Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.14 MB, 48 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
<b>TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘIKHOA KINH TẾ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG</b>
<b>TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘIKHOA KINH TẾ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG</b>
<b>L I M Đ U</b>Ờ Ở Ầ
Trong n n kinh t th trề ế ị ườ ng bên c nh nh ng h n ch nh t đ nh cịn cóạ ữ ạ ế ấ ịnh ng u đi m mà không m t c ch kinh t nào có đ c nh t đ ng đi u
ti t giá c trên th tr ng, t o đi u ki n thu n l i cho ng i mua và ng i
bán, thúc đ y s n xu t phát tri n m nh mẽ… Trong n n kinh t nh v y thìẩ ả ấ ể ạ ề ế ư ậvi c doanh nghi p chú tr ng đ i m i, quan tâm bám sát m i hành đ ng
M c đích c a Báo cáo th c t p là cung c p nh ng thông tin khái quát v
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">- Ph n 2: Th c tr ng các ph n hành k tốn t i Cơng ty c ph n TVTKầ ự ạ ầ ế ạ ổ ầXây d ng & TM H i Hà ự ả
- Ph n 3: Nh n xét và k t lu n.ầ ậ ế ậ
<b>PH N 1: KHÁI QUÁT V CÔNG TY C PH N TVTK XÂY D NG & TM H I</b>Ầ Ề Ổ Ầ Ự Ả
<b>HÀ<small> </small></b>
<b>1.1. Quá trình hình thành và phát tri n c a Công ty c ph n TVTK Xây</b>ể ủ ổ ầ
<b>d ng & TM H i Hà</b>ự ả
<b>1.1.1. Gi i thi u v công ty</b>ớ ệ ề
Tên công ty: Công ty CP TVTK Xây d ng & TM H i Hà.ự ảTên ti ng anh: Hai Ha Construction & Trading Joint Stock CompanyếĐ a ch : S 48- Ph T Đình- Long Biên- Hà N i.ị ỉ ố ố ư ộ
Đi n tho i: 04 35651528; fax: 04 38522622.
Công ty CP Xây d ng & TM H i Hà đự ả ượ c thành l p vào ngày 10/09/2007ậtheo Quy t đ nh c a S k ho ch đ u t TP. Hà N i. Gi y ch ng nh n đăng kýế ị ủ ở ế ạ ầ ư ộ ấ ứ ậkinh doanh s 0106010671. Cơng ty có t cách pháp nhân, con d u riêng và tàiố ư ấkho n riêng.ả
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">Nh ng ngày đ u thành l p Công ty g p r t nhi u khó khăn v v n vàữ ầ ậ ặ ấ ề ề ốvi c làm … V i s n l c không ng ng c a cán b công nhân viên, Công ty đãệ ớ ự ỗ ự ừ ủ ột ng b c đ u t máy móc thi t b và s p x p l i ngành ngh lao đ ng cho
phù h p v i đi u ki n s n xu t kinh doanh trong n n kinh t th trợ ớ ề ệ ả ấ ề ế ị ườ ng…nhi u cơng trình c a Công ty đề ủ ượ c ban qu n lý và B Giao thông v n t i đánhả ộ ậ ảgiá là cơng trình ch t lấ ượng cao.
Cơng ty có b máy lãnh đ o có nhi u kinh nghi m trong cơng tác qu n lýộ ạ ề ệ ảvà t ch c thi cơng, cơng ty có l c lổ ứ ự ượ ng kỹ và đ i ngũ cơng nhân có trình độ ộcao và giàu kinh nghi m đã có th i gian công tác lâu năm thi công các cơngệ ờtrình l n nh . Cơng ty có h th ng máy móc đ ng b , hi n đ i phù h p choớ ỏ ệ ố ồ ộ ệ ạ ợcông tác thi công các công trình.
