Tải bản đầy đủ (.pdf) (33 trang)

thực hành quản trị tài chính tính tiền lãi lập bảng theo dõi tình hình thanh toán lãi vay nợ của doanh nghiệp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.21 MB, 33 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b>TRƯỜNG ĐẠI H C KINH T - K ỌẾỸ THUẬT CÔNG NGHI P Ệ</b>

KHOA QU N TR & MARKETING <b>ẢỊ</b>

<b>NAM ĐỊNH - 2023 </b>

</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2">

VAY N C A DOANH NGHI P <b>Ợ ỦỆ</b>

Đơn vị: VNĐ, % Chỉ Dư nợ đầu kỳ Trả nợ trong k ỳ

(vay thêm) <sup>Lãi </sup>suất vay

Lãi vay Dư nợ cuối kỳ

I. Vay ng n h n ắ ạ1. Ngân hàng Thương mại C ổph n ầNgoại thương Việt Nam –Chi nhánh Sóc Trăng

419.838.520.000(116.932.925.000)3,0% –3,4%

2. Ngân hàng Thương mại C ổph n ầCơng thương Việt Nam –Chi nhánh Sóc Trăng

479.578.800.000 (307.100.900.000 3,8% 18.223.994.400172.477.900.000

3. Ngân hàng Thương mại C ổph n ầPhương Đông – Chi nhánh Cần Thơ

99.688.800.000 18.212.164.500 3,1 –3,2%

3.140.197.200 117.900.964.500

II. Vay dài h n (Doanh nghi p khơng có hoạ ệ ạt động này)

</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">

1. Gi i thích ngu n g c s u ả ồ ố ố liệ

- (2) lấy ở ụ m c số dư cuối năm trong báo cáo tài chính năm 2017- (4), (6) trong m c thuy t minh s 18 trang 22 ụ ế ố

2. Gi i thích cách tính ả

(3) Trả ợ n (vay thêm trong kỳ) = Dư nợ cuố ỳ Dư nợ đầi k - u k ỳ

1. Ngân hàng Thương mại C ph n Ngoổ ầ ại thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng302.905.595.000 419.838.520.000 = -116.932.925.000 –

2. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng172.477.900.000 479.578.800.000 = -307.100.900.000 –3. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông – Chi nhánh Cần Thơ

117.900.964.500 99.688.800.000 = 18.212.164.500 – (5) Lãi vay = Lãi su t vay * Tr n (vay thêm) trong k ấ ả ợ ỳ

1. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng419.838.520.000 * <sup>3+3,4</sup>

</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">

Chỉ tiêu Dư nợ đầu kỳ Trả nợ trong k ỳ(vay thêm)

Lãi suất vay

Lãi vay Dư nợ cuối kỳ

I. Vay ng n h n ắ ạ1. Ngân hàng Thương mại C ổph n ầNgoại thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng

302.905.595.000 (172.100.020.300 3,2% 9.692.979.040130.805.574.700

2. Ngân hàng Thương mại C ổph n ầCông thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng

172.477.900.000 (57.326.790.0003,2% 5.519.292.800115.151.110.000

3. Ngân hàng Thương mại C ổphần Đầu tư và phát tri n Viể ệt Nam –Chi nhánh Sóc Trăng

117.900.964.500 (87.097.984.5003,2% 3.772.830.864 30.802.980.000

II. Vay dài h n (Doanh nghi p khơng có hoạ ệ ạt động này)

B ng 2.2. B ng t ng h p thanh tốn lãi vay n c a cơng ty c ph n th c ph<i>ảảổợợ ủổầựẩm Sao Ta năm 2019</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">

1. Gi i thích ngu n g c s u ả ồ ố ố liệ

- (2) lấy ở ụ m c số dư cuối năm lấy m c thuy t minh s 18 trang 22 ụ ế ố- (4), (6) trong m c thuy t minh s 18 trang 49 ụ ế ố

