Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

30 cụm từ hay gặp trong bài thi toeic

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (157.62 KB, 1 trang )

<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">

<b><small>ANH NGỮ QUỐC TẾ JUNGLE TIGNWebsite: tự học: CỤM TỪ HAY GẶP TRONG</b>

<b>BÀI THI TOEIC</b>

<b>STTCỤM TỪPHIÊN ÂMNGHĨA</b>

1 Absent from /ˈæbsənt/ Vắng mặt ở2 Accustomed to /əˈkʌstəmd/ Quen với3 Acquainted with /əˈkweɪntɪd/ Quen với4 Afraid of /əˈfreɪd/ Lo sợ, e ngại vì5 Anxious about /ˈỉŋkʃəs/ Lo ngại về (cái gì)6 Anxious for /ˈỉŋkʃəs/ Lo ngại cho (ai)7 Aware of /əˈweər/ Ý thức về, có hiểu biết về8 Able to /ˈeɪbl/ Có thể (làm gì)9 Acceptable for /əkˈseptəbl/ Có thể chấp nhận với10 Agreeable to /əkˈseptəbl/ Có thể đồng ý11 Addicted to /əˈdɪktɪd/ Đam mê12 Available to sb /əˈveɪləbl/ Sẵn cho ai13 Capable of /ˈkeɪpəbl/ Có năng lực về14 Confident of /ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin về15 Confused at /kənˈfjuːzd/ Lúng túng vì16 Convenient for /kənˈviːniənt/ Tiện lợi cho

18 Contrary to /ˈkɒntrəri/ Trái lại, đối lập19 Different from /ˈdɪfrənt/ Khác với20 Disappointed in /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ Thất vọng vì (cái gì)21 Disappointed with /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ Thất vọng với (ai)22 Delightful to sb /dɪˈlaɪtfl/ Thú vị đối với ai23 Excited with /ɪkˈsaɪtɪd/ Hồi hộp vì24 Equal to /ˈiːkwəl/ Tương đương với25 Exposed to /ɪkˈspəʊzd/ Phơi bày, để lộ26 Familiar to /fəˈmɪliə(r)/ Quen thuộc với27 Famous for /ˈfeɪməs/ Nổi tiếng về

30 Favourable to /ˈfeɪvərəbl/ Tan thành, ủng hộ

</div>

×