Trong năm 2019 cơng ty đã nh n đậ ượ c nhi u d án có quy mơ l n vàề ự ớhoàn thành xu t s c m i yêu c u mà ch đ u t đ a ra, đi u này làm cho khấ ắ ọ ầ ủ ầ ư ư ề ảnăng c nh tranh c a công ty ngày càng đạ ủ ượ c m r ng v i quy mô l n. ở ộ ớ ớ G n đâyầCông ty không ng ng c ng c v th c a mình trên th trừ ủ ố ị ế ủ ị ườ ng C ph n banổ ầđ u ch d ng l i mi n B c nh ng đ n hi n t i s cơng trình thi cơng có m t
trên c nả ướ v ic,ớ c s v t ch t kỹ thu t hi n đ i, dây truy n công ngh s nơ ở ậ ấ ậ ệ ạ ề ệ ảxu t đấ ượ c c gi i hoá, qu n lí ch t lơ ớ ả ấ ượ ng theo tiêu chu n qu c t ISOẩ ố ế9001:2011, và ISO 14000. K t đây, ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a côngể ừ ạ ộ ả ấ ủty đã, đang và sẽ ngày m t phát tri n h n n a. ộ ể ơ ữ
<b>1.1.2 K t qu ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a công ty trong nh ng</b>ế ả ạ ộ ả ấ ủ ữ
<b>năm g n đây:</b>ầ
Công ty trong giai đo n v a qua đã đ t đạ ừ ạ ượ c m t s k t qu kh quan.ộ ố ế ả ảQuy mô c a ủ Công ty tăng đ u qua các năm, giá tr t ng tài s n tăng, doanh thuề ị ổ ảtăng và t đó kéo theo s tăng lên c a l i nhu n. Đ i s ng c a đ i ngũ cán bừ ự ủ ợ ậ ờ ố ủ ộ ộcông nhân viên đượ c c i thi n d n. Đ nhìn nh n c th h n v k t qu kinhả ệ ầ ể ậ ụ ể ơ ề ế ảdoanh c a công ty ta xem xét báo cáo k t qu s n xu t kinh doanh c a công tyủ ế ả ả ấ ủ
</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">qua b ng s li u sau:ả ố ệ
</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7"><b>B ng 1.1: Báo cáo k t qu kinh doanh c a Công ty Giai đo n năm 2019 đ n năm 2021</b>ả ế ả ủ ạ ế
<b>TTCác chỉtiêu chủy u</b>ế
<b>So sánh tăng, gi m</b>ả
<b>So sánh tăng, gi2021/2020S tuy t đ i</b>ố ệ ố <b>%S tuy t đ i</b>ố ệ ố <b>%</b>
1 <sup>Doanh</sup>thuthu nầ
Vnđ 138.457.629.986 67.137.780.459 163.791.424.860 <sub>71.319.849.527</sub><sup>-</sup> 0,7 96.653.644.401
2L iợnhu nậ
sau thuế <sup>Vnđ</sup> <sup>611.083.853</sup> <sup>100.886.927</sup> <sup>993.217.717</sup> <sup>-510.196.926</sup>-83,49
Vnđ <sup>808.294.033.06</sup>3
5 <sup>T ng s</sup><sub>lao đ ng</sub><sup>ổ</sup> <sub>ộ</sub><sup>ố</sup> <sup>Ngườ</sup>
6Thunh p BQậ
c a 1ủlao đ ngộ
7Thunh p 1ậ
(Ngu n:ồ Sô li u BCTC c aủ : Công ty CP TVTK Xây d ng & TM H i Hàự ả năm 2019 - 2021)
<b> </b>
</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">D a ự vào b ng ả phân tích trên ta th y tuy các ch tiêu v doanh thu vàấ ỉ ềl i nhu n c a Công ty năm 2020 s t gi m m nh so v i năm 2019 và
2021 đ ng th i các các t su t ph n ánh hi u qu kinh doanh và s cồ ờ ỷ ấ ả ệ ả ứsinh l i c a Công ty năm 2020 cũng đ u gi m so ờ ủ ề ả v i ớ 2 năm còn l i choạth y hi u qu kinh doanh c a ấ ệ ả ủ Công ty trong năm 2020 gi m và khôngảhi u quệ ả do nh hả ưở ng b i d ch b nh Covid19 kéo dàiở ị ệ . Các ch tiêu Su tỉ ấsinh l i c a doanh thu (ROS), Su t sinh l i c a tài s n (ROA), Su t sinhờ ủ ấ ờ ủ ả ấl i c a v n ch s h u ờ ủ ố ủ ở ữ (ROE) năm 2020 c a Công ty ủ đ u ề gi m so v iả ớnăm 2019 và 2021. C th :ụ ể