2. Gi i thích cách tính ả

(3) Trả ợ n (vay thêm trong kỳ) = Dư nợ cuố ỳ - Dư nợ đầi k u k ỳ

1. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng130.805.574.700 302.905.595.000 -172.100.020.300 – =

2. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng115.151.110.000 172.477.900.000 -57.326.790.000 – =

3. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông – Chi nhánh Cần Thơ30.802.980.000 117.900.964.500 -87.097.984.500 – = Lãi vay = Lãi su t vay * Tr n (vay thêm) trong k ấ ả ợ ỳ

1. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng302.905.595.000 * 3,2% = 9.692.979.040

2. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Cơng thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng172.477.900.000 * 3,2% = 5.519.292.800

3. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông – Chi nhánh Cần Thơ117.900.964.500 * 3,2% = 3.772.830.864

YÊU C U 3: L P B NG THEO DÕI LÃI DO DOANH NGHI P MUA (BÁN) TR GĨP, <b>ẦẬẢỆẢ</b>

VAY TI N TR <b>ỀẢ GĨP (CƠNG TY…) </b>

(CƠNG TY KHƠNG CĨ HO<b>ẠT ĐỘ</b>NG MUA BÁN TR GĨP) <b>Ả</b>

Tháng Tiền tr góp ả Tiền lãi Tiền gốc tr ảhàng k ỳ

Tiền gốc còn nợ l i ạ

</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6">

<b> Năm 2018 </b>

Đơn vị: VNĐ Kho n m c ả ụ Số đầu năm Tăng trong năm Giảm trong

năm <sup>Số </sup><sup>dư cuối năm</sup>

<b>A. TSCĐ hữu hình </b>

1. Nhà c a và v t ki n trúc <i>ửậế</i>

Nguyên giá 185.199.561.103 2.236.807.585 - 187.436.368.688Giá tr hao mònị

lũy kế

94.391.125.936 14.934.619.954 - 109.325.745.890Giá tr còn l i ị ạ 90.808.435.167 - - 78.110.622.7982. Máy móc và thi t b <i>ếị</i>

Nguyên giá 397.276.277.682 39.138.279.672 (239.040.667) 436.175.516.687Giá tr hao mònị

lũy kế

231.492.237.530 41.395.767.453 (239.040.667) 272.648.964.316Giá còn l i trị ạ 165.784.040.152 - - 163.526.552.371

<i>3. Phương tiện vận tải </i>

Nguyên giá 28.24.098.293 16.106.360.262 (859.428.182) 43.521.030.373Giá tr hao mònị

lũy kế

14.403.161.800 3.364.395.836 (733.738.121) 17.033.819.515Giá tr còn l i ị ạ 13.870.936.493 - - 26.487.210.8584. Thi t b <i>ếị văn phòng</i>

Nguyên giá 7.811.944.149 3.201.990.464 - 11.013.934.613Giá tr hao mònị

lũy kế

5.223.487.429 987.101.508 - 6.210.588.937Giá tr còn l i ị ạ 2.588.456.720 - - 4.803.345.6765. Tài s n khác <i>ả</i>

Giá tr hao mònịlũy kế

5.969.739.674 687.974.993 - 6.657.714.667Giá tr còn l i ị ạ 1.560.779.271 - - 872.824.278

<b>B. TSCĐ vơ hình </b>

1. Quy n s d<i>ềử ụng đấ</i>t

</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">

Giá tr hao mònịlũy kế

Giá tr còn l i ị ạ 2.148.588.054 - - 2.090.236.4222. Ph n m m vi tính <i>ầề</i>

Giá tr hao mịnịlũy kế

B ng 4.1. B ng theo dõi tình hình <i>ảảtăng</i>, gi m tài s n c <i>ảảố định năm 2018 ủ</i> c a CTCP Th c ph<i>ựẩm </i>

