẩm của mình để đáp ứng
thay đổi.
298 technicality ˌtɛknɪˈkỉlɪti <sup>tính kỹ thuật, </sup>chun mơn
He was disqualified from the competition on a
Anh ấy không đủ điều kiện/bị loại khỏi cuộc thi về
299 technique tɛkˈniːk kỹ thuật
I can remember researching cooking
Tơi có thể nhớ nghiên cứu
300 technology tɛkˈnɒləʤi công nghệ
Several drilling-
Một số chuyên gia
301 ticket ˈtɪkɪt tấm vé
Only industry professionals are allowed to purchase
<i>Chỉ các chuyên gia trong ngành mới được phép mua </i>
302 timetable ˈtaɪmˌteɪbəl thời gian biểu
Because the proposal for the Southside Library garden was incomplete and had an unclear
<i>Bởi vì đề xuất cho khu vườn Thư viện Southside không đầy đủ và có </i>
303 tool tuːl công cụ
The aim of this workshop is to equip business leaders with the
<i>Mục đích của hội thảo này là trang bị cho các nhà lãnh đạo doanh nghiệp các </i>
This
306 update ʌpˈdeɪt cập nhật
I'll need regular
<i>Tôi sẽ cần các </i>
307 vacation vəˈkeɪʃən kỳ nghỉ mát
Management announced that all salespeople would be receiving a bonus this year, just in time for summer
<i>Ban quản lý thông báo rằng tất cả nhân viên bán hàng sẽ nhận được tiền thưởng trong năm nay, đúng vào </i>
308 valuation ˌvæljʊˈeɪʃən sự đánh giá
An independent
<i>Một </i>
309 vegetable ˈvɛʤtəb(ə)l rau
Adalet Farm’s unique method of irrigating
<i>Phương pháp tưới </i>
310 venue ˈvɛnjuː <sup>địa điểm, nơi </sup><sub>chốn </sub>
The Williamsport Hotel is an ideal
<i>Khách sạn Williamsport là một </i>
311 violation ˌvaɪəˈleɪʃən <sup>sự bạo lực, sự </sup><sub>vi phạm </sub>
It was clear that they had not acted in
<i>Rõ ràng là họ đã không hành động </i>
312 warehouse ˈweəhaʊs nhà kho
The driver will make three attempts to deliver the package before it is returned to our
<i>Người lái xe sẽ cố gắng ba lần để giao gói hàng trước khi nó được trả lại cho </i>
313 warranty ˈwɒrənti <sup>sự bảo đảm, </sup><sub>bảo hành </sub>
Use only the included charger, because use of any other charger may avoid the
<i>Chỉ sử dụng bộ sạc đi kèm, vì sử dụng bất kỳ bộ sạc nào khác có thể tránh được việc </i>
314 width wɪdθ <sup>độ rộng, chiều </sup><sub>rộng </sub>
The material is available in various
<i>Các vật liệu có sẵn trong các </i>
315 workplace ˈwɜːkˌpleɪs nơi làm việc
The company plans to make the
<i>Cơng ty có kế hoạch làm cho </i>
316 actor ˈæktə <sup>diễn viên </sup>(nam) <sup>The </sup>
<i>Các </i>
317 artist ˈɑːtɪst nghệ sĩ
It will feature historical and contemporary artwork displays from renowned South American
<i>Nó sẽ có trưng bày tác phẩm nghệ thuật lịch sử và đương đại từ các </i>
318 assistant əˈsɪstənt trợ lý
Thank you for accepting the full-time, permanent position of laboratory
<i>Cảm ơn bạn đã chấp nhận vị trí </i>
319 audience ˈɔːdiəns khán giả
We also actively recruit a diverse staff to reflect our Trinidadian and Tobagonian
<i>Chúng tơi cũng tích cực tuyển dụng một đội ngũ nhân viên đa dạng để phản ánh </i>
320 author ˈɔːθə tác giả
To remain on schedule, editors must submit all revisions to the book to the
<i>Để duy trì đúng tiến độ, các biên tập viên phải gửi tất cả các sửa đổi cho cuốn sách cho các </i>
321 cashier kæˈʃɪə thu ngân
We will be accepting applications for
<i>Chúng tôi sẽ chấp nhận đơn đăng ký cho </i>
Thanks largely to pastry
<i>Nhờ phần lớn vào </i>
Belden Hospital's
324 client ˈklaɪənt khách hàng
The
325 consumer kənˈsjuːmə <sup>người tiêu </sup><sub>dùng </sub>
326 contractor kənˈtræktə nhà thầu
Even though space in the bathroom was limited, the
<i>Mặc dù khơng gian trong phịng tắm bị hạn chế, </i>
<i>vẫn xoay sở được trong hai bồn rửa và vòi hoa sen. </i>
327 customer ˈkʌstəmə khách hàng
We try to give all our
<i>Chúng tôi cố gắng để cung cấp cho tất cả </i>
328 designer dɪˈzaɪnə người thiết kế
According to Florida Digital Designer Magazine, many graphic
<i>Theo Tạp chí thiết kế kỹ thuật số Florida, nhiều </i>
329 developer dɪˈvɛləpə <sup>người phát </sup><sub>triển </sub>
Residents visited City Hall to ask whether
<i>Người dân đã đến thăm Tòa thị chính để hỏi liệu các </i>
330 director dɪˈrɛktə <sup>giám đốc, đạo </sup><sub>diễn </sub>
The Carolex Corporation will need to recruit a new facilities
<i>Tập đoàn Carolex sẽ cần tuyển một </i>
331 editor ˈɛdɪtə nhà biên tập
To remain on schedule,
<i>Để duy trì đúng tiến độ, các </i>
332 employee ˌimplɔɪˈiː nhân viên
<i>Hồ sơ sức khỏe của </i>
333 historian hɪsˈtɔːrɪən nhà sử học
The book was written by an amateur local
<i>Cuốn sách được viết bởi một </i>
335 inspector ɪnˈspɛktə <sup>người kiểm tra, </sup>thanh tra
336 intern ˈɪntɜːn thực tập sinh
337 leader ˈliːdə người lãnh đạo
The aim of this workshop is to equip business
with the tools to make prudent financial decisions.
