Tải bản đầy đủ (.pdf) (62 trang)

các nội dung hay xuất hiện trong đề thi eps topik

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.18 MB, 62 trang )

TRUNG TAM TIENG HAN HIEN DIEP
S-TOPIK:

CÁC NỘI DUNG

XUẤT , HI“sa. ỆN T. . R` O: : N7 G: . ĐỀ. =.

`

098 6289028-COHIEN

096 878 3456- CÔ DIỆP

x

= 2‘ B


OE OA Ae TA "NHA



I.99l:Thứ © #¿89 ae L|7}? (Hơm nay là thứ may?)

gad yay; say /Sa9 Say Sad) 8U [#9-#ã[ #8
Thứ2 |Thứ3 |Thứ4 |Thứ5 |Thứó |Thứ7 | Chủ nhật Ngày thường | Cuỗi tuần
|
. BỊ: Ngày tháng

AA | OAL 2s tị aA 1i


Hômkia | Hôm qua _ Hômnay. Ngày mai Ngày kia x kia

3. A|L†: Trước ; 0| EH : Nay ; C}S : Sau; +: Tuân ; : KĨ: Tháng; GÏ= Ì : Năm -

Ald= | Tuần trước 0| Tuân này tS + Tuần sau
Altrtd_ | OSS Tháng sau.
A|tHöl | Tháng trước | 0| HS Tháng này Năm sau
atl rỊESö| Nam sau
|Nămngối | 0|tElưl= Zưll | Năm nay Lị a

Nam ngoéi | o 4 | Nam nay

ae TRO TỪ THỜI GIAN: Of

_ Đứng sau các danh từ chí thời gian ; Có nghĩa là “ VÀO LÚC ?,

-_ Câu hỏi là :01Xl(KHINÀO) hoặc gA|0lÌ (VÀO LUC MAY GIO).

- Một số từ chỉ thời gian ©IX|; -LA|7Ï; 0|ÄÏ; Os; WS; Sel; Ala; RS khong ©

kết hợp với 0| khi nhắn mạnh thời gian thường kết hợp với trợ từ /=

1. 7Ÿ: 31A|0| @10|LL9? => LỊ : 0E&I 6 A|0| 910|L†9.

giỏ E 2. £2 elo} LICH, 4. OIO© #@—gsøl98

LỊ EZL_.
[k——————PP£P
—Ễ¬..c.=Ằễ<—Ệ—ề-..,_k¬— Page 26


sI&LITALT mO12 CÓ BALE — oe Cf -
ASU] Bok KHÔNG #@L|T | Bore | 1 NHIÊU

_*®CẬU TRÚC NGU PHAP 4: AICO /KHONG CO/ NHIEU= CÓ NHIÊU AI/CÁI GÌ
_N+/E + N(người/vật) +0|/2} + ACH SirI/BIFI-BPO| KT.

* Tro tir : “Ol”: Đứng : sau các danh từ chỉ địa điểm ,vị trí để chỉ ra người hoặc vật tôn -:
tại ở một vị trí nào đó. Có nghĩ là “Ở”. Câu hỏi O|F|0I| 91019? ( Cóở đầu?)

* CẬU TRÚC NGỮ PHÁP 5: O DAU ĐĨ CĨ/KHƠNG CĨ/ CĨ NHIÊU AI/ CÁI GÌ

N+E=/E + N dia diém,vt Oj] + S0 G/ 9810|

N dia diém,vt Ol] + N O|/7} + I0] Q/ F019

TỪ CHÍ VỊ TRÍ (9l3l) XUẤT HIỆN TRONG ĐẺ THỊ EPS — TOPIK

STT | TIENG HAN | TIENG VIET | TIENG HAN | TIENG VIET
| Trước : 1q.
1 | Trên

2_ li Sau | 0EZl= g Dưới

3 |Ðt=+ Ì Trong a 'Bên cạnh
lNgoài am Đối diện
4 |BEHFZ —
| Bên trái eu Déi dién
5 as

6 S=^ | Bén phai A} O| Ở giữa


7 425 | Cùng tang ZFe BỊ” Ở giữa

. *** Trợ từ : “O||*?: : Đứng sau các danh từ chỉ địa điểm để chỉ ra phương hướng của

chuyển động. Có nghĩa là “Đến,tới”.Phải kết hợp với các động từ chuyền động: JC}
(Đi); ©LƑ (Đến) Câu hỏi la 0|F|0|| 232

* CẤU TRÚC NGỮ PHÁP 6: AI ĐI ĐÉN/TỚI ĐẦU
CN Ñ+/E/0|/2P)_ + N(Z†+») + Of + FEC OC}

Z†: 0|L|0J Z†LỊ7†? (73?) L†: X|= 5†+10|| Z†LỊ|L†. (7®)

Page 27

+++ TRỢ TỪ LIÊN KẾT : “9|/1† = ư|¬1 = (0|)#}”

A, Dùng để nối 2 danh từ với nhau . Có nghĩa là “ và”
MAO] ALTE IAF SUCH 2, DISA AMS 4012.

