Unit 1 HOMELIFE
(cuộc sống gia đình)
grammar: revision of tenses (ôn tập các thì :HTĐ,HTTD,QKĐ,QKTD,HTHT,HTHTTD)
từ vựng sgk
Biologist (n): nhà sinh vật học\ [bai'ɔlədʒist] caring (a): chu đáo
join hands : cùng nhau lettover: thưc ăn thừa
secure (a): an toàn willing(to do some thing ):sẵn sàng làm gì đó
supportive(of) (n): ủng hộ close-knit (a): quan hệ khăng khít
nures (n): nữ y tá\ [nə:s] possible (a): có khả năng\ ['pɔsəbl]
lab (n): pḥng thí nghiệm shift (n): ca, kíp\ [∫ift]
generally (adv):nói chung household (a): trong gia đ́nh;(n): hộ
running (n): sự quản lư;(a): đang chảy responsibility (n): trách nhiệm\ [ri,spɔnsə'biləti]
suitable (a): thích hợp\ ['su:təbl] rush (v): vội vă đi gấp\ [rʌ∫];(n): sự vội vàng
by the time: trước thời gian however : tuy nhiên dress (v): mặc đồ
ell soup (n): súp lươn garbage (n): rác\ ['gɑ:bidʒ]
secondary (n): trung học pressure (n): sức ép\ ['pre∫ə(r)]
attempt (n): sự cố gắng;(v): cố gắng\ [ə'tempt] mischievous (a): tác hại\ ['mist∫ivəs]
obedient (a): ngoan ngoăn\ [ə'bi:djənt] obedience (n): sự vâng lời\ [ə'bi:djəns]
supportive (a): thông cảm\ [sə'pɔ:tiv] share (v): chia sẽ;(n): cổ phiếu\ [∫eə]
discuss (v): thảo luận\ [dis'kʌs] frankly (adv): thẳng thắn\ ['frỉçkli]
solution (n): sự hoà tan\ [sə'lu:∫n] confidence (n): chuyện riêng\ ['kɔnfidəns]
safe (a): an toàn\ [seif] base (v): dựa vào;(n):chân đế\ [beis]
well-behaved (a): có hạnh kiểm tốt support (v): chống đỡ
separately (adv): tách biệt nhau\['seprətli] relationship (n): mối quan hệ\[ri'lei∫n∫ip]
trick (n): tṛ bịp bợm\[trik] annoying (a): làm trái ư\[ə'nɔiiç]
decision (n): sự giải quyết \[di'siʒn] flight (n): chuyến bay\[flait]
từ vựng bài tập
Sibship (n): anh chị em ruột\ ['sib∫ip] conclusion (n): sự kết luận\ [kən'klu:ʒn]
Assumed (a): làm ra vẻ\ [ə'sju:md] assume (v): cho rằng\ [ə'sju:m]
driving test (n): cuộc thi bằng lái silence (n): sự im lặng\ ['sailidʒ]
experiment (n): cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm\ [iks'periment]
unexpectedly (adv): bất ngờ\ [,ʌniks'pektidli] raise (v): đỡ dậy
provide (v): cung cấp\ [prə'vaid] thoroughly (a): hoàn toàn\ ['ʌrəli]
graduate (n): người có bằng cấp\ ['grỉdʒuət] blossomed (n): sự hứa hẹn
military (n): quân đội\ ['militri] unfortunately (adv):khơng may\[ʌn'fɔ:t∫ənitli]
thereafter (adv): sau đó overseas (a): nước ngoài\ [,ouvə'si:z]
serve (v): phục vụ\ [sə:v] discharge (n): sự dỡ hàng\ [dis't∫ɑ:dʒ]
Upon nhờ vào\ [ə'pɔn] couple (n): cặp\ ['kʌpl]
Settled (a): không thay đổi\ ['setld] overjoyed (a):vui mừng khôn xiết\ [,ouvə'dʒɔid]
Devote (v): hiến dâng\ [di'vout] phrase (n): lối nói\ [freiz]
Candidate (n): người xin việc\ ['kỉndidit] conscience (n): lương tâm\ ['kɔn∫ns]
Rebellion (n): cuộc nổi loạn\ [ri'beljən] gesture (v): làm điệu bộ\ ['dʒest∫ə]
Judge (v): xét xử;(n): quan toà\ ['dʒʌdʒ] embark (v): cho ln\ [im'bɑ:k]
Legacy (n): gia tài\ ['legəsi] encourage (v): khuyến khích\ [in'kʌridʒ]
1
Value (n): giá trị\ ['vỉlju:] respect (n): sự tôn trọng\ [ri'spekt]
Rule (n): luật lệ\ [ru:l] definitely (adv): dứt khoát\ ['definitli]
Offer (v): tặng career (n): sự nghiệp; (a): chuyên nghiệp\[kə'riə]
Unconditional (a): tuyệt đối\ [,ʌnkən'di∫ənl] divorce (v): ly dị\ [di'vɔ:s]
Stepmother (n): mẹ ghẻ brief (a): vắn tắt\ [bri:f]
Marriage (n): hơn nhn, lễ cưới\ ['mỉridʒ] fatherhood (n): cương vị làm cha
Consider (v): nghĩ về ai/cái ǵ\ [kən'sidə] privilege (n): đặc quyền\ ['privəlidʒ]
Entitlement (n): quyền\ [in'taitlmənt] worthy (n): nhân vật nổi bật\ ['wə:đi]
Opportunity (n): cơ hội\ [,ɔpə'tju:niti] memory (n): trí nhó.kỷ niệm\ ['meməri]
Devoted (a): dng cho\ [di'voutid] appreciate (v): đánh giá cao\ [ə'pri:∫ieit]
Underestimate (v): đánh giá thấp\ [,ʌndər'estimeit] effort (n): sự cố gắng\ ['efət]
Precious (a): quư giá\ ['pre∫əs] cherish (v): yêu thương\ ['t∫eri∫]
Courage (n): sự can đảm\ ['kʌridʒ] possess (v): có\ [pə'zes]
Wonder (v): ngạc nhiên; (n):điều kỳ diệu\ ['wʌ ndə]
Unit 2 CULTURAL DIVERSITY
(Tính đa dạng văn hoá)
grammar: revision of tenses (ôn tập các thì :QKHT,QKHTTD,TLĐ,TLTD,TLHT,TLG)
từ vựng sgk
Attract (v): thu hút\[ə'trỉkt] contractual (a): bằng khế ước\[kən'trỉktjuəl]
Bride (n): cô dâu groom (n): chú rễ
On the other hand : mặt khác develop (v): bày tỏ\[di'veləp]
Suppose (v): cho là; tin rằng\[sə'pouz] precede (v): đến trước ,đi trước\ [pri:'si:d]
to show the differences :để cho thấy rằng những cái khác survey (n): nh́n chung\['sə:vei]
determine (v): xác định\[di'tə:min]; quyết định summary (a):tóm tắt;(n):bảntómtắt\['sʌməri]
maintain (v): duy tŕ\[mein'tein] appearance (n): sự xuất hiện\[ə'piərəns]
confiding (a): nhẹ dạ\[kən'faidiç] in fact : thật ra
majority (n): tuổi thành niên;đa số\[mə'dʒɔriti] wise (n): sáng suốt\[waiz]
confide (v): kể (một bí mật); giao phó\[kən'faid] reject (v):k
chấp thuận;(n):vật bỏ đi\['ri:dʒekt]
sacrifice (v): hy sinh;(n):vật hiến tế\ ['sỉkrifais] significantly (adv): Điều có ư nghĩa đặc biệt
obliged (a): bắt buộc,cưỡng bức\ [ə'blɑidʒd] demand (v): đ̣i hỏi; cần\ [di'mɑ:nd]
counterpart (n): bản đối chiếu\ ['kauntəpɑ:t] attitude (n): quan điểm\['ỉtitju:d]
concern (n): mối quan tâm\[kən'sə:n] finding (n): sự khám phá\['faindiç]
generation (n): thế hệ\[,dʒenə'rei∫n] even (adv): thậm chí; ngay cả\['i:vn]
groceries (n): hàng tạp phẩm\['grousəriz] nursing home (n): bệnh xá\['nə:siçhoum]
income (n): thu nhập\['içkʌm] banquet (n): bữa ăn trọng thể\['bỉçkwit]
ancestor (n): ông bà, tổ tiên\['ỉnsistə] blessing (n): phúc lành\['blesiç]
schedule (v): sắp xếp\['∫edju:l; 'skedʒul] altar (n): bàn thờ\['ɔ:ltə]
ceremony (n): nghi lễ\['seriməni] newly (adv): gần đây
envelop (n): bao\[in'veləp] exchange (v): trao đổi\[iks't∫eindʒ]
process (n): quá tŕnh\['prouses] covering (n): vật che phủ\['kʌvəriç]
conclusion (n): phần cuối\[kən'klu:ʒn] meatball (n): thịt viên\['mi:tbɔ:l]
wildlife (n): hoang dă\['waildlaif] connical (a): có hình nón
từ vựng bài tập
Diverse (a): thay đổi khác nhau\ [dai'və:s] afford (v): có đủ sức\ [ə'fɔ:d]
2
Curriculum (n): chương tŕnh giảng dạy\ [kə'rikjuləm] object (v): không thích\['ɔbdʒikt]
Behave (v): đối xử\ [bi'heiv] dramatically (adv): đột ngột\ [drə'mỉtikəli]
Solution (n): giải pháp\ [sə'lu:∫n] elderly (a): cao tuổi\ ['eldəli]
Approximately (adv): độ chừng\ [ə'prɔksimitli] overburden (v): đè nặng\ [,ouvə'bə:dn]
Strength (n): sức mạnh\ ['streç] expect (v): mong chờ\ [iks'pekt]
Opinion (n): quan điểm\ [ə'piniən] emotion (n): cảm xúc\ [i'mou∫n]
Fear (n): sự sợ hăi\ [fiə] likely (a): được chờ đợi
Familiar (a): quen thuộc\ [fə'miljə] basically (adv): về cơ bản\ ['beisikəli]
In the case : trong trường hợp complicated (a):phức tạp,rắc rối\['kɔmplikeitid]
Require (v): cần đến\ [ri'kwaiə] patience (n): sự nhẫn nại\ ['pei∫ns]
Disappointing (a): làm thất vọng\ [,disə'pɔintiç] inability (n): sự bất lực\ [,inə'biliti]
Frustration (n): tâm trạng thất vọng\ [frʌs'trei∫n] absolutely (adv): hoàn toàn\ ['ỉbsəlu:tli]
Situation (n): trạng thái; vị trí\ [,sit∫u'ei∫n] impression (n): ấn tượng\ [im'pre∫n]
Spouse (n): vợ\ [spauz; spaus] advisory (a): tư vấn\ [əd'vaizəri]
Apologetic (a): xin lỗi \ [ə,pɔlə'dʒetik] critical (a): phê phán\ ['kritikəl]
Convincing (a): có sức thuyết phục\[kən,vinsiç] overcome (v): chiến thắng\ [,ouvə'kʌm]
Combination (n): sự kết hợp\ [,kɔmbi'nei∫n] brunch (n): (từ lóng) bữa nửa buổi\[brʌnt∫]
Tend (v): giữ ǵn\ [tend] cereal (n): ngũ cốc;(a):(thuộc)nc\ ['siəriəl]
Toast (n): bánh ḿ nướng\ [toust] muffin (n): bánh nướng xốp\ ['mʌfin]
Sausage (n): xúc xích\ ['sɔsidʒ] bacon (n): thịt hông lợn muối xông khói\['beikən]
Overwhelm tràn ngập\ [,ouvə'welm] utensils (n): đồ dùng (trong nhà )\ [ju:'tensl]
Outermost (a): phía ngoài cùng\['autəmoust] socially (adv): thuộc xă hội\ ['sou∫əli]
Basic (a): cơ bản\ ['beisik] society (n): xă hội\ [sə'saiəti]
Arrange (v): sắp đặt\ [ə'reindʒ] engagement (n): sự hứa hôn\[in'geidʒmənt]
Consideration (n): sự suy xét\ [kən,sidə'rei∫n] primarily (adv): chủ yếu\ ['praimərəli]
Moreover (adv): hơn nữa, ngoài ra, vả lại\ [mɔ:'rouvə] illegal (a): bất hợp pháp\ [i'li:gəl]