<i>Mục đích của hội thảo này là trang bị cho các </i>
338 mentor ˈmɛntɔː người cố vấn
After reviewing the nominations, we will select the top five
<i>Sau khi xem xét các đề cử, chúng tôi sẽ chọn năm </i>
<i>hàng đầu của năm. </i>
339 manager ˈmænɪʤə nhà quản lý
The
340 passenger ˈpỉsɪnʤə hành khách
341 patient ˈpeɪʃənt bệnh nhân
Dr. Yuina Hashimoto recently added another doctor to her practice, thus allowing more
<i>Tiến sĩ Yuina Hashimoto gần đây đã thêm một bác sĩ khác vào cơng việc của mình, do đó cho phép nhiều </i>
342 physician fɪˈzɪʃən <sup>bác sĩ chuyên </sup><sub>điều trị </sub> <sup>You should then explain why a </sup>
<i>Sau đó, bạn nên giải thích lý do tại sao một ghi chú của </i>
343 president ˈprɛzɪdənt <sup>tổng thống, chủ </sup><sub>tịch </sub>
Mr. Brennel occupied positions in various areas of the company before he became
<i>Ơng Brennel chiếm giữ các vị trí trong các lĩnh vực khác nhau của công ty trước khi ông ấy trở thành </i>
344 patron ˈpeɪtrən <sup>khách quen, </sup>người bảo trợ
The
<i>Những </i>
345 producer prəˈdjuːsə nhà sản xuất
Ireland's largest software
346 supervisor ˈsjuːpəvaɪzə người giám sát
Any requests for time off should be addressed to the appropriate department
<i>Bất kỳ yêu cầu cho thời gian nghỉ nên được gửi đến </i>
347 supplier səˈplaɪə nhà cung cấp
Jesper Associates currently has contracts with 26 different
349 trainee treɪˈniː người học việc
At Derwin Securities,
<i>Tại Derwin Securities, </i>
350 professional prəˈfɛʃənl chuyên gia
Only industry
<i>Chỉ các </i>
351 professor prəˈfɛsə giáo sư
As a
<i>Là một </i>
She's an avid
<i>Cô ấy là một nhà </i>
353 recruiter rɪˈkruːtə nhà tuyển dụng
Mr. Tang is a successful
<i>Ông Tang là một </i>
354 salespeople ˈseɪlzˌpiːpl <sup>nhiều người </sup><sub>bán hàng </sub>
One of Grammer Consulting's goals is to enhance the relationship between
<i>Một trong những mục tiêu của Grammer Consulting là tăng cường mối quan hệ giữa </i>
<i>và khách hàng của họ. </i>
355 salesperson ˈseɪlzˌpɜːsən <sup>một người bán </sup><sub>hàng </sub>
Walter Keegan was originally hired as a
<i>Walter Keegan ban đầu được thuê làm </i>
356 specialist ˈspɛʃəlɪst chuyên viên
Companies without information technology
can install Software Advisers for assistance with online services.
<i>Các cơng ty khơng có </i>
357 winner ˈwɪnə <sup>người chiến </sup><sub>thắng </sub>
These
<i>Những </i>
358 volunteer ˌvɒlənˈtɪə <sup>tình nguyện </sup>viên
Ms. Durkin asked for
<i>Cơ Durkin u cầu các </i>
With the Gema XTI binoculars,
<i>Với ống nhịm Gema XTI, </i>
360 adolescent ˌædəʊˈlɛsnt <sup>thanh thiếu </sup><sub>niên </sub>
Videos of Korean pop music have become very popular among
<i>Video về nhạc pop Hàn Quốc đã trở nên rất phổ biến trong </i>
361 expert ˈɛkspɜːt chuyên gia
We boast a number of high-profile part-time instructors who are
<i>Chúng tơi tự hào có một số giảng viên bán thời gian cao cấp là những </i>
362 judge ˈʤʌʤ <sup>thẩm phán, </sup><sub>trọng tài </sub>
Your project will now be reviewed by a panel of
<i>Dự án của bạn bây giờ sẽ được xem xét bởi một hội đồng </i>
363 mechanic mɪˈkỉnɪk <sup>thợ cơ khí, thợ </sup><sub>máy </sub>
Customers can wait in the reception area while our
<i>Khách hàng có thể đợi trong khu vực tiếp tân trong khi các </i>
364 resident ˈrɛzɪdənt <sup>cư dân, người </sup><sub>dân </sub>
365 representative ˌrɛprɪˈzɛntətɪv người đại diện
Mr. Kang works with our internal team members as well as various regional sales