Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.21 MB, 33 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
<b>TRƯỜNG ĐẠI H C KINH T - K ỌẾỸ THUẬT CÔNG NGHI P Ệ</b>
KHOA QU N TR & MARKETING <b>ẢỊ</b>
VAY N C A DOANH NGHI P <b>Ợ ỦỆ</b>
Đơn vị: VNĐ, % Chỉ Dư nợ đầu kỳ Trả nợ trong k ỳ
(vay thêm) <sup>Lãi </sup>suất vay
Lãi vay Dư nợ cuối kỳ
I. Vay ng n h n ắ ạ1. Ngân hàng Thương mại C ổph n ầNgoại thương Việt Nam –Chi nhánh Sóc Trăng
419.838.520.000(116.932.925.000)3,0% –3,4%
2. Ngân hàng Thương mại C ổph n ầCơng thương Việt Nam –Chi nhánh Sóc Trăng
479.578.800.000 (307.100.900.000 3,8% 18.223.994.400172.477.900.000
3. Ngân hàng Thương mại C ổph n ầPhương Đông – Chi nhánh Cần Thơ
99.688.800.000 18.212.164.500 3,1 –3,2%
3.140.197.200 117.900.964.500
II. Vay dài h n (Doanh nghi p khơng có hoạ ệ ạt động này)
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">1. Gi i thích ngu n g c s u ả ồ ố ố liệ
- (2) lấy ở ụ m c số dư cuối năm trong báo cáo tài chính năm 2017- (4), (6) trong m c thuy t minh s 18 trang 22 ụ ế ố
2. Gi i thích cách tính ả
(3) Trả ợ n (vay thêm trong kỳ) = Dư nợ cuố ỳ Dư nợ đầi k - u k ỳ
1. Ngân hàng Thương mại C ph n Ngoổ ầ ại thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng302.905.595.000 419.838.520.000 = -116.932.925.000 –
2. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng172.477.900.000 479.578.800.000 = -307.100.900.000 –3. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông – Chi nhánh Cần Thơ
117.900.964.500 99.688.800.000 = 18.212.164.500 – (5) Lãi vay = Lãi su t vay * Tr n (vay thêm) trong k ấ ả ợ ỳ
1. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng419.838.520.000 * <sup>3+3,4</sup>
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">Chỉ tiêu Dư nợ đầu kỳ Trả nợ trong k ỳ(vay thêm)
Lãi suất vay
Lãi vay Dư nợ cuối kỳ
I. Vay ng n h n ắ ạ1. Ngân hàng Thương mại C ổph n ầNgoại thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng
302.905.595.000 (172.100.020.300 3,2% 9.692.979.040130.805.574.700
2. Ngân hàng Thương mại C ổph n ầCông thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng
172.477.900.000 (57.326.790.0003,2% 5.519.292.800115.151.110.000
3. Ngân hàng Thương mại C ổphần Đầu tư và phát tri n Viể ệt Nam –Chi nhánh Sóc Trăng
117.900.964.500 (87.097.984.5003,2% 3.772.830.864 30.802.980.000
II. Vay dài h n (Doanh nghi p khơng có hoạ ệ ạt động này)
B ng 2.2. B ng t ng h p thanh tốn lãi vay n c a cơng ty c ph n th c ph<i>ảảổợợ ủổầựẩm Sao Ta năm 2019</i>
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">1. Gi i thích ngu n g c s u ả ồ ố ố liệ
- (2) lấy ở ụ m c số dư cuối năm lấy m c thuy t minh s 18 trang 22 ụ ế ố- (4), (6) trong m c thuy t minh s 18 trang 49 ụ ế ố