Regardless (adv): bất chấp\ [ri'gɑ:dlis] westernization (n): sự Âu hoá\[,westənai'zei∫n]
Eastern (a): về…\ ['i:stən] element (n): yếu tố\ ['elimənt]
Spiritual (a): (thuộc ) tinh thần\ ['spirit∫uəl] fortune (n): số phận\ ['fɔ:t∫u:n]
Teller (n): người kể chuyện\ ['telə] extensive (a): lớn về số lượng\ [iks'tensiv]
Consist of : gồm có Consist in cốt ở, cốt tại, ở chỗ\[kən'sist]
Consist with : phù hợp… permission (n): sự chấp nhận;giấy phép\[pə'mi∫n]
Attendance (n): số người dự\ [ə'tendəns] huge (a): đồ sộ\ [hju:dʒ]
in former :trước đây individual (n): cá nhân\ [,indi'vidjuəl]
consulting (a): cố vấn\ [kən'sʌltiç] perform (v): cử hành (nghi lễ )\ [pə'fɔ:m]
equality (n): sự b́nh đẳng\ [i:'kwɔliti] measurement (n): khuôn khổ\ ['məʒəmənt]
act (v): đóng(phim,kich ) mistakenly (adv):một cách sai lầm\[mis'teikənli]
indeed (adv): thực vậy\[in'di:d] communication (n):thông báo\[kə,mju:ni'kei∫n]
cultural (a): (thuộc) văn hoá\['kʌlt∫ərəl] misunderstanding (n):sự bất hoà\['misʌndə'stỉndiç]
unavoidable (a): tất yếu\ [,ʌnə'vɔidəbl] romance (a):mối t́nh lăng mạn\[rou'mỉns]
kindness (n): ḷng tốt\ ['kaindnis] considerate (a): chu đáo\[kən'sidərit]
community (n): cộng đồng\ [kə'mju:niti] particularly(adv):một cách đặc biệt[pə,tikju'lỉrəli]
UNIT 3 :WAYS OF SOCIALISING
(những cách thích nghi với xã hội)
grammar: REPORTED SPEECH (câu tường thuật)
từ vựng sgk
3
Apologize (v): xin lỗi\ [ə'pɔlədʒ aiz] approach (v): tiếp cận\ [ə'prout∫]
Argument (n): sự tranh luận\ ['ɑ:gjumənt] compliment (n): lời khen\ ['kɔmplimənt]
Decent (a): lịch sự\ ['di:snt] kidding (n): đùa
Marvellous (a): tuyệt diệu\ ['mɑ:vələs] attention (n): sự chú ư\ [ə'ten∫n]
Verbal (n): bằng lời nói\ ['və:bl] non-verbal:không bằng văn bản hay lời nói
Probably (adv): hầu như chắc chắn\['prɔbəbli] waving (n): đợt
Raise (v): giơ lên\ [reiz] wave (v): vẫy tay ra hiệu\ [weiv]
Signal (a): nổi bật;(n): dấu hiệu\ ['signəl] obvious (a): hiển nhiên\ ['ɒbviəs]
Appropriate (a): thích hợp\ [ə'proupriət] choice (n): sự lựa chọn\ [t∫ɔis]
Nod (v): cúi đầu; nod off (v): ngủ slightly (adv): nhỏ,mỏng manh\ ['slaitli]
Assistance (n): sự giúp đỡ\ [ə'sistəns] impolite (a): bất lịch sự\ [,impə'lait]
Social (a): thuộc xă hội\ ['sou∫l] informality (n):điều thân mật\[,infɔ:'mỉliti]
even rude : thô thiển allow (v): cho phép ai/ [ə'lau]
point (v): chỉ trỏ\ [pɔint] rude (a): vô lễ\ [ru:d]
acceptable (a): đáng hoan nghênh\ [ək'septəbl]
simply (adv): giản dị\ ['simpli] style (n): cách
handle (v): đối xử\ ['hỉndl] reasonable (a): hợp lư\ ['ri:znəbl]
separate (a): riêng biệt\ ['seprət] regulation (n): điều lệ\ [,regju'lei∫n]
posture (n): tư thế\['pɔst∫ə(r)] relax (v): buông lỏng\[ri'lỉks]
shy (a): e thẹn\[∫ai] lack (n):sự thiếu\[lỉk]
movement (n): sự cử động\['mu:vmənt] tap (v): gõ
express (v): biểu lộ\[iks'pres] slump (v): sụp xuống\[slʌmp]
carpet (n): tấm thảm\['kɑ:pit] rare (a): hiếm thấy\ [reə]
từ vựng bài tập
Lecturer (n): người diễn thuyết\ ['lekt∫ərə] response (n): câu trả lời\ [ri'spɔns]
Attentive (a): ân cần\ [ə'tentiv] dimension (n): kích thước\ [di'men∫n]
Reliance (n): sự tin cậy\ [ri'laiəns] entwine (v): ơm\ [in'twain]
Signify (v): có nghĩa là\ ['signifai] estimate (v):đánh giá\['estimit - 'estimeit]
Stimulating (a): kích thích\ ['stimjuleitiç] distinct (a): khác biệt; dễ nhận\[dis'tiçkt]
Masked (a): che đậy; che mặt\[mɑ:skt] avenue (n): đại lộ\['ỉvinju:]
Visual (a): (thuộc) thị giác\['vi∫uəl] orientation (n):sự định hướng\[,ɔ:rien'tei∫n]
Positive (a): rơ ràng; tích cực\['pɔzətiv] dichotomized (v): phân đôi
Contradict (v):mâu thuẫn;phủ nhận\[,kɔntrə'dikt] disordered (a): lộn xộn\[dis'ɔ:dəd]
Dominate (v): chi phối;kiềm chế \['dɔmineit] stomach (n): dạ dày;bụng dạ\ ['stʌmək]
Desire (n): ḷng khát khao;dục vọng\[di'zaiə] status (n): địa vị; thân phận\ ['steitəs]
Spatial (a): (thuộc) không gian\['spei∫l] activity (n):sự hoạt động\[ỉk'tiviti]
Commonly (adv):thường thường;tầmthường\['kɔmənli] imitate (v): noi gương;bắt chước\['imiteit]
Verbalize (v): diễn đạt thành lời\ ['və:bəlaiz] adept (n): người tinh thông;(a): tinh thơng
Orientation (n): sự định hướng\[,ɔ:rien'tei∫n] customary (a):theo phong tục thông thường
Respectful (a): lễ phép;kính cẩn\ [ri'spektfl] applauder (n): người hay khen
Applaud (v): vỗ tay;ca ngợi\ [ə'plɔ :d] prolonged (a): kéo dài\ [prə'lɔ çd]
Affection (n): yêu mến\ [ə'fek∫n] encounter (v): chạm trán\ [in'kauntə]
Emphasis (n): sự nhấn mạnh\ ['emfəsis] dramatic (a): gây xúc động\ [drə'mỉtik]
Quizzical (a): thách đố\['kwizikl] ambiguous(a):lưỡng nghĩa;mơ hồ\[ỉm'bigjuəs]
4
Mutual (a): của nhau; lẫn nhau\ ['mju:tjuəl] explicit (a): rơ ràng,dứt khoát\ [iks'plisit]
Assure (v): cam đoan\ [ə'∫uə, ə'∫ɔ:] underlying (a): nằm dưới\['ʌndə,laiiç]
Bias (n): dốc\ ['baiəs] seemingly (adv): có vẻ\ ['si:miçli]
Subway (n): đường ngầm\['sʌbwei] pushing (n): dám làm\ ['pu∫iç]
Unit 4 : SCHOOL EDUCATION SYSTEM
(hệ thống giáo dục nhà trường)
grammar: PASSIVE VOICE (câu bị động)
từ vựng sgk
GCSE: Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( General Certificate of Secondary Education)
Compulsory (a): bắt buộc\ [kəm'pʌlsəri] certificate (n): giấy chứng nhận\ [sə'tifikit]
Nursery (n): nhà trẻ\ ['nə:sri] kindergarten (n): trường mẫu giáo\ ['kində,gɑ:tn]
general education:giáo dục phổ thông primary education: giáo dục tiểu học
secondary education :giáo dục trung học lower secondary school:trường trung học cơ sở
upper secondary school:trường trung học phổ thông term (n): học kỳ\ [tə:m]
academic (n): hội viên học viện\[,ỉkə'demik] mid (a): giữa của cái ǵ\ [mid]
parallel (a): song song\ ['pỉrəlel] state (n): nhà nước\[steit]
independent (n): độc lập\ [,indi'pendənt] fee (n): học phí\ [fi:]
government (n): chính quyền\ ['gʌvnmənt] subject (n): môn học\['sʌbdʒikt]
tearaway (n): người vô trách nhiệm\ ['teərəwei] methodical (a): ngăn nắp\ [mi'ɔdikl]
disruptive (a): phá vỡ\[dis'rʌptiv] struggle (n): sự đấu tranh\ ['strʌgl]
publish (v): công bố\ ['pʌbli∫] translate (v): biên dịch; hiểu\[trỉnz'leit]
tragedies (n): bi kịch\ ['trỉdʒədi] commercially (n):về thương mại\[kə'mə:∫əli]
medicine (n): y học\ ['medsn; 'medisn] calculation (n): sự tính toán\[,kỉlkju'lei∫n]
category (n): loại\ ['kỉtigəri]
từ vựng bài tập
Increasing (a): tăng dần\[in'kri:siç] juvenile (a): vị thành niên\['dʒu:vənail]
Delinquency (n): sự phạm tội\[di'liçkwənsi] backyard (n): sn sau\ ['bỉkjɑ:d]
Crucial (a): chủ yếu\ ['kru:∫l] equivalent (a):tương đương\[i'kwivələnt]
Impressive(a):gây ấn tượng sâu sắc;hùng vĩ\[im'presiv] whether : được hay không\ ['weđə]
Essential (a): (thuộc) bản chất\ [i'sen∫əl] charge (n): tiền thù lao\[t∫ɑ:dʒ]
Institute (n): học viện\ ['institju:t ;'institu:t] instance (n): trường hợp;ví dụ\['instəns]
Privilege (n): đặc quyền\['privəlidʒ] manufacture (n):sự sản xuất\[mỉnju'fỉkt∫ə]
Unaware (a): không biết\[,ʌbə'weə] threshold (n): ngưỡng cửa\['re∫hould]
Acceptance (n): sự chấp thuận\ [ək'septəns] corporation (n): tập đoàn\[,kɔ:pə'rei∫n]
Material (a): vật chất;(n): vật liệu\[mə'tiəriəl] within : không quá\[wi'đin]
Issue (n): sự phát hành\['isju:] drama (n): kịch tính\['drɑ:mə]
Literate (a):có học;(n): người học thức\['litərit] standardize (v): chuẩn hoá\['stỉndədaiz]
Intermediate (a):trung cấp;trung gian\[,intə'mi:djət] guarantee (v):bảo đảm(n)sự bảo hành\[,gỉrən'ti:]
Extracurricular (a):ngoại khoá\[,ekstrəkə'rikjulə] associate (a): kết giao\[ə'sou∫iit]
Investment (n): vớn đầu tư\[in'vestmənt] attend (v): rất cẩn thận;chăm sóc\[ə'tend]
Accredited (a): chính thức thừa nhận\ [ə'kreditid] ability (n):tài năng;trí thông minh\[ə'biliti]
Publicize (v): cơng khai\ ['pəblisaiz] require (v): quy định\ [ri'kwaiə]
Evident (a): hiển nhiên\ ['evidənt] discretion (n): sự thận trọng\ [dis'kre∫n]
5
Unit 5 ; HIGHER EDUCATION
(nền giáo dục cao hơn)
grammar: CONDITIONAL SENTENCES (câu điều kiện )
từ vựng sgk
application form (n): đơn xin học applicant (n): người xin học
blame (v): đỗ lỗi,chịu trách nhiệm daunt (v): làm nản chí
