Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Tài liệu Bài tập phương trình, bất phương trình mũ và logarit - Phần 1 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (132.64 KB, 14 trang )



1

Bài tập ph-ơng trình, bất ph-ơng trình mũ và logarit phần 1

Bài I: Giải các ph-ơng trình:
1.
2
x x 8 1 3x
2 4
- + -
=

2.
2
5
x 6x
2
2 16 2
- -
=

3.
x x 1 x 2 x x 1 x 2
2 2 2 3 3 3
- - - -
+ + = - +

4.
x x 1 x 2


2 .3 .5 12
- -
=

5.
2
2 x 1
(x x 1) 1
-
- + =

6.
2 x 2
( x x ) 1
-
- =

7.
2
2 4 x
(x 2x 2) 1
-
- + =

Bài II: Giải các ph-ơng trình:
8.
4x 8 2x 5
3 4.3 27 0
+ +
- + =


9.
2x 6 x 7
2 2 17 0
+ +
+ - =

10.
x x
(2 3) (2 3) 4 0
+ + - - =

11.
x x
2.16 15.4 8 0
- - =

12.
x x x 3
(3 5) 16(3 5) 2
+
+ + - =
13.
x x
(7 4 3) 3(2 3) 2 0
+ - - + =

14.
x x x
3.16 2.8 5.36

+ =

15.
1 1 1
x x x
2.4 6 9
+ =

16.
2 3x 3
x x
8 2 12 0
+
- + =

17.
x x 1 x 2 x x 1 x 2
5 5 5 3 3 3
+ + + +
+ + = + +

18.
x 3
(x 1) 1
-
+ =

Bài III: Giải các ph-ơng trình:
19.
x x x

3 4 5
+ =

20.
x
3 x 4 0
+ - =

21.
2 x x
x (3 2 )x 2(1 2 ) 0
- - + - =

22.
2x 1 2x 2x 1 x x 1 x 2
2 3 5 2 3 5
- + + +
+ + = + +

Bài IV: Giải các hệ ph-ơng trình:
23.
x y
3x 2y 3
4 128
5 1
+
- -

=
ù


=
ù


24.
2
x y
(x y) 1
5 125
4 1
+
- -

=
ù

=
ù




2

25.
2x y
x y
3 2 77
3 2 7


- =
ù

- =
ù


26.
x y
2 2 12
x y 5

+ =

+ =


27.
x y x y
2
2 4
x y x y
2
3 6
m m m m
n n n n
- -
+ +


- = -
ù

ù
- = -

với m, n > 1.
Bài V: Giải và biện luận ph-ơng trình:
28.
x x
(m 2).2 m.2 m 0
-
- + + =
.
29.
x x
m.3 m.3 8
-
+ =

Bài VI: Tìm m để ph-ơng trình có nghiệm:
30.
x x
(m 4).9 2(m 2).3 m 1 0
- - - + - =

Bài VII: Giải các bất ph-ơng trình sau:
31.
6
x

x 2
9 3
+
<

32.
1
1
2x 1
3x 1
2 2
-
+


33.
2
x x
1 5 25
-
< <

34.
2 x
(x x 1) 1
- + <

35.
x 1
2

x 1
(x 2x 3) 1
-
+
+ + <

36.
2
3
2 x 2x 2
(x 1) x 1
+
- > -

Bài VIII: Giải các bất ph-ơng trình sau:
37.
x x
3 9.3 10 0
-
+ - <

38.
x x x
5.4 2.25 7.10 0
+ - Ê

39.
x 1 x
1 1
3 1 1 3

+

- -

40.
2 x x 1 x
5 5 5 5
+
+ < +

41.
x x x
25.2 10 5 25
- + >

42.
x x 2 x
9 3 3 9
+
- > -

43.
1 x x
x
2 1 2
0
2 1
-
+ -
Ê

-

Bài IX: Cho bất ph-ơng trình:
x 1 x
4 m.(2 1) 0
-
- + >

44. Giải bất ph-ơng trình khi m=
16
9
.


3

45. Định m để bất ph-ơng trình thỏa
x R
" ẻ
.
Bài X:
46. Giải bất ph-ơng trình:
2 1
2
x x
1 1
9. 12
3 3
+
ổ ử ổ ử