Sao Ta Giải thích

1. Giải thích ngu n g c s u ồ ố ố liệ

- M c (A) lụ ấy ở thuy t minh s 10 trang 18 ế ố- M c (B) lụ ấy ở thuy t minh s 11 trang 19 ế ố<b> Năm 2019 </b>

Đơn vị: VNĐ Kho n m c ả ụ Số dư đầu năm Tăng trong năm Giảm trong

năm <sup>Số </sup><sup>dư cuối năm</sup>

<b>A, TSCĐ hữu hình </b>

1, Nhà xưởng và vật kiến trúc

Nguyên giá 187.436.368.688 14.356.010.597 - 201.792.379.285Giá tr hao ị

mòm lũy kế

109.325.745.890 15.300.998.016 - 126.626.743.906Giá tr còn l i ị ạ 78.110.622.798 - - 77.165.635.3792, Máy móc thi t b ế ị

Nguyên giá 436.175.516.687 36.957.545.876 (7.195.141.544) 465.937.921.019Giá tr hao ị

mòm lũy kế

272.648.964.316 44.834.232.240 (4.605.812.353) 312.877.384.203Giá tr còn l i ị ạ 163.526.552.371 - - 153.060.536.816

</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">

Giá tr hao ịmòm lũy kế

17.033.819.515 5.010.389.999 (677.102.809) 21.367.106.705Giá tr còn l i ị ạ 26.487.210.858 - - 29.541.477.4374, Thi t b ế ị văn phòng

Nguyên giá 11.013.934.613 1.599.123.126 - 12.613.057.739Giá tr hao ị

mòm lũy kế

6.210.588.937 1.452.465.049 - 7.663.053.986Giá tr còn l i ị ạ 4.803.345.676 - - 4.950.003.7535. Tài s n khác ả

Nguyên giá 7.530.538.945 - (35.000.000) 7.495.538.945Giá tr hao ị

Giá tr còn l i ị ạ 2.090.236.422 - - 2.031.884.7902. Ph n m m vi tính ầ ề

Giá tr hao ịmòm lũy kế

B ng 4.2. B ng theo dõi tình hìn<i>ảảh tăng, giả</i>m tài s n c <i>ảố định năm 2019 ủ</i> c a CTCP Th c ph<i>ựẩm </i>