Trong năm 2020 su t sinh l i c a v n ch s h u ROE c a Công tyấ ờ ủ ố ủ ở ữ ủgi m t 0,0334 năm 2019 xu ng còn 0,0056 t ng
Đi u này có nghĩa là trong năm 2019, ề m t ộ đ ng v n ch ồ ố ủ s ở h u t o raữ ạ0,0334 đ ng l i nhu n thì năm 2019 gi m xu ng ch t o ra đồ ợ ậ ả ố ỉ ạ ượ c 0,0056đ ng l i nhu n. Nguyên nhân c a vi c gi m này là s suy gi m m nh
c a doanh thu ủ d n ẫ đ n ế s ự s t gi m c a l i nhu n sau thu tụ ả ủ ợ ậ ế ừ611.083.853 đ ng l i nhu n sau thu năm 2019 xu ng còn 100.886.927ồ ợ ậ ế ốđ ng l i nhu n sau thu năm
ồ ợ ậ ế 2020. Bên c nh đó ạ S ố vòng quay c a tàiủs n gi m ả ả t ừ 2,02 vòng năm 2019 xu ng ố còn 0,95 vòng năm 2020 tương
ng gi m 52,74%, ph n ánh hi u qu
ứ ả ả ệ ả s ử d ng ụ tài s n đã gi m đi, m tả ả ấm t ộ kho ng th i gian dài ả ờ h n ơ g n g p ầ ấ đôi đ tài s n t o ể ả ạ ra đượ doanhc thu. H ệ s ố tài s n trên v n ch s h u gi m t 4,34 năm 2019 xu ng cònả ố ủ ở ữ ả ừ ố3,48 năm 2020 tương ứng gi mả 19,82%.
Su t sinh l i c a ấ ờ ủ doanh thu ROS năm 2020 gi m ả so v i năm 2019 tớ ừ0,0044 xu ng ố còn 0,0015. Nghĩa là m t đ n v doanh thu thu n nămộ ơ ị ầ2009 t o ra 0,0044 ạ đ ng ồ ợl i nhu n thì năm 2010 ch t o ra ậ ỉ ạ được 0,0015.Đi u này ề cho th y vi c thu h p s n xu t kinh ấ ệ ẹ ả ấ doanh c a công ty trongủnăm 2020 d n ẫ t i hi u ớ ệ qu ả kinh doanh đi xu ng. M t khác do doanh thuố ặ
</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">gi m nên đ ng th i cũng làm gi m Su t sinh l i c a tài s n (ROA). ả ồ ờ ả ấ ờ ủ ả Cụth Su t sinh l i c a tài s n năm 2019 là 0,0119 nh ng năm 2020 gi m
xu ng còn 0,0018ố tương ứ gi m 84,53%. Đi u này cho th y hi u ngả ề ấ ệ quảs n xu t c a tài s n năm
ả ấ ủ ả 2020 đã gi m 84,53% ả so v i năm 2020, nghĩa làớm t ộ đ ng ồ tài s n năm 2019 t i ả ạ ra đượ 0,0119 đ ng c ồ ợl i nhu n nh ngậ ưnăm 2020 ch t o ra đỉ ạ ượ c 0,0018 đ ng l i nhu n.ồ ợ ậ
Ngượ ạc l i, sang năm 2021, tình hình ho t đ ng SXKD c a cơng tyạ ộ ủđã có d u hi u ph c h i. H u h t các ch tiêu đ u tăng, th m chí cịn cóấ ệ ụ ồ ầ ế ỉ ề ậxu hướng vượ t tr i h n ộ ơ so v i năm 2019. Các ch tiêu ROA, ớ ỉ ROS, ROEđ u tăng về ượ so v i năm 2019 kho ng 30-40%. Cá bi t ch có h s tàit ớ ả ệ ỉ ệ ốs n trên ả v n ố ch s h u năm 2021 ti p t c gi m ủ ở ữ ế ụ ả đi so v i năm 2020 làớ4,55%. Đi u này có th đề ể ượ c gi i thích do s tăng lên c a v n ch ả ự ủ ố ủ ởsh u năm 2021 so v i 2 năm trữ ớ ước đó (V n CSH năm 2019 làố18.103.716.521 đ ng, năm 17.921.486.290 đ ng và năm 2021 làồ ồ26,536,204,007 đ ng). S tăng lên c a ồ ự ủ v n ố ch ủ s ở h u ữ tương ng t lứ ỷ ệtăng 48% vượt tr i h n so v i ộ ơ ớ s ự tăng lên c a t ng tài s n v i t l tăngủ ổ ả ớ ỷ ệ41%. Đi u này cho th y sang năm 2021, công ty đã về ấ ượ t qua đượ c giaiđo n ạ khó khăn do tuy b nh hị ả ưở ng b i d ch b nh Covid19 nh ng côngở ị ệ ưty đã bi t rút kinh nghi m kh c ph c khó khăn chung. Ban Giám ế ệ ắ ụ đ c ố đãcó chi n lế ượ c phát tri n kinh doanh nâng cao hi u ể ệ qu ả s d ng tài s nử ụ ảvà v n ch số ủ ở h u.ữ
