Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

[WWW.Toancapba.net]-Bài Tập Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.82 KB, 11 trang )

Chuyên đề: Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit
Năm học: 2011-2012
A. Lý thuyết:
1. Lũy thừa:
a. Lũy thừa với số mũ nguyên:
Cho n nguyên dương, ta có:
. .
n
a a a a a=
( n thừa số a)
Với a
0

0
1a =
1
n
n
a
a

=
b. Căn bậc n và tính chất:
Cho số thực b và số nguyên dương n (n
2)≥
. Số a được gọi là căn bậc n của số
b nếu
n
a b=
.
+ Nếu n lẻ và


b R∈
, có duy nhất một căn bậc n của b kí hiệu là
n
b
+ Nếu n chẵn và:
b<0: không có căn bậc n của b
b = 0: Có một căn bậc n của b là 0
b>0: Có hai căn bậc n của b là
n
b
và -
n
b
Tính chất căn bậc n:
. .
n n n
a b a b=
n
n
n
a a
b
b
=
( )
nm m
n
a a=
n n
a khi n le

a
a khi n chan



=




n
k nk
a a=
c. Lũy thừa với số mũ hữu tỉ:
Cho a>0 và số hữu tỉ
m
r=
n
( m
, , 2)Z n N n∈ ∈ ≥
, ta có:
m
nr m
n
a a a= =

d. Tính chất của lũy thừa với số mũ thực:
Cho a, b >0;
, R
α β


, ta có:
.a a a
α β α β
+
=
a
a
a
α
α β
β

=
.
( )a a
α β α β
=
( . ) .a b a b
α α α
=
a a
b b
α
α
α
 
=
 ÷
 

2. Lôgarit:
a. Khái niệm:
Cho hai số dương a và b với a
1≠
. Số
α
thỏa mãn đẳng thức
a b
α
=
được gọi là
loogarit cơ số a của b, kí hiệu là
log
a
b
log
a
b a b
α
α
= ⇔ =
GV: Nguyễn Văn Trường
1
Chuyên đề: Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit
Năm học: 2011-2012
b. Tính chất của logarit:
Cho
1 0; 0a b≠ > >
, ta có tính chất sau:
log 1 0

a
=
log 1
a
a =
log
a
b
a b=
log ( )
a
a
α
α
=
c. Quy tắc tính lôgarit:
 Lôgarit của một tích :
Cho ba số dương a,
1 2
;b b
với a
1≠
, ta có:
1 2 1 2
log ( ) log log
a a a
b b b b= +
 Lôgarit của một thương :
Cho ba số dương a,
1 2

;b b
với a
1≠
, ta có:
1
1 2
2
log log log
a a a
b
b b
b
= −
Đặc biệt:
1
log log
a a
b
b
= −
 Lôgarit của lũy thừa :
Cho hai số dương a, b với a
1≠
, với mọi
α
ta có:
log .log
a a
b b
α

α
=
Đặc biệt:
1
log log
n
a a
b b
n
=
 Đổi cơ số :
Cho ba số dương a,b,c với a
1≠
, c
1≠
, ta có:
log
log
log
c
a
c
b
b
a
=

Hệ quả:
log .log log
c a c

a b b=
Đặc biệt:
1
log
log
a
b
b
a
=
(
1b ≠
);
1
log log
a
a
b b
α
α
=
(
0
α

)
3. Phương trình mũ:
a. Phương trình mũ cơ bản:
x
a b=

(1)
+ Nếu b

0, phương trình (1) vô nghiệm.
+ Nếu b>0, phương trình (1) có nghiệm là
log
a
x b=
b. Cách giải một số phương trình mũ đơn giản:
Cách 1: Đưa về cùng cơ số: Với
1 0a≠ >
, ta có:
( ) ( )
( ) ( )
f x g x
a a f x g x= ⇔ =
Cách 2: Đặt ẩn phụ:
Cách 3: Lôgarit hóa:
GV: Nguyễn Văn Trường
2
Chuyên đề: Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit
Năm học: 2011-2012
B. Bài tập:
Bài 1: Giải các phương trình mũ sau:
1)
2 1
5 625
x+
=
2)