Sao Ta 1. Gi i thích s u ả ố liệ

- Mục (A) lấy ở thuy t minh s 10 trang 45ế ố

</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9">

<b> Năm 2018 </b>

ĐS

TT

Tên TSCĐ

Mã số

Nơi sử d ng ụ

Nguyêgiá

185.199.561.103 90.808.435.167 185.199.561.103 90.808.435.167

2 Máy móc và thiết b ị

397.276.277.682 165.784.040.152 397.276.277.682 165.784.040.152

3 Phương tiện v n ậtải

28.274.098.293 13.870.936.493 28.274.098.293 13.870.936.493

4 Thi t b ế ịvăn phòng

sử d ng ụđất

2.551.564.900 2.148.588.054 2.551.564.900 2.148.588.054

</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">

7 Phần mềm vi tính 8 Tài s n ả

Mã số

Nơi sử d ng ụ

187.436.368.688 78.110.622.798 187.436.368.688 78.110.622.798

2 <sup>Máy </sup>móc và thi t b ế ị

436.175.516.687 163.526.552.371 436.175.516.687 163.526.552.371

3 Phương tiện v n ậtải

43.521.030.373 26.487.210.858 43.521.030.373 26.487.210.858

</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">

4 Thi t b ế ịvăn phòng 5 Tài s n ả

khác

7.530.538.945 872.824.278 7.530.538.945 872.824.278 II <b>TSCĐ </b>

vơ hình

227 3.236.661.710 2.224.515.445 3.236.661.710 2.224.515.445 6 Quy n ề

sử d ng ụđất

2.551.564.900 2.090.236.422 2.551.564.900 2.090.236.422

7 Phần mềm vi tính

485.595.610 134.279.023 485.595.610 134.279.023

8 Tài s n ảkhác

</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">

ĐSố

TT Tên TSCĐ

Mã số

Nơi sử d ng ụ

187.436.368.688 78.110.622.798 187.436.368.688 78.110.622.798

2 <sup>Máy </sup>móc và thi t b ế ị

436.175.516.687 163.526.552.371 436.175.516.687 163.526.552.371

3 <sup>Phương </sup>tiện v n ậtải

43.521.030.373 26.487.210.858 43.521.030.373 26.487.210.858

4 <sup>Thi t b </sup><sup>ế ị</sup>văn phòng

sử d ng ụđất

2.551.564.900 2.090.236.422 2.551.564.900 2.090.236.422

</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">

7 Phần mềm vi tính 8 Tài s n ả

TT Tên TSCĐ

Mã số

Nơi sử d ng ụ

Nguyên giá

201.792.379.285 77.165.635.379 201.792.379.285 77.165.635.379

2 <sup>Máy </sup>móc và thi t b ế ị

465.937.921.019 153.060.536.816 465.937.921.019 153.060.536.816

3 Phương tiện v n t i ậ ả

50.908.584.142 29.541.477.437 50.908.584.142 29.541.477.437

</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">

4 Thi t b ế ịvăn phòng 5 Tài s n ả

khác

7.495.538.945 350.571.032 7.495.538.945 350.571.032 II <b>TSCĐ </b>

vơ hình

227 3.236.661.710 2.084.762.595 3.236.661.710 2.084.762.595

6 Quy n ềsử d ng ụđất

2.551.564.900 2.031.884.790 2.551.564.900 2.031.884.790

7 Phần mềm vi tính

485.595.610 52.877.805 485.595.610 52.877.805

8 Tài s n ảkhác

</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15">

 <b>Năm 2018 </b>

Đơn vị: VNĐ TT Chỉ tiêu Tỷ lệ kh u ấ

hao (%) ho c thặ ời gian s ử

d ng ụ

Nơi sử dụng Tồn DN

Chi phí qu n ảlý doanh

nghi p ệNguyên giá

TSCĐ <sup>Số kh u hao </sup><sup>ấ</sup>

61.517.945.912 1.218.655.720I <b>TSCĐ HỮU </b>

HÌNH 1 <i>Nhà xưởng và vật </i>

<i>kiến trúc </i>

5 25 –năm

</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">

4, S ố dư cuối năm2 <i>Phầ</i>n m m vi tính <i>ề</i> 3 6 –

B ng 6.1. B ng phân b <i>ảảố khấu hao TSCĐ năm 2018</i>

<b>Giả</b>i thích s li u <b>ố ệ</b>

- (1) lấy ở ụ m c chính sách k tốn 3.6 trang 12 ế- (2), (3) lấy ở thuy t minh s 10 và 11 trang 18, 19 ế ố- (4) lấy ở thuy t minh s 25 trang 26 ế ố

 Năm 2019

Đơn vị: VNĐ TT Chỉ tiêu Tỷ lệ kh u ấ

hao (%) ho c thặ ời gian s ử

d ng ụ

Nơi sử dụng Toàn DN

Chi phí qu n ảlý doanh

nghi p ệNguyên giá

TSCĐ

Số kh u hao ấ

67.260.091.400 816.312.748I <b>TSCĐ HỮU </b>

HÌNH 1 <i>Nhà xưởng và vật </i>

<i>kiến trúc </i>

5 25 –năm

</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">

B ng 6.1. B ng phân b <i>ảảố khấu hao TSCĐ năm 2019</i>

Giải thích s li u ố ệ

- (1) lấy ở ụ m c chính sách k toán 3.6 trang 12 ế- (2), (3) lấy ở thuy t minh s 10 và 11 trang 18, 19 ế ố- (4) lấy ở thuy t minh s 25 trang 26ế ố