2. Gi i thích cách tính ả
(3) Trả ợ n (vay thêm trong kỳ) = Dư nợ cuố ỳ - Dư nợ đầi k u k ỳ
1. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng130.805.574.700 302.905.595.000 -172.100.020.300 – =
2. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng115.151.110.000 172.477.900.000 -57.326.790.000 – =
3. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông – Chi nhánh Cần Thơ30.802.980.000 117.900.964.500 -87.097.984.500 – = Lãi vay = Lãi su t vay * Tr n (vay thêm) trong k ấ ả ợ ỳ
1. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng302.905.595.000 * 3,2% = 9.692.979.040
2. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Cơng thương Việt Nam – Chi nhánh Sóc Trăng172.477.900.000 * 3,2% = 5.519.292.800
3. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phương Đông – Chi nhánh Cần Thơ117.900.964.500 * 3,2% = 3.772.830.864
YÊU C U 3: L P B NG THEO DÕI LÃI DO DOANH NGHI P MUA (BÁN) TR GĨP, <b>ẦẬẢỆẢ</b>
VAY TI N TR <b>ỀẢ GĨP (CƠNG TY…) </b>
(CƠNG TY KHƠNG CĨ HO<b>ẠT ĐỘ</b>NG MUA BÁN TR GĨP) <b>Ả</b>
Tháng Tiền tr góp ả Tiền lãi Tiền gốc tr ảhàng k ỳ
Tiền gốc còn nợ l i ạ
</div><span class="text_page_counter">Trang 6</span><div class="page_container" data-page="6"><b> Năm 2018 </b>
Đơn vị: VNĐ Kho n m c ả ụ Số đầu năm Tăng trong năm Giảm trong
năm <sup>Số </sup><sup>dư cuối năm</sup>
<b>A. TSCĐ hữu hình </b>
1. Nhà c a và v t ki n trúc <i>ửậế</i>
Nguyên giá 185.199.561.103 2.236.807.585 - 187.436.368.688Giá tr hao mònị
lũy kế
94.391.125.936 14.934.619.954 - 109.325.745.890Giá tr còn l i ị ạ 90.808.435.167 - - 78.110.622.7982. Máy móc và thi t b <i>ếị</i>
Nguyên giá 397.276.277.682 39.138.279.672 (239.040.667) 436.175.516.687Giá tr hao mònị
lũy kế
231.492.237.530 41.395.767.453 (239.040.667) 272.648.964.316Giá còn l i trị ạ 165.784.040.152 - - 163.526.552.371
<i>3. Phương tiện vận tải </i>
Nguyên giá 28.24.098.293 16.106.360.262 (859.428.182) 43.521.030.373Giá tr hao mònị
lũy kế
14.403.161.800 3.364.395.836 (733.738.121) 17.033.819.515Giá tr còn l i ị ạ 13.870.936.493 - - 26.487.210.8584. Thi t b <i>ếị văn phòng</i>
Nguyên giá 7.811.944.149 3.201.990.464 - 11.013.934.613Giá tr hao mònị
lũy kế
5.223.487.429 987.101.508 - 6.210.588.937Giá tr còn l i ị ạ 2.588.456.720 - - 4.803.345.6765. Tài s n khác <i>ả</i>
Giá tr hao mònịlũy kế
5.969.739.674 687.974.993 - 6.657.714.667Giá tr còn l i ị ạ 1.560.779.271 - - 872.824.278
<b>B. TSCĐ vơ hình </b>
1. Quy n s d<i>ềử ụng đấ</i>t
</div><span class="text_page_counter">Trang 7</span><div class="page_container" data-page="7">Giá tr hao mònịlũy kế
Giá tr còn l i ị ạ 2.148.588.054 - - 2.090.236.4222. Ph n m m vi tính <i>ầề</i>
Giá tr hao mịnịlũy kế
