Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (157.62 KB, 1 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
<b><small>ANH NGỮ QUỐC TẾ JUNGLE TIGNWebsite: tự học: CỤM TỪ HAY GẶP TRONG</b>
<b>STTCỤM TỪPHIÊN ÂMNGHĨA</b>
1 Absent from /ˈæbsənt/ Vắng mặt ở2 Accustomed to /əˈkʌstəmd/ Quen với3 Acquainted with /əˈkweɪntɪd/ Quen với4 Afraid of /əˈfreɪd/ Lo sợ, e ngại vì5 Anxious about /ˈỉŋkʃəs/ Lo ngại về (cái gì)6 Anxious for /ˈỉŋkʃəs/ Lo ngại cho (ai)7 Aware of /əˈweər/ Ý thức về, có hiểu biết về8 Able to /ˈeɪbl/ Có thể (làm gì)9 Acceptable for /əkˈseptəbl/ Có thể chấp nhận với10 Agreeable to /əkˈseptəbl/ Có thể đồng ý11 Addicted to /əˈdɪktɪd/ Đam mê12 Available to sb /əˈveɪləbl/ Sẵn cho ai13 Capable of /ˈkeɪpəbl/ Có năng lực về14 Confident of /ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin về15 Confused at /kənˈfjuːzd/ Lúng túng vì16 Convenient for /kənˈviːniənt/ Tiện lợi cho
18 Contrary to /ˈkɒntrəri/ Trái lại, đối lập19 Different from /ˈdɪfrənt/ Khác với20 Disappointed in /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ Thất vọng vì (cái gì)21 Disappointed with /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ Thất vọng với (ai)22 Delightful to sb /dɪˈlaɪtfl/ Thú vị đối với ai23 Excited with /ɪkˈsaɪtɪd/ Hồi hộp vì24 Equal to /ˈiːkwəl/ Tương đương với25 Exposed to /ɪkˈspəʊzd/ Phơi bày, để lộ26 Familiar to /fəˈmɪliə(r)/ Quen thuộc với27 Famous for /ˈfeɪməs/ Nổi tiếng về
30 Favourable to /ˈfeɪvərəbl/ Tan thành, ủng hộ
</div>