</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">

NGHI P <b>Ệ</b>

Đơn vị: VNĐ

1, Doanh thu thu n ầ 3.806.660.139.644 3.709.591.131.777 2, L i nhuợ ận trước thu ế 194.026.719.048 235.987.995.415 3,VCĐ bình quân 308.070.132.224 365.406.402.149,5

6,T ỷ suấ ợt l i nhu n ậ VCĐ 0,62 0,645 B ng 7.1: B<i>ảảng đánh giá hiệ</i>u qu s d<i>ả ử ụng VCĐ Công ty Cổ</i> ph n th c ph m Sao Ta <i>ầựẩ</i>

Giải thích ngu n gốc số li u ồ ệ1. Ngu n g c s u: ồ ố ố liệ

(1), (2) lấy ở ả b ng BCKQ kinh doanh trang 33 VCĐđk, VCĐck lấy ở bảng cân đối kế tốn trang 5, 31 2. Giải thích cách tính (VCĐ chính là giá tr tài s n dài h n) ị ả ạ

(3) VCĐ bình quân = (VCĐ đk + VCĐ ck) / 2 Năm 2018: <sup>307.983.615.967+308.156.648.481</sup>

365 406 402 149,5. . . <sup>= 10,15 </sup> (5) = (3) / (1)

Năm 2018: <sup>308 070 132 224</sup><sup>.</sup> <sup>.</sup> <sup>.</sup>3.806.660.139.644<sup>= 0,08 </sup>Năm 2019: <sup>365 406 402 149,5</sup><sup>.</sup> <sup>.</sup> <sup>.</sup>

3.709.591.131.777<sup>= 0,1 </sup> (6) = (2) / (3)

Năm 2018: <sup>194.026.719.048</sup>308 070 132 224. . . <sup>= 0,62 </sup>Năm 2019: <sup>235.987.995.415</sup>

365 406 402 149,5. . . <sup>= 0,645 </sup>

</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">

- T ng hổ ợp tình hình doanh thu trong năm

Đơn vị: VNĐ

I. Doanh thu kinh doanh 506.678.117.323 648.982.665.6071. L i nhuợ ận trước thu ế 194.026.719.048 235.987.995.4152. Kh u hao tài s n cấ ả ố định

h u hình và hao mịn tài sữ ảc nh vơ hình ố đị

61.517.945.912 67.260.091.400

3. Các kho n d phòng ả ự 18.087.172.017 1.995.366.3464. Lãi chênh l ch tệ ỷ giá hối

đoái do đánh giá lại các kho n m c ti n t có gả ụ ề ệ ốc ngo i t ạ ệ

phi u m i ế ớ

11.970.000.000 208.624.750.0002. Ti n thu t vay ề ừ đi <sup>3.080.550.595.920</sup> <sup>2.785.159.076.258</sup>

B ng 8.1. B ng t ng h p doanh s bán ra <i>ảảổợố</i>

Giải thích ngu n gốc số li u ồ ệ

- Trích báo cáo lưu chuyển ti n t trang 8 và trang 34 ề ệ

</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">

Đơn vị: VNĐ

I. Chi phí kinh doanh (142.306.014.049 (92.281.724.0181. Lãi chênh l ch tệ ỷ giá hối

đoái do đánh giá lại các kho n m c ti n t có gả ụ ề ệ ốc ngo i t ạ ệ

nghiệp đã nộp

(1.248.515.252) (15.516.090.9797. Ti n chi khác cho hoề ạt

động kinh doanh

(18.009.133.474 (24.795.868.912II. Chi <b>phí đầu tư </b> (82.120.107.018 (158.116.274.022)1. Tiền chi để mua s m và ắ

xây dựng TSCĐ

(77.020.107.018 (154.600.019.022)2. Ti n chi g i ngân hàng cóề ử

kỳ hạn

(5.100.000.000) (3.516.255.000)III. Chi phí tài chính (3.520.479.666.820 (3.182.512.916.0081. Ti n tr n g c vay ề ả ợ ố (3.461.979.666.820 (3.102.112.916.008