V i k t qu đ t đ c trong nh ng năm g n đây đã ch ng t r ng:
</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">lên không ng ng c a các ch tiêu doanh thu, l i nhu n ch ng t công tyừ ủ ỉ ợ ậ ứ ỏđang ngày m t phát tri n và kh ng đ nh v trí c a mình.ộ ể ẳ ị ị ủ
cán b công nhân viên trong công ty.ộ
B o v doanh nghi p, b o v môi tr ng, gi gìn tr t t an tồn
xã h i. Tuân th các quy đ nh c a pháp lu t, các chính sách c aộ ủ ị ủ ậ ủNhà nước.
cho cán b công nhân viên c a công ty.ộ ủ
<b>1.3. Đ c đi m ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a công ty</b> ặ ể ạ ộ ả ấ ủ* Ngành, ngh kinh doanh c a công ty trong đăng ký kinh doanhề ủ
Xu t phát t đi u ki n c a công ty, hi n nay theo đăng kí kinhấ ừ ề ệ ủ ệdoanh cơng ty có nhi m v sau:ệ ụ
- Xây d ng nhà các lo i. (Nhi m v chính)ự ạ ệ ụ
- Xây d ng cơng trình kỹ thu t dân d ng khác: cơng trình c p thốtự ậ ụ ấnước, cơng trình th y l i.ủ ợ
</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">- Phá dỡ
- Bán buôn v t li u, thi t b l p đ t khác trong xây d ngậ ệ ế ị ắ ặ ự- Cho thuê máy móc, thi t b và đ dùng h u hình khácế ị ồ ữ- Nhà hàng và các d ch v ăn u ng ph c v l u đ ngị ụ ố ụ ụ ư ộ- Khai thác đá, cát, s i, đ t sétỏ ấ
- Ho t đ ng ki n trúc và t v n kỹ thu t có liên quan: Giám sát xâyạ ộ ế ư ấ ậd ng cơng trình giao thơng, Th m đ nh thi t k d toán cơng trình xây
Xây d ng là m t ngành r t đ c bi t, nó khơng gi ng nh các ngànhự ộ ấ ặ ệ ố ưs n xu t khác. Do v y mà vi c t ch c s n xu t kinh doanh các doanh
nghi p xây d ng r t ph c t p do th i giant hi công thệ ự ấ ứ ạ ờ ườ ng dài l i có ạnhi u h ng m c cơng trình. Cơng trình thi cơng đề ạ ụ ượ c ti n hành nh sau:ế ưS đ 1.1:ơ ồ
<b>Quy trình s n xu t:</b>ả ấL p d ánậ ựKh o sát thi t k kỹ thu tả ế ế ậThi t k thi công và l p d tốnế ế ậ ự
cơng trình
</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">Giám đốc
Phó Giám đốc
P.tài chính kế tốn
Phịng kế hoạch
Phịng Kỹ thuậtPhịng
tổ chức nhân sự
(Ngu n:ồ Phịng k tốn ế Cơng ty CP TVTK Xây d ng & TM H i Hàự ả )*Đ c đi mặ ể b máy qu n lý c a công tyộ ả ủ
<b> Công ty CP TVTK Xây d ng & TM H i Hà là m t đ n v k toán</b>ự ả ộ ơ ị ếđ c l p, b máy qu n lý là Ban Giám đ c, ch u trách nhi m ch đ o, t
Quy t tốn cơng trìnhế
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">(Ngu n:ồ Phịng k tốn ế Công ty CP TVTK Xây d ng & TM H i Hàự ả )*Ch c năng, nhi m v c a t ng b ph n trong b máy qu n lí.