2(1 )
16 8
x x− −
=
3)
1 2 2 1
3 18 .2 .3
x x x x− − +
=
4)
2 1 2 1
5 3.5 550
x x+ −
− =
5)
1 6 5
(0.4) (6,25)
x x− −
=
6)
1 1 3
5 5 2 2
x x x x+ + +
− = +
7)
1 2 1
4.9 3. 2
x x− +
=
8)

2 1 3 2 2 3
9
3 .5 5 .3
5
x x x x− +
=
9)
2
3 2
2 4
x x− +
=
10)
2 9 27
3 8 64
x x
   
=
 ÷  ÷
   
11)
2
3 .5 225
x
x
=
12)
7 1 2
(0.5) .(0.5) 2
x x+ −

=
13)
3 5
(0.2) 1
x−
=
14)
2 3
(2 3) 2 3
x+
+ = −
15)
1
2 .5 200
x x+
=
16)
2 2
2 8 4
2 3
x x− −
=

17)
5 17
7 3
32 0,125.128
x x
x x
+ +

− −
=
18)
1 2 1
9 27
x x+ +
=
19)
2 2
5 7 5 .17 7 .17 0
x x x x
− − + =
20)
4 2 1
2 2 5 3.5
x x x x+ + +
+ = +
21)
1
5 7
2
(1.5)
3
x
x
+

 
=
 ÷

 
22)
3
(3 2 2) 3 2 2
x
− = +
23)
1 1 2
2 3 3 2
x x x x− − +
− = −
24)
1 1
5 6.5 3.5 52
x x x+ −
+ − =
25)
1 2 3 1 2
3 3 3 9.5 5 5
x x x x x x+ + + + +
+ + = + +
26)
2 2 1
1 1
3.4 .9 6.4 .9
3 2
x x x x+ + +
+ = −
27)
1 2

2 .3 .5 12
x x x− −
=
28)
2
8 1 3
2 4
x x x− + −
=
29)
2
5
6
2
2 16 2
x x− −
=
30)
1 2 1 2
2 2 2 3 3 3
x x x x x x− − − −
+ + = − +
31)
1 1
1
1
2 .4 . 16
8
x x x
x

+ −

=
32)
1 3
32 0,25.128
x x+ −
=

33)
1 4 2
1 2
1
27 .81
9
x x
x x
+ −
− +
=
34)
1 2
1
2 .5 .10
5
x x x− −
=
35)
1 5
2 .5 0,1.(10 )

x x x−
=
36)
1 2 1 2
3 3 3 5 5 5
x x x x x x+ + + +
+ + = + +
37)
1 6 1
2 .2. 2 4
x x+ +
=
38)
2
3 7
1 1
2 2 4
16 0,25.2
x
x x x


+ − −
=
39)
2 3
1
(3 3 3)
81
x

x
+
 
=
 ÷
 
40)
2
1 1 9
5 9 5
.
3 25 3
x x x+ + −
     
=
 ÷  ÷  ÷
     
41)
1 2
3.2 5.2 2 21
x x x+ +
+ − =
42)
2
5 625
x
=
43)
1 1
3 3 3 9477

x x x− +
+ + =
44)
1 2 1 2
5 5 5 7 7 7
x x x x x x+ + + +
+ + = + −
45)
9 7
2 5 4
2 2
2 3 3 4
x x
x x
+ +
+ +
− = −
46)
2 3 2
4 10.3 2.3 11.2
x x x x+ +
− = −
GV: Nguyễn Văn Trường
3
Chuyên đề: Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit
Năm học: 2011-2012
47)
2 3 7 3 1
6 2 .3
x x x+ + −

=
48)
1 2 2 9
3 .2 12
x x x− − −
=
49)
8
1
3 4 9
.
4 3 16
x
x

   
=
 ÷  ÷
   
50)
3
1 2 1 3
2 . 4 .8 2 2.0,125
x x x+ − −
=
Bài 2: Giải các phương trình mũ sau:
1)
1 1
4 6.2 8 0
x x+ +