B ng 4.1. B ng theo dõi tình hình <i>ảảtăng</i>, gi m tài s n c <i>ảảố định năm 2018 ủ</i> c a CTCP Th c ph<i>ựẩm </i>
Sao Ta Giải thích
1. Giải thích ngu n g c s u ồ ố ố liệ
- M c (A) lụ ấy ở thuy t minh s 10 trang 18 ế ố- M c (B) lụ ấy ở thuy t minh s 11 trang 19 ế ố<b> Năm 2019 </b>
Đơn vị: VNĐ Kho n m c ả ụ Số dư đầu năm Tăng trong năm Giảm trong
năm <sup>Số </sup><sup>dư cuối năm</sup>
<b>A, TSCĐ hữu hình </b>
1, Nhà xưởng và vật kiến trúc
Nguyên giá 187.436.368.688 14.356.010.597 - 201.792.379.285Giá tr hao ị
mòm lũy kế
109.325.745.890 15.300.998.016 - 126.626.743.906Giá tr còn l i ị ạ 78.110.622.798 - - 77.165.635.3792, Máy móc thi t b ế ị
Nguyên giá 436.175.516.687 36.957.545.876 (7.195.141.544) 465.937.921.019Giá tr hao ị
mòm lũy kế
272.648.964.316 44.834.232.240 (4.605.812.353) 312.877.384.203Giá tr còn l i ị ạ 163.526.552.371 - - 153.060.536.816
</div><span class="text_page_counter">Trang 8</span><div class="page_container" data-page="8">Giá tr hao ịmòm lũy kế
17.033.819.515 5.010.389.999 (677.102.809) 21.367.106.705Giá tr còn l i ị ạ 26.487.210.858 - - 29.541.477.4374, Thi t b ế ị văn phòng
Nguyên giá 11.013.934.613 1.599.123.126 - 12.613.057.739Giá tr hao ị
mòm lũy kế
6.210.588.937 1.452.465.049 - 7.663.053.986Giá tr còn l i ị ạ 4.803.345.676 - - 4.950.003.7535. Tài s n khác ả
Nguyên giá 7.530.538.945 - (35.000.000) 7.495.538.945Giá tr hao ị
Giá tr còn l i ị ạ 2.090.236.422 - - 2.031.884.7902. Ph n m m vi tính ầ ề
Giá tr hao ịmòm lũy kế
B ng 4.2. B ng theo dõi tình hìn<i>ảảh tăng, giả</i>m tài s n c <i>ảố định năm 2019 ủ</i> c a CTCP Th c ph<i>ựẩm </i>
Sao Ta 1. Gi i thích s u ả ố liệ
- Mục (A) lấy ở thuy t minh s 10 trang 45ế ố
</div><span class="text_page_counter">Trang 9</span><div class="page_container" data-page="9"><b> Năm 2018 </b>
ĐS
TT
Tên TSCĐ
Mã số
Nơi sử d ng ụ
Nguyêgiá
185.199.561.103 90.808.435.167 185.199.561.103 90.808.435.167
2 Máy móc và thiết b ị
397.276.277.682 165.784.040.152 397.276.277.682 165.784.040.152
3 Phương tiện v n ậtải
28.274.098.293 13.870.936.493 28.274.098.293 13.870.936.493
4 Thi t b ế ịvăn phòng
sử d ng ụđất
2.551.564.900 2.148.588.054 2.551.564.900 2.148.588.054
</div><span class="text_page_counter">Trang 10</span><div class="page_container" data-page="10">7 Phần mềm vi tính 8 Tài s n ả
Mã số
Nơi sử d ng ụ
187.436.368.688 78.110.622.798 187.436.368.688 78.110.622.798
2 <sup>Máy </sup>móc và thi t b ế ị
436.175.516.687 163.526.552.371 436.175.516.687 163.526.552.371
3 Phương tiện v n ậtải
43.521.030.373 26.487.210.858 43.521.030.373 26.487.210.858
</div><span class="text_page_counter">Trang 11</span><div class="page_container" data-page="11">4 Thi t b ế ịvăn phòng 5 Tài s n ả
khác