+ >
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
(*)
47. Định m để mọi nghiệm của (*) đều là nghiệm của bất ph-ơng trình:

(
)
2
2x m 2 x 2 3m 0
+ + + - <

Bài XI: Giải các ph-ơng trình:
48.
(
)
(
)
5 5 5
log x log x 6 log x 2
= + - +

49.
5 25 0,2
log x log x log 3
+ =
50.
(
)
2

x
log 2x 5x 4 2
- + =

51.
2
x 3
lg(x 2x 3) lg 0
x 1
+
+ - + =
-

52.
1
.lg(5x 4) lg x 1 2 lg0,18
2
- + + = +
Bài XII: Giải các ph-ơng trình sau:
53.
1 2
1
4 lgx 2 lgx
+ =
- +

54.
2 2
log x 10log x 6 0
+ + =


55.
0,04 0,2
log x 1 log x 3 1
+ + + =

56.
x 16 2
3log 16 4log x 2log x
- =

57.
2
2x
x
log 16 log 64 3
+ =

58.
3
lg(lgx) lg(lgx 2) 0
+ - =

Bài XIII: Giải các ph-ơng trình sau:
59.
x
3 9
1
log log x 9 2x
2

ổ ử
+ + =
ỗ ữ
ố ứ

60.
(
)
(
)
x x
2 2
log 4.3 6 log 9 6 1
- - - =

61.
( ) ( )
x 1 x
2 2 1
2
1
log 4 4 .log 4 1 log
8
+
+ + =
62.
(
)
x x
lg 6.5 25.20 x lg25

+ = +
63.
( )
(
)
(
)
x 1 x
2 lg2 1 lg 5 1 lg 5 5
-
- + + = +

64.
(
)
x
x lg 4 5 x lg2 lg3
+ - = +
65.
lgx lg5
5 50 x
= -



4

66.
2 2
lg x lg x 3

x 1 x 1
-
- = -

67.
2
3 3
log x log x
3 x 162
+ =

Bài XIV: Giải các ph-ơng trình:
68.
(
)
(
)
2
x lg x x 6 4 lg x 2
+ - - = + +

69.
(
)
(
)
3 5
log x 1 log 2x 1 2
+ + + =


70.
(
)
(
)
(
)
(
)
2
3 3
x 2 log x 1 4 x 1 log x 1 16 0
+ + + + + - =

71.
(
)
5
log x 3
2 x
+
=

Bài XV: Giải các hệ ph-ơng trình:
72.
2 2
lgx lgy 1
x y 29
+ =



+ =


73.
3 3 3
log x log y 1 log 2
x y 5
+ = +


+ =


74.
(
)
( ) ( )
2 2
lg x y 1 3lg2
lg x y lg x y lg3

+ = +
ù

+ - - =
ù


75.

4 2
2 2
log x log y 0
x 5y 4 0
- =

ù

- + =
ù


76.
( ) ( )
x y
y x
3 3
4 32
log x y 1 log x y
+

ù
=

ù
+ = - +


77.
y

2
x y
2log x
log xy log x
y 4y 3

=
ù

= +
ù


Bài XVI: Giải và biện luận các ph-ơng trình:
78.
(
)
(
)
2
lg mx 2m 3 x m 3 lg 2 x
ộ ự
+ - + - = -
ở ỷ

79.
3 x x
3
log a log a log a
+ =


80.
2
sin x
sin x
log 2.log a 1
= -

81.
2
2
a
x
a 4
log a.log 1
2a x
-
=
-

Bài XVII: Tìm m để ph-ơng trình có nghiệm duy nhất:
82.
(
)
(
)
2
3 1
3
log x 4ax log 2x 2a 1 0

+ + - - =



5

83.
(
)
( )
lg ax
2
lg x 1
=
+

Bài XVIII: Tìm a để ph-ơng trình có 4 nghiệm phân biệt.
84.
2
3 3
2log x log x a 0
- + =

Bài XIX: Giải bất ph-ơng trình:
85.
(
)
2
8
log x 4x 3 1

- + Ê

86.
3 3
log x log x 3 0
- - <

87.
(
)
2
1 4
3
log log x 5 0
ộ ự
- >
ở ỷ

88.
(
)
(
)
2
1 5
5
log x 6x 8 2log x 4 0
- + + - <

89.