mate (n): bạn bè scary (v): sợ hãi
campus (n): khu sân bãi của trường\['kỉmpəs] college (n): trường đại học\['kɔlidʒ]
roommate (n): bạn chung pḥng\['rummeit] notice (v): chú ư, (n): thông cáo\['noutis]
midterm (n): giữa năm học\['midtə:m] graduate (v): tốt nghiệp\['grỉdʒuət]
amazing (a): làm kinh ngạc\[ə'meiziç] probably (adv):hầu như chắc chắn\['prɔbəbli]
creativity=creativeness (n): óc sáng tạo knowledge (n): kiến thức\['nɔlidʒ]
socially (adv): dễ gần gũi\['sou∫əli] plenty (n): sự có nhiều\['plenti]
appointment (n): cuộc hẹn\[ə'pɔintmənt] experience (n): kinh nghiệm\[iks'piəriəns]
request (n): lời yêu cầu\[ri'kwest] agricultural (a):(thuộc)nông nghiệp\[,ỉgri'kʌlt∫ərəl]
tutorial (a): (thuộc) gia sư\[tju:'tɔ:riəl] lecturer (n):giảng viên đại học\['lekt∫ərə]
undergraduate course : khoá học đại học
từ vựng bài tập
Tertiary (a): thứ ba\ ['tə:∫əri] surgery (n): khoa phẫu thuật\ ['sə:dʒəri]
Talented (a): có tài\ ['tỉləntid] leader (n): người lănh đạo\ ['li:də]
Prospective (a): sắp tới\ [prəs'pektiv] admission (n): tiền nhập học\ [əd'mi∫n]
Scientific (a): (thuộc) khoa học\ [,saiən'tifik] regret (v): hối tiếc\ [ri'gret]
Undergo (v): chịu đựng\ [,ʌndə'gou] establishment (n) sự thành lập\[is'tỉbli∫mənt]
Evolve (v): tiến triển\ [i'vɔ lv] decade (n): thập kỷ\ ['dekeid]
Tremendous (a): ghê gớm;to lớn\ [tri'mendəs] hundredth (n): lần thứ một trăm\ ['hʌndrəd]
Statistics (n): số liệu thống kê\ [stə'tistiks] scholar (n): học giả\ ['skɔlə]
Relatively (adv): tương đối;vừa phải\ ['relətivli] global (a): toàn cầu\ ['gloubəl]
Policy (n): đường lối\ ['pɔləsi] weakness (n): nhược điểm\ ['wi:knis]
Ability (n): khả năng\ [ə'biliti] strength (n): sức mạnh\ ['streç]
Aptitude (n): năng khiếu\ ['ỉptitju:d] counselor (n): cố vấn
self-sufficient (a): tự phụ\ [,self sə'fi∫ənt] workforce (n):lực lượng lao động\['wə:k'fɔ:s]
emphasize (v): nhấn mạnh\ ['emfəsaiz] attainment (n): sự đạt được\ [ə'teinmənt]
conduct (v): hướng dẫn;(n):hạnh kiểm\['kɔndʌkt] significant (a): có ư nghĩa\ [sig'nifikənt]
rank (a): rậm rạp; (n): cấp\ [rỉçk] unavoidable (a): tất yếu\ [,ʌnə'vɔ idəbl]
fluent (a): chính xác và dễ dàng\ ['flu:ənt] remarkable (a): đáng chú ư\ [ri'mɑ:kəbl]
mirror (n): gương\ ['mirə] avoid (v): tránh,ngăn ngừa\ [ə'vɔid]
Unit 6 ; FUTURE JOBS
(nghề nghiệp tương lai)
grammar:RELATIVE CLAUSES (mệnh đề quan hệ)
từ vựng sgk
Accompany (v): đi cùng,hộ tống\[ə'kʌmpəni] category (n): hạng, loại\['kỉtigəri]
6
Retail (n): bán lẻ\['ri:teil] shortcoming (n): vành,mép\['∫ɔ:t,kʌmiç]
Vacancy (n): vị trí, chức vụ bỏ trống\['veikənsi] wholesale (n): bán buôn\['houlseil]
Stressful (a): gây ra căng thẳng\['stresfl] particularly(adv):một cách đặc biệt\[pə,tikju'lỉrəli]
Reduce (v): giảm bớt,khiến phải\[ri'dju:s] pressure (n): sức ép\['pre∫ə(r)]
Possible (a): có thể thực hiện được\['pɔsəbl] candidate (n): người ứng cử\['kỉndidit]
Suitable (a): phù hợp\['su:təbl] previous (a): ưu tiên\['pri:viəs]
Employer (n): chủ\[im'plɔiə] employee (n): người làm công\[,implɔi'i:]
Employ (v): thuê làm\[im'plɔi] relate (v): liên hệ, thuật lại\[ri'leit]
Recommendation (n):sự giới thiệu\[,rekəmen'dei∫n] prepare (v): chuẩn bị\[pri'peə]
Neatly (adv): gọn gàng,ngăn nắp\['ni:tli] concentrate (v): tập trung\['kɔnsntreit]
effort (n): sự cố gắng\['efət] admit (v): nhận vào\ [əd'mit]
willing (a): bằng ḷng, vui ḷng;muốn technical aspect of :khía cạnh chuyên môn của…
explain (v): giải thích\ [iks'plein] keenness (n): sự sắc bén\ ['ki:nnis]
responsibility (n): trách nhiệm\[ri,spɔnsə'biləti] proficiency (n): sự thành thạo\[prə'fi∫nsi]
từ vựng bài tập
Honestly (adv): trung thực,lương thiện\ ['ɔnistli] nervous (a): lo lắng\ ['nə:vəs]
Resume (v): lấy lại;bản tóm tắt \ [ri'zju:m] curriculum vitae(n):bản lư lịch\[kə,rikjuləm'vi:tai]
Firm (n): hăng grip (n): nắm chặt
Contact (n): sự tiếp xúc;(v)liên lạc\['kɔntỉkt] light-hearted (a): vui vẻ,thư thái\['lait'hɑ:tid]
Alert (a): cảnh giác; lanh lợi\ [ə'lə:t] rapport (n): giao tiếp\ [rỉ'pɔ:]
Conceal (v): giấu giếm\ [kən'si:l] anxiety (n): sự lo lắng\ [ỉç'zaiəti]
Difficult (a): khó khăn\ ['difikəlt] manner (n): cách\ ['mỉnə]
Genuine (n): xác thực,chân thật\ ['dʒ enjuin] advisory (a): tư vấn\ [əd'vaizəri]
Confident (a): tự tin\ ['kɔnfidənt] disposition (n): sự sắp xếp\ [,dispə'zi∫n]
Identify (v): nhận ra\ [ai'dentifai] equally (adv):bằng nhau,tương tự \['i:kwəli]
self-improvement (n): sự tự cải tiến occupation (n): sự cư ngụ\ [,ɒkjʊ'pei∫n]
fit (v): thích hợp opinion (n): ư kiến;quan điểm\ [ə'piniən]
crisis (n): cơn khủng hoảng\ ['kraisis] increasing (a): tăng dần\ [in'kri:siç]
preparation (n): sự chuẩn bị\ [,prepə'rei∫n] diploma (n): bằng cấp\ [di'ploumə]
outlook (n): cách nh́n,quan điểm\['autluk] interpersonal (a): giữa cá nhân với nhau\[,intə'pə:snl]
positive (a): rơ ràng\ ['pɔzətiv] attention (n): sự chú ư\ [ə'ten∫n]
academic (n): viện sĩ\ [,ỉkə'demik] persistent (a): bền bỉ,kiên tŕ\ [pə'sistənt]
punctual (a): đúng giờ\ ['pʌçkt∫uəl] relevant (a): có liên quan\ ['reləvənt]
receptionist (n): nhân viên tiếp tân\ [ri'sep∫ənist] tourist guide (n): hướng dẫn viên du lịch
apply (v): áp dụng\ [ə'plai] disappointment(n):thất vọng\[,disə'pɔintmənt]
impression (n): ấn tượng\ [im'pre∫n] express (v): bày tỏ, biểu lộ\ [iks'pres]
specified (a): lư thuyết\ ['spesifaid] introduce (v): giới thiệu\ [,intrə'dju:s]
objective (n): mục đích;(a):khách quan\[ɔb'dʒektiv] concise (a): ngắn gọn\ [kən'sais]
reference (n): sự hỏi ư kiến\ ['refərəns] strategy (n): chiến lược\ ['strỉtədʒi]
discuss (v): thảo luận.tranh luận\ [dis'kʌs] topic (n): đề tài,chủ đề\ ['tɔpik]
constructive criticism :lời hận xét góp ý mannerism (n): phong cách riêng\['mỉnərizm]
colloquialism (n):cunói thông tục\[kə'loukwiəlizm]
Unit 7;ECONOMIC REFORMS
(những cải cách kinh tế)
grammar :cách dùng của:Although/even though/despite/in spite of; because/since/as/because of
Và participle clauses (adv clauses) :mệnh đề phân từ làm trạng từ
7
từ vựng sgk
Commitment (n): sự cam kết\[kə'mitmənt] dissolve (v): giải tán,giải thể\[di'zɔlv]
Domestic (a): nội địa,trong nước\[də'mestik] drug (n): ma tuý,thuốc ngủ\[drʌg]
drug-taker (n): người sử dụng ma tuý eliminate (v):loại bỏ,loại trừ\[i'limineit]
enterprises law :luật doanh nghiệp ethnic minority:người dân tộc thiểu số
eventually (adv): cuối cùng là\[i'vent∫uəli] expand (v): mở rộng\[iks'pỉnd]
guideline (n): nguyên tắc chỉ đạo\['gaidlain] illegal (a): bất hợp pháp\[i'li:gəl]
in ruins : trong t́nh trạng hư hại inflation (n): lạm phát\[in'flei∫n]
inhabitant (n): dân cư\[in'hỉbitənt] intervention (n): sự can thiệp\[,intə'ven∫n]
investment (n):sự đầu tư;vốn đầu tư\[in'vestmənt] land law :luật đất đai
legal ground :cơ sở pháp lí reaffirm (v): tái xác nhận\['ri:ə'fə:m]
reform (v): , (n): cải cách,cải tổ\[ri'fɔ:m] renovation (n): sự đổi mới\[,renə'vei∫n]
sector (n): khu vực\['sektə] stagnant (a): tŕ trệ\['stỉgnənt]
subsidy (n): sự bao cấp\['sʌbsidi] substantial (a): lớn,đáng kể\[səb'stỉn∫əl]
promote (v): xúc tiến,thăng cấp\[prə'mout] constantly (adv):luôn luôn;liên tục\['kɔnstəntli]
congress (n): đại hội\['kɔçgres] aware (a): nhận thức về…\[ə'weə]
communist (n): người cộng sản\['kɔmjunist] restructure (v): sắp xếp lại\[,ri:'strʌkt∫ə]
dominate (v): trội hơn, chế ngự\['dɔmineit] salary (n): tiền lương\['sỉləri]
production (n): sản xuất\[prə'dʌk∫n] namely (adv): cụ thể là; ấy là\['neimli]
private (a): riêng, tư, cá nhân\['praivit] subsequent (a): xảy ra sau\['sʌbsikwənt]
train (v): đào tạo;(n): xe lửa\[trein] achievement (n): thành tựu\[ə't∫i:vmənt]
gain (v): giành được,(n): lợi ích\[gein] standard (n): tiêu chuẩn\['stỉndəd]
officially (adv): một cách chính thức\[ə'fi∫əli] initiate (v): khởi đầu,đề xướng\[i'ni∫iit]
method (n): phương pháp,sự ngăn nắp\['meəd] include (v): bao gồm,kể cả\ [in'klu:d]
insurance (n): sự(tiền) bảo hiểm\[in'∫uərəns] equipment (n): thiết bị\[i'kwipmənt]
efficiently (adv):có hiệu quả,hiệu nghiệm\[i'fi∫əntli] scholarship (n):học bổng,sự uyên bác\['skɔlə∫ip]
export (v): (n): xuất khẩu\ ['ekspɔ:t] import (n): nhập khẩu,(v):nghĩa là,cho biết