− + =
2)
1 1
3 3 10
x x+ −
+ =
3)
4 8 2 5
3 4.3 27 0
x x+ +
− + =
4)
3.25 2.49 5.35
x x x
+ =
5)
2 4 2 2
3 9.2 45.6 0
x x x+ +
− + =
6)
2 2
1 1
5 5 24
x x+ −
− =
7)
49 35 25
x x x
− =

8)
8 18 2.27
x x x
+ =
9)
1 3
25 6.5 5 0
x x+
− + =
10)
2 2 2
2 6 9 3 5 2 6 9
3 4.15 3.5
x x x x x x− − − − − −
+ =
11)
2 4 2 2
3 45.6 9.2 0
x x x+ +
+ − =
12)
1 1 1
2 (2 3 ) 9
x x x x− − −
+ =
13)
2 2
3 3 0
x x+ −
+ =

14)
(7 4 3) 3(2 3) 2 0
x x
+ − − + =
15)
2
4.3 9.2 5.6
x
x x
− =
16)
1
9 24.3 15 0
x x−
− + =
17)
1
3 18.3 29
x x+ −
+ =
18)
1 2
2 3.2 1 0
x x− −
− + =
19)
2 2
1 3
16 64.4 3 0
x x− −

− + =
20)
1 2
5 5.0,2 26
x x− −
+ =
21)
(2 3) (2 3) 4
x x
+ + − =
22)
2 2
2
2 2 3
x x x x− + −
− =
23)
3.8 4.12 18 2.27 0
x x x x
+ − − =
24)
2 2
2.2 9.14 7.7 0
x x x
− + =
25)
2 3 3
8 2 12 0
x
x x

+
− + =
26)
2 2
5
2 2 2 2 20
16
x x x x− −
+ + + =
27)
(7 4 3) 3(2 3) 2 0
x x
+ − − + =
28)
2 6 7
2 2 17 0
x x+ +
+ − =
29)
8 2.4 2 2 0
x x x
− + + − =
30)
1 3 3
8 8.(0,5) 3.2 125 24.(0,5)
x x x x+ +
+ + = −
31)
2 1 1
5 5 250 0

x x− +
+ − =
32)
2 3 2
2 3.2 1 0
x x− −
− + =
33)
2
2
9 10 4
2 4
x
x−
+
=
34)
2 2
1 3
9 36.3 3 0
x x− −
− + =
35)
8.3 3.2 24 6
x x x
+ = +
36)
2 2
2 1 2 2
2 9.2 2 0

x x x x+ + +
− + =
37)
2( 1)
3 82.3 9 0
x x+
− + =
38)
2
2 1 2
2
4 5.2 6
x x
x x
− + −
+ −
− =
39)
2 2
2 2 1
9 7.3 2
x x x x x x− − − − −
− =
40)
1 1 1
5.25 3.10 2.4
x x x
+ =
Bài 3: Giải các phương trình mũ sau:
1)

1
3 .8 36
x
x
x+
=
2)
2
3 .2 1
x x
=
3)
1
3 .8 36
x
x
x+
=
4)
2 1 3
5 7
x x− −
=
5)
2 1
1
5 .2 50
x
x
x


+
=
6)
2
1 2 1
5 .2 10.8
x x x x− − +
=
7)
2
2
3
2 .3
2
x x x−
=
8)
1
5 .8 100
x
x
x+
=
9)
2
4 2
2 3
x x− −
=

GV: Nguyễn Văn Trường
4
Chuyên đề: Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit
Năm học: 2011-2012
4. Phương trình lôgarit:
a) Phương trình lôgarit cơ bản:
Phương trình lôgarit cơ bản có dạng:
log ( 0; 1)
a
x b a a= > ≠
Cách giải:
log
b
a
x b x a= ⇔ =
Ví dụ:
3
2
log 3 2 8x x= ⇔ = =
b) Cách giải một số phương trình lôgarit đơn giản:
 Đưa về cùng cơ số:
log ( ) log ( ) ( 0; 1)
a a
f x g x a a= > ≠
( ) 0
( ) ( )
f x
f x g x
>




=

 Đặt ẩn phụ:
 Mũ hóa:
Bài tập:
Bài 1: Giải các phương trình lôgarit sau:
1)
3 3
log (2 1) log ( 2)x x+ = −
2)
log( 1) log(2 11) log2x x− − − =
3)
2 2
log ( 5) log ( 2) 3x x− + + =
4)
2
log log log(9 )x x x+ =
5)
[ ]
4 4
2
log ( 2)( 3) log 2
3
x
x x
x