1 x
3
5
log x log 3
2
+
90.
(
)
x
x 9
log log 3 9 1
ộ ự
- <
ở ỷ

91.
x 2x 2
log 2.log 2.log 4x 1
>

92.
1
3
4x 6
log 0
x
+



93.
(
)
(
)
2 2
log x 3 1 log x 1
+ + -

94.
8 1
8
2
2log (x 2) log (x 3)
3
- + - >

95.
3 1
2
log log x 0
ổ ử

ỗ ữ
ỗ ữ
ố ứ

96.
5 x
log 3x 4.log 5 1

+ >

97.
2
3
2
x 4x 3
log 0
x x 5
- +

+ -

98.
1 3
2
log x log x 1
+ >

99.
(
)
2
2x
log x 5x 6 1
- + <

100.
(
)

2
3x x
log 3 x 1
-
- >

101.
2
2
3x
x 1
5
log x x 1 0
2
+
ổ ử
- +
ỗ ữ
ố ứ



6

102.
x 6 2
3
x 1
log log 0
x 2

+
-
ổ ử
>
ỗ ữ
+
ố ứ

103.
2
2 2
log x log x 0
+ Ê

104.
x x
2
16
1
log 2.log 2
log x 6
>
-

105.
2
3 3 3
log x 4log x 9 2log x 3
- + -


106.
(
)
2 4
1 2 16
2
log x 4log x 2 4 log x
+ < -

Bài XX: Giải các bất ph-ơng trình:
107.
2
6 6
log x log x
6 x 12
+ Ê

108.
3
2 2
2 log 2x log x
1
x
x
- -
>

109.
(
)

(
)
x x 1
2 1
2
log 2 1 .log 2 2 2
+
- - > -

110.
(
)
(
)
2 3
2 2
5 11
2
log x 4x 11 log x 4x 11
0
2 5x 3x
- - - - -

- -

Bài XXI: Giải hệ bất ph-ơng trình:
111.
2
2
x 4

0
x 16x 64
lg x 7 lg(x 5) 2lg2

+
>
ù
- +

ù
+ > - -


112.
( )
(
)
(
)
( )
x 1 x
x
x 1 lg2 lg 2 1 lg 7.2 12
log x 2 2
+

- + + < +
ù

+ >

ù


113.
(
)
( )
2 x
4 y
log 2 y 0
log 2x 2 0
-
-

- >
ù

- >
ù


Bài XXII: Giải và biệ luận các bất ph-ơng trình(
0 a 1
< ạ
):
114.
a
log x 1
2
x a x

+
>

115.
2
a
a
1 log x
1
1 log x
+
>
+

116.
a a
1 2
1
5 log x 1 log x
+ <
- +

117.
x a
1
log 100 log 100 0
2
- >

Bài XXIII:



7

118. Cho bÊt ph-¬ng tr×nh
(
)
(
)
2 2
a a
log x x 2 log x 2x 3
- - > - + +
cã nghiÖm
9
x
4
=
.
Gi¶i bÊt ph-¬ng tr×nh ®ã.
Bµi XXIV: T×m m ®Ó hÖ bÊt ph-¬ng tr×nh cã nghiÖm:
119.
2
lg x mlgx m 3 0
x 1
ì
- + + £
í
>
î


Bµi XXV: Cho bÊt ph-¬ng tr×nh:

(
)
(
)
2
1
2
x m 3 x 3m x m log x
- + + < -
120. Gi¶i bÊt ph-¬ng tr×nh khi m = 2.
121. Gi¶i vµ biÖn luËn bÊt ph-¬ng tr×nh.
Bµi XXVI: Gi¶i vµ biÖn luËn bÊt ph-¬ng tr×nh:
122.
(
)
(
)
x
a
log 1 8a 2 1 x
-
- ³ -