overcome (v): khắc phục,chiến thắng recognize (v):công nhận,nhận ra\['rekəgnaiz]
industry (n): công nghiệp\ ['indəstri] agriculture (n): nông nghiệp\['ỉgrikʌlt∫ə]
construction (n): nghành xây dựng\ [kən'strʌk∫n] fishery (n): nghề cá\['fi∫əri]
forestry (n): lâm nghiệp\['fɔristri]
từ vựng bài tập
Regulation (n): quy định\ [,regju'lei∫n] impose (v): áp đặt\ [im'pouz]
densely-populated :dân cư trú đông đúc iberalization (n):sự mở rộng tự do
implement (v): thi hành;(n): phương tiện\['implimənt] regime (n): chế độ\ ['reʒi:m]
fiscal (a): (thuộc) tài chính\ [fiskəl] negotiation (n): sự đàm phán\ [ni,gou∫i'ei∫n]
insufficient (a): thiếu\ [,insə'fi∫ənt] productivity (n): năng suất\ [,prɔdʌk'tivəti]
output (n): sản lượng guilty (a): đáng khiển trách\ ['gilti]
subsidy (n): tiền trợ cấp\ ['sʌbsidi] integrate (v): hoà nhập;hội nhập\ ['intigreit]
enable (v): cho phép (ai) (làm ǵ) vary (v): thay đổi,biến đổi\ ['veəri]
commerce (n):thương mại,sự giao thiệp\['kɔmə:s] regard (v): đánh giá;(n): sự tôn kính
exploit (v): khai thác,bóc lột; (n):kỳ công\['eksplɔit] colony (n): thuộc địa\ ['kɔləni]
suit (v): hợp với,tiện cho;(n):trang phục\ [sju:t] capacity (n):công suất,sức chứa\ [kə'pỉsiti]
Unit 8; LIFE IN THE FUTURE
(cuộc sống tương lai)
8
grammar :PREPOSITIONS AND ARTICLES (giới từ và mạo từ )
từ vựng sgk
Pessimistic (a): bi quan\[,pesi'mistik] optimistic (a): lạc quan\[,ɔpti'mistik]
Terrorist (n): quân khủng bố\['terərist] Harmony (n): sự hoà hợp\['hɑ:məni]
unexpected (a): bất ngờ, gy ngạc nhiên\[,ʌniks'pektid] contribute (v): đóng góp\[kən'tribju:t]
incredible (a): không thể tin được\[in'kredəbl] centenarian (n):N sống trăm tuổi\[,senti'neəriən]
eternal (a): vĩnh cửu,bất diệt\[i:'tə:nl] eradicate (v): nhổ rễ;(a): bị tiêu huỷ\[i'rỉdikeit]
depression (n): sự suy yếu\[di'pre∫n] instead of : thay cho,thay v́\[in'sted]
micro-technology (n): công nghệ vi mô destroy (v): phá hoại,triệt phá\[di'strɔi]
factor (n): nhân tố\['fỉktə] aspect (n): diện mạo, khía cạnh\['ỉspekt]
threaten (v): đe doạ\['retn] dramatic (a): gây xúc động\[drə'mỉtik]
Jupiter (n): sao Mộc\['dʒu:pitə] citizen (n): cơng dn,\ ['sitizn]
Mushroom (n): nấm\['mʌ∫rum] curable (a): chữa khỏi được\['kjuərəbl]
Cancer (n): bệnh ung thư\['kỉnsə] conflict (n): sự xung đột\['kɔnflikt]
Pattern (n): gương mẫu, mẫu mực\['pỉt(ə)n] diagnostic (a): chẩn đoán\[,daiəg'nɔstik]
high-tech (a): sản xuất theo công nghệ cao proper (a): thích hợp\['prɔpə]
telecommunications(n):viễn thông\[,telikə,mju:ni'kei∫nz]
materialistic(a):quá thiên về vật chất\[mə,tiəriə'listik]
labour-saving(a):tiết kiệm sức lao động\['leibə,seiviç]
violent (a):mạnh mẽ,hung bạo,dữ dội\['vaiələnt]
Demographic(a):(thuộc)nhân khẩu học\[,di:mə'grỉfik]
từ vựng bài tập
Teenager =teener (n):thanh thiếu niên\['ti:neidʒə] weapon (n): vũ khí\['wepən]
Postpone (v): hoăn lại,tŕ hoăn\ [pə'spoun] innovative (a): sáng kiến\ ['inouveitiv]
Exposure (n): quảng cáo, phơi bày\ [iks'pouʒə] extremely (adv):cực độ,cực kỳ\ [iks'tri:mli]
Stable (a): kiên quyết, b́nh tĩnh\['steibl] atmosphere (n):khí quyển,không khí\['ỉtməsfiə]
Miniature (a): nhỏ;(n):vật thu nhỏ\['minət∫ə] household (n): hộ,(n): trong gia đ́nh\
Domestic (a): trong gia đ́nh,nội địa burden (n):gánh nặng;(v):đè nặng lên\['bə:dn]
Burdensome (a): nặng nề, phiền toái assistance (n): sự giúp đỡ\ [ə'sistəns]
Assistant (n): người phụ tá\ [ə'sistənt] source (n): nguồn\ [sɔ:s]
Atom (n): nguyên tử\['ỉtəm] bath-tub (n): bồn tắm\ ['bɑ:tʌb]
Bound (n):ranh giới,(v): nhảy lên,đi\ [baund] impact (v): ép;(n): sự va chạm
Influence (v): (n): ảnh hưởng\ ['influəns] replace (v): thay thế\ [ri'pleis]
Vehicle (n): xe cộ\ ['viəkl; vi:hikl] emit (a): phát ra,toả ra,phát hành\[i'mit]
Reality (n):sự thực,thực tế,tính xác thực\[ri:'ỉliti] reduce (v): giảm bớt\ [ri'dju:s]
Unit 9; DESERTS
( sa mạc)
grammar :
+conjunctions (liên từ): so,therefore,but,however, \ [kən'dʒʌçk∫n]
+purpose clause (mệnh đề mục đích)\ ['pə:pəs] [klɔ:z]
+so\such\too\enough
từ vựng sgk
(almost dùng trước no, nobody, none, nothing, never) :thực ra, thực t́nh, kỳ thực
almost (adv): hầu như,gần như\ ['ɔ:lmoust] circle (n): đường tṛn;(v):xoay quanh, ượn quanh
Acacia (n): cy keo\[ə'kei∫ə] aerial (a): trên trời,trên không\['eəriəl]
Antelope (n): nai sừng tầm\['ỉntiloup] cactus (n): cây xương rồng\['kỉktəs]
9
Camel (n): lạc đà\['kỉməl] colony (n): thuộc địa,bầy,đàn\['kɔləni]
Crest (n): đỉnh,nóc,ngọn\[krest] dune (n): cồn cát,đụn cát\[dju:n]
Expedition (n):cuộc thámhiểm,c thăm dò\[,ekspi'di∫n] gazelle (n): linh dương gazen\[gə'zel]
Hummock (n): g̣, đống\['hʌmək] jackal (n): chó haong sa mạc\['dʒỉkɔ :l]
Rainfall (n): lượng mưa,trận mưa rào slope (n): dốc,độ dốc\[sloup]
Spinife (n): cỏ lá nhọn (úc) stretch (v):kéo dài,căng ra\[stret∫]
Tableland (n): vùng cao nguyên explore (v):thăm ḍ,thám hiểm\ [iks'plɔ:]
Branch (n):nhánh(sông),ngả (đường),cành cây lead (v): chỉ huy, dẫn đường\ [li:d]
Route (n):tuyến đường;lộ tŕnh,đường đi [ru:t] grass (n): cỏ,(v): trồng cỏ
Corridor (n): hành lang\ ['kɔridɔ:] parallel (a):song song,tương tự\ ['pỉrəlel]
Salt (n): muối; (a): mặn\ [sɔ:lt] eastward (a)(n):hướng đông\['i:stwəd]
Network (n): mạng lưới,hệ thống\['netwə:k] loose (a): lỏng,mềm (v): thả lỏng
Wide (a): rộng\[waid] survey (v):quan sát,sự điều tra\['sə:vei]
Aborigine (n): thổ dân,thổ sản\[,ỉbə'ridʒini:z] steep (n):(a): dốc;(v):ngm vào nước
Enormous (a): to lớn,khổng lồ\[i'nɔ:məs] interpreter (n):người phiên dịch\[in'tə:pritə]
Eucalyptus (n): cây bạch đàn\ [,ju:kə'liptəs] frog (n): con ếch\[frɔg]
Horse (n): ngựa\ [hɔ:s] crocodile (n): cá sấu\['krɔkədail]
Lizard (n): con thằn lằn\ ['lizəd] goat (n): con d\ [gout]
Rabbit (n): con thỏ\ ['rỉbit] sheep (n): con cừu\[∫i:p]
Walkman (n): máy cát-xét nhỏ buffalo (n): con tru\['bʌfəlou]
Cow (n): ḅ cái\ [kau] blanket (n): mền,chăn\['blỉçkit]
Mosquito (n): con muỗi\ [məs'ki:tou] agent (n): tác nhân,đại lư\ ['eidʒənt]
Needle (n): kim, khu,lách qua\['ni:dl] cause (n): nguyn nhn,(v): gy ra\[kɔ:z]
Similar (a):(n): giống nhau,tương tự\ ['similə] petroleum (n): dầu mỏ\[pə'trouliəm]
Firewood (n): củi\ ['faiəwud] plant (n): thực vật
Growth (n): sự phát triển,sự gia tăng\ [grou]
từ vựng bài tập
Therefore (adv): bởi vậy,v́ thế,vậy th́ moreover (adv):hơn nữa,ngoài ra,vả lại, Finger (n): ngón tay hostile (a):
căm ghét,thù địch\['hɔstail]
Dehydration (n): sự khử nước\[,di:hai'drei∫n] bedouin (n): người du cư\ ['beduin]
Hospitable (a): hiếu khách\['hɔspitəbl] extensive (a): có phạm vi rộng\[iks'tensiv]
Adapt (v):lắp vào,phỏng theo,làm thích nghi\[ə'dỉpt] sandstorm (n): băo cát\ ['sỉndstɔ:m]
Unprepared (a): không chuẩn bị trước machinery (n):máy móc,bộ máy\[mə'∫i:nəri]
Biome (n): quần xă sinh vật\ ['bai,oum] starvation (n): sự chết đói
Escape (v): trốn thoát,(n): lối thoát\[is'keip] compensate (v): bồi thường\ ['kɔmpenseit]
Period (n): thời kỳ\['piəriəd] useful (a): có ích,có năng lực\ ['ju:sfl]
Sparse (a): thưa thớt, rải rác\ [spɑ:s] crawl (v): ḅ, trườn,lê bước\ [krɔ:l]
Moisture (n):hơi ẩm,nước ẩm đọng lại\['mɔist∫ə] prey (n): con mồi,(v): săn mồi
Mouse sn mice (n): chuột jerboa (n): chuột nhảy\ [dʒə:'bouə]
Seed (n): hạt giống bug (n): con rệp\[bʌg]
Infrequent (a): ít xảy ra\ [in'fri:kwənt] livestock (n): vật nuôi,thú nuôi\['laivstɔk]
Hunt (v): săn, săn đuổi\ [hʌnt] blizzard (n): trận băo tuyết\['blizəd]
ice-field (n): đồng băng, băng nguyên supply (v): cung cấp,tiếp tế\ [sə'plai]
visibility (n): tính minh bạch\ [,vizə'biləti] scorpion (n): con bọ cạp\['skɔ:piən]
immense (a):mnh mơng,bao la,rộng lớn\[i'mens] reptile (n): lớp ḅ sát,(a): đê tiện\['reptail]
10
stereotype (n): mẫu sẵn\ ['steriətaip] harsh (a): thô,ráp,xù x́\ [hɑ:∫]
metropolitan (a): (thuộc) thủ đô\ [,metrə'pɔlitən]
Unit 10: ENDANGERED SPECIES
(gây nguy hiểm cho loài)
grammar :
+Modal verbs:general (động từ khiếm khuyết :khái quát)
+ Use of modal verbs (cách dùng của động từ khiếm khuyết )
từ vựng sgk
Bared teeth (n): răng hở be driven to the verge of… :bị đầy đến bờ của…