- Giám đ c cơng ty: ch đ o và giám sát chung toàn b m i ho tố ỉ ạ ộ ọ ạđ ng c a công tyộ ủ , là ngườ i đ i di n theo pháp lu t c a công ty, ch uạ ệ ậ ủ ịtrách nhi m trệ ướ c pháp lu t v m i ho t đ ng, k t qu s n xu t kinhậ ề ọ ạ ộ ế ả ả ấdoanh c a cơng ty.ủ
<b>- Phó giám đ c: ch u trách nhi m giúp giám đ c công ty đi u hành</b>ố ị ệ ố ềm t s lĩnh v c c a công ty theo s phân công y quy n và ch u trách
nhi m trệ ướ c giám đ c v k t qu th c hi n các nhi m v đố ề ế ả ự ệ ệ ụ ượ c giao.
<b>- Phòng k ho ch : Là phòng ban tham m u t ng h p cho giám đ c</b>ế ạ ư ổ ợ ốcơng ty v m i m t, trong đó ch u trách nhi m tr c ti p v các m t:ề ọ ặ ị ệ ự ế ề ặcơng tác k ho ch hóa, t ch c s n xu t, qu n lý v t t ,...ế ạ ổ ứ ả ấ ả ậ ư
<b>- Phịng Tài chính-K tốn: Là phịng ban tham m u cho giám đ c</b>ế ư ốcông ty v cơng tác tài chính k tốn, đ m b o ph n ánh k p th i chínhề ế ả ả ả ị ờxác các nhi m v kinh t phát sinh tồn cơng ty.ệ ụ ế
<b>- Phòng kỹ thu t: là phòng ban tham m u cho giám đ c công ty các</b>ậ ư ốm t công tác nghiên c u, qu n lý kỹ thu t; t ch c thi công, tham m u
Các phịng ban ch c năng đ u có quan h ch t chẽ, cung c p s li uứ ề ệ ặ ấ ố ệcho nhau nh m đ t đằ ạ ượ c m c tiêu chung là nâng cao hi u qu s n xu tụ ệ ả ả ấkinh doanh c a Công ty.ủ
<b>1.3. T ch c công tác k tốn cơng ty c ph n TVTK Xây d ng &</b>ổ ứ ế ở ổ ầ ự
<b>TM H i Hà</b>ả
<b>1.3.1. T ch c b máy k toán</b>ổ ứ ộ ế
</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">Đ phù h p v i đ c đi m t ch c s n xu t, yêu c u và trình đ qu n lý,ể ợ ớ ặ ể ổ ứ ả ấ ầ ộ ảCông ty áp d ng vi c t ch c k toán theo ki u t p trung v i c c u sau:ụ ệ ổ ứ ế ể ậ ớ ơ ấS đ 1.2:ơ ồ S đ t ch c b máy k toánơ ồ ổ ứ ộ ế
K toán trế ưởng
Th quỹủ
K tốnếti nềm t,ặti nềlương
K tốnếTGNH,cơng nợ
K tốnếTSCĐ
v tậtư
K tốnếDT, chiphí vàxác đ nhị
KQKD(Ngu n:ồ Phịng k tốn ế Cơng ty CP TVTK Xây d ng & TM H i Hàự ả )
<b>*Ch c năng, nhi m v c a t ng b ph n trong b máy k toán:</b>ứ ệ ụ ủ ừ ộ ậ ộ ế- K toán trế ưở ng <b>: </b>
Thu th p, x lý thông tin, s li u k toán theo đ i tậ ử ố ệ ế ố ượ ng và n i dungộcơng vi c k tốn theo chu n m c và ch đ k toán t i đ n v . ệ ế ẩ ự ế ộ ế ạ ơ ị
Ki m tra giám sát các nghĩa v thu, n p, thanh toán n . Ki m tra
vi c qu n lý, s d ng tài s n và ngu n hình thành tài s n t i đ n v .