7.530.538.945 872.824.278 7.530.538.945 872.824.278 II <b>TSCĐ </b>
vơ hình
227 3.236.661.710 2.224.515.445 3.236.661.710 2.224.515.445 6 Quy n ề
sử d ng ụđất
2.551.564.900 2.090.236.422 2.551.564.900 2.090.236.422
7 Phần mềm vi tính
485.595.610 134.279.023 485.595.610 134.279.023
8 Tài s n ảkhác
</div><span class="text_page_counter">Trang 12</span><div class="page_container" data-page="12">ĐSố
TT Tên TSCĐ
Mã số
Nơi sử d ng ụ
187.436.368.688 78.110.622.798 187.436.368.688 78.110.622.798
2 <sup>Máy </sup>móc và thi t b ế ị
436.175.516.687 163.526.552.371 436.175.516.687 163.526.552.371
3 <sup>Phương </sup>tiện v n ậtải
43.521.030.373 26.487.210.858 43.521.030.373 26.487.210.858
4 <sup>Thi t b </sup><sup>ế ị</sup>văn phòng
sử d ng ụđất
2.551.564.900 2.090.236.422 2.551.564.900 2.090.236.422
</div><span class="text_page_counter">Trang 13</span><div class="page_container" data-page="13">7 Phần mềm vi tính 8 Tài s n ả
TT Tên TSCĐ
Mã số
Nơi sử d ng ụ
Nguyên giá
201.792.379.285 77.165.635.379 201.792.379.285 77.165.635.379
2 <sup>Máy </sup>móc và thi t b ế ị
465.937.921.019 153.060.536.816 465.937.921.019 153.060.536.816
3 Phương tiện v n t i ậ ả
50.908.584.142 29.541.477.437 50.908.584.142 29.541.477.437
</div><span class="text_page_counter">Trang 14</span><div class="page_container" data-page="14">4 Thi t b ế ịvăn phòng 5 Tài s n ả
khác
7.495.538.945 350.571.032 7.495.538.945 350.571.032 II <b>TSCĐ </b>
vơ hình
227 3.236.661.710 2.084.762.595 3.236.661.710 2.084.762.595
6 Quy n ềsử d ng ụđất
2.551.564.900 2.031.884.790 2.551.564.900 2.031.884.790
7 Phần mềm vi tính
485.595.610 52.877.805 485.595.610 52.877.805
8 Tài s n ảkhác
</div><span class="text_page_counter">Trang 15</span><div class="page_container" data-page="15"> <b>Năm 2018 </b>
Đơn vị: VNĐ TT Chỉ tiêu Tỷ lệ kh u ấ
hao (%) ho c thặ ời gian s ử
d ng ụ
Nơi sử dụng Tồn DN
Chi phí qu n ảlý doanh
nghi p ệNguyên giá
TSCĐ <sup>Số kh u hao </sup><sup>ấ</sup>
61.517.945.912 1.218.655.720I <b>TSCĐ HỮU </b>
HÌNH 1 <i>Nhà xưởng và vật </i>
<i>kiến trúc </i>
5 25 –năm
</div><span class="text_page_counter">Trang 16</span><div class="page_container" data-page="16">4, S ố dư cuối năm2 <i>Phầ</i>n m m vi tính <i>ề</i> 3 6 –
B ng 6.1. B ng phân b <i>ảảố khấu hao TSCĐ năm 2018</i>
<b>Giả</b>i thích s li u <b>ố ệ</b>
- (1) lấy ở ụ m c chính sách k tốn 3.6 trang 12 ế- (2), (3) lấy ở thuy t minh s 10 và 11 trang 18, 19 ế ố- (4) lấy ở thuy t minh s 25 trang 26 ế ố
Năm 2019
Đơn vị: VNĐ TT Chỉ tiêu Tỷ lệ kh u ấ
hao (%) ho c thặ ời gian s ử
d ng ụ
Nơi sử dụng Toàn DN
Chi phí qu n ảlý doanh
nghi p ệNguyên giá
TSCĐ
Số kh u hao ấ
67.260.091.400 816.312.748I <b>TSCĐ HỮU </b>
HÌNH 1 <i>Nhà xưởng và vật </i>
<i>kiến trúc </i>
5 25 –năm
