Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

các cụm giới từ trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (30.57 KB, 2 trang )

Các cụm giới từ trong tiếng anh
In love : ang yêuđ
In fact : th c v yự ậ
In need : ang c nđ ầ
In trouble : ang g p r c r iđ ặ ắ ố
In general : nhìn chung
In the end : cu i cùngố
In danger : ang g p nguy hi mđ ặ ể
In debt : ang m c nđ ắ ợ
In time : k p lúcị
In other words : nói cách khác
In short : nói tóm l iạ
In brief : nói tóm l iạ
In particular : nói riêng
In turn : l n l tầ ượ
AT
At times : th nh tho ngỉ ả
At hand : có th v i t iể ớ ớ
At heart : t n áy lòngậ đ
At once : ngay l p t cậ ứ
At length : chi ti tế
At a profit : có l iợ
At a moment’s notice : trong th i gian ng nờ ắ
At present : bây giờ
At all cost : b ng m i giáằ ọ
At war : th i chi nờ ế
At a pinch : vào lúc b c thi tứ ế
At ease : nhàn hạ
At rest : tho i máiả
At least : ít nh tấ
At most : nhi u nh tề ấ


ON
On second thoughts : ngh l iĩ ạ
On the contrary : trái l iạ
On the average : trung bình
On one’s own : m t mìnhộ
On foot : i bđ ộ
On purpose : có m c íchụ đ
On time : úng giđ ờ
On the whole : nhìn chung
On fire : ang cháyđ
On and off : th nh tho ngỉ ả
On the spot : ngay t i chạ ỗ
On sale : bán gi m giáả
On duty : tr c nh tự ậ
BY
By sight : bi t m tế ặ
By change : tình cờ
By mistake : nh m l nầ ẫ
By heart : thu c lòngộ
By oneself : m t mìnhộ
By all means : ch c ch nắ ắ
By degrees : t từ ừ
By land : b ng ng bằ đườ ộ
By no means : không ch c r ng khôngắ ằ

×