8



Bài tập ph-ơng trình, bất ph-ơng trình mũ và logarit phần 2


1.
12
5
.
3
.
2
21
=
xxx

2. xx
3322
loglogloglog
=

3. xx
234432
loglogloglogloglog
=

4. xxx
332332
loglogloglogloglog
=
+


5. 2loglog3loglog
32 xx


6.
2
)4(log
8
2
x
x
x


7.
xxx
x
lg25,4lg3lg
10
22

=

8. 2)1(
11
log)1(log
Ê-+
++
- xx

xx
xx
9.
5lglg
50
5
x
x
-
=

10.
12
6
6
2
6
loglog
Ê
+
xx
x

11.
x
x
=
+ )3(log
5
2


12.
162
3
3
2
3
loglog
=
+
xx
x

13.
x
x
x
-
+
=
2
2
3
.
36
8

14.
2
65

3
1
3
1
2
+
-+
>
x
xx

15.
xx
3
1
1
1
3
1
1
-

-
+

16.
13
1
12
1

2
2
+
-

x
x

17.
25
5
1
2
<
<
-xx

18.
( )
(
)
12log
log
5,0
5,0
2
25
08,0
-
-

-









x
x
x
x

19. 48loglog
22
Ê
+
x
x
20. 1log
5
log
2
55
=+ x
x
x


21.
(
)
15log.5log
22
5
=
x
x
22. 5log5log
xx
x -=
23. 42log.4log
2
sin
sin
=
x
x

24. 12log.4log
2
cos
cos
=
x
x




9

25. 5)1(log2)1(4log
2
1)1(2
=
+
+
+
++
xx
xx

26. 03loglog
33
<
-
-
xx
27.
(
)
[
]
05loglog
2
43/1
>-x
28. 3log2/5log
3/1 x

x
³
+

29. 14log.2log.2log
22
>
x
xx

30.
0
5
34
log
2
2
3
³
-+
+-
xx
xx

31. 0
2
1
loglog
2
3

6
>
÷
ø
ö
ç
è
æ
+
-
+
x
x
x

32.
6log
1
2log.2log
2
16/
-
>
x
xx

33. 12log
2
³
x

x

34.
(
)
193loglog
9
£-
x
x

35. 1
2
23
log >
+
+
x
x
x

36.
(
)
13log
2
3
>
-
-

x
xx

37.
(
)
2385log
2
>+- xx
x

38.
(
)
[
]
169loglog
3
=-
x
x

39. xx
x 216
log2log416log3
=
-

40. 364log16log
2

2
=
+
x
x

41.
( )
1log
1
132log
1
3/1
2
3/1
+
>
+-
x
xx

42.
( )
101
log1
log1
2
¹<>
+
+

a
x
x
a
a

43.
(
)
( )
103
5log
35log
3
¹<>
-
-
avíi
x
x
a
a
44. 05
10
1
2
1cos2sin2
7lgsincos
1cos2sin2
=+

÷
ø
ö
ç
è
æ
-
+-

+- xx
xx
xx

45.
(
)
(
)
0
3
5
2
114log114log
2
3
2
11
2
2
5

³
-
-

x
x
xxxx



10

46.
(
)
(
)
31log1log2
2
32
2
32
=-++++
-+
xxxx
47. xxxxxx
532532
loglogloglogloglog
=
+

+

48. 02)5(log6)5(log3)5(log
25/1
55
2
5/1
Ê+-+-+- xxx
49. Với giá trị nào của m thì bất ph-ơng trình
(
)
32log
2
2/1
->+- mxx có nghiệm và
mọi nghiệm của nó đều không thuộc miền xác định của hàm số
(
)
2log1log
1
3
-+=
+
xxy
xx

50. Giải và biện luận theo m: 0100log
2
1
100log >-

mx

51.
(
)
( )



>+
+<++-
+
22log
)122.7lg()12lg(2lg1
1
x
x
x
xx

52. Tìm tập xác định của hàm số
( )
10
2
5
2
log
2
1
2

ạ<






+
-
+
= a
x
x
y
a

53. 3log29log4log
33
2
3
-+- xxx
54.
(
)
4
162
2
2/1
log42log4log xxx -<+
55.