Phát hi n và ngăn ng a các hành vi vi ph m pháp lu t v tài chínhệ ừ ạ ậ ềk tốn. Phân tích thơng tin, s li u k toán t i đ n v .
</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">chi u s li u trên phi u nh p v i s li u trên hóa đ n đ vào s kế ố ệ ế ậ ớ ố ệ ơ ể ổ ếtốn.
Cu i tháng tính giá bình quân xu t đ vào s k tốn. Khi có u c uố ấ ể ổ ế ầb ph n k toán v t t và các b ph n ch c năng khác ti n hành ki m
Cu i năm cùng v i các b ph n ch c năng khác ki m kê tài s n cố ớ ộ ậ ứ ể ả ốđ nh đ i chi u v i s k toán ị ố ế ớ ổ ế
- K toán Ti n m t & Ti n lế ề ặ ề ươ ng: Theo dõi tình hình tăng, gi mảti n m t t i đ n v . Căn c vào ch ng t do các b ph n ch c năng yêu
Hàng tháng căn c vào b ng ch m công do ch huy trứ ả ấ ỉ ưở ng cơngtrình l p đ i v i lao đ ng tr c ti p đ tính lậ ố ớ ộ ự ế ể ươ ng cho lao đ ng tr c ti p.ộ ự ế
- K toán ti n g i ngân hàng & Công n :ế ề ử ợ Theo dõi tình hình tăng,gi m ti n g i c a đ n v t i ngân hàng. Căn c vào ch ng t do các bả ề ử ủ ơ ị ạ ứ ứ ừ ộph n ch c năng yêu c u đ làm y nhi m chi cho khách hàng qua ngân
hàng và theo dõi dòng ti n v t khách hàng đ vào s k toán. ề ề ừ ể ổ ếCu i tháng đ i chi u s k toán ngân hàng t i đ n v v i s phố ố ế ổ ế ạ ơ ị ớ ổ ục a ngân hàng.ủ
</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">Theo dõi công n ph i thu, công n ph i tr c a đ n v theo t ngợ ả ợ ả ả ủ ơ ị ừđ i t ng khách hàng. Căn c vào hóa đ n do các b ph n ch c năng g i
- Th quỹủ : Qu n lý quỹ ti n m t c a công ty, hàng ngày căn c vàoả ề ặ ủ ứphi u thu chi do k toán ti n m t đ a sang đ xu t ho c nh p quỹ ti n
toán ti n lề ươ ng và k tốn cơng n cung c p, chi phí s n xu t chung doế ợ ấ ả ấcác b ph n k tốn có liên quan cung c p, đ phân lo i theo t ngộ ậ ế ấ ể ạ ừkho n m c chi phí cho t ng h ng m c cơng trình. T đó, tính giá v nả ụ ừ ạ ụ ừ ốcho t ng h ng m c cơng trình và xác đ nh k t qu kinh doanh.ừ ạ ụ ị ế ả
<b>1.3.2. H th ng k tốn cơng ty áp d ng</b>ệ ố ế ụ
- Công ty hi n đang áp d ng ch đ k toán doanh nghi p v a vàệ ụ ế ộ ế ệ ừnh do B Tài Chính ban hành theo TT s 133/2016/TT-BTC ngày
</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">26/08/2016 c a B Tài chính và các thơng t ban hành kèm theo hủ ộ ư ướ ngd n vi c th c hi n các chu n m c, quy t đ nh đó.