+ + + =

+
6)
9
3
log ( 1) 2log ( 1)x x− = +
7)
2
log (2 ) 3
x
x

=
Bài 2: Giải các phương trình lôgarit sau:
1)
2 4 8
11
log log log
2
x x x+ + =
2)
3
lg( 1 1) 3lg 40x x+ + = −
3)
2
25 5 3
log (4 5) log log 27x x+ + =
4)
2 8
2
5

log log log
3
x x x+ + =
5)
2
1 lg( 1) lg( 7 8) 0x x x+ + − + − =
6)
2 2 2
log ( 2) log 4 log 3x x− − − =
7)
1
2
2
2 1
log log ( 2)
9
x
x
+
= +
8)
2
2
log (3 4 3) 1x x− + =
9)
3 3
log log (3 4) 2x x− − =
10)
lg(1 2 ) lg5 lg 6
x

x x+ + = +
11)
lg(4 5 ) lg 2 lg3
x
x x+ − = +
12)
2 1
2
2
2log log log 9x x x+ + =
13)
2 2
log (1 ) 3 log (3 )x x− = − −
14)
2
log 16 log 7 2
x
x
− =
15)
2
2 1 1 2
2 4
log ( 3) log 5 2log ( 1) log ( 1)x x x+ + = − − +
16)
3 2
1
log( 1) log( 2 1) log
2
x x x x+ − + + =

17)
2 4 1
2
log log log 3x x+ =
GV: Nguyễn Văn Trường
5
Chuyên đề: Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit
Năm học: 2011-2012
18)
3 3
2 2
log (25 1) 2 log (5 1)
x x+ +
− = + +
19)
2 2
log (4.3 6) log (9 6) 1
x x
− − − =
20)
2
2 1
2
1
log log ( 1)x x
x
 
= − −
 ÷
 

21)
2 2
log log ( 1) 1x x+ − =
22)
5 25 0,2
log log log 3x x+ =
23)
2
3
lg( 2 3) lg 0
1
x
x x
x
+
 
+ − + =
 ÷

 
24)
1
lg(5 4) lg 1 2 lg0,18
2
x x− + + = +
25)
1
2 1
2
log (4 4) log (2 3)

x x
x
+
+ = − −
26)
2 2
3
1
log (3 1) 2 log ( 1)
log 2
x
x x
+
− + = + +
27)
1
3
log (9 4.3 2) 3 1
x x
x
+
− − = −
28)
4 3
lg lg(4 ) 2 lgx x x+ = +
29)
4 1 9
log 7 log 7 0
x x+
+ =

30)
2
2 1 2
2
1
log ( 1) log ( 4) log (3 )
2
x x x− + + = −
31)
[ ]
4
log log(log ) 0x =
32)
3 3
log log ( 2) 1x x+ + =
33)
2 4
log log ( 3) 2x x− − =
34)
2
2 2
log ( 3) log (6 10) 1 0x x− − − + =
35)
25
5
25
5
log .log
log (2 )
log

x x
x
x
=
Bài 3: Giải các phương trình lôgarit sau:
1)
1 2
1
4 lg 2 lgx x
+ =
− +
2)
16 2
3log 16 4log 2log
x
x x− =
3)
3 1
3
1 1 1
log (2 3) log (6 9) 6x x
+ =
+ +
4)
3
lg( 1) lg(lg 2) 2lgx x+ + − =
5)
4 3 2
2log (3 2) 2log 4 5
x

x

− + =
6)
3 2 1
log (2 1) 2log 3 1
x
x
+
+ = +
7)
4 2 2 3
lg ( 1) lg ( 1) 25x x− + − =
8)
2
1
log ( 3 1) 1
x
x x
+
− + =
9)
2 5
1 2log 5 log ( 2)
x
x
+
+ = +
10)
2 2