<b>IV. Lưu chuyển tiền thuần </b> (139.664.430.125 216.787.911.4381. Hoạt động kinh doanh 364.372.103.274 556.700.941.5892. Hoạt động đầu tư (76.077.462.499 (151.183.940.401)3. Hoạt động tài chính (427.959.070.900 (188.729.089.750)

B ng 8.2. B ng t ng h p chi phí <i>ảảổợ</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">

- (I), (II), (III) trích báo cáo lưu chuyển tiền tệ trang 8, 34 Giải thích cách tính

Lưu chuyển tiền thuần = Doanh thu – Chi phí 1. Hoạt động kinh doanh

Năm 2018: 506.678.117.323 – 142.306.014.049 364.372.103.274= Năm 2019: 648.982.665.607 – 92.281.724.018 = 556.700.941.589 2. Hoạt động đầu tư

Năm 2018: 6.042.644.519 – 82.120.107.018 = -76.077.462.499Năm 2019: 6.932.333.621 – 158.116.274.022 = -151.183.940.401 3. Hoạt động tài chính

Năm 2018: 3.092.520.595.920 – 3.520.479.666.820 = -427.959.070.900 Năm 2019: 2.993.783.826.258 - 3.182.512.916.008 = -188.729.089.750

<b> ∑ Lưu chuyển tiền thuần </b>

Năm 2018: 364.372.103.274 – 76.077.462.499 – 427.959.070.900 = -139.664.430.125 Năm 2019: 556.700.941.589 – 151.183.940.401 – 188.729.089.750 = 216.787.911.438 YÊU C U 9: L P NH T KÝ QU N TR <b>ẦẬẬẢỊ TIỀ</b>N M T T I DOANH NGHI<b>ẶẠỆP. ĐÁNH </b>

GIÁ, NH<b>ẬN XÉT, ĐƯA GIẢ</b>I PHÁP

6.042.644.519 6.932.333.6213 Dòng ti n vào thu t hoề ừ ạt động

C ng dòng ti n vào <b>ộề</b> 5.351.481.829.396 3.649.698.825.486II Dòng ti n ra (b ng 8.2) <b>ềả</b>

1 Dòng ti n ra t hoề ừ ạt động kinh doanh

142.306.014.049 92.281.724.0182 Dòng ti n và ra t hoề ừ ạt động

đầu tư

82.120.107.018 158.116.274.0223 Dòng ti n ra t hoề ừ ạt động tài 3.520.479.666.820 3.182.512.916.008

</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">

C ng dòng ti n ra <b>ộề</b> 3.744.905.787.887 3.432.910.914.048III Dòng ti n thu n trong k ề ầ ỳ (bảng

IV Tiền tồn đầu kỳ 165.795.287.586 26.594.499.011V Tiề ồn t n cu i k ố ỳ 26.594.499.011 244.106.573.376VI Mức dư tiền cần thiết 139.200.788.575 (217.512.074.365VII Số n th a hay thi u tiề ừ ế (463.641.550) (724.162.927)B ng 9.1. Nh t kí qu n tr n m t c a Công ty C ph n Th c ph<i>ảậảị tiềặ ủổầựẩm Sao ta năm </i>

2018&2019 Giải thích ngu n gốc số li u ồ ệ

- Các n i dung I, II, III, IV, V l y trong bộ ấ ảng báo cáo lưu chuyển ti n t trang 8, 9, ề ệ34, 35

Giải thích cách tính

Mức dư tiền cần thiết (VI) = Tiền tồn đầu kỳ - tiền tồn cuối kỳ Năm 2018: 165.795.287.586 – 26.594.499.011 = 139.200.788.575 Năm 2019: 26.594.499.011 – 244.106.573.376 = -217.512.074.365 Số ề ti n th a (thi u) = Dòng ti n thu n trong k + Ti n từ ế ề ầ ỳ ề ồn đầu k - ỳ Tiề ồn t n cu i kố ỳ