</div><span class="text_page_counter">Trang 17</span><div class="page_container" data-page="17">B ng 6.1. B ng phân b <i>ảảố khấu hao TSCĐ năm 2019</i>
Giải thích s li u ố ệ
- (1) lấy ở ụ m c chính sách k toán 3.6 trang 12 ế- (2), (3) lấy ở thuy t minh s 10 và 11 trang 18, 19 ế ố- (4) lấy ở thuy t minh s 25 trang 26ế ố
</div><span class="text_page_counter">Trang 18</span><div class="page_container" data-page="18">NGHI P <b>Ệ</b>
Đơn vị: VNĐ
1, Doanh thu thu n ầ 3.806.660.139.644 3.709.591.131.777 2, L i nhuợ ận trước thu ế 194.026.719.048 235.987.995.415 3,VCĐ bình quân 308.070.132.224 365.406.402.149,5
6,T ỷ suấ ợt l i nhu n ậ VCĐ 0,62 0,645 B ng 7.1: B<i>ảảng đánh giá hiệ</i>u qu s d<i>ả ử ụng VCĐ Công ty Cổ</i> ph n th c ph m Sao Ta <i>ầựẩ</i>
Giải thích ngu n gốc số li u ồ ệ1. Ngu n g c s u: ồ ố ố liệ
(1), (2) lấy ở ả b ng BCKQ kinh doanh trang 33 VCĐđk, VCĐck lấy ở bảng cân đối kế tốn trang 5, 31 2. Giải thích cách tính (VCĐ chính là giá tr tài s n dài h n) ị ả ạ
(3) VCĐ bình quân = (VCĐ đk + VCĐ ck) / 2 Năm 2018: <sup>307.983.615.967+308.156.648.481</sup>
365 406 402 149,5. . . <sup>= 10,15 </sup> (5) = (3) / (1)
Năm 2018: <sup>308 070 132 224</sup><sup>.</sup> <sup>.</sup> <sup>.</sup>3.806.660.139.644<sup>= 0,08 </sup>Năm 2019: <sup>365 406 402 149,5</sup><sup>.</sup> <sup>.</sup> <sup>.</sup>
3.709.591.131.777<sup>= 0,1 </sup> (6) = (2) / (3)
Năm 2018: <sup>194.026.719.048</sup>308 070 132 224. . . <sup>= 0,62 </sup>Năm 2019: <sup>235.987.995.415</sup>
365 406 402 149,5. . . <sup>= 0,645 </sup>
</div><span class="text_page_counter">Trang 19</span><div class="page_container" data-page="19">- T ng hổ ợp tình hình doanh thu trong năm
Đơn vị: VNĐ
I. Doanh thu kinh doanh 506.678.117.323 648.982.665.6071. L i nhuợ ận trước thu ế 194.026.719.048 235.987.995.4152. Kh u hao tài s n cấ ả ố định
h u hình và hao mịn tài sữ ảc nh vơ hình ố đị
61.517.945.912 67.260.091.400
3. Các kho n d phòng ả ự 18.087.172.017 1.995.366.3464. Lãi chênh l ch tệ ỷ giá hối
đoái do đánh giá lại các kho n m c ti n t có gả ụ ề ệ ốc ngo i t ạ ệ
phi u m i ế ớ
11.970.000.000 208.624.750.0002. Ti n thu t vay ề ừ đi <sup>3.080.550.595.920</sup> <sup>2.785.159.076.258</sup>
B ng 8.1. B ng t ng h p doanh s bán ra <i>ảảổợố</i>
Giải thích ngu n gốc số li u ồ ệ
- Trích báo cáo lưu chuyển ti n t trang 8 và trang 34 ề ệ
</div><span class="text_page_counter">Trang 20</span><div class="page_container" data-page="20">Đơn vị: VNĐ
I. Chi phí kinh doanh (142.306.014.049 (92.281.724.0181. Lãi chênh l ch tệ ỷ giá hối
đoái do đánh giá lại các kho n m c ti n t có gả ụ ề ệ ốc ngo i t ạ ệ
nghiệp đã nộp
(1.248.515.252) (15.516.090.9797. Ti n chi khác cho hoề ạt
động kinh doanh