3
log (3 ).log 3 1
x
x =
11)
4 16
3log 4 2log 4 12log 4 0
x x x
+ − =
12)
1
2 2
log (2 1).log (2 2) 2
x x+
+ + =
13)
9 3 3 9 3
log (log ) log (log ) 3 log 4x x+ = +
14)
2 4 8 16
2
log .log .log .log
3
x x x x =
15)
4 3
5 2 2 5
log log 2 6.log .logx x x x− − = −
16)
4 2 2 4

log (log ) log (log ) 2x x+ =
Bài 4: Giải các phương trình lôgarit sau:
1)
3 3
5 25
125
11
log 3log log
2
x x x+ + =
2)
2 2 2
3
log 1 3log 3log ( )
8
x x= + −
3)
2 4
log 2.log 2 log 2
x x x
=
4)
2 2
4 4
4log 2log 1 0x x+ + =
5)
2 2
2
log (2 ) .log 2 1
x

x =
6)
2
3 3
log (3 3) 4log 2 0
x
x
+
+ − =
7)
2
4
log 2 4log 9 0
x
x+ + =
8)
2
2 2
2log 3log 11 0
4
x
x
 
− − =
 ÷
 
GV: Nguyễn Văn Trường
6
Chuyên đề: Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit
Năm học: 2011-2012

9)
2
2
log 64 log 16 3
x
x
+ =
10)
2lg 2
lg
lg 1 lg 1
x
x
x x
= − +
− −
11)
lg5 lg( 10) 1 lg(2 1) lg(21 20)x x x+ + = − − + −
Bài 5: Giải các phương trình lôgarit sau:
1)
4 1
2
log log ( 2) 3x x+ − =
2)
3
3
log log ( 2) 2x x+ + =
3)
5 3 5 9
log log log 3.log 225x x+ =

4)
2 2
log 2 log (4 ) 3
x
x+ =
5)
8
4 2
2
1 1
log ( 3) log ( 1) log (4 )
2 4
x x x+ + − =
6)
5
log (5 4) 1
x
x− = −
7)
2
3
3
log ( 1) log (2 1) 2x x− + − =
8)
3 9
3
4
(2 log )log 3 1
1 log
x

x
x
− − =

9)
2
2
log 2 2log 4 log 8
x x
x
+ =
10)
1
3 3
log (3 1).log (3 3) 6
x x+
− − =
11)
3
1 8
2
2
log 1 log (3 ) log ( 1) 0x x x+ − − − − =
12)
2 2
3 7 2 3
log (4 12 9) log (6 23 21) 4
x x
x x x x
+ +

+ + + + + =
13) 2(
2 4 1
2
1
log 1)log log 0
4
x x+ + =
14)
2
2 2
log ( 1) 6log 1 2 0x x+ + + + =
15)
2 1
1 log ( 1) log 4
x
x

+ − =
16)
2 2
3 3
log log 1 5 0x x+ + − =
17)
2
5 5
5
log log 1
x
x

x
 
+ =
 ÷
 
18)
2 3
lg lg 2 0x x− + =
19)
1 2
1
4 lg 2 lgx x
+ =
− +
20)
16 2
3log 16 4log 2log
x
x x− =
21)
2
2
log 16 log 64 3
x
x
+ =
22)
2
lg10 lg lg(100 )
4 6 2.3

x x x
− =
23)
8
4 2
2
1 1
log ( 3) log ( 1) log (4 )
2 4
x x x+ + − =
GV: Nguyễn Văn Trường
7
Chuyên đề: Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit
Năm học: 2011-2012
5. Bất phương trình mũ:
a) Bất phương trình mũ cơ bản:
Bất phương trình mũ cơ bản là bất phương trình có dạng:
x
a b>
( hoặc
; ;
x x x
a b a b a b≥ < ≤
) với
0; 1a a> ≠
Cách giải:
Xét phương trình dạng :
x
a b>
(1)

+ Nếu
0b ≤
thì phương trình (1) có tập nghiệm là R
+ Nếu
0b >
và a>1 thì (1)
log
a
x b⇔ >
+ Nếu
0b >
và a<1 thì (1)
log
a
x b⇔ <
b) Cách giải bất phương trình mũ đơn giản:
+ Như cách giải một số phương trình mũ đơn giản: Đưa về cùng cơ số, đặt
ẩn phụ, …
Bài tập:
Bài 1: Giải các bất phương trình mũ sau:
1)
2
3
2 4
x x− +
<
2)
2
2 3
3 3