Năm 2018: -139.664.430.125 + 139.200.788.575 = -463.641.550 Năm 2019: 216.787.911.438 – 217.512.074.365 = -724.162.927 YÊU C U 10: L P B NG PHÂN TÍCH QUY<b>ẦẬẢẾT ĐỊ</b>NH M R NG TÍN D NG CHO <b>Ở ỘỤ</b>

CÁC NHÓM KHÁCH HÀNG

Đơn vị: VNĐ

(1) Doanh s ố tăng thêm

373.009.124.863,1 522.212.774.808,34335.708.212.376,79(2) L i nhuợ ận tăng

thêm

42.471.999.829,2 59.460.799.760,88 38.224.799.846,28(3) Kho n ph i thu ả ả

tăng thêm

10.657.403.567,5 14.920.364.994,5 9.591.663.210,8(4) Vốn đầu tư tăng

thêm

9.591.663.210,8 13.428.328.495,1 8.632.496.889,7(5) Chi phí cơ hội vốn 2.877.498.963,24 4.028.498.548,53 2.589.749.066,9(6) L i nhu n ròng ợ ậ

tăng thêm

39.594.500.865,96 55.432.301.212,35 35.635.050.779,37B ng 10.1. B ng phân tích quy<i>ảảết đị</i>nh m r ng tín d ng cho các nhóm khách hàng c a CTCP <i>ở ộụủ</i>

</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">

(1) Doanh s ố tăng thêm cho các nhóm căn cứ ỷ ệ tăng doanh thu đề bài cho (tăng so với doanh t lthu năm 2019)

- Doanh thu tăng thêm = Doanh thu về bán hàng năm 2019 * tỷ ệ tăng doanh thu l - Doanh thu v bán hàng lề ấy trong báo cáo KQHĐKD năm 2019 trang 33

+ Nhóm A: 3.730.091.248.631 * 10% = 373.009.124.863,1 + Nhóm B: 3.730.091.248.631 * 14% = 522.212.774.808,34 + Nhóm C: 3.730.091.248.631 * 9% = 335.708.212.376,79

(2) L i nhuợ ận tăng thêm = Doanh số tăng thêm x tỷ ệ l % l i nhu n trên doanh thu ợ ậ- T l % l i nhu n trên doanh thu = L i nhu n gỷ ệ ợ ậ ợ ậ ộp năm 2019 / Doanh thu năm 2019

(3) Kho n phả ải thu tăng thêm = (Kỳ thu ti n bình quân * Doanh s ề ố tăng thêm) / Số ngày làm vi c ệ(K thu ti n bình quân = 10 ngày, S ngày làm vi c = 350 ngày) ỳ ề ố ệ

- Nhóm A: (10 * 373.009.124.863,1) / 350 = 10.657.403.567,5 - Nhóm B: (10 * 522.212.774.808,34) / 350 = 14.920.364.994,5 - Nhóm C: (10* 335.708.212.376,79) / 350 = 9.591.663.210,8

(4) Vốn đầu tư tăng thêm = Khoản ph i tả hu tăng thêm x tỷ ệ ốn đầu tư trong khoả l v n ph i thu ả(T l vỷ ệ ốn đầu tư = 90%)

- Nhóm A: 10.657.403.567,5 * 90% = 9.591.663.210,8 - Nhóm B: 14.920.364.994,5 * 90% = 13.428.328.495,1 - Nhóm C: 9.591.663.210,8 * 90% = 8.632.496.889,7 (5) Chi phí cơ hộ ối v n = Vốn đầu tư tăng thêm x tỷ ệ % chi phí cơ hộ ố l i v n

(T l ỷ ệ % chi phí cơ hộ ối v n = 30%)

- Nhóm A: 9.591.663.210,8 * 30% = 2.877.498.963,24 - Nhóm B: 13.428.328.495,1 * 30% = 4.028.498.548,53 - Nhóm C: 8.632.496.889,7 * 30% = 2.589.749.066,9

</div>

×