(18.009.133.474 (24.795.868.912II. Chi <b>phí đầu tư </b> (82.120.107.018 (158.116.274.022)1. Tiền chi để mua s m và ắ
xây dựng TSCĐ
(77.020.107.018 (154.600.019.022)2. Ti n chi g i ngân hàng cóề ử
kỳ hạn
(5.100.000.000) (3.516.255.000)III. Chi phí tài chính (3.520.479.666.820 (3.182.512.916.0081. Ti n tr n g c vay ề ả ợ ố (3.461.979.666.820 (3.102.112.916.008
<b>IV. Lưu chuyển tiền thuần </b> (139.664.430.125 216.787.911.4381. Hoạt động kinh doanh 364.372.103.274 556.700.941.5892. Hoạt động đầu tư (76.077.462.499 (151.183.940.401)3. Hoạt động tài chính (427.959.070.900 (188.729.089.750)
B ng 8.2. B ng t ng h p chi phí <i>ảảổợ</i>
</div><span class="text_page_counter">Trang 21</span><div class="page_container" data-page="21">- (I), (II), (III) trích báo cáo lưu chuyển tiền tệ trang 8, 34 Giải thích cách tính
Lưu chuyển tiền thuần = Doanh thu – Chi phí 1. Hoạt động kinh doanh
Năm 2018: 506.678.117.323 – 142.306.014.049 364.372.103.274= Năm 2019: 648.982.665.607 – 92.281.724.018 = 556.700.941.589 2. Hoạt động đầu tư
Năm 2018: 6.042.644.519 – 82.120.107.018 = -76.077.462.499Năm 2019: 6.932.333.621 – 158.116.274.022 = -151.183.940.401 3. Hoạt động tài chính
Năm 2018: 3.092.520.595.920 – 3.520.479.666.820 = -427.959.070.900 Năm 2019: 2.993.783.826.258 - 3.182.512.916.008 = -188.729.089.750
<b> ∑ Lưu chuyển tiền thuần </b>
Năm 2018: 364.372.103.274 – 76.077.462.499 – 427.959.070.900 = -139.664.430.125 Năm 2019: 556.700.941.589 – 151.183.940.401 – 188.729.089.750 = 216.787.911.438 YÊU C U 9: L P NH T KÝ QU N TR <b>ẦẬẬẢỊ TIỀ</b>N M T T I DOANH NGHI<b>ẶẠỆP. ĐÁNH </b>
GIÁ, NH<b>ẬN XÉT, ĐƯA GIẢ</b>I PHÁP
6.042.644.519 6.932.333.6213 Dòng ti n vào thu t hoề ừ ạt động
C ng dòng ti n vào <b>ộề</b> 5.351.481.829.396 3.649.698.825.486II Dòng ti n ra (b ng 8.2) <b>ềả</b>
1 Dòng ti n ra t hoề ừ ạt động kinh doanh
142.306.014.049 92.281.724.0182 Dòng ti n và ra t hoề ừ ạt động
đầu tư
82.120.107.018 158.116.274.0223 Dòng ti n ra t hoề ừ ạt động tài 3.520.479.666.820 3.182.512.916.008
</div><span class="text_page_counter">Trang 22</span><div class="page_container" data-page="22">C ng dòng ti n ra <b>ộề</b> 3.744.905.787.887 3.432.910.914.048III Dòng ti n thu n trong k ề ầ ỳ (bảng
IV Tiền tồn đầu kỳ 165.795.287.586 26.594.499.011V Tiề ồn t n cu i k ố ỳ 26.594.499.011 244.106.573.376VI Mức dư tiền cần thiết 139.200.788.575 (217.512.074.365VII Số n th a hay thi u tiề ừ ế (463.641.550) (724.162.927)B ng 9.1. Nh t kí qu n tr n m t c a Công ty C ph n Th c ph<i>ảậảị tiềặ ủổầựẩm Sao ta năm </i>
2018&2019 Giải thích ngu n gốc số li u ồ ệ
- Các n i dung I, II, III, IV, V l y trong bộ ấ ảng báo cáo lưu chuyển ti n t trang 8, 9, ề ệ34, 35
Giải thích cách tính