B, DT chỉ người + 9|/1† = G†- = (Olea mm 0|= ZA (Cùng) + Động từ

(LÀM GÌ (CÙNG) VỚI AI) 2.1m Hỏi 0| 4019. ,

1. FIO} Zo] OAS AUC.

*** TRO TU DIA DIEM : “Ol|A{” (GO ĐẦU ; TỪ ĐẦU)

A. Đứng sau danh từ chỉ địa điểm để chỉ ra nơi diễn ra hành động .


Có nghĩa là “ Ở ĐÂU”;Câu hỏi OC OA}

*CẤU TRÚC NGỮ PHÁP 7: oe

Í Chủ ngữ | MR | Vinge |

[Panntr |[TrgtrCN | [Nđịa điểm| | Tânngữ | | Động từ (Chia)
| Đại từ Qe + Al +a/S | -

7È: 0|FI9JA 0|S8 HUM => LỊ: AiE M2f40J4| 0|38 HH.

‘iB. Dung sau cac danh tir chi dia diém dé chi ra nơi xuất phát của chuyển động.

Có nghĩa la “TU DAU” Câu hôi: O|L| 0| | 0 9? ( Bạn đến từ đâu?)
1.7L:0|-LEEROIA| Slold2 Uf BOA e019.

2.AlatdleS8tH 01M O12.

1. N + 0|] + V(hành động) / N+0[+9|r/8fl : “ở”
( Nơi người vật đang ở) |
( Nơi diễn ra HĐ)
ALOA, 4/012: Téi dang nghi ở nhà // ZO] 21012. Téi dang & nha
St U1 O|A| 2S OtQ: Téi hoe ở trường // Stull] Q1012. Toi dang 6 trường
2.N+0lj+7f@FIL WW N+0j2A|+ SEF
( Chỉ nơi đến) _ ( Chỉ nơi xuất phát)
A= S20] $‡0|9. Tôi đã đến HQ // ME StH OA] RO} 2. Toi đến từ HQ

: NGỮ PHÁP THƯỜNG XUẤT HIEN TRONG DE EPS-TOPIK

_LĐUÔI CÂU THƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG DE THIEPS-TOPIK _


1. ĐANG (Thì hiện tại) - Van viét :H LICE / L|L{. (7Ƒ?)
- Van ndi : Of/ Of/ o42
2. DANG (Thi hién tai tiép dién)
3.DA = (Thi qua khứ) ‘V +a SCF= AIAICH.

4.SẼ (Thì tương lai)-| xL/ 2L/ #ãL|L† (0|)

5. LÀ - 2m L|L†= 2109
6. KHÔNG PHẢI LÀ
| 7. KHONG - 2/8 AAUC= a/S7{ og.
8. HAY LAM Gi - =/82|. ( Tơi sẽ ...)
9. ĐỪNG LÀM GÌ
EiL|TƑ ;81L|7†2 =0JG/ 0|0|
| 10. HAY DUA CHO CAI Gi DO CHO TOI
|N+ 0/2†+ 0ƑdL|r† = 0‡-|0J9.
11. HAY LAM VIEC Gi DO CHO TOI
V/A +A] BEC= FOf+ ĐT/TT
12. CÙNG LÀM GÌ (9) #4^|9 = (S)A2qse.
X| OFY ALS = Al OFA] A.