(
)
0log213log
2
22
2
Ê+ + xxx

56.
0
4
5
5
1
=
+
-
- xx

57.
0
10
3
.
9
3
<
-
+
-xx


58. 8log2
16
1
4
1
4
1
>






-






- xx

59. 12
3
1
.9
3
1

/12/2
>






+






+ xx

60.
0
12
2
8
332
=
+
-
+
x
x
x


61.
xxx
5
5
5
5
12
+
<
+
+

62.
16
5
202222
22
=+++
xxxx

63.
(
)
(
)
10245245 =-++
xx

64.

(
)
(
)
3
2531653
+
=-++
x
xx



11

65.
(
)
(
)
02323347 =+ +
xx

66.
(
)
(
)
14347347 ³++-
xx


67.
(
)
(
)
43232 =++-
xx

68.
(
)
(
)
10625625
tantan
=-++
xx

69.
xxx /1/1/1
9
6
4
=
+

70.
10
4

.
6
6
.
13
9
.
6
=
+
-
xxx

71.
0
10
.
7
25
.
2
4
.
5
£
-
+
xxx

72.

3
33
8154154
x
xx
³++-
73.
0
25
15
.
34
9
12212
222
³
+
-
+ +- xxxxxx

74. 2log
cos
2
sin
sin22sin3
log
22
77 xx
x
x

xx

=
-

75.
(
)
2/1213log
2
3
=+
+
xx
x

76.
(
)
2log2log
2
2
=
+
+
+
xx
x
x


77.
( )
( )
( )
1log2
2log
1
13log
2
3
2
++=+-
+
xx
x

78.
(
)
(
)
32log44log
1
2
12
=+
+xx
x
79.
(

)
1323.49log
1
3
+=
+
x
xx

80.
(
)
4log1log1
12 -
=
-
+
x
x
81.
( ) ( )
8
1
log14log.44log
2/1
2
1
2
=++
+ xx


82.
(
)
(
)
222log12log
1
2/12
->
+xx

83.
( ) ( )
1
1
1
2525
+
-
-
-³+
x
x
x

84. 0
1
2
122

1
£
-
+-
-
x
xx
85.
02cos
2
sinlogsin
2
sinlog
3
13
=
÷
ø
ö
ç
è
æ
++
÷
ø
ö
ç
è
æ
- x

x
x
x

86.
( )
( )
2
9
3
3
2
27
3log
2
1
log
2
1
65log -+
÷
ø
ö
ç
è
æ
-
=+- x
x
xx



12

87. Tìm m để tổng bình ph-ơng các nghiệm của ph-ơng trình
(
)
(
)
02log422log2
22
2
1
22
4
=-++-+- mmxxmmxx lớn hơn 1.
88. Tìm các giá trị của m để ph-ơng trình sau có nghiệm duy nhất:
(
)
0log1log
25
2
25
=++++
-+
xmmxx .
89. Tìm m để ph-ơng trình
(
)
(

)
02log422log2
22
2/1
22
4
=-++-+- mmxxmmxx
có 2 nghiệm u và v thoả mãn u
2
+v
2
>1
90. xx
x
x
coslogsinlog
2sin
cos


91.
x
x
4
1
15
=
+

92.

1
3
2
2
+
=
x
x

93.
x
xxx
20
2
4
5
9
+
+
=

94.
2112212
5
3
2
5
3
2
+++-

+
+
=
+
+
xxxxxx

95. 9,2
5
2
2
5
/1
=






+






xx
(*)
96.

xxx
6
3
2
1
11
<
+
+
++

97.
(
)
xxx
2
3
3
log21log3 =++
98.
2
2
2
)1(
12
log262
-
+
=+-
x

x
xx
99.
x
x
x
x
x
x
2
2
22
22
2
211
-
=-


100.
(
)
(
)
021223
2
=-+
xx
xx
101.