- Các chính sách k toán đế ượ c áp d ng t i Cơng ty nh sau:ụ ạ ưKì k toán năm (B t đ u t ngày 01/01 đ n ngày 31/12 nămế ắ ầ ừ ếdương l ch)ị
Đ n v ti n t s d ng trong k toán: đ ng Vi t Namơ ị ề ệ ử ụ ế ồ ệCh đ k toán áp d ng: Ch đ KT doanh nghi p v a và nhế ộ ế ụ ế ộ ệ ừ ỏtheo TT s 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 c a B Tài chínhố ủ ộ .
Hình th c k tốn áp d ng: Ch ng t ghi sứ ế ụ ứ ừ ổPhương pháp k toán HTK:ế
Nguyên t c ghi nh n HTK: HTK đắ ậ ượ c ghi nh n theo nguyên t cậ ắgiá g cố
Phươ ng pháp tính tr giá HTK cu i kì: giá th c t đích danhị ố ự ếPhươ ng pháp h ch tốn HTK cu i kì: Kê khai thạ ố ườ ng xuyênNguyên t c ghi nh n TSCĐ theo nguyên giáắ ậ
Phươ ng pháp kh u hao TSCĐ đang s d ng: phấ ử ụ ươ ng pháp kh uấhao đường th ngẳ
Cơng ty tính và n p thu GTGT theo phộ ế ươ ng pháp kh u trấ ừNguyên t c và phắ ươ ng pháp ghi nh n doanh thu: tuân th đ y đ 5 đi uậ ủ ầ ủ ềki n ghi nh n doanh thu quy đ nh t i chu n m c k toán s 14 “ Doanh
thu và thu nh p khác” ậ
S đ 1.3ơ ồ : Trình t ghi s k tốn theo hình th c k toán ch ng tự ổ ế ứ ế ứ ừghi sổ
</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">(Ngu n:ồ Phòng k tốn ế Cơng ty CP TVTK Xây d ng & TM H i Hàự ả )
<b>1.3.4. T ch c v n d ng h th ng s sách k toán và ch ng t </b>ổ ứ ậ ụ ệ ố ổ ế ứ ừHi n nay Công ty đang s d ng h th ng ch ng t phù h p v iệ ử ụ ệ ố ứ ừ ợ ớnh ng quy đ nh mà b tài chính đã ữ ị ộ ban hành. H th ng ch ng t đệ ố ứ ừ ượ cl p và luân chuy n theo đúng ch đ quy đ nh. H th ng s k toán t ng
h p đ c s d ng theo hình th c k tốn
ợ ượ ử ụ ứ ế Ch ng t ghi sứ ừ ổ bao g m: ồ Sổquỹ, S cái, S chi ti t các TK 152, 154...chi ti t theo t ng cơng trình,ổ ổ ế ế ừh ng m c cơng trình.ạ ụ
H th ng báo cáo tài chính: B ng cân đ i k toán, báo cáo k t
qu s n xu t kinh doanh, Báo cáo l u chuy n ti n t , Thuy t minh báo
cáo tài chính, B ng cân đ i tài kho n.ả ố ả
Hi n nay công ty đang áp d ng ph ng pháp k tốn th cơng.