N+4A/2

V + Of/ Of/ of + EA]Q

=> HẢ|LƑ/ SAC

~> z†0| + V + 0l/0l/ðI|

13. CÙNG ĐỪNG LÀM GÌ A| AI = ÄAj 80s. = HQ)

YQ)
14. NHỈ ? NHE? =7‡9?/871982
[Cf
15. MUON LAM Gi a1 SCE =) 40] of LC} sfc}

16. DỰ ĐỊNH LAM Gi Vv+m/8 cH e./?

17. THU LAM Gi V + Of/Of/oq ELC}
18. ĐƯỢC PHÉP LÀM GÌ V+ OF / Of/ oH SIC}
19. KHÔNG ĐƯỢC PHÉP LÀM GÌ V+ (2)H OF RICE (LICH
20. LAM Gi pO LA DUOC V+(2)H SIC (SUE =

21. CO THE LAM Gi V+2/+ 3QC

22. KHONG THE LAM Gi -V+2/2 4 Qct
- A|#ö|r†
23. PHAI LAM Gi
24. KHONG PHAI LAM Gi - #+ĐÐT (N+#+ư|rh
_Ì25. ĐỊNH LÀM GÌ
V + Of/ Of/ oH + OF OFEF(
SSS V+Al BOF & SIC}
V+(L) AalofCt = AA}

a a a a eR NNN

Page 29

26. BIET LAM Gi vies Sct | _—-

27. KHONG BIET LAM Gi V+=/S5S=Il


28. ĐÃ TỪNG LÀM GÌ v+L/ AO Qt

19_CHATA-FUNG-LAM.-C lIV+L/Ð MOl See

30. QUYÉT ĐỊNH LÀM GÌ v+7|E ö|t†

31. MONG MUON VIEC Gi DO v+ 7|E HÌz|L† = 7| 81ư‡L† = 2|H[ư†Ti
| 32. TRƠNCĨGVÉ _
A + Of/ Of/ of + LOC}
33. TRO NEN ©
34. HÌNH NHƯ , DƯỜNG NHƯ A + Of/0/ of + XL†

35. CẢM THÁN V/A++/(S)L/(Đ9)= 2 äL†

36. ƯỚC GÌ; GIÁ MÀ. | V/A+ L9 !==m8!==r'Lị!

| V/A + 9 9 % (©) H SH

37, LAM Gi DO DUQC BAO LAU ROI V+L/24 + TIME ( gin‡L† ) r|L†
38. VÀO LOẠI; THUỘC DIỆN NÀO ĐÓ
V+ Mott a+ Ue HOC
39. NHO AI/CAI Gi; VIEC GÌ
40. CAN THAN DE KHONG XAY RA N+8E0l; v+L/E 5m0) -

] GES EMSC

41. .... MA` > V/A +018 =AER

42. BA LAM XONG (CON LUU KET QUA) V+ 0}/0|/5j #F†= #L†


43. "CHỨ" ; "CĨ PHẢI KHƠNG ?”_ N+(@j)Z[8 / V/A +412
44. BIET/KHONG BIVEEHDTNAO ĐÓ :
V+ =a] SC SEC
45. DANH TU HOA DONG TỪ ( VIỆC)
v+7l==2Ä

46. VIỆC GÌ DO DE/ KHO © v+7|+art/01äL -

47. LÀM GÌ ĐĨ THÌ THE NAO? | VtEAOl= = Al WR?
48. VIEC LAM Gi DO QUAN TRONG V++ Z00|+ 98ö|L†

49. SUÝT NỮA;TY NỮA V+ 2/3 Holly

[ 50. DU'A RA TIEN DE CHO MENH DE 2 V+EHR; A(L)L AL

51. SAI KHIEN; QUYET TAM CUA MINH | V+ && OfCt

52. DUOC; BI; TRO NEN V+Al SIC

I. LIÊN TỪ THƯỜNG XUẤT HIEN TRONG DE THI EPS-TOPIK

|1.VA, ROI, CON, SAU DO

2. SAU ĐÓ ; RỒI SAU DO C1 + TUM +C2
C1I+ MXH +C2 ( ASEA F =s}] A] Ot )
3. NHUNG ; TUY NHIEN
“Ter+ (2) 48 +02. (A=)
4. NẾU .............THÌ
C1 + (©) MA]+ C2_

5. VỪA.............VỪA
C1 + (©) đH + C2
6. NEU DINH , NEU MUON C1 + (2) YA + C2 (AAA

7. Vi ...N EN HAY (CAU ML; DN)

8.- Vi .... NEN (VI VAY) Cl + OF / O|A A| /] ð|A] + C2 (1R2)