2 2
x x−
 

 ÷
 
3)
2 1
3 3 28
x x+ −
+ ≤
4)
2 1 2 2 2 3
2 2 2 448
x x x− − −
+ + ≥
5)
2
6 8
3 1
x x− +
>
6)
3 5
3
2 1
1
2
2
x

x
x
+
+
+
 
>
 ÷
 
7)
1
1
1
(2 3) (2 3)
x
x
x


+
+ < −
8)
16 0,125
x
<
9)
1 1
3
3 3 84
x x

+
+ >
10)
1
1
1
2
16
x
x−
 
>
 ÷
 
Bài 2: Giải các bất phương trình mũ sau:
1)
6.9 13.6 6.4 0
x x x
− + ≤
2)
1 1
5 5 24
x x+ −
− >
3)
9 2.3 15 0
x x
− − >
4)
4 3 3 2

3 35.3 6 0
x x− −
− + ≥
5)
2 2 2
2 1 2 1 2
25 9 34.15
x x x x x x− + + − + + − +
+ ≥
6)
2 3 7 3 1
6 2 .3
x x x+ + −
<
Bài 3: Giải các bất phương trình mũ sau:
1)
2
6
2 1
x x− −
>
2)
2
4 15 3
3 4
1
4
4
x x
x

− +

 
<
 ÷
 
3)
2
2
1
8
8
7 7 .( 7) 6
x x
x x


< +
4)
72
1 1
3 1
3 3
x x
   
>
 ÷  ÷
   
GV: Nguyễn Văn Trường
8

Chuyên đề: Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit
Năm học: 2011-2012
5)
1
1 1
3 1 1 3
x x−
>
− −
6)
3 1
2 4
x x−
>
7)
1 2 2 1
3 5 3 5
x x x x+ + + +
+ ≥ +
8)
2
2 1
3 2
1
(0,125)
2
x
x
+
+

 

 ÷
 
9)
3 1
1 3
(10 3) (10 3)
x x
x x
− +
− +
+ < −
10)
1
2 2 1
x x−
− <
11)
2
2
2
2
1
9 2 3
3
x x
x x



 
− ≤
 ÷
 
12)
2 2
2 2 1
9 7.3 2
x x x x x x− − − − −
− ≤
13)
2 1 2 1
2 5.6 3 0
x x x+ +
− − ≥
14)
1
3 18.3 29
x x+ −
+ <
15)
8 4(4 2 )
x x
≤ −
16)
2 1
1
1 1
3 12
3 3

x x
+
   
+ >
 ÷  ÷
   
17)
2 6 7
2 2 17 0
x x+ +
+ − >
18)
1
2 2 1
0
2 1
x x
x

− +


19)
2 3
2
0,125.4
8
x
x



 

 ÷
 ÷
 
20)
1 2 1
2
3 2 12 0
x
x x+ +
− − <
21)
2 3
2 1
1
2 21 2 0
2
x
x
+
+
 
− + ≥
 ÷
 
22)
2 2
2 1 2

4 5.2 6
x x x x+ − − + −
− <
23)
1
1 1
3 5 3 1
x x+
<
+ −
24)
2 1 2 3 2 5 7 5 3
2 2 2 2 2 2
x x x x x x− − − − − −
+ − > + −
6. Bất phương trình lôgarit:
a) Bất phương trình lôgarit cơ bản:
Bất phương trình lôgarit cơ bản là bất phương trình có dạng:
log
a
x b>
( hoặc
log ;log ;log )
a a a
x b x b x b≥ < ≤
với
0; 1a a> ≠
Cách giải:
Xét phương trình:
log

a
x b>
(1)
+ Với a>1 ta có (1)
b
x a⇔ >

+ Với 0<a<1 ta có (1)
0
b
x a⇔ < <
b) Cách giải một số bất phương trình lôgarit đơn giản:
 Đưa về cùng cơ số:
+ Với a>1, ta có:
( ) 0
log ( ) log ( )
( ) ( )
a a
g x
f x g x
f x g x
>