Mức dư tiền cần thiết (VI) = Tiền tồn đầu kỳ - tiền tồn cuối kỳ Năm 2018: 165.795.287.586 – 26.594.499.011 = 139.200.788.575 Năm 2019: 26.594.499.011 – 244.106.573.376 = -217.512.074.365 Số ề ti n th a (thi u) = Dòng ti n thu n trong k + Ti n từ ế ề ầ ỳ ề ồn đầu k - ỳ Tiề ồn t n cu i kố ỳ
Năm 2018: -139.664.430.125 + 139.200.788.575 = -463.641.550 Năm 2019: 216.787.911.438 – 217.512.074.365 = -724.162.927 YÊU C U 10: L P B NG PHÂN TÍCH QUY<b>ẦẬẢẾT ĐỊ</b>NH M R NG TÍN D NG CHO <b>Ở ỘỤ</b>
CÁC NHÓM KHÁCH HÀNG
Đơn vị: VNĐ
(1) Doanh s ố tăng thêm
373.009.124.863,1 522.212.774.808,34335.708.212.376,79(2) L i nhuợ ận tăng
thêm
42.471.999.829,2 59.460.799.760,88 38.224.799.846,28(3) Kho n ph i thu ả ả
tăng thêm
10.657.403.567,5 14.920.364.994,5 9.591.663.210,8(4) Vốn đầu tư tăng
thêm
9.591.663.210,8 13.428.328.495,1 8.632.496.889,7(5) Chi phí cơ hội vốn 2.877.498.963,24 4.028.498.548,53 2.589.749.066,9(6) L i nhu n ròng ợ ậ
tăng thêm
39.594.500.865,96 55.432.301.212,35 35.635.050.779,37B ng 10.1. B ng phân tích quy<i>ảảết đị</i>nh m r ng tín d ng cho các nhóm khách hàng c a CTCP <i>ở ộụủ</i>
</div><span class="text_page_counter">Trang 23</span><div class="page_container" data-page="23">(1) Doanh s ố tăng thêm cho các nhóm căn cứ ỷ ệ tăng doanh thu đề bài cho (tăng so với doanh t lthu năm 2019)
- Doanh thu tăng thêm = Doanh thu về bán hàng năm 2019 * tỷ ệ tăng doanh thu l - Doanh thu v bán hàng lề ấy trong báo cáo KQHĐKD năm 2019 trang 33
+ Nhóm A: 3.730.091.248.631 * 10% = 373.009.124.863,1 + Nhóm B: 3.730.091.248.631 * 14% = 522.212.774.808,34 + Nhóm C: 3.730.091.248.631 * 9% = 335.708.212.376,79
(2) L i nhuợ ận tăng thêm = Doanh số tăng thêm x tỷ ệ l % l i nhu n trên doanh thu ợ ậ- T l % l i nhu n trên doanh thu = L i nhu n gỷ ệ ợ ậ ợ ậ ộp năm 2019 / Doanh thu năm 2019
(3) Kho n phả ải thu tăng thêm = (Kỳ thu ti n bình quân * Doanh s ề ố tăng thêm) / Số ngày làm vi c ệ(K thu ti n bình quân = 10 ngày, S ngày làm vi c = 350 ngày) ỳ ề ố ệ
- Nhóm A: (10 * 373.009.124.863,1) / 350 = 10.657.403.567,5 - Nhóm B: (10 * 522.212.774.808,34) / 350 = 14.920.364.994,5 - Nhóm C: (10* 335.708.212.376,79) / 350 = 9.591.663.210,8
(4) Vốn đầu tư tăng thêm = Khoản ph i tả hu tăng thêm x tỷ ệ ốn đầu tư trong khoả l v n ph i thu ả(T l vỷ ệ ốn đầu tư = 90%)
- Nhóm A: 10.657.403.567,5 * 90% = 9.591.663.210,8 - Nhóm B: 14.920.364.994,5 * 90% = 13.428.328.495,1 - Nhóm C: 9.591.663.210,8 * 90% = 8.632.496.889,7 (5) Chi phí cơ hộ ối v n = Vốn đầu tư tăng thêm x tỷ ệ % chi phí cơ hộ ố l i v n
(T l ỷ ệ % chi phí cơ hộ ối v n = 30%)
- Nhóm A: 9.591.663.210,8 * 30% = 2.877.498.963,24 - Nhóm B: 13.428.328.495,1 * 30% = 4.028.498.548,53 - Nhóm C: 8.632.496.889,7 * 30% = 2.589.749.066,9
</div>