Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (472.08 KB, 4 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
thiên như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số mđể phương trình f x
Câu 5: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M
2f x dx
5g x dx
<sup> là </sup>
A. x . 2 B. x . 1 C. x . 1 D. y2.
Câu 8: Cho hàm số y f x
Câu 9: Trong không gian Oxyz, khoảng cách từ điểm M
43<sup>. </sup>
Câu 10: Trong không gian Oxyz, đường thẳng
Câu 15: Cho f x g x( ), ( )là các hàm liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A.
C.
Câu 16: Khối bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây?
6aCâu 18: Biết phương trình <small>2</small>
1 ,
f x x x x . Hàm số y f x
A.
<sup> trên đoạn </sup>
135 <sup>. </sup>
Câu 21: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x <small>2</small>2x1, trục hoành và hai đường thẳng 1
x , x . 3A. <sup>37</sup>
Câu 22: Cho khối nón có chiều cao bằng a và đường sinh bằng 2a . Thể tích của khối nón đã cho là A. 3
aCâu 23: Số phức nghịch đảo củasố phức z là 3 4i
A. <sup>3 4</sup> .
5 5 <sup>i</sup>. B. 3 4 .i . C. <sup>3 4</sup> .
5 5 <sup>i</sup> . D. <sup>3</sup> <sup>4</sup> .25 25 <sup>i</sup>Câu 24: Cho hình hộp chữ nhậtABCD A B C D. có AB a 3; AD a (tham khảo
hình vẽ). Góc giữa hai đường thẳngAB và A C bằng
A. 60 . B. 45 . C. 75 . D. 30 . Câu 25: Cho cấp số cộng
Câu 26: Cho hàm số y f x( ) liên tục trên và có đồ thị hàm số như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên
Câu 30: Cho số phức z 1 2 ,i tính z .
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">Câu 31: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh
a SA a và vng góc với đáy (tham khảo hình vẽ). Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng BD và SC .
A. 4a
a <sub>. C. </sub>2a
. D. <sup>2</sup>4a <sub>. </sub>
Câu 32: Bất phương trình
2log 4x 3 log 2x3 có tập 2nghiệm là
A. <sup>3</sup>;4 <sub></sub>
<sup>. B. </sup>3<sub>;3</sub>4
<sup>. C. </sup>3<sub>;3</sub>8<sub></sub>
3<sub>;3</sub>8<sub></sub>
<sup>. </sup>Câu 33: Cho hình trụ có chiều cao h và bán kính đáy bằng r . Diện tích
xung quanh S<sub>xq</sub> của hình trụ được tính bởi cơng thức
log a bằng A. <sup>3</sup>log<sub>3</sub>
4log3 <sup>a</sup><sup>. </sup>
Câu 35: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn
1( ) 3
sinf x x
x là
A. x<small>3</small>cotx C . B. 6 <sup>2</sup><sub>2</sub>sin
C. x<small>3</small>tanx C . D. x<small>3</small>cotx C . Câu 37: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ?
A. y x<small>3</small> 3x1. B. y x <small>4</small>2x<small>2</small>1. C. y x<small>4</small> 2x<small>2</small>1. D. y x <small>3</small>3x1.
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">Câu 42: Cho hàm số y f x
xf x f x x x x với mọi x . Tính <sup>1</sup>
df x x
A. <sup>5</sup>6
Câu 43: Xét các số phức z thỏa mãn z 2 4i z 3 i 5 2 . Biết giá trị lớn nhất của biểu thức 3 3
P z i z i có dạng a b a b; , Giá trị biểu thức a b. bằng
Câu 44: Trên tập hợp số phức, xét phương trình z<small>2</small>2(m1)z m <small>2</small>4m 3 0(m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình có hai nghiệm phân biệt z z<sub>1</sub>, <sub>2</sub>thỏa mãn
(tham khảo hình vẽ). Thể tích khối chóp .S ABCbằng
A. <sup>2</sup> <sup>3</sup>2
Câu 46: Cho hình chóp .S ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB2a 3,AD a 3, SAD là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy (tham khảo hình vẽ). Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp .S ABCD.
A.
aV <sub></sub>
aV <sub></sub>
C. V 16
aV <sub></sub>
. Câu 47: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
. Đường thẳng nằm trong mặt phẳng
Câu 48: Trong khơng gian Oxyz , cho ba điểm A
d <sub></sub> <sub></sub>
<sup>. Gọi </sup>
T d d d bằng
2 <sup>. </sup> <sup>D. </sup><sup>2 67</sup><sup>. </sup>Câu 49: Cho phương trình
log x 1 log <sup>x</sup> 1m
(với m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình đã cho có nghiệm thực?
</div>