_ VÀ SAU ĐÓ; RỒI SAU ĐĨ

9. VÌ... NÊN ( CHINH VI VAY) C1 +7|JHl0| + C2 (1817| l0)
[C1 +(QS + 02 (Ase)
10. VÌ .... NÊN (DO ĐÓ)

11. HOẶC Cl + ZILƑ+ C2_ |

12. DI....DE...... {C1 + (2) DT dia diém Ol] + 7}C}

13. LÀM GÌ... ĐẺ..... C1 +(©)Z]+1 +C2 (ĐTHĐ)

14. LÀM GÌ... DE..... Cl + JIA + C2 (ĐTHĐ)

15. LAM GI... DE Ci+ &+ C2 (ĐTHĐ)

16. LAM GI ... DE Ci + Al + C2 (DTHD)

17. VA; Vi; KHI; NHUNG... V+rcHl; A+L/EH| + C2

18. TRƯỚC KHI C1 + 7| #0 + C2


Í19. SAU KHI C1 + L/E$0||=FƑ8S0| =#|0Ì+ Ca

20. KHI C1 + =/EHI+L C2

21. TRONG KHI C1 + s0i== c0|+ C2

22. DU THẺ NÀO THÌ.... 0E #r| + A/v+ 0|/ 0]|/ð|ZE + C2
V1+C}7b+Vv2
23. DANG LAM ... THI

Page 31

TT TRỢ TỪ THƯỜN G XUẤT HIỆN TRONG ĐÈ THỊ EPS-TOPIK

STT Tro tir | - Nghia

l Trợ từchủngữ: C/o |

- 2 Tro từ chi ngi -
Trợ từ tân ngữ: =/=
Tro tirlién két: = 2f/af 1. Và
Of at 2. Với (đ0Ì = et: cing)
Á
(0l)#t

5 Trợ từ sở hữu: ©| 1. Của
1. Đến; tới ( 0|L|0l| 2†<2?)
6 | Tro tir: Of 2. Vào lúc ( BAO] = LAT )
3.6 ( CO] ROL?)
—— | 4. Với số lượng( Aini nh 0| 39int9J2?)

5. Cho cai gi( £0] SS AQ)|
7 |[Trợtừ; SIM .Ö(0jr|0JA| 882) -
> Te (OFCIOIM $40219
8 | Tro tir: oF 1. Từ khi nào; từ cái gì
1. Đến khi nào; đến cái gì
9 |Trờ từ: 7ƑA| : Từ đâu đến đâu
: Từ thời gian nào đến thời gian nào
Ì Danh từ + 02]... danh từ + 7|A| 1. Cho ai
|2. Từ ai. | | |
| panh tir + SE]... danh từ + 7|A| L.Chi sa
| 1. Chi }
10 | 0[ZlJ= Stell= 7A
_†1. Cũng |
l11: | 0224 = Ste A= AA 1. Hướng đến; tới( Of ce FQ)
2. Bang gi ( HZ 722). ~ | ¬
12 |v. 3. Sang(Юt2=s Bas ya a 01 2.)
4.Vìi(đ7|Z Hị* 138)
13 | B†0| + Phủ định 5. Với tư các(h S‡28 ©= St= Of 3101.2. N
ILHoặc -
4 |& 2. Câu hỏi + (0|) L}: Bat ott ( SEL: OF IIL)
Bang; nhu
15. |(9)E- Giống như
So VỚI
| Mii; ct (= Of + DT hán)
OKC}— of 2! ; H8ntr† = Of
6 be | CHOC} = OS! / nỊị E† ; ö||H|† = mị tả

17 | tte

1g | Aat=Zto|


19_ | HFE(L| =Hơn; E : Kém)

20. |HLƑ — -

KINH NGU TRONG TIENG HAN
1 .KINH NGU CUA TRO TU
1.TTCN: OV/7F [AAT [3.9j2JjÿH]
2.TTCN:=/= |7li= |4.0|2|2|/8H|24 [7Í :CHOAI
| A]: TU AI
2. KINH NGU CUA DONG TU/TINHTU

* V/A bo C} (2) A|Cf: => (2) AI LICH. /( ya LỊ 7? — (2) HIQ - ( Hiện tại)

*0|F†:là _==(©)#£@LIT. /(2)#&LI2? =(©)40I19 (Quá khứ
____ =(©)AI#@LIFL/(9)AlZ@LI2H = (©)AlZIO|9 (Tương lai)

=> N(NÂ)+ A|FE (4|L|rP= Ai)

= NŒÂ) +0|A|F‡ (0|4JL|r†=0|A|S)

