Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

Trắc nghiệm ôn tập NLKT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.27 KB, 8 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b>TRƯỜNGNG Đ IẠI H CỌC VĂN LANG PHÒNG ĐÀO T OẠI</b>

KỲ : KI MỂM TRA NHĨM (2023- 2024) MƠN: NGUN LÝ K TOÁNẾ TOÁN

3

Nguy n Ng c Tu n Anhễn Quốc Duyọấn Anh

2373401220174 100%4

Nguy n M nh Hùngễn Quốc Duyạnh Hùng

207TM22569 100%

<b>Điểm sốGiảng viên ra đề</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

1. Trích l iợ nhu nận ch aư phân ph iố đển bổ sung quỹ khen thưở phúc l ing ợ là 31.500.000đ.

2. Mua hàng hoá nh pận kho đã chi ti nền m tặt thanh toán, số ti nền là 51.500.000đ

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

3. T mạnh Hùng ngức ti nền m tặt cho nhân viên đi công tác, số ti nền là 5.000.000đ.

4. Khách hàng trảo nợ cho công ty b ngằng ti nền g iửi ngân hàng, số ti nền là 2.000.000đ.5. Thanh toán lươn cho nh nng ận viên tháng 1/2022 b ngằng TGNH, số ti nền là 21.700.000đ.6. Xu t kho hàng hóa bán cho khách hàng đã thu b ng TGNH. Bi t tr giá bán lô hàng ấn Anh ằng ế ị

hóa là 400.000.000đ. Giá xu t kho c a lô hàng là 161.750.000đ.ấn Anh ủa7. Vay ng nắn h nạnh Hùng đển trảo nợ cho người bán, số ti ni ền là 100.000.000đ.

8. Đ i tác kinh doanh t ng cho doanh nghi p m t thi t b ph c v ho t đ ng bán ố ặt ệc ộ ế ị ụ, ụ, ạnh Hùng ộhàng, tr giá là 40.000.000đ.ị

9. Thanh toán nợ vay ngân hàng 150.000.000đ và các kho nảo ph iảo n pộ cho nhà nướp:c 20.000.000đ b ng TGNH.ằng

10. Trảo ti nền lãi vay ngân hàng ACB, tháng này b ngằng TGNH, số ti nền là 1.300.000đ.11. Ti n lền ươnng ph i tr trong tháng là : nhân viên bán hàng là 10.000.000đ, nhân viên ảo ảo

qu n lý doanh nghi p là 22.000.000đ.ảo ệc

12. Trích hao mịn tài s nảo cố đ nhị ở bộ ph nận QLDN tháng 02/2022, số ti nền là 9.000.000đ.

<b>Yêu c u:ầu </b>

<i>1. Ghi s cácổ các nghi p v phát sinh trong thángệuụng 02/2022</i>

<i>2. Th cực hi n cácệu bút toán đi u ch nh c nề thi)ỉnh cầnần thi t vàoếp cu i thángối tháng 02/20223. Th cực hi nệu cơng vi cệu khóa sổ các vào cu iối tháng tháng 02/2022</i>

<i>4. L pập Báo cáo k tếp quả ho tạt đ ngộng kinh doanh tháng 02/2022 và B ngả cân đ iối tháng kếp toán t iạt ngày 28/02/2022 cho công ty B o Vi tảệu</i>

<b>Câu 1: Ghi s cácổng nghi p v phát sinh trong thángệpụ 02/2022</b>

1.L i nhu n ch a phân ph i : 421ợậnưố2.Ti n m t : 1111ềnặt

3.T m ng ti n m t cho nhân viên : 3341ạnh Hùng ứcềnặt4. Ti n thi u ch x lý : 1381ềnếời ửi

5. Ph i tr công nhân viên : 3341ảoảo6. Ph i thu khách hàng : 131ảo7. Vay ng n h n : 311ắnạnh Hùng

8. Máy móc, thi t b : 2112ế ị

9. Thu và các kho n ph i n p cho nhà nếảoảo ộướp:c : 333

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

10. N dài h n đ n h n tr : 315ợạnh Hùngếạnh Hùngảo11. Ph i tr công nhân viên : 3341ảoảo12. Hao mòn TSCĐ : 214

<b>Câu 2: Bút toán đi u ch nh vào cu i tháng 2/2022ều chỉnh vào cuối tháng 2/2022ỉnh vào cuối tháng 2/2022ố</b>