> ⇔

>

+ Với 0<a<1, ta có:
( ) 0
log ( ) log ( )

( ) ( )
a a
f x
f x g x
g x f x
>

> ⇔

>

 Đặt ẩn phụ:
Bài 1: Giải các bất phương trình lôgarit sau:
1)
4
log (2 ) 2x− ≥
2)
1 1
3 3
log (2 1) log ( 2)x x+ < −
3)
0,2 5 0,2
log log ( 2) log 3x x− − <
4)
1
3
log (4.3 ) 2 1
x
x


> −
GV: Nguyễn Văn Trường
9
Chuyên đề: Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit
Năm học: 2011-2012
5)
1
4
2 1 1
log
1 2
x
x


+
6)
2
2 2
3 log ( 1) 1 log (4 )x x+ + > − −
7)
2
1
2
2 3
log 0
7
x
x
+

<

8)
1 2
1
5 lg 1 lgx x
+ <
− +
9)
4
4log 33log 4 1
x
x − ≤
10)
2
1 2
3
log (log ) 0x >
11)
5
log (26 3 ) 2
x
− >
12)
4 2 2 4
log (log ) log (log ) 1x x+ >
13)
5 1
5
log (6 ) 2log (6 ) 3 0x x− + − + ≥

14)
3 3
log ( 4) 2log 2 1 2x x− + − >
15)
2
2 1
2
3 log ( 1) 1 log (4 )x x+ + > − −
16)
2 2
2log ( 1) log (5 ) 1x x− > − +
Bài 2: Giải các bất phương trình lôgarit sau:
1)
2
2 1
4
log (2 ) 8log (2 ) 5x x− − − ≥
2)
2
2
log 64 log 16 3
x
x
+ ≥
3)
2 2
100
log (lg ) 2x x+ ≤
4)
2

2 2
log log (4 ) 4 0x x+ − ≥
5)
4 16
3log 4 2log 4 3log 4 0
x x x
+ + ≤
6)
3 3
log (2 3 ) 1 log 4
x
x

− < + −
7)
4
3
log log 4
2
x
x − ≤
8)
1 2
3
1 2
log (log ) 0
1
x
x
+

>
+
9)
2 2
2
3 1
log log 0
1
x
x
x

+ >
+
10)
2
5
log ( 1) 0x x x+ + <
11)
2
3 1
3
log (3 1).log (3 9) 3
x x+
− − > −
12)
3
4 2 2
2 1 2 1
2

2 2
32
log log 9log 4log
8
x
x x
x
 
− + <
 ÷
 
13)
2 1
1 1
2 2
log (4 4) log (2 3.2 )
x x x+
+ ≥ −
14)
1 1 2
2 4
log 2log ( 1) log 6 0x x+ − + ≤
15)
3
log log 3
x
x >
16)
2 2
1 3

log log
2 2
2 2
x x
x ≥
17)
2
log (7.10 5.25 ) 2 1
x x
x− > +
18)
2
log (5 8 3) 2
x
x x− + >
19)
2
3 1
log 0
1
x
x
x

>
+
20)
2
1 5
5

log ( 6 8) 2log ( 4) 0x x x− + + − >
21)
2
2
2
log 1 log ( 2 2)x x+ < − −
22)
2
5 2
log (5 2) 2log 2 3 0
x
x
+
+ + − >
23)
2
3 2 3 2
log .log log log
4
x
x x x< +
24)
2 2
log ( 3) log ( 2) 1x x− + − ≤
25)
0,2 5 0,2
log log ( 2) log 3x x− − <
26)
2
1 3

3
log ( 6 5) 2log (2 ) 0x x x− + + − ≥
27)
2 2
log 2.log 2.log (4 ) 1
x x
x >
28)
3 1
2
log (log ) 0x ≥
29)
2
1 4
3
log log ( 5) 0x
 
− >
 
30)
2
2
16
1
log .log 2
log 6
x
x
x
>


GV: Nguyễn Văn Trường
10
Chuyên đề: Phương trình, bất phương trình mũ và lôgarit
Năm học: 2011-2012

GV: Nguyễn Văn Trường
11

×