_* Một số động từ, tính từ khi chuyến sang dạng kính ngữ có cách biến đỗi đặc

từ từ kính N từ từ kính SN

NGU | NOI

E w SL† | #0†7PA|T†
0} OK DAU; OM
CA | | EA

| CHO; TANG
24 Calc} CHO; B
Ä | FJe| 17H | A FCF DẪN THEO
3.
NG Á DANH |

A. Một số danh từ có các dạng kính ngữ như sau:

DĨT thường | DT kính ngữ | Nghĩa DT thường | DT kính ngữ Nghĩa
ls ae Tén 442! A Sinh nhat
CFO] | oa lui | afer |8 Người
HE AIX| Com H ast
TT cH Bệnh
Nha = ST Rượu
= 23 Lời nói
B. Danh từ chí nghề nghiệp , chức vụ + hậu tố E| để thể hiện sự tơn kính

DT thường | DT kính ngữ Nghia DT thuong | DT kinh ngir| Nghia
2 ou | BO me mm
w= | Gido su
| ae | 1g el Gido vién OS 0Ƒ†E=E
AF AƑ#d Gimđốc | Con trai
tr Con gái
BAR - =A Duc cha
1. 0] 30] #|0j|9? => Ato] of Bay E]A].2>
2. SOO 2? => AM} 1 BA] EA] 22

rer

Page 33


DINH NGU TRONG TIENG HAN

* Gắn vào sau động từ hoặc tinh tir dé bé6 nghia cho danh tir di theo sau đó. -

I. DINH NGU CUA DONG TU += + Danh fir (ma dang)
+ L/- + Danh từ (mà đã)
1. Định ngữ thì hiện tại : VbỏL†
2. Định ngữ thì quá khứ : V bỏ L†

3. Định ngữ thì tương lai : V bỏ LƑ + #/E + Danh từ ( mà sẽ)

II ĐỊNH NGỮ CỦA TÍNH TỪ: A bỏ LƑ + L/£ + Danh từ

* NhữAnđgược cấu tạo bởi S|L†/BÄL† + + Danthừ :

(AHO]QLCH>
CÂU DẪN GIÁN TIẾP TRONG TIẾNGHÀN ˆ

1. CÂU TRAN THUAT (CÂU KẾ)

A. cầu trích dẫn tường thuật dành cho động từ ( AI ĐÓ KE/NOI RANG... ...)

Thi hién tai V+L /Ertm öLri/ A + Chal GEC} . | |
Thì quákhứ | V/A + 981,9) ðEE† RÚT GỌN => ta 7
| Thituong lai | V/A+ AICfal OFCf= 2/SA7{efal off
_B. câu trích dẫn tường thuật dành cho O| Ct ( La); › OƑL|L†( Không phải là)

0| cr =>> (01) ota of} OFLJCF => 0|L[2E StF

—€. câu trích dẫn tường thuật dành cho ST} ( Có ); BACT ¢ Khơng có,)
rọIif= grEn 0T
— eith> eich HH

2. CÂU NGHI VẤN (CÂU HỖI ): (AI ĐÓ HỎI RẰNG " )

| Vthì hiện tai x!öE†= KLE TALC
| V thì quá khứ Si S† ly LFaLOtCt RÚT GỌN => LH
_ZILƑS1ö|LT† =- B/S 74 LET SEC}
V thì tương lai Birllo.-
3. CÂU MỆNH LỆNH : (AI ĐÓ BẢO RẰNG HÃY / ĐỪNG.......... )

v+(S)1~ ð†L†= V+ (S).l2 v+ AlgIrLnölr† =v+^A|
4. CAU DE NGHỊ: (AI DO RU RANG CUNG/CUNG DUNG .......)

V + APalopcy = V+AIQ V+ A| SEA} ALOFCE = V+ Al BEAL.

DONG TU BAT QUY TAC TRONG TIENG HAN

1. ĐỘNG TỪ, TINH TU BO [} KET THUC BANG “2”

1 [Ach [Sống - BỊ L† Day | SC Cầm;nâng:ăn...
2 |mH [Choi Sct |Qué ACE | Gọi điệnthoại
3 |SLƑ |Mở . ACh | Thai {Sct | Lam én
[4 |MT |Bán Cf |Bay Sct | Neu gat
5 MT |Kiêmtiên = | SC} Thôihuýtsáo | EC}
Ngọt; đính