1. n tk doanh thu cơng ty 31.500ợ có tk mua hàng hóa 51.500

2. n tk cho nhân viên đi cơng tác 5.000ợ có tk kh tr n 2.000ảo ợ

3. n tk lợươnng nhân viên 1/2022 21.700 có tk xu t kho hàng bán cho khách 238.250ấn Anh4. n tk vay ng n h n 100.000ợắnạnh Hùng

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

<b>Câu 3: khóa sổng vào cu iố tháng 02/2022</b>

<small>Ngày</small> <sup>tên tài kho n và di n</sup><small>gi iảo</small><sup>ảo</sup> <sup>ễn Quốc Duy</sup> <small>NợCóThán</small>

<small>161.750.00-tốn n vay NHợ20.000.000-các kho n ph i n p cho ảoảo ộNN</small>

<small>T nổ</small>

<small>g571.300.000755.850.000Ph i thu c a KHảoủa</small>

<small>Công c d ng cụ, ụ,ụ,0 52.500.000-S d đ u kỳố ư ầuT nổ</small>

<small>Hàng hóa0 220.500.000-S d đ u kỳố ư ầuT nổ</small>

<small>TSCĐ h u hìnhữu</small>

<small>40.000.000-Đ i tác ốt ng Dn 1 thi t b ặtế ị</small>

<small>ph c v hđ bán hàngụ, ụ,251.000.000-S d đ u kỳố ư ầuT nổ</small>

<small>g40.000.000251.000.000Hao mòn TSCĐ</small>

<small>9.000.000-Trích hào mịn TSCĐ QLDN ở</small>

<small>tháng 2/202245.900.000-S d đ u kỳố ư ầuT nổ</small>

<small>g9.000.00045.900.000-S d đ u kỳố ư ầuThu và các kho n ếảo</small>

<small>cho NN0 65.500.000-S d đ u kỳố ư ầuT nổ</small>

<small>g0 65.500.000-S d đ u kỳố ư ầuPh i tr ngảoảoườii bán0 125.000.000-S d đ u kỳố ư ầu</small>

<small>tháng0-S d đ u kỳố ư ầuT nổ35.200.000</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

<small>gQuỹ khen thưởng </small>

<small>phúc l iợ31.500.000125.800.000-LNST ch a phân ph iưốT nổ</small>

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

<b>Câu 4 : L pập báo cáo k tế quản ho tạn đ ngộng kinh doanhBÁO CÁO K TẾ QUẢNG HO TẠI Đ NGỘI KINH DOANH</b>

<i>Đ nơn vị tính: đ ngồng</i>

<b>CHỈ TIÊU</b>

<b>Thuyết minh</b>

<b>1. Doanh thu bán hàng và cung c pấp d chịch vụ01</b> 400.000.000

<b>-3. Doanh thu thu n vầuều chỉnh vào cuối tháng 2/2022 bán hàng và cung c pấp d chịch v (10=ụ </b>

<b>9. Chi phí qu nản lý doanh nghi pệp25</b> 31.000.000

<b>10 L iợ nhu nập thu nầu từ ho tạn đ ngộng kinh doanh{30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}</b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

<i><b>B ng cân đ i k toán ngày 28/2/2022ảng cân đối kế toán ngày 28/2/2022ối kế toán ngày 28/2/2022 ế toán ngày 28/2/2022</b></i>

<b>I. Tài s n ng n h nảnắnạn</b> 1,460,150,000 <b>I. N ph i trợảnản</b> 191,700,000

ph i n p cho NNảo ộ <sup>44,500,000</sup>Ti n g i ngân hàngền ửi 964,850,000 Vay & n thuê tài chínhợ 45,200,000Ph i thu khách hàngảo 12,000,000 Ph i tr ngảo ảo ườii bán 25,000,000T m ngạnh Hùng ức 26,500,000 Ph i tr ngảo ảo ườii lao

Công c , d ng cụ, ụ, ụ, 52,500,000 Quỹ khen thưởng phúc

<b>II. Tài s n dài h nảnạn</b> 236,100,000 LNST ch a phân ph iư ố 332,550,000 TSCĐ h u hìnhữu 291,000,000 Quỹ đ u t phát tri nầu ư ển 95,000,000

<b>T ng tài s nổngản1,696,250,000T ng ngu n v nổngồnố1,697,250,000</b>

</div>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×