Biologist (n): nhà sinh vật học\[bai'ɔlədʒist] deforestation (n):sự phá rừng\[di,fɔris'tei∫n]
Derive (from) (v): bắt nguồn từ\ [di'raiv] enact (v): ban hành (đạo luật)\ [i'nỉkt]
Gorilla (n): con khỉ đột\ [gə'rilə] habitat (n):mt sống,chỗ ở (người)\['hỉbitỉt]
Leopard (n): con báo\ ['lepəd] parrot (n): con vẹt\ ['pỉrət]
Reserve (n): khu bảo tồn,(v): dự trữ\[ri'zə:v] rhinoceros (n): con tê giác\ [rai'nɔsərəs]
Sociable (a): dễ gần gũi,hoà đồng\['sou∫əbl] urbanization (n): sự đô thị hoá\[,ə:bənai'zei∫n]
Vulnerable (a): dẽ bị tổn thương\['vʌlnərəbl] wildlife (n): động vật hoang dã\ ['waildlaif]
Worm (n): sâu, trùng\ [wə:m] endanger (v):gây nguy hiểm\[in'deindʒə(r)]
Danger (n):mối đe doạ,sự nguy hiểm\['deindʒə] extinction (n): duyệt chủng\[iks'tiçk∫n]
Globe (n): quả cầu\[gloub] damage (v): gây tổn hại,(n):sự thiệt hại
Contaminate (v): làm bẩn,làm nhiễm(bệnh) fertile (a): màu mỡ\['fə:tail]
Awareness (a): nhận thức về ai/cái ǵ conservation (n): sự bảo tồn\[,kɔnsə:'vei∫n]
Survive (v): sống sót; c̣n lại\[sə'vaiv] develop (v): bày tỏ\ [di'veləp]
Essential (a): cần thiết,chủ yếu,(n):yếu tố cần thiết project (n): dự án,kế hoạch\['prədʒekt]
Fashionable (a): lịch sự, sang trọng\['fỉ∫nəbl] livelihood (n): cách kiếm sống\['laivlihud]
Numerous (a): đông đảo\['nju:mərəs] poach (v): săn trộm,xâm phạm\[pout∫]
từ vựng bài tập
Exotic (a): ngoại lai\ [eg'zɔtik] context (n): bối cảnh,ngữ cảnh\ ['kɔntekst]
Occur (v): t́m thấy,xuất hiện\[ə'kɜ:(r)] utilization (n): sự tận dụng\[,ju:təlai'zei∫n]
Doorstep (n): ngưỡng cửa\ ['dɔ:step] centre (n): trung tm\ ['sentə]
Traditional (a):(thuộc) truyền thống\[trə'di∫ənl] bone (n): xương
Horn (n): sừng\ [hɔ:n] research (v)(n):nghiên cứu\[ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]
Ecosystem (n): hệ sinh thái\[,eikou'sistəm] verge (n): bờ, ven\ [və:dʒ]
Secret (a): (n): thầm kín,bí mật\ ['si:krit] dynamic (a)(n):động lực,năng nổ\[dai'nỉmik]
Tropical (a): (thuộc) nhiệt đới\ ['trɔpikl] global (a): toàn cầu\ ['gloubəl]
Greenhouse (n): nhà kính perspective (n):viễn cảnh \[pə'spektiv]
Accelerate (v): giục gấp, mau hơn\[ək'seləreit] disastrous (a):tai hại,bất hạnh\ [di'zɑ:strəs]
Microbe (n): vi trùng, vi khuẩn\['maikroub] pathogen (n): mầm bệnh\['pỉədʒən]
Terrestrial (a): (thuộc) đất\ [tə'restriəl] freshwater (a): (thuộc) nước ngọt
Fate (n): số phận\ [feit] determine (v):xác định,quyết tâm\[di'tə:min]
Fund (n): tiền bạc,kho\ [fʌnd] critically (adv): chỉ trích,trầm trọng\ ['kritikəli]
Mammal (n): động vật có vú\['mỉml] mollusk (n): động vật thân mềm\['mɔləsk]
Majestic (a): tráng lệ,oai nghim\ [mə'dʒestik] balance (n): cái cân,cán cân\ ['bỉləns]
Nearly (adv): gần như nowhere (adv): không ở đâu
11
Invasive (a): xm lược\ [in'veisiv] reintroduce (v): lại đưa vào\ [,ri:ntrə'djus]
Unit 11 : BOOKS
(sách)
grammar :
+Modals in passive voice (đồng từ khiếm khuyết ở dạng bị động )
+Passive infinitive and passive gerund (câu bị động với nguyên mẫu và danh động từ )
+Gerund (danh động từ )
từ vựng sgk
Chew (v): nhai\[t∫u:] digest (v): tiêu hoá\['daidʒest]
Fascinating (a): hấp dẫn,quyến rũ\['fỉsineitiç] personality (n):tính cách,lịch thiệp\[,pə:sə'nỉləti]
Swallow (v): nuốt (n):ngụm\['swɔlou] reunite (v): đoàn tụ\[,ri:ju:'nait]
Taste (v): nếm\[teist] unnoticed (a):không để ư thấy\[,ʌn'noutist]
Wilderness (n): vùng hoang dă\['wildənis] literature (n): văn học\ ['litrət∫ə]
Advantage (n): lợi thế\ [əd'vɑ:ntidʒ] discovery (n): sự khám phá ra\[dis'kʌvəri]
từ vựng bài tập
Comprehension (n): sự nhận thức\[,kɔmpri'hen∫n] inspirational (a):gây cảm hứng\ [,inspə'rei∫ənl]
Judgment (n): phán quyết\ ['dʒʌdʒmənt] horizon (n):đường chân trời,tầm nh́n\[hə'raizn]
Mental (a): (thuộc) trí tuệ\ ['mentl] assimilate (v): tiêu hoá\ [ə'simileit]
Expertise (n): sự tinh thông\ [,ekspə'ti:z] self-esteem (n):ḷng tự trọng\[,self i'sti:m]
well-read (n): quảng bác brain (n): năo,trí tuệ
deadening (n): sự tiêu hủy\ ['dedəniç] freezer (n): máy ướp lạnh\ ['fri:zə]
forecast (v): dự đoán\ ['fɔ:kɑ:st] submit (v): qui phục\[səb'mit]
first of all : trước hết organize (v): tổ chức\ ['ɔ:gənaiz]
element (n): yếu tố\['elimənt] whatever (a): bất cứ thứ ǵ
explain (v): giải thích\ [iks'plein] identify (v):nhận ra,nhận dạng\[ai'dentifai]
solution (n): dung dịch,lời giải\ [sə'lu:∫n] non-fiction (n):chuyện về người thật việc thật
compare (v): so sánh\[kəm'peə]
Unit 12 : WATER SPORTS
(các môn thể thao dưới nước)
grammar :
+Transitive verbs (động từ được theo sau bằng túc từ )
+Intrasitive verbs (động từ không theo sau bằng túc từ)
+verbs to infinitive (động từ nguyên mẫu)
+verbs gerund (danh động từ )
từ vựng sgk
Canoeing (n): môn đi thuyền cap (n): mũ lưỡi trai
Eject (v): tống ra\[i:'dʒekt] foul (n): phạm luật,sai sót (a): hôi thối\[faul]
Scuba-diving : lặn có bình khí synchronized swimming :bơi nghệ thuật
Tie=drawn (n): trận hoà vertical (a): phương thẳng đứng
Windsurfing (n): môn lướt ván buồn water polo (n): môn bóng nước
cross-bar (n): xà ngang goalie=goalkeeper (n): thủ môn
sprint (v): chạy hết tốc lực defensive (a): để pḥng thủ\[di'fensiv]
penalize=penalise (v): phạt overtime (n): giờ làm thêm,(a): quá giờ
referee (n): trọng tài\[,refə'ri:] commit (v): phạm\[kə'mit]
sail (n): buồm,(v): lướt\[seil] bend (v): cúi xuống
12
set (v): lặn conduct (v):hướng dẫn,(n):hạnh kiểm
postman (n): người đưa thư castle (n): lâu đài\['kɑ:sl]
từ vựng bài tập
Underneath :bên dưới exclude (v): tống ra\[iks'klu:d]
Oar (n): mái chèo,(v): can thiệp\[ɔ:(r)] lawn (n): băi cỏ\ [lɔ:n]
Harbor= harbour (n): bến tàu association (n):đoàn thể,công ty\[ə,sousi'ei∫n]
Rugby (n): môn bầu dục\ ['rʌgbi] promptly (adv):nhanh chóng,đúng giờ
Unconscious (a):bất tỉnh,không có ư thức cardiovascular (a):tim mạch\ [,kɑ:diəʊ'vỉskjʊlə]
Requirement (n): nhu cầu,thủ tục\[ri'kwaiəmənt] strenuous (a): tích cực; hăng hái\['strenjuəs]
Incredibly (adv): đáng kinh ngạc\ [in'kredəbli] convenience (n): sự tiện lợi\ [kən'vi:njəns]
Turnover (n): doanh thu\ ['tə:n,ouvə] halfway (a): (adv): nửa đường
Unit 13 ; THE
nd
SEAGAMES
grammar :
+ Comparative and superlative adjectives (tính từ so sánh hơn và so sánh nhất )
+ Comparison of equality :’as……as’ (so sánh bằng với ‘as….as’ )
+ Oder of adjectives before a noun (trật tự của các tính từ trước danh từ )
từ vựng sgk
Clear (v): nhảy qua composed (a): gồm có;bao gồm\[kəm'pouz]
Countryman (n): người đồng hương\['kʌntrimən] deal (n): sự thoả thuận
Enthusiast (n): người say mê\[in'ju:ziỉst] defend (v): bảo vệ\[di'fend]
Milkmaid (n): cô gái vắt sữa\['milkmeid] outstanding (a):xuất sắc,nổi bật\[aut'stỉndiç]
Overwhelming (a): lớn,vĩ đại\[,ouvə'welmiç] podium (n): bục danh dự\['poudiəm]
pole vaulting (n): nhảy sào precision (n): độ chính xác\[pri'siʒn]
rival (n): đối thủ\['raivəl] scoreboard (n): bảng điểm
title (n): danh hiệu, tư cách,đầu đề\['taitl] spirit (n): tinh thần
peace (n): hoà b́nh\[pi:s] solidarity (n): đoàn kết\[,sɔli'dỉrəti]
co-operation (n): sự hợp tác\[kou,ɔpə'rei∫n] development (n):phát triển\[di'veləpmənt]
wrestling (n): môn đấu vật\['resliç] basketball (n): bóng rổ\['bɑ:skitbɔ:l]
volleyball (n): bóng chuyền\['vɔlibɔ:l] badminton (n): cầu lông\['bỉdmintən]
body-building (n): thể dục thể h́nh athlete (n): lực sĩ,vận động viên\['ỉli:t]
energetic (a): mạnh mẽ \[,enə'dʒetik] propose (v): đề nghị\[prə'pouz]
rank (v): xếp vị trí host (v): tổ chức, (n): chủ nhà
pullover=jersey(n):áo len chui đầu\['pulouvə]-['dʒə:zi] disease (n): tệ nạn\[di'zi:z]
acknowledge (v): thừa nhận\[ək'nɔlidʒ] improve (v): cải tiến,cải thiện\[im'pru:v]
từ vựng bài tập
Ministry (n): Bộ\ ['ministri] enterprise (n): công tŕnh\['entəpraiz]
southeast Asia (n):đông nam á\ ['sau,i:st'ei∫ə] individual (n): cá nhân\[,indi'vidjuəl]
commemorate (v):kỷ niệm,tưởng niệm\[kə'meməreit] shuttlecock (n): quả cầu lông\ ['∫ʌtlkɔk]
session (n): buổi họp\['se∫n] comfort (v):dỗ dành,an ủi (n):tiện nghi
evacuate (v): di tản,sơ tán\[i'vỉkjueit] initiate (v): bắt đầu,đề xướng\[i'ni∫iit]
permanent (a): lâu dài,vĩnh cửu\['pə:mənənt] neighboring (a): láng giềng\ ['neibəriç]