16 SC} Khóc HPỊSFT[Ƒ |Làm sảnxuật | ZC} Dài.
7 |SCh |Phơi |lCuộn |SCP

[BI |Xa
8 OFC} Biét Thao, giảitỏa | #L†
z= CH | Tang lén

1. KHI GAP PHU AM #,L,4 THiLUOC BO PHU AM “2”

2. KHI GAP NGUYEN AM “2” :
A. SAU NGUYEN AM “2” LA PHU AM 4,L,4 THI LUOC BO CA “©” VA “2”

B. SAU NGUYEN AM “2” LA PHU AM KHAC THI LUQC BO NGUYEN AM “2”

2. DONG TU , TINH TU BO “C}” KET THUC BANG NGUYEN AM “2”

1 |ACt | Viết; đội (mũ); đeo (kính);sử dụng: đăng | 0|HHFỊ Đẹp

2 | HLỊ† Tat — | LƑHHT† Xâu
Đau: ôm
3 {HC |To | O} 2 C}
Đói
4 |HTLI |Mọc; nỗi +l TLƑ
Ban
5 |S=ZC}|/Buén © H} #4 Cf
Khóa.
6 |Z7|HHF† | Vui At "1 C}

KHI GAP NGUYEN AM THI:

A. NÉU ẨM PHÍA TRƯỚC LÀ NÂ 0} HOẶC © THÌ © ĐỎI THÀNH O[

B. NÉU ẨM PHÍA TRƯỚC LÀ NÂ KHÁC THÌ © ĐĨI THÀNH Oj


Page 35.

3. NHUNG DONG TU, TINH TU BO “Cl” KET THUC BANG “2”

1 |2=C Lựa chọn 8 Sect Chay
|9 MEII-
2 | fect Không biét 10__| 2| E|TL†_.....| Goi; no; hat
3 | fhe cl | Khdée-nhav 11 = | O/C Nuôi dưỡng
12 A==Ct
4 |Er|L† Chậm Ä|E=L† Sớm
4 | NHƑỊ=L† Nhanh | 13 HƑ =L† Nhanh; vội vàng
14
6 |OE=LT† Tăng lên | Kém; vụng về

7 |*rEL† An, nhân Khơ; khát; gây

_ KHIGẶP NGUN ÂM THÌ : = r†
+ NẾU ÂM PHÍA TRƯỚC LÀ NÂ 0Ì & © THÌ # ĐƠI THÀNH
= 4
+ NEU AM PHIA TRUOC LA NA KHAC THI = DOITHANH
A| =Ef
* Chuuy: một số động từ khong bat quy tắc :

=e=2cp | Ghé qua f= Cf Theo sau Tra tién

4. NHỮNG DONG TU BO L† KET THUC BANG “Cc” THEECH : Nhận ra

ACh: dibs | =Ct:nghe | St: hoi | A! Cf: xếp,chất lên xe


KHI GẶP NGUYÊN ẨM THÌ c pol THAN He

* Chú ý : một số động từ không bắt quy tắc:

| BEER: nhan - OC} : đạt được =Ct:chén,dinh | @ Ct: thu giữ, cất
: ect: Rót,đỗ; tuén a
|EHEFE:đóng ~ ai Ch:tintuéng | = Ct: Moc
5. NHỮNG DONG TU, TINH TU BO [| KET THUC BANG ey

1 |mL =| Nam Bact | Cay | Act So hai
2 [StF |Nướng [Dep(canh vat) | FAC | Dày
| Nhat | OFSECH Vuivẻ SCC | Mém mai
3 sr
SHC}

4 | Ct} Lanh ALZiCt Lạnh (đơ vật) | O|A|EjL[ | Chóng mặt; lộn xộn
Nóng (đơvật | H|TLEjLƑ | Trơn trượt
5 | Bch Nóng rr21T† SHC | Nang
| Ban
6 |MLIE |Dễ . H|MI| | Toi Z†BHr{[ |Nhẹ
7 |OIBMLER |Khó
§ |4@đLI | Nhat |OlRäTE | Ghenty TT | Déthuong
OFZICE =| Tiéc nudi; quy trong
9 | DOC |Camon SHCt | Đáng ghét

| @JCt

KHI GAP NGUYEN AM THI + ĐÓI THÀNH ®
TRU fLÌ( Giúp đố) ;#L† (Đẹp) THÌH: —


a. KHI GẶP NGUYÊN M 0|/0] THè I THNH đâ

b. KHI GẶP NGUN ÂM KHÁC THÌ ĐỎI THÀNH © `

* Chú ý: một số động từ không bất quy tắc so
a | eG | ST | 8a |] 8H.
Mac | Năm: bắt Chat; hep | Nhai Gap; gap aT —