25
5
10
2
.
25
>
+
-
xxx

102.
20
5
15
.
3
3
.
12
1
=
-
+
+xxx

103. log
2
x+2log
7

x=2+log
2
x.log
7
x
104. xx coslogcotlog2
23
=

105.
(
)
5,1lg1log
=
+
x
x

106.
ù

ù


=+
=+
)sin3(logcos31log
)cos3(logsin31log
32
32

xy
yx

107.
(
)
(
)
( )
( )
ù

ù


+-=-+
+-=-+
21log131log
21log131log
2
3
2
2
2
3
2
2
xy
yx


108.
(
)
(
)
xxxxxx 33lg36lg
22
++=-++-+


13

109. Chứng minh rằng nghiệm của ph-ơng trình
(
)
xxx
4
4
6
loglog2 =+ thoả mãn bất
đẳng thức
x
x
p
p
16
sin
16
cos < .
110. Tìm x sao cho bất ph-ơng trình sau đây đ-ợc nghiệm đúng với mọi a:

(
)
014log
2
>++- xaa
x

111.
(
)
)2lg(46lg
2
++= + xxxx
112. )3(log)2(log)1(loglog
5432
+
+
+
=
+
+
xxxx
113. Tìm nghiệm d-ơng của bất ph-ơng trình
1
2
1036
1
-
>
-

+
x
x
x
(*)
114.
(
)
( )



=+
=
+
246log
246log
xy
yx
y
x

115.
(
)
0log213log
2
22
2
Ê+ + xxx

116.
(
)
016)1(log)1(4)1(log2
3
2
3
=-+++++ xxxx
117. 035)103(25.3
22
=-+-+

xx
xx

118. Tìm a để ph-ơng trình sau có 4 nghiệm phân biệt 0loglog2
3
2
3
=+- axx
119.
(
)
(
)
06log52log1
2/1
2
2/1
++++ xxxx

120.
(
)
88
1214
->-
xx
exxex
121.
6
2
.
3
.
2
3
.
3
4
212
+
+
<
+
+
+
x
x
x
x

xxx

122.
(
)
(
)
(
)
)4ln(32ln4ln32ln
22
xxxx -+-=-+-
123.
(
)
(
)
x
xx
x
xx
x
2
log2242141
2
1272
22
+ Ê







-+-+
124. Trong các nghiệm (x, y) của bất ph-ơng trình
(
)
1log
22

+
+
yx
yx
hãy tìm nghiệm có
tổng x+2y lớn nhất
xx
xxxxxxx 3.43523.22352
222
+ >+ .
125. Tìm t để bất ph-ơng trình sau nghiệm đúng với mọi x:
( )
13
2
1
log
2
2
>







+
+
+
x
t
t
.
126. Tìm a để bất ph-ơng trình sau thoả mãn với mọi x:
(
)
02log
2
1
1
>+
+
ax
a
.
127. Tìm a để bất ph-ơng trình sau nghiệm đúng với mọi x: 1
3
2
2log2log.
2

2
2
2
<
-
-
++
x
x
xax
a



14

128. Tìm m để mọi nghiệm của bất ph-ơng trình 12
3
1
3
3
1
1
12
>







+






+
xx
cũng là nghiệm
của bất ph-ơng trình (m-2)
2
x
2
-3(m-6)x-(m+1)<0. (*)
129.
(
)
(
)
025353
2
22
21
22
Ê ++
-+

xx

xxxx

130.
(
)
(
)
312223 +-=+
xx

131. 1
2
3
23.2
2
Ê
-
-
+
xx
xx

132.
0
4
.
6
6
.
13

9
.
6
222
222
Ê
+
-
xxxxxx

133.
(
)
( )
022log.2log
2
2
2
-+
-x
x
134.
2
222
4log6log2log
3
.
2
4
xx

x
=
-

135.
(
)
(
)
421236log4129log
2
32
2
73
=+++++
++
xxxx
xx

×