wholeheartedly (adv): hết ḷng\['houl'hɑ:tidli]
Unit 14 : INTERNATIONAL ORGANIZATIONS
(các tổ chức quốc tế)
grammar :Phrasal verbs (động từ kép )
từ vựng sgk
Appalled (a): bị choáng appeal (v): kêu gọi\[ə'pi:l]
Dedicated (a): tận tụy,cống hiến\['dedikeitid] disaster-stricken (a): bị thiên tai tàn phá
Epidemic (n): bệnh dịch\[,epi'demik] hesitation (n): sự do dự\[,hezi'tei∫n]
Initiate (v): khởi đầu\[i'ni∫iit] tsunami (n): sóng thần\[tsu'na:mi]
wash (away) (v): quét sạch wounded (a): bị thương\['wu:ndid]
13
soldier (n): người lính\['souldʒə] delegate (n): người đại diện\['deligit]
convention (n): hiệp định\[kən'ven∫n] federation (n): liên đoàn\[,fedə'rei∫n]
emergency (n): sự khẩn cấp\[i'mə:dʒensi] temporary (a):tạm thời,lâm thời\['temprəri]
headquarters (HQ) (n): sở chỉ huy\['hed'kwɔ:təz] colleague (n): bạn đồng nghiệp\[kɔ'li:g]
livelihood (n): cách kiếm sống\['laivlihud] arrest (v): bắt giữ\[ə'rest]
aim (v): nhắm\[eim] relief (n): sự trợ giúp\[ri'li:f]
comprise (v): gồm có,bao gồm\[kəm'praiz] impartial (a): công bằng,vô tư\[im'pɑ:∫əl]
neutral (n): nước trung lập\['nju:trəl] relieve (v): an ủi\[ri'li:v]
peacetime (n): thời b́nh\['pi:staim] agency (n): cơ quan, tác dụng\['eidʒənsi]
stand for :là chũ viết tắt của cái gì ,tha thứ stand in :đại diện cho
objective (a): (thuộc)mục tiêu \[ɔb'dʒektiv] potential (a): (n): tiềm năng\ [pə'ten∫l]
advocate (v): bịn hộ\ ['ỉdvəkit]
từ vựng bài tập
Humanitarian (a): nhân đạo\ [hju:,mỉni'teəriən] exploitation (n):sự khai thác\ [,eksplɔi'tei∫n]
Abuse (v): (n): lạm dụng\ [ə'bju:s] symbol (n): biểu tượng\ ['simbəl]
Catastrophe (n): thảm hoạ\ [kə'tỉstrəfi] approximately (adv):độ chừng\[ə'prɔksimitli]
Conserve (v): giữ ǵn,bảo tồn\[kən'sə:v] consumption (n):sự tiêu dùng\[kən'sʌmp∫n]
Sustainable (a):có thể chống đỡ được\[səs'teinəbl] voluntary (a): tự nguyện\ ['vɔləntri]
Behaviour (a): cách cư xử\ [bi'heivjə] source (n): nguồn\[sɔ:s]
Cause (n): nguyn nhn\[kɔ:z] result in : kết quả là
Appal (v): làm kinh hoảng\ [ə'pɔ:l] vulnerable (a): có thể bị tổn thương
Smallpox (n): bệnh đậu mùa\ ['smɔ:lpɔks] endorse (v): xác nhận\[in'dɔ:s]
Campaign (n): chiến dịch\[kỉm'pein] influenza (n): bệnh cúm\ [,influ'enzə]
Focused (a): điều tiêu\['foukəst] analysis (n): sự phân tích\ [ə'nỉləsis]
Tuberculosis (n): bệnh lao\ [tju:,bə:kju'lousis] proclaim (v): công bố\[prə'kleim]
Infant (n): đứa bé nhỏ\['infənt] widespread (a):lan rộng,phổ biến
Diarrhea= diarrhoea (n): bệnh tiêu chảy prevention (n): sự ngăn ngừa\ [pri'ven∫n]
WTO ( World Trade Organization) :tổ chức thương mại thế giới\ [wə:ld] [treid] [,ɔ:gənai'zei∫n]
UN ( United Nations) :Tổ chức Liên Hiệp Quốc\ [ju:'naitid] ['nei∫n]
UNICEF ( United Nations Children ' s Fund): Quỹ nhi đồng Liên Hiệp Quốc
WHO (World Health Organization ) :tổ chức y tế thế giớ\ [wə:ld] [hel] [,ɔ:gənai'zei∫n]
WWF ( World Wildlife Fund) : Quỹ quốc tế bảo vệ động vật hoang dă\[wə:ld]['waildlaif][fʌnd]
AIDS ( Acquired Immune Deficiency Syndrome) :si đa,hội chứng suy giảm miễn dịch\
Unit 15: WOMEN IN SOCIETY
(phụ nữ trong xã hội ngày nay)
grammar :
+ phrasal verbs (động từ kép )
+ subject-verb agreement (sự hoà hợp giữa chủ từ và động từ )
từ vựng sgk
Advocate (v): tán thành\['ỉdvəkit] age of enlightenment :thời đại ánh sáng
child-bearing (n): việc sinh con\['t∫aild,beəriç] deep-seated (a): ăn sâu,lâu đời\['di:p'si:tid]
discriminate (v): phân biệt đối xử\[dis'krimineit] home-making (n): công việc nội trợ
intellectual (a): (thuộc) trí tuệ\[,inti'lektjuəl] involvement (n): sự tham gia\[in'vɔlvmənt]
look down upon :coi thường,khinh rẻ lose contact with: mất liên lạc với
lose one's temper : nổi giận,cáu lose touch with :mất liên lạc với
neglect (v): sao lãng,bỏ bê\[ni'glekt] nonsense (n): lời nói vô lư\['nɔnsəns]
philosopher (n): nhà triết học\[fi'lɔsəfə(r)] pioneer (n): người tiên phong\[,paiə'niə(r)]
rear (v): nuôi dưỡng\[riə] rubbish (n): chuyện nhảm nhí,rác rưởi\['rʌbi∫]
struggle (n): (v): sự đấu tranh\['strʌgl] role (n): vai tṛ\[roul]
limit (v): (n): giới hạn,hạn chế\['limit] throughout : suốt\[ru:'aut]
14
civilization (n): nền văn minh\ [,sivəlai'zei∫n] doubt (n): (v): nghi ngờ\[daut]
legal (a): hợp pháp\['li:gəl] control (v): có quyền hành\[kən'troul]
deny (v): phủ nhận\[di'nai] argue (v): căi nhau;tranh căi\['ɑ:gju:]
vote (v): bầu,bỏ phiếu,biểu quyết\[vout] accord (v): chấp nhận\[ə'kɔ:d]
prohibit (v): ngăn cấm\[prə'hibit]
từ vựng bài tập
Scent (n): mùi thơm,(v): phát hiện\[sent] contemporary (a): đương thời\ [kən'tempərəri]
Remarkably (adv): khác thường,đáng để ư\ [ri'mɑ:kəbli] narrow (a): chật hẹp,(v): thu hẹp\['nỉrou]
socio-economic (n): kinh tế học legitimate (a): hợp pháp\ [li'dʒitimit]
turning-point (n): bước ngoặt nonetheless (adv): tuy nhiên, dù sao\ [,nɔnđə'les]
suffrage (n): quyền đi bầu\ ['sʌfridʒ] percentage (n): tỷ lệ\ [pə'sentidʒ]
feminist (n): người bênh vực b́nh quyền cho phụ nữ extensive (a): có phạm vi rộng
tolerate (v): tha thứ, khoan dung\ ['tɔləreit] countless (a): vô số\ ['kauntlis]
hardship (n): sự gian khổ\['hɑ:d∫ip] value (v): ước tính\['vỉlju:]
rearing (n): cách nuôi dạy\ ['riəriç] vary (v): thay đổi\ ['veəri]
boast (v): khoe khoang,khoác lác\[boust] reliable (a): chắc chắn,đáng tin cậy\ [ri'laiəbl]
perceive (v): nhận thấy,nhận thức\[pə'si:v] force (v): ép buộc\ [fɔ:s]
Unit 16;THE ASSOCIATION OF
SOUTHEAST ASIAN NATIONS
(sự liên kết của các quốc gia đông nam á)
grammar:
+ Adverbial clause of time (mệnh đề trạng từ thời gian )
+ Purpose clause (mệnh đề chỉ mục đích )
+ Inversion for emphasis (đảo động từ để nhấn mạnh )
từ vựng sgk
Accelerate (v): thúc đẩy,đẩy nhanh\[ək'seləreit] Buddhism (n): đạo Phật\['budizm]
Catholicism (n): đạo Thiên chúa\[kə'ɔlisizm] christianity (n): đạo Cơ-đốc\[,kristi'ỉniti]
Islam (n): đạo Hồi\[iz'lɑ:m; 'islɑ:m] justice (n): sự công bằng\['dʒʌstis]
Currency (n): đơn vị tiền tệ\['kʌrənsi] diverse (a):gồm nhiều loại khác nhau
Forge (v): tạo dựng\[fɔ:dʒ] namely (adv): cụ thể là; ấy là
Realization (n): sự thực hiện\[,riəlai'zei∫n] series (n): loạt,chuỗi\['siəri:z]
socio-economic (a): thuộc kinh tế xã hội stability (n): sự ổn định\[stə'biləti]
thus : như vậy, như thế\[đʌs] integration (n): sự hoà nhập,hội nhập\[,inti'grei∫n]
culture (n): văn hoá\['kʌlt∫ə] average (n): trung b́nh\['ỉvəridʒ]
adopt (v): kế tục, chấp nhận,thông qua vision (n): tầm nh́n rộng\['viʒn]
lead (v): lănh đạo\[li:d] enterprise(n):công tŕnh,sự nghiệp\['entəpraiz]
GDP ( Gross Domestic Product) :tổng sản lượng nội địa
từ vựng bài tập
Remain (v): c̣n lại\[ri'mein] further (v): đẩy mạnh,giúp cho\ ['fə:đə]
Manufacturing (n): sự sản xuất\[mỉnju'fỉkt∫əriç] virtue (n): đức hạnh\ ['və:t∫u:]
Collective (a): tập thể\ [kə'lektiv] posterity (n): thế hệ về sau\ [pɔ'sterəti]
Envision (v): h́nh dung\[in'viʒn] handicraft (n):nghề thủ công\ ['hỉndikrɑ:ft]
Sector (n): khu vực\['sektə] renunciation (n): sự hy sinh\ [ri,nʌnsi'ei∫n]
Interference (n): sự can thiệp\ [,intə'fiərəns]
Một số từ vựng lớp
Troubled (a): lo lắng,bồn chồn\['trʌbld] brighten up :làm sáng lên\['braitn]
Intimate (a): thân mật\['intimit] common (a): thông thương,chung\['kɔmən]
Lasting (a): bền vững,trường tồn\['lɑ:stiç] essence (n): bản chất, thực chất\['esns]
15
Selfish (a): ích kỷ\['selfi∫] constancy (n):tính kiên định\['kɔnstənsi]
Lifelong (a): suốt đời\['laiflɔç] loyal (n):trung thành,trung nghĩa\['lɔiəl]
Suspicious (a): có sự nghi ngờ\[sə'spi∫əs] rumor (n):tin đồn\['ru:mə]
Whisper (n): tiếng nói thầm\['wispə] secret (n):thầm kín; bí mật\['si:krit]
Mutual (a): lẫn nhau,qua lại,chung\['mju:tjuəl] talkative (a): nhiều chuyện\['tɔ:kətiv]
Joy (n): sự vui mừng,niềm vui\[dʒɔi] sorrow (n): sự buồn phiền\['sɔrou]
base on (v): dựa vào feature (n): điểm đặc trưng\['fi:t∫ə]
forehead (n): trán\['fɔ:rid, 'fɔ:hed] crooked nose (n): mũi cong
personality (n):nhân cách,tính cách\[,pə:sə'nỉləti] humorous (a): hài hước\['hju:mərəs]
quick-witted (a): nhanh trí,thông minh good-natured (a): tốt bụng,hiền hậu
studious (a): chăm chỉ,siêng năng\['stju:diəs] trust (n): ḷng tin