</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">hàng v nh p quỹ ti n m t. Đ nh kỳ, cu i m i tháng, Công ty ti n hànhề ậ ề ặ ị ố ỗ ếki m kê quỹ m t l n. Quá trình ki m kê quỹ t khi phát l nh ki m kê
TK 11212: Ti n g i VNĐ Ngân hàng Đ u t và phát tri n Vi t ề ử ầ ư ể ệNam chi nhánh Thanh Hóa
</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">* Ch ng tứ ừ s d ngử ụ- Phi u thu, phi u chiế ế- Gi y đ ngh t m ngấ ề ị ạ ứ- Gi y đ ngh thanh tốnấ ề ị- Hóa đ n GTGTơ
- y nhi m chi, y nhi m thuỦ ệ ủ ệ- Gi y báo n , gi y báo cóấ ợ ấ* Qui trình h ch tốn:ạ
(Ngu n:ồ Phịng k tốn ế Cơng ty CP TVTK Xây d ng & TM H i Hàự ả )Thu khác
TK 111,112
TK 331
TK 133TK 152TK 511
TK 311Trả nợ vay
TK 3331
Thu thuế GTGT chonhà nước khi bán hàng
</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">Nghiệp vụ thu
tiền
Người nộp tiền
Kế toán
tiền mặt <sup>Thủ </sup>quỹ <sup>Kế toán </sup>tiền mặt
Giấy nộp tiền
Lập phiếu
Ký nhận vào phiếu
Lưu chứng
từ *Quy trình luân chuy n ch ng tể ứ ừ
<b>S đ 2.1</b>ơ ồ ơ ồ<b>: S đ luân chuy n ch ng t thu ti n(tăng ti n)</b>ể ứ ừ ề ề
(Ngu n:ồ Phòng k tốn ế Cơng ty CP TVTK Xây d ng & TM H i Hàự ả )*S k toán s d ngổ ế ử ụ
- S quỹổ- S TGNH ổ- S cái các TK 111ổ- Sổ chi ti t TK 111ế
Trình t ghi s : h ng ngày căn c vào các ch ng t trên, hàngự ổ ằ ứ ứ ừngày k toán ghi vào ch ng t ghi s theo nghi p v phát sinh. Căn cế ứ ừ ổ ệ ụ ứvào ch ng t ghi s đ ghi vào s cái ti n m t, TGNH. Các ch ng t kứ ừ ổ ể ổ ề ặ ứ ừ ếtoán sau khi làm căn c l p ch ng t ghi s đứ ậ ứ ừ ổ ượ c dùng đ ghi vào s kể ổ ếtoán chi ti t quỹ ti n m t. Cu i tháng khóa s tính ra t ng s phát sinhế ề ặ ố ổ ổ ốn , t ng s phát sinh có và s d trên t ng tài kho n trên s cái TK 111,
</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">s cái TK 112 và căn c vào s cái l p B ng cân đ i s phát sinh. Sau khi
đ i chi u s li u kh p đúng trên s cái và s chi ti t dùng đ l p Báo
cáo tài chính
</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23"><small>Đ a ch : S 48- Ph T Đình- Long Biên- Hà N iịỉốố ưộ(Ban hành theo TT s 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 c a Bốủộchính)</small>
<b><small> (TRÍCH) S K TOÁN CHI TI T QUỸ TI N M T</small></b><small>Ổ ẾẾỀẶ</small>
<b><small>Lo i tài kho n: 111</small></b><small>ạảLo i quỹ: VNĐạTháng 10 năm 2021</small>
<small> Đ n v tínơị</small>
<b><small>NT ghisổ</small></b>
<b><small>Ngàythángch ng t</small></b><small>ứừ</small>
<small>01Mua g ván c t pha CT trỗốườngQ.L iợ</small>
<small>01Rút TGNH B c Á v nh p quỹắềậ112100.000.0000</small>
23
</div><span class="text_page_counter">Trang 24</span><div class="page_container" data-page="24"><small>31/12T n cu i kỳồố1.455.008.930S này có 15 trang, đánh s t trang 01 đ n trang 15</small>
<small>H tên ngi nh n ti n:………ọườậềĐ a ch :………ịỉLý do chi:………S ti n:……….Vi t b ng ch :……….ố ềế ằữKèm theo:……….ch ng t g c.ứừ ố</small>
<small>Giám đ cốK toán trếưởngTh quỹủNgườ ậi l p phi uế</small>
<small>Người nh n ậti nề(Ký, h tên, đóng d u)ọấ(Ký, h tên)ọ(Ký, h tên)ọ(Ký, h tên)ọ(Ký, h tên)ọ</small>
24
</div>