Rut , thao ,nhé ra; tuyén chon

6. NHUNG DONG TU, TINH TU BO [} KET THUC BANG “A”

1 |AICt | Xay; naucom; dattén... | QCt |Nối; ghép; thừa kế

3 |SCt | Sưng tây: rót đơ | Ct Ké vé; gach chan

2 |&Ct | Khoi bénh | AIC} Khuay; lac; tron; chéo thuyén

KHI GẶP NGUYÊN ÂM THỈ LƯỢC BỎ 4+. ( Không nối âm)

* Chúý : một số động từ không bắt quy tắc :

| SL[ :cười KIC} : chải đầu PHLƑ: cởi ,bỏ
Hill OF CE: Cudp;giat SL[ : phun ra;mọc ra
XIL[ :rửa

7. NHUNG DONG TU, TINH TU BO ©} KET THUC BANG “3”

| [OPAC [Mautring | SC} |Mauvang [|O|RF[ | Nhu thé nay


2 | 4H2tC- | Màu đỏ HƑSIEP | Màu xanh AGC | Như thê kia
O|MLE |Nhưthnào | TIHFƑ | Như thế đó
3 |7HRILP | Màu đen

KHI GAP NGUYEN AM :

a. GAP NGUYEN AM 0f[/0{ THI LUGC BO & DOINGUYEN AM TH ANH Of H OAC Of
b. GẶP NGUYÊN ÂM KHÁC TH Ì BĨ # CHIA BÌNH THƯỜNG THEO ĐI CÂU YEU CAU
* Chúý : một số động từ không bất quy tắc:

ST]: tốt & L† : bỏ vào. SC: dat, dé “HCE: chéng chat

2 L† : phét 4 LƑ : nhiều + SỆL† : không sao sL{: Sinh

Page 37 ©

1 Thinh thoang Hị Z=Ð4‡=SAl |Ngay
Thuong xuyén
2 Đã rôi 6t=S† Khoảng (đâu)
ae Khoảng (sau) -
3 Đã trôi —
aa That su
4 Tốt, giỏi

5 = Không tot Al Mt That su
16 aR
7 = | Luôn luôn > Quá,rât
Luôn luôn đều đặn | 2†S=Äl| S Nhất
s |9 Đặc biệt
9 Ädl^. Liên tục | S9]

10 |#&†=MÄ| |Mộtlát cs O| Nhiéu
It -
11 |O|IH2TE Lát nữa “I7 Bắt cứ khi nào
Vừa mới. OVALE
12 |Hg Vừa mới aE Chính, chủ yêu
13 |017†
114 183 Sớm He Bình thường
Lân nhau
[15 |#Z”1 Muộn Ae Hau nhu
742} + OF
l6 | He Nhanh | OFA Van còn.
17 | HAS] Cham
ig |HỊ Thém, hon & Mot chit
I4 Một chút
19 | CAI Lai H+ Of Không...lăm
120 |= Lai -
21 | Nhat dinh Fl o{+ Ot —_ | Hoàn toàn |
| Truéc,truée day |
22 HE Al Nhật định. Oo] 2] Vội vàng, gập -
23 «| LES Saunay _ Hội
244 |WØ9E | Sau nay Ale Bây giờ
0|X|=E1MỊ Bây giờ; hiện nay
25 |LEz0I| Sau này 8đM2l Đột nhiên
26 | 3A|/0kH| Có thê, có lẽ
Rat nhiéu. Che Riéng ré
27 | Hn 9r¿i Một chút, một ít
28 |=ÄJ Một mình
59. | Me Mới AVA Trực tiệp
30 | Ik Cứ, suốt, vẫn Hi Gian tiép
re Hoặc ; có lẽ

31. | O}=OHD | Rat EHS Không chút nào
_l132 |Ä=dAö| | Rat

— ob

PHO TỪ LIÊN KÉT THƯỜN G XUẤT HIỆN TRONG
_ ĐÈ THỊ EPS-— TOPIK:

STT| TIENG HAN TIENG VIET | TIENG HAN TIENG VIET

l1 |HHÀA| lTVivậy — deja [va

2 TajiHE Vi vay; boi vay |_—lrlc Dù vậy

3_†FIBL]I7I Vi vay; vithé | TR[ #OIE | Dù khônnhưgthể

4 |-18~|ME0I † Vì vậy: vì thê ¬IữỊ H= gi Nêu vậy thì

5 |-IỆIEI ~ | Nhung; tuy nhiên | 9SJLƑSEFH —— ÍBðivi

6 |_-lriL† Nhung; tuy nhién | 12{AAq Đông thời; mà cũng

7 | x] OS}OF | Nhung: tuy nhiên | _Lrl|4J TLE1A| | Thảo nào; hén chi

CAC CAU HOI THUONG XUAT HIEN TRONG DE THI EPS-TOPIK

1. 0l: Cáig |6.O0|—C+áiNn:ào 11. SO} : Bao nhiéu

2E mHAI — «dt 7. 2 +N: Loai nao — |12. HH[LƑ: Bao lâu.


3.7E:Ai 8. 0} +N : Cai nhu thé 13. BỈ: Mấy

14. OC]: 6 dau 9, 0} 27 + V : Lam như thế nào 14. OH : Tại sao

5. ĐIÃ| Khi nào | 10. O|S'fL|7]2 = 0|HjG? Như thế nào

Page 39

#X| Zt (BIEN BAO + BIEN CAM)

=clI3A(=0©rm ˆ suse Oath Sa. SA2Ch
Cắm ra vào (đi vào)
Cắm ra vào (ủi vào)_ C4m ra vào (đi vào)

FIC} Al (BOUCHE

Cấm chạy | _ Cầm diH betadi bộ

HHỊZE Hz||]HỊS — | saws Ch) aS PES

———--F-.. + Cắm vứt tàn thuốc lá | Cẩm hhút thuốc Nơi hút thuốc

7F4 I.Rf H287I0DI0 Sth A'8E2iŒIAIrI=enirb

Câm dựa Cắm lại gần Cấm sử dụng.

AFSC] A HSẨ MSE (ALMA ALS AD = At
Cam do xe _ Đỗ xe dap; 6 td ( bao hay cam)

Page 90


"

5 TƯ.
BocaA| ACh
wa Ï. ang đường _ TiS teA (deCh S) Cre&

_ Cấm sang đường

=40l|=eAl(ttólr†=#2|Eh A†H#9lzAl(GIrb Boal (SEE)

Cắm xê dịch đồ vật Cam quay phim chup anh Cắm leo trèo

APS ASAPH ACCCA A SiETIGIIEHIEh EPP A[LEHIEE
Cam xe c6
Cam di lai K

Cam xe

2ett Sl (ETA) (287) 627((ChS +81rb

Cam xe chở hang Cam xe kéo hoặc xe đây Cim xe kéo

SAS PSA /2ÌA|r‡=B| L}Boo AAT | (œz|ötr†=pr) Hats] củ

ang đồ ăn Cấm (SAtstCf)
^to»B r Cắm nâu ăn |
leo núi

Page 91


T_———T

BFR ASyaAl ACH

Cắm sử dụng máy tính

8IÙ†S2@ET), EU
Cam lam on - Uy ASA -
Không cắm nhiều cái cùng lúcAoe Ave`FF

GEIB ofS O17 FAAS (28x) 85IXIRIAIS (28]2]) + HỊE|X|DỊA]©
Cam virt racA7zLa
Cam dâm lên coẨWAA> _Cắm đi tiểu trên đường

. at, Saal

OFS+aa ISB | AA o|=H8 el) 1
Cắm đi quá tốc độ
Cắm dựng lêu "†Z†3A(848 0| 4h
=a - Cấm chở quá tải

PIPIO! K2 6v (4. 09/XY6.01200.1.290-0 A2 PEROT RUN "=

Barc} 7IXITI me]

Di cham Khu vực thay ta

Page 92


h

TA=LTEC ASE h|TI8† ‡J(n|TIEIED

Cần thân hàng dễ vỡ Chú ý trơn trượt

Sus oe G1 (3012|Fb $†2|3^l (8) (sha saan
Cảnh báo chất dễ cháy
| Cănh báo mắt cân bang co thé (Ngã) Câm lửa

({ehs Sa ga (Sy Aad =H! 224a dA (=) =¬ zl 7A
Cảnh bảo chất oxi hoá
Canh bao chat né Canh bao“chat doc

"in 2+ S2I 4n (0|) #ela¬1 Œ Eh a Al 74
Cảnh báo chất phóng xa Sea
Canh bao tia laze
Cảnh báo chất ăn mòn

(Of Fel) SH em +2 đ_-1(m2r|‡// =Ch | Xe 2n 'di”frp
Canh bao vat treo Cảnh báo nhiệt độ cao
Cảnh báo nhiệt độ thấp
TT
E==P=PEEỄEễỄ

Page 93


×