embarrass (v): làm lúng túng\[im'bỉrəs] floppy (a): mềm,nhẹ\['flɔpi]
cottage (n): nhà tranh\['kɔtidʒ] sneaky (a): lén lút,giấu giếm\['sni:ki]
imagine (v): tưởng tượng,h́nh dung\[i'mỉdʒin] notice (n): thông báo (v): chú ý\['noutis]
make a fuss (v): làm ầm lên imitate (v):theo gương,noi gương\['imiteit]
confident (a): tự tin\['kɔnfidənt] rescue (v)(n): giải thoát,cứu nguy\['reskju:]
attitude (n): thái độ,quan điểm\['ỉtitju:d] appreciate (v): đánh giá\[ə'pri:∫ieit]
embrace (v): ôm, ôm chặt\[im'breis] celebration (n): lễ kỹ niệm\[,seli'brei∫n]
get divorced (v): lễ kỹ niệm tendency (n): xu hướng\ ['tendənsi]
tidy up (v): dọn dẹp occasion (n): dịp, cơ hội\ [ə'keiʒn]
refreshment (n): sự nghỉ ngơi\ [ri'fre∫mənt] helicopter (n):máy bay trực thăng\['helikɔptə]
risk (n): sự mạo hiểm slip (v): trượt
emergency (n): t́nh trạng khẩn cấp\[i'mə:dʒensi] deliver (v): phân phát,giao\ [di'livə]
indifferent (a): thờ ơ,hờ hững\ [in'difrənt] discount (n): tiền bớt\ ['diskaunt]
progress (n): sự phát triển\['prougres] concern (v): lin quan(n):lợi lộc\[kən'sə:n]
count on = depend on :phụ thuộc vào upset (v): gây bối rối
prominent (a): lồi lên,nhơ ln\['prɔminənt] finger print (n): dấu vân tay
wrap (v): gói, bọc\[rỉp] declare (v): tuyên bố\[di'kleə]
grin (v): cười toe toét brand-new (a): mới toanh\['brỉnd'nju:]
outfit (v): cung cấp, trang bị\['autfit] voluntary (a): tự ư,tự nguyện\['vɔləntri]
orphan (a): mồ côi\['ɔ:fən] donate (v): tặng,cúng\[dou'neit]
literacy (n): sự biết viết,sự biết đọc\['litərəsi] handicapped (a): tàn tật\['hỉndikỉpt]
martyr (n): liệt sĩ\['mɑ:tə] charity (n): ḷng nhân hậu\['t∫ỉriti]
object (v): phản đố,không thích\['ɔbdʒikt] province (n): tỉnh\['prɔvins]
illiteracy (n):nạn mù chữ,sự thất học\[i'litərəsi] relevant (a): thích đáng\['reləvənt]
combat (n): trận đánh\['kɔmbỉt] expand (v): mở rộng,trải ra\[iks'pỉnd]
low-income :lợi tức thu, nhập thấp self-respect (n):ḷng tự trọng\[,self ri'spekt]
encourage (v):khuyến khích,động viên\[in'kʌridʒ] focus on (v): tập trung vào
concentrate on (v): tập trung vào describe (v): miêu tả\ [dis'kraib]
decrease (v): giảm bớt\ ['di:kri:s] remind (v): nhắc nhở (ai)\ [ri'maind]
representative (a):tiêu biểu,điển h́nh\[,repri'zentətiv] stimulate (v): khuyến khích\ ['stimjuleit]
announce (v): thông báo,công bố\ [ə'nauns] procedure (n): tiến trình,quá trình\[prə'si:dʒə]
venue (n): nơi gặp gỡ\ ['venju:] dreadful (a):dễ sợ,khiếp,kinh khiếp\['dredful]
challenge (n): sự thách thức\['t∫ỉlindʒ] performance (n):cuộc biểu diễn\[pə'fɔ:məns]
entry (n): lối đi vào\['entri] upgrade (v): nâng cấp,đề bạt\[ʌp'greid]
rewarding (a): bổ ích\[ri'wɔ:diç] figure (n): nhân vật,dáng vẻ\['figə]
resource (n): tài nguyên\[ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s] proper (a): thích đáng,thích hợp
insurance (n): sự bảo hiểm\[in'∫uərəns] punish (v): trừng phạt\['pʌni∫]
generation (n): sự sinh ra\[,dʒenə'rei∫n] expert (a): thành thạo,tinh thơng\['ekspə:t]
implement (n): đồ dùng,công cụ,phương tiện distribute (v): phân phối,phân phát
glean (v): mót,lượm lặt\[gli:n] fireworks (n): pháo hoa\['faiəwə:ks]
relate (v): kể lại,thuật lại\[ri'leit] agrarian (a):(thuộc) ruộng đất\[ə'greəriən]
16
spread (n): sự trải ra\[spred] banner (n): ngọn cờ,biểu ngũ\['bỉnə]
peach flower (n): hoa đào apricot flower (n): hoa mơ
pray (v): cầu nguyện,khẩn cầu\[prei] adult (n): người lớn\['ỉdʌlt, ə'dʌlt]
similar (a): giống nhau, tương tự\['similə] longevity (n): tuổi thọ\[lɔn'dʒeviti]]
evil (a): xấu xa\['i:vl] meaningful (a): đầy ư nghĩa\['mi:niçful]
spacious (a): rộng răi\['spei∫əs] take pride in :tự hào về
thoughtful (a): trầm tư\['ɔ:tfl] secure (a): bảo đảm\[si'kjuə]
recipient (a): dễ tiếp thu\[ri'sipiənt] original (a): (thuộc) nguồn gốc\[ə'ridʒənl]
graphic (a): (thuộc) đồ thị\[grỉfik] outdated (a): lỗi thời,cổ\[aut'deitid]
proportion (n): sự cân đối\[prə'pɔ:∫n] punctual (a): đúng giờ\['pʌçkt∫uəl]
demand (n): nhu cầu\[di'mɑ:nd] arrogant (a):kiêu ngạo,ngạo mạn\['ỉrəgənt]
crisp (a): gịn\[krisp] release (v): làm nhẹ\[ri'li:s]
tropical (a): (thuộc) nhiệt đới\['trɔpikl] twinkle (n): sự lấp lánh\['twiçkl]
absolute (a): tuyệt đối,hoàn toàn;thuần tuư extinct (a): tuyệt chủng\[iks'tiçkt]
establish (v): thiết lập,củng cố\[is'tỉbli∫] capture (v): (n): bắt giữ\['kỉpt∫ə]
interfere (v): quấy rầy,can thiệp\[,intə'fiə] ff-spring (n): con đẻ
blame (n): sự khiển trách\[bleim] dinosaur (n): khủng long\['dainəsɔ:]
reputation (n):sự nổi danh;danh tiếng\[,repju:'tei∫n] pesticide (n): thuốc trừ sâu\['pestisaid]
fertilizer (n): phân bón\['fə:tilaizə] fertile (a): ph́ nhiêu;màu mỡ\['fə:tail]
devastate (v): tàn phá,phá huỷ,phá phách maintenance (n):sự cưu mang\['meintinəns]
abundant (a): nhiều,phong phú\[ə'bʌndənt] coastal waters : vùng biển
landscape (n): phong cảnh\['lỉndskeip] fossil (a): hoá đá,hoá thạch (n):người lỗi thời
strictly (adv): hoàn toàn\['striktli] exhausted (a): cạn kiệt,kiệt sức\[ig'zɔ:stid]
windmill (n): cối xay gió\['winmil] solar energy : năng lượng mặt trời
solar panel : thanh mặt trời potential (a):tiềm năng,tiềm tàng\[pə'ten∫l]
ecology (n): sinh thái học\ [i'kɔlədʒi] renewable (a): có thể hồi phục lại
consume (v): dung(v):,tiêu thụ,đốt shred (n):miếng nhỏ,mảnh vụn\[∫red]
spit (v): tách ra spleen (n): lá lách,sự hằn học\ [spli:n]
spright (a): vui vẻ,hoạt bát splay out (v): mở rộng,lan rộng
sprout (n):mầm,(v):mọc lên, nhú lên\[spraut] reservoir (n): hồ chứa\ ['rezəvwɑ:]
deforest (v): phá rừng\ [di'fɔrist] junk (n): ghe mành\ [dʒʌçk]
onward (a): tiến lên; hướng tới\ ['ɔnwəd] recruit (n): lính mới (v): tuyển\ [ri'kru:t]
hom-based (a): có ở nhà pursuit sự đuổi theo\[pə'sju:t]
sophisticated (a): tinh vi, phức tạp,cơng phu waterfall (n): thác nước\['wɔ:təfɔ:l]
scenery (n): phong cảnh\['si:nəri] wilderness (n): vùng hoang dă\['wildənis]
memento (n): vật kỷ niệm\[mi'mentou] scholarship (n):học bổng,uyên bác\['skɔlə∫ip]
treasure (n): kho báu\['treʒə] belongings (n): đồ dùng cá nhân\[bi'lɔçiçz]
Một số từ vựng thông thường
telescope (n): kính thiên văn\['teliskoup] blanket (n): mền,chăn\['blỉçkit]
barrel (n): thùng tṛn\['bỉrəl] drum (n): cái trống\[drʌm]
vicar (n): cha sở\['vikə] church (n): nhà thờ\[t∫ə:t∫]
flexible (a): linh động, linh hoạt\['fleksəbl] centipede (n): con rết\['sentipi:d]
grub (n): con gịi\[grʌb] fox (n): con cáo\[fɔks]
leech (n): con đỉa, cạnh buồm\[li:t∫] ant (n): con kiến
artist (n): nghệ sĩ,hoạ sĩ\['ɑ:tist] barrow (n): g̣ đất,nấm mồ\['bỉrou]
diamond (n): kim cương\['daiəmənd] scoop (n): cái xẻng\[sku:p]
bedpan (n): cái bô\['bedpỉn] crab (n): con cua\[krỉb]
batata (n): khoai lang\[bỉ'tɑ:tə] shrimp (n): con tơm\[∫rimp]
pliers (n): cái ḱm\['plaiəz] kettle (n): ấm đun nước\['ketl]
pagoda (n): chùa, tháp\[pə'goudə] navel (n): rốn, trung tm\['neivl]
hell (n): địa ngục\[hel] heaven (n): thiên đường\['hevn]
17
horizon (n): đường chân trời\[hə'raizn] jasper (n): ngọc thạch anh\['dʒỉspə]
robber (n): kẻ cướp;kẻ trộm\['rɔbə] realize (v): nhận ra,hiểu rõ\['riəlaiz]
rebel (n): kẻ nổi loạn\['rebl] shark (n): cá mập\[∫ɑ:k]
scared (a): sợ hãi\['skeəd] serious (a): nghiêm trọng\['siəriəs]
tower (n): tháp\['tauə] cruel (a): độc ác\['kruəl]
concert (n): buổi hoà nhạc\['kɔnsət] crawl (v): ḅ, trườn\[krɔ:l]
clinic (n): phòng khám\['klinik] thick (a): dày;đậm\[ik]
soya sauce = soy sauce (n): x́ dầu sweep (v): quét\[swi:p]
relax (v): thư giãn\[ri'lỉks] pearl (n): ngọc trai\[pə:l]
cricket (n):con dế \['krikit] garlic (n): củ tỏi\['gɑ:lik]
pillow (n): gối\['pilou] pail (n): cái thùng, cái xô\[peil]
elbow (n): khuỷu tay\[elbou] thigh (n): bắp đùi\[ai]
litchi (n): quả vải\['li:t∫i:] lung (n): phổi\[lʌç]
generous (a): rộng răi,hào phóng\['dʒenərəs] groom (n): chú rể\[grum]
museum (n): nhà bảo tàng\[mju:'ziəm] town (n): thị trấn\[taun]
angel (n): thiên thần\['eindʒəl] flour (n): bột, bột ḿ\['flauə]
leg (n): cẳng chân\[leg] lighter (n): hộp quẹt
library (n): thư viện\['laibrəri] shelf (n): kệ,ngăn,giá\[∫elf]
stove (n): bếp ḷ\[stouv] university (n): trường đại học\[,ju:ni'və:səti]
umbrella (n): cây dù\[ʌm'brelə] scream (n): tiếng thét\[skri:m]
valley (n): thung lũng\['vỉli] swear (v): (n): thề
council (n): hội đồng\['kaunsl] roof (n): mái nhà\[ru:f]
crop (n): vụ mùa heritage (n): di sản\['heritidʒ]
sand (n): cát\[sỉnd] wire (n): dây điện\[waiə]
drought (n): hạn hán\[draut] pancake (n): bánh xèo
author (n): tác giả\['ɔ:ə] anchor (n): mỏ neo\['ỉçkə]
battery (n): bộ pin, ắc quy\['bỉtəri] beetle (n): cái chày, bọ cánh cứng
bulldozer (n): xe ủi đất\['buldouzə] reporter (n): phóng viên\[ri'pɔ:tə]
servant (n): người hầu\['sə:vənt] beef (n): thịt ḅ\[bi:f]
bodyguard (n): vệ sĩ\['bɔdigɑ:d] pope (n): Giáo hoàng\[poup]
semester (n): học kỳ\[si'mestə] stammer (n): thói cà lăm\['stỉmə]
hippopotamus (n): hà mă\[,hipə'pɔtəməs] scorpion (n): con bọ cạp\['skɔ:piən]
grenade (n): lựu đạn\[gri'neid] egg-plant (n): cà pháo
miserly (a): hà tiện,keo kiệt\['maizəli] pineapple (n): quả dứa\['painỉpl]
cover (n): vỏ bọc, phong b́,nắp luggage (n): hành lư\['lʌgidʒ]
perfume (n): hương thơm,nước hoa\['pə:fiu:m] hair-dryer (n): máy sấy tóc
arrow (n): mũi tên\['ỉrou] binoculars (n): ống nḥm\[bi'nɔkjuləz]
butterfly (n): con bướm cauliflower (n): bông cải\['kɔliflauə]
chimpanzee (n): con tinh tinh\[,t∫impən'zi:] cloud (n): đám mây
crocodile (n): cá sấu Châu phi\['krɔkədail] alligator (n): cá sấu Mỹ\['ỉligeitə]
beaver (n): con hải ly,bộ râu quai nón goggles (n): kính râm\['gɔglz]
grasshopper (n): châu chấu\['gra:shɔpə] jelly-fish (n): con sứa\['dʒelifi∫]
hyena (n): linh cẩu\[hai'i:nə] kite (n): cái diều\[kait]
leopard (n): con báo\['lepəd] leaf (n): lá cây\[li:f]
lobster (n): tôm hùm\['lɔbstə] mosquito (n): con muỗi\[məs'ki:tou]
monster (n): quái vật,yêu quái\['mɔnstə] octopus (n): con bạch tuộc\['ɒktəpəs]
pants (n): quần lót,quần đùi (con trai)\ [pỉnts] pigeon (n): chim bồ câu\['pidʒin]
shadow (n): bóng, bóng tối, bóng râm sparrow (n): chim sẻ\['spỉrou]
tusk (n): ngà (voi)\ [tʌsk] mist (n): sương mù,màn che\[mist]
tongue (n): cái lưỡi\[tʌç] permit (v):cho phép,thừa nhận (ai)\['pə:mit]
abdomen (n): bụng\['ỉbdəmen] toad (n): con cóc\[toud]
spider (n): con nhện\['spaidə] storm (n): cơn băo\[stɔ:m]
18
refrigerator = ice-box (n): tủ lạnh\ [ri'fridʒəreitə] comb (n): cái lược
grape (n): quả nho\ [greip] dolphin (n): cá heo\ ['dɔlfin]
madrepore (n): san hô tảng\ [,mỉdri'pɔ:] daisy (n): cây cúc\ ['deizi]
missile (n): tên lửa\ ['misail] mole (n): nốt ruồi\ [moul]
derrick (n): cần cẩu\ ['derik] stork (n): con c̣\ [stɔ:k]
saddle (n): yên ngựa,yn xe\ ['sỉdl] bitter (a): đắng
sugary (a): ngọt ngào,mùi mẫn\ ['∫ugəri] pungent (a): hăng,cay (ớt )\['pʌndʒənt]
kismet (n): số phận,số mệnh\ ['kismet] kidney (n): quả thận\ ['kidni]
Sức mạnh tình yu
“Khi bạn yêu - đó là sự cảm nhận niềm vui, không chỉ ở người bạn yêu, mà ở mọi người,
trong chính bạn và cả cuộc sống. Bỗng nhiên bạn thấy đâu đâu cũng đẹp và tươi vui.
Bạn không cần phải diễn đạt tình yu: bằng lời hay sự yn lặng, một cch nồng nn,
dịu dng. V bạn cảm thấy vững vàng, mạnh mẽ, độ lượng và đầy sức sống.”
George Weinberg
Paul, bạn trai của Margaret, vừa cầu hôn cô. Dù rất hạnh phúc, nhưng Margaret vẫn cịn do dự.
Cơ cảm thấy mình v Paul cĩ vẻ rất khc nhau. Họ quyết định đi dạo một vịng dọc theo bi biển
v tm sự với nhau tất cả những gì cịn băn khoăn trong lịng cả hai. Khi họ đi mi đến tận đầu kia
của bi biển v chuẩn bị quay trở về, Margaret liếc nhìn xuống v nhận thấy dấu chn của họ đ bị
nước biển xóa sạch đi. Cô quay sang Paul và nói: "Anh à, biết đâu cuộc sống hôn nhân của chúng ta
rồi cũng giống như những dấu chân trên cát, sẽ bị xóa sạch đi như thế này !".
Paul trả lời: "Khi em gặp bất cứ khó khăn nào trong cuộc sống, anh cũng sẽ luôn ở bên em.
Và khi anh gặp khó khăn, em sẽ lại giúp anh vượt qua tất cả những điều đó, phải không em?”
Họ lại tiếp tục bước đi, cho đến khi Margaret lại liếc nhìn xuống một lần nữa v thấy rằng,
chỉ có dấu chân của một trong hai người bị nước biển xóa đi mà thôi.
Một lần nữa, cơ lại nghĩ về cuộc sống hơn nhân của họ như những gì thật mong manh v khĩ nắm giữ.
Lần ny, Paul trả lời bằng cch nhẹ nhng nhấc cơ ln v cng cơ đi dọc bi biển.
Cuối cùng, anh đặt cô xuống và nói: "Margaret này! Anh muốn em biết rằng, khi cuộc sống trở
nên tồi tệ đến mức chúng ta không thể giúp đỡ lẫn nhau, thì Thượng Đế sẽ giúp chúng ta". Sau đó,
Paul lại chỉ vo những dấu chn m họ vừa tạo thnh v nĩi:
"Nếu em chỉ nhìn vo những dấu chn ny, em khơng thể nĩi rằng anh đ cng em đi.
Nhưng, sự thật là anh đ cng em. V anh sẽ không bao giờ bỏ rơi em trong suốt qung đời cịn lại của mình.
Em hy luơn tin như thế, em nhé!" Margaret khẽ tựa đầu vào vai anh.
Từng đợt sóng cứ vỗ vào bờ xóa tan đi những dấu chân của hai người trên cát.
Nhưng Margaret không cịn băn khoăn và suy tư nữa.
Cơ cảm thấy thật ấm p v bình yn trong vịng tay dịu dng của Paul
Cà phê muối
Chàng trai gặp cô gái ở một buổi tiệc. Cô rất xinh đẹp, quyến rũ và đến hơn nửa số người trong buổi tiệc
đều để ý đến cô. Trong khi chng trai chỉ l một người rất bình thường, không ai buồn nhìn tới.
Cuối cùng, khi buổi tiệc gần kết thúc, chàng trai ngượng ngập mời cô gái uống cà phê với mình.
Cô gái rất ngạc nhiên, nhưng vì lời mời qu lịch sự nn cơ đồng ý. Họ ngồi ở một chiếc bn nhỏ trong gĩc phịng tiệc,
nhưng chàng trai quá lo lắng, mi khơng nĩi được lời nào, làm cho cô gái cũng cảm thấy bất tiện.
Bỗng nhiên, chàng trai gọi người phục vụ: - Xin cho tôi ít muối để tôi cho vào cà phê! Mọi người
đứng xung quanh đều hết sức ngạc nhiên và nhìn chăm chăm vào chàng trai. Chàng trai đỏ mặt nhưng
vẫn mc một thìa muối cho vo cốc c ph v uống.
Cơ gi tị mị: - Sao anh cĩ sở thích kỳ quặc thế? - Khi tơi cịn nhỏ, tơi sống gần biển - Chng trai giải thích - Khi chơi ở biển, tôi có
thể cảm thấy vị mặn của nước, giống như cà phê cho muối vào vậy! Nên bây giờ, mỗi khi tôi uống cà phê với muối,
tôi lại nhớ tới tuổi thơ và quê hương của mình. Cơ gi thật sự cảm động.
Một người đàn ông yêu nơi mình sinh ra thì chắc chắn sẽ yu gia đình v cĩ trch nhiệm với gia đình của mình. Nn cơ gi bắt đầu nói
chuyện cởi mở hơn, về nơi cô sinh ra, về gia đình Trước khi ra về, họ hẹn nhau một buổi gặp tiếp theo Qua những lần gặp gỡ,
cô gái thấy chàng trai quả là một người lý tưởng: rất tốt bụng, biết quan tâm
V cô đ tìm được người đàn ông của mình nhờ cốc c ph muối.
Câu chuyện đến đây vẫn là có hậu vì "cơng cha" đ tìm được "hoàng tử", và họ cưới nhau, sống hạnh phúc.
Mỗi buổi sáng, cô gái đều pha cho chàng trai - nay đ l chồng cơ - một cốc c ph với một thìa muối.
19
Và cô biết rằng chồng cô rất thích như vậy. Suốt 50 năm kể từ ngày họ cưới nhau,
bao giờ người chồng cũng uống cốc cà phê muối và cảm ơn vợ đ pha cho mình cốc c ph ngon đến thế.
Sau 50 năm, người chồng bị bệnh và qua đời, để lại cho người vợ một bức thư:
"Gửi vợ của anh, Xin em tha thứ cho lời nói dối suốt cả cuộc đời của anh.
Đó là lời nói dối duy nhất - về cốc cà phê muối. Em có nhớ lần đầu tiên anh mời em uống cà phê không?
Lúc đó, anh đ qu lo lắng, anh định hỏi xin ít đường nhưng anh lại nĩi nhầm thnh muối.
Anh cũng quá lúng túng nên không thể thay đổi được đành phải tiếp tục lấy muối cho vào cốc cà phê và bịa
ra câu chuyện về tuổi thơ ở gần biển để được nói chuyện với em. Anh đ định nói thật
với em rất nhiều lần nhưng rồi anh sợ em sẽ không tha thứ cho anh. Và anh đ tự hứa với mình
sẽ không bao giờ mói dối em một lời nào nữa, để chuộc lại lời nói dối ban đầu.
Bây giờ anh đ đi thật xa rồi, nên anh sẽ nói sự thật với em.
Anh không thích cà phê muối, nhưng mỗi sáng được uống cốc cà phê muối từ ngày cưới em,
anh chưa bao giờ cảm thấy hối tiếc vì mình đ phải uống cả.
Nếu anh có thể làm lại từ đầu, anh vẫn sẽ làm như thế để có được em,
và anh sẽ uống cà phê muối cả cuộc đời". Khi người vợ đọc xong lá thư cũng là khi lá thư trong tay bà ướt
đẫm nước mắt. Nếu bạn hỏi người vợ rằng: "Cà phê muối có vị thế nào?", chắc chắn bà sẽ trả lời: "Ngọt lắm".
(còn dư giấy bỏ uổng,nên chép hai chuyện này vô,hãy đọc kĩ và thấu hiểu